• Ngân hàng cấu trúc tiếng Anh thông dụng
  • Ngân hàng cấu trúc tiếng Anh thông dụng

    Hạ Vàng > 08-05-12, 11:36 PM

    1To be a bad fitKhông vừa
    2To be a bear for punishmentChịu đựng được sự hành hạ
    3To be a believer in ghostsKẻ tin ma quỷ
    4To be a believer in sthNgười tin việc gì
    5To be a bit cracky(thông tục) gàn, dở hơi; (Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng
    6To be a bit groggy about the legs
    To feel groggy ['grɔgi]
    Đi không vững, đi chập chững
    Chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...)
    7To be a burden to sbLà một gánh nặng cho người nào
    8To be a church-goerNgười năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ
    9To be a comfort to sbLà nguồn an ủi của người nào
    10To be a connoisseur of antiques [æn'ti:k] Sành về đồ cổ {[,kɔni'sə:]:người thành thạo}
    11To be a cup too low Chán nản, nản lòng
    12To be a dab (hand) at sth[dæb](lóng)tay cừ/thạo} Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì
    13To be a dead ringer for sb (Lóng) Giống như đúc
    14To be a demon for work Làm việc hăng hái
    15To be a dog in the manger Sống ích kỷ (ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà mình không cần đến)
    16To be a drug on the market (Hàng hóa) Là một món hàng ế trên thị trường
    17To be a favourite of sb; to be sb's favourite Được người nào yêu mến
    18To be a fiasco [fi'æskou](sn) ~s, ~es sự thất bại] Thất bại to
    19To be a fiend at football Kẻ tài ba về bóng đá
    20To be a fluent speaker Ăn nói hoạt bát, lưu loát
    21To be a foe to sth Nghịch với điều gì
    22To be a frequent caller at sb's house Năng tới lui nhà người nào
    23To be a gentleman of leisure;to lead a gentleman's life Sống nhờ huê lợi hằng năm
    24To be a good judge of wine Biết rành về rượu, giỏi nếm rượu
    25To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏeTo be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe
    26To be a good walker Đi (bộ) giỏi
    27To be a good whip Đánh xe ngựa giỏi
    28To be a good, bad writer Viết chữ tốt, xấu
    29To be a hiding place to nothing Chẳng có cơ may nào để thành công
    30To be a law unto oneself Làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ
    31To be a lump of selfishness Đại ích kỷ {[lʌmp] (n) cục, tảng, miếng}
    32To be a man in irons Con người tù tội (bị khóa tay, bị xiềng xích)
    33To be a mere machine {[miə] (adj) chỉ là} {merely ['miəli] (adv) chỉ, đơn thuần} (Người) Chỉ là một cái máy
    34To be a mess ở trong tình trạng bối rối
    35To be a mirror of the time Là tấm gương của thời đại
    36To be a novice in, at sth chưa thạo, chưa quen việc gì
    37to be a pendant to...['pendənt](n) là vật đối xứng của.. vật giống/đối xứng}
    38To be a poor situation ở trong hoàn cảnh nghèo nàn
    39To be a retarder of progress[ri'ta: də] (n) Nhân tố làm chậm sự tiến bộ { chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế}
    40To be a shark at maths [∫ɑ:k] (n) Giỏi về toán học {cá mập; kẻ lừa đảo;(lóng)tay cừ,tay chiến}
    41To be a sheet in the wind (Bóng): Ngà ngà say
    42To be a shingle short Hơi điên, khùng khùng
    43To be a slave to custom [sleiv] (n) Nô lệ tập tục [người nô lệ (đen & bóng)]
    44To be a spy on sb's conduct Theo dõi hành động của ai
    45To be a stickler over trifles ['stiklə] (n) Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu {(+ for) người quá khắt khe (về một cái gì) (Mỹ(thông tục) người kiên trì (» sticker)}
    46To be a swine to sb [swain](n) con lợn;(thông tục) người (vật) đáng ghét/ghê tởm} Chơi xấu, chơi xỏ người nào
    47To be a tax on sb Là một gánh nặng cho người nào
    48To be a terror to... Làm một mối kinh hãi đối với..
    49To be a testimony to sth{['testiməni](n) sự/ lời chứng nhận, lời khai
    50in testimony of để làm chứng cho} Làm chứng cho chuyện gì
    51To be a thrall to one's passions [θrɔ:l] (n) người nô lệ (đen & bóng) (v) bắt làm nô lệ/lệ thuộc/phục tùng, Nô lệ cho sự đam mê
    52To be a tight fit Vừa như in
    53To be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toànTo be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toàn
    54To be a tower of strength to sb Là người có đủ sức để bảo vệ ai
    55To be a transmitter of (sth) (Người) Truyền một bệnh gì
    56To be abashed Bối rối, hoảng hốt
    57To be abhorrent to sb Bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng
    58To be abhorrent to, from sth [əb'hɔrənt] (adj) (+ from) trái/mâu thuẫn với, không hợp với (Việc) Không hợp, trái ngược,tương phản với việc khác
    59To be able to do sth Biết, có thể làm việc gì
    60 To be able to react to nuances of meaning ['nju:ɑ:ns] (n) sắc thái Có khả năng nhạy cảm với các sắc thái của ý nghĩa
    61 To be ablush with shame {[ə'blʌ∫] (adj & adv) thẹn đỏ mặt} Đỏ mặt vì xấu hổ
    62 To be abominated by sb [ə'bɔmineit] (v) Bị ai căm ghét {ghê tởm; ghét cay ghét đắng (thông tục) không ưa, ghét mặt}
    63To be about sth Đang bận điều gì
    64To be about to (do) Sắp sửa làm gì?
    65To be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cảTo be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cả
    66To be under suspicion Bị nghi ngờ làm điều sai trái
    67To be abreast with, (of) the times Theo kịp, tiến hóa,hợp với phong trào đang thời
    68To be absolutely right Đúng hoàn toàn
    69To be absolutely wrong Hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái
    70To be absorbed in new thought/the study of sth Miệt mài trong tư tưởng mới/nghiên cứu cái gì
    71To be acclaimed Emperor/King Được tôn làm Hoàng Đế
    72To be accommodated in the hotel Trọ ở khách sạn
    73To be accomplice in a crime [ə'kɔmplis;ə'kʌmplis](n) Dự vào tội tòng phạm{kẻ tòng phạm/đồng loã}
    74To be accountable for a sum of money Thiếu, mắc nợ một số tiền
    75To be accountable for one's action Giải thích về hành động của mình
    76To be accountable to sb Chịu trách nhiệm trước ai
    77To be accused of plagiarism Bị kết tội ăn cắp văn
    78To be acquainted with facts of the case Hiểu rõ vấn đề
    79To be acquainted with sb Quen thuộc với, quen biết
    80To be acquitted one's crime [ə'kwit] Được tha bổng, tuyên bố trắng án
    81To be addicted to drink ['ædikt] (n) Ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha { người nghiện (ma túy, rượu...): a heroin addict; người say mê cái gì: a chess addict}
    82To be admitted to the Academy Được nhận vào Hàn lâm viện
    83To be admitted to the exhibition gratis Được cho vào xem triển lãm miễn phí
    84To be adroit in [ə'drɔit] (adj) Khéo léo về
    85To be adverse to a policy Trái ngược với một chính sách
    86To be affected by fever Bị mắc bệnh sốt rét
    87To be affected in one's manners Điệu bộ quá
    88To be affected to a service Được bổ nhiệm một công việc gì
    89To be affected with a disease Bị bệnh
    90To be affianced to sb [ə'faiəns] (v) đính/hứa hôn Đã hứa hôn với ai
    91To be afflicted by a piece of news Buồn rầu vì một tin
    92To be afield ở ngoài đồng, ở ngoài mặt trận
    93To be afloat Nổi trên mặt nước
    94To be after sth Theo đuổi cái gì
    95To be against Chống lại
    96To be agog for sth Đang chờ đợi việc gì
    97To be agreeable to sth Bằng lòng việc gì
    98To be agreeable to the taste Hợp với sở thích, khẩu vị
    99To be ahead ở vào thế thuận lợi
    100To be akin to sth Giống vật gì; có liên quan, quan hệ với việc gì
    101To be alarmed at sth Sợ hãi, lo sợ chuyện gì
    102To be alive to one's interests Chú ý đến quyền lợi của mình
    103To be alive to the importance of Nhận rõ sự quan trọng của.
    104To be all abroad Hoàn toàn lầm lẫn
    105To be all ears Lắng nghe
    106To be all eyes Nhìn chằm chằm
    107To be all in a fluster Hoàn toàn bối rối
    108To be all in a tumble Lộn xộn, hỗn loạn
    109To be all legs Cao lêu nghêu
    110To be all mixed up Bối rối vô cùng
    111To be all of a dither, to have the dithers Run, run lập cập
    112To be all of a dither Bối rối, rối loạn, không biết định thế nào
    113To be all of a glow Đỏ mặt, thẹn
    114To be all of a tremble, all in a tremble Run, run lập cập
    115To be all the same to Không có gì khác đối với
    116To be all the world to Là tất cả (là cái quý nhất)
    117To be all tongue Nói luôn miệng
    118To be always after a petticoat Luôn luôn theo gái To be always harping on the same string
    119on the same note Nói đi nói lại mãi một câu chuyện
    120To be always merry and bright Lúc nào cũng vui vẻ
    121To be always on the move Luôn luôn di động
    122To be always ready for a row Hay gây chuyện đánh nhau
    123To be always to the fore in a fight Thường chiến đấu luôn, hoạt động không ngừng
    124To be always willing to oblige Luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ
    125To be ambitious to do sth Khao khát làm việc gì
    126To be ambushed Bị phục kích
    127To be an abominator of sth Ghét việc gì
    128To be an early waker Người (thường thường) thức dậy sớm
    129To be an encumbrance to sb Trở thành gánh nặng (cho ai)
    130To be an excessive drinker Uống quá độ
    131To be an improvement on sb Vượt quá, hơn người nào, giá trị hơn người nào
    132To be an integral part of sth Hợp thành nhất thể với, dính với, liền với vật gì
    133To be an occasion of great festivity Là dịp hội hè vui vẻ
    134To be an oldster Già rồi
    135To be an onlooker at a football match Xem một trận đá bóng
    136To be an umpire at a match Làm trọng tài cho một trận đấu (thể thao)
    137To be anticipative of sth Trông vào việc gì, đang chờ việc gì
    138To be anxious for sth Khao khát, ao ước vật gì
    139To be applicable to sth Hợp với cái gì
    140To be appreciative of music Biết, thích âm nhạc
    141To be apprehensive for sb Lo sợ cho ai
    142To be apprehensive of danger Sợ nguy hiểm
    143To be apprised of a fact Được báo trước một việc gì
    144To be apt for sth Giỏi, có tài về việc gì
    145To be as bright as a button Rất thông minh, nhanh trí khôn
    146To be as brittle as glass Giòn như* thủy tinh
    147To be as drunk as a fish Say bí tỉ
    148To be as happy as a king, (as a bird on the tree) Sung sướng như tiên
    149To be as hungry as a wolf Rất đói
    150To be as mute as a fish Câm như hến
    151To be as slippery as an eel Lươn lẹo như lươn, không tin cậy được
    152To be as slippery as an eel Trơn như lươn, trơn tuột
    153To be at a loss for money Hụt tiền, túng tiền
    154To be at a loss what to do, what to say Bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì
    155To be at a loss Bị lúng túng, bối rối
    156To be at a nonplus Bối rối, lúng túng
    157To be at an end; to come to an end Hoàn thành, kết liễu, kết thúc
    158To be at bat Giữ vai trò quan trọng
    159To be at cross-purposes Hiểu lầm
    160To be at dinner Đang ăn cơm
    161To be at enmity with sb. Thù địch với ai
    162To be at fault Mất hơi một con mồi
    163To be at feud with sb Cừu địch với người nào
    164To be at grass (Súc vật) ở ngoài đồng cỏ
    165To be at grips with the enemy Vật lộn với địch thủ
    166To be at handgrips with sb Đánh nhau với người nào
    167To be at issue on a question Đang thảo luận về một vấn đề
    168To be at its height Lên đến đỉnh cao nhất
    169To be at large Được tự do
    170To be at loggerheads with sb Gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với người nào
    171To be at odds with sb Gây sự với ai
    172To be at odds with sb Không đồng ý với người nào,bất hòa với người nào
    173To be at one with sb Đồng ý với người nào
    174To be at one's best ở vào thời điểm thuận lợi nhất
    175To be at one's lowest ebb (Cuộc sống) Đang trải qua thời kỳ đen tối nhất
    176To be at play Đang chơi
    177To be at puberty Đến tuổi dậy thì
    178To be at sb's beck and call Hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến,ngoan ngoãn phục tùng ai
    179To be at sb's elbow Đứng bên cạnh người nào
    180To be at sb's heels Theo bén gót ai
    181To be at sb's service Sẵn sàng giúp đỡ ai
    182To be at stake Bị lâm nguy, đang bị đe dọa
    183To be at stand Không tiến lên được, lúng túng
    184To be at strife (with) Xung đột (với)
    185To be at the back of sb Đứng sau lưng người nào, ủng hộ người nào
    186To be at the end of one's resources Hết cách, vô phương
    187To be at the end of one's tether Đến chỗ kiệt sức, không chịu đựng nổi nữa;hết phương
