Hạ Vàng > 08-05-12, 11:36 PM
1 | To be a bad fit | Không vừa |
---|---|---|
2 | To be a bear for punishment | Chịu đựng được sự hành hạ |
3 | To be a believer in ghosts | Kẻ tin ma quỷ |
4 | To be a believer in sth | Người tin việc gì |
5 | To be a bit cracky | (thông tục) gàn, dở hơi; (Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng |
6 | To be a bit groggy about the legs To feel groggy ['grɔgi] | Đi không vững, đi chập chững Chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...) |
7 | To be a burden to sb | Là một gánh nặng cho người nào |
8 | To be a church-goer | Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ |
9 | To be a comfort to sb | Là nguồn an ủi của người nào |
10 | To be a connoisseur of antiques | [æn'ti:k] Sành về đồ cổ {[,kɔni'sə:]:người thành thạo} |
11 | To be a cup too low | Chán nản, nản lòng |
12 | To be a dab (hand) at sth | [dæb](lóng)tay cừ/thạo} Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì |
13 | To be a dead ringer for sb | (Lóng) Giống như đúc |
14 | To be a demon for work | Làm việc hăng hái |
15 | To be a dog in the manger | Sống ích kỷ (ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà mình không cần đến) |
16 | To be a drug on the market | (Hàng hóa) Là một món hàng ế trên thị trường |
17 | To be a favourite of sb; to be sb's favourite | Được người nào yêu mến |
18 | To be a fiasco [fi'æskou] | (sn) ~s, ~es sự thất bại] Thất bại to |
19 | To be a fiend at football | Kẻ tài ba về bóng đá |
20 | To be a fluent speaker | Ăn nói hoạt bát, lưu loát |
21 | To be a foe to sth | Nghịch với điều gì |
22 | To be a frequent caller at sb's house | Năng tới lui nhà người nào |
23 | To be a gentleman of leisure;to lead a gentleman's life | Sống nhờ huê lợi hằng năm |
24 | To be a good judge of wine | Biết rành về rượu, giỏi nếm rượu |
25 | To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe | To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe |
26 | To be a good walker | Đi (bộ) giỏi |
27 | To be a good whip | Đánh xe ngựa giỏi |
28 | To be a good, bad writer | Viết chữ tốt, xấu |
29 | To be a hiding place to nothing | Chẳng có cơ may nào để thành công |
30 | To be a law unto oneself | Làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ |
31 | To be a lump of selfishness | Đại ích kỷ {[lʌmp] (n) cục, tảng, miếng} |
32 | To be a man in irons | Con người tù tội (bị khóa tay, bị xiềng xích) |
33 | To be a mere machine | {[miə] (adj) chỉ là} {merely ['miəli] (adv) chỉ, đơn thuần} (Người) Chỉ là một cái máy |
34 | To be a mess | ở trong tình trạng bối rối |
35 | To be a mirror of the time | Là tấm gương của thời đại |
36 | To be a novice in, at sth | chưa thạo, chưa quen việc gì |
37 | to be a pendant to...['pendənt](n) là vật đối xứng của.. | vật giống/đối xứng} |
38 | To be a poor situation | ở trong hoàn cảnh nghèo nàn |
39 | To be a retarder of progress | [ri'ta: də] (n) Nhân tố làm chậm sự tiến bộ { chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế} |
40 | To be a shark at maths | [∫ɑ:k] (n) Giỏi về toán học {cá mập; kẻ lừa đảo;(lóng)tay cừ,tay chiến} |
41 | To be a sheet in the wind | (Bóng): Ngà ngà say |
42 | To be a shingle short | Hơi điên, khùng khùng |
43 | To be a slave to custom | [sleiv] (n) Nô lệ tập tục [người nô lệ (đen & bóng)] |
44 | To be a spy on sb's conduct | Theo dõi hành động của ai |
45 | To be a stickler over trifles | ['stiklə] (n) Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu {(+ for) người quá khắt khe (về một cái gì) (Mỹ(thông tục) người kiên trì (» sticker)} |
46 | To be a swine to sb [swain](n) | con lợn;(thông tục) người (vật) đáng ghét/ghê tởm} Chơi xấu, chơi xỏ người nào |
47 | To be a tax on sb | Là một gánh nặng cho người nào |
48 | To be a terror to... | Làm một mối kinh hãi đối với.. |
49 | To be a testimony to sth | {['testiməni](n) sự/ lời chứng nhận, lời khai |
50 | in testimony of | để làm chứng cho} Làm chứng cho chuyện gì |
51 | To be a thrall to one's passions | [θrɔ:l] (n) người nô lệ (đen & bóng) (v) bắt làm nô lệ/lệ thuộc/phục tùng, Nô lệ cho sự đam mê |
52 | To be a tight fit | Vừa như in |
53 | To be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toàn | To be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toàn |
54 | To be a tower of strength to sb | Là người có đủ sức để bảo vệ ai |
55 | To be a transmitter of (sth) | (Người) Truyền một bệnh gì |
56 | To be abashed | Bối rối, hoảng hốt |
57 | To be abhorrent to sb | Bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng |
58 | To be abhorrent to, from sth | [əb'hɔrənt] (adj) (+ from) trái/mâu thuẫn với, không hợp với (Việc) Không hợp, trái ngược,tương phản với việc khác |
59 | To be able to do sth | Biết, có thể làm việc gì |
60 | To be able to react to nuances of meaning | ['nju:ɑ:ns] (n) sắc thái Có khả năng nhạy cảm với các sắc thái của ý nghĩa |
61 | To be ablush with shame {[ə'blʌ∫] (adj & adv) thẹn đỏ mặt} | Đỏ mặt vì xấu hổ |
62 | To be abominated by sb [ə'bɔmineit] (v) | Bị ai căm ghét {ghê tởm; ghét cay ghét đắng (thông tục) không ưa, ghét mặt} |
63 | To be about sth | Đang bận điều gì |
64 | To be about to (do) | Sắp sửa làm gì? |
65 | To be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cả | To be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cả |
66 | To be under suspicion | Bị nghi ngờ làm điều sai trái |
67 | To be abreast with, (of) the times | Theo kịp, tiến hóa,hợp với phong trào đang thời |
68 | To be absolutely right | Đúng hoàn toàn |
69 | To be absolutely wrong | Hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái |
70 | To be absorbed in new thought/the study of sth | Miệt mài trong tư tưởng mới/nghiên cứu cái gì |
71 | To be acclaimed Emperor/King | Được tôn làm Hoàng Đế |
72 | To be accommodated in the hotel | Trọ ở khách sạn |
73 | To be accomplice in a crime [ə'kɔmplis;ə'kʌmplis](n) | Dự vào tội tòng phạm{kẻ tòng phạm/đồng loã} |
74 | To be accountable for a sum of money | Thiếu, mắc nợ một số tiền |
75 | To be accountable for one's action | Giải thích về hành động của mình |
76 | To be accountable to sb | Chịu trách nhiệm trước ai |
77 | To be accused of plagiarism | Bị kết tội ăn cắp văn |
78 | To be acquainted with facts of the case | Hiểu rõ vấn đề |
79 | To be acquainted with sb | Quen thuộc với, quen biết |
80 | To be acquitted one's crime | [ə'kwit] Được tha bổng, tuyên bố trắng án |
81 | To be addicted to drink | ['ædikt] (n) Ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha { người nghiện (ma túy, rượu...): a heroin addict; người say mê cái gì: a chess addict} |
82 | To be admitted to the Academy | Được nhận vào Hàn lâm viện |
83 | To be admitted to the exhibition gratis | Được cho vào xem triển lãm miễn phí |
84 | To be adroit in | [ə'drɔit] (adj) Khéo léo về |
85 | To be adverse to a policy | Trái ngược với một chính sách |
86 | To be affected by fever | Bị mắc bệnh sốt rét |
87 | To be affected in one's manners | Điệu bộ quá |
88 | To be affected to a service | Được bổ nhiệm một công việc gì |
89 | To be affected with a disease | Bị bệnh |
90 | To be affianced to sb | [ə'faiəns] (v) đính/hứa hôn Đã hứa hôn với ai |
91 | To be afflicted by a piece of news | Buồn rầu vì một tin |
92 | To be afield | ở ngoài đồng, ở ngoài mặt trận |
93 | To be afloat | Nổi trên mặt nước |
94 | To be after sth | Theo đuổi cái gì |
95 | To be against | Chống lại |
96 | To be agog for sth | Đang chờ đợi việc gì |
97 | To be agreeable to sth | Bằng lòng việc gì |
98 | To be agreeable to the taste | Hợp với sở thích, khẩu vị |
99 | To be ahead | ở vào thế thuận lợi |
100 | To be akin to sth | Giống vật gì; có liên quan, quan hệ với việc gì |
101 | To be alarmed at sth | Sợ hãi, lo sợ chuyện gì |
102 | To be alive to one's interests | Chú ý đến quyền lợi của mình |
103 | To be alive to the importance of | Nhận rõ sự quan trọng của. |
104 | To be all abroad | Hoàn toàn lầm lẫn |
105 | To be all ears | Lắng nghe |
106 | To be all eyes | Nhìn chằm chằm |
107 | To be all in a fluster | Hoàn toàn bối rối |
108 | To be all in a tumble | Lộn xộn, hỗn loạn |
109 | To be all legs | Cao lêu nghêu |
110 | To be all mixed up | Bối rối vô cùng |
111 | To be all of a dither, to have the dithers | Run, run lập cập |
112 | To be all of a dither | Bối rối, rối loạn, không biết định thế nào |
113 | To be all of a glow | Đỏ mặt, thẹn |
114 | To be all of a tremble, all in a tremble | Run, run lập cập |
115 | To be all the same to | Không có gì khác đối với |
116 | To be all the world to | Là tất cả (là cái quý nhất) |
117 | To be all tongue | Nói luôn miệng |
118 | To be always after a petticoat | Luôn luôn theo gái To be always harping on the same string |
119 | on the same note | Nói đi nói lại mãi một câu chuyện |
120 | To be always merry and bright | Lúc nào cũng vui vẻ |
121 | To be always on the move | Luôn luôn di động |
122 | To be always ready for a row | Hay gây chuyện đánh nhau |
123 | To be always to the fore in a fight | Thường chiến đấu luôn, hoạt động không ngừng |
124 | To be always willing to oblige | Luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ |
125 | To be ambitious to do sth | Khao khát làm việc gì |
126 | To be ambushed | Bị phục kích |
127 | To be an abominator of sth | Ghét việc gì |
128 | To be an early waker | Người (thường thường) thức dậy sớm |
129 | To be an encumbrance to sb | Trở thành gánh nặng (cho ai) |
130 | To be an excessive drinker | Uống quá độ |
131 | To be an improvement on sb | Vượt quá, hơn người nào, giá trị hơn người nào |
132 | To be an integral part of sth | Hợp thành nhất thể với, dính với, liền với vật gì |
133 | To be an occasion of great festivity | Là dịp hội hè vui vẻ |
134 | To be an oldster | Già rồi |
135 | To be an onlooker at a football match | Xem một trận đá bóng |
136 | To be an umpire at a match | Làm trọng tài cho một trận đấu (thể thao) |
137 | To be anticipative of sth | Trông vào việc gì, đang chờ việc gì |
138 | To be anxious for sth | Khao khát, ao ước vật gì |
139 | To be applicable to sth | Hợp với cái gì |
140 | To be appreciative of music | Biết, thích âm nhạc |
141 | To be apprehensive for sb | Lo sợ cho ai |
142 | To be apprehensive of danger | Sợ nguy hiểm |
143 | To be apprised of a fact | Được báo trước một việc gì |
144 | To be apt for sth | Giỏi, có tài về việc gì |
145 | To be as bright as a button | Rất thông minh, nhanh trí khôn |
146 | To be as brittle as glass | Giòn như* thủy tinh |
147 | To be as drunk as a fish | Say bí tỉ |
148 | To be as happy as a king, (as a bird on the tree) | Sung sướng như tiên |
149 | To be as hungry as a wolf | Rất đói |
150 | To be as mute as a fish | Câm như hến |
151 | To be as slippery as an eel | Lươn lẹo như lươn, không tin cậy được |
152 | To be as slippery as an eel | Trơn như lươn, trơn tuột |
153 | To be at a loss for money | Hụt tiền, túng tiền |
154 | To be at a loss what to do, what to say | Bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì |
155 | To be at a loss | Bị lúng túng, bối rối |
156 | To be at a nonplus | Bối rối, lúng túng |
157 | To be at an end; to come to an end | Hoàn thành, kết liễu, kết thúc |
158 | To be at bat | Giữ vai trò quan trọng |
159 | To be at cross-purposes | Hiểu lầm |
160 | To be at dinner | Đang ăn cơm |
161 | To be at enmity with sb. | Thù địch với ai |
162 | To be at fault | Mất hơi một con mồi |
163 | To be at feud with sb | Cừu địch với người nào |
164 | To be at grass | (Súc vật) ở ngoài đồng cỏ |
165 | To be at grips with the enemy | Vật lộn với địch thủ |
166 | To be at handgrips with sb | Đánh nhau với người nào |
167 | To be at issue on a question | Đang thảo luận về một vấn đề |
168 | To be at its height | Lên đến đỉnh cao nhất |
169 | To be at large | Được tự do |
170 | To be at loggerheads with sb | Gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với người nào |
171 | To be at odds with sb | Gây sự với ai |
172 | To be at odds with sb | Không đồng ý với người nào,bất hòa với người nào |
173 | To be at one with sb | Đồng ý với người nào |
174 | To be at one's best | ở vào thời điểm thuận lợi nhất |
175 | To be at one's lowest ebb | (Cuộc sống) Đang trải qua thời kỳ đen tối nhất |
176 | To be at play | Đang chơi |
177 | To be at puberty | Đến tuổi dậy thì |
178 | To be at sb's beck and call | Hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến,ngoan ngoãn phục tùng ai |
179 | To be at sb's elbow | Đứng bên cạnh người nào |
180 | To be at sb's heels | Theo bén gót ai |
181 | To be at sb's service | Sẵn sàng giúp đỡ ai |
182 | To be at stake | Bị lâm nguy, đang bị đe dọa |
183 | To be at stand | Không tiến lên được, lúng túng |
184 | To be at strife (with) | Xung đột (với) |
185 | To be at the back of sb | Đứng sau lưng người nào, ủng hộ người nào |
186 | To be at the end of one's resources | Hết cách, vô phương |
187 | To be at the end of one's tether | Đến chỗ kiệt sức, không chịu đựng nổi nữa;hết phương |
188 | To be at the front | Tại mặt trận |
189 | To be at the helm | Cầm lái, quản lý |
190 | To be at the last shift | Cùng đường |
191 | To be at the pain of doing sth | Chịu khó nhọc làm cái gì |
192 | To be at the top of the tree | Lên tới địa vị cao nhất của nghề nghiệp |
193 | To be at the top the of the form | Đứng đầu trong lớp học |
194 | To be at the wheel | Lái xe |
195 | To be at the zenith of glory | Lên đến tột đỉnh của danh vọng |
196 | to be at variance with someone | xích mích (mâu thuẫn) với ai |
197 | To be at work | Đang làm việc |
198 | To be athirst for sth | Khát khao cái gì |
199 | To be attached to | Kết nghĩa với |
200 | To be attacked by a disease | Bị bệnh |
201 | To be attacked from ambush | Bị phục kích |
202 | To be attacked | Bị tấn công |
203 | To be averse to (from) sth | Gớm, ghét, không thích vật (việc) gì |
204 | To be awake to one's own interests | Chú ý đến quyền lợi của mình |
205 | To be aware of sth a long way off | Đoán trước, biết trước việc gì sẽ xảy ra khá lâu trước đó |
206 | To be aware of sth | Biết việc gì, ý thức được việc gì |
207 | To be awkward with one's hands | Đôi tay ngượng ngùng, lúng túng |
208 | To be badly off | Nghèo xơ xác |
209 | To be balled up | Bối rối, lúng túng (trong khi đứng lên nói) |
210 | To be bankrupt in (of) intelligence | Không có, thiếu thông minh |
211 | To be bathed in perspiration | Mồ hôi ướt như tắm |
212 | To be beaten out and out | Bị đánh bại hoàn toàn |
213 | To be beautifully gowned | Ăn mặc đẹp |
214 | To be beforehand with the world | Sẵn sàng tiền bạc |
215 | To be beforehand with | Làm trước, điều gì |
216 | To be behind prison bars | Bị giam, ở tù |
217 | To be behindhand in one's circumstances | Túng thiếu, thiếu tiền |
218 | To be behindhand with his payment | Chậm trễ trong việc thanh toán(nợ) |
219 | To be beholden to sb | Mang ơn người nào |
220 | To be beneath contempt | Không đáng để cho người ta khinh |
221 | To be bent on quarrelling | Hay sinh sự |
222 | To be bent on | Nhất quyết, quyết tâm |
223 | To be bent with age | Còng lưng vì già |
224 | To be bereaved of one's parents | Bị cướp mất đi cha mẹ |
225 | To be bereft of speech | Mất khả năng nói |
226 | To be beside oneself with joy | Mừng phát điên lên |
227 | To be besieged with questions | Bị chất vấn dồn dập |
228 | To be betrayed to the enemy | Bị phản đem nạp cho địch |
229 | To be better off | Sung túc hơn, khá hơn |
230 | To be between the devil and the deep sea | Lâm vào cảnh trên đe dưới búa,lâm vào cảnh bế tắc, tiến thoái lưỡng nan |
231 | To be bewildered by the crowd and traffic | Ngơ ngác trước đám đông và xe cộ |
232 | To be beyond one's ken | Vượt khỏi sự hiểu biết |
233 | To be bitten with a desire to do sth | Khao khát làm việc gì |
234 | To be bitten with | Say mê, ham mê (cái gì) |
235 | To be blackmailed | Bị làm tiền, bị tống tiền |
236 | To be blessed with good health. | Được may mắn có sức khỏe |
237 | To be bolshie about sth | Ngoan cố về việc gì |
238 | To be bored to death | Chán muốn chết, chán quá sức |
239 | To be born blind | Sinh ra thì đã mù |
240 | To be born of the purple | Là dòng dõi vương giả |
241 | To be born on the wrong side of the blanket | Đẻ hoang |
242 | To be born under a lucky star | Sinh ra dưới một ngôi sao tốt (may mắn) |
243 | To be born under an unclucky star | Sinh ra đời dưới một ngôi sao xấu |
244 | To be bound apprentice to a tailor | Học nghề may ở nhà người thợ may |
245 | To be bowled over | Ngã ngửa |
246 | To be bred (to be) a doctor | Được nuôi ăn học để trở thành bác sĩ |
247 | To be brilliant at | Giỏi, xuất sắc về |
248 | To be brought before the court | Bị đưa ra trước tòa án |
249 | To be brought to an early grave | Chết non, chết yểu |
250 | To be brought to bed | Sinh đẻ |
251 | To be brought up in the spirit of duty | Được giáo dục theo tinh thần trách nhiệm |
252 | To be brown off | (Thtục) Chán |
253 | To be buffeted by the crowd | Bị đám đông đẩy tới |
254 | To be bumptious | Làm oai, làm cao, tự phụ |
255 | To be bunged up | Bị nghẹt mũi |
256 | To be burdened with debts | Nợ chất chồng |
257 | To be buried in thoughts | Chìm đắm trong suy nghĩ |
258 | To be burning to do sth | Nóng lòng làm gì |
259 | To be burnt alive | Bị thiêu sống |
260 | To be burried with militairy honours | An táng theo nghi thức quân đội |
261 | To be bursting to do sth | Hăng hái để làm cái gì |
262 | To be bursting with a secret;to be bursting to tell a secret | Nóng lòng muốn nói điều bí mật |
263 | To be bursting with delight | Sướng điên lên, vui phát điên |
264 | To be bursting with pride | Tràn đầy sự kiêu hãnh |
265 | To be bushwhacked | Bị phục kích |
266 | To be busy as a bee | Bận rộn lu bù |
267 | To be called away | Bị gọi ra ngoài |
268 | To be called to the bar | Được nhận vào luật sư* đoàn |
269 | To be called up for the active service | Bị gọi nhập ngũ |
270 | To be called up | Bị gọi nhập ngũ |
271 | To be capacitated to do sth | Có tư cách làm việc gì |
272 | To be careful to do sth | Chú ý làm việc gì |
273 | To be carried away by that bad news | Bị mất bình tồnh vì tin buồn |
274 | To be cast away on the desert island | Bị trôi dạt vào đảo hoang |
275 | To be cast away | (Tàu) Bị đắm, chìm |
276 | To be cast down | Chán nản, thất vọng |
277 | To be caught by the police | Bị lính cảnh sát bắt |
278 | To be caught in a machine | Mắc trong máy |
279 | To be caught in a noose | Bị mắc bẫy |
280 | To be caught in a snare | (Người) Bị mắc mưu |
281 | To be caught in a snare | (Thỏ..) Bị mắc bẫy |
282 | To be caught in the net | Mắc lưới, mắc bẫy |
283 | To be caught with chaff | Bị lừa bịp một cách dễ dàng |
284 | To be caught with one's hand in the till | Bị bắt quả tang, bị bắt tại trận |
285 | To be cautioned by a judge | Bị quan tòa khuyến cáo |
286 | To be cautious in doing sth | Làm việc gì cẩn thận, đắn đo |
287 | To be censored | Bị kiểm duyệt, bị cấm |
288 | To be chippy | Hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu |
289 | To be chucked (at an examination) | Bị đánh hỏng(trong một cuộc thi) |
290 | To be churched | (Người đàn bà sau khi sinh) Chịu lễ giải cữ; (cặp vợ chồng mới cưới) dự lễ mi sa lần đầu tiên sau khi làm lễ hôn phối |
291 | To be clamorous for sth | La hét đòi cái gì |
292 | To be clear about sth | Tin chắc ở việc gì |
293 | To be clever at drawing | Có khiếu về hội họa |
294 | To be close behind sb | Theo sát người nào |
295 | To be close with one's money | Dè xỉn đồng tiền |
296 | To be closeted with sb | Đóng kín cửa phòng nói chuyện với người nào |
297 | To be cognizant of sth | Biết rõ về cái gì |
298 | To be cold with sb | Tỏ vẻ lãnh đạm với người nào |
299 | To be comfortable | (Người bệnh) Thấy dễ chịu trong mình |
300 | To be comfortably off | Phong lưu, sung túc |
301 | To be commissioned to do sth | Được ủy nhiệm làm việc gì |
302 | To be compacted of.. | Kết hợp lại bằng |
303 | To be compelled to do sth | Bị bắt buộc làm việc gì |
304 | To be concerned about sb | Lo lắng, lo ngại cho người nào |
305 | To be condemned to the stake | Bị thiêu |
306 | To be confident of the future | Tin chắc ở tưương lai |
307 | To be confidential (with sb) | Nói chuyện riêng, giãi bày tâm sự(với người nào) |
308 | To be confined (for space) | ở chật hẹp |
309 | To be confined to barracks | Bị giữ lại trong trại |
310 | To be confined | (Đàn bà) Trong thời gian lâm bồn |
311 | To be confronted with (by) a difficulty | Đứng trước một sự khó khăn |
312 | To be connected with a family | Kết thông gia, kết thân với một gia đình nào |
313 | To be connected with sb, sth | Có giao thiệp với người nào, có liên quan,liên hệ đến việc gì |
314 | To be conscious of sth | ý thức rõ điều gì |
315 | To be conspicuous (in a crowd..) | Làm cho mọi người để ý đến mình (ở một đám đông . |
316 | To be consumed with hunger | Bị cơn đói dày vò, làm cho tiều tụy |
317 | To be consumed with jealousy | Tiều tụy vì ghen tuông |
318 | To be contaminated by bad companions | Bị bạn xấu làm hư hỏng |
319 | To be content to do sth | Bằng lòng làm việc gì |
320 | To be continued in our next | Sẽ đăng tiếp số (báo) sau |
321 | To be convicted of felony | Bị kết án trọng tội |
322 | To be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụng | To be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụng |
323 | To be convulsed with laughter | Cười ngất, cười ngả nghiêng |
324 | To be convulsed with pain | Bị co giật vì đau đớn |
325 | To be cool towards sb | Lãnh đạm với người nào |
326 | To be correspondent to (with) sth | Xứng với, hợp với, vật gì |
327 | To be couched on the ground | Nằm dài dưới đất |
328 | To be counted as a member | Được kể trong số những hội viên |
329 | To be counted out | Bị đánh ngã, bị đo ván (không dậy nổi sau khi trọng tài đếm tới mười) |
330 | To be cramped for room | Bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa |
331 | To be crazy (over, about) sb | Say mê người nào |
332 | To be cross with sb | Cáu với ai |
333 | To be crowned with glory | Được hưởng vinh quang |
334 | To be cut out for sth | Có thiên tư, có khiếu về việc gì |
335 | To be dainty | Khó tính |
336 | To be dark-complexioned | Có nước da ngăm ngăm |
337 | To be dead against sth | Kịch liệt phản đối việc gì |
338 | To be dead keen on sb | Say đắm ai |
339 | To be dead-set on doing sth | Kiên quyết làm việc gì |
340 | To be debarred from voting in the eletion | Tước quyền bầu cử |
341 | To be declared guilty of murder | Bị lên án sát nhân |
342 | To be deeply in debt | Nợ ngập đầu |
343 | To be defective in sth | Thiếu vật gì, có tỳ vết ở nơi nào |
