Hạ Vàng > 01-07-12, 10:18 PM
Hạ Vàng > 07-07-12, 10:24 PM
Hạ Vàng > 08-07-12, 05:42 PM
PHẦN I | NỘI DUNG | CHI TIẾT |
---|---|---|
TIP 1 | Hãy hiểu phiên bản excel bạn đang sử dụng | Bạn cần biết bạn đang sử dụng Excel version nào |
TIP 2 | Tối đa hoá hiệu quả Ribbon | Ẩn Ribbon: nhấp đúp vào tab bất kỳ / Ctrl+F1 / Nhấp icon cạnh Help (?) & ngược lại |
TIP 3 | Hiểu tính năng Protected View | - Nếu tập tin an toàn: nhấp Enable Editing & ngược lại (bạn chỉ có thể xem chứ không thể thao tác) - Mở một tập tin trong Protected View: File ➜Open ➜chọn Open in Protected View (bên dưới cửa sổ) ➜chọn file mở (chỉ có thể in, không thể thao tác hay sao chép) - Thay đổi các thiết lập Protected View: File ➜Options ➜Trust Center ➜Trust Center Settings ➜tab Protected View |
TIP 4 | Lựa chọn một phạm vi bằng cách sử dụng phím shift và các phím mũi tên | 1. Chọn 1 vùng liên tục: - Giữ shift & dùng các phím mũi tên - Kết hợp cách trên với phím End - Để trỏ ở ô đầu tiên ở trên - bên trái, nhấp giữ Shift, nhấp trỏ vào ô dưới cùng - bên phải - Chọn toàn bộ một sheet: Ctrl+A 2. Chọn phạm vi không liên tục: chọn từng vùng bằng chuột hay phím - nhấn Shift+F8 - chọn phạm vi kế tiếp 3. Chọn một hay nhiều hàng ngang: - Để trỏ nằm ô cột số thứ tự của hàng ➜nhấp chọn hàng. Giữ Shift (hay Ctrl) nếu chọn nhiều hàng liên tục (hay không liên tục). - Trỏ ô bất kỳ trong hàng ➜Shift+spacebar ➜Giữ Shift (hay Ctrl) và dùng phím mũi tên để mở rộng hàng liên tục (hay không liên tục) 4. Chọn một hay nhiều cột dọc: Tương tự trên - chỉ thay phím Shift+spacebar bằng Ctrl+spacebar 5. Chọn nhiều sheet: - Chọn toàn bộ sheet đầu tiên (Ctrl+A) - Giữ Shift trong khi nhấp sheet cuối (liên tục); giữ Ctrl trong khi nhấp chọn từng sheet (không liên tục) |
TIP 5 | Tạo sự lựa chọn vùng ""đặc biệt"" | - Lựa chọn vùng tìm; nếu không excel sẽ tìm toàn sheet - Home ➜Find & Select ➜Go To Special (F5) ➜Special ➜Tùy chọn những yếu tố của ô mà bạn muốn search |
TIP 6 | Undoing, Redoing, and Repeating (Hoàn tác, Làm lại, và Lặp lại) | - Undo: Ctrl+Z / mũi tên bên trái của nút Undo (Tab Quick) - Redo: Ctrl+Y / F4 / mũi tên bên phải của nút Undo (Tab Quick) - Repeat: lặp lại Ctrl+Y / F4 |
TIP 7 | Phím tắt | Chức năng các phím tắt thường sử dụng (xem bảng chi tiết trong bài) |
TIP 8 | Duyệt Sheets trong bảng tính | Nhấp vào tab sheet / Nhấp chuột phải vào công cụ điều khiển tab di chuyển ➜chọn sheet / Ctrl+PgDn hay Ctrl+PgUp: Kích hoạt sheet trước hay sau |
TIP 9 | Thiết lập lại vùng sử dụng bằng Worksheet | Ctrl+End: kích hoạt ô cuối cùng bên phải trong vùng sử dụng của sheet. Nếu Excel xác định nhầm vùng sử dụng, bạn hãy làm các cách sau và thử lại: - Thử lưu workbook và mở lại - Xoá (delete) các cột bên phải và các hàng bên dưới dữ liệu (có thể do còn các định dạng) - Chọn Home ➜Find & Select ➜Go To Special (F5). Chọn tùy chọn Last Cell và OK. |