    188To be at the front Tại mặt trận
    189To be at the helm Cầm lái, quản lý
    190To be at the last shift Cùng đường
    191To be at the pain of doing sth Chịu khó nhọc làm cái gì
    192To be at the top of the tree Lên tới địa vị cao nhất của nghề nghiệp
    193To be at the top the of the form Đứng đầu trong lớp học
    194To be at the wheel Lái xe
    195To be at the zenith of glory Lên đến tột đỉnh của danh vọng
    196to be at variance with someone xích mích (mâu thuẫn) với ai
    197To be at work Đang làm việc
    198To be athirst for sth Khát khao cái gì
    199To be attached to Kết nghĩa với
    200To be attacked by a disease Bị bệnh
    201To be attacked from ambush Bị phục kích
    202To be attacked Bị tấn công
    203To be averse to (from) sth Gớm, ghét, không thích vật (việc) gì
    204To be awake to one's own interests Chú ý đến quyền lợi của mình
    205To be aware of sth a long way off Đoán trước, biết trước việc gì sẽ xảy ra khá lâu trước đó
    206To be aware of sth Biết việc gì, ý thức được việc gì
    207To be awkward with one's hands Đôi tay ngượng ngùng, lúng túng
    208To be badly off Nghèo xơ xác
    209To be balled up Bối rối, lúng túng (trong khi đứng lên nói)
    210To be bankrupt in (of) intelligence Không có, thiếu thông minh
    211To be bathed in perspiration Mồ hôi ướt như tắm
    212To be beaten out and out Bị đánh bại hoàn toàn
    213To be beautifully gowned Ăn mặc đẹp
    214To be beforehand with the world Sẵn sàng tiền bạc
    215To be beforehand with Làm trước, điều gì
    216To be behind prison bars Bị giam, ở tù
    217To be behindhand in one's circumstances Túng thiếu, thiếu tiền
    218To be behindhand with his payment Chậm trễ trong việc thanh toán(nợ)
    219To be beholden to sb Mang ơn người nào
    220To be beneath contempt Không đáng để cho người ta khinh
    221To be bent on quarrelling Hay sinh sự
    222To be bent on Nhất quyết, quyết tâm
    223To be bent with age Còng lưng vì già
    224To be bereaved of one's parents Bị cướp mất đi cha mẹ
    225To be bereft of speech Mất khả năng nói
    226To be beside oneself with joy Mừng phát điên lên
    227To be besieged with questions Bị chất vấn dồn dập
    228To be betrayed to the enemy Bị phản đem nạp cho địch
    229To be better off Sung túc hơn, khá hơn
    230To be between the devil and the deep sea Lâm vào cảnh trên đe dưới búa,lâm vào cảnh bế tắc, tiến thoái lưỡng nan
    231To be bewildered by the crowd and traffic Ngơ ngác trước đám đông và xe cộ
    232To be beyond one's ken Vượt khỏi sự hiểu biết
    233To be bitten with a desire to do sth Khao khát làm việc gì
    234To be bitten with Say mê, ham mê (cái gì)
    235To be blackmailed Bị làm tiền, bị tống tiền
    236To be blessed with good health. Được may mắn có sức khỏe
    237To be bolshie about sth Ngoan cố về việc gì
    238To be bored to death Chán muốn chết, chán quá sức
    239To be born blind Sinh ra thì đã mù
    240To be born of the purple Là dòng dõi vương giả
    241To be born on the wrong side of the blanket Đẻ hoang
    242To be born under a lucky star Sinh ra dưới một ngôi sao tốt (may mắn)
    243To be born under an unclucky star Sinh ra đời dưới một ngôi sao xấu
    244To be bound apprentice to a tailor Học nghề may ở nhà người thợ may
    245To be bowled over Ngã ngửa
    246To be bred (to be) a doctor Được nuôi ăn học để trở thành bác sĩ
    247To be brilliant at Giỏi, xuất sắc về
    248To be brought before the court Bị đưa ra trước tòa án
    249To be brought to an early grave Chết non, chết yểu
    250To be brought to bed Sinh đẻ
    251To be brought up in the spirit of duty Được giáo dục theo tinh thần trách nhiệm
    252To be brown off (Thtục) Chán
    253To be buffeted by the crowd Bị đám đông đẩy tới
    254To be bumptious Làm oai, làm cao, tự phụ
    255To be bunged up Bị nghẹt mũi
    256To be burdened with debts Nợ chất chồng
    257To be buried in thoughts Chìm đắm trong suy nghĩ
    258To be burning to do sth Nóng lòng làm gì
    259To be burnt alive Bị thiêu sống
    260To be burried with militairy honours An táng theo nghi thức quân đội
    261To be bursting to do sth Hăng hái để làm cái gì
    262 To be bursting with a secret;to be bursting to tell a secret Nóng lòng muốn nói điều bí mật
    263To be bursting with delight Sướng điên lên, vui phát điên
    264To be bursting with pride Tràn đầy sự kiêu hãnh
    265To be bushwhacked Bị phục kích
    266To be busy as a bee Bận rộn lu bù
    267To be called away Bị gọi ra ngoài
    268To be called to the bar Được nhận vào luật sư* đoàn
    269To be called up for the active service Bị gọi nhập ngũ
    270To be called up Bị gọi nhập ngũ
    271To be capacitated to do sth Có tư cách làm việc gì
    272To be careful to do sth Chú ý làm việc gì
    273To be carried away by that bad news Bị mất bình tồnh vì tin buồn
    274To be cast away on the desert island Bị trôi dạt vào đảo hoang
    275To be cast away (Tàu) Bị đắm, chìm
    276To be cast down Chán nản, thất vọng
    277To be caught by the police Bị lính cảnh sát bắt
    278To be caught in a machine Mắc trong máy
    279To be caught in a noose Bị mắc bẫy
    280To be caught in a snare (Người) Bị mắc mưu
    281To be caught in a snare (Thỏ..) Bị mắc bẫy
    282To be caught in the net Mắc lưới, mắc bẫy
    283To be caught with chaff Bị lừa bịp một cách dễ dàng
    284To be caught with one's hand in the till Bị bắt quả tang, bị bắt tại trận
    285To be cautioned by a judge Bị quan tòa khuyến cáo
    286To be cautious in doing sth Làm việc gì cẩn thận, đắn đo
    287To be censored Bị kiểm duyệt, bị cấm
    288To be chippy Hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu
    289To be chucked (at an examination) Bị đánh hỏng(trong một cuộc thi)
    290To be churched (Người đàn bà sau khi sinh) Chịu lễ giải cữ; (cặp vợ chồng mới cưới) dự lễ mi sa lần đầu tiên sau khi làm lễ hôn phối
    291To be clamorous for sth La hét đòi cái gì
    292To be clear about sth Tin chắc ở việc gì
    293To be clever at drawing Có khiếu về hội họa
    294To be close behind sb Theo sát người nào
    295To be close with one's money Dè xỉn đồng tiền
    296To be closeted with sb Đóng kín cửa phòng nói chuyện với người nào
    297To be cognizant of sth Biết rõ về cái gì
    298To be cold with sb Tỏ vẻ lãnh đạm với người nào
    299To be comfortable (Người bệnh) Thấy dễ chịu trong mình
    300To be comfortably off Phong lưu, sung túc
    301To be commissioned to do sth Được ủy nhiệm làm việc gì
    302To be compacted of.. Kết hợp lại bằng
    303To be compelled to do sth Bị bắt buộc làm việc gì
    304To be concerned about sb Lo lắng, lo ngại cho người nào
    305To be condemned to the stake Bị thiêu
    306To be confident of the future Tin chắc ở tưương lai
    307To be confidential (with sb) Nói chuyện riêng, giãi bày tâm sự(với người nào)
    308To be confined (for space) ở chật hẹp
    309To be confined to barracks Bị giữ lại trong trại
    310To be confined (Đàn bà) Trong thời gian lâm bồn
    311To be confronted with (by) a difficulty Đứng trước một sự khó khăn
    312To be connected with a family Kết thông gia, kết thân với một gia đình nào
    313To be connected with sb, sth Có giao thiệp với người nào, có liên quan,liên hệ đến việc gì
    314To be conscious of sth ý thức rõ điều gì
    315To be conspicuous (in a crowd..) Làm cho mọi người để ý đến mình (ở một đám đông .
    316To be consumed with hunger Bị cơn đói dày vò, làm cho tiều tụy
    317To be consumed with jealousy Tiều tụy vì ghen tuông
    318To be contaminated by bad companions Bị bạn xấu làm hư hỏng
    319To be content to do sth Bằng lòng làm việc gì
    320To be continued in our next Sẽ đăng tiếp số (báo) sau
    321To be convicted of felony Bị kết án trọng tội
    322To be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụngTo be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụng
    323To be convulsed with laughter Cười ngất, cười ngả nghiêng
    324To be convulsed with pain Bị co giật vì đau đớn
    325To be cool towards sb Lãnh đạm với người nào
    326To be correspondent to (with) sth Xứng với, hợp với, vật gì
    327To be couched on the ground Nằm dài dưới đất
    328To be counted as a member Được kể trong số những hội viên
    329To be counted out Bị đánh ngã, bị đo ván (không dậy nổi sau khi trọng tài đếm tới mười)
    330To be cramped for room Bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa
    331To be crazy (over, about) sb Say mê người nào
    332To be cross with sb Cáu với ai
    333To be crowned with glory Được hưởng vinh quang
    334To be cut out for sth Có thiên tư, có khiếu về việc gì
    335To be dainty Khó tính
    336To be dark-complexioned Có nước da ngăm ngăm
    337To be dead against sth Kịch liệt phản đối việc gì
    338To be dead keen on sb Say đắm ai
    339To be dead-set on doing sth Kiên quyết làm việc gì
    340To be debarred from voting in the eletion Tước quyền bầu cử
    341To be declared guilty of murder Bị lên án sát nhân
    342To be deeply in debt Nợ ngập đầu
    343To be defective in sth Thiếu vật gì, có tỳ vết ở nơi nào
    344To be deferential to sb Kính trọng người nào
    345To be deliberate in speech Ăn nói thận trọng;
    346To be delivered of a poem Sáng tác một bài thơ
    347To be delivered of (Đen, bóng) Đẻ ra, cho ra đời
    348To be demented, to become demented Điên, loạn trí
    349To be dependent on sb Dựa vào ai
    350To be deranged (Người) Loạn trí, loạn óc
    351To be derelict (in one's duty) (Người) Lãng quên bổn phận của mình
    352To be derived, (from) Phát sinh từ
    353To be desirous of sth, of doing sth Muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì
    354To be destined for a place Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào
    355To be destined for some purpose Để dành riêng cho một mục đích nào đó
    356To be different from Khác với
    357To be dight with (in) diamond Trang sức bằng kim cương
    358To be disabled (Máy, tàu) Hết chạy được
    359• To be disappointed in love Thất vọng vì tình, thất tình
    360To be discomfited by questions Bị bối rối vì các câu hỏi
    361To be discontented with one's job Bất mãn với công việc của mình
    362To be disinclined to Không muốn.
    363To be disloyal to one's country Không trung thành với tổ quốc
    364To be dismissed from the service Bị đuổi khỏi sở
    365To be displaced by.. (Chỉ một đạo quân) Được thay thế (lính)
    366To be displeased at (with)sth Không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì
    367To be disrespectful to sb Vô lễ với người nào
    368To be dissatisfied with (at)sth Không hài lòng điều gì
    369To be distinctly superior Là kẻ bề trên rõ ràng
    370To be divorced from reality Ly dị với thực tại
    371To be dotty on one's legs Chân đứng không vững, lảo đảo
    372To be double the length of sth Dài bằng hai vật gì
    373To be doubtful of sth Không chắc việc gì
    374To be down in (at) heath Sức khỏe giảm sút
    375To be down in the mouth Chán nản, thất vọng
    376To be drafted into the army Bị gọi nhập ngũ
    377To be dressed in black, in silk Mặc đồ đen, đồ hàng lụa
    378To be dressed in green Mặc quần áo màu lục
    379To be dressed up to the nines (to the knocker) Diện kẻng
    380To be driven ashore Bị trôi giạt vào bờ
    381To be drowned in sleep Chìm đắm trong giấc ngủ
    382To be drowned Chết đuối
    383To be due to Do, tại
    384To be dull of mind Đần độn
    385To be dull of sight, of hearing Mắt yếu, tai nặng(không thính)
    386To be dying for sth Muốn, thèm muốn cái gì một cách cùng cực
    387To be eager in the pursuit of science Tha thiết theo đuổi con đường khoa học
    388To be eager to do sth Khao khát làm việc gì
    389To be easily offended Dễ giận, hay giận
    390To be eaten up with pride Bị tính kiêu ngạo dày vò
    391To be economical with sth Tiết kiệm vật gì
    392To be elastic Nẩy lên
    393To be elated with joy Mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan,lấy làm hãnh diện
    394To be elbowed into a corner Bị bỏ ra, bị loại ra
    395To be eleven Mười một tuổi
    396To be eliminated in the first heat Bị loại ở vòng đầu
    397To be embarrassed by lack of money. Lúng túng vì thiếu tiền
    398To be embarrassed for money Bị mắc nợ, thiếu nợ
    399To be employed in doing sth Bận làm việc gì
    400To be empowered to.. Được trọn quyền để.