344 | To be deferential to sb | Kính trọng người nào |
345 | To be deliberate in speech | Ăn nói thận trọng; |
346 | To be delivered of a poem | Sáng tác một bài thơ |
347 | To be delivered of | (Đen, bóng) Đẻ ra, cho ra đời |
348 | To be demented, to become demented | Điên, loạn trí |
349 | To be dependent on sb | Dựa vào ai |
350 | To be deranged | (Người) Loạn trí, loạn óc |
351 | To be derelict (in one's duty) | (Người) Lãng quên bổn phận của mình |
352 | To be derived, (from) | Phát sinh từ |
353 | To be desirous of sth, of doing sth | Muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì |
354 | To be destined for a place | Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào |
355 | To be destined for some purpose | Để dành riêng cho một mục đích nào đó |
356 | To be different from | Khác với |
357 | To be dight with (in) diamond | Trang sức bằng kim cương |
358 | To be disabled | (Máy, tàu) Hết chạy được |
359 | • To be disappointed in love | Thất vọng vì tình, thất tình |
360 | To be discomfited by questions | Bị bối rối vì các câu hỏi |
361 | To be discontented with one's job | Bất mãn với công việc của mình |
362 | To be disinclined to | Không muốn. |
363 | To be disloyal to one's country | Không trung thành với tổ quốc |
364 | To be dismissed from the service | Bị đuổi khỏi sở |
365 | To be displaced by.. | (Chỉ một đạo quân) Được thay thế (lính) |
366 | To be displeased at (with)sth | Không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì |
367 | To be disrespectful to sb | Vô lễ với người nào |
368 | To be dissatisfied with (at)sth | Không hài lòng điều gì |
369 | To be distinctly superior | Là kẻ bề trên rõ ràng |
370 | To be divorced from reality | Ly dị với thực tại |
371 | To be dotty on one's legs | Chân đứng không vững, lảo đảo |
372 | To be double the length of sth | Dài bằng hai vật gì |
373 | To be doubtful of sth | Không chắc việc gì |
374 | To be down in (at) heath | Sức khỏe giảm sút |
375 | To be down in the mouth | Chán nản, thất vọng |
376 | To be drafted into the army | Bị gọi nhập ngũ |
377 | To be dressed in black, in silk | Mặc đồ đen, đồ hàng lụa |
378 | To be dressed in green | Mặc quần áo màu lục |
379 | To be dressed up to the nines (to the knocker) | Diện kẻng |
380 | To be driven ashore | Bị trôi giạt vào bờ |
381 | To be drowned in sleep | Chìm đắm trong giấc ngủ |
382 | To be drowned | Chết đuối |
383 | To be due to | Do, tại |
384 | To be dull of mind | Đần độn |
385 | To be dull of sight, of hearing | Mắt yếu, tai nặng(không thính) |
386 | To be dying for sth | Muốn, thèm muốn cái gì một cách cùng cực |
387 | To be eager in the pursuit of science | Tha thiết theo đuổi con đường khoa học |
388 | To be eager to do sth | Khao khát làm việc gì |
389 | To be easily offended | Dễ giận, hay giận |
390 | To be eaten up with pride | Bị tính kiêu ngạo dày vò |
391 | To be economical with sth | Tiết kiệm vật gì |
392 | To be elastic | Nẩy lên |
393 | To be elated with joy | Mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan,lấy làm hãnh diện |
394 | To be elbowed into a corner | Bị bỏ ra, bị loại ra |
395 | To be eleven | Mười một tuổi |
396 | To be eliminated in the first heat | Bị loại ở vòng đầu |
397 | To be embarrassed by lack of money. | Lúng túng vì thiếu tiền |
398 | To be embarrassed for money | Bị mắc nợ, thiếu nợ |
399 | To be employed in doing sth | Bận làm việc gì |
400 | To be empowered to.. | Được trọn quyền để. |
401 | To be enamoured of (with) sth | Say mê cái gì |
402 | To be enamoured of sb | Phải lòng ai, bị ai quyến rũ |
403 | To be encumbered with a large family | Bị lúng túng vì gánh nặng gia đình |
404 | To be endued with many virtues | Được phú cho nhiều đức tính |
405 | To be engaged in politics, business | Hoạt động chính trị, kinh doanh |
406 | To be engaged upon a novel | Đang bận viết một cuốn tiểu thuyết |
407 | To be enraged at (by) sb's stupidity | Giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào |
408 | To be enraptured with sth | Ngẩn người trước việc gì |
409 | To be ensnarled in a plot | Bị dính líu vào một âm m*ưu |
410 | To be entangled in the meshes of political intrigue | Vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị |
411 | To be enthralled by a woman's beauty | Say đắm trước,bị mê hoặc bởi sắc đẹp của một người đàn bà |
412 | To be enthralled by an exciting story | Bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn |
413 | To be entirely at sb's service | Sẵn sàng giúp đỡ người nào |
414 | To be entitled to a seat on a committee or a board | Có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào |
415 | To be entitled to do sth | Được phép, có quyền làm việc gì |
416 | To be envious of sb's succcess | Ganh tị về sự thành công của người nào |
417 | To be enwrapped in slumber | Đang mơ màng trong giấc điệp |
418 | To be enwrapped | Đang trầm ngâm |
419 | To be equal to a task | Làm nổi, làm tròn một bổn phận,ngang tầm với bổn phận |
420 | To be equal to doing sth | Đủ sức làm việc gì |
421 | To be equal to one's responsibility | Ngang tầm với trách nhiệm của mình |
422 | To be equal to the occasion | Có đủ khả năng đối phó với tình hình |
423 | To be estopped from doing sth | Bị ngăn cản không cho làm việc gì |
424 | To be euchred | Lúng túng, bị lâm vào ngõ bí, đường cùng |
425 | To be expectant of sth | Chờ đợi việc gì |
426 | To be expected | Có thể xảy ra |
427 | To be expecting a baby | Có thai |
428 | To be expert in, at sth | Thông thạo việc gì |
429 | To be expressly forbidden | Bị nghiêm cấm |
430 | To be extremely welcome | Được tiếp ân cần, niềm nở |
431 | To be faced with a difficulty | Đ*ương đầu với khó khăn |
432 | To be fagged out | Kiệt sức, mệt dốc, mệt lắm |
433 | To be faint with hunger | Mệt lả vì đói |
434 | To be faithful in the performance of one's duties | Nhiệt tình khi thi hành bổn phận |
435 | To be familiar with sth | Quen biết vật gì, quen dùng vật gì, giỏi môn gì |
436 | To be famished | Đói chết được |
437 | To be far from all friends | Không giao thiệp với ai |
438 | To be far gone with child | Có mang sắp đến tháng đẻ |
439 | To be fastidious | Khó tính |
440 | To be favoured by circumstances | Thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện |
441 | To be feel sleepy | Buồn ngủ |
442 | To be filled with amazement | Hết sức ngạc nhiên |
443 | To be filled with astonishment | Đầy sự ngạc nhiên |
444 | To be filled with concern | Vô cùng lo lắng |
445 | To be firm fleshed | Da thịt rắn chắc |
446 | To be five meters in depth | Sâu năm thước |
447 | To be five years old | Được năm tuổi, lên năm |
448 | To be flayed alive | Bị lột da sống |
449 | To be fleeced by dishonest men | Bị lừa gạt bởi những tên bất lương |
450 | To be flooded with light | Tràn ngập ánh sáng |
451 | To be flush with sth | Bằng, ngang mặt với vật gì |
452 | To be flush | Có nhiều tiền, tiền đầy túi |
453 | To be fond of bottle | Thích nhậu |
454 | To be fond of good fare | Thích tiệc tùng |
455 | To be fond of music | Thích âm nhạc |
456 | To be fond of study | Thích nghiên cứu |
457 | To be fond of the limelight | Thích rầm rộ,thích người ta biết công việc mình làm |
458 | To be fond of travel | Thích đi du lịch |
459 | To be fooled into doing sth | Bị gạt làm việc gì |
460 | To be for | Đứng về phía ai, ủng hộ ai |
461 | To be forced to do sth | Bắt buộc làm cái gì |
462 | To be forced to the inescapable conclusion that he is a liar | Buộc đi đến kết luận không thể tránh được rằng nó là kẻ nói dối |
463 | To be forewarned is to be forearmed | Được báo trước là đã chuẩn bị trước |
464 | To be forgetful of one's duties | Quên bổn phận |
465 | To be fortunate | Gặp vận may |
466 | To be forward in one's work | Sốt sắng với công việc của mình |
467 | To be foully murdered | Bị giết một cách tàn ác |
468 | To be found guilty of blackmail | Bị buộc tội tống tiền |
469 | To be found guilty of espionage | Bị kết tội làm gián điệp |
470 | To be found wanting | Bị chứng tỏ thiếu tư cách ko có khả năng(làm gì) |
471 | To be free in one's favours | Tự do luyến ái |
472 | To be free to confess | Tự ý thú nhận |
473 | To be free with one's money | Rất rộng rãi; không để ý đến tiền bạc |
474 | To be friendly with sb | Thân mật với người nào |
475 | To be frightened of doing sth | Sợ làm việc gì |
476 | To be frightened to death | Sợ chết được |
477 | To be frozen to the marrow | Lạnh buốt xương |
478 | To be frugal of one's time | Tiết kiệm thì giờ |
479 | To be full of beans | Hăng hái sôi nổi |
480 | To be full of business | Rất bận việc |
481 | To be full of cares | Đầy nỗi lo lắng, lo âu |
482 | To be full of conceit | Rất tự cao, tự đại |
483 | To be full of hope | Đầy hy vọng, tràn trề hy vọng |
484 | To be full of idle fancies | Toàn là tư tưởng hão huyền |
485 | To be full of joy | Hớn hở, vui mừng |
486 | To be full of life | Linh hoạt, sinh khí dồi dào, đầy sinh lực |
487 | To be full of mettle | Đầy nhuệ khí |
488 | To be full of oneself | Tự phụ, tự mãn |
489 | To be full of years | Nhiều tuổi, có tuổi |
490 | To be fully satisfied | Thỏa mãn hoàn toàn |
491 | To be furtive in one's movements | Có hành động nham hiểm (với người nào) |
492 | To be fussy | Thích nhặng xị, rối rít |
493 | To be game | Có nghị lực, gan dạ |
494 | To be gammy for anything | có nghị lực làm bất cứ cái gì |
495 | To be gasping for liberty | Khao khát tự do |
496 | To be generous with one's money | Rộng rãi về chuyện tiền nong |
497 | To be getting chronic | Thành thói quen |
498 | To be gibbeted in the press | Bị bêu rếu trên báo |
499 | To be ginned down by a fallen tree | Bị cây đổ đè |
500 | To be given over to evil courses | Có phẩm hạnh xấu |
Hạ Vàng > 10-05-12, 09:39 AM
501 | To be given over to gambling | Đam mê cờ bạc |
---|---|---|
502 | To be glad to hear sth | Sung sướng khi nghe được chuyện gì |
503 | To be glowing with health | Đỏ hồng hào |
504 | To be going on for | Gần tới, xấp xỉ |
505 | To be going | Đang chạy |
506 | To be gone on sb | Yêu, say mê, phải lòng người nào |
507 | To be good at dancing | Nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi |
508 | To be good at games | Giỏi về những cuộc chơi về thể thao |
509 | To be good at housekeeping | Tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà) |
510 | To be good at numbers | Giỏi về số học |
511 | To be good at repartee | Đối đáp lanh lợi |
512 | To be good safe catch | (Một lối đánh cầu bằng vợt gỗ ở Anh) Bắt cầu rất giỏi |
513 | To be goody-goody | Giả đạo đức, (cô gái) làm ra vẻ đạo đức |
514 | To be governed by the opinions of others | Bị những ý kiến người khác chi phối |
515 | To be gracious to sb | Ân cần với người nào, lễ độ với người nào |
516 | To be grateful to sb for sth, for having done sth | Biết ơn người nào đã làm việc gì |
517 | To be gravelled | Lúng túng, không thể đáp lại được |
518 | To be great at tennis | Giỏi về quần vợt |
519 | To be great with sb | Làm bạn thân thiết với người nào |
520 | To be greedy | Tham ăn |
521 | To be greeted with applause | Được chào đón với tràng pháo tay |
522 | To be grieved to see sth | Nhìn thấy việc gì mà cảm thấy xót xa |
523 | To be guarded in one's speech | Thận trọng lời nói |
524 | To be guarded in what you say! | Hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói! |
525 | To be guilty of a crime | Phạm một trọng tội |
526 | To be guilty of forgery | Phạm tội giả mạo |
527 | To be gunning for sb | Tìm cơ hội để tấn công ai |
528 | To be hard pressed | Bị đuổi gấp |
529 | To be had | Bị gạt, bị mắc lừa |
530 | To be hail-fellow (well-met) with everyone | Đối đãi hoàn toàn thân mật với tất cả mọi người |
531 | To be hale and hearty | Còn tráng kiện |
532 | To be hand in (and) glove with | Rất thân với, cộng tác với |
533 | To be handicapped by ill health | Gặp cản trở vì sức khỏe không tốt |
534 | To be hanged for a pirate | Bị xử giảo vì tội ăn cướp |
535 | To be hard of hearing | Nặng tai |
536 | To be hard on (upon)sb | Khắc nghiệt với ai |
537 | To be hard to solve | Khó mà giải quyết |
538 | To be hard up against it; to have it hard | (Mỹ) Lâm vào hoàn cảnh khó khăn,phải va chạm với những khó khăn |
539 | To be hard up for | Bế tắc không tìm đâu ra (cái gì) |
540 | To be hard up | Cạn túi, hết tiền |
541 | To be haunted by memories | Bị ám ảnh bởi kỷ niệm |
542 | To be hazy about sth | Biết, nhớ lại việc gì lờ mờ, không rõ, ko chắc |
543 | To be heart-broken | Đau lòng, đau khổ |
544 | To be heavily taxed | Bị đánh thuế nặng |
545 | To be heavy on (in) hand | 1.Khó cầm cương (ngựa);2.Khó làm vui, khó làm cho khuây khỏa(người) |
546 | To be heavy with sleep | Buồn ngủ quá chừng |
547 | To be held in an abhorrence by sb | Bị người nào đó ghét cay ghét đắng |
548 | To be held in captivity | Bị giam giữ |
549 | To be held in derision by all | Làm trò cười cho thiên hạ |
550 | To be hellishly treated | Bị đối xử tàn tệ |
551 | To be hep to sb's trick | Biết rõ trò lừa bịp của ai |
552 | To be hissed off the stage | Bị huýt sáo đuổi xuống sân khấu |
553 | To be hit by a bullet | Bị trúng đạn |
554 | To be hitched up | (úc) Đã có vợ |
555 | To be hoarse | Bị khan tiếng |
556 | To be hooked by a passing car | Bị một chiếc xe chạy ngang qua quẹt, móc phải |
557 | To be hopeful of success | Hy vọng vào sự thành công |
558 | To be hopelessly in love | Yêu thưương một cách tuyệt vọng |
559 | To be horrid to sb | Hung dữ, ác nghiệt với người nào |
560 | To be hot on the track of sb | Đuổi riết theo, đuổi riết người nào |
561 | To be hot | Động đực |
562 | To be hounded out of the town | Bị đuổi ra khỏi thành phố |
563 | To be hugely successful | Thành công một cách mỹ mãn |
564 | To be hungry for fame | Khao khát danh vọng |
565 | To be hungry for sth | Khao khát điều gì |
566 | To be in (secret) communication with the enemy | tư thông với quân địch |
567 | To be in (to get into) a flap | Lo sợ phập phồng |
568 | To be in a (blue) funk | Sợ xanh mặt, khiếp đảm |
569 | To be in a (dead) faint, to fall down in a faint | Bất tỉnh nhân sự |
570 | To be in a (dead)faint | Chết giấc, bất tỉnh nhân sự |
571 | To be in a clutter | Mất trật tự |
572 | To be in a fever of | Bồn chồn |
573 | To be in a fever | Bị sốt, bị nóng lạnh |
574 | To be in a fine pickle | Gặp cảnh ngộ khó khăn |
575 | To be in a fix | ở vào một cảnh ngộ lúng túng |
576 | To be in a flutter | Bối rối |
577 | To be in a fog | Không hiểu gì, hoàn toàn mù tịt |
578 | To be in a fret | Cáu kỉnh |
579 | To be in a fuddled state | Bị rối trí vì say rượu |
580 | To be in a fume | Lúc giận |
581 | To be in a good temper | Có khí sắc vui vẻ |
582 | To be in a hopeless state | (Bệnh nhân) Lâm vào một tình trạng tuyệt vọng, không hy vọng cứu vãn được |
583 | To be in a huff | Tức giận |
584 | To be in a hypnotic trance | ở trong tình trạng bị thôi miên |
585 | To be in a maze | ở trong tình trạng rối rắm |
586 | To be in a mess | ở trong tình trạng bối rối, lúng túng |
587 | To be in a mix | Tư* tưởng lộn xộn, đầu óc bối rối |
588 | To be in a muck of a sweat | Đổ, chảy mồ hôi hột |
589 | To be in a muddle | (Đồ vật) Lộn xộn, không có thứ tự |
590 | To be in a nice glow | Cảm thấy trong người dễ chịu |
591 | To be in a paddy (in one of one's paddies) | Nổi giận |
592 | To be in a position of victory | ở vào thế thắng |
593 | To be in a puzzle | ở trong một tình trạng khó xử |
594 | To be in a quagmire | Gặp tình cảnh khó khăn |
595 | To be in a quandary | ở trong tình thế nghi ngờ |
596 | To be in a rage | Giận dữ, nổi giận |
597 | To be in a sad case | ở trong hoàn cảnh đáng buồn |
598 | To be in a sad plight | ở trong hoàn cảnh buồn |
599 | To be in a state of mortal anxiety | Lo sợ chết đi được |
600 | To be in a state of nerves | Bực bội, khó chịu |
601 | To be in a sweat of fear | Sợ toát mồ hôi |
602 | To be in a tangle | Bị lạc đường, lạc lối |
603 | To be in a tantrum | Đang bực bội, chưa nguôi giận, chưa hết giận |
604 | To be in a terrible state of disorder | ở trong tình trạng hết sức bừa bãi, vô trật tự |
605 | To be in a thundering rage | Giận dữ |
606 | To be in a ticklish situation | ở vào một tình thế khó khăn, khó xử |
607 | To be in a tight box | ở trong một tình trạng bế tắc, nguy ngập |
608 | To be in a wax | Nổi giận, phát giận; tức giận |
609 | To be in a wrong box | Lâm vào cảnh khó xử |
610 | To be in abeyance | Bị tạm đình chỉ |
611 | To be in accord with sth | Tán thành việc gì |
612 | To be in active employment, to be on the active list | Đang làm việc |
613 | To be in agreement with sb | Đồng ý với ai |
614 | To be in ambush | Phục sẵn |
615 | To be in an awful bate | Giận điên lên |
616 | To be in an ecstasy of joy | Sướng ngất đi |
617 | To be in an excellent humour | ở trong tình trạng sảng khoái |
618 | To be in an expansive mood after a few drinks | Trở nên cởi mở sau vài ly rượu |
619 | To be in an interesting condition | Có mang, có thai |
620 | To be in an offside position | ở vị trí việt vị |
621 | To be in apple-pie order | Hoàn toàn có trật tự |
622 | To be in besetment with rivers on every side | Sông bao bọc khắp nơi |
623 | To be in bud | Mọc mầm non, nẩy chồi |
624 | To be in cahoot(s) with sb | Đồng mưu, thông đồng, cấu kết với người nào |
625 | To be in cash | Có tiền |
626 | To be in chafe | Phát cáu, nổi giận |
627 | To be in charge with an important misson | Được giao nhiệm vụ quan trọng |
628 | To be in charge | Chịu trách nhiệm |
629 | To be in clink | Nằm trong khám |
630 | To be in comfortable circumstances | Tư* gia sung túc, đầy đủ |
631 | To be in command of a troop | Chỉ huy một đội quân |
632 | To be in commission | Được trang bị đầy đủ |
633 | To be in communication with sb | Liên lạc thông tin với |
634 | To be in concord with.. | Hợp với |
635 | To be in confinement | Bị giam cầm, bị quản thúc |
636 | To be in conflict with sb | Xung đột, bất hòa với người nào |
637 | To be in connivance with sb | Âm mưu, đồng lõa với người nào |
638 | To be in contact with sb | Giao thiệp, tiếp xúc với người nào |
639 | To be in control | Đang kiểm soát, đang điều hành |
640 | To be in correspondence, | To be in correspondence, |
641 | have correspondence with sb | Thư từ với người nào, |
642 | liên lạc bằng thư từ với người nào | liên lạc bằng thư từ với người nào |
643 | To be in danger | Lâm nguy, gặp nạn, ngộ nạn |
644 | To be in debt | Thiếu nợ tiền |
645 | To be in deep water | Lâm vào cảnh hoạn nạn |
646 | To be in despair | Chán nản, thất vọng |
647 | To be in direct communication with | Liên lạc trực tiếp với |
648 | To be in direct contradiction | Hoàn toàn mâu thuẫn |
649 | To be in disagreement with sb | Không đồng ý với người nào |
650 | To be in disfavour with sb | Bị người nào ghét |
651 | To be in doubt | Nghi ngờ, hoài nghi |
652 | To be in drink (under the influence of drink) | Say rượu |
653 | To be in evidence | Rõ rệt, hiển nhiên |
654 | To be in fear of sb (of sth) | Sợ hãi người nào, cái gì |
655 | To be in fine, (in good) fettle | (Ngựa) Khỏe mạnh, (máy) đang chạy tốt |
656 | To be in flesh | Béo phì |
657 | To be in focus | Đặt vào tâm điểm |
658 | To be in for trouble | Lâm vào tình cảnh khó khăn |
659 | To be in for | Dính vào, ở vào(tình trạng) |
660 | To be in force | (Đạo luật..) Có hiệu lực, hiện hành |
661 | To be in form, out of form | Sung sức, không sung sức |
662 | To be in front of the church | ở trước mặt, đối diện với nhà thờ |
663 | To be in full bearing | Đang sinh lợi |
664 | To be in full feather | (Người) Ăn mặc diện; có tiền |
665 | To be in full rig | Mặc đại lễ phục (mặc đồ lớn) |
666 | To be in gaol | Bị ở tù |
667 | To be in good health | Mạnh khỏe |
668 | To be in good odour with sb | Có cảm tình với ai, giao hảo với ai |
669 | To be in good spirits | Vui vẻ; khí sắc vui vẻ |
670 | To be in good, bad odour | Có tiếng tốt, tiếng xấu |
671 | To be in good, bad repute | Có tiếng tốt, xấu |
672 | To be in great form | Rất phấn khởi |
673 | To be in great want | Rất nghèo nàn, khốn khổ |
674 | To be in harmony with | Hòa thuận với, hòa hợp với |
675 | To be in high feather | Khi sắc, tính tình vui vẻ phấn khởi |
676 | To be in high mood | Hứng chí |
677 | To be in high spirit | Cao hứng, phấn khởi |
678 | To be in hot water | Lúng túng, lâm vào tình cảnh khó khăn |
679 | To be in irons | (Hải) Bị tung buồm |
680 | To be in jeopardy | Đang mắc nạn, đang lâm nguy, đang gặp hạn;(danh dự) bị thương tổn;(công việc) suy vi |
681 | To be in juxtaposition | ở kề nhau |
682 | To be in keeping with sth | Hợp với điều gì |
683 | To be in leading-strings | Phải tùy thuộc người khác,chịu sự chỉ đạo như một đứa bé |
684 | To be in league with | Liên minh với |
685 | To be in line with | Đồng ý với, tán thành, ủng hộ |
686 | To be in liquor; to be the worse for liquor | Say rượu |
687 | To be in love with sb | Yêu, mê người nào; phải lòng người nào |
688 | To be in love with | Say mê ai, đang yêu |
689 | To be in low spirit | Mất hứng, chán chư*ờng |
690 | To be in low water | Cạn tiền |
691 | To be in luck, in luck's way | Được may mắn, gặp may |
692 | To be In manuscript | chưa đem in |
693 | To be in narcotic state | Mê man vì chất thuốc bồ đà |
694 | To be in necessitous circumstances | ở trong cảnh túng thiếu, bần cùng |
695 | To be in necessity | ở trong cảnh bần cùng |
696 | To be in negotiation with sb | Đàm phán với ai |
697 | To be in no hurry | Không gấp, có đủ thì giờ |
698 | To be in no mood for jollity | Lòng không vui vẻ, không thiết đi chơi |
699 | To be in occupation of a house | Chiếm, ở một cái nhà |
700 | To be in one's cups | Đang say sưa |
701 | To be in one's element | ở trong hoàn cảnh thuận tiện như cá gặp nước |
702 | To be in one's minority | Còn trong tuổi vị thành niên |
703 | To be in one's nineties | Trong lứa tuổi từ 90 đến 99 |
704 | To be in one's second childhood | Trở lại thời trẻ con thứ hai,tức là thời kỳ lẩm cẩm của tuổi già |
705 | To be in one's senses | Đầu óc thông minh |
706 | To be in one's teens | Đang tuổi thanh xuân, ở vào độ tuổi 13-19 |
707 | To be in one's thinking box | Suy nghĩ chín chắn thận trọng |
708 | To be in place | ở tại chỗ, đúng chỗ |
709 | To be in pop | Cầm ở tiệm cầm đồ |
710 | To be in prison | Bị giam vào tù |
711 | To be in process of removal | Đang dọn nhà |
712 | To be in Queen's street | (Lóng) Khủng hoảng tài chính,gặp khó khăn về tiền bạc |
713 | To be in rags | Ăn mặc rách rưới |
714 | To be in rapport with | Có quan hệ với, liên hệ mật thiết |
715 | To be in recollections | Trong ký ức |