TIP 10 | Hiểu rõ Workbooks so với Windows | - Tạo nhiều cửa sổ cho một workbook: View➜Window➜New Window - Mở 2 hay nhiều cửa sổ trên cùng một màn hình: View➜Window➜Arrange All - Để Excel sẽ tự động cuộn đồng bộ hai bảng tính dễ dàng so sánh: View➜Window➜View Side by Side - Để hiển thị các công thức: Ctrl+` |
TIP 11 | Tùy chỉnh Quick Access Toolbar | - Kích hoạt Quick Access toàn màn hình: View➜Workbook Views➜Full Screen / Thoát: Close Full Screen hoặc Escape - Thêm icon mới: Control Quick Access ➜chọn lệnh muốn thêm / Kích chuột phải lệnh đó trên Ribbon ➜Add to Quick Access Toolbar / Kích chuột phải vào tab Quick Access toolbar hoặc Ribbon ➜Customize Quick Access Toolbar. - Hủy bỏ icon: kích chuột phải vào icon ➜Remove from Quick Access Toolbar / File ➜Excel Options ➜tab Quick Access Toolbar ➜chọn lệnh trong danh sách bên phải ➜Remove - Thay đổi thứ tự các icon: File ➜Excel Options ➜tab Customization ➜Chọn lệnh và sử dụng mũi tên lên và xuống bên phải để di chuyển - Chia sẻ tab Quick Access: Sử dụng nút Import / Export để lưu một tập tin chứa tùy biến Quick Access toolbar của bạn - kể cả các tùy chỉnh Ribbon - Thiết lập lại tab Quick Access: hộp thoại Excel Options ➜ Reset ➜Reset Only Quick Access Toolbar |
TIP 12 | Tùy chỉnh giao diện Ribbon | Bạn có thể tùy chỉnh Ribbon: - Thêm / Hủy bỏ / Thay đổi thứ tự của một tab, lệnh, nhóm - Thay đổi tên của một tab / một nhóm. - Thiết lập lại Ribbon để loại bỏ tất cả các tùy chỉnh. Kích chuột phải vào bất cứ nơi nào trên Ribbon và chọn Customize Ribbon / File ➜Excel Options ➜Customize Ribbon ➜Tùy chọn (giống QA toolbar) |
TIP 13 | Truy cập vào Ribbon bằng bàn phím của bạn | - Nhấn Alt hay phím chéo (/) để hiện cái chữ cái keytip - Chuyển các tab bằng phím mũi tên - Chuyển các truy cập bằng phím Alt+chữ cái của lệnh truy cập - Khi chọn được đúng lệnh ➜Enter |
TIP 14 | Phục hồi lại tập tin của bạn | - Phục hồi các phiên bản của bảng tính hiện tại: File ➜ Info ➜liệt kê từng phần phiên bản cũ - Phục hồi công việc chưa được lưu: File➜Info➜Versions➜Recover Draft Versions (hay File ➜Recent): danh sách của tất cả các phiên bản dự thảo của bảng tính (dự thảo được xóa sau bốn ngày) - Lưu ý: Điều chỉnh các phiên bản tính năng trong tab Save của hộp thoại Excel Options:như thay đổi khoảng thời gian lưu tự động (mặc định là 10 phút), tắt tự động lưu, hoặc vô hiệu hóa tính năng này cho tất cả các bảng tính. |
Hạ Vàng > 10-07-12, 08:52 PM
PHẦN I | NỘI DUNG | CHI TIẾT |
---|---|---|