    401To be enamoured of (with) sth Say mê cái gì
    402To be enamoured of sb Phải lòng ai, bị ai quyến rũ
    403To be encumbered with a large family Bị lúng túng vì gánh nặng gia đình
    404To be endued with many virtues Được phú cho nhiều đức tính
    405To be engaged in politics, business Hoạt động chính trị, kinh doanh
    406To be engaged upon a novel Đang bận viết một cuốn tiểu thuyết
    407To be enraged at (by) sb's stupidity Giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào
    408To be enraptured with sth Ngẩn người trước việc gì
    409To be ensnarled in a plot Bị dính líu vào một âm m*ưu
    410To be entangled in the meshes of political intrigue Vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị
    411To be enthralled by a woman's beauty Say đắm trước,bị mê hoặc bởi sắc đẹp của một người đàn bà
    412To be enthralled by an exciting story Bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn
    413To be entirely at sb's service Sẵn sàng giúp đỡ người nào
    414To be entitled to a seat on a committee or a board Có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào
    415To be entitled to do sth Được phép, có quyền làm việc gì
    416To be envious of sb's succcess Ganh tị về sự thành công của người nào
    417To be enwrapped in slumber Đang mơ màng trong giấc điệp
    418To be enwrapped Đang trầm ngâm
    419To be equal to a task Làm nổi, làm tròn một bổn phận,ngang tầm với bổn phận
    420To be equal to doing sth Đủ sức làm việc gì
    421To be equal to one's responsibility Ngang tầm với trách nhiệm của mình
    422To be equal to the occasion Có đủ khả năng đối phó với tình hình
    423To be estopped from doing sth Bị ngăn cản không cho làm việc gì
    424To be euchred Lúng túng, bị lâm vào ngõ bí, đường cùng
    425To be expectant of sth Chờ đợi việc gì
    426To be expected Có thể xảy ra
    427To be expecting a baby Có thai
    428To be expert in, at sth Thông thạo việc gì
    429To be expressly forbidden Bị nghiêm cấm
    430To be extremely welcome Được tiếp ân cần, niềm nở
    431To be faced with a difficulty Đ*ương đầu với khó khăn
    432To be fagged out Kiệt sức, mệt dốc, mệt lắm
    433To be faint with hunger Mệt lả vì đói
    434To be faithful in the performance of one's duties Nhiệt tình khi thi hành bổn phận
    435To be familiar with sth Quen biết vật gì, quen dùng vật gì, giỏi môn gì
    436To be famished Đói chết được
    437To be far from all friends Không giao thiệp với ai
    438To be far gone with child Có mang sắp đến tháng đẻ
    439To be fastidious Khó tính
    440To be favoured by circumstances Thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện
    441To be feel sleepy Buồn ngủ
    442To be filled with amazement Hết sức ngạc nhiên
    443To be filled with astonishment Đầy sự ngạc nhiên
    444To be filled with concern Vô cùng lo lắng
    445To be firm fleshed Da thịt rắn chắc
    446To be five meters in depth Sâu năm thước
    447To be five years old Được năm tuổi, lên năm
    448To be flayed alive Bị lột da sống
    449To be fleeced by dishonest men Bị lừa gạt bởi những tên bất lương
    450To be flooded with light Tràn ngập ánh sáng
    451To be flush with sth Bằng, ngang mặt với vật gì
    452To be flush Có nhiều tiền, tiền đầy túi
    453To be fond of bottle Thích nhậu
    454To be fond of good fare Thích tiệc tùng
    455To be fond of music Thích âm nhạc
    456To be fond of study Thích nghiên cứu
    457To be fond of the limelight Thích rầm rộ,thích người ta biết công việc mình làm
    458To be fond of travel Thích đi du lịch
    459To be fooled into doing sth Bị gạt làm việc gì
    460To be for Đứng về phía ai, ủng hộ ai
    461To be forced to do sth Bắt buộc làm cái gì
    462 To be forced to the inescapable conclusion that he is a liar Buộc đi đến kết luận không thể tránh được rằng nó là kẻ nói dối
    463To be forewarned is to be forearmed Được báo trước là đã chuẩn bị trước
    464To be forgetful of one's duties Quên bổn phận
    465To be fortunate Gặp vận may
    466To be forward in one's work Sốt sắng với công việc của mình
    467To be foully murdered Bị giết một cách tàn ác
    468To be found guilty of blackmail Bị buộc tội tống tiền
    469To be found guilty of espionage Bị kết tội làm gián điệp
    470To be found wanting Bị chứng tỏ thiếu tư cách ko có khả năng(làm gì)
    471To be free in one's favours Tự do luyến ái
    472To be free to confess Tự ý thú nhận
    473To be free with one's money Rất rộng rãi; không để ý đến tiền bạc
    474To be friendly with sb Thân mật với người nào
    475To be frightened of doing sth Sợ làm việc gì
    476To be frightened to death Sợ chết được
    477To be frozen to the marrow Lạnh buốt xương
    478To be frugal of one's time Tiết kiệm thì giờ
    479To be full of beans Hăng hái sôi nổi
    480To be full of business Rất bận việc
    481To be full of cares Đầy nỗi lo lắng, lo âu
    482To be full of conceit Rất tự cao, tự đại
    483To be full of hope Đầy hy vọng, tràn trề hy vọng
    484To be full of idle fancies Toàn là tư tưởng hão huyền
    485To be full of joy Hớn hở, vui mừng
    486To be full of life Linh hoạt, sinh khí dồi dào, đầy sinh lực
    487To be full of mettle Đầy nhuệ khí
    488To be full of oneself Tự phụ, tự mãn
    489To be full of years Nhiều tuổi, có tuổi
    490To be fully satisfied Thỏa mãn hoàn toàn
    491To be furtive in one's movements Có hành động nham hiểm (với người nào)
    492To be fussy Thích nhặng xị, rối rít
    493To be game Có nghị lực, gan dạ
    494To be gammy for anything có nghị lực làm bất cứ cái gì
    495To be gasping for liberty Khao khát tự do
    496To be generous with one's money Rộng rãi về chuyện tiền nong
    497To be getting chronic Thành thói quen
    498To be gibbeted in the press Bị bêu rếu trên báo
    499To be ginned down by a fallen tree Bị cây đổ đè
    500To be given over to evil courses Có phẩm hạnh xấu
  • RE: Ngân hàng cấu trúc tiếng Anh thông dụng

    Hạ Vàng > 10-05-12, 09:39 AM

    501To be given over to gambling Đam mê cờ bạc
    502To be glad to hear sth Sung sướng khi nghe được chuyện gì
    503To be glowing with health Đỏ hồng hào
    504To be going on for Gần tới, xấp xỉ
    505To be going Đang chạy
    506To be gone on sb Yêu, say mê, phải lòng người nào
    507To be good at dancing Nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi
    508To be good at games Giỏi về những cuộc chơi về thể thao
    509To be good at housekeeping Tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà)
    510To be good at numbers Giỏi về số học
    511To be good at repartee Đối đáp lanh lợi
    512To be good safe catch (Một lối đánh cầu bằng vợt gỗ ở Anh) Bắt cầu rất giỏi
    513To be goody-goody Giả đạo đức, (cô gái) làm ra vẻ đạo đức
    514To be governed by the opinions of others Bị những ý kiến người khác chi phối
    515To be gracious to sb Ân cần với người nào, lễ độ với người nào
    516To be grateful to sb for sth, for having done sth Biết ơn người nào đã làm việc gì
    517To be gravelled Lúng túng, không thể đáp lại được
    518To be great at tennis Giỏi về quần vợt
    519To be great with sb Làm bạn thân thiết với người nào
    520To be greedy Tham ăn
    521To be greeted with applause Được chào đón với tràng pháo tay
    522To be grieved to see sth Nhìn thấy việc gì mà cảm thấy xót xa
    523To be guarded in one's speech Thận trọng lời nói
    524To be guarded in what you say! Hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói!
    525To be guilty of a crime Phạm một trọng tội
    526To be guilty of forgery Phạm tội giả mạo
    527To be gunning for sb Tìm cơ hội để tấn công ai
    528To be hard pressed Bị đuổi gấp
    529To be had Bị gạt, bị mắc lừa
    530To be hail-fellow (well-met) with everyone Đối đãi hoàn toàn thân mật với tất cả mọi người
    531To be hale and hearty Còn tráng kiện
    532To be hand in (and) glove with Rất thân với, cộng tác với
    533To be handicapped by ill health Gặp cản trở vì sức khỏe không tốt
    534To be hanged for a pirate Bị xử giảo vì tội ăn cướp
    535To be hard of hearing Nặng tai
    536To be hard on (upon)sb Khắc nghiệt với ai
    537To be hard to solve Khó mà giải quyết
    538To be hard up against it; to have it hard (Mỹ) Lâm vào hoàn cảnh khó khăn,phải va chạm với những khó khăn
    539To be hard up for Bế tắc không tìm đâu ra (cái gì)
    540To be hard up Cạn túi, hết tiền
    541To be haunted by memories Bị ám ảnh bởi kỷ niệm
    542To be hazy about sth Biết, nhớ lại việc gì lờ mờ, không rõ, ko chắc
    543To be heart-broken Đau lòng, đau khổ
    544To be heavily taxed Bị đánh thuế nặng
    545To be heavy on (in) hand 1.Khó cầm cương (ngựa);2.Khó làm vui, khó làm cho khuây khỏa(người)
    546To be heavy with sleep Buồn ngủ quá chừng
    547To be held in an abhorrence by sb Bị người nào đó ghét cay ghét đắng
    548To be held in captivity Bị giam giữ
    549To be held in derision by all Làm trò cười cho thiên hạ
    550To be hellishly treated Bị đối xử tàn tệ
    551To be hep to sb's trick Biết rõ trò lừa bịp của ai
    552To be hissed off the stage Bị huýt sáo đuổi xuống sân khấu
    553To be hit by a bullet Bị trúng đạn
    554To be hitched up (úc) Đã có vợ
    555To be hoarse Bị khan tiếng
    556To be hooked by a passing car Bị một chiếc xe chạy ngang qua quẹt, móc phải
    557To be hopeful of success Hy vọng vào sự thành công
    558To be hopelessly in love Yêu thưương một cách tuyệt vọng
    559To be horrid to sb Hung dữ, ác nghiệt với người nào
    560To be hot on the track of sb Đuổi riết theo, đuổi riết người nào
    561To be hot Động đực
    562To be hounded out of the town Bị đuổi ra khỏi thành phố
    563To be hugely successful Thành công một cách mỹ mãn
    564To be hungry for fame Khao khát danh vọng
    565To be hungry for sth Khao khát điều gì
    566To be in (secret) communication with the enemy tư thông với quân địch
    567To be in (to get into) a flap Lo sợ phập phồng
    568To be in a (blue) funk Sợ xanh mặt, khiếp đảm
    569To be in a (dead) faint, to fall down in a faint Bất tỉnh nhân sự
    570To be in a (dead)faint Chết giấc, bất tỉnh nhân sự
    571To be in a clutter Mất trật tự
    572To be in a fever of Bồn chồn
    573To be in a fever Bị sốt, bị nóng lạnh
    574To be in a fine pickle Gặp cảnh ngộ khó khăn
    575To be in a fix ở vào một cảnh ngộ lúng túng
    576To be in a flutter Bối rối
    577To be in a fog Không hiểu gì, hoàn toàn mù tịt
    578To be in a fret Cáu kỉnh
    579To be in a fuddled state Bị rối trí vì say rượu
    580To be in a fume Lúc giận
    581To be in a good temper Có khí sắc vui vẻ
    582To be in a hopeless state (Bệnh nhân) Lâm vào một tình trạng tuyệt vọng, không hy vọng cứu vãn được
    583To be in a huff Tức giận
    584To be in a hypnotic trance ở trong tình trạng bị thôi miên
    585To be in a maze ở trong tình trạng rối rắm
    586To be in a mess ở trong tình trạng bối rối, lúng túng
    587To be in a mix Tư* tưởng lộn xộn, đầu óc bối rối
    588To be in a muck of a sweat Đổ, chảy mồ hôi hột
    589To be in a muddle (Đồ vật) Lộn xộn, không có thứ tự
    590To be in a nice glow Cảm thấy trong người dễ chịu
    591To be in a paddy (in one of one's paddies) Nổi giận
    592To be in a position of victory ở vào thế thắng
    593To be in a puzzle ở trong một tình trạng khó xử
    594To be in a quagmire Gặp tình cảnh khó khăn
    595To be in a quandary ở trong tình thế nghi ngờ
    596To be in a rage Giận dữ, nổi giận
    597To be in a sad case ở trong hoàn cảnh đáng buồn
    598To be in a sad plight ở trong hoàn cảnh buồn
    599To be in a state of mortal anxiety Lo sợ chết đi được
    600To be in a state of nerves Bực bội, khó chịu
    601To be in a sweat of fear Sợ toát mồ hôi
    602To be in a tangle Bị lạc đường, lạc lối
    603To be in a tantrum Đang bực bội, chưa nguôi giận, chưa hết giận
    604To be in a terrible state of disorder ở trong tình trạng hết sức bừa bãi, vô trật tự
    605To be in a thundering rage Giận dữ
    606To be in a ticklish situation ở vào một tình thế khó khăn, khó xử
    607To be in a tight box ở trong một tình trạng bế tắc, nguy ngập
    608To be in a wax Nổi giận, phát giận; tức giận
    609To be in a wrong box Lâm vào cảnh khó xử
    610To be in abeyance Bị tạm đình chỉ
    611To be in accord with sth Tán thành việc gì
    612To be in active employment, to be on the active list Đang làm việc
    613To be in agreement with sb Đồng ý với ai
    614To be in ambush Phục sẵn
    615To be in an awful bate Giận điên lên
    616To be in an ecstasy of joy Sướng ngất đi
    617To be in an excellent humour ở trong tình trạng sảng khoái
    618To be in an expansive mood after a few drinks Trở nên cởi mở sau vài ly rượu
    619To be in an interesting condition Có mang, có thai
    620To be in an offside position ở vị trí việt vị
    621To be in apple-pie order Hoàn toàn có trật tự
    622To be in besetment with rivers on every side Sông bao bọc khắp nơi
    623To be in bud Mọc mầm non, nẩy chồi