716 | To be in relationship with sb | Giao thiệp với người nào |
717 | To be in retreat | Tháo lui |
718 | To be in sb's bad books | Bị người nào ghét, có tên trong sổ đen của ai |
719 | To be in sb's black books | Không được ai *ưa, có tên trong sổ đen của ai |
720 | To be in sb's clutches | ở dưới nanh vuốt của người nào |
721 | To be in sb's company | Cùng đi với người nào |
722 | To be in sb's confidence | Được dự vào những điều bí mật của người nào |
723 | To be in sb's good books | Được người nào quí mến, chú ý đến |
724 | To be in sb's good graces | Được người nào kính trọng, kính nhường |
725 | To be in sb's goodwill | Được người nào chiếu cố, trọng đãi |
726 | To be in sb's train | Theo sau người nào |
727 | To be in search of sth | Đang tìm kiếm vật gì |
728 | To be in season | Còn đang mùa |
729 | To be in serious strait | ở trong tình trạng khó khăn, nguy ngập |
730 | To be in shabby clothes | Ăn mặc xốc xếch, dơ bẩn |
731 | To be in soak | Bị đem cầm cố |
732 | To be in solution | ở trong tình trạng không ổn (ý kiến) |
733 | To be in sore need of sth | Rất cần dùng vật gì |
734 | To be in terror | Khiếp đảm, kinh hãi |
735 | To be in the band-wagon | Đứng về phe thắng cử |
736 | To be in the can | (Điện ảnh Mỹ) Đã thu hình xong,sẵn sàng đem ra chiếu |
737 | To be in the cart | Lúng túng |
738 | To be in the clouds | Sống ở trên mây, mơ mơ màng màng |
739 | To be in the cold | (Bóng) Sống cô độc, hiu quạnh |
740 | To be in the conspiracy | Dự vào, nhúng tay vào cuộc âm mưu |
741 | To be in the dark | Bị giam, ở tù; không hay biết gì |
742 | To be in the death agony | Gần chết, hấp hối |
743 | To be in the dog-house | Xuống dốc thất thế |
744 | To be in the doldrums | Có những ý tưởng buồn rầu, đen tối |
745 | To be in the employ of sb | Làm việc cho ai |
746 | To be in the enjoyment of good health | Hưởng sức khỏe tốt |
747 | To be in the first flight | ở trong tốp đầu, trong nhóm giỏi nhất |
748 | To be in the flower of one's age | Đang tuổi thanh xuân |
749 | To be in the front line | ở tiền tuyến |
750 | To be in the full flush of health | Có một sức khỏe dồi dào |
751 | To be in the habit of doing sth | Có thói quen làm việc gì |
752 | To be in the humour to do sth | Sẵn lòng, vui lòng làm việc gì |
753 | To be in the know | Biết rõ(công việc); (đua ngựa) được tin mách riêng, được mách nước để đánh cá |
754 | To be in the late forties | Gần 50 tuổi |
755 | To be in the late twenties | Hơn hai mươi |
756 | To be in the limelight | ược mọi người chú ý đến, nổi tiếng |
757 | To be in the mood for doing sth | Muốn làm cái gì |
758 | To be in the pouts | Nhăn nhó khó chịu |
759 | To be in the running | Có hy vọng thắng giải |
760 | To be in the same box | Cùng chung cảnh ngộ |
761 | To be in the secret | ở trong tình trạng bí mật |
762 | To be in the seventies | Bảy mươi mấy tuổi |
763 | To be in the shipping way | Làm nghề buôn bán theo đường biển |
764 | To be in the soup | ở vào tình trạng khó xử, bối rối, lúng túng |
765 | To be in the suds | Trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng |
766 | To be in the swim | Hòa mình làm việc với đoàn thể |
767 | To be in the utmost poverty | Nghèo hết sức, nghèo rớt mồng tơi |
768 | To be incapacitated from voting | Không có tư cách bầu cử |
769 | To be incensed at sb's remarks | Nổi giận vì sự chỉ trích của ai |
770 | To be inclusive of sth | Gồm có vật gì |
771 | To be incompetent to do sth | Không đủ sức, không đủ tài làm việc gì |
772 | To be incumbent on sb to do sth | € về phận sự của người nào phải làm việc gì |
773 | To be indebted to a large amount to sb | Thiếu người nào một số tiền lớn |
774 | To be independent of sb | Không tùy thuộc người nào |
775 | To be indignant at sth | Bực tức, phẫn nộ về việc gì |
776 | To be indiscriminate in making friends | Kết bạn bừa bãi, không chọn lựa |
777 | To be indulgent towards one's children's faults;to look on one's children with an indulgent eye | Tỏ ra khoan dung đối với những lỗi lầm của con cái |
778 | To be infatuated with a pretty girl | Say mê một cô gái xinh đẹp |
779 | To be infatuated with sb | Mê, say mê người nào |
780 | To be influential | Có thể gây ảnh hưởng cho |
781 | To be informed of sb's doings | Biết rõ hành động, cử chỉ của người nào |
782 | To be instant with sb to do sth | Khẩn cầu người nào làm việc gì |
783 | To be intelligent of a fact | Thông thạo việc gì, biết rõ việc gì |
784 | To be intent on one's work | Miệt mài vào công việc của mình |
785 | To be into the red | Lâm vào cảnh nợ nần |
786 | To be intoxicated with success | Ngất ngây vì thành công |
787 | To be intrigued by the suddenness of an event | Ngạc nhiên vì biến cố đột ngột |
788 | To be inundated with requests for help | Tràn ngập những lời yêu cầu giúp đỡ |
789 | To be inward-looking | Hướng nội, hướng về nội tâm |
790 | To be irresolute | Lưỡng lự, băn khoăn |
791 | To be jealous of one's rights | Quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình |
792 | To be jealous of sb | Ghen ghét người nào |
793 | To be joined to sth | Gần kề, tiếp giáp, tiếp cận với vật gì |
794 | To be juiced | Bị hành hình trên ghế điện,bị hành hình bằng điện, bị điện giật |
795 | To be jumpy | Bị kích thích |
796 | To be just doing sth | Hiện đang làm việc gì |
797 | To be kept in quarantine for six months | Bị cách ly trong vòng sáu tháng |
798 | To be killed on the spot | Bị giết ngay |
799 | To be kin to sb | Bà con, thân thích, họ hàng với người nào |
800 | To be kind to sb | Có lòng tốt, cư* xử tử tế đối với người nào |
801 | To be knee-deep trouble | Dính vào chuyện quá * rắc rối |
802 | To be knocked out in an exam | Bị đánh hỏng, thi rớt |
803 | To be lacking in personality | Thiếu cá tính, thiếu bản lĩnh |
804 | To be lacking in | Thiếu, không đủ |
805 | To be lavish in praises | Không tiếc lời khen ngợi |
806 | To be lavish in spending the money | Xài phí |
807 | To be lax in (carrying out)one's duties | Bê trễ bổn phận của mình |
808 | To be learned in the law | Giỏi về luật |
809 | To be leery of sb | Nghi ngờ người nào |
810 | To be left out in the cold | Bị xa lánh, đối xử lạnh nhạt |
811 | To be left over | Còn lại |
812 | To be letter perfect in | Thuộc lòng, thuộc làu |
813 | To be licensed to sell sth | Được phép bán vật gì |
814 | To be lifted up with pride | Dưương dưương tự đắc |
815 | To be light-headed | Bị mê sảng |
816 | To be like a bear with a sore head | Hay gắt gỏng, nhăn nhó, càu nhàu |
817 | To be live, on friendly, on good terms with sb | Giao hảo thân thiết với người nào |
818 | To be living in want | Gặp cơn túng thiếu, sống trong cảnh thiếu thốn |
819 | To be loath for sb to do sth | Không muốn cho người nào làm việc gì |
820 | To be loath to do sth | Ko muốn, không thích, miễn cưỡng làm việc gì |
821 | To be located in a place | ở một chỗ, một nơi nào |
822 | To be loss of shame | Không còn biết xấu |
823 | To be lost in meditation | Trầm ngâm, trầm tư mặc tưởng |
824 | To be lost to all sense of shame | Không còn biết xấu hổ nữa |
825 | To be loved by sb | Được người nào yêu |
826 | To be low of speech | Nói năng không l*ưu loát, không trôi chảy |
827 | To be lucky | Được may mắn, gặp vận may |
828 | To be lured into the trap | Bị dụ vào cạm bẫy |
829 | To be mad (at) missing the train | Bực bội vì trễ xe lửa |
830 | To be mad about (after, on) sth | Ham muốn, khao khát, say mê vật gì |
831 | To be made in several sizes | Được sản xuất theo nhiều cỡ |
832 | To be man enough to refuse | Có đủ can đảm để từ chối |
833 | To be mashed on sb | Yêu say đắm người nào |
834 | To be mass of | Nhiều |
835 | To be master of oneself | Làm chủ bản thân |
836 | To be master of the situation | Làm chủ tình thế |
837 | To be match for sb | Ngang sức với người nào |
838 | To be mauled by a tiger | Bị cọp xé |
839 | To be mindful of one's good name | Giữ gìn danh giá |
840 | To be mindful to do sth | Nhớ làm việc gì |
841 | To be mindless of danger | Không chú ý sự nguy hiểm |
842 | To be misled by bad companions | Bị bạn bè xấu làm cho lầm đường lạc lối |
843 | To be mistaken about sb's intentions | Hiểu lầm ý định của người nào |
844 | To be mistrusful of one's ability to make the right decision | Nghi ngờ khả năng có thể đưa ra quyết định đúng đắn của mình |
845 | To be mixed up in an affair | Bị liên can vào việc gì |
846 | To be more exact.. | Nói cho đúng hơn. |
847 | To be much addicted to opium | Nghiện á phiện nặng |
848 | To be much cut up by a piece of news | Bối rối, xúc động, đau đớn vì một tin tức |
849 | To be mulcted of one's money | Bị tước tiền bạc |
850 | To be mured up in a small room all day | Bị nhốt, giam suốt ngày trong căn phòng nhỏ |
851 | To be mutually assistant | Giúp đỡ lẫn nhau |
852 | To be near of kin | Bà con gần |
853 | To be near one's end | Gần đất xa trời, sắp vĩnh biệt cuộc đời |
854 | To be near one's last | Lúc lâm chung, lúc hấp hối |
855 | To be neat with one's hands | Khéo tay, lanh tay |
856 | To be neglectful of sth | Bỏ lơ, không chú ý |
857 | To be neglectful to do sth | (Văn) Quên không làm việc gì |
858 | To be negligent of sth | Không chú ý đến việc gì, lãng bỏ (bổn phận) |
859 | To be nice to sb | Tỏ ra tử tế, dễ thương đối với người nào |
860 | To be no disciplinarian | Người không tôn trọng kỷ luật |
861 | To be no mood for | Không có hứng làm gì |
862 | To be no picnic | Không dễ dàng, phiền phức, khó khăn |
863 | To be no respecter of persons | Không thiên vị, tư vị người nào |
864 | To be no skin of sb's back | Không đụng chạm đến ai, ko dính dáng đến ai |
865 | To be no slouch at sth | Rất giỏi về môn gì |
866 | To be not long for this world | Gần đất xa trời |
867 | To be noticed to quit | Được báo trước phải dọn đi |
868 | To be nutty (up) on sb | Say mê người nào |
869 | To be nutty on sb | Mê ai |
870 | To be of a cheerful disposition | Có tính vui vẻ |
871 | To be of a confiding nature | Nguồn gốc Trung Hoa |
872 | To be of frequent occurrence | Thường xảy đến, xảy ra |
873 | To be of generous make-up | Bản chất là người hào phóng |
874 | To be of good cheer | Đầy hy vọng, dũng cảm |
875 | To be of good descent | Thuộc dòng dõi trâm anh |
876 | To be of good stock | Dòng dõi trâm anh thế phiệt |
877 | To be of humble birth | Xuất thân từ tầng lớp lê dân |
878 | To be of kinship with sb | Bà con với người nào |
879 | To be of limited understanding | Thiển cận, thiển kiến |
880 | To be of noble birth | Dòng dõi quí tộc |
881 | To be of sb's mind, to be of a mind with sb | Đồng ý với người nào |
882 | To be of sterling gold | Bằng vàng thật |
883 | To be of tender age | Đương tuổi trẻ và còn non nớt |
884 | To be of the last importance | (Việc) Hết sức quan trọng |
885 | To be of the Roman Catholic persuasion | Tín đồ Giáo hội La mã |
886 | To be of use for | Có ích cho |
887 | To be of value | có giá trị |
888 | To be off (with) one's bargain | Thất ước trong việc mua bán |
889 | To be off colour | Khó chịu, không khỏe |
890 | To be off like a shot | Đi nhanh như* đạn, như tên bay |
891 | To be off one's base | (Mỹ) Mất trí |
892 | To be off one's chump | Gàn gàn |
893 | To be off one's food | Ăn không ngon |
894 | To be off one's guard | Xao lãng đề phòng |
895 | To be off one's nut | Khùng, điên, mất trí |
896 | To be off one's rocker | Hơi khùng khùng, hơi gàn |
897 | To be off the hinges | Tình trạng lộn xộn lạc đề, đi xa chủ điểm |
898 | To be offended at, with, by sth | Giận vì việc gì |
899 | To be offended with sb | Giận người nào |
900 | To be offensive to sb | Làm xúc phạm, làm nhục người nào |
901 | To be on a bed of thorns | ở trong tình thế khó khăn |
902 | To be on a diet | Ăn uống phải kiêng cữ |
903 | To be on a good footing with sb | Có quan hệ tốt với ai |
904 | To be on a good wicket | ở thế thuận lợi |
905 | To be on a level with sb | Ngang hàng với người nào,trình độ = người nào |
906 | To be on a par with sb | Ngang cơ với người nào |
907 | To be on a razor-edge | Lâm vào cảnh lâm nguy |
908 | To be on a sticky wicket | ở thế bất lợi |
909 | To be on boardwages | Lãnh tiền phụ cấp lương thực |
910 | To be on decline | Trên đà giảm |
911 | To be on distant terms with sb | Có thái độ cách biệt với ai |
912 | To be on duty | Đang phiên gác |
913 | To be on duty | Đang trực |
914 | To be on edge | 1. Bực mình 2. Dễ gắt gỏng |
915 | To be on equal terms with sb | Ngang hàng với người nào |
916 | To be on familiar ground | ở vào thế lợi |
917 | To be on fighting terms | Cừu địch với nhau |
918 | To be on furlough | Nghỉ phép |
919 | To be on guard (duty) | (Quân) Gác phiên trực |
920 | To be on holiday | Nghỉ |
921 | To be on loaf | Chơi rong |
922 | To be on low wage | Sống bằng đồng lương thấp kém |
923 | To be on nettle | như ngồi phải gai |
924 | To be on one's back | ốm liệt giường; lâm vào đường cùng |
925 | To be on one's beam-ends | Hết phương, hết cách |
926 | To be on one's bone | Túng quẩn |
927 | To be on one's game | Sung sức |
928 | To be on one's guard | Cảnh giác đề phòng |
929 | To be on one's guard | Giữ thế thủ, đề phòng tấn công |
930 | To be on one's legs | Đứng, đi lại được sau cơn bệnh nặng |
931 | To be on one's lone(s), by one's lone(s) | Cô độc, lẻ loi, một mình một bóng |
932 | To be on one's lonesome | Một mình một bóng, cô đơn |
933 | To be on one's mettle | Phấn khởi |
934 | To be on one's own dunghill | ở nhà mình, có quyền tự chủ |
935 | To be on pain of death | Bị tử hình |
936 | To be on parole | Hứa danh dự |
937 | To be on patrol | Tuần tra |
938 | To be on pins and needles | Lo lắng, bồn chồn, bứt rứt |
939 | To be on post | Đang đứng gác |
940 | To be on probation. | Đang tập sự |
941 | To be on reflection | Suy nghĩ |
942 | To be on remand | Bị giam để chờ xử |
943 | To be on sentry duty | Đang canh gác |
944 | To be on sentry-go | Đang canh gác |
945 | To be on short commons | Ăn kham khổ |
946 | To be on short leave, on leave of absence | Được nghỉ phép |
947 | to be on short time | làm việc không đủ ngày |
948 | To be on street | Lang thang đầu đường xó chợ |
949 | To be on the alert against an attack | Canh gác để đề phòng một cuộc tấn công |
950 | To be on the alert | Đề cao cảnh giác |
951 | To be on the anvil | Đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu |
952 | To be on the beat | Đi tuần |
953 | To be on the booze | Uống quá độ |
954 | To be on the cadge | Kiếm ăn, ăn chực |
955 | To be on the decrease | Bớt lần, giảm lần |
956 | To be on the dole | Sống nhờ vào của bố thí, |
957 | sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp | sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp |
958 | To be on the down-grade | Hết thời, mạt vận |
959 | To be on the downward path | Đang hồi sụp đổ, suy vi |
960 | To be on the firm ground | Trên cơ sở vững vàng |
961 | To be on the froth | Giận sôi gan, giận sùi bọt mép |
962 | To be on the fuddle | Say bí tỉ |
963 | To be on the gad | Đi khắp mọi nơi, đi lang thang, vơ vẩn |
964 | To be on the go | (Thtục) Rất bận rộn |
965 | To be on the grab | Đi ăn trộm |
966 | To be on the gridiron | Bồn chồn như ngồi trên đống lửa |
967 | To be on the high rope | Bị thắt cổ |
968 | To be on the highway to success | Đang có đường tiến chắc đến thành công |
969 | To be on the hike | Đi lang thang, lêu lổng |
970 | To be on the listen | Lắng nghe, vểnh tai để nghe, lắng tai |
971 | To be on the loose | Đi chơi bời bậy bạ |
972 | To be on the loose | Sống phóng đãng |
973 | To be on the lurk | ẩn núp, rình mò, dò thám |
974 | To be on the march | Đi theo nhịp quân hành |
975 | To be on the mend | Đang bình phục gần lành mạnh |
976 | To be on the night-shift | Làm ca đêm |
977 | To be on the pad | Đi lêu lổng ngoài đường |
978 | To be on the point of departing | Sắp sửa ra đi |
979 | To be on the point of starting | Sắp sửa ra đi |
980 | To be on the rampage | Giận điên lên |
981 | To be on the rampage | Quậy phá (vì say) |
982 | To be on the right side of fortv | Dưới bốn mươi tuổi |
983 | To be on the rise | (Cá) Nổi lên đớp mồi |
984 | To be on the rove | Đi lang thang |
985 | To be on the safe side | Lợi thế |
986 | To be on the straight | Sống một cách lương thiện |
987 | To be on the tip-toe with curiosity | Tò mò muốn biết |
988 | To be on the tramp | Đi lang thang ngoài đường phố, khắc nơi |
989 | to be on the verge of forty | gần bốn m*ươi tuổi |
990 | To be on the waggon | ng) >>> Cữ rượu; cai rượu ;(Mỹ) xe (chở hành khách hoặc hàng hóa) |
991 | To be on the wallaby (track) | Đi lang thang ngoài đường |
992 | To be on the wane | (Người) trở về già |
993 | To be on the watch for sb | Rình người nào |
994 | To be on the watch for | Đề phòng, cảnh giác, nhất là một sự nguy hiểm |
995 | To be on the wrong side of forty | Đã ngoài bốn mươi tuổi |
996 | To be on the wrong side of forty | Trên bốn mươi tuổi |
997 | To be on the wrong side of the door | Bị nhốt ở ngoài |
998 | to be on visiting terms with;to have a visiting acquaintance with | có quan hệ thăm hỏi với |
999 | To be on watch | Đang phiên gác |
1000 | To be on, up stump | Lâm vào cảnh cùng quẫn |
Hạ Vàng > 10-05-12, 09:52 AM
1001 | To be one's own enemy | Tự hại mình |
---|---|---|
1002 | To be one's own man | Mình tự làm chủ cuộc sống của mình,sống độc lập |
1003 | To be one's own trumpeter | Tự thổi phồng lên khoe khoang |
1004 | To be onto | Theo dõi ai để tìm ra hành động phạm tội của người đó |
1005 | To be oofy | Giàu tiền, lắm bạc |
1006 | To be open to conviction | Sẵn sàng nghe nhân chứng |
1007 | To be open-minded on political issues | Có tư tưởng chính |
1008 | To be opposed to the intervention of a third nation | Phản đối sự can thiệp của nước thứ ba |
1009 | To be or not to be | Được góp mặt or ko được góp mặt trên đời này |
1010 | To be ordained | Thụ giới, thụ phong |
1011 | To be out at elbow(s) | (áo) Lũng, rách ở cùi chỏ;(người) rách rưới, tả tơi |
1012 | To be out for seven seconds | (Võ sĩ) Nằm đo ván trong bảy giây |
1013 | To be out for sth | Cố gắng kiếm được giành được cái gì |
1014 | To be out in one's reckoning | Làm toán sai, lộn, lầm |
1015 | To be out in one's reckoning | Tính lộn, sai |
1016 | To be out of a job | Mất việc làm, thất nghiệp |
1017 | To be out of a situation | Thất nghiệp |
1018 | To be out of alignment | Lệch hàng |
1019 | To be out of business | Vỡ nợ, phá sản |
1020 | To be out of cash | Hết tiền |
1021 | To be out of employment | Thất nghiệp |
1022 | To be out of harmony | Không hòa hợp với |
1023 | To be out of humour | Gắt gỏng, càu nhàu |
1024 | To be out of measure | Xa quá tầm kiếm, xa địch thủ quá |
1025 | To be out of one's depth | (Bóng) Vượt quá tầm hiểu biết |
1026 | To be out of one's element | Lạc lõng, bất đắc kỳ sở,không phải sở trường của mình |
1027 | To be out of one's mind | Không còn bình tĩnh |
1028 | To be out of one's mind | Mất trí nhớ, không thể nhớ được |
1029 | To be out of one's wits, to have lost one's wits | Điên, mất trí khôn |
1030 | To be out of patience | Mất kiên nhẫn, không kiên nhẫn được nữa |
1031 | To be out of sorts | Thấy khó chịu |
1032 | To be out of the question | Không thành vấn đề |
1033 | To be out of the red | (Giúp ai) Thoát cảnh nợ nần |
1034 | To be out of the straight | Không thẳng, cong |
1035 | To be out of training | Không còn sung sức |
1036 | To be out of trim | Không được khỏe |
1037 | To be out of tune with one's surrounding | Ăn ở không hòa thuận với hàng xóm láng giềng |
1038 | To be out of vogue | không còn thịnh hành |
1039 | To be out of work | T hất nghiệp |
1040 | To be out on a dike | Mặc lễ phục, mặc quần áo đẹp |
1041 | To be out shooting | Đi săn |
1042 | To be out with one's mash | Đi dạo với người yêu |
1043 | To be outspoken | Nói thẳng, nói ngay |
1044 | To be over hasty in doing sth | Quá hấp tấp làm việc gì |
1045 | To be over hump | Vượt qua tình huống khó khăn |
1046 | To be over the hill | Đã trở thành già cả |
1047 | To be over-staffed | Có nhân viên quá đông |
1048 | To be paid a good screw | Được trả lương hậu hỉ |
1049 | To be paid by the quarter | Trả tiền ba tháng một kỳ |
1050 | To be paid montly | Trả lương hàng tháng |
1051 | To be pally with sb | Kết giao với người nào |
1052 | To be parched with thirst | Khát quá, khát khô cả miệng |
1053 | To be partial to music | Mê thích âm nhạc |
1054 | To be partial to sb | Tư* vị người nào |
1055 | To be particular about one's food | Cảnh vể, kén ăn |
1056 | To be past master in a subject | Bậc thầy về môn gì |
1057 | To be past one's prime | Gần trở về già, gần đến tuổi già,hết thời xuân luống tuổi |
1058 | To be perfect in one's service | Thành thạo công việc |
1059 | To be perished with cold | Chết rét |
1060 | To be persuaded that | Tin chắc rằng |
1061 | To be perturbed by that news | Bị dao động vì tin đó |
1062 | To be pervious to the right words | Tiếp thu lời nói phải |
1063 | To be pinched with cold/ poverty | Chịu đựng giá rét/nghèo khổ |
1064 | To be pinched with cold | Buốt đi vì lạnh |
1065 | To be pinched with hunger | Đói cồn cào |
1066 | To be pitchforked into an office | Bị đẩy vào chức vụ |
1067 | To be placed in leader of the troop | Được cử làm chỉ huy cả toán |
1068 | To be plain with sb | Thật tình, ngay thẳng với người nào |
1069 | To be plainly dressed | Ăn mặc đơn sơ, giản dị |
1070 | To be plastered | Say rượu |
1071 | To be pleased with sth | Hài lòng về việc gì |
1072 | to be ploughed in the viva voce | (từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp |
1073 | To be poles apart | Khác biệt to lớn |
1074 | To be poor at mathematics | Yếu, kém (dở) về toán học |
1075 | To be poorly housed | Cho ở trọ tiện nghi quá nghèo nàn |
1076 | To be poorly off | Lâm vào tình cảnh thiếu hụt |
1077 | To be possessed by the devil | Bị quỉ ám, bị ám ảnh |
1078 | To be possessed of | Có phẩm chất |
1079 | To be practised upon | Bị bịp, bị gạt |
1080 | To be preoccupied by family troubles | Bận trí về những lo lắng cho gia đình |
1081 | To be prepared to | Sẵn sàng, vui lòng (làm gì) |
1082 | To be present in great strength | Có mặt đông lắm |
1083 | To be prey to sth; to fall prey to | Bị làm mồi cho |
1084 | To be privy to sth | Có liên can vào vụ gì |
1085 | To be proficient in Latin | Giỏi La tinh |
1086 | To be profuse in one's praises | Không tiếc lời khen ngợi |
1087 | To be promoted (to be) captain | Được thăng đại úy |
1088 | To be promoted by seniority | Được thăng chức vì thâm niên |
1089 | To be promoted to the rank of.. | Được thăng lên chức |
1090 | To be prone to sth | Có khuynh hướng về việc gì,có ý muốn nghiêng về việc gì |
