• Những cụm từ tiếng Anh dùng hàng ngày
  • Những cụm từ tiếng Anh dùng hàng ngày

    Hạ Vàng > 30-06-13, 10:09 AM

    A

    According to ....:Theo.....
    Anyway…: Dù sao đi nữa...
    Always the same: Trước sau như một.
    As far as I know,..... : Theo như tôi được biết,..
  • RE: Những cụm từ tiếng Anh dùng hàng ngày

    Hạ Vàng > 30-06-13, 10:30 AM

    B

    Be of my age : Cỡ tuổi tôi
    Beat it : Đi chỗ khác chơi
    Big mouth: Nhiều chuyện
    By the way: À này
    Be my guest : Tự nhiên
    Break it up : Dừng tay
    But frankly speaking, .. :Thành thật mà nói
  • RE: Những cụm từ tiếng Anh dùng hàng ngày

    Hạ Vàng > 30-06-13, 10:55 AM

    C

    Come to think of it : Nghĩ kỹ thì
    Can't help it : Không thể nào làm khác hơn
    Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên
    Cool it : Đừng nóng
    Come off it: Đừng xạo
    Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại
  • RE: Những cụm từ tiếng Anh dùng hàng ngày

    Hạ Vàng > 30-06-13, 11:09 AM

    D

    Dead End : Đường cùng
    Dead meat: Chết chắc
    Down and out : Thất bại hoàn toàn
    Down the hill : Già
    For what : Để làm gì? What for? : Để làm gì?
    Don't bother : Đừng bận tâm
    Don't bother me . Xin đừng làm phiền tôi.
    Do you mind : Làm phiền
    Don't be nosy : Đừng nhiều chuyện
    Don't panic! Đừng hốt hoảng!
    Don't be so silly! Đừng ngẩn ngơ như thế!
    Don't be so formal. Đừng quá coi trọng hình thức.
    Don't be so greedy! Đừng tham lam quá!
    Don't do that again: Đừng làm như thế nữa.
    Don't make fun of me anymore. Đừng có chọc tôi nữa
    Don't miss the boat. Đừng bỏ lỡ cơ hội.
    Don't look down on the poor! Đừng khinh người nghèo khó.
    Don't look at me like that. Đừng nhìn tôi thế.
    Don't wait up for me – I'll be very late: Đừng có thức đợi anh – anh sẽ về trễ lắm.
  • RE: Những cụm từ tiếng Anh dùng hàng ngày

    Hạ Vàng > 30-06-13, 04:57 PM

    F
    For better or for worst : Chẳng biết là tốt hay là xấu

    J
    Just for fun : Giỡn chơi thôi
    Just looking : Chỉ xem thôi
    Just kidding / just joking: Nói chơi thôi, chỉ đùa
  • RE: Những cụm từ tiếng Anh dùng hàng ngày

    Hạ Vàng > 30-06-13, 05:09 PM

    G

    Good for nothing : Vô dụng
    Go ahead :Đi trước đi, cứ tự nhiên
    God knows : Trời biết
    Go for it : Hãy thử xem/ cố thử xem
    Give it your best shot/ Try your best: Cố lên !
  • RE: Những cụm từ tiếng Anh dùng hàng ngày

    Hạ Vàng > 30-06-13, 05:26 PM

    K

    Keep out of touch : Đừng đụng đến
    Keep going/ Don't give up/ You can do it!: Gắng lên, không được từ bỏ, bạn làm được mà !
  • RE: Những cụm từ tiếng Anh dùng hàng ngày

    Hạ Vàng > 30-06-13, 05:37 PM

    H

    Hang in there/ Hang on : Đợi tí, gắng lên
    Hold it : Khoan
    Help yourself : Tự nhiên
  • RE: Những cụm từ tiếng Anh dùng hàng ngày

    Hạ Vàng > 30-06-13, 05:48 PM

    I

    It beats me: Tôi chịu (không biết)
    I see: Tôi hiểu
    It's all the same: Cũng vậy thôi mà
    I'm afraid: Rất tiếc tôi.../ Tôi e là...
    I'm going out of my mind: Tôi đang phát điên lên đây!
  • RE: Những cụm từ tiếng Anh dùng hàng ngày

    khải nguyên > 30-06-13, 05:49 PM

    Do this don's that =Làm cái này đừng làm cái kia
    I Love you =Anh yêu em !
    Sorry nhé !
    Khải Nguyên