    624To be in cahoot(s) with sb Đồng mưu, thông đồng, cấu kết với người nào
    625To be in cash Có tiền
    626To be in chafe Phát cáu, nổi giận
    627To be in charge with an important misson Được giao nhiệm vụ quan trọng
    628To be in charge Chịu trách nhiệm
    629To be in clink Nằm trong khám
    630To be in comfortable circumstances Tư* gia sung túc, đầy đủ
    631To be in command of a troop Chỉ huy một đội quân
    632To be in commission Được trang bị đầy đủ
    633To be in communication with sb Liên lạc thông tin với
    634To be in concord with.. Hợp với
    635To be in confinement Bị giam cầm, bị quản thúc
    636To be in conflict with sb Xung đột, bất hòa với người nào
    637To be in connivance with sb Âm mưu, đồng lõa với người nào
    638To be in contact with sb Giao thiệp, tiếp xúc với người nào
    639To be in control Đang kiểm soát, đang điều hành
    640 To be in correspondence, To be in correspondence,
    641have correspondence with sb Thư từ với người nào,
    642liên lạc bằng thư từ với người nàoliên lạc bằng thư từ với người nào
    643To be in danger Lâm nguy, gặp nạn, ngộ nạn
    644To be in debt Thiếu nợ tiền
    645To be in deep water Lâm vào cảnh hoạn nạn
    646To be in despair Chán nản, thất vọng
    647To be in direct communication with Liên lạc trực tiếp với
    648To be in direct contradiction Hoàn toàn mâu thuẫn
    649To be in disagreement with sb Không đồng ý với người nào
    650To be in disfavour with sb Bị người nào ghét
    651To be in doubt Nghi ngờ, hoài nghi
    652To be in drink (under the influence of drink) Say rượu
    653To be in evidence Rõ rệt, hiển nhiên
    654To be in fear of sb (of sth) Sợ hãi người nào, cái gì
    655To be in fine, (in good) fettle (Ngựa) Khỏe mạnh, (máy) đang chạy tốt
    656To be in flesh Béo phì
    657To be in focus Đặt vào tâm điểm
    658To be in for trouble Lâm vào tình cảnh khó khăn
    659To be in for Dính vào, ở vào(tình trạng)
    660To be in force (Đạo luật..) Có hiệu lực, hiện hành
    661To be in form, out of form Sung sức, không sung sức
    662To be in front of the church ở trước mặt, đối diện với nhà thờ
    663To be in full bearing Đang sinh lợi
    664To be in full feather (Người) Ăn mặc diện; có tiền
    665To be in full rig Mặc đại lễ phục (mặc đồ lớn)
    666To be in gaol Bị ở tù
    667To be in good health Mạnh khỏe
    668To be in good odour with sb Có cảm tình với ai, giao hảo với ai
    669To be in good spirits Vui vẻ; khí sắc vui vẻ
    670To be in good, bad odour Có tiếng tốt, tiếng xấu
    671To be in good, bad repute Có tiếng tốt, xấu
    672To be in great form Rất phấn khởi
    673To be in great want Rất nghèo nàn, khốn khổ
    674To be in harmony with Hòa thuận với, hòa hợp với
    675To be in high feather Khi sắc, tính tình vui vẻ phấn khởi
    676To be in high mood Hứng chí
    677To be in high spirit Cao hứng, phấn khởi
    678To be in hot water Lúng túng, lâm vào tình cảnh khó khăn
    679To be in irons (Hải) Bị tung buồm
    680To be in jeopardy Đang mắc nạn, đang lâm nguy, đang gặp hạn;(danh dự) bị thương tổn;(công việc) suy vi
    681To be in juxtaposition ở kề nhau
    682To be in keeping with sth Hợp với điều gì
    683To be in leading-strings Phải tùy thuộc người khác,chịu sự chỉ đạo như một đứa bé
    684To be in league with Liên minh với
    685To be in line with Đồng ý với, tán thành, ủng hộ
    686To be in liquor; to be the worse for liquor Say rượu
    687To be in love with sb Yêu, mê người nào; phải lòng người nào
    688To be in love with Say mê ai, đang yêu
    689To be in low spirit Mất hứng, chán chư*ờng
    690To be in low water Cạn tiền
    691To be in luck, in luck's way Được may mắn, gặp may
    692To be In manuscript chưa đem in
    693To be in narcotic state Mê man vì chất thuốc bồ đà
    694To be in necessitous circumstances ở trong cảnh túng thiếu, bần cùng
    695To be in necessity ở trong cảnh bần cùng
    696To be in negotiation with sb Đàm phán với ai
    697To be in no hurry Không gấp, có đủ thì giờ
    698To be in no mood for jollity Lòng không vui vẻ, không thiết đi chơi
    699To be in occupation of a house Chiếm, ở một cái nhà
    700To be in one's cups Đang say sưa
    701To be in one's element ở trong hoàn cảnh thuận tiện như cá gặp nước
    702To be in one's minority Còn trong tuổi vị thành niên
    703To be in one's nineties Trong lứa tuổi từ 90 đến 99
    704To be in one's second childhood Trở lại thời trẻ con thứ hai,tức là thời kỳ lẩm cẩm của tuổi già
    705To be in one's senses Đầu óc thông minh
    706To be in one's teens Đang tuổi thanh xuân, ở vào độ tuổi 13-19
    707To be in one's thinking box Suy nghĩ chín chắn thận trọng
    708To be in place ở tại chỗ, đúng chỗ
    709To be in pop Cầm ở tiệm cầm đồ
    710To be in prison Bị giam vào tù
    711To be in process of removal Đang dọn nhà
    712To be in Queen's street (Lóng) Khủng hoảng tài chính,gặp khó khăn về tiền bạc
    713To be in rags Ăn mặc rách rưới
    714To be in rapport with Có quan hệ với, liên hệ mật thiết
    715To be in recollections Trong ký ức
    716To be in relationship with sb Giao thiệp với người nào
    717To be in retreat Tháo lui
    718To be in sb's bad books Bị người nào ghét, có tên trong sổ đen của ai
    719To be in sb's black books Không được ai *ưa, có tên trong sổ đen của ai
    720To be in sb's clutches ở dưới nanh vuốt của người nào
    721To be in sb's company Cùng đi với người nào
    722To be in sb's confidence Được dự vào những điều bí mật của người nào
    723To be in sb's good books Được người nào quí mến, chú ý đến
    724To be in sb's good graces Được người nào kính trọng, kính nhường
    725To be in sb's goodwill Được người nào chiếu cố, trọng đãi
    726To be in sb's train Theo sau người nào
    727To be in search of sth Đang tìm kiếm vật gì
    728To be in season Còn đang mùa
    729To be in serious strait ở trong tình trạng khó khăn, nguy ngập
    730To be in shabby clothes Ăn mặc xốc xếch, dơ bẩn
    731To be in soak Bị đem cầm cố
    732To be in solution ở trong tình trạng không ổn (ý kiến)
    733To be in sore need of sth Rất cần dùng vật gì
    734To be in terror Khiếp đảm, kinh hãi
    735To be in the band-wagon Đứng về phe thắng cử
    736To be in the can (Điện ảnh Mỹ) Đã thu hình xong,sẵn sàng đem ra chiếu
    737To be in the cart Lúng túng
    738To be in the clouds Sống ở trên mây, mơ mơ màng màng
    739To be in the cold (Bóng) Sống cô độc, hiu quạnh
    740To be in the conspiracy Dự vào, nhúng tay vào cuộc âm mưu
    741To be in the dark Bị giam, ở tù; không hay biết gì
    742To be in the death agony Gần chết, hấp hối
    743To be in the dog-house Xuống dốc thất thế
    744To be in the doldrums Có những ý tưởng buồn rầu, đen tối
    745To be in the employ of sb Làm việc cho ai
    746To be in the enjoyment of good health Hưởng sức khỏe tốt
    747To be in the first flight ở trong tốp đầu, trong nhóm giỏi nhất
    748To be in the flower of one's age Đang tuổi thanh xuân
    749To be in the front line ở tiền tuyến
    750To be in the full flush of health Có một sức khỏe dồi dào
    751To be in the habit of doing sth Có thói quen làm việc gì
    752To be in the humour to do sth Sẵn lòng, vui lòng làm việc gì
    753To be in the know Biết rõ(công việc); (đua ngựa) được tin mách riêng, được mách nước để đánh cá
    754To be in the late forties Gần 50 tuổi
    755To be in the late twenties Hơn hai mươi
    756To be in the limelight ược mọi người chú ý đến, nổi tiếng
    757To be in the mood for doing sth Muốn làm cái gì
    758To be in the pouts Nhăn nhó khó chịu
    759To be in the running Có hy vọng thắng giải
    760To be in the same box Cùng chung cảnh ngộ
    761To be in the secret ở trong tình trạng bí mật
    762To be in the seventies Bảy mươi mấy tuổi
    763To be in the shipping way Làm nghề buôn bán theo đường biển
    764To be in the soup ở vào tình trạng khó xử, bối rối, lúng túng
    765To be in the suds Trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
    766To be in the swim Hòa mình làm việc với đoàn thể
    767To be in the utmost poverty Nghèo hết sức, nghèo rớt mồng tơi
    768To be incapacitated from voting Không có tư cách bầu cử
    769To be incensed at sb's remarks Nổi giận vì sự chỉ trích của ai
    770To be inclusive of sth Gồm có vật gì
    771To be incompetent to do sth Không đủ sức, không đủ tài làm việc gì
    772To be incumbent on sb to do sth € về phận sự của người nào phải làm việc gì
    773To be indebted to a large amount to sb Thiếu người nào một số tiền lớn
    774To be independent of sb Không tùy thuộc người nào
    775To be indignant at sth Bực tức, phẫn nộ về việc gì
    776To be indiscriminate in making friends Kết bạn bừa bãi, không chọn lựa
    777 To be indulgent towards one's children's faults;to look on one's children with an indulgent eye Tỏ ra khoan dung đối với những lỗi lầm của con cái
    778To be infatuated with a pretty girl Say mê một cô gái xinh đẹp
    779To be infatuated with sb Mê, say mê người nào
    780To be influential Có thể gây ảnh hưởng cho
    781To be informed of sb's doings Biết rõ hành động, cử chỉ của người nào
    782To be instant with sb to do sth Khẩn cầu người nào làm việc gì
    783To be intelligent of a fact Thông thạo việc gì, biết rõ việc gì
    784To be intent on one's work Miệt mài vào công việc của mình
    785To be into the red Lâm vào cảnh nợ nần
    786To be intoxicated with success Ngất ngây vì thành công
    787To be intrigued by the suddenness of an event Ngạc nhiên vì biến cố đột ngột
    788To be inundated with requests for help Tràn ngập những lời yêu cầu giúp đỡ
    789To be inward-looking Hướng nội, hướng về nội tâm
    790To be irresolute Lưỡng lự, băn khoăn
    791To be jealous of one's rights Quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình
    792To be jealous of sb Ghen ghét người nào
    793To be joined to sth Gần kề, tiếp giáp, tiếp cận với vật gì
    794To be juiced Bị hành hình trên ghế điện,bị hành hình bằng điện, bị điện giật
    795To be jumpy Bị kích thích
    796To be just doing sth Hiện đang làm việc gì
    797To be kept in quarantine for six months Bị cách ly trong vòng sáu tháng
    798To be killed on the spot Bị giết ngay
    799To be kin to sb Bà con, thân thích, họ hàng với người nào
    800To be kind to sb Có lòng tốt, cư* xử tử tế đối với người nào
    801To be knee-deep trouble Dính vào chuyện quá * rắc rối
    802To be knocked out in an exam Bị đánh hỏng, thi rớt
    803To be lacking in personality Thiếu cá tính, thiếu bản lĩnh
    804To be lacking in Thiếu, không đủ
    805To be lavish in praises Không tiếc lời khen ngợi
    806To be lavish in spending the money Xài phí
    807To be lax in (carrying out)one's duties Bê trễ bổn phận của mình
    808To be learned in the law Giỏi về luật
    809To be leery of sb Nghi ngờ người nào
    810To be left out in the cold Bị xa lánh, đối xử lạnh nhạt
    811To be left over Còn lại
    812To be letter perfect in Thuộc lòng, thuộc làu
    813To be licensed to sell sth Được phép bán vật gì
    814To be lifted up with pride Dưương dưương tự đắc
    815To be light-headed Bị mê sảng
    816To be like a bear with a sore head Hay gắt gỏng, nhăn nhó, càu nhàu
    817To be live, on friendly, on good terms with sb Giao hảo thân thiết với người nào
    818To be living in want Gặp cơn túng thiếu, sống trong cảnh thiếu thốn
    819To be loath for sb to do sth Không muốn cho người nào làm việc gì
    820To be loath to do sth Ko muốn, không thích, miễn cưỡng làm việc gì
    821To be located in a place ở một chỗ, một nơi nào
    822To be loss of shame Không còn biết xấu
    823To be lost in meditation Trầm ngâm, trầm tư mặc tưởng
    824To be lost to all sense of shame Không còn biết xấu hổ nữa
    825To be loved by sb Được người nào yêu
    826To be low of speech Nói năng không l*ưu loát, không trôi chảy
    827To be lucky Được may mắn, gặp vận may
    828To be lured into the trap Bị dụ vào cạm bẫy
    829To be mad (at) missing the train Bực bội vì trễ xe lửa
    830To be mad about (after, on) sth Ham muốn, khao khát, say mê vật gì
    831To be made in several sizes Được sản xuất theo nhiều cỡ
    832To be man enough to refuse Có đủ can đảm để từ chối
    833To be mashed on sb Yêu say đắm người nào
    834To be mass of Nhiều
    835To be master of oneself Làm chủ bản thân
    836To be master of the situation Làm chủ tình thế
    837To be match for sb Ngang sức với người nào
    838To be mauled by a tiger Bị cọp xé
    839To be mindful of one's good name Giữ gìn danh giá
    840To be mindful to do sth Nhớ làm việc gì
    841To be mindless of danger Không chú ý sự nguy hiểm
    842To be misled by bad companions Bị bạn bè xấu làm cho lầm đường lạc lối
    843To be mistaken about sb's intentions Hiểu lầm ý định của người nào
    844 To be mistrusful of one's ability to make the right decision Nghi ngờ khả năng có thể đưa ra quyết định đúng đắn của mình
    845To be mixed up in an affair Bị liên can vào việc gì
    846To be more exact.. Nói cho đúng hơn.