1091 | To be prostrated by the heat | Bị mệt lả vì nóng nực |
1092 | To be prostrated with grief | Buồn rũ rượi |
1093 | To be proud of having done sth | Tự đắc đã làm được việc gì |
1094 | To be public knowledge | Ai cũng biết |
1095 | To be pumped by running | Chạy mệt hết hơi |
1096 | To be punctual in the payment of one's rent | Trả tiền mướn rất đúng kỳ |
1097 | To be punished by sb | Bị người nào trừng phạt |
1098 | To be purged from sin | Rửa sạch tội lỗi |
1099 | To be purposed to do sth | Quyết định làm việc gì |
1100 | To be pushed for money | Túng tiền, thiếu tiền |
1101 | To be put in the stocks | Bị gông |
1102 | To be put into (reduced to)a dilemma | Bị đặt vào thế khó xử |
1103 | To be put off eggs | Chán ngán trứng gà |
1104 | To be put out about sth | Bất mãn về việc gì |
1105 | To be put to fire and sword | Trong cảnh dầu sôi lửa bỏng |
1106 | To be qualified for a post | Có đủ tư cách để nhận một chức vụ |
1107 | To be quarrelsome in one's cup | Rượu vào là gây gỗ |
1108 | To be quartered with sb | ở trọ nhà người nào |
1109 | To be queer | Bị ốm |
1110 | To be quick at accounts | Tính lẹ |
1111 | To be quick of apprehension | Tiếp thu nhanh |
1112 | To be quick of hearing,to have a keen sense of hearing | Sáng tai, thính tai |
1113 | To be quick on one's pin | Nhanh chân |
1114 | To be quick on the draw | Rút súng nhanh |
1115 | To be quick on the trigger | Không chờ để bắn |
1116 | To be quick to sympathize | Dễ thông cảm |
1117 | To be quit of sb | Hết bị người nào ràng buộc |
1118 | To be quite frank with sb | Ngay thật đối với ai |
1119 | To be quite innocent of English grammar | Mù tịt về văn phạm tiếng Anh |
1120 | To be raised to the bench | Được cất lên chức thẩm phán |
1121 | To be raised to the purple | Được phong Hồng Y, or được phong Hoàng Đế |
1122 | To be rather puffed | Gần như đứt hơi |
1123 | To be ravenous | Đói cồn cào |
1124 | To be ready for any eventualities | Sẵn sàng trước mọi biến cố |
1125 | To be red with shame | Đỏ mặt vì hổ thẹn |
1126 | To be reduced by illness | Suy yếu vì đau ốm |
1127 | To be reduced to beggary | Lâm vào tình cảnh khốn khổ |
1128 | To be reduced to extremes | Cùng đường |
1129 | To be reduced to the last extremity | Bị đưa vào đường cùng, nước bí |
1130 | To be regardful of the common aim | Quan tâm đến mục đích chung |
1131 | To be related to.. | Có họ hàng với. |
1132 | To be relentless in doing | Làm việc gì hăng hái |
1133 | To be reliant on sb to do sth | Dựa vào ai để làm gì |
1134 | To be reluctant to do sth | Miễn cưỡng làm việc gì |
1135 | To be remanded for a week | Đình lại một tuần lễ |
1136 | To be resigned to one's fate | Cam chịu số phận mình |
1137 | To be resolute in one's demands for peace | Quyết tâm trong việc đòi hỏi hòa bình |
1138 | To be responsible for sth | Chịu trách nhiệm về việc gì |
1139 | To be responsible for the expenditure | Chịu trách nhiệm chi tiêu |
1140 | To be reticent about sth | Nói úp mở về điều gì |
1141 | To be rich in imagery | Phong phú, giàu hình tượng |
1142 | To be ridden by sth | Chịu nặng bởi cái gì |
1143 | To be rife with sth | Có nhiều vật gì |
1144 | To be right in a conjecture | Phỏng đoán đúng |
1145 | To be robbed of the rewards of one's labo(u)r | Bị cướp mất phần thưởng của công lao |
1146 | To be rolling in cash | Tiền nhiều như* nước |
1147 | To be rosy about the gills | Nước da hồng hào |
1148 | To be round with sb | Nói thẳng với người nào |
1149 | To be roundly abused | Bị chửi thẳng vào mặt |
1150 | To be roused to anger | Bị chọc giận |
1151 | To be rubbed out by the gangsters | Bị cướp thủ tiêu |
1152 | To be rude to sb, to say rude things to sb | Trả lời vô lễ, lỗ mãng với người nào |
1153 | To be ruined by play | Bị sạt nghiệp vì cờ bạc |
1154 | To be ruled by sb | Bị ai khống chế |
1155 | To be sb's dependence | Là chỗ nương tựa của ai |
1156 | To be sb's man | Là người thuộc phe ai |
1157 | To be sb's slave | Làm nô lệ cho người nào |
1158 | To be sb's superior in courage | Can đảm hơn người nào |
1159 | To be scalded to death | Bị chết phỏng |
1160 | To be scant of speech | ít nói |
1161 | To be scarce of money | Hết tiền |
1162 | To be scornful of material things | Xem nhẹ vật chất, coi khinh n~ nhu cầu vật chất |
1163 | To be sea-sick | Say sóng |
1164 | To be second to none | Chẳng thua kém ai |
1165 | To be seconded by sb | Được người nào phụ lực |
1166 | To be secure from attack | Bảo đảm không sợ bị tấn công |
1167 | To be seething with hatred | Sôi sục căm thù |
1168 | To be seized by panic | Thất kinh hoảng sợ |
1169 | To be seized with apoplexy | Bị nghẹt máu |
1170 | To be seized with compunction | Bị giày vò vì hối hận |
1171 | To be self-conscious in doing sth | Tự ý thức làm gì |
1172 | To be sensible of one's defects | ý thức được các khuyết điểm của mình |
1173 | To be sent on a mission | Lên đường thi hành nhiệm vụ |
1174 | To be sent to the block | Bị xử chém |
1175 | To be sentenced to ten years' hard-labour | Bị kết án mười năm khổ sai |
1176 | To be served round | Mời khắp cả |
1177 | To be severe upon sb | Nghiêm khắc với ai |
1178 | To be sewed up | Mệt lả, say mèm |
1179 | To be shadowed by the police | Bị cảnh sát theo dõi |
1180 | To be sharp-set | Rất đói bụng (đói cào ruột) |
1181 | To be shipwreck | Bị chìm, bị đắm |
1182 | To be shocked | Bị kinh hãi |
1183 | To be shorn of human right | Bị tước hết nhân quyền |
1184 | To be short of cash | Thiếu tiền mặt |
1185 | To be short of hand | Thiếu người phụ giúp |
1186 | To be short of sth | Thiếu, không có đủ vật gì |
1187 | To be short of the stuff | Túng tiền, cạn tiền |
1188 | To be short of work | Thất nghiệp, không có việc làm |
1189 | To be short with sb | Vô lễ với ai |
1190 | To be shut off from society | Bị khai trừ khỏi hội |
1191 | To be shy of (on) money | Thiếu, hụt, túng tiền |
1192 | To be shy of doing sth | Lưỡng lự, do dự, không muốn làm việc gì |
1193 | To be sick at heart | Chán nản, ngao ngán |
1194 | To be sick for home | Nhớ nhà, nhớ quê hương |
1195 | To be sick for love | Sầu muộn vì tình, sầu tương tư |
1196 | To be sick of a fever | Bị nóng lạnh, bị sốt |
1197 | To be sick of the whole business | Chán ngấy việc này rồi |
1198 | To be sickening for an illness | Có bệnh ngầm, có bệnh sắp phát khởi |
1199 | To be slack in, doing sth | Làm biếng làm việc gì |
1200 | To be slightly elevated | Hơi say, ngà ngà say |
1201 | To be slightly stimulated | Chếnh choáng, ngà ngà say |
1202 | To be slightly tipsy | Say ngà ngà |
1203 | To be slow of apprehension | Chậm hiểu |
1204 | To be slow of wit | Kém thông minh |
1205 | To be smitten down with the plague | Bị bệnh dịch hạch |
1206 | To be smitten with remorse | Bị hối hận giày vò |
1207 | To be smittenby sb | Phải lòng (yêu) người nào, cô nào |
1208 | To be smothered by the dust | Bị bụi làm ngộp thở |
1209 | To be snagged | Đụng đá ngầm, đụng vật chướng ngại |
1210 | To be snipped | Bị một người núp bắn |
1211 | To be snookered | Trong hoàn cảnh khó khăn |
1212 | To be soft on sb | Say đắm, say mê, phải lòng người nào |
1213 | To be sold on sth | Tin tốt về điều gì, hưởng ứng điều gì |
1214 | To be sole agent for | Đại lý độc quyền cho. |
1215 | To be solicitous of sth | Ham muốn, ước ao vật gì |
1216 | To be sopping with rain | Ướt đẫm nước mư*a |
1217 | To be sound asleep | Ngủ mê |
1218 | To be spoiling for a fight | Hăm hở muốn đánh nhau |
1219 | To be spoons on sb | Phải lòng ai, mê ai như điếu đổ |
1220 | To be spoony on sb | Trìu mến người nào |
1221 | To be sprung from a noble race | Xuất thân từ dòng dõi quí tộc |
1222 | To be square with sb | Hết mắc nợ người nào; sòng phẳng với ai |
1223 | To be staked through the body | (Hình phạt đời xưa ) Bị đóng cọc xuyên lên ruột |
1224 | To be steady in one's principles | Trung thành với nguyên tắc |
1225 | To be stifled by the smoke | Bị ngộp khói |
1226 | To be stigmatized as a coward and a liar | Bị liệt là kẻ hèn nhát và dối trá |
1227 | To be still active | Còn lanh lẹ |
1228 | To be still in one's nonage | Còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành |
1229 | To be strict with sb | Nghiêm khắc đối với người nào |
1230 | To be strong in one's resolve | Dứt khoát trong sự quyết tâm |
1231 | To be strong on sth | Giỏi, rành về |
1232 | To be struck all of a heap | Sửng sốt, kinh ngạc |
1233 | To be struck on sb | Phải lòng người nào |
1234 | To be struggling with adversity | Chống chỏi với nghịch cảnh |
1235 | To be stumped for an answer | Bí không thể trả lời |
1236 | To be submerged by paperwork | Ngập lụt vì giấy tờ chồng chất |
1237 | To be subsidized by the State | Được chính phủ trợ cấp |
1238 | To be successful in doing sth | Làm việc gì có kết quả, thành tựu |
1239 | To be suited to, for sth | Thích hợp với vật gì |
1240 | To be superior in numbers to the enemy | Đông hơn địch quân |
1241 | To be supposed, to do sth | Được yêu cầu, có nhiệm vụ gì |
1242 | To be sure of oneself | Tự tin |
1243 | To be surprised at | Lấy làm ngạc nhiên về |
1244 | To be swamped with work | Quá bận việc, công việc lút đầu |
1245 | To be sweet on sb | Si tình người nào |
1246 | To be sworn (in) | Tuyên thệ |
1247 | To be taken aback | Ngạc nhiên |
1248 | To be taken captive | Bị bắt |
1249 | To be taken in | Bị lừa gạt |
1250 | To be tantamount to sth | Bằng với vật gì |
1251 | To be tardy for school | Đi học trễ giờ |
1252 | To be ten meters deep | Mười thước bề sâu, sâu mười thước |
1253 | To be ten years old | Mười tuổi |
1254 | To be thankful to sb for sth | Biết ơn, cám ơn người nào về việc gì |
1255 | To be the anchorage of sb's hope | Là nguồn hy vọng của ai |
1256 | To be the architect of one's own fortunes | Tự mình làm giàu |
1257 | To be the chattel of.. | (Người nô lệ) Là vật sở hữu của. |
1258 | To be the child of.. | Là thành quả của..; do sinh ra bởi. |
1259 | To be the craze | Trở thành mốt |
1260 | To be the focal point of one's thinking | Là điểm tập trung suy nghĩ của ai |
1261 | To be the gainer by | Thắng cái gì |
1262 | To be the glory of the age | Niềm vinh quang của thời đại |
1263 | To be the heart and soul of | Là thành phần cốt cán của (tổ chức, hội.) |
1264 | To be the last to come | Là người đến chót |
1265 | To be the loser of a battle | Là kẻ thua, bại trận |
1266 | To be the making of | Làm cho phát triển |
1267 | To be the pits | Dở, tồi tệ |
1268 | To be the plaything of fate | Là trò chơi của định mệnh |
1269 | To be the same flesh and blood | Cùng dòng họ |
1270 | To be the slave of (a slave to) a passion | Nô lệ cho một đam mê |
1271 | To be the staff of sb | Là chỗ nương tựa của ai |
1272 | To be the stay of sb's old age | Chỗ nương tựa của ai trong lúc tuổi già |
1273 | To be the twelfth in one's class | Đứng hạng mười hai trong lớp |
1274 | To be the very picture of wickedness | Hiện thân của tội ác |
1275 | To be there in full strength | Có mặt đông đủ ở đó (ko thiếu sót người nào) |
1276 | To be thirsty for blood | Khát máu |
1277 | To be thorough musician | Một nhạc sĩ hoàn toàn |
1278 | To be thoroughly mixed up | Bối rối hết sức |
1279 | To be thoroughly up in sth | Thông hiểu, thạo về việc gì |
1280 | To be thrilled with joy | Mừng rơn |
1281 | To be thrown into transports of delight | Tràn đầy hoan lạc |
1282 | To be thrown out of the saddle | Té ngựa, (bóng) chưng hửng |
1283 | To be thunderstruck | Sửng sốt, kinh ngạc |
1284 | To be tied (to be pinned) to | To be tied (to be pinned) to |
1285 | one's wife's apron-strings Bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ | one's wife's apron-strings Bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ |
1286 | To be tied to one's mother's apron-strings | Lẩn quẩn bên mình mẹ |
1287 | To be tied up with | Có liên hệ đến, có liên kết với |
1288 | To be tin-hats | Say rượu |
1289 | To be tired of | Chán ngán, chán ngấy |
1290 | To be to blame | Chịu trách nhiệm |
1291 | To be top dog | ở trong thế có quyền lực |
1292 | To be transfixed with terror | Sợ chết trân |
1293 | to be translated into the vernacular | được dịch sang tiếng bản xứ |
1294 | To be transported with joy | Hoan hỉ, mừng quýnh lên |
1295 | To be transported with rage | Giận điên lên |
1296 | To be transported with | Tràn ngập cảm kích bởi, vô cùng cảm kích vì |
1297 | To be treated as a plaything | Bị coi như đồ chơi |
1298 | To be treated as pariah | Bị đối đãi như * một tên cùng đinh |
1299 | To be treed | Gặp đường cùng, lúng túng |
1300 | To be tried by court-martial | Bị đưa ra tòa án quân sự |
1301 | To be troubled about sb | Lo lắng, lo ngại cho người nào |
1302 | To be troubled with wind | Đầy hơi |
1303 | To be turned out of house and home | Bị đuổi ra khỏi nhà sống lang thang |
1304 | To be twenty years of age | Hai mươi tuổi |
1305 | To be twice the man/woman (that sb is) | Hơn, khỏe hơn, tốt hơn |
1306 | To be two meters in length | Dài hai thước |
1307 | To be unable to make head or tail of | Không thể hiểu |
1308 | To be unalarmed about sth | Không lo sợ về chuyện gì |
1309 | To be unapprehensive of danger | Không sợ nguy hiểm |
1310 | To be unapprehensive of danger | Không sợ sự nguy hiểm |
1311 | To be unashamed of doing sth | Làm việc gì không biết xấu hổ, hổ thẹn |
1312 | To be unaware of sth | Không hay biết chuyện gì |
1313 | To be unbreathable in the deep cave | Khó thở trong hang sâu |
1314 | To be unconscious of sth | Không biết chuyện gì |
1315 | To be unconversant with a question | Không hiểu rõ một vấn đề |
1316 | To be under a ban | Bị cấm |
1317 | To be under a cloud | Lâm vào cảnh tuyệt vọng; Bị tù tội |
1318 | To be under a delusion | Sống trong ảo tưởng, bị một ảo tưởng ám ảnh |
1319 | to be under a vow to do something | đã thề (nguyền) làm việc gì |
1320 | To be under an eclipse | Bị che khuất, bị án ngữ |
1321 | To be under an obligation to do sth | Bị bắt buộc làm việc gì |
1322 | To be under compulsion to do sth | Bị bắt buộc làm việc gì |
1323 | To be under cross-examination | Ngồi ở ghế bị cáo, bị cật vấn |
1324 | To be under dog | ở trong thế chịu khuất phục |
1325 | To be under no restraint | Tự do hành động |
1326 | To be under oath | Thề nói thật trước tòa án |
1327 | To be under obligations to sb | Có nghĩa vụ đối với người nào,mang ơn người nào |
1328 | To be under observation | Bị theo dõi gắt gao |
1329 | To be under sb's care | Dưới sự trông nom, săn sóc, của người nào |
1330 | To be under sb's charge | Đặt dưới sự chăm sóc của ai |
1331 | To be under sb's dominion | ở dưới quyền của người nào |
1332 | To be under sb's thumb | Bị người nào kềm chế; ở dưới quyền nào |
1333 | To be under sb's wardship | ở dưới sự giám hộ của người nào |
1334 | To be under the conduct of sb | Dưới sự hướng dẫn, điều khiển của người nào |
1335 | To be under the control of sb | Dưới quyền chỉ huy điều hành của ai |
1336 | To be under the harrow | Chịu những sự thử thách gay go |
1337 | To be under the heels of the invader | Bị giày xéo dưới gót chân quân xâm lược |
1338 | To be under the knife | Qua cuộc giải phẫu |
1339 | To be under the leadership of sb | Dưới sự dẫn đạo của người nào |
1340 | To be under the necessity of doing sth | Bị bắt buộc làm việc gì |
1341 | To be under the tutelage of a master craftsman | Dưới sự dạy dỗ của thầy dạy nghề |
1342 | To be under the weather | (Thtục) (người) Cảm thấy khó ở, đau |
1343 | To be undesirous of doing sth | Không ham muốn làm việc gì |
1344 | To be unentitled to sth | Không có quyền về việc gì |
1345 | To be unequal to doing sth | Không thể, không đủ sức làm việc gì |
1346 | To be unfaithful to one's husband | Không chung thủy với chồng |
1347 | To be unhorsed | Bị té ngựa |
1348 | To be uninformed on a subject | Không được cho biết trước về một vấn đề |
1349 | To be uninterested in sth | Không quan tâm đến (việc gì) |
1350 | To be unneedful of sth | Không cần dùng đến vật gì |
1351 | To be unpledged to any party | Không thuộc một đảng phái nào cả |
1352 | To be unprovided against an attack | Không có phương tiện, không sẵn sàng để chống lại một cuộc tấn công |
1353 | To be unready to do sth | Không sẵn sàng làm việc gì |
1354 | To be unsatisfied about sth | Còn ngờ điều gì |
1355 | To be unsteady on one's legs | Đi không vững;(người say rượu) đi lảo đảo,loạng choạng |
1356 | To be unstruck by sth | (Người) Không động lòng,không cảm động vì chuyện gì |
1357 | To be unsuspicious of sth | Không nghi ngờ việc gì |
1358 | To be up a gum-tree | Lúng túng |
1359 | To be up a tree | ở vào thế bí, lúng túng |
1360 | To be up against difficulties | Vấp phải, gặp phải, những nỗi khó khăn |
1361 | To be up against the law | Bị kiện thua, bị truy tố trước pháp luật |
1362 | To be up all night | Thức suốt đêm |
1363 | To be up betimes | Thức dậy sớm |
1364 | To be up to anything | Có thể làm bất cứ việc gì,việc gì cũng làm được cả |
1365 | To be up to date | Hiện đại, hợp thời, cập nhật |
1366 | To be up to snuff | Mắng nhiếc người nào thậm tệ |
1367 | To be up to sth | Bận làm việc gì |
1368 | To be up to the chin, chin-deep in water | Nước lên tới cằm |
1369 | To be up to the elbow in work | Công việc nhiều lút đầu |
1370 | To be up to the eyes in | (Công việc, nợ nần) Ngập đầu |
1371 | To be up with new buoy-rope | Phấn chấn với niềm hy vọng mới |
1372 | To be up | Thức dậy; thức đêm |
1373 | To be upon the die | Lâm vào cảnh hiểm nghèo |
1374 | To be uppermost | Chiếm thế hơn, được phần hơn |
1375 | To be used for sth | Dùng về việc gì |
1376 | To be used to (doing) sth | Quen làm việc gì |
1377 | To be vain of | Tự đắc về |
1378 | to be vastly amused | vô cùng vui thích |
1379 | to be vastly mistaken | lầm to |
1380 | to be veiled in mystery | bị giấu kín trong màn bí mật |
1381 | To be very attentive to sb | Hết sức ân cần đối với người nào |
1382 | To be very dogmatic | Việc gì cũng quyết đoán cả |
1383 | To be very exalted | Rất phấn khởi |
1384 | To be very hot | Rất nóng |
1385 | To be very humble towards one's superiors | Có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên |
1386 | To be very intimate with sb | Rất thân mật với người nào |
1387 | To be very mean with money | Rất bần tiện về tiền nong |
1388 | To be very much annoyed (at, about, sth) | Bất mãn (về việc gì) |
1389 | To be very much in the public eye | Là người tai mắt trong thiên hạ |
1390 | To be very open-hearted | Trong lòng làm sao thì nói ra làm vậy,nghĩ sao nói vậy |
1391 | To be very punctilious | Quá câu nệ hình thức |
1392 | To be very sore about one's defeat | Rất buồn phiền về sự thất bại của mình |
1393 | To be very talkative | Miệng lưỡi |
1394 | to be visited by (with) a disease | bị nhiễm bệnh |
1395 | To be voted into the chair | Được bầu, được cử làm chủ tịch |
1396 | To be wary of sth | Coi chừng, đề phòng việc gì |
1397 | To be watchful of one's appearance | Thận trọng trong bề ngoài của mình |
1398 | To be waylaid | Bị mắc bẫy |
1399 | To be wearing all one's orders | Mang, đeo tất cả huy chương |
1400 | To be welcome guest everywhere | Chỗ nào cũng được hoan nghênh, trọng đãi |
1401 | To be welcomed in great state | Được tiếp đón long trọng |
1402 | To be well (badly)groomed | Ăn mặc chỉnh tề (lôi thôi) |
1403 | To be well fixed | Giàu có |
1404 | To be well off | Giàu xụ, phong lưu |
1405 | To be well on the way to recovery | Trên đường bình phục, lành bệnh |
1406 | To be well primed (with liquor) | Say (rượu) |
1407 | To be well shaken before taking | Lắc mạnh trước khi dùng |
1408 | To be well | Mạnh giỏi, mạnh khỏe |
1409 | To be well-informed on a subject | Biết rõ một vấn đề |
1410 | To be well-off | Giàu có, dư giả, phong lưu, may mắn |
1411 | To be wet through, wet to the skin, dripping wet,as wet as a drowned | Ướt như chuột lột |
1412 | To be wholly devoted to sb | Hết lòng, tận tâm với người nào |
1413 | To be wide of the target | Xa mục tiêu |
1414 | To be wild about | Say mê điên cuồng |
1415 | To be willing to do sth | Rất muốn làm việc gì |
1416 | To be winded by a long run | Mệt đứt hơi vì chạy xa |
1417 | To be with child | Có chửa, có mang, có thai |
1418 | To be with God | ở trên trời |
1419 | To be with sb | Đồng ý với ai hay ủng hộ ai |
1420 | To be with the colours | Tại ngũ |
1421 | To be with the Saints | Chết |
1422 | To be within an ace of death | Gần kề cái chết, gần kề miệng lỗ |
1423 | To be within sight | Trong tầm mắt |
1424 | To be within the competency of a court | Thuộc về thẩm quyền của một tòa án |
1425 | To be without friends | Không có bạn bè |
1426 | To be wont to do sth | Có thói quen, thường quen làm việc gì |
1427 | To be worked by steam, by electricity | (Máy) Chạy bằng hơi nước, bằng điện |
1428 | To be worn out | Cũ, mòn quá không dùng được nữa |
1429 | To be worn out | Kiệt sức |
1430 | To be worn out | Rách tả tơi |
1431 | To be worth (one's) while | Đáng công (khó nhọc) |
1432 | To be worth a mint of money | (Người) Rất giàu có |
1433 | To be worthy of death | Đáng chết |
1434 | To be wrecked | (Tàu) Đắm, chìm |
1435 | TO DO | TO DO |
1436 | To do (say) the correct thing | Làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải |
1437 | To do (sb's) job; to do the job for (sb) | Làm hại ai |
1438 | To do (work) miracles | (Thtục)Tạo kết quả kỳ diệu |
1439 | To do a baby up again | Bọc tã lại cho một đứa bé |
1440 | To do a course in manicure | Học một lớp cắt, sửa móng tay |
1441 | To do a dirty work for him | Làm giúp ai việc gì nặng nhọc |
1442 | To do a disappearing act | Chuồn, biến mất khi cần đến |
1443 | To do a good deed every day | Mỗi ngày làm một việc thiện |
1444 | To do a guy | Trốn, tẩu thoát |
1445 | To do a meal | Làm cơm |
1446 | To do a person an injustice | Đối xử với ai một cách bất công |
1447 | To do a roaring trade | Buôn bán phát đạt |
1448 | To do a scoot | Trốn, chuồn, đánh bài tẩu mã |
1449 | To do a silly thing | Làm bậy |
1450 | To do a strip | Thoát y |
1451 | To do again | Làm lại |
1452 | To do as one pleases | Làm theo ý muốn của mình |
1453 | To do by rule | Làm việc theo luật |
1454 | To do credit to sb | Tạo uy tín cho ai |
1455 | To do duty for sb | Thay thế người nào |
1456 | To do everything in, with, due measure | Làm việc gì cũng có chừng mực |
1457 | To do everything that is humanly possible | Làm tất cả n~ gì mà sức người có thể làm được |
1458 | To do good (in the world) | Làm điều lành, làm phước |
1459 | To do gymnastics | Tập thể dục |
1460 | To do job-work | Làm khoán (ăn lương theo sản phẩm) |
1461 | To do one's best | Cố gắng hết sức; làm tận lực |