TIP 15 | Tùy chỉnh Workbook Mặc định | 1. Tạo một mẫu book.xltx: Chọn số sheet / Chọn kiểu dáng (Home➜Styles, click chuột phải vào Style Gallery chọn➜Modify) / Cài đặt in (chọn Page Layout) / Độ rộng cột / Card đồ họa (có thể chèn một hoặc hai đối tượng đồ họa) 2. Chọn File ➜ Save As: Save As Type ➜Chọn Template (*.xltx) / Nếu file mẫu chứa macro VBA (Unabled Template (*.xltm)) - Hãy chắc chắn rằng tập tin được lưu vào thư mục XLStart của bạn. 3. Lưu ý: nhấn Alt + F11 để kích hoạt trình soạn thảo VB. Nhấn Ctrl+G để hiển thị cửa sổ, và gõ câu lệnh và Enter: [? Application.StartupPath] 4. Để trở lại Excel mặc định bình thường: File ➜ New và chọn mục Workbook Trống. |
TIP 16 | Sử dụng theme | Áp dụng một theme: Page ➜ Layout ➜ Themes (cho cả workbook): Màu sắc, Fonts, và Hiệu ứng. - Thay phông chữ: control Page Layout➜ Themes ➜Fonts ➜Create New Theme Fonts. - Thay màu sắc: Control Page Layout ➜Themes➜Colors ➜Create Theme Colors. - Lưu các chủ đề mới: Page Layout➜Themes➜Save Current Theme. Chủ đề tùy chỉnh của bạn xuất hiện trong danh sách chủ đề trong mục Custom. |
TIP 17 | Ẩn yếu tố giao diện sử dụng | 1. Từ Ribbon - Ruler: View ➜Show ➜Ruler - Gridlines: View ➜Show ➜Gridlines - Thanh Formula: View ➜Show ➜Formula Bar. - Row & Column Headers: View ➜Show ➜Headings (hàng (số) và cột (chữ cái) 2. Từ bàn phím: - Ribbon: Ctrl+F1 - Outline symbols: Data ➜Outline ➜Group command / Ctrl+8 3. Từ hộp thoại Options của Excel: File ➜Options ➜tab Advanced: - Hiện tất cả Windows in Taskbar (nên giữ chế độ tắt). - Hiển thị Comments của ô: Review➜Comments tab. - Ngắt trang (Breaks Page): Display Options for This Worksheet ➜Show Page Breaks - Zero Values (để tất cả các ô zero): Display Options for This Worksheet ➜Show a Zero in Cells That Have Zero Value - Scroll Bars (Ẩn các thanh cuộn ngang và dọc): Display Options for This Workbook ➜ đánh dấu chọn Show Horizontal Scroll Bar and Show Vertical Scroll Bar. - Sheet Tabs (Để ẩn tab sheet): Display Options for This Workbook ➜bỏ các dấu chọn Show Sheet Tabs. Có thể sử dụng Ctrl+PgUp và Ctrl+PgDn để kích hoạt một sheet khác nhau. |
TIP 18 | Ẩn cột hoặc hàng | 1. Hide - Một hoặc nhiều cột: chọn các cột cần ẩn ➜Home ➜Cells➜ Format➜Hide & Unhide ➜Hide Columns / nhấp chuột phải ➜chọn Hide / Ctrl+0 (số zero). - Một hoặc nhiều hàng: Chọn các hàng muốn ẩn ➜chọn Home ➜Cells ➜Forma t➜Hide & Unhide ➜Hide Rows / nhấp chuột phải ➜Hide / Ctrl+9. 2. Unhiding - Cột: Chọn một phạm vi gồm các ô bên trái và bên phải của cột ẩn ➜Home ➜Cells ➜Format ➜Hide & Unhide ➜Unhide Columns / click chuột phải ➜Unhide / Ctrl+Shift+0. - Tương tự cho hàng ngang |