    847To be much addicted to opium Nghiện á phiện nặng
    848To be much cut up by a piece of news Bối rối, xúc động, đau đớn vì một tin tức
    849To be mulcted of one's money Bị tước tiền bạc
    850To be mured up in a small room all day Bị nhốt, giam suốt ngày trong căn phòng nhỏ
    851To be mutually assistant Giúp đỡ lẫn nhau
    852To be near of kin Bà con gần
    853To be near one's end Gần đất xa trời, sắp vĩnh biệt cuộc đời
    854To be near one's last Lúc lâm chung, lúc hấp hối
    855To be neat with one's hands Khéo tay, lanh tay
    856To be neglectful of sth Bỏ lơ, không chú ý
    857To be neglectful to do sth (Văn) Quên không làm việc gì
    858To be negligent of sth Không chú ý đến việc gì, lãng bỏ (bổn phận)
    859To be nice to sb Tỏ ra tử tế, dễ thương đối với người nào
    860To be no disciplinarian Người không tôn trọng kỷ luật
    861To be no mood for Không có hứng làm gì
    862To be no picnic Không dễ dàng, phiền phức, khó khăn
    863To be no respecter of persons Không thiên vị, tư vị người nào
    864To be no skin of sb's back Không đụng chạm đến ai, ko dính dáng đến ai
    865To be no slouch at sth Rất giỏi về môn gì
    866To be not long for this world Gần đất xa trời
    867To be noticed to quit Được báo trước phải dọn đi
    868To be nutty (up) on sb Say mê người nào
    869To be nutty on sb Mê ai
    870To be of a cheerful disposition Có tính vui vẻ
    871To be of a confiding nature Nguồn gốc Trung Hoa
    872To be of frequent occurrence Thường xảy đến, xảy ra
    873To be of generous make-up Bản chất là người hào phóng
    874To be of good cheer Đầy hy vọng, dũng cảm
    875To be of good descent Thuộc dòng dõi trâm anh
    876To be of good stock Dòng dõi trâm anh thế phiệt
    877To be of humble birth Xuất thân từ tầng lớp lê dân
    878To be of kinship with sb Bà con với người nào
    879To be of limited understanding Thiển cận, thiển kiến
    880To be of noble birth Dòng dõi quí tộc
    881To be of sb's mind, to be of a mind with sb Đồng ý với người nào
    882To be of sterling gold Bằng vàng thật
    883To be of tender age Đương tuổi trẻ và còn non nớt
    884To be of the last importance (Việc) Hết sức quan trọng
    885To be of the Roman Catholic persuasion Tín đồ Giáo hội La mã
    886To be of use for Có ích cho
    887To be of value có giá trị
    888To be off (with) one's bargain Thất ước trong việc mua bán
    889To be off colour Khó chịu, không khỏe
    890To be off like a shot Đi nhanh như* đạn, như tên bay
    891To be off one's base (Mỹ) Mất trí
    892To be off one's chump Gàn gàn
    893To be off one's food Ăn không ngon
    894To be off one's guard Xao lãng đề phòng
    895To be off one's nut Khùng, điên, mất trí
    896To be off one's rocker Hơi khùng khùng, hơi gàn
    897To be off the hinges Tình trạng lộn xộn lạc đề, đi xa chủ điểm
    898To be offended at, with, by sth Giận vì việc gì
    899To be offended with sb Giận người nào
    900To be offensive to sb Làm xúc phạm, làm nhục người nào
    901To be on a bed of thorns ở trong tình thế khó khăn
    902To be on a diet Ăn uống phải kiêng cữ
    903To be on a good footing with sb Có quan hệ tốt với ai
    904To be on a good wicket ở thế thuận lợi
    905To be on a level with sb Ngang hàng với người nào,trình độ = người nào
    906To be on a par with sb Ngang cơ với người nào
    907To be on a razor-edge Lâm vào cảnh lâm nguy
    908To be on a sticky wicket ở thế bất lợi
    909To be on boardwages Lãnh tiền phụ cấp lương thực
    910To be on decline Trên đà giảm
    911To be on distant terms with sb Có thái độ cách biệt với ai
    912To be on duty Đang phiên gác
    913To be on duty Đang trực
    914To be on edge 1. Bực mình 2. Dễ gắt gỏng
    915To be on equal terms with sb Ngang hàng với người nào
    916To be on familiar ground ở vào thế lợi
    917To be on fighting terms Cừu địch với nhau
    918To be on furlough Nghỉ phép
    919To be on guard (duty) (Quân) Gác phiên trực
    920To be on holiday Nghỉ
    921To be on loaf Chơi rong
    922To be on low wage Sống bằng đồng lương thấp kém
    923To be on nettle như ngồi phải gai
    924To be on one's back ốm liệt giường; lâm vào đường cùng
    925To be on one's beam-ends Hết phương, hết cách
    926To be on one's bone Túng quẩn
    927To be on one's game Sung sức
    928To be on one's guard Cảnh giác đề phòng
    929To be on one's guard Giữ thế thủ, đề phòng tấn công
    930To be on one's legs Đứng, đi lại được sau cơn bệnh nặng
    931To be on one's lone(s), by one's lone(s) Cô độc, lẻ loi, một mình một bóng
    932To be on one's lonesome Một mình một bóng, cô đơn
    933To be on one's mettle Phấn khởi
    934To be on one's own dunghill ở nhà mình, có quyền tự chủ
    935To be on pain of death Bị tử hình
    936To be on parole Hứa danh dự
    937To be on patrol Tuần tra
    938To be on pins and needles Lo lắng, bồn chồn, bứt rứt
    939To be on post Đang đứng gác
    940To be on probation. Đang tập sự
    941To be on reflection Suy nghĩ
    942To be on remand Bị giam để chờ xử
    943To be on sentry duty Đang canh gác
    944To be on sentry-go Đang canh gác
    945To be on short commons Ăn kham khổ
    946To be on short leave, on leave of absence Được nghỉ phép
    947to be on short time làm việc không đủ ngày
    948To be on street Lang thang đầu đường xó chợ
    949To be on the alert against an attack Canh gác để đề phòng một cuộc tấn công
    950To be on the alert Đề cao cảnh giác
    951To be on the anvil Đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu
    952To be on the beat Đi tuần
    953To be on the booze Uống quá độ
    954To be on the cadge Kiếm ăn, ăn chực
    955To be on the decrease Bớt lần, giảm lần
    956To be on the dole Sống nhờ vào của bố thí,
    957sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệpsống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp
    958To be on the down-grade Hết thời, mạt vận
    959To be on the downward path Đang hồi sụp đổ, suy vi
    960To be on the firm ground Trên cơ sở vững vàng
    961To be on the froth Giận sôi gan, giận sùi bọt mép
    962To be on the fuddle Say bí tỉ
    963To be on the gad Đi khắp mọi nơi, đi lang thang, vơ vẩn
    964To be on the go (Thtục) Rất bận rộn
    965To be on the grab Đi ăn trộm
    966To be on the gridiron Bồn chồn như ngồi trên đống lửa
    967To be on the high rope Bị thắt cổ
    968To be on the highway to success Đang có đường tiến chắc đến thành công
    969To be on the hike Đi lang thang, lêu lổng
    970To be on the listen Lắng nghe, vểnh tai để nghe, lắng tai
    971To be on the loose Đi chơi bời bậy bạ
    972To be on the loose Sống phóng đãng
    973To be on the lurk ẩn núp, rình mò, dò thám
    974To be on the march Đi theo nhịp quân hành
    975To be on the mend Đang bình phục gần lành mạnh
    976To be on the night-shift Làm ca đêm
    977To be on the pad Đi lêu lổng ngoài đường
    978To be on the point of departing Sắp sửa ra đi
    979To be on the point of starting Sắp sửa ra đi
    980To be on the rampage Giận điên lên
    981To be on the rampage Quậy phá (vì say)
    982To be on the right side of fortv Dưới bốn mươi tuổi
    983To be on the rise (Cá) Nổi lên đớp mồi
    984To be on the rove Đi lang thang
    985To be on the safe side Lợi thế
    986To be on the straight Sống một cách lương thiện
    987To be on the tip-toe with curiosity Tò mò muốn biết
    988To be on the tramp Đi lang thang ngoài đường phố, khắc nơi
    989to be on the verge of forty gần bốn m*ươi tuổi
    990To be on the waggonng) >>> Cữ rượu; cai rượu ;(Mỹ) xe (chở hành khách hoặc hàng hóa)
    991To be on the wallaby (track) Đi lang thang ngoài đường
    992To be on the wane (Người) trở về già
    993To be on the watch for sb Rình người nào
    994To be on the watch for Đề phòng, cảnh giác, nhất là một sự nguy hiểm
    995To be on the wrong side of forty Đã ngoài bốn mươi tuổi
    996To be on the wrong side of forty Trên bốn mươi tuổi
    997To be on the wrong side of the door Bị nhốt ở ngoài
    998 to be on visiting terms with;to have a visiting acquaintance with có quan hệ thăm hỏi với
    999To be on watch Đang phiên gác
    1000To be on, up stump Lâm vào cảnh cùng quẫn
  • RE: Ngân hàng cấu trúc tiếng Anh thông dụng

    Hạ Vàng > 10-05-12, 09:52 AM

    1001To be one's own enemy Tự hại mình
    1002To be one's own man Mình tự làm chủ cuộc sống của mình,sống độc lập
    1003To be one's own trumpeter Tự thổi phồng lên khoe khoang
    1004To be onto Theo dõi ai để tìm ra hành động phạm tội của người đó
    1005To be oofy Giàu tiền, lắm bạc
    1006To be open to conviction Sẵn sàng nghe nhân chứng
    1007To be open-minded on political issues Có tư tưởng chính
    1008To be opposed to the intervention of a third nation Phản đối sự can thiệp của nước thứ ba
    1009To be or not to be Được góp mặt or ko được góp mặt trên đời này
    1010To be ordained Thụ giới, thụ phong
    1011To be out at elbow(s) (áo) Lũng, rách ở cùi chỏ;(người) rách rưới, tả tơi
    1012To be out for seven seconds (Võ sĩ) Nằm đo ván trong bảy giây
    1013To be out for sth Cố gắng kiếm được giành được cái gì
    1014To be out in one's reckoning Làm toán sai, lộn, lầm
    1015To be out in one's reckoning Tính lộn, sai
    1016To be out of a job Mất việc làm, thất nghiệp
    1017To be out of a situation Thất nghiệp
    1018To be out of alignment Lệch hàng
    1019To be out of business Vỡ nợ, phá sản
    1020To be out of cash Hết tiền
    1021To be out of employment Thất nghiệp
    1022To be out of harmony Không hòa hợp với
    1023To be out of humour Gắt gỏng, càu nhàu
    1024To be out of measure Xa quá tầm kiếm, xa địch thủ quá
    1025To be out of one's depth (Bóng) Vượt quá tầm hiểu biết
    1026To be out of one's element Lạc lõng, bất đắc kỳ sở,không phải sở trường của mình
    1027To be out of one's mind Không còn bình tĩnh
    1028To be out of one's mind Mất trí nhớ, không thể nhớ được
    1029To be out of one's wits, to have lost one's wits Điên, mất trí khôn
    1030To be out of patience Mất kiên nhẫn, không kiên nhẫn được nữa
    1031To be out of sorts Thấy khó chịu
    1032To be out of the question Không thành vấn đề
    1033To be out of the red (Giúp ai) Thoát cảnh nợ nần
    1034To be out of the straight Không thẳng, cong
    1035To be out of training Không còn sung sức
    1036To be out of trim Không được khỏe
    1037To be out of tune with one's surrounding Ăn ở không hòa thuận với hàng xóm láng giềng
    1038To be out of vogue không còn thịnh hành
    1039To be out of work T hất nghiệp
    1040To be out on a dike Mặc lễ phục, mặc quần áo đẹp
    1041To be out shooting Đi săn
    1042To be out with one's mash Đi dạo với người yêu
    1043To be outspoken Nói thẳng, nói ngay
    1044To be over hasty in doing sth Quá hấp tấp làm việc gì
    1045To be over hump Vượt qua tình huống khó khăn
    1046To be over the hill Đã trở thành già cả
    1047To be over-staffed Có nhân viên quá đông
    1048To be paid a good screw Được trả lương hậu hỉ
    1049To be paid by the quarter Trả tiền ba tháng một kỳ
    1050To be paid montly Trả lương hàng tháng
    1051To be pally with sb Kết giao với người nào
    1052To be parched with thirst Khát quá, khát khô cả miệng
    1053To be partial to music Mê thích âm nhạc
    1054To be partial to sb Tư* vị người nào
    1055To be particular about one's food Cảnh vể, kén ăn
    1056To be past master in a subject Bậc thầy về môn gì
    1057To be past one's prime Gần trở về già, gần đến tuổi già,hết thời xuân luống tuổi