1462 | To do one's bit | Làm để chia xẻ một phần trách nhiệm vào |
1463 | To do one's daily stint | Làm tròn phận sự mỗi ngày |
1464 | To do one's duty (to)sb | Làm tròn nghĩa vụ đối với người nào |
1465 | To do one's hair before the glass | Sửa tóc trước gương |
1466 | To do one's level best | Làm hết sức, cố gắng hết sức |
1467 | To do one's needs | Đi đại tiện, tiểu tiện |
1468 | To do one's nut | Nổi giận |
1469 | To do one's packing | Sửa soạn hành lý |
1470 | To do one's stuff | Trổ hết tài năng ra |
1471 | To do one's utmost | Làm hết sức mình |
1472 | To do outwork for a clothing factory | Làm ngoài giờ cho xưởng may mặc |
1473 | To do penance for sth | Chịu khổ hạnh vì việc gì |
1474 | To do porridge | (Anh, lóng) ở tù, thi hành án tù |
1475 | To do research on the side effects of the pill | Tìm tòi phản ứng phụ của thuốc ngừa thai |
1476 | To do sb (a) hurt | Làm cho người nào đau, bị thương |
1477 | To do sb a (good) turn | Giúp, giúp đỡ người nào |
1478 | To do sb a bad turn | Làm hại người nào |
1479 | To do sb a disservice | Làm hại, báo hại người nào |
1480 | To do sb an injury | Gây tổn hại cho người nào,làm hại thanh danh người nào |
1481 | To do sb brown | Phỏng gạt người nào |
1482 | To do sb honour | (Tỏ ra tôn kính) Bày tỏ niềm vinh dự đối với ai |
1483 | To do sb wrong, to do wrong to sb | Làm hại, làm thiệt hại cho người nào |
1484 | To do sth (all) by oneself | Làm việc gì một mình không có ai giúp đỡ |
1485 | To do sth a divious way | Làm việc không ngay thẳng |
1486 | To do sth according to one's light | Làm cái gì theo sự hiểu biết của mình |
1487 | To do sth all by one's lonesome | Làm việc gì một mình |
1488 | To do sth anyhow | Làm việc gì tùy tiện, thế nào cũng được |
1489 | To do sth at (one's) leisure | Làm việc thong thả, không vội |
1490 | To do sth at request | Làm việc gì theo lời yêu cầu |
1491 | To do sth at sb's behest | Làm việc gì do lệnh của người nào |
1492 | To do sth at sb's dictation | Làm việc theo sự sai khiến của ai |
1493 | To do sth at, (by) sb's command | Làm theo mệnh lệnh của người nào |
1494 | To do sth behind sb's back | Làm gì sau lưng ai |
1495 | To do sth by halves | Làm cái gì nửa vời |
1496 | To do sth by mistake | Làm việc gì một cách vô ý, sơ ý |
1497 | To do sth for a lark | Làm việc gì để đùa chơi |
1498 | To do sth for amusement | Làm việc gì để giải trí |
1499 | To do sth for effect | Làm việc gì để tạo ấn tượng |
1500 | To do sth for lucre | Làm việc gì để vụ lợi |
Hạ Vàng > 10-05-12, 12:20 PM
1500 | To do sth for lucre | Làm việc gì để vụ lợi |
---|---|---|
1501 | To do sth for the sake of sb, for sb's sake | Làm việc gì vì người nào,vì lợi ích người nào |
1502 | To do sth in a leisurely fashion | Làm việc gì một cách thong thả |
1503 | To do sth in a loose manner | Làm việc gì ko có phương pháp, thiếu hệ thống |
1504 | To do sth in a private capacity | Làm việc với tư cách cá nhân |
1505 | To do sth in haste | Làm gấp việc gì |
1506 | To do sth in sight of everybody | Làm việc gì ai ai cũng thấy |
1507 | To do sth in the army fashion | Làm việc gì theo kiểu nhà binh |
1508 | To do sth in three hours | Làm việc gì trong ba tiếng đồng hồ |
1509 | To do sth of one's free will | Làm việc gì tự nguyện |
1510 | To do sth of one's own accord | Tự ý làm gì |
1511 | To do sth of one's own choice | Làm việc gì theo ý riêng của mình |
1512 | To do sth on one's own hook | Làm việc gì một mình, không người giúp đỡ |
1513 | To do sth on one's own | Tự ý làm cái gì |
1514 | To do sth on principle | Làm gì theo nguyên tắc |
1515 | To do sth on spec | Làm việc gì mong thủ lợi |
1516 | To do sth on the level | Làm gì một cách thật thà |
1517 | To do sth on the sly | Âm thầm, kín đáo giấu giếm, lén lút làm việc gì |
1518 | To do sth on the spot | Làm việc gì lập tức |
1519 | To do sth out of spite | Làm việc gì do ác ý |
1520 | To do sth right away | Làm việc gì ngay lập tức, tức khắc |
1521 | To do sth slap-dash, In a slap-dash manner | Làm việc gì một cách cẩu thả |
1522 | To do sth through the instrumentality of sb | Làm việc gì nhờ sự giúp đỡ của người nào |
1523 | To do sth to the best of one's ability | Làm việc gì hết sức mình |
1524 | To do sth unasked | Tự ý làm việc gì |
1525 | To do sth under duress | Làm gì do cưỡng ép |
1526 | To do sth unhelped | Làm việc gì một mình |
1527 | To do sth unmasked | Làm việc gì giữa ban ngày, không giấu giếm,không che đậy |
1528 | To do sth unprompted | Tự ý làm việc gì |
1529 | To do sth unresisted | Làm việc gì không bị ngăn trở, ko bị phản đối |
1530 | To do sth unsought | Tự ý làm việc gì |
1531 | To do sth with (all)expediton;to use expedition in doing sth Làm gấp việc | To do sth with (all)expediton;to use expedition in doing sth Làm gấp việc |
1532 | To do sth with a good grace | Vui lòng làm việc gì |
1533 | To do sth with a will | Làm việc gì một cách sốt sắng |
1534 | To do sth with all speed, at speed | Làm việc gì rất mau lẹ |
1535 | To do sth with dispatch | Làm cái gì vội vàng, nhanh chóng;bản tin, bảng thông báo |
1536 | To do sth with grace | Làm việc gì một cách duyên dáng |
1537 | To do sth with great care | Làm việc gì hết sức cẩn thận |
1538 | To do sth with great caution | Làm việc gì hết sức cẩn thận |
1539 | To do sth with great éclat | Làm cái gì thành công lớn |
1540 | To do sth with great ease | Làm việc gì rất dễ dàng |
1541 | To do sth with great facility | Làm việc gì rất dễ dàng |
1542 | To do sth with minute detail | Làm việc gì tỉ mỉ, thận trọng từng chi tiết |
1543 | To do sth with no preparation,without any preparation | Làm việc gì không sửa soạn, không dự bị |
1544 | To do sth with one's whole heart | Hết lòng làm việc gì |
1545 | To do sth with reluctance | Làm việc gì một cách miễn cưỡng |
1546 | To do sth without respect to the results | Làm việc gì không quan tâm đến kết quả |
1547 | To do sth wrong | Làm trật một điều gì |
1548 | To do sthwith great dexterity | Làm việc rất khéo tay |
1549 | To do the cooking | Nấu ăn, làm cơm |
1550 | To do the dirty on sb | Chơi đểu ai |
1551 | To do the dirty on; to play a mean trick on | Chơi khăm ai, chơi đểu ai |
1552 | To do the mending | Vá quần áo |
1553 | To do the rest | Làm việc còn lại |
1554 | To do the washing | Giặt quần áo |
1555 | To do things by rule | Làm theo nguyên tắc |
1556 | to do time | chịu hạn tù (kẻ có tội) |
1557 | To do up one's face | Giồi phấn, trang điểm phấn hồng |
1558 | To do up one's hair | Bới tóc |
1559 | to do violence to one's principles | làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra |
1560 | To do well by sb | Tỏ ra tốt, tử tế, rộng rãi với người nào |
1561 | To do whatever is expedient | Làm bất cứ cái gì có lợi |
1562 | To do without food | Nhịn ăn |
1563 | TO EAT | TO EAT |
1564 | To eat (drink) one's fill | Ăn, uống đến no nê |
1565 | To eat a hearty breakfast | Ăn điểm tâm thịnh soạn |
1566 | To eat and drink in moderation | Ăn uống có điều độ |
1567 | To eat crow | Bị làm nhục |
1568 | To eat dirt | Nuốt nhục |
1569 | To eat like a pig | Tham ăn, háu ăn như lợn |
1570 | To eat muck | Ăn những đồ bẩn thỉu |
1571 | To eat off gold plate | Ăn bằng mâm ngọc đĩa vàng |
1572 | To eat one's heart out | Héo hon mòn mỏi vì thèm muốn và ganh tị |
1573 | To eat one's words | Nhận là nói sai nên xin rút lời lại |
1574 | To eat quickly | Ăn mau |
1575 | To eat sb out of house and home | Ăn của ai sạt nghiệp |
1576 | To eat sb's toads | Nịnh hót, bợ đỡ người nào |
1577 | To eat some fruit | Ăn một ít trái cây |
1578 | To eat the bread of affliction | Lo buồn, phiền não |
1579 | To eat the bread of idleness | Vô công rỗi nghề |
1580 | To eat the leek | Chịu nhục, nuốt nhục, ngậm bồ hòn |
1581 | To eat to repletion | Ăn đến chán |
1582 | To eat to satiety | Ăn đến chán |
1583 | To eat up one's food | Ăn hết đồ ăn |
1584 | To eat with avidity | Ăn ngấu nghiến |
1585 | To eat, drink, to excess | Ăn, uống quá độ |
1586 | To get sth to eat | Kiếm cái gì ăn (trong tủ đồ ăn) |
1587 | To have breakfast, to eat one's breakfast | Ăn sáng |
1588 | To have nothing to eat | Không có gì ăn cả |
1589 | To tempt a child to eat | Dỗ trẻ ăn |
1590 | TO GO | TO GO |
1591 | To go aboard | Lên tàu |
1592 | To go about one's lawful occasion | Làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp |
1593 | To go about one's usual work | Lo công việc theo thường lệ |
1594 | To go about to do sth | Cố gắng làm việc gì |
1595 | To go across a bridge | Đi qua cầu |
1596 | To go against the current | Đi ngược dòng nước |
1597 | To go against the tide | Đi nước ngược; ngược chiều nước |
1598 | To go all awry | (Kế hoạch) Hỏng, thất bại |
1599 | To go along at easy jog | Đi thong thả, chạy lúp xúp |
1600 | To go along dot-and-go-one | Đi cà nhắc |
1601 | To go among people | Giao thiệp với đời |
1602 | To go and seek sb | Đi kiếm người nào |
1603 | To go around the world | Đi vòng quanh thế giới (vòng quanh địa cầu) |
1604 | To go ashore | Lên bờ |
1605 | To go astray | Đi lạc đường |
1606 | To go at a crawl | Đi lê lết, đi chầm chậm |
1607 | To go at a furious pace | Chạy rất mau; rất hăng |
1608 | To go at a good pace | Đi rảo bước |
1609 | To go at a snail's pace | Đi chậm như rùa, đi rất chậm chạp |
1610 | To go at a spanking pace | (Ngựa) Chạy mau, chạy đều |
1611 | To go at the foot's pace | Đi từng bước |
1612 | To go away for a fortnight | Đi vắng hai tuần lễ |
1613 | To go away for ever | Đi không trở lại |
1614 | To go away with a flea in one's ear | Bị xua đuổi và chỉ trích nặng nề |
1615 | To go away with sth | Đem vật gì đi |
1616 | To go away with sth | Lấy, mang vật gì đi |
1617 | To go back into one's room | Trở vào phòng của mình |
1618 | To go back into the army | Trở về quân ngũ |
1619 | To go back on one's word | Không giữ lời, nuốt lời |
1620 | To go back the same way | Trở lại con đường cũ |
1621 | To go back to a subject | Trở lại một vấn đề |
1622 | To go back to one's native land | Trở về quê hương, hồi hương |
1623 | To go back to the beginning | Bắt đầu lại, khởi sự lại |
1624 | To go back to the past | Trở về quá khứ, dĩ vãng |
1625 | To go back two paces | Bước lui hai bước |
1626 | To go backwards | Đi giật lùi, đi lùi lại, thoái lui |
1627 | To go bad | Bị thiu, bị thối |
1628 | To go bail (to put in bail) for sb | Đóng tiền bảo lãnh cho người nào |
1629 | To go bananas | (Lóng)Trở nên điên rồ |
1630 | To go bankrupt | Phá sản, vỡ nợ, khánh tận |
1631 | To go before | Đi tới trước |
1632 | To go behind a decision | Xét lại một quyết định |
1633 | To go behind sb's words | Tìm hiểu một ẩn ý trong lời nói của người nào |
1634 | To go beyond all bounds, to pass all bounds | Vượt quá phạm vi, giới hạn |
1635 | To go beyond one's authority | Vượt quá quyền hạn của mình |
1636 | To go blackberrying | Đi hái dâu |
1637 | To go blind with rage | Giận tím cả người |
1638 | To go broody | Muốn ấp trứng |
1639 | To go bung | Bị vỡ nợ, phá sản |
1640 | To go by boat | Đi bằng tàu thủy, bằng thuyền |
1641 | To go by certain principles | Hành động theo một số nguyên tắc nhất định |
1642 | To go by certain principles | Làm theo một số nguyên tắc nào đó |
1643 | To go by steam | Chạy bằng hơi nước |
1644 | To go by the directions | Làm theo lời dạy, lời chỉ dẫn |
1645 | To go by train | Đi xe lửa |
1646 | To go by | Đi ngang qua |
1647 | To go chestnutting | Đi hai trái lật, trái dẻ tây |
1648 | To go clear round the globe | Đi vòng quanh thế giới |
1649 | To go crazy | Phát điên, phát cuồng |
1650 | To go cuckoo | (Mỹ) Hơi điên, gàn, không giữ được bình tĩnh |
1651 | To go dead slow | Đi thật chậm |
1652 | To go dead | (Tay, chân) Tê cóng (vì lạnh) |
1653 | To go down (fall, drop) on one's knees | Quì gối |
1654 | To go down (from the university) | Từ giã (Đại học đường) |
1655 | To go down before an opponent | Bị địch thủ đánh ngã |
1656 | To go down in an exam | Thi hỏng, rớt, bị đánh hỏng trong một kỳ thi |
1657 | To go down into the tomb | Chết, xuống mồ |
1658 | To go down the hill | Xuống dốc |
1659 | To go down the river | Đi về miền hạ lưu (của con sông) |
1660 | To go down to the country | Về miền quê |
1661 | To go down to the South | Đi về miền Nam |
1662 | To go downhill | (Đường) Dốc xuống;(xe) xuống dốc;(người) đến tuổi già yếu; làm ăn thất bại |
1663 | To go down-stream | Đi về miền hạ lưu |
1664 | To go downtown | Đi phố |
1665 | To go far afield, farther afield | Đi thật xa nhà |
1666 | To go far | Đi xa |
1667 | To go fifty-fifty | Chia đôi, chia thành hai phần bằng nhau |
1668 | To go fishing at week ends | Đi câu cá vào ngày nghỉ cuối tuần |
1669 | To go fishing | Đi câu cá, đánh cá |
1670 | To go flop | (Tuồng hát) Thất bại;(công việc) hỏng, |
1671 | thất bại; (người) ngã xỉu xuống | thất bại; (người) ngã xỉu xuống |
1672 | To go foodless | Nhịn ăn |
1673 | To go for a (half-hour's) roam | Đi dạo chơi (trong nửa tiếng đồng hồ) |
1674 | To go for a blow | Đi hứng gió |
1675 | To go for a doctor | Đi mời bác sĩ |
1676 | To go for a drive | Đi chơi bằng xe |
1677 | To go for a good round | Đi dạo một vòng |
1678 | To go for a horse ride on the beach | Cỡi ngựa đi dạo trên bãi biển |
1679 | To go for a quick pee | Tranh thủ đi tiểu |
1680 | To go for a ramble | Đi dạo chơi |
1681 | To go for a ride, to take a ride | Đi chơi một vòng |
1682 | To go for a row on the river | Đi chèo xuồng trên sông |
1683 | To go for a run | Đi dạo |
1684 | To go for a sail | Đi du ngoạn bằng thuyền |
1685 | To go for a short run before breakfast | Chạy chậm một đoạn ngắn trước khi ăn sáng |
1686 | To go for a spin | Đi dạo chơi |
1687 | To go for a swim | Đi bơi |
1688 | To go for a trip round the lake | Đi chơi một vòng quanh hồ |
1689 | To go for a trip round the world | Đi du lịch vòng quanh thế giới |
1690 | To go for a walk | Đi dạo, đi dạo một vòng |
1691 | To go for nothing | Không đi đến đâu, không đạt gì cả |
1692 | To go for sb in the papers | Công kích người nào trên mặt báo |
1693 | To go from bad to worse | Trở nên càng ngày càng tồi tệ |
1694 | To go from hence into the other world | Qua bên kia thế giới (chết, lìa trần) |
1695 | To go from worse to worse | Đi từ tệ hại này đến tệ hại khác |
1696 | To go full bat | Đi ba chân bốn cẳng |
1697 | To go full tear | Đi rất nhanh |
1698 | To go further than sb | Thêu dệt thêm, nói thêm hơn người nào đã nói |
1699 | To go gaga | Hóa lẩm cẩm; hơi mát |
1700 | To go gaping about the streets | Đi lêu lổng ngoài đường phố |
1701 | To go gay | (Đàn bà) Phóng đãng, dâm đãng, trụy lạc |
1702 | To go goosy | Rởn tóc gáy |
1703 | To go guarantee for sb | Đứng ra bảo lãnh cho ai |
1704 | To go halves with sb in sth | Chia xẻ cái gì với ai |
1705 | To go home | (Đạn)Trúng đích |
1706 | To go home | Về nhà |
1707 | To go house hunting | Đi kiếm nhà (để thuê hoặc mua) |
1708 | To go hungry | Nhịn đói |
1709 | To go in (at) one ear and out (at) the other | Vào tai này ra tai khác, không nhớ gì cả |
1710 | To go in for an examination | Đi thi, dự bị để đi thi |
1711 | To go in for one's pipe | Trở về lấy ống điếu |
1712 | To go in for riding | Lên ngựa |
1713 | To go in for sb | Cầu hôn người nào |
1714 | To go in for sports | Ham mê, hâm mộ thể thao |
1715 | To go in quest of sb | Đi tìm, kiếm người nào |
1716 | To go in terror of sb | Sợ người nào đến xanh mặt |
1717 | To go in the direction of Sài Gòn | Đi về phía, ngả Saigon |
1718 | To go indoors | Đi vào (nhà) |
1719 | To go into a convent | Đi tu dòng nữ |
1720 | To go into a house | Đi vào trong nhà |
1721 | To go into a huddle with sb | Hội ý riêng với ai |
1722 | To go into a question | Xét một vấn đề |
1723 | To go into business | Đi vào hoạt động kinh doanh |
1724 | To go into consumption | Bị lao phổi |
1725 | To go into details | Đi vào chi tiết |
1726 | To go into ecstasies over sth | Ngây ngất trước vật gì |
1727 | To go into liquidation | Bị phá sản |
1728 | To go into mourning | Chịu tang |
1729 | To go into rapture | Trong sự say mê |
1730 | To go into retreat | Sống ẩn dật |
1731 | To go into reverse | Cho (xe) chạy lui lại |
1732 | To go into rhapsodies over | Biểu lộ sự hào hứng phấn khởi vô cùng về. |
1733 | To go into the church | Đi tu |
1734 | To go into the dock | Tàu vào bến |
1735 | To go into the first gear | Sang số một |
1736 | To go into the melting-pot | (Bóng) Bị biến đổi |
1737 | To go into the union house | Vào nhà tế bần |
1738 | To go loose | Tự do, được thả lỏng |
1739 | To go mad | Phát điên |
1740 | To go mushrooming | Đi nhổ nấm |
1741 | To go must | Nổi cơn giận |
1742 | To go nesting | Đi gỡ tổ chim |
1743 | To go north | Đi về hướng bắc, phương bắc, phía bắc |
1744 | To go off at score | Bắt đầu hết sức sôi nổi (một buổi tranh luận) |
1745 | To go off the boil | Hết sôi |
1746 | To go off the hooks | Nổi giận, giận dữ; kết hôn |
1747 | To go off with sth | Đem vật gì đi |
1748 | To go off, to be off | Đi, bỏ đi; trốn, chuồn |
1749 | To go on a bender | Chè chén linh đình |
1750 | To go on a fool's errand | Có tiếng mà không có miếng |
1751 | To go on a hunt for sth | Tìm kiếm vật gì |
1752 | To go on a light diet | Ăn những đồ nhẹ |
1753 | To go on a pilgrimage | Đi hành hương |
1754 | To go on a ten-miled hike | Đi bộ chơi 10 dặm đường |
1755 | to go on a voyage | đi du lịch xa bằng đường biển |
1756 | To go on appearances | Xét bề ngoài, hình thức |
1757 | To go on as before | Làm như trước |
1758 | To go on as Hamlet | Đóng vai Hamlet |
1759 | To go on board | Lên tàu |
1760 | To go on crutches | Đi bằng nạng |
1761 | To go on foot, by train | Đi bộ, đi xe lửa |
1762 | To go on guard | Đi gác, canh gác |
1763 | To go on one's knees | Quì gối |
1764 | To go on speaking till one is fit to stop | Tiếp tục nói cho đến lúc thích nghỉ |
1765 | To go on the batter | (Thuyền) Chạy xéo để tránh gió ngược |
1766 | To go on the burst | Bày tiệc lớn, ăn uống say sưa |
1767 | To go on the gamble | Mê cờ bạc |
1768 | To go on the prowl | Đi săn mồi |
1769 | To go on the racket | Ham chơi, ham ăn uống say sưa |
1770 | To go on the spree | Vui chơi, ăn uống say sưa |
1771 | To go on the stage | Bước vào nghề sân khấu |
1772 | To go on the streets | Kiếm tiền bằng cách làm gái |
1773 | To go on wheels | Trôi chảy, tiến hành tốt đẹp |
1774 | To go one's own way | Làm theo ý riêng, sở thích của mình |
1775 | To go out (on strike) | Làm reo (đình công) |
1776 | To go out gunning | Đi săn bắn |
1777 | To go out in a hurry | Đi ra vội vàng, hấp tấp đi ra |
1778 | To go out in the poll | Đỗ thường |
1779 | To go out of fashion | Quá mốt, lạc hậu thời trang |
1780 | To go out of mourning | Mãn tang |
1781 | To go out of one's mind | Bị quên đi |
1782 | To go out of one's way (to do sth) | Cất công chịu khó làm việc gì |
1783 | To go out of the subject | Ra ngoài đề, lạc đề |
1784 | to go out of view | đi khuất không nhìn thấy được nữa |
1785 | To go out poaching on a farmer's land | Đi bắt trộm thú của nông trại |
1786 | To go out to dinner | Đi ăn cơm khách, ăn cơm tiệm |
1787 | To go out unobserved | Đi ra ngoài không ai thấy |
1788 | To go out with a gun | Đi săn |
1789 | To go out, walk out | Đi ra |
1790 | To go overboard | Rất nhiệt tình |
1791 | To go part of the distance on foot | Đi bộ một quãng đường |
1792 | To go past | Đi qua |
1793 | To go phut | Sụp đổ, tan vỡ, thất bại |
1794 | To go prawning | Đi câu tôm |
1795 | To go quail-netting | Đi giật lưới để bắt chim cút |
1796 | To go right on | Đi thẳng tới |
1797 | To go round the globe | Đi vòng quanh địa cầu |
1798 | To go round with the hat;to make the hat go round; to pass round the hat, to send round the hat | Đi lạc quyên |
1799 | To go sealing | Đi săn hải báo |
1800 | To go shares with sb in the expense of a taxi | Góp tiền với người nào để đi xe tắc xi |
1801 | To go shooting | Đi săn bắn |
1802 | To go shrimping | Đi bắt tôm |
1803 | To go skating before the thaw sets in | Đi trượt tuyết trước khi tuyết tan |
1804 | To go slow | Đi chậm |
1805 | To go slower | Đi chậm lại |
1806 | To go smash | (Nhà buôn) Bị phá sản |
1807 | To go snacks with sb in sth | Chia vật gì với người nào |
1808 | To go sour | Trở nên xấu, khó chịu |
1809 | To go spare | Nổi giận |
1810 | To go straight forward | Đi thẳng tới trước |
1811 | To go straight | Đi thẳng |
1812 | To go ta-tas | Đi dạo một vòng |
1813 | To go the pace | 1.Ăn chơi phóng đãng; |
1814 | 2.Đi nhanh | 2.Đi nhanh |
1815 | To go through a terrible ordeal | Trải qua một cuộc thử thách gay go |
1816 | To go through all the money | Tiêu hết tiền |
1817 | To go through fire and water | Trải qua nguy hiểm |
1818 | To go through one's facing | Qua sự kiểm tra về năng khiếu |
1819 | To go through the roof | Nổi trận lôi đình |
1820 | To go through thick and thin for sb | Mạo hiểm vì người nào |
1821 | To go to a better world | Chết, qua bên kia thế giới |
1822 | To go to a place | Đi đến một nơi nào |
1823 | To go to and fro | Đi tới đi lui |
1824 | To go to bed with the lamb and rise with the lark | Ngủ sớm dậy sớm, ngủ sớm như gà |
1825 | To go to bed; to go to bye bye | Đi ngủ |
1826 | To go to Cap.St (Cap Saint Jacques) | To go to Cap.St (Cap Saint Jacques) |
1827 | Jacques for a sniff of the briny | Đi cấp để hứng gió biển |
1828 | To go to clink, to be put in clink | Bị giam |
1829 | To go to communion | Đi rước lễ |
1830 | To go to confession | Đi xưng tội |
1831 | To go to earth | (Chồn) Núp, trốn trong hang |
1832 | To go to England via Gibraltar | Đi đến Anh qua Gi-bran-ta |
1833 | To go to extremes, to run to an extreme | Dùng đến những biện pháp cực đoan |
1834 | To go to glory | Chết |
1835 | To go to ground | Núp, trốn vào trong hang, chun (chui) xuống lỗ |
1836 | To go to heaven | Lên thiên đàng |
1837 | To go to ones's head | 1.Làm rối trí, gây kích thích; |
1838 | To go to pieces | Bị suy sụp, bị mất bình tĩnh |
1839 | To go to pot | (Thtục)Tiêu ma, hỏng bét |
1840 | To go to rack and ruin | Đổ nát, tiêu tan, tan thành mây khói |
1841 | To go to roost | (Người) Đi ngủ |
1842 | To go to ruin | Bị đổ nát |
1843 | To go to sb's funeral | Đi đưa đám ma người nào |
1844 | To go to sb's relief | Giúp đỡ người nào |
1845 | To go to stool | Đi tiêu |
1846 | To go to stools | Đi tiêu, đi ỉa |
1847 | To go to the bad | (Người)Trở nên hư hỏng, hư đốn |
1848 | To go to the bat with sb | Thi đấu với ai |
1849 | To go to the bath | Đi tắm |
1850 | To go to the bottom | Chìm |
1851 | To go to the devil! | Cút đi! |
1852 | To go to the devil | Phá sản, lụn bại |
1853 | To go to the fountain-head | Tham cứu nguồn gốc |