TIP 19 | Ẩn nội dung trong ô | Ẩn gián tiếp: - Chọn các ô muốn ẩn: Ctrl+1 ➜Format Cells ➜tab Number ➜Custom ➜ô Type: nhập ;;; (ba dấu chấm phẩy). - Chọn màu chữ giống như màu nền của ô. - Thêm một hình che trên các ô cần ẩn. Ẩn công thức các ô đó: Chọn các ô ➜Ctrl +1 ➜Format Cells ➜tab bảo vệ ➜Hidden ➜OK. Chọn Review ➜Changes ➜Protect Sheet ➜ thêm một mật khẩu (nếu muốn) ➜OK. (Muốn thay đổi trạng thái khóa của một ô bằng cách sử dụng tab Protection trong hộp thoại Format Cells) |
TIP 20 | Chụp Hình ảnh của Ranges | - Tạo một hình ảnh tĩnh của một vùng (không thay đổi theo gốc): Chọn các ô cần sao chép ➜Ctrl+C ➜Home ➜Clipboard ➜Paste ➜Other Paste Options ➜Picture (U) - Tạo một hình ảnh trực tiếp (link) của một vùng (thay đổi theo link gốc): Chọn các ô cần sao chép ➜Ctrl+C. ➜Home ➜Clipboard ➜Paste ➜Other Paste Options ➜Linked Picture (I) - "De-link" hình ảnh: chỉ cần xóa các công thức trên thanh Formula. Và ngược lại, thêm công thức cho một hình ảnh không liên kết, bạn có thể sửa đổi thành hình ảnh được liên kết. |
TIP 21 | Thực hiện các tìm kiếm không chính xác | - Tìm kiếm: Home ➜Editing ➜Find & Select ➜Find / Ctrl+F - Tìm kiếm & thay thế: Home ➜Editing ➜Find & Select ➜Replace / Ctrl+H 1. Tìm kiếm không chính xác (gần đúng): Hộp thoại Find and Replace hỗ trợ hai ký tự đại diện: ? (khi chỉ có một ký tự duy nhất) & * (khi có một số ký tự) VD1: Tìm kiếm 3*: xác định tất cả các ô có chứa một giá trị bắt đầu với 3 VD2: Tìm kiếm 1?9: xác định tất cả các mục ba chữ số bắt đầu với 1 và kết thúc với 9 Lưu ý: Để tìm kiếm một dấu hỏi (?)hoặc dấu hoa thị , đặt dấu ngã (~) đứng trước các ký tự; nếu tìm kiếm cho ký tự dấu ngã, thì sử dụng hai dấu ngã (~) 2. Nếu tìm kiếm không đúng, hãy kiểm tra: Match Case (Phân biệt viết hoa hay không) / Match Entire Cell Contents (tìm chính xác, không tìm gần đúng) / Look In (ví dụ, Values không tìm thấy ô có chứa 900 nếu value được tạo ra bởi một công thức) 3. Lưu ý: - Chọn một ô ➜tìm toàn bộ bảng tính - Không tìm định dạng số (tiền tệ $5) - Tìm ngày không chính xác nếu hệ thống của bạn sử dụng ngày khác - Dùng một ô Replace With trống để xóa chúng bằng dữ liệu rỗng. |
TIP 22 | Thay thế định dạng | 1. Home ➜Editing ➜Find & Select ➜Replace (hoặc nhấn Ctrl+H) (có thể chọn vùng) 2. Các ô Find and Replace With đều trống 3. Nhấp nút Format ➜Find Format ở trên (bên cạnh ô Find What) ➜Find Format. Nếu các ô này không thể nhìn thấy, hãy nhấp vào nút Options để mở rộng hộp thoại. 4. Nhấp nút Format bên dưới (bên cạnh ô Replace With) ➜Replace Format ➜Choose Format from Cell và chỉ định một ô có chứa các định dạng thay thế ➜Replace All. |
TIP 23 | Thay đổi Đề án Màu sắc Excel | Thay đổi màu sắc: File ➜Options➜tab General (Blue, Sliver, hoặc đen) |