    1058To be perfect in one's service Thành thạo công việc
    1059To be perished with cold Chết rét
    1060To be persuaded that Tin chắc rằng
    1061To be perturbed by that news Bị dao động vì tin đó
    1062To be pervious to the right words Tiếp thu lời nói phải
    1063To be pinched with cold/ poverty Chịu đựng giá rét/nghèo khổ
    1064To be pinched with cold Buốt đi vì lạnh
    1065To be pinched with hunger Đói cồn cào
    1066To be pitchforked into an office Bị đẩy vào chức vụ
    1067To be placed in leader of the troop Được cử làm chỉ huy cả toán
    1068To be plain with sb Thật tình, ngay thẳng với người nào
    1069To be plainly dressed Ăn mặc đơn sơ, giản dị
    1070To be plastered Say rượu
    1071To be pleased with sth Hài lòng về việc gì
    1072to be ploughed in the viva voce (từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp
    1073To be poles apart Khác biệt to lớn
    1074To be poor at mathematics Yếu, kém (dở) về toán học
    1075To be poorly housed Cho ở trọ tiện nghi quá nghèo nàn
    1076To be poorly off Lâm vào tình cảnh thiếu hụt
    1077To be possessed by the devil Bị quỉ ám, bị ám ảnh
    1078To be possessed of Có phẩm chất
    1079To be practised upon Bị bịp, bị gạt
    1080To be preoccupied by family troubles Bận trí về những lo lắng cho gia đình
    1081To be prepared to Sẵn sàng, vui lòng (làm gì)
    1082To be present in great strength Có mặt đông lắm
    1083To be prey to sth; to fall prey to Bị làm mồi cho
    1084To be privy to sth Có liên can vào vụ gì
    1085To be proficient in Latin Giỏi La tinh
    1086To be profuse in one's praises Không tiếc lời khen ngợi
    1087To be promoted (to be) captain Được thăng đại úy
    1088To be promoted by seniority Được thăng chức vì thâm niên
    1089To be promoted to the rank of.. Được thăng lên chức
    1090To be prone to sth Có khuynh hướng về việc gì,có ý muốn nghiêng về việc gì
    1091To be prostrated by the heat Bị mệt lả vì nóng nực
    1092To be prostrated with grief Buồn rũ rượi
    1093To be proud of having done sth Tự đắc đã làm được việc gì
    1094To be public knowledge Ai cũng biết
    1095To be pumped by running Chạy mệt hết hơi
    1096To be punctual in the payment of one's rent Trả tiền mướn rất đúng kỳ
    1097To be punished by sb Bị người nào trừng phạt
    1098To be purged from sin Rửa sạch tội lỗi
    1099To be purposed to do sth Quyết định làm việc gì
    1100To be pushed for money Túng tiền, thiếu tiền
    1101To be put in the stocks Bị gông
    1102To be put into (reduced to)a dilemma Bị đặt vào thế khó xử
    1103To be put off eggs Chán ngán trứng gà
    1104To be put out about sth Bất mãn về việc gì
    1105To be put to fire and sword Trong cảnh dầu sôi lửa bỏng
    1106To be qualified for a post Có đủ tư cách để nhận một chức vụ
    1107To be quarrelsome in one's cup Rượu vào là gây gỗ
    1108To be quartered with sb ở trọ nhà người nào
    1109To be queer Bị ốm
    1110To be quick at accounts Tính lẹ
    1111To be quick of apprehension Tiếp thu nhanh
    1112 To be quick of hearing,to have a keen sense of hearing Sáng tai, thính tai
    1113To be quick on one's pin Nhanh chân
    1114To be quick on the draw Rút súng nhanh
    1115To be quick on the trigger Không chờ để bắn
    1116To be quick to sympathize Dễ thông cảm
    1117To be quit of sb Hết bị người nào ràng buộc
    1118To be quite frank with sb Ngay thật đối với ai
    1119To be quite innocent of English grammar Mù tịt về văn phạm tiếng Anh
    1120To be raised to the bench Được cất lên chức thẩm phán
    1121To be raised to the purple Được phong Hồng Y, or được phong Hoàng Đế
    1122To be rather puffed Gần như đứt hơi
    1123To be ravenous Đói cồn cào
    1124To be ready for any eventualities Sẵn sàng trước mọi biến cố
    1125To be red with shame Đỏ mặt vì hổ thẹn
    1126To be reduced by illness Suy yếu vì đau ốm
    1127To be reduced to beggary Lâm vào tình cảnh khốn khổ
    1128To be reduced to extremes Cùng đường
    1129To be reduced to the last extremity Bị đưa vào đường cùng, nước bí
    1130To be regardful of the common aim Quan tâm đến mục đích chung
    1131To be related to.. Có họ hàng với.
    1132To be relentless in doing Làm việc gì hăng hái
    1133To be reliant on sb to do sth Dựa vào ai để làm gì
    1134To be reluctant to do sth Miễn cưỡng làm việc gì
    1135To be remanded for a week Đình lại một tuần lễ
    1136To be resigned to one's fate Cam chịu số phận mình
    1137To be resolute in one's demands for peace Quyết tâm trong việc đòi hỏi hòa bình
    1138To be responsible for sth Chịu trách nhiệm về việc gì
    1139To be responsible for the expenditure Chịu trách nhiệm chi tiêu
    1140To be reticent about sth Nói úp mở về điều gì
    1141To be rich in imagery Phong phú, giàu hình tượng
    1142To be ridden by sth Chịu nặng bởi cái gì
    1143To be rife with sth Có nhiều vật gì
    1144To be right in a conjecture Phỏng đoán đúng
    1145To be robbed of the rewards of one's labo(u)r Bị cướp mất phần thưởng của công lao
    1146To be rolling in cash Tiền nhiều như* nước
    1147To be rosy about the gills Nước da hồng hào
    1148To be round with sb Nói thẳng với người nào
    1149To be roundly abused Bị chửi thẳng vào mặt
    1150To be roused to anger Bị chọc giận
    1151To be rubbed out by the gangsters Bị cướp thủ tiêu
    1152To be rude to sb, to say rude things to sb Trả lời vô lễ, lỗ mãng với người nào
    1153To be ruined by play Bị sạt nghiệp vì cờ bạc
    1154To be ruled by sb Bị ai khống chế
    1155To be sb's dependence Là chỗ nương tựa của ai
    1156To be sb's man Là người thuộc phe ai
    1157To be sb's slave Làm nô lệ cho người nào
    1158To be sb's superior in courage Can đảm hơn người nào
    1159To be scalded to death Bị chết phỏng
    1160To be scant of speech ít nói
    1161To be scarce of money Hết tiền
    1162To be scornful of material things Xem nhẹ vật chất, coi khinh n~ nhu cầu vật chất
    1163To be sea-sick Say sóng
    1164To be second to none Chẳng thua kém ai
    1165To be seconded by sb Được người nào phụ lực
    1166To be secure from attack Bảo đảm không sợ bị tấn công
    1167To be seething with hatred Sôi sục căm thù
    1168To be seized by panic Thất kinh hoảng sợ
    1169To be seized with apoplexy Bị nghẹt máu
    1170To be seized with compunction Bị giày vò vì hối hận
    1171To be self-conscious in doing sth Tự ý thức làm gì
    1172To be sensible of one's defects ý thức được các khuyết điểm của mình
    1173To be sent on a mission Lên đường thi hành nhiệm vụ
    1174To be sent to the block Bị xử chém
    1175To be sentenced to ten years' hard-labour Bị kết án mười năm khổ sai
    1176To be served round Mời khắp cả
    1177To be severe upon sb Nghiêm khắc với ai
    1178To be sewed up Mệt lả, say mèm
    1179To be shadowed by the police Bị cảnh sát theo dõi
    1180To be sharp-set Rất đói bụng (đói cào ruột)
    1181To be shipwreck Bị chìm, bị đắm
    1182To be shocked Bị kinh hãi
    1183To be shorn of human right Bị tước hết nhân quyền
    1184To be short of cash Thiếu tiền mặt
    1185To be short of hand Thiếu người phụ giúp
    1186To be short of sth Thiếu, không có đủ vật gì
    1187To be short of the stuff Túng tiền, cạn tiền
    1188To be short of work Thất nghiệp, không có việc làm
    1189To be short with sb Vô lễ với ai
    1190To be shut off from society Bị khai trừ khỏi hội
    1191To be shy of (on) money Thiếu, hụt, túng tiền
    1192To be shy of doing sth Lưỡng lự, do dự, không muốn làm việc gì
    1193To be sick at heart Chán nản, ngao ngán
    1194To be sick for home Nhớ nhà, nhớ quê hương
    1195To be sick for love Sầu muộn vì tình, sầu tương tư
    1196To be sick of a fever Bị nóng lạnh, bị sốt
    1197To be sick of the whole business Chán ngấy việc này rồi
    1198To be sickening for an illness Có bệnh ngầm, có bệnh sắp phát khởi
    1199To be slack in, doing sth Làm biếng làm việc gì
    1200To be slightly elevated Hơi say, ngà ngà say
    1201To be slightly stimulated Chếnh choáng, ngà ngà say
    1202To be slightly tipsy Say ngà ngà
    1203To be slow of apprehension Chậm hiểu
    1204To be slow of wit Kém thông minh
    1205To be smitten down with the plague Bị bệnh dịch hạch
    1206To be smitten with remorse Bị hối hận giày vò
    1207To be smittenby sb Phải lòng (yêu) người nào, cô nào
    1208To be smothered by the dust Bị bụi làm ngộp thở
    1209To be snagged Đụng đá ngầm, đụng vật chướng ngại
    1210To be snipped Bị một người núp bắn
    1211To be snookered Trong hoàn cảnh khó khăn
    1212To be soft on sb Say đắm, say mê, phải lòng người nào
    1213To be sold on sth Tin tốt về điều gì, hưởng ứng điều gì
    1214To be sole agent for Đại lý độc quyền cho.
    1215To be solicitous of sth Ham muốn, ước ao vật gì
    1216To be sopping with rain Ướt đẫm nước mư*a
    1217To be sound asleep Ngủ mê
    1218To be spoiling for a fight Hăm hở muốn đánh nhau
    1219To be spoons on sb Phải lòng ai, mê ai như điếu đổ
    1220To be spoony on sb Trìu mến người nào
    1221To be sprung from a noble race Xuất thân từ dòng dõi quí tộc
    1222To be square with sb Hết mắc nợ người nào; sòng phẳng với ai
    1223To be staked through the body (Hình phạt đời xưa ) Bị đóng cọc xuyên lên ruột
    1224To be steady in one's principles Trung thành với nguyên tắc
    1225To be stifled by the smoke Bị ngộp khói
    1226To be stigmatized as a coward and a liar Bị liệt là kẻ hèn nhát và dối trá
    1227To be still active Còn lanh lẹ
    1228To be still in one's nonage Còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành
    1229To be strict with sb Nghiêm khắc đối với người nào
    1230To be strong in one's resolve Dứt khoát trong sự quyết tâm
    1231To be strong on sth Giỏi, rành về
    1232To be struck all of a heap Sửng sốt, kinh ngạc
    1233To be struck on sb Phải lòng người nào
    1234To be struggling with adversity Chống chỏi với nghịch cảnh
    1235To be stumped for an answer Bí không thể trả lời
    1236To be submerged by paperwork Ngập lụt vì giấy tờ chồng chất
    1237To be subsidized by the State Được chính phủ trợ cấp
    1238To be successful in doing sth Làm việc gì có kết quả, thành tựu
    1239To be suited to, for sth Thích hợp với vật gì
    1240To be superior in numbers to the enemy Đông hơn địch quân
    1241To be supposed, to do sth Được yêu cầu, có nhiệm vụ gì
    1242To be sure of oneself Tự tin
    1243To be surprised at Lấy làm ngạc nhiên về
    1244To be swamped with work Quá bận việc, công việc lút đầu
    1245To be sweet on sb Si tình người nào
    1246To be sworn (in) Tuyên thệ
    1247To be taken aback Ngạc nhiên
    1248To be taken captive Bị bắt
    1249To be taken in Bị lừa gạt
    1250To be tantamount to sth Bằng với vật gì
    1251To be tardy for school Đi học trễ giờ
    1252To be ten meters deep Mười thước bề sâu, sâu mười thước
    1253To be ten years old Mười tuổi
    1254To be thankful to sb for sth Biết ơn, cám ơn người nào về việc gì
    1255To be the anchorage of sb's hope Là nguồn hy vọng của ai
    1256To be the architect of one's own fortunes Tự mình làm giàu
    1257To be the chattel of.. (Người nô lệ) Là vật sở hữu của.
    1258To be the child of.. Là thành quả của..; do sinh ra bởi.
    1259To be the craze Trở thành mốt
    1260To be the focal point of one's thinking Là điểm tập trung suy nghĩ của ai
    1261To be the gainer by Thắng cái gì
    1262To be the glory of the age Niềm vinh quang của thời đại
    1263To be the heart and soul of Là thành phần cốt cán của (tổ chức, hội.)