1854 | To go to the greenwood | Vào rừng ở; sống ngoài pháp luật |
1855 | To go to the hairdresser's for a perm | Đến tiệm uốn tóc để sửa cho tóc quăn luôn |
1856 | To go to the kirk | Đi nhà thờ |
1857 | To go to the play | Đi xem kịch |
1858 | To go to the poll | Dự cuộc đầu phiếu |
1859 | To go to the races and have a flutter | Đi coi chạy đua và đánh cá |
1860 | To go to the theatre | Đi xem hát |
1861 | To go to the tune of | Phổ theo điệu |
1862 | to go to the vote | đi bỏ phiếu |
1863 | To go to the wall | Thất bại |
1864 | To go to town to do some shopping | Đi phố mua sắm một vài thứ |
1865 | To go to wrack and ruin | Bị suy sụp, đổ nát |
1866 | To go to, to mount, the scaffold | Lên đoạn đầu đài |
1867 | To go together | Đi chung với nhau |
1868 | To go too far | Đi xa quá |
1869 | To go up (down) the stream | Đi ngược dòng |
1870 | To go up a form | (Học) Lên lớp |
1871 | To go up in an aeroplane | Lên phi cơ |
1872 | To go up in the air | Mất bình tĩnh |
1873 | To go up the line | Ra trận |
1874 | To go up the stairs | Bước lên thang lầu |
1875 | To go up to the university | Vào trường Đại học |
1876 | To go up | Đi lên |
1877 | To go upstairs | Lên lầu |
1878 | To go uptown | Đi lên khu dân cư ven đô |
1879 | To go vacationing | Đi nghỉ hè, đi nghỉ mát |
1880 | To go west | Đi về hướng tây |
1881 | To go with a girl | Theo đuổi, theo tán một cô gái; đi với gái |
1882 | To go with child | (Đàn bà) Có chửa, có mang |
1883 | To go with the stream | Theo dòng (nước), theo trào lưu |
1884 | To go with wind in one's face | Đi ngược chiều gió |
1885 | To go with young | (Thú) Có chửa, có mang |
1886 | To go within | Đi vào trong nhà, trong phòng |
1887 | To go without food | Nhịn ăn |
1888 | To go, come out on strike | Bãi công, đình công |
1889 | To go, ride, at a foot-pace | (Ngựa) Đi, chạy chậm, chạy bước một |
1890 | TO HAVE | TO HAVE |
1891 | To have a bad liver | Bị đau gan |
1892 | To have a bare competency | Vừa đủ sống |
1893 | To have a bath | Tắm |
1894 | To have a bee in one's bonnet | Bị ám ảnh |
1895 | To have a bias against sb | Thành kiến với ai |
1896 | To have a bit of a scrap with sb | Cuộc chạm trán với ai |
1897 | To have a bit of a snog | Hưởng một chút sự hôn hít và âu yếm |
1898 | To have a blighty wound | Bị một vết thương có thể được giải ngũ |
1899 | To have a bone in one's last legs | Lười biếng |
1900 | To have a bone in one's throat | Mệt nói không ra hơi |
1901 | To have a bone to pick with sb. | Có việc tranh chấp với ai; |
1902 | có vấn đề phải thanh toán với ai | có vấn đề phải thanh toán với ai |
1903 | To have a brittle temper | Dễ giận dữ, gắt gỏng |
1904 | To have a broad back | Lưng rộng |
1905 | To have a browse in a bookshop | Xem lướt qua tại cửa hàng sách |
1906 | To have a cast in one's eyes | Hơi lé |
1907 | to have a catholic taste in literature | ham thích rộng rãi các ngành văn học |
1908 | To have a chat with sb | Nói chuyện bâng quơ với người nào |
1909 | To have a chew at sth | Nhai vật gì |
1910 | To have a chin-wag with sb | Nói chuyện bá láp,nói chuyện nhảm với người nào |
1911 | To have a chip on one's shoulder | (Mỹ) Sẵn sàng gây chuyện đánh nhau |
1912 | To have a cinch on a thing | Nắm chặt cái gì |
1913 | To have a claim to sth | Có quyền yêu cầu việc gì |
1914 | To have a clear utterance | Nói rõ ràng |
1915 | To have a clear-out | Đi tiêu |
1916 | To have a close shave of it | Suýt nữa thì khốn rồi |
1917 | To have a cobweb in one's throat | Khô cổ họng |
1918 | To have a cock-shot at sb | Ném đá. |
1919 | To have a cold | Bị cảm lạnh |
1920 | To have a comical face | Có bộ mặt đáng tức cười |
1921 | To have a comprehensive mind | Có tầm hiểu biết uyên bác |
1922 | To have a concern in business | Có cổ phần trong kinh doanh |
1923 | To have a connection with.. | Có liên quan đến, với. |
1924 | To have a contempt for sth | Khinh thường việc gì |
1925 | To have a corner in sb's heart | Được ai yêu mến |
1926 | To have a cough ho | To have a cough ho |
1927 | To have a crippled foot | Què một chân |
1928 | To have a crush on sb | Yêu, mê, phải lòng người nào |
1929 | To have a cuddle together | Ôm lấy nhau |
1930 | To have a debauch | Chơi bời, rượu chè, trai gái |
1931 | To have a deep horror of cruelty | Tôi căm ghét sự tàn bạo |
1932 | To have a delicate palate | Sành ăn |
1933 | To have a desire to do sth | Muốn làm việc gì |
1934 | To have a dig at sb | Chỉ trích người nào |
1935 | To have a dip in the sea | Tắm biển |
1936 | To have a disposition to be jealous | Có tính ghen tuông |
1937 | To have a distant relation with sb | Có họ xa với ai |
1938 | To have a distant view of sth | Thấy vật gì từ đằng xa |
1939 | To have a down on sb | Ghen ghét, thù hận ai |
1940 | To have a doze | Ngủ một giấc thiêm thiếp |
1941 | To have a dram | Uống một cốc rượu nhỏ |
1942 | To have a dream | Nằm mộng, nằm chiêm bao, mơ một giấc mơ |
1943 | To have a drench | Bị mưa ướt sũng |
1944 | To have a drop in one's eye | Có vẻ say rồi |
1945 | To have a dust-up with sb | Cãi lẫy, gây gỗ với người nào |
1946 | To have a far-reaching influence | Gây ảnh hưởng lớn |
1947 | To have a fast hold of sth | Nắm chắc vật gì |
1948 | To have a favourable result | Có kết quả tốt đẹp |
1949 | To have a feeling for music | Có khiếu về âm nhạc |
1950 | To have a fine set of teeth | Có hàm răng đẹp |
1951 | To have a fine turn of speed | Có thể tăng thình lình tốc độ hay mức độ tiến triển |
1952 | To have a finger in the pie | Có nhúng tay vào việc gì |
1953 | To have a fit | Lên cơn động kinh, nổi giận |
1954 | To have a fling at sb | (Ngựa) Đá người nào |
1955 | To have a fling of stone at the bird | Ném hòn đá vào con chim |
1956 | To have a flirtation with sb | Có quan hệ yêu đương với ai |
1957 | To have a flushed face | Đỏ bừng mặt |
1958 | To have a fresh colour | Có nước da tươi tắn |
1959 | To have a frightful headache | Nhức đầu kinh khủng |
1960 | To have a fringe of curls on the forehead | Lọn tóc xõa xuống trước trán |
1961 | To have a full order-book | Có một sổ đặt mua hàng dày đặc |
1962 | To have a gathered finger | Có ngón tay bị sưng |
1963 | To have a genius for business | Có tài kinh doanh |
1964 | To have a genius for doing sth | Có tài làm việc gì |
1965 | To have a genius for mathematics | Có thiên tài về toán học |
1966 | To have a German accent | Có giọng Đức |
1967 | To have a gift for mathematics | Có năng khiếu về toán học |
1968 | To have a glass together | Cụng ly với nhau |
1969 | To have a glib tongue | Có tài ăn nói, lợi khẩu |
1970 | To have a go at sth | Thử làm việc gì |
1971 | To have a good acquaintance with sth | Hiểu biết rõ về cái gì |
1972 | To have a good bedside manner | Khéo léo đối với bệnh nhân |
1973 | To have a good clear conscience | Lương tâm trong sạch |
1974 | To have a good feed | Ăn ngon |
1975 | To have a good grip of a subject | Am hiểu tường tận một vấn đề |
1976 | To have a good heart | Có tấm lòng tốt |
1977 | To have a good memory | Có trí nhớ tốt |
1978 | To have a good nose | Có khứu giác tinh, thính mũi |
1979 | To have a good slack | Nghỉ một cách thoải mái |
1980 | To have a good supper | Ăn một bữa tối ngon lành |
1981 | To have a good tuck-in | Dùng một bữa ăn thịnh soạn |
1982 | To have a great faculty for doing sth | Có dư (thừa) tài, có năng khiếu làm việc gì |
1983 | To have a great hold over sb | Có ảnh hưởng lớn đối với ai |
1984 | to have a great vogue | thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng |
1985 | To have a grouch on | Đang gắt gỏng |
1986 | To have a grudge against sb | Thù oán ai |
1987 | To have a hand at pastry | Làm bánh ngọt khéo tay |
1988 | To have a handle to one's name | Có chức tước cho tên mình |
1989 | To have a hankering for a cigarette | Cảm thấy thèm thuốc lá |
1990 | To have a headache | Nhức đầu |
1991 | To have a heart attack | Bị đau tim |
1992 | To have a heavy cold | Bị cảm nặng |
1993 | To have a heavy in the play | Đóng một vai nghiêm trong vở kịch |
1994 | To have a high opinion of sb | Kính trọng người nào, đánh giá cao người nào |
1995 | To have a high sense of duty,a delicate sense of humour | Có một tinh thần trách nhiệm cao,một ý thức trào phúng tế nhị |
1996 | To have a hitch to London | Quá giang xe tới Luân đôn |
1997 | To have a hobble in one's gait | Đi cà nhắc, đi khập khễnh |
1998 | To have a holy terror of sth | Sợ vật gì như sợ lửa |
1999 | To have a horror of sb | Ghét, ghê tởm người nào |
2000 | To have a horse vetted | Đem ngựa cho thú y khám bệnh |
Hạ Vàng > 10-05-12, 12:41 PM
2001 | To have a house-warming | Tổ chức tiệc tân gia |
---|---|---|
2002 | To have a hump | Gù lưng |
2003 | To have a humpback | Bị gù lưng |
2004 | To have a hunch that | Nghi rằng, có linh cảm rằng |
2005 | To have a hungry look | Có vẻ đói |
2006 | To have a jealous streak | Có tính ghen tuông |
2007 | To have a joke with sb | Chia xẻ niềm vui với ai |
2008 | To have a joke with sb | Nói chơi, nói đùa với người nào |
2009 | To have a knowledge of several languages | Biết nhiều thứ tiếng |
2010 | To have a large household | Nhà có nhiều người ở |
2011 | To have a lead of ten meters | Đi trước mười thước |
2012 | To have a leaning toward socialism | Có khuynh hướng xã hội chủ nghĩa |
2013 | To have a liability to catch cold | Dễ bị cảm |
2014 | To have a light foot | Đi nhẹ nhàng |
2015 | To have a liking for | Yêu mến, thích. |
2016 | To have a limp, to walk with a limp | Đi cà nhắc, đi khập khễnh |
2017 | To have a little money in reserve | Có tiền để dành |
2018 | To have a load on | (Mỹ) Say rượu |
2019 | To have a long arm | (Bóng) Có thế lực, có ảnh hưởng, có quyền lực |
2020 | To have a long face | Mặt thộn ra, chán nản |
2021 | To have a long tongue | Nói ba hoa chích chòe |
2022 | To have a look at sth | Nhìn vật gì |
2023 | To have a loose tongue | Nói năng bừa bãi |
2024 | To have a maggot in one's head | Có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu |
2025 | To have a mania for football | Say mê bóng đá |
2026 | To have a mash on sb | Làm cho ai si mê |
2027 | To have a memory like a sieve | Tính mau quên |
2028 | To have a miraculous escape | Trốn thoát một cách kỳ lạ |
2029 | To have a miscarriage | Sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng |
2030 | To have a monkey on one's back | Nghiện thuốc phiện |
2031 | To have a motion | Đi tiêu |
2032 | To have a narrow squeak | Điều nguy hiểm suýt nữa bị mắc phải, |
2033 | nhưng may mà thoát khỏi | nhưng may mà thoát khỏi |
2034 | To have a nasal voice | Nói giọng mũi |
2035 | To have a nasty spill | Bị té một cái đau |
2036 | To have a natural wave in one's hair | Có tóc dợn (quăn) tự nhiên |
2037 | To have a near touch | Thoát hiểm |
2038 | To have a nibble at the cake | Gặm bánh |
2039 | To have a nice ear for music | Sành nghe nhạc |
2040 | To have a northern aspect | Xoay về hướng Bắc |
2041 | To have a pain in the head | Đau ở đầu |
2042 | To have a pash for sb | Say mê ai |
2043 | To have a pass degree | Thi đậu hạng thứ |
2044 | To have a passage at arms with sb | Cãi nhau, gây lộn, đấu khẩu với người nào |
2045 | To have a passion for doing sth | Ham mê làm việc gì |
2046 | To have a period | Đến kỳ có kinh |
2047 | To have a person's guts | (Thtục) Ghét cay ghét đắng người nào |
2048 | To have a poor head for figures | Rất dở về số học |
2049 | To have a pull of beer | Uống một hớp bia |
2050 | To have a quaver in one's voice | Nói với một giọng run run |
2051 | To have a quick bang | Giao hợp nhanh |
2052 | To have a quick slash | Đi tiểu |
2053 | To have a quiet think | Suy nghĩ, nghĩ ngợi |
2054 | To have a ready wit | Lanh trí |
2055 | To have a reputation for courage | Nổi tiếng can đảm |
2056 | To have a restless night | Qua một đêm thao thức không ngủ được,thức suốt đêm |
2057 | To have a rinse of beer | Uống một hớp bia |
2058 | To have a roll on the grass | (Ngựa) Lăn trên cỏ |
2059 | To have a rorty time | Được hưởng thời gian vui thú |
2060 | To have a roving eye | Mắt nhìn láo liên, nhìn ngang nhìn ngửa |
2061 | To have a rumpus with sb | Gây lộn, cãi lộn với người nào |
2062 | To have a run in the country | Đi du ngoạn về vùng quê |
2063 | To have a scrap | Đánh nhau, ẩu đả |
2064 | To have a sensation of discomfort | Cảm giác thấy khó chịu |
2065 | To have a shave | Cạo râu |
2066 | To have a short memory | Kém trí nhớ, mau quên |
2067 | To have a shot at the goal | Sút, đá (bóng) vào gôn, cú sút vào gôn |
2068 | To have a shot at | Làm thử cái gì |
2069 | To have a shy doing sth | Thử làm việc gì |
2070 | To have a silver tongue | Có tài ăn nói (hùng hồn) |
2071 | To have a sing-song round the camp fire | Quây quần ca hát bên lửa trại |
2072 | To have a slate loose | Hơi điên, khùng khùng, gàn dở |
2073 | To have a sleepless night | Thức suốt đêm, thức trắng đêm |
2074 | To have a slide on the ice | Đi trượt băng |
2075 | To have a smack at sb | Đá người nào |
2076 | To have a smattering of Germany | Sự hiểu biết sơ sài tiếng Đức |
2077 | To have a smooth tongue | Có lời lẽ hòa nhã |
2078 | To have a sneaking sympathy for sb | Có cảm tình kín đáo với người nào |
2079 | To have a sore throat | Đau cuống họng |
2080 | To have a spanking brain | Đầu óc thông minh bậc nhất |
2081 | To have a spite against sb | Oán hận người nào, có ác cảm với người nào |
2082 | To have a steady seat | Ngồi vững |
2083 | To have a stiff neck | Có tật vẹo cổ |
2084 | To have a stranglehold on sb | Tóm họng, nắm cổ người nào |
2085 | To have a strong constitution | Thể chất mạnh mẽ |
2086 | To have a strong grasp | Sự nắm chặt, sự hiểu biết tường tận |
2087 | To have a strong grip | Nắm chặt, nắm mạnh |
2088 | To have a such at one's pipe | Hút ống điếu |
2089 | To have a suck at a sweet | Mút kẹo |
2090 | To have a sufficiency | Sống trong cảnh sung túc |
2091 | To have a swollen face | Có mặt sưng lên |
2092 | To have barely enough time to catch the train | Có vừa đủ thời gian để đón kịp xe lửa |
2093 | To have bats in one's belfry | Gàn, dở hơi |
2094 | To have been done brown | Bị lừa gạt |
2095 | To have breakfast, to eat one's breakfast | Ăn sáng |
2096 | To have buried a relative | Đã mất một người thân |
2097 | To have but a poor chance of success | Chỉ có một chút hy vọng mong manh để thành công |
2098 | To have but a tincture of science | Biết sơ về khoa học |
2099 | To have capabilities | Có nhiều năng lực tiềm tàng |
2100 | To have capacity to act | Có đủ tư cách để hành động |
2101 | To have carnal knowledge of sb | Ăn nằm với ai |
2102 | To have cause for dissatisfaction | Có lý do để tỏ sự bất bình |
2103 | To have circles round the eyes | Mắt có quầng, mắt thâm quầng |
2104 | To have clean hands in the matter | Không dính líu vào vấn đề |
2105 | To have cognizance of sth | Hiểu biết về điều gì |
2106 | To have commerce with sb | Có giao thiệp với ai |
2107 | To have compassion on sb | Thương hại người nào |
2108 | To have dealings with sb | Giao thiệp với người nào |
2109 | To have designs on against sb | Có mưu đồ ám hại ai |
2110 | To have difficulty in breathing | Khó thở |
2111 | To have done with half-measures | Xử trí kém quả quyết, biện pháp nửa vời |
2112 | To have doubts about sb's manhood | Nghi ngờ về lòng dũng cảm của ai |
2113 | To have ear-ache | Nhức tai |
2114 | To have empty pockets | Túi không tiền |
2115 | To have enough of everything | Mọi thứ có đủ dùng |
2116 | To have enough of sb | Chán ngấy ai |
2117 | To have entire disposal of an estate | Được trọn quyền sử dụng 1 bất động sản tùy ý |
2118 | To have everything at sixes and sevens | Để tất cả đồ đạc trong tình trạng lộn xộn,không có thứ tự |
2119 | To have extraordinary ability | Có tài năng phi thường |
2120 | To have eyes at the back of one's heart | Có mắt rất tinh vi |
2121 | To have eyes like a hawk | Mắt sắc như mắt diều hâu |
2122 | To have faith in sb | Tin, tín nhiệm người nào |
2123 | To have far-reaching influence | Có thế lực lớn |
2124 | To have firm flesh | (Người) Thịt rắn chắc |
2125 | To have fits of giddiness | Choáng váng xây xẩm mặt mày |
2126 | To have fits of oppression | Bị ngộp hơi, ngạt hơi, tức thở |
2127 | To have forty winks | Ngủ một giấc ngắn, thiu thiu ngủ |
2128 | To have free (full) scope to act | Được hành động (hoàn toàn) tự do |
2129 | To have free adit | Đi vào thong thả |
2130 | To have free admission to a theatre | Được vô rạp hát khỏi trả tiền |
2131 | To have full discretion to act | Được tự do, toàn quyền hành động |
2132 | To have good lungs | Có bộ phổi tốt, giọng nói to |
2133 | To have good mind to | Rất muốn |
2134 | To have good night | Ngủ ngon |
2135 | To have half a mind to do sth | Miễn cưỡng làm gì |
2136 | To have heart trouble, stomach trouble | đau tim, đau bao tử |
2137 | To have inclination for sth | Sở thích về cái gì |
2138 | To have it in for sb | Bực mình vì ai |
2139 | To have it on the tip of one's tongue | Sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra |
2140 | To have it out with sb | Giải quyết (một cuộc tranh luận) với người nào |
2141 | To have it out | Nói cho ra lẽ, nói cho sáng tỏ |
2142 | To have kind of a remorse | Có cái gì đại khái để như là hối hận |
2143 | To have kittens | (Thtục) Lo âu, cuống quít |
2144 | To have legs like match-sticks | Chân như que diêm, như ống sậy |
2145 | To have leisure | Có thì giờ rảnh, rỗi việc |
2146 | To have long sight | Viễn thị |
2147 | To have loose bowels | Đi tiêu chảy |
2148 | To have lost one's sight | Đui, mù |
2149 | To have lost one's tongue | Không thể nói ra lời, không phát biểu ý kiến |
2150 | To have many calls on one's time | Đòi hỏi thời gian |
2151 | To have many irons in the fire | Có nhiều việc làm trong một lúc |
2152 | To have measles | Bị lên sởi |
2153 | To have mercy on sb | Thương hại người nào |
2154 | To have money to the fore | Có tiền sẵn |
2155 | To have much experience | Có nhiều kinh nghiệm |
2156 | To have muscle | Có sức mạnh, thể lực |
2157 | To have mutton stewed for supper | Cho hầm thịt cừu ăn tối |
2158 | To have neither chick nor child | Không có con |
2159 | To have neither house nor home | Không nhà không cửa |
2160 | To have neither kith nor kin | Trơ trọi một mình, không bạn bè,không bà con thân thuộc |
2161 | To have news from sb | Nhận được tin của người nào |
2162 | To have no acknowledgment of one's letter | Không báo có nhận thư |
2163 | To have no ballast | Không chắc chắn |
2164 | To have no concern in an affair | Không có lợi gì trong một việc nào |
2165 | To have no concern with sth | Không có liên quan đến việc gì |
2166 | To have no conscience | Vô lương tâm |
2167 | To have no energy | Thiếu nghị lực |
2168 | To have no feelings | Vô tình, vô cảm, lạnh lùng |
2169 | To have no intention to.. | Không có ý gì để. |
2170 | To have no notion of | Không có ý niệm về. |
2171 | To have no option but to.. | Không thể nào làm gì hơn là. |
2172 | To have no quarrel against sb | Không có cớ gì để phàn nàn ai |
2173 | To have no regular profession | Không có nghề chuyên môn |
2174 | To have no society with sb | Không giao thiệp với người nào |
2175 | To have no strength | Bị kiệt sức |
2176 | To have no taste | Không có vị |
2177 | To have no truck with | Từ chối không liên lạc, dính dấp tới, ko cứu xét |
2178 | To have noises in the ears | ù tai |
2179 | To have not enough back-bone | Không có đủ nghị lực, nhu nhược |
2180 | To have not the vaguest notion of something | Không biết một tí gì về cái gì |
2181 | To have nothing but one's name and sword | Có tiếng mà không có miếng |
2182 | To have nothing on | Trần truồng |
2183 | To have nothing to eat | Không có gì ăn cả |
2184 | To have nothing to line one's stomach with | Không có gì để ăn cả |
2185 | To have on a coat | Mặc một cái áo |
2186 | To have one foot in the grave,to be on the brink of the grave | Thập thò miệng lỗ, gần kề miệng lỗ |
2187 | To have one foot in the grave | Gần đất xa trời |
2188 | To have one's car overhauled | Đưa xe đi đại tu |
2189 | To have one's day | Đã từng có thời làm ăn phát đạt |
2190 | To have one's due reward | Được phần thưởng xứng đáng |
2191 | To have one's elevenses | Uống một tách cà phê (nhẹ) hoặc ăn một bữa ăn nhẹ mười một giờ |
2192 | To have one's eyes glued to | Mắt cứ dán vào (cái gì) |
2193 | To have one's first taste of gunpowder | Ra trận lần đầu |
2194 | To have one's first taste of war | Lần đầu tiên nếm mùi chiến tranh |
2195 | To have one's fling | Ham chơi, mê mải vui chơi |
2196 | To have one's hair cut | Đi hớt tóc |
2197 | To have one's hair singed | Làm cháy tóc |
2198 | To have one's hair trimed | Tỉa tóc |
2199 | To have one's hand free | Rảnh tay không lo lắng gì |
2200 | To have one's heart in one's mouth | Hoảng sợ |
2201 | To have one's heart set on | Để tâm vào |
2202 | To have one's heart unloaded | Làm cho khuây khỏa nỗi lòng |
2203 | to have one's knees under someone's mahogany | cùng ăn với ai |
2204 | To have one's nose in sth | Đọc cái gì chăm chú |
2205 | To have one's own way | Làm theo ý mình |
2206 | To have one's place in the sun | Có địa vị |
2207 | To have one's pockets full of money | Túi đầy tiền |
2208 | To have one's quiver full | Có nhiều con, đông con, gia đình đông |
2209 | To have one's say | Phát biểu ý kiến |
2210 | To have one's will | Đạt được ý muốn của mình |
2211 | To have only a foggy idea of sth | Chỉ hiểu, biết mập mờ về chuyện gì |
2212 | to have opposite views | có những ý kiến đối lập nhau |
2213 | to have other views for | có những dự kiến khác đối với |
2214 | To have pains in one's inside | Đau bao tử, ruột |
2215 | To have passed one's zenith | Đã qua thời kỳ oanh liệt nhất, thịnh vượng nhất |
2216 | To have perilousness to climb a high cliff | Dám liều mình leo lên một vách đá cheo leo |
2217 | To have pins and needles in one's legs | Có cảm giác như kiến bò ở chân |
2218 | To have plan up one's sleeve | Chuẩn bị một kế hoạch |
2219 | To have plenty of beef | Có sức mạnh, thể lực |
2220 | To have plenty of courage | Đầy can đảm |
2221 | To have plenty of drive | (Người) Có nghị lực, cương quyết |
2222 | To have plenty of gumption | Đa mưu túc trí |
2223 | To have pleny of time | Có nhiều thì giờ |
2224 | To have pots of money | Rất giàu, có nhiều tiền |
2225 | To have power in hand | Nắm quyền hành |
2226 | To have practical control of | Nắm quyền kiểm soát trên thực tế |
2227 | To have quick (ready) tongue | Ném miệng |
2228 | To have quicksilver in one's veins | Rất hoạt bát |