TIP 24 | Hạn chế khu vực Có thể sử dụng trong worksheet | 1. Thiết lập các thuộc tính ScrollArea: - Chọn Developer ➜Controls ➜Properties để hiển thị cửa sổ Properties ➜nhập địa chỉ phạm vi ➜Enter (thuộc tính ScrollArea sẽ thiết lập lại khi bạn đóng file) Giải pháp là viết một macro VBA đơn giản: - Nhấn Ctrl+F5 ➜Kích chuột phải vào thanh tiêu đề của sheet ➜View Code ➜Nhập mã VBA (điều chỉnh tên của bảng tính và địa chỉ phạm vi): [Private Sub Workbook_ Open () Worksheets ("Sheet1") ScrollArea = "C6: F13". End Sub]. - Nhấn Alt+F11 ➜Lưu bảng tính, đóng lại, và mở lại nó. 2. Sử dụng bảo vệ bảng tính: - Chọn tất cả các ô mà bạn muốn để có thể truy cập ➜Ctrl+1 ➜Format Cells ➜tab Protection ➜bỏ các dấu chọn từ hộp kiểm tra đã bị khoá. - Chọn Review ➜Changes ➜Protect Sheet ➜loại bỏ các dấu kiểm từ hộp kiểm Select Locked Cells - Chỉ định một mật khẩu (nếu muốn) yêu cầu để mở khóa bản vệ sheet ➜OK. |
TIP 25 | Cách thay đổi cho các Comment của ô | - Chuyển đổi màn hình hiển thị các Comment: Review ➜Comments ➜Show All Comments / Excel Options ➜tab Advanced ➜tùy chọn xem comment - Có thể chọn để ẩn tất cả các comment và các đánh dấu có comment - Kích hoạt các ô mà bạn muốn hiển thị tin nhắn pop-up: Data ➜Data Tools ➜Data Validation ➜tab Input Message ➜nhập tiêu đề cho thông điệp của bạn ➜Nhập các tin nhắn trong hộp Input Message ➜OK (bạn sẽ thấy pop-up cho những ô đã bị hide comment) |
TIP 26 | Hiểu biết về hệ thống Trợ giúp Excel | - Nhấp F1 (Help) / kích vào biểu tượng dấu (?) - Bạn có thể thay đổi trạng thái bằng cách nhấn nút và chọn ổ đĩa cứng của bạn (Offline) và trên một máy chủ Web Microsoft (Connected to Office.com) - Để xác định những nút xuất hiện trên thanh công cụ trong cửa sổ Trợ giúp: nhấp vào biểu tượng nhỏ ở phía bên phải của thanh công cụ và chọn nút Add or Remove (hình 26-3). Mục có đánh dấu chọn được hiển thị trong thanh công cụ cửa sổ Trợ giúp. |
TIP 27 | Làm một Worksheet "Ẩn Thật sự" | - Cách ẩn một sheet thông thường: nhấp chuột phải vào tab sheet ➜Hide & Unhide một sheet: Kích chuột phải vào tab sheet bất kỳ ➜Unhide. - Cách "Ẩn thật sự" một sheet: 1. Kích chọn sheet mà bạn muốn ẩn. 2. Nhấp vào Developer ➜Controls ➜Properties để hiển thị cửa sổ Properties 3. Trong cửa sổ Properties ➜nhấp thuộc tính Visible ➜chọn 2-xlSheetVeryHidden. - Unhide: sử dụng một macro VBA đơn giản: [Sub UnhideSheet () Worksheets ("Sheet2"). Visible = True End Sub] |
TIP 28 | Làm việc với các Backstage View | - Những lệnh trong Backstage View thường không ảnh hưởng đến nội dung của tài liệu của bạn: như lưu, in, chuyển đổi nó vào một tập tin PDF, chia sẻ với Những người khác, hoặc kiểm tra một số thông tin cơ bản. - Để thoát khỏi Backstage View: nhấp vào bất kỳ tab Ribbon phía trên (nhấn Exit ở dưới cùng thì bạn sẽ đóng toàn bộ Excel) |
Hạ Vàng > 11-07-12, 09:47 AM
Hạ Vàng > 19-07-12, 11:48 PM
Hạ Vàng > 20-07-12, 02:34 PM
Hạ Vàng > 20-07-12, 10:33 PM
Hạ Vàng > 22-07-12, 04:02 PM
Hạ Vàng > 27-07-12, 09:04 PM