    1264To be the last to come Là người đến chót
    1265To be the loser of a battle Là kẻ thua, bại trận
    1266To be the making of Làm cho phát triển
    1267To be the pits Dở, tồi tệ
    1268To be the plaything of fate Là trò chơi của định mệnh
    1269To be the same flesh and blood Cùng dòng họ
    1270To be the slave of (a slave to) a passion Nô lệ cho một đam mê
    1271To be the staff of sb Là chỗ nương tựa của ai
    1272To be the stay of sb's old age Chỗ nương tựa của ai trong lúc tuổi già
    1273To be the twelfth in one's class Đứng hạng mười hai trong lớp
    1274To be the very picture of wickedness Hiện thân của tội ác
    1275To be there in full strength Có mặt đông đủ ở đó (ko thiếu sót người nào)
    1276To be thirsty for blood Khát máu
    1277To be thorough musician Một nhạc sĩ hoàn toàn
    1278To be thoroughly mixed up Bối rối hết sức
    1279To be thoroughly up in sth Thông hiểu, thạo về việc gì
    1280To be thrilled with joy Mừng rơn
    1281To be thrown into transports of delight Tràn đầy hoan lạc
    1282To be thrown out of the saddle Té ngựa, (bóng) chưng hửng
    1283To be thunderstruck Sửng sốt, kinh ngạc
    1284 To be tied (to be pinned) to To be tied (to be pinned) to
    1285one's wife's apron-strings Bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợone's wife's apron-strings Bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ
    1286To be tied to one's mother's apron-strings Lẩn quẩn bên mình mẹ
    1287To be tied up with Có liên hệ đến, có liên kết với
    1288To be tin-hats Say rượu
    1289To be tired of Chán ngán, chán ngấy
    1290To be to blame Chịu trách nhiệm
    1291To be top dog ở trong thế có quyền lực
    1292To be transfixed with terror Sợ chết trân
    1293to be translated into the vernacular được dịch sang tiếng bản xứ
    1294To be transported with joy Hoan hỉ, mừng quýnh lên
    1295To be transported with rage Giận điên lên
    1296To be transported with Tràn ngập cảm kích bởi, vô cùng cảm kích vì
    1297To be treated as a plaything Bị coi như đồ chơi
    1298To be treated as pariah Bị đối đãi như * một tên cùng đinh
    1299To be treed Gặp đường cùng, lúng túng
    1300To be tried by court-martial Bị đưa ra tòa án quân sự
    1301To be troubled about sb Lo lắng, lo ngại cho người nào
    1302To be troubled with wind Đầy hơi
    1303To be turned out of house and home Bị đuổi ra khỏi nhà sống lang thang
    1304To be twenty years of age Hai mươi tuổi
    1305To be twice the man/woman (that sb is) Hơn, khỏe hơn, tốt hơn
    1306To be two meters in length Dài hai thước
    1307To be unable to make head or tail of Không thể hiểu
    1308To be unalarmed about sth Không lo sợ về chuyện gì
    1309To be unapprehensive of danger Không sợ nguy hiểm
    1310To be unapprehensive of danger Không sợ sự nguy hiểm
    1311To be unashamed of doing sth Làm việc gì không biết xấu hổ, hổ thẹn
    1312To be unaware of sth Không hay biết chuyện gì
    1313To be unbreathable in the deep cave Khó thở trong hang sâu
    1314To be unconscious of sth Không biết chuyện gì
    1315To be unconversant with a question Không hiểu rõ một vấn đề
    1316To be under a ban Bị cấm
    1317To be under a cloud Lâm vào cảnh tuyệt vọng; Bị tù tội
    1318To be under a delusion Sống trong ảo tưởng, bị một ảo tưởng ám ảnh
    1319to be under a vow to do something đã thề (nguyền) làm việc gì
    1320To be under an eclipse Bị che khuất, bị án ngữ
    1321To be under an obligation to do sth Bị bắt buộc làm việc gì
    1322To be under compulsion to do sth Bị bắt buộc làm việc gì
    1323To be under cross-examination Ngồi ở ghế bị cáo, bị cật vấn
    1324To be under dog ở trong thế chịu khuất phục
    1325To be under no restraint Tự do hành động
    1326To be under oath Thề nói thật trước tòa án
    1327To be under obligations to sb Có nghĩa vụ đối với người nào,mang ơn người nào
    1328To be under observation Bị theo dõi gắt gao
    1329To be under sb's care Dưới sự trông nom, săn sóc, của người nào
    1330To be under sb's charge Đặt dưới sự chăm sóc của ai
    1331To be under sb's dominion ở dưới quyền của người nào
    1332To be under sb's thumb Bị người nào kềm chế; ở dưới quyền nào
    1333To be under sb's wardship ở dưới sự giám hộ của người nào
    1334To be under the conduct of sb Dưới sự hướng dẫn, điều khiển của người nào
    1335To be under the control of sb Dưới quyền chỉ huy điều hành của ai
    1336To be under the harrow Chịu những sự thử thách gay go
    1337To be under the heels of the invader Bị giày xéo dưới gót chân quân xâm lược
    1338To be under the knife Qua cuộc giải phẫu
    1339To be under the leadership of sb Dưới sự dẫn đạo của người nào
    1340To be under the necessity of doing sth Bị bắt buộc làm việc gì
    1341To be under the tutelage of a master craftsman Dưới sự dạy dỗ của thầy dạy nghề
    1342To be under the weather (Thtục) (người) Cảm thấy khó ở, đau
    1343To be undesirous of doing sth Không ham muốn làm việc gì
    1344To be unentitled to sth Không có quyền về việc gì
    1345To be unequal to doing sth Không thể, không đủ sức làm việc gì
    1346To be unfaithful to one's husband Không chung thủy với chồng
    1347To be unhorsed Bị té ngựa
    1348To be uninformed on a subject Không được cho biết trước về một vấn đề
    1349To be uninterested in sth Không quan tâm đến (việc gì)
    1350To be unneedful of sth Không cần dùng đến vật gì
    1351To be unpledged to any party Không thuộc một đảng phái nào cả
    1352To be unprovided against an attack Không có phương tiện, không sẵn sàng để chống lại một cuộc tấn công
    1353To be unready to do sth Không sẵn sàng làm việc gì
    1354To be unsatisfied about sth Còn ngờ điều gì
    1355To be unsteady on one's legs Đi không vững;(người say rượu) đi lảo đảo,loạng choạng
    1356To be unstruck by sth (Người) Không động lòng,không cảm động vì chuyện gì
    1357To be unsuspicious of sth Không nghi ngờ việc gì
    1358To be up a gum-tree Lúng túng
    1359To be up a tree ở vào thế bí, lúng túng
    1360To be up against difficulties Vấp phải, gặp phải, những nỗi khó khăn
    1361To be up against the law Bị kiện thua, bị truy tố trước pháp luật
    1362To be up all night Thức suốt đêm
    1363To be up betimes Thức dậy sớm
    1364To be up to anything Có thể làm bất cứ việc gì,việc gì cũng làm được cả
    1365To be up to date Hiện đại, hợp thời, cập nhật
    1366To be up to snuff Mắng nhiếc người nào thậm tệ
    1367To be up to sth Bận làm việc gì
    1368To be up to the chin, chin-deep in water Nước lên tới cằm
    1369To be up to the elbow in work Công việc nhiều lút đầu
    1370To be up to the eyes in (Công việc, nợ nần) Ngập đầu
    1371To be up with new buoy-rope Phấn chấn với niềm hy vọng mới
    1372To be up Thức dậy; thức đêm
    1373To be upon the die Lâm vào cảnh hiểm nghèo
    1374To be uppermost Chiếm thế hơn, được phần hơn
    1375To be used for sth Dùng về việc gì
    1376To be used to (doing) sth Quen làm việc gì
    1377To be vain of Tự đắc về
    1378to be vastly amused vô cùng vui thích
    1379to be vastly mistaken lầm to
    1380to be veiled in mystery bị giấu kín trong màn bí mật
    1381To be very attentive to sb Hết sức ân cần đối với người nào
    1382To be very dogmatic Việc gì cũng quyết đoán cả
    1383To be very exalted Rất phấn khởi
    1384To be very hot Rất nóng
    1385To be very humble towards one's superiors Có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
    1386To be very intimate with sb Rất thân mật với người nào
    1387To be very mean with money Rất bần tiện về tiền nong
    1388To be very much annoyed (at, about, sth) Bất mãn (về việc gì)
    1389To be very much in the public eye Là người tai mắt trong thiên hạ
    1390To be very open-hearted Trong lòng làm sao thì nói ra làm vậy,nghĩ sao nói vậy
    1391To be very punctilious Quá câu nệ hình thức
    1392To be very sore about one's defeat Rất buồn phiền về sự thất bại của mình
    1393To be very talkative Miệng lưỡi
    1394to be visited by (with) a disease bị nhiễm bệnh
    1395To be voted into the chair Được bầu, được cử làm chủ tịch
    1396To be wary of sth Coi chừng, đề phòng việc gì
    1397To be watchful of one's appearance Thận trọng trong bề ngoài của mình
    1398To be waylaid Bị mắc bẫy
    1399To be wearing all one's orders Mang, đeo tất cả huy chương
    1400To be welcome guest everywhere Chỗ nào cũng được hoan nghênh, trọng đãi
    1401To be welcomed in great state Được tiếp đón long trọng
    1402To be well (badly)groomed Ăn mặc chỉnh tề (lôi thôi)
    1403To be well fixed Giàu có
    1404To be well off Giàu xụ, phong lưu
    1405To be well on the way to recovery Trên đường bình phục, lành bệnh
    1406To be well primed (with liquor) Say (rượu)
    1407To be well shaken before taking Lắc mạnh trước khi dùng
    1408To be well Mạnh giỏi, mạnh khỏe
    1409To be well-informed on a subject Biết rõ một vấn đề
    1410To be well-off Giàu có, dư giả, phong lưu, may mắn
    1411 To be wet through, wet to the skin, dripping wet,as wet as a drowned Ướt như chuột lột
    1412To be wholly devoted to sb Hết lòng, tận tâm với người nào
    1413To be wide of the target Xa mục tiêu
    1414To be wild about Say mê điên cuồng
    1415To be willing to do sth Rất muốn làm việc gì
    1416To be winded by a long run Mệt đứt hơi vì chạy xa
    1417To be with child Có chửa, có mang, có thai
    1418To be with God ở trên trời
    1419To be with sb Đồng ý với ai hay ủng hộ ai
    1420To be with the colours Tại ngũ
    1421To be with the Saints Chết
    1422To be within an ace of death Gần kề cái chết, gần kề miệng lỗ
    1423To be within sight Trong tầm mắt
    1424To be within the competency of a court Thuộc về thẩm quyền của một tòa án
    1425To be without friends Không có bạn bè
    1426To be wont to do sth Có thói quen, thường quen làm việc gì
    1427To be worked by steam, by electricity (Máy) Chạy bằng hơi nước, bằng điện
    1428To be worn out Cũ, mòn quá không dùng được nữa
    1429To be worn out Kiệt sức
    1430To be worn out Rách tả tơi
    1431To be worth (one's) while Đáng công (khó nhọc)
    1432To be worth a mint of money (Người) Rất giàu có
    1433To be worthy of death Đáng chết
    1434To be wrecked (Tàu) Đắm, chìm
    1435TO DOTO DO
    1436To do (say) the correct thing Làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải
    1437To do (sb's) job; to do the job for (sb) Làm hại ai
    1438To do (work) miracles (Thtục)Tạo kết quả kỳ diệu
    1439To do a baby up again Bọc tã lại cho một đứa bé
    1440To do a course in manicure Học một lớp cắt, sửa móng tay
    1441To do a dirty work for him Làm giúp ai việc gì nặng nhọc
    1442To do a disappearing act Chuồn, biến mất khi cần đến
    1443To do a good deed every day Mỗi ngày làm một việc thiện
    1444To do a guy Trốn, tẩu thoát
    1445To do a meal Làm cơm
    1446To do a person an injustice Đối xử với ai một cách bất công
    1447To do a roaring trade Buôn bán phát đạt
    1448To do a scoot Trốn, chuồn, đánh bài tẩu mã
    1449To do a silly thing Làm bậy
    1450To do a strip Thoát y
    1451To do again Làm lại
    1452To do as one pleases Làm theo ý muốn của mình
    1453To do by rule Làm việc theo luật
    1454To do credit to sb Tạo uy tín cho ai
    1455To do duty for sb Thay thế người nào
    1456To do everything in, with, due measure Làm việc gì cũng có chừng mực
    1457To do everything that is humanly possible Làm tất cả n~ gì mà sức người có thể làm được
    1458To do good (in the world) Làm điều lành, làm phước
    1459To do gymnastics Tập thể dục
    1460To do job-work Làm khoán (ăn lương theo sản phẩm)
    1461To do one's best Cố gắng hết sức; làm tận lực
    1462To do one's bit Làm để chia xẻ một phần trách nhiệm vào
    1463To do one's daily stint Làm tròn phận sự mỗi ngày
    1464To do one's duty (to)sb Làm tròn nghĩa vụ đối với người nào
    1465To do one's hair before the glass Sửa tóc trước gương
    1466To do one's level best Làm hết sức, cố gắng hết sức
    1467To do one's needs Đi đại tiện, tiểu tiện
    1468To do one's nut Nổi giận
    1469To do one's packing Sửa soạn hành lý
    1470To do one's stuff Trổ hết tài năng ra
    1471To do one's utmost Làm hết sức mình
    1472To do outwork for a clothing factory Làm ngoài giờ cho xưởng may mặc
    1473To do penance for sth Chịu khổ hạnh vì việc gì
    1474To do porridge (Anh, lóng) ở tù, thi hành án tù
    1475To do research on the side effects of the pill Tìm tòi phản ứng phụ của thuốc ngừa thai
    1476To do sb (a) hurt Làm cho người nào đau, bị thương