2229 | To have reached the age of understanding | Đến tuổi biết suy xét |
2230 | To have reached the end of life | Gần chết, lâm chung |
2231 | To have recourse to sth | Nhờ đến việc gì |
2232 | To have recourse to strong action | Dùng đến thủ đoạn áp bức |
2233 | To have repair to a place | Năng tới một nơi nào |
2234 | To have respect for sb | Tôn kính, kính trọng người nào |
2235 | To have respect to sth | có quan hệ đến việc gì |
2236 | To have round shoulders | Lưng khòm, lưng tôm |
2237 | To have sb by the throat | Bóp chặt cổ ai |
2238 | To have sb cold | Nắm trong tay số phận của ai |
2239 | To have sb do sth | Bảo, sai người nào làm việc gì |
2240 | To have sb in one pocket | Xỏ mũi ai, có ảnh hưởng đối với ai |
2241 | To have sb in to dinner | Mời người nào đến ăn cơm |
2242 | To have sb in tow | Dìu dắt, trông nom ai; kiểm soát ai |
2243 | To have sb on a string | Xỏ dây vào mũi ai |
2244 | To have sb on the hip | Thắng thế hơn người nào |
2245 | To have sb on toast | (Lóng) Hoàn toàn định đoạt số phận ai |
2246 | To have sb on | Gạt, lừa phỉnh người nào |
2247 | To have sb over a barrel | Đẩy ai vào đường cùng |
2248 | To have sb secure | Giữ ai một nơi chắc chắn |
2249 | To have sb within one's grasp | Có người nào dưới quyền lực của mình,ở trong tay mình |
2250 | To have scrape | Kéo lê chân |
2251 | To have scruples about doing sth | Ngần ngại làm việc gì |
2252 | To have several goes at the high jump | Cố gắng nhảy cao nhiều lần |
2253 | To have several languages at one's command; to have a command of several languages | Biết thông thạo nhiều thứ tiếng,tinh thông nhiều ngôn ngữ |
2254 | To have sex | Giao hợp |
2255 | To have sharp ears | Thính tai |
2256 | To have solid grounds for supposing | Có cơ sở vững chắc để cho rằng |
2257 | To have some time free | Có chút thì giờ rảnh |
2258 | To have some whiff | Hút vài hơi |
2259 | to have someone at vantage | chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai |
2260 | to have something in view | dự kiến một việc gì |
2261 | To have speech with sb | Nói chuyện với người nào |
2262 | To have stacks of work | Có nhiều việc |
2263 | To have sth at heart | Quan tâm lắm tới việc gì |
2264 | To have sth at one's finger's ends | Quá quen thuộc với |
2265 | To have sth before one's eyes | Có vật gì trước mắt |
2266 | To have sth down on one's notebook | Ghi chép cái gì vào sổ tay |
2267 | To have sth in detestation | Ghét, gớm, không ưa vật gì |
2268 | To have sth in one's genes | Được di truyền |
2269 | To have sth in prospect | Hy vọng về việc gì |
2270 | To have sth lying by | Có vật gì để dành |
2271 | To have sth on good authority | Biết được việc gì theo nguồn tin đích xác |
2272 | To have sth on the brain | Luôn luôn nghĩ đến một điều gì ám ảnh |
2273 | To have success within one's grasp | Nắm chắc sự thành công |
2274 | To have taste in music | Có khiếu về âm nhạc |
2275 | To have tea with sb | Uống trà với người nào |
2276 | To have ten years' service | Làm việc được mười năm |
2277 | To have the (free) run of the house | Được tự do đi khắp nhà |
2278 | To have the advantage | Thắng thế |
2279 | To have the bellyache | Đau bụng |
2280 | To have the best of the running | Gần tới đích, tới mức |
2281 | To have the collywobbles | Sôi bụng |
2282 | To have the conscience to do (say) sth | Có gan (dám) làm (nói) cái gì |
2283 | To have the courage to do sth | Có can đảm làm việc gì |
2284 | To have the edge on sb | ở thế thuận lợi hơn ai |
2285 | TO SEE | TO SEE |
2286 | To see double | Nhìn vật gì thành hai |
2287 | To see everything in rose-colour | Lạc quan, nhìn mọi vật bằng màu hồng |
2288 | To see eye to eye with sb | Đồng ý với ai |
2289 | To see red | Bừng bừng nổi giận |
2290 | To see sb in the distance | Nhìn thấy người nào đằng xa |
2291 | To see sb off (at the station) | Đưa người nào (ra tận ga) |
2292 | To see sb safely through | Giúp đỡ người nào đến cùng |
2293 | To see service | Phục vụ (quân đội) |
2294 | To see stars | Tá hỏa tam tinh |
2295 | To see sth again | Xem lại vật gì |
2296 | To see sth at a distance | Thấy vật gì từ xa |
2297 | To see sth done | Giám sát sự thi hành cái gì |
2298 | To see sth in a dream | Chiêm bao thấy việc (vật) gì |
2299 | To see sth with the unaided eye | Nhìn vật gì bằng mắt trần (ko cần kính hiển vi) |
2300 | To see the back of | Tống cổ cho khuất |
2301 | To see the colour of sb's money | Tìm hiểu khả năng tài chính của ai (có đủ sức trả tiền không) |
2302 | To see the elephant; to get a look at the elephant | Đi thăm những kỳ quan của thành phố |
2303 | To see the humorous side of a situation | Nhìn khía cạnh khôi hài của tình thế |
2304 | To see the lions of a place | Đi xem những kỳ quan của một nơi nào |
2305 | To see the miss of sb in the room | Thấy thiếu ai trong phòng |
2306 | To see the mote in sb's eye | Lỗi người thì sáng, lỗi mình thì tối |
2307 | To see the same tired old faces at every party | Thấy những khuôn mặt quen thuộc phát chán trong mọi bữa tiệc |
2308 | To see the sights of the town | Đi xem những cảnh của một thành phố |
2309 | To see the war through | Tham chiến đến cùng |
2310 | To see things in their right perspective | Nhìn sự vật theo đúng bối cảnh của nó |
2311 | To see things through a mist? | Nhìn mọi vật lờ mờ |
2312 | To see to one's business | Chăm lo công việc của mình |
2313 | To see to the children | Trông nom trẻ con |
2314 | To see whether the houses are fit for human habitation | Để xem những căn nhà có thích hợp cho nơi cư trú của con người không |
2315 | To see, speak clearly | Trông thấy, nói rõ ràng |
2316 | TO TAKE | TO TAKE |
2317 | To take a ballot | Quyết định bằng bỏ phiếu |
2318 | To take a bath | Đi tắm |
2319 | To take a bear by the teeth | Liều lĩnh vô ích; hy sinh vô nghĩa |
2320 | To take a bee-line for sth | Đi thẳng tới vật gì |
2321 | To take a bend | Quẹo (xe) |
2322 | To take a boat, a car in tow | Kéo, dòng tàu, xe |
2323 | To take a book back to sb | Đem cuốn sách trả lại cho người nào |
2324 | To take a bribe (bribes) | Nhận hối lộ |
2325 | To take a car's number | Lấy số xe |
2326 | To take a cast of sth | Đúc vật gì |
2327 | To take a census of the population | Kiểm tra dân số |
2328 | To take a chair | Ngồi xuống |
2329 | To take a chance | Đánh liều, mạo hiểm |
2330 | To take a circuitous road | Đi vòng quanh |
2331 | To take a corner at full speed | Quanh góc thật lẹ |
2332 | To take a couple of xeroxes of the contract | Chụp hai bản sao hợp đồng |
2333 | To take a dim view of sth | Bi quan về cái gì |
2334 | To take a dislike to sb | Ghét, không ưa, có ác cảm với người nào |
2335 | To take a drop | Uống chút rượu |
2336 | To take a false step | Bước trật, thất sách |
2337 | To take a fancy to sb/sth | Thích, khoái ai/cái gì |
2338 | To take a fetch | Ráng, gắng sức |
2339 | To take a few steps | Đi vài bước |
2340 | To take a firm hold of sth | Nắm chắc vật gì |
2341 | To take a firm stand | Đứng một cách vững vàng |
2342 | To take a flying leap over sth | Nhảy vọt qua vật gì |
2343 | To take a flying shot bird | Bắn chim đang bay |
2344 | To take a fortress by storm | ồ ạt đánh, chiếm lấy một đồn lũy |
2345 | To take a gander of sth | Nhìn vào cái gì |
2346 | To take a girl about | Đi chơi, đi dạo (thường thường) với một cô gái |
2347 | To take a good half | Lấy hẳn phân nửa |
2348 | To take a great interest in | Rất quan tâm |
2349 | To take a hand at cards | Đánh một ván bài |
2350 | To take a header | Té đầu xuống trước |
2351 | To take a holiday | Nghỉ lễ |
2352 | To take a horse off grass | Không thả ngựa ở đồng cỏ nữa |
2353 | To take a jump | Nhảy |
2354 | To take a knock | Bị cú sốc |
2355 | To take a leaf out of sb's book | Noi gương người nào |
2356 | To take a leap in the dark | Liều, mạo hiểm; h/động mù quáng, ko suy nghĩ |
2357 | To take a liking (for) to | Bắt đầu thích. |
2358 | To take a lively interest in sth | Hăng say với việc gì |
2359 | To take a load off one's mind | Trút sạch những nỗi buồn phiền |
2360 | To take a long drag on one's cigarette | Rít một hơi thuốc lá |
2361 | To take a machine to pieces | Tháo, mở một cái máy ra từng bộ phận |
2362 | To take a mean advantage of sb | Lợi dụng người nào một cách hèn hạ |
2363 | To take a muster of the troops | Duyệt binh |
2364 | To take a note of an address | Ghi một địa chỉ |
2365 | To take a passage from a book | Trích một đoạn văn trong một quyển sách |
2366 | To take a peek at what was hidden in the cupboard | Liếc nhanh cái gì đã được giấu trong tủ chén |
2367 | To take a permission for granted | Coi như đã được phép |
2368 | To take a person into one's confidence | Tâm sự với ai |
2369 | To take a pew | Ngồi xuống |
2370 | To take a photograph of sb | Chụp hình người nào |
2371 | To take a piece of news straight away to sb | Đem một tin sốt dẻo ngay cho người nào |
2372 | To take a ply | Tạo được một thói quen |
2373 | To take a pull at one's pipe | Kéo một hơi ống điếu, hút một hơi ống điếu |
2374 | To take a quick nap after lunch | Ngủ trưa một chút sau khi ăn (trưa) |
2375 | To take a responsibility on one's shoulders | Gánh, chịu trách nhiệm |
2376 | To take a rest from work | Nghỉ làm việc |
2377 | To take a rest | Nghỉ |
2378 | To take a ring off one's finger | Cởi, tháo chiếc nhẫn (đeo ở ngón tay) ra |
2379 | To take a rise out of sb | Làm cho người nào giận dữ |
2380 | To take a risk | Làm liều |
2381 | To take a road | Lên đường, bắt đầu một cuộc hành trình |
2382 | To take a roseate view of things | Lạc quan, yêu đời |
2383 | To take a seat | Ngồi xuống |
2384 | To take a short siesta | Ngủ trưa, nghỉ trưa |
2385 | To take a sight on sth | Nhắm vật gì |
2386 | To take a smell at sth | Đánh hơi, bắt hơi vật gì |
2387 | To take a sniff at a rose | Ngửi một cái bông hồng |
2388 | To take a spring | Nhảy |
2389 | To take a step back, forward | Lui một bước, tới một bước |
2390 | To take a step | Đi một bước |
2391 | To take a story at a due discount | Nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức |
2392 | To take a swig at a bottle of beer | Tu một hơi cạn chai bia |
2393 | To take a swipe at the ball | Đánh bóng hết sức mạnh |
2394 | To take a toss | Té ngựa; thất bại |
2395 | To take a true aim, to take accurate aim | Nhắm ngay, nhắm trúng; nhắm đích (để bắn) |
2396 | To take a turn for the better | Chiều hướng tốt hơn |
2397 | To take a turn for the worse | Chiều hướng xấu đi |
2398 | To take a turn in the garden | Đi dạo một vòng trong vườn |
2399 | To take a walk as an appetizer | Đi dạo trước khi ăn cho thấy thèm ăn, muốn ăn |
2400 | To take a walk, a journey | Đi dạo, đi du lịch |
2401 | To take a wife | Lấy vợ, cưới vợ |
2402 | To take accurate aim | Nhắm đúng |
2403 | To take advantage of sth | Lợi dụng điều gì |
2404 | To take after sb | Giống người nào |
2405 | To take aim | Nhắm để bắn |
2406 | To take all the responsibility | Nhận hết trách nhiệm |
2407 | To take amiss | Buồn bực, mất lòng, phật ý |
2408 | To take an action part in the revolutionary movement | Tham gia hoạt động phong trào cách mạng |
2409 | To take an affidavit | Nhận một bản khai có tuyên thệ |
2410 | To take an airing | Đi dạo mát, hứng gió |
2411 | To take an empty pride in sth | Lấy làm tự cao, tự đại hão về chuyện gì |
2412 | To take an examination | Đi thi, dự thi |
2413 | To take an example nearer home.. | Lấy một tỷ dụ gần đây, ko cần phải tìm đâu xa |
2414 | To take an honour course | Học một khóa đặc biệt về văn bằng Cử nhân hay Cao học |
2415 | To take an interest in | Quan tâm đến, thích thú về |
2416 | To take an opportunity | Thừa dịp, thừa cơ hội, nắm lấy cơ hội |
2417 | To take an option on all the future works of an author | Mua trước tất cả tác phẩm sắp xuất bản của một tác giả |
2418 | To take an unconscionable time over doing sth | Bỏ thì giờ vô lý để làm việc gì |
2419 | To take an X-ray of sb's hand | Chụp X quang bàn tay của ai |
2420 | To take away a knife from a child | Giật lấy con dao trong tay đứa bé |
2421 | To take back one's word | Lấy lại lời hứa, không giữ lời hứa |
2422 | To take bend at speed | Quẹo hết tốc độ |
2423 | To take breath | Lấy hơi lại, nghỉ để lấy sức |
2424 | To take by storm | Tấn công ào ạt và chiếm đoạt |
2425 | To take by the beard | Xông vào, lăn xả vào |
2426 | To take care not to | Cố giữ đừng. |
2427 | To take care of one's health | Giữ gìn sức khỏe |
2428 | To take charge | Chịu trách nhiệm |
2429 | To take children to the zoo | Đem trẻ đi vườn thú |
2430 | To take colour with sb | Đứng hẳn về phe ai |
2431 | To take command of | Nắm quyền chỉ huy |
2432 | To take counsel (together) | Trao đổi ý kiến, thương nghị,hội ý thảo luận (với nhau) |
2433 | To take counsel of one's pillow | Suy nghĩ một đêm; nhất dạ sinh bá kế;buổi tối nghĩ sai buổi mai nghĩ đúng |
2434 | To take counsel with | Tham khảo ý kiến với ai |
2435 | To take defensive measures | Có những biện pháp phòng thủ |
2436 | To take delight in | Thích thú về, khoái về |
2437 | To take dinner without grace | Ăn nằm với nhau trước khi cưới |
2438 | To take down a machine | Tháo một cái máy ra |
2439 | To take down a picture | Lấy một bức tranh xuống |
2440 | To take down sb's name and address | Ghi, biên tên và địa chỉ của người nào |
2441 | To take down, to fold (up) one's umbrella | Xếp dù lại |
2442 | To take drastic measures | Dùng những biện pháp quyết liệt |
2443 | To take driving lessons | Tập lái xe |
2444 | To take effect | Có hiệu lực;(thuốc) công hiệu |
2445 | To take exception to sth | Phản đối việc gì, chống việc gì |
2446 | To take for granted | Cho là tất nhiên |
2447 | To take form | Thành hình |
2448 | To take freedom with sb | Quá suồng sã với ai |
2449 | To take French leave | Chuồn êm, đi êm; làm lén (việc gì) |
2450 | To take French leave | Trốn, chuồn, lẩn đi |
2451 | To take fright | Sợ hãi, hoảng sợ |
2452 | To take from the value of sth, from the merit of sb | Giảm bớt giá trị của vật gì,công lao của người nào |
2453 | To take goods on board | Đem hàng hóa lên tàu |
2454 | To take great care | Săn sóc hết sức |
2455 | To take great pains | Chịu khó khăn lắm |
2456 | To take half of sth | Lấy phân nửa vật gì |
2457 | To take heed to do sth | Chú ý, cẩn thận làm việc gì |
2458 | To take heed | Đề phòng, lưu ý, chú ý |
2459 | To take hold of one's ideas | Hiểu được tư tưởng của mình |
2460 | To take hold of sb | Nắm, giữ người nào |
2461 | To take holy orders, to take orders | Được thụ phong chức thánh (chức 1, chức 2, ..) |
2462 | To take in (a supply of) water | Lấy nước ngọt lên tàu (đi biển) |
2463 | To take in a reef | Cuốn buồm lại cho nhỏ,(bóng) tiến một cách thận trọng |
2464 | To take in a refugee, an orphan | Thu nhận (cho nương náu) một trẻ tị nạn,một người mồ côi |
2465 | To take in a sail | Cuốn buồm |
2466 | To take in coal for the winter | Trữ than dùng cho mùa đông |
2467 | To take industrial action | Tổ chức đình công |
2468 | To take kindly to one's duties | Bắt tay làm nhiệm vụ một cách dễ dàng |
2469 | To take land on lease | Thuê, mướn một miếng đất |
2470 | To take leave of sb | Cáo biệt người nào |
2471 | To take lesson in | Học môn học gì |
2472 | To take liberties with sb | Có cử chỉ suồng sã, sỗ sàng, |
2473 | cợt nhả với ai (với một phụ nữ) | cợt nhả với ai (với một phụ nữ) |
2474 | To take lodgings | Thuê phòng ở nhà riêng |
2475 | To take long views | Biết nhìn xa trông rộng |
2476 | To take medicine | Uống thuốc |
2477 | To take mincemeat of sb | Hạ ai trong cuộc tranh luận |
2478 | To take Monday off. | Nghỉ ngày thứ hai |
2479 | To take more pride in | Cần quan tâm hơn nữa về,cần thận trọng hơn về |
2480 | To take no count of what people say | Không để ý gì đến lời người ta nói |
2481 | To take note of sth | Để ý, chú ý đến việc gì, ghi lòng việc gì |
2482 | To take notes | Ghi chú |
2483 | To take notice of sth | Chú ý, để ý đến, nhận thấy việc gì |
JonasHeadricks > 31-05-14, 06:53 PM
(08-05-12, 11:36 PM)Hạ Vàng Đã viết:
1 To be a bad fit Không vừa 2 To be a bear for punishment Chịu đựng được sự hành hạ 3 To be a believer in ghosts Kẻ tin ma quỷ 4 To be a believer in sth Người tin việc gì 5 To be a bit cracky (thông tục) gàn, dở hơi; (Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng 6 To be a bit groggy about the legs
To feel groggy ['grɔgi]Đi không vững, đi chập chững
Chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...)7 To be a burden to sb Là một gánh nặng cho người nào 8 To be a church-goer Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ 9 To be a comfort to sb Là nguồn an ủi của người nào 10 To be a connoisseur of antiques [æn'ti:k] Sành về đồ cổ {[,kɔni'sə:]:người thành thạo} 11 To be a cup too low Chán nản, nản lòng 12 To be a dab (hand) at sth [dæb](lóng)tay cừ/thạo} Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì 13 To be a dead ringer for sb (Lóng) Giống như đúc 14 To be a demon for work Làm việc hăng hái 15 To be a dog in the manger Sống ích kỷ (ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà mình không cần đến) 16 To be a drug on the market (Hàng hóa) Là một món hàng ế trên thị trường 17 To be a favourite of sb; to be sb's favourite Được người nào yêu mến 18 To be a fiasco [fi'æskou] (sn) ~s, ~es sự thất bại] Thất bại to 19 To be a fiend at football Kẻ tài ba về bóng đá 20 To be a fluent speaker Ăn nói hoạt bát, lưu loát 21 To be a foe to sth Nghịch với điều gì 22 To be a frequent caller at sb's house Năng tới lui nhà người nào 23 To be a gentleman of leisure;to lead a gentleman's life Sống nhờ huê lợi hằng năm 24 To be a good judge of wine Biết rành về rượu, giỏi nếm rượu 25 To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe 26 To be a good walker Đi (bộ) giỏi 27 To be a good whip Đánh xe ngựa giỏi 28 To be a good, bad writer Viết chữ tốt, xấu 29 To be a hiding place to nothing Chẳng có cơ may nào để thành công 30 To be a law unto oneself Làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ 31 To be a lump of selfishness Đại ích kỷ {[lʌmp] (n) cục, tảng, miếng} 32 To be a man in irons Con người tù tội (bị khóa tay, bị xiềng xích) 33 To be a mere machine {[miə] (adj) chỉ là} {merely ['miəli] (adv) chỉ, đơn thuần} (Người) Chỉ là một cái máy 34 To be a mess ở trong tình trạng bối rối 35 To be a mirror of the time Là tấm gương của thời đại 36 To be a novice in, at sth chưa thạo, chưa quen việc gì 37 to be a pendant to...['pendənt](n) là vật đối xứng của.. vật giống/đối xứng} 38 To be a poor situation ở trong hoàn cảnh nghèo nàn 39 To be a retarder of progress [ri'ta: də] (n) Nhân tố làm chậm sự tiến bộ { chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế} 40 To be a shark at maths [∫ɑ:k] (n) Giỏi về toán học {cá mập; kẻ lừa đảo;(lóng)tay cừ,tay chiến} 41 To be a sheet in the wind (Bóng): Ngà ngà say 42 To be a shingle short Hơi điên, khùng khùng 43 To be a slave to custom [sleiv] (n) Nô lệ tập tục [người nô lệ (đen & bóng)] 44 To be a spy on sb's conduct Theo dõi hành động của ai 45 To be a stickler over trifles ['stiklə] (n) Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu {(+ for) người quá khắt khe (về một cái gì) (Mỹ(thông tục) người kiên trì (» sticker)} 46 To be a swine to sb [swain](n) con lợn;(thông tục) người (vật) đáng ghét/ghê tởm} Chơi xấu, chơi xỏ người nào 47 To be a tax on sb Là một gánh nặng cho người nào 48 To be a terror to... Làm một mối kinh hãi đối với.. 49 To be a testimony to sth {['testiməni](n) sự/ lời chứng nhận, lời khai 50 in testimony of để làm chứng cho} Làm chứng cho chuyện gì 51 To be a thrall to one's passions [θrɔ:l] (n) người nô lệ (đen & bóng) (v) bắt làm nô lệ/lệ thuộc/phục tùng, Nô lệ cho sự đam mê 52 To be a tight fit Vừa như in 53 To be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toàn To be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toàn 54 To be a tower of strength to sb Là người có đủ sức để bảo vệ ai 55 To be a transmitter of (sth) (Người) Truyền một bệnh gì 56 To be abashed Bối rối, hoảng hốt 57 To be abhorrent to sb Bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng 58 To be abhorrent to, from sth [əb'hɔrənt] (adj) (+ from) trái/mâu thuẫn với, không hợp với (Việc) Không hợp, trái ngược,tương phản với việc khác 59 To be able to do sth Biết, có thể làm việc gì 60 To be able to react to nuances of meaning ['nju:ɑ:ns] (n) sắc thái Có khả năng nhạy cảm với các sắc thái của ý nghĩa 61 To be ablush with shame {[ə'blʌ∫] (adj & adv) thẹn đỏ mặt} Đỏ mặt vì xấu hổ 62 To be abominated by sb [ə'bɔmineit] (v) Bị ai căm ghét {ghê tởm; ghét cay ghét đắng (thông tục) không ưa, ghét mặt} 63 To be about sth Đang bận điều gì 64 To be about to (do) Sắp sửa làm gì? 65 To be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cả To be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cả 66 To be under suspicion Bị nghi ngờ làm điều sai trái 67 To be abreast with, (of) the times Theo kịp, tiến hóa,hợp với phong trào đang thời 68 To be absolutely right Đúng hoàn toàn 69 To be absolutely wrong Hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái 70 To be absorbed in new thought/the study of sth Miệt mài trong tư tưởng mới/nghiên cứu cái gì 71 To be acclaimed Emperor/King Được tôn làm Hoàng Đế 72 To be accommodated in the hotel Trọ ở khách sạn 73 To be accomplice in a crime [ə'kɔmplis;ə'kʌmplis](n) Dự vào tội tòng phạm{kẻ tòng phạm/đồng loã} 74 To be accountable for a sum of money Thiếu, mắc nợ một số tiền 75 To be accountable for one's action Giải thích về hành động của mình 76 To be accountable to sb Chịu trách nhiệm trước ai 77 To be accused of plagiarism Bị kết tội ăn cắp văn 78 To be acquainted with facts of the case Hiểu rõ vấn đề 79 To be acquainted with sb Quen thuộc với, quen biết 80 To be acquitted one's crime [ə'kwit] Được tha bổng, tuyên bố trắng án 81 To be addicted to drink ['ædikt] (n) Ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha { người nghiện (ma túy, rượu...): a heroin addict; người say mê cái gì: a chess addict} 82 To be admitted to the Academy Được nhận vào Hàn lâm viện 83 To be admitted to the exhibition gratis Được cho vào xem triển lãm miễn phí 84 To be adroit in [ə'drɔit] (adj) Khéo léo về 85 To be adverse to a policy Trái ngược với một chính sách 86 To be affected by fever Bị mắc bệnh sốt rét 87 To be affected in one's manners Điệu bộ quá 88 To be affected to a service Được bổ nhiệm một công việc gì 89 To be affected with a disease Bị bệnh 90 To be affianced to sb [ə'faiəns] (v) đính/hứa hôn Đã hứa hôn với ai 91 To be afflicted by a piece of news Buồn rầu vì một tin 92 To be afield ở ngoài đồng, ở ngoài mặt trận 93 To be afloat Nổi trên mặt nước 94 To be after sth Theo đuổi cái gì 95 To be against Chống lại 96 To be agog for sth Đang chờ đợi việc gì 97 To be agreeable to sth Bằng lòng việc gì 98 To be agreeable to the taste Hợp với sở thích, khẩu vị 99 To be ahead ở vào thế thuận lợi 100 To be akin to sth Giống vật gì; có liên quan, quan hệ với việc gì 101 To be alarmed at sth Sợ hãi, lo sợ chuyện gì 102 To be alive to one's interests Chú ý đến quyền lợi của mình 103 To be alive to the importance of Nhận rõ sự quan trọng của. 104 To be all abroad Hoàn toàn lầm lẫn 105 To be all ears Lắng nghe 106 To be all eyes Nhìn chằm chằm 107 To be all in a fluster Hoàn toàn bối rối 108 To be all in a tumble Lộn xộn, hỗn loạn 109 To be all legs Cao lêu nghêu 110 To be all mixed up Bối rối vô cùng 111 To be all of a dither, to have the dithers Run, run lập cập 112 To be all of a dither Bối rối, rối loạn, không biết định thế nào 113 To be all of a glow Đỏ mặt, thẹn 114 To be all of a tremble, all in a tremble Run, run lập cập 115 To be all the same to Không có gì khác đối với 116 To be all the world to Là tất cả (là cái quý nhất) 117 To be all tongue Nói luôn miệng 118 To be always after a petticoat Luôn luôn theo gái To be always harping on the same string 119 on the same note Nói đi nói lại mãi một câu chuyện 120 To be always merry and bright Lúc nào cũng vui vẻ 121 To be always on the move Luôn luôn di động 122 To be always ready for a row Hay gây chuyện đánh nhau 123 To be always to the fore in a fight Thường chiến đấu luôn, hoạt động không ngừng 124 To be always willing to oblige Luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ 125 To be ambitious to do sth Khao khát làm việc gì 126 To be ambushed Bị phục kích 127 To be an abominator of sth Ghét việc gì 128 To be an early waker Người (thường thường) thức dậy sớm 129 To be an encumbrance to sb Trở thành gánh nặng (cho ai) 130 To be an excessive drinker Uống quá độ 131 To be an improvement on sb Vượt quá, hơn người nào, giá trị hơn người nào 132 To be an integral part of sth Hợp thành nhất thể với, dính với, liền với vật gì 133 To be an occasion of great festivity Là dịp hội hè vui vẻ 134 To be an oldster Già rồi 135 To be an onlooker at a football match Xem một trận đá bóng 136 To be an umpire at a match Làm trọng tài cho một trận đấu (thể thao) 137 To be anticipative of sth Trông vào việc gì, đang chờ việc gì 138 To be anxious for sth Khao khát, ao ước vật gì 139 To be applicable to sth Hợp với cái gì 140 To be appreciative of music Biết, thích âm nhạc 141 To be apprehensive for sb Lo sợ cho ai 142 To be apprehensive of danger Sợ nguy hiểm 143 To be apprised of a fact Được báo trước một việc gì 144 To be apt for sth Giỏi, có tài về việc gì 145 To be as bright as a button Rất thông minh, nhanh trí khôn 146 To be as brittle as glass Giòn như* thủy tinh 147 To be as drunk as a fish Say bí tỉ 148 To be as happy as a king, (as a bird on the tree) Sung sướng như tiên 149 To be as hungry as a wolf Rất đói 150 To be as mute as a fish Câm như hến 151 To be as slippery as an eel Lươn lẹo như lươn, không tin cậy được 152 To be as slippery as an eel Trơn như lươn, trơn tuột 153 To be at a loss for money Hụt tiền, túng tiền 154 To be at a loss what to do, what to say Bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì 155 To be at a loss Bị lúng túng, bối rối 156 To be at a nonplus Bối rối, lúng túng 157 To be at an end; to come to an end Hoàn thành, kết liễu, kết thúc 158 To be at bat Giữ vai trò quan trọng 159 To be at cross-purposes Hiểu lầm 160 To be at dinner Đang ăn cơm 161 To be at enmity with sb. Thù địch với ai 162 To be at fault Mất hơi một con mồi 163 To be at feud with sb Cừu địch với người nào 164 To be at grass (Súc vật) ở ngoài đồng cỏ 165 To be at grips with the enemy Vật lộn với địch thủ 166 To be at handgrips with sb Đánh nhau với người nào 167 To be at issue on a question Đang thảo luận về một vấn đề 168 To be at its height Lên đến đỉnh cao nhất 169 To be at large Được tự do 170 To be at loggerheads with sb Gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với người nào 171 To be at odds with sb Gây sự với ai 172 To be at odds with sb Không đồng ý với người nào,bất hòa với người nào 173 To be at one with sb Đồng ý với người nào 174 To be at one's best ở vào thời điểm thuận lợi nhất 175 To be at one's lowest ebb (Cuộc sống) Đang trải qua thời kỳ đen tối nhất 176 To be at play Đang chơi 177 To be at puberty Đến tuổi dậy thì 178 To be at sb's beck and call Hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến,ngoan ngoãn phục tùng ai 179 To be at sb's elbow Đứng bên cạnh người nào 180 To be at sb's heels Theo bén gót ai 181 To be at sb's service Sẵn sàng giúp đỡ ai 182 To be at stake Bị lâm nguy, đang bị đe dọa 183 To be at stand Không tiến lên được, lúng túng 184 To be at strife (with) Xung đột (với) 185 To be at the back of sb Đứng sau lưng người nào, ủng hộ người nào 186 To be at the end of one's resources Hết cách, vô phương 187 To be at the end of one's tether Đến chỗ kiệt sức, không chịu đựng nổi nữa;hết phương 188 To be at the front Tại mặt trận 189 To be at the helm Cầm lái, quản lý 190 To be at the last shift Cùng đường 191 To be at the pain of doing sth Chịu khó nhọc làm cái gì 192 To be at the top of the tree Lên tới địa vị cao nhất của nghề nghiệp 193 To be at the top the of the form Đứng đầu trong lớp học 194 To be at the wheel Lái xe 195 To be at the zenith of glory Lên đến tột đỉnh của danh vọng 196 to be at variance with someone xích mích (mâu thuẫn) với ai 197 To be at work Đang làm việc 198 To be athirst for sth Khát khao cái gì 199 To be attached to Kết nghĩa với 200 To be attacked by a disease Bị bệnh 201 To be attacked from ambush Bị phục kích 202 To be attacked Bị tấn công 203 To be averse to (from) sth Gớm, ghét, không thích vật (việc) gì 204 To be awake to one's own interests Chú ý đến quyền lợi của mình 205 To be aware of sth a long way off Đoán trước, biết trước việc gì sẽ xảy ra khá lâu trước đó 206 To be aware of sth Biết việc gì, ý thức được việc gì 207 To be awkward with one's hands Đôi tay ngượng ngùng, lúng túng 208 To be badly off Nghèo xơ xác 209 To be balled up Bối rối, lúng túng (trong khi đứng lên nói) 210 To be bankrupt in (of) intelligence Không có, thiếu thông minh 211 To be bathed in perspiration Mồ hôi ướt như tắm 212 To be beaten out and out Bị đánh bại hoàn toàn 213 To be beautifully gowned Ăn mặc đẹp 214 To be beforehand with the world Sẵn sàng tiền bạc 215 To be beforehand with Làm trước, điều gì 216 To be behind prison bars Bị giam, ở tù 217 To be behindhand in one's circumstances Túng thiếu, thiếu tiền 218 To be behindhand with his payment Chậm trễ trong việc thanh toán(nợ) 219 To be beholden to sb Mang ơn người nào 220 To be beneath contempt Không đáng để cho người ta khinh 221 To be bent on quarrelling Hay sinh sự 222 To be bent on Nhất quyết, quyết tâm 223 To be bent with age Còng lưng vì già 224 To be bereaved of one's parents Bị cướp mất đi cha mẹ 225 To be bereft of speech Mất khả năng nói 226 To be beside oneself with joy Mừng phát điên lên 227 To be besieged with questions Bị chất vấn dồn dập 228 To be betrayed to the enemy Bị phản đem nạp cho địch 229 To be better off Sung túc hơn, khá hơn 230 To be between the devil and the deep sea Lâm vào cảnh trên đe dưới búa,lâm vào cảnh bế tắc, tiến thoái lưỡng nan 231 To be bewildered by the crowd and traffic Ngơ ngác trước đám đông và xe cộ 232 To be beyond one's ken Vượt khỏi sự hiểu biết 233 To be bitten with a desire to do sth Khao khát làm việc gì 234 To be bitten with Say mê, ham mê (cái gì) 235 To be blackmailed Bị làm tiền, bị tống tiền 236 To be blessed with good health. Được may mắn có sức khỏe 237 To be bolshie about sth Ngoan cố về việc gì 238 To be bored to death Chán muốn chết, chán quá sức 239 To be born blind Sinh ra thì đã mù 240 To be born of the purple Là dòng dõi vương giả 241 To be born on the wrong side of the blanket Đẻ hoang 242 To be born under a lucky star Sinh ra dưới một ngôi sao tốt (may mắn) 243 To be born under an unclucky star Sinh ra đời dưới một ngôi sao xấu 244 To be bound apprentice to a tailor Học nghề may ở nhà người thợ may 245 To be bowled over Ngã ngửa 246 To be bred (to be) a doctor Được nuôi ăn học để trở thành bác sĩ 247 To be brilliant at Giỏi, xuất sắc về 248 To be brought before the court Bị đưa ra trước tòa án 249 To be brought to an early grave Chết non, chết yểu 250 To be brought to bed Sinh đẻ 251 To be brought up in the spirit of duty Được giáo dục theo tinh thần trách nhiệm 252 To be brown off (Thtục) Chán 253 To be buffeted by the crowd Bị đám đông đẩy tới 254 To be bumptious Làm oai, làm cao, tự phụ 255 To be bunged up Bị nghẹt mũi 256 To be burdened with debts Nợ chất chồng 257 To be buried in thoughts Chìm đắm trong suy nghĩ 258 To be burning to do sth Nóng lòng làm gì 259 To be burnt alive Bị thiêu sống 260 To be burried with militairy honours An táng theo nghi thức quân đội 261 To be bursting to do sth Hăng hái để làm cái gì 262 To be bursting with a secret;to be bursting to tell a secret Nóng lòng muốn nói điều bí mật 263 To be bursting with delight Sướng điên lên, vui phát điên 264 To be bursting with pride Tràn đầy sự kiêu hãnh 265 To be bushwhacked Bị phục kích 266 To be busy as a bee Bận rộn lu bù 267 To be called away Bị gọi ra ngoài 268 To be called to the bar Được nhận vào luật sư* đoàn 269 To be called up for the active service Bị gọi nhập ngũ 270 To be called up Bị gọi nhập ngũ 271 To be capacitated to do sth Có tư cách làm việc gì 272 To be careful to do sth Chú ý làm việc gì 273 To be carried away by that bad news Bị mất bình tồnh vì tin buồn 274 To be cast away on the desert island Bị trôi dạt vào đảo hoang 275 To be cast away (Tàu) Bị đắm, chìm 276 To be cast down Chán nản, thất vọng 277 To be caught by the police Bị lính cảnh sát bắt 278 To be caught in a machine Mắc trong máy 279 To be caught in a noose Bị mắc bẫy 280 To be caught in a snare (Người) Bị mắc mưu 281 To be caught in a snare (Thỏ..) Bị mắc bẫy 282 To be caught in the net Mắc lưới, mắc bẫy 283 To be caught with chaff Bị lừa bịp một cách dễ dàng 284 To be caught with one's hand in the till Bị bắt quả tang, bị bắt tại trận 285 To be cautioned by a judge Bị quan tòa khuyến cáo 286 To be cautious in doing sth Làm việc gì cẩn thận, đắn đo 287 To be censored Bị kiểm duyệt, bị cấm 288 To be chippy Hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu 289 To be chucked (at an examination) Bị đánh hỏng(trong một cuộc thi) 290 To be churched (Người đàn bà sau khi sinh) Chịu lễ giải cữ; (cặp vợ chồng mới cưới) dự lễ mi sa lần đầu tiên sau khi làm lễ hôn phối 291 To be clamorous for sth La hét đòi cái gì 292 To be clear about sth Tin chắc ở việc gì 293 To be clever at drawing Có khiếu về hội họa 294 To be close behind sb Theo sát người nào 295 To be close with one's money Dè xỉn đồng tiền 296 To be closeted with sb Đóng kín cửa phòng nói chuyện với người nào 297 To be cognizant of sth Biết rõ về cái gì 298 To be cold with sb Tỏ vẻ lãnh đạm với người nào 299 To be comfortable (Người bệnh) Thấy dễ chịu trong mình 300 To be comfortably off Phong lưu, sung túc 301 To be commissioned to do sth Được ủy nhiệm làm việc gì 302 To be compacted of.. Kết hợp lại bằng 303 To be compelled to do sth Bị bắt buộc làm việc gì 304 To be concerned about sb Lo lắng, lo ngại cho người nào 305 To be condemned to the stake Bị thiêu 306 To be confident of the future Tin chắc ở tưương lai 307 To be confidential (with sb) Nói chuyện riêng, giãi bày tâm sự(với người nào) 308 To be confined (for space) ở chật hẹp 309 To be confined to barracks Bị giữ lại trong trại 310 To be confined (Đàn bà) Trong thời gian lâm bồn 311 To be confronted with (by) a difficulty Đứng trước một sự khó khăn 312 To be connected with a family Kết thông gia, kết thân với một gia đình nào 313 To be connected with sb, sth Có giao thiệp với người nào, có liên quan,liên hệ đến việc gì 314 To be conscious of sth ý thức rõ điều gì 315 To be conspicuous (in a crowd..) Làm cho mọi người để ý đến mình (ở một đám đông . 316 To be consumed with hunger Bị cơn đói dày vò, làm cho tiều tụy 317 To be consumed with jealousy Tiều tụy vì ghen tuông 318 To be contaminated by bad companions Bị bạn xấu làm hư hỏng 319 To be content to do sth Bằng lòng làm việc gì 320 To be continued in our next Sẽ đăng tiếp số (báo) sau 321 To be convicted of felony Bị kết án trọng tội 322 To be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụng To be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụng 323 To be convulsed with laughter Cười ngất, cười ngả nghiêng 324 To be convulsed with pain Bị co giật vì đau đớn 325 To be cool towards sb Lãnh đạm với người nào 326 To be correspondent to (with) sth Xứng với, hợp với, vật gì 327 To be couched on the ground Nằm dài dưới đất 328 To be counted as a member Được kể trong số những hội viên 329 To be counted out Bị đánh ngã, bị đo ván (không dậy nổi sau khi trọng tài đếm tới mười) 330 To be cramped for room Bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa 331 To be crazy (over, about) sb Say mê người nào 332 To be cross with sb Cáu với ai 333 To be crowned with glory Được hưởng vinh quang 334 To be cut out for sth Có thiên tư, có khiếu về việc gì 335 To be dainty Khó tính 336 To be dark-complexioned Có nước da ngăm ngăm 337 To be dead against sth Kịch liệt phản đối việc gì 338 To be dead keen on sb Say đắm ai 339 To be dead-set on doing sth Kiên quyết làm việc gì 340 To be debarred from voting in the eletion Tước quyền bầu cử 341 To be declared guilty of murder Bị lên án sát nhân 342 To be deeply in debt Nợ ngập đầu 343 To be defective in sth Thiếu vật gì, có tỳ vết ở nơi nào 344 To be deferential to sb Kính trọng người nào 345 To be deliberate in speech Ăn nói thận trọng; 346 To be delivered of a poem Sáng tác một bài thơ 347 To be delivered of (Đen, bóng) Đẻ ra, cho ra đời 348 To be demented, to become demented Điên, loạn trí 349 To be dependent on sb Dựa vào ai 350 To be deranged (Người) Loạn trí, loạn óc 351 To be derelict (in one's duty) (Người) Lãng quên bổn phận của mình 352 To be derived, (from) Phát sinh từ 353 To be desirous of sth, of doing sth Muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì 354 To be destined for a place Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào 355 To be destined for some purpose Để dành riêng cho một mục đích nào đó 356 To be different from Khác với 357 To be dight with (in) diamond Trang sức bằng kim cương 358 To be disabled (Máy, tàu) Hết chạy được 359 • To be disappointed in love Thất vọng vì tình, thất tình 360 To be discomfited by questions Bị bối rối vì các câu hỏi 361 To be discontented with one's job Bất mãn với công việc của mình 362 To be disinclined to Không muốn. 363 To be disloyal to one's country Không trung thành với tổ quốc 364 To be dismissed from the service Bị đuổi khỏi sở 365 To be displaced by.. (Chỉ một đạo quân) Được thay thế (lính) 366 To be displeased at (with)sth Không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì 367 To be disrespectful to sb Vô lễ với người nào 368 To be dissatisfied with (at)sth Không hài lòng điều gì 369 To be distinctly superior Là kẻ bề trên rõ ràng 370 To be divorced from reality Ly dị với thực tại 371 To be dotty on one's legs Chân đứng không vững, lảo đảo 372 To be double the length of sth Dài bằng hai vật gì 373 To be doubtful of sth Không chắc việc gì 374 To be down in (at) heath Sức khỏe giảm sút 375 To be down in the mouth Chán nản, thất vọng 376 To be drafted into the army Bị gọi nhập ngũ 377 To be dressed in black, in silk Mặc đồ đen, đồ hàng lụa 378 To be dressed in green Mặc quần áo màu lục 379 To be dressed up to the nines (to the knocker) Diện kẻng 380 To be driven ashore Bị trôi giạt vào bờ 381 To be drowned in sleep Chìm đắm trong giấc ngủ 382 To be drowned Chết đuối 383 To be due to Do, tại 384 To be dull of mind Đần độn 385 To be dull of sight, of hearing Mắt yếu, tai nặng(không thính) 386 To be dying for sth Muốn, thèm muốn cái gì một cách cùng cực 387 To be eager in the pursuit of science Tha thiết theo đuổi con đường khoa học 388 To be eager to do sth Khao khát làm việc gì 389 To be easily offended Dễ giận, hay giận 390 To be eaten up with pride Bị tính kiêu ngạo dày vò 391 To be economical with sth Tiết kiệm vật gì 392 To be elastic Nẩy lên 393 To be elated with joy Mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan,lấy làm hãnh diện 394 To be elbowed into a corner Bị bỏ ra, bị loại ra 395 To be eleven Mười một tuổi 396 To be eliminated in the first heat Bị loại ở vòng đầu 397 To be embarrassed by lack of money. Lúng túng vì thiếu tiền 398 To be embarrassed for money Bị mắc nợ, thiếu nợ 399 To be employed in doing sth Bận làm việc gì 400 To be empowered to.. Được trọn quyền để. 401 To be enamoured of (with) sth Say mê cái gì 402 To be enamoured of sb Phải lòng ai, bị ai quyến rũ 403 To be encumbered with a large family Bị lúng túng vì gánh nặng gia đình 404 To be endued with many virtues Được phú cho nhiều đức tính 405 To be engaged in politics, business Hoạt động chính trị, kinh doanh 406 To be engaged upon a novel Đang bận viết một cuốn tiểu thuyết 407 To be enraged at (by) sb's stupidity Giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào 408 To be enraptured with sth Ngẩn người trước việc gì 409 To be ensnarled in a plot Bị dính líu vào một âm m*ưu 410 To be entangled in the meshes of political intrigue Vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị 411 To be enthralled by a woman's beauty Say đắm trước,bị mê hoặc bởi sắc đẹp của một người đàn bà 412 To be enthralled by an exciting story Bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn 413 To be entirely at sb's service Sẵn sàng giúp đỡ người nào 414 To be entitled to a seat on a committee or a board Có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào 415 To be entitled to do sth Được phép, có quyền làm việc gì 416 To be envious of sb's succcess Ganh tị về sự thành công của người nào 417 To be enwrapped in slumber Đang mơ màng trong giấc điệp 418 To be enwrapped Đang trầm ngâm 419 To be equal to a task Làm nổi, làm tròn một bổn phận,ngang tầm với bổn phận 420 To be equal to doing sth Đủ sức làm việc gì 421 To be equal to one's responsibility Ngang tầm với trách nhiệm của mình 422 To be equal to the occasion Có đủ khả năng đối phó với tình hình 423 To be estopped from doing sth Bị ngăn cản không cho làm việc gì 424 To be euchred Lúng túng, bị lâm vào ngõ bí, đường cùng 425 To be expectant of sth Chờ đợi việc gì 426 To be expected Có thể xảy ra 427 To be expecting a baby Có thai 428 To be expert in, at sth Thông thạo việc gì 429 To be expressly forbidden Bị nghiêm cấm 430 To be extremely welcome Được tiếp ân cần, niềm nở 431 To be faced with a difficulty Đ*ương đầu với khó khăn 432 To be fagged out Kiệt sức, mệt dốc, mệt lắm 433 To be faint with hunger Mệt lả vì đói 434 To be faithful in the performance of one's duties Nhiệt tình khi thi hành bổn phận 435 To be familiar with sth Quen biết vật gì, quen dùng vật gì, giỏi môn gì 436 To be famished Đói chết được 437 To be far from all friends Không giao thiệp với ai 438 To be far gone with child Có mang sắp đến tháng đẻ 439 To be fastidious Khó tính 440 To be favoured by circumstances Thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện 441 To be feel sleepy Buồn ngủ 442 To be filled with amazement Hết sức ngạc nhiên 443 To be filled with astonishment Đầy sự ngạc nhiên 444 To be filled with concern Vô cùng lo lắng 445 To be firm fleshed Da thịt rắn chắc 446 To be five meters in depth Sâu năm thước 447 To be five years old Được năm tuổi, lên năm 448 To be flayed alive Bị lột da sống 449 To be fleeced by dishonest men Bị lừa gạt bởi những tên bất lương 450 To be flooded with light Tràn ngập ánh sáng 451 To be flush with sth Bằng, ngang mặt với vật gì 452 To be flush Có nhiều tiền, tiền đầy túi 453 To be fond of bottle Thích nhậu 454 To be fond of good fare Thích tiệc tùng 455 To be fond of music Thích âm nhạc 456 To be fond of study Thích nghiên cứu 457 To be fond of the limelight Thích rầm rộ,thích người ta biết công việc mình làm 458 To be fond of travel Thích đi du lịch 459 To be fooled into doing sth Bị gạt làm việc gì 460 To be for Đứng về phía ai, ủng hộ ai 461 To be forced to do sth Bắt buộc làm cái gì 462 To be forced to the inescapable conclusion that he is a liar Buộc đi đến kết luận không thể tránh được rằng nó là kẻ nói dối 463 To be forewarned is to be forearmed Được báo trước là đã chuẩn bị trước 464 To be forgetful of one's duties Quên bổn phận 465 To be fortunate Gặp vận may 466 To be forward in one's work Sốt sắng với công việc của mình 467 To be foully murdered Bị giết một cách tàn ác 468 To be found guilty of blackmail Bị buộc tội tống tiền 469 To be found guilty of espionage Bị kết tội làm gián điệp 470 To be found wanting Bị chứng tỏ thiếu tư cách ko có khả năng(làm gì) 471 To be free in one's favours Tự do luyến ái 472 To be free to confess Tự ý thú nhận 473 To be free with one's money Rất rộng rãi; không để ý đến tiền bạc 474 To be friendly with sb Thân mật với người nào 475 To be frightened of doing sth Sợ làm việc gì 476 To be frightened to death Sợ chết được 477 To be frozen to the marrow Lạnh buốt xương 478 To be frugal of one's time Tiết kiệm thì giờ 479 To be full of beans Hăng hái sôi nổi 480 To be full of business Rất bận việc 481 To be full of cares Đầy nỗi lo lắng, lo âu 482 To be full of conceit Rất tự cao, tự đại 483 To be full of hope Đầy hy vọng, tràn trề hy vọng 484 To be full of idle fancies Toàn là tư tưởng hão huyền 485 To be full of joy Hớn hở, vui mừng 486 To be full of life Linh hoạt, sinh khí dồi dào, đầy sinh lực 487 To be full of mettle Đầy nhuệ khí 488 To be full of oneself Tự phụ, tự mãn 489 To be full of years Nhiều tuổi, có tuổi 490 To be fully satisfied Thỏa mãn hoàn toàn 491 To be furtive in one's movements Có hành động nham hiểm (với người nào) 492 To be fussy Thích nhặng xị, rối rít 493 To be game Có nghị lực, gan dạ 494 To be gammy for anything có nghị lực làm bất cứ cái gì 495 To be gasping for liberty Khao khát tự do 496 To be generous with one's money Rộng rãi về chuyện tiền nong 497 To be getting chronic Thành thói quen 498 To be gibbeted in the press Bị bêu rếu trên báo 499 To be ginned down by a fallen tree Bị cây đổ đè 500 To be given over to evil courses Có phẩm hạnh xấu