    1477To do sb a (good) turn Giúp, giúp đỡ người nào
    1478To do sb a bad turn Làm hại người nào
    1479To do sb a disservice Làm hại, báo hại người nào
    1480To do sb an injury Gây tổn hại cho người nào,làm hại thanh danh người nào
    1481To do sb brown Phỏng gạt người nào
    1482To do sb honour (Tỏ ra tôn kính) Bày tỏ niềm vinh dự đối với ai
    1483To do sb wrong, to do wrong to sb Làm hại, làm thiệt hại cho người nào
    1484To do sth (all) by oneself Làm việc gì một mình không có ai giúp đỡ
    1485To do sth a divious way Làm việc không ngay thẳng
    1486To do sth according to one's light Làm cái gì theo sự hiểu biết của mình
    1487To do sth all by one's lonesome Làm việc gì một mình
    1488To do sth anyhow Làm việc gì tùy tiện, thế nào cũng được
    1489To do sth at (one's) leisure Làm việc thong thả, không vội
    1490To do sth at request Làm việc gì theo lời yêu cầu
    1491To do sth at sb's behest Làm việc gì do lệnh của người nào
    1492To do sth at sb's dictation Làm việc theo sự sai khiến của ai
    1493To do sth at, (by) sb's command Làm theo mệnh lệnh của người nào
    1494To do sth behind sb's back Làm gì sau lưng ai
    1495To do sth by halves Làm cái gì nửa vời
    1496To do sth by mistake Làm việc gì một cách vô ý, sơ ý
    1497To do sth for a lark Làm việc gì để đùa chơi
    1498To do sth for amusement Làm việc gì để giải trí
    1499To do sth for effect Làm việc gì để tạo ấn tượng
    1500To do sth for lucre Làm việc gì để vụ lợi
  • RE: Ngân hàng cấu trúc tiếng Anh thông dụng

    Hạ Vàng > 10-05-12, 12:20 PM

    1500To do sth for lucre Làm việc gì để vụ lợi
    1501To do sth for the sake of sb, for sb's sake Làm việc gì vì người nào,vì lợi ích người nào
    1502To do sth in a leisurely fashion Làm việc gì một cách thong thả
    1503To do sth in a loose manner Làm việc gì ko có phương pháp, thiếu hệ thống
    1504To do sth in a private capacity Làm việc với tư cách cá nhân
    1505To do sth in haste Làm gấp việc gì
    1506To do sth in sight of everybody Làm việc gì ai ai cũng thấy
    1507To do sth in the army fashion Làm việc gì theo kiểu nhà binh
    1508To do sth in three hours Làm việc gì trong ba tiếng đồng hồ
    1509To do sth of one's free will Làm việc gì tự nguyện
    1510To do sth of one's own accord Tự ý làm gì
    1511To do sth of one's own choice Làm việc gì theo ý riêng của mình
    1512To do sth on one's own hook Làm việc gì một mình, không người giúp đỡ
    1513To do sth on one's own Tự ý làm cái gì
    1514To do sth on principle Làm gì theo nguyên tắc
    1515To do sth on spec Làm việc gì mong thủ lợi
    1516To do sth on the level Làm gì một cách thật thà
    1517To do sth on the sly Âm thầm, kín đáo giấu giếm, lén lút làm việc gì
    1518To do sth on the spot Làm việc gì lập tức
    1519To do sth out of spite Làm việc gì do ác ý
    1520To do sth right away Làm việc gì ngay lập tức, tức khắc
    1521To do sth slap-dash, In a slap-dash manner Làm việc gì một cách cẩu thả
    1522To do sth through the instrumentality of sb Làm việc gì nhờ sự giúp đỡ của người nào
    1523To do sth to the best of one's ability Làm việc gì hết sức mình
    1524To do sth unasked Tự ý làm việc gì
    1525To do sth under duress Làm gì do cưỡng ép
    1526To do sth unhelped Làm việc gì một mình
    1527To do sth unmasked Làm việc gì giữa ban ngày, không giấu giếm,không che đậy
    1528To do sth unprompted Tự ý làm việc gì
    1529To do sth unresisted Làm việc gì không bị ngăn trở, ko bị phản đối
    1530To do sth unsought Tự ý làm việc gì
    1531 To do sth with (all)expediton;to use expedition in doing sth Làm gấp việc To do sth with (all)expediton;to use expedition in doing sth Làm gấp việc
    1532To do sth with a good grace Vui lòng làm việc gì
    1533To do sth with a will Làm việc gì một cách sốt sắng
    1534To do sth with all speed, at speed Làm việc gì rất mau lẹ
    1535To do sth with dispatch Làm cái gì vội vàng, nhanh chóng;bản tin, bảng thông báo
    1536To do sth with grace Làm việc gì một cách duyên dáng
    1537To do sth with great care Làm việc gì hết sức cẩn thận
    1538To do sth with great caution Làm việc gì hết sức cẩn thận
    1539To do sth with great éclat Làm cái gì thành công lớn
    1540To do sth with great ease Làm việc gì rất dễ dàng
    1541To do sth with great facility Làm việc gì rất dễ dàng
    1542To do sth with minute detail Làm việc gì tỉ mỉ, thận trọng từng chi tiết
    1543 To do sth with no preparation,without any preparation Làm việc gì không sửa soạn, không dự bị
    1544To do sth with one's whole heart Hết lòng làm việc gì
    1545To do sth with reluctance Làm việc gì một cách miễn cưỡng
    1546To do sth without respect to the results Làm việc gì không quan tâm đến kết quả
    1547To do sth wrong Làm trật một điều gì
    1548To do sthwith great dexterity Làm việc rất khéo tay
    1549To do the cooking Nấu ăn, làm cơm
    1550To do the dirty on sb Chơi đểu ai
    1551To do the dirty on; to play a mean trick on Chơi khăm ai, chơi đểu ai
    1552To do the mending Vá quần áo
    1553To do the rest Làm việc còn lại
    1554To do the washing Giặt quần áo
    1555To do things by rule Làm theo nguyên tắc
    1556to do time chịu hạn tù (kẻ có tội)
    1557To do up one's face Giồi phấn, trang điểm phấn hồng
    1558To do up one's hair Bới tóc
    1559to do violence to one's principles làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra
    1560To do well by sb Tỏ ra tốt, tử tế, rộng rãi với người nào
    1561To do whatever is expedient Làm bất cứ cái gì có lợi
    1562To do without food Nhịn ăn
    1563TO EATTO EAT
    1564To eat (drink) one's fill Ăn, uống đến no nê
    1565To eat a hearty breakfast Ăn điểm tâm thịnh soạn
    1566To eat and drink in moderation Ăn uống có điều độ
    1567To eat crow Bị làm nhục
    1568To eat dirt Nuốt nhục
    1569To eat like a pig Tham ăn, háu ăn như lợn
    1570To eat muck Ăn những đồ bẩn thỉu
    1571To eat off gold plate Ăn bằng mâm ngọc đĩa vàng
    1572To eat one's heart out Héo hon mòn mỏi vì thèm muốn và ganh tị
    1573To eat one's words Nhận là nói sai nên xin rút lời lại
    1574To eat quickly Ăn mau
    1575To eat sb out of house and home Ăn của ai sạt nghiệp
    1576To eat sb's toads Nịnh hót, bợ đỡ người nào
    1577To eat some fruit Ăn một ít trái cây
    1578To eat the bread of affliction Lo buồn, phiền não
    1579To eat the bread of idleness Vô công rỗi nghề
    1580To eat the leek Chịu nhục, nuốt nhục, ngậm bồ hòn
    1581To eat to repletion Ăn đến chán
    1582To eat to satiety Ăn đến chán
    1583To eat up one's food Ăn hết đồ ăn
    1584To eat with avidity Ăn ngấu nghiến
    1585To eat, drink, to excess Ăn, uống quá độ
    1586To get sth to eat Kiếm cái gì ăn (trong tủ đồ ăn)
    1587To have breakfast, to eat one's breakfast Ăn sáng
    1588To have nothing to eat Không có gì ăn cả
    1589To tempt a child to eat Dỗ trẻ ăn
    1590TO GOTO GO
    1591To go aboard Lên tàu
    1592To go about one's lawful occasion Làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp
    1593To go about one's usual work Lo công việc theo thường lệ
    1594To go about to do sth Cố gắng làm việc gì
    1595To go across a bridge Đi qua cầu
    1596To go against the current Đi ngược dòng nước
    1597To go against the tide Đi nước ngược; ngược chiều nước
    1598To go all awry (Kế hoạch) Hỏng, thất bại
    1599To go along at easy jog Đi thong thả, chạy lúp xúp
    1600To go along dot-and-go-one Đi cà nhắc
    1601To go among people Giao thiệp với đời
    1602To go and seek sb Đi kiếm người nào
    1603To go around the world Đi vòng quanh thế giới (vòng quanh địa cầu)
    1604To go ashore Lên bờ
    1605To go astray Đi lạc đường
    1606To go at a crawl Đi lê lết, đi chầm chậm
    1607To go at a furious pace Chạy rất mau; rất hăng
    1608To go at a good pace Đi rảo bước
    1609To go at a snail's pace Đi chậm như rùa, đi rất chậm chạp
    1610To go at a spanking pace (Ngựa) Chạy mau, chạy đều
    1611To go at the foot's pace Đi từng bước
    1612To go away for a fortnight Đi vắng hai tuần lễ
    1613To go away for ever Đi không trở lại
    1614To go away with a flea in one's ear Bị xua đuổi và chỉ trích nặng nề
    1615To go away with sth Đem vật gì đi
    1616To go away with sth Lấy, mang vật gì đi
    1617To go back into one's room Trở vào phòng của mình
    1618To go back into the army Trở về quân ngũ
    1619To go back on one's word Không giữ lời, nuốt lời
    1620To go back the same way Trở lại con đường cũ
    1621To go back to a subject Trở lại một vấn đề
    1622To go back to one's native land Trở về quê hương, hồi hương
    1623To go back to the beginning Bắt đầu lại, khởi sự lại
    1624To go back to the past Trở về quá khứ, dĩ vãng
    1625To go back two paces Bước lui hai bước
    1626To go backwards Đi giật lùi, đi lùi lại, thoái lui
    1627To go bad Bị thiu, bị thối
    1628To go bail (to put in bail) for sb Đóng tiền bảo lãnh cho người nào
    1629To go bananas (Lóng)Trở nên điên rồ
    1630To go bankrupt Phá sản, vỡ nợ, khánh tận
    1631To go before Đi tới trước
    1632To go behind a decision Xét lại một quyết định
    1633To go behind sb's words Tìm hiểu một ẩn ý trong lời nói của người nào
    1634To go beyond all bounds, to pass all bounds Vượt quá phạm vi, giới hạn
    1635To go beyond one's authority Vượt quá quyền hạn của mình
    1636To go blackberrying Đi hái dâu
    1637To go blind with rage Giận tím cả người
    1638To go broody Muốn ấp trứng
    1639To go bung Bị vỡ nợ, phá sản
    1640To go by boat Đi bằng tàu thủy, bằng thuyền
    1641To go by certain principles Hành động theo một số nguyên tắc nhất định
    1642To go by certain principles Làm theo một số nguyên tắc nào đó
    1643To go by steam Chạy bằng hơi nước
    1644To go by the directions Làm theo lời dạy, lời chỉ dẫn
    1645To go by train Đi xe lửa
    1646To go by Đi ngang qua
    1647To go chestnutting Đi hai trái lật, trái dẻ tây
    1648To go clear round the globe Đi vòng quanh thế giới
    1649To go crazy Phát điên, phát cuồng
    1650To go cuckoo (Mỹ) Hơi điên, gàn, không giữ được bình tĩnh
    1651To go dead slow Đi thật chậm
    1652To go dead (Tay, chân) Tê cóng (vì lạnh)
    1653To go down (fall, drop) on one's knees Quì gối
    1654To go down (from the university) Từ giã (Đại học đường)
    1655To go down before an opponent Bị địch thủ đánh ngã
    1656To go down in an exam Thi hỏng, rớt, bị đánh hỏng trong một kỳ thi
    1657To go down into the tomb Chết, xuống mồ
    1658To go down the hill Xuống dốc
    1659To go down the river Đi về miền hạ lưu (của con sông)
    1660To go down to the country Về miền quê
    1661To go down to the South Đi về miền Nam
    1662To go downhill (Đường) Dốc xuống;(xe) xuống dốc;(người) đến tuổi già yếu; làm ăn thất bại
    1663To go down-stream Đi về miền hạ lưu
    1664To go downtown Đi phố
    1665To go far afield, farther afield Đi thật xa nhà
    1666To go far Đi xa
    1667To go fifty-fifty Chia đôi, chia thành hai phần bằng nhau
    1668To go fishing at week ends Đi câu cá vào ngày nghỉ cuối tuần
    1669To go fishing Đi câu cá, đánh cá
    1670To go flop (Tuồng hát) Thất bại;(công việc) hỏng,
    1671thất bại; (người) ngã xỉu xuốngthất bại; (người) ngã xỉu xuống
    1672To go foodless Nhịn ăn
    1673To go for a (half-hour's) roam Đi dạo chơi (trong nửa tiếng đồng hồ)
    1674To go for a blow Đi hứng gió
    1675To go for a doctor Đi mời bác sĩ
    1676To go for a drive Đi chơi bằng xe
    1677To go for a good round Đi dạo một vòng
    1678To go for a horse ride on the beach Cỡi ngựa đi dạo trên bãi biển
    1679To go for a quick pee Tranh thủ đi tiểu
    1680To go for a ramble Đi dạo chơi
    1681To go for a ride, to take a ride Đi chơi một vòng
    1682To go for a row on the river Đi chèo xuồng trên sông
    1683To go for a run Đi dạo
    1684To go for a sail Đi du ngoạn bằng thuyền
    1685To go for a short run before breakfast Chạy chậm một đoạn ngắn trước khi ăn sáng
    1686To go for a spin Đi dạo chơi
    1687To go for a swim Đi bơi
    1688To go for a trip round the lake Đi chơi một vòng quanh hồ
    1689To go for a trip round the world Đi du lịch vòng quanh thế giới
    1690To go for a walk Đi dạo, đi dạo một vòng
    1691To go for nothing Không đi đến đâu, không đạt gì cả
    1692To go for sb in the papers Công kích người nào trên mặt báo
    1693To go from bad to worse Trở nên càng ngày càng tồi tệ
    1694To go from hence into the other world Qua bên kia thế giới (chết, lìa trần)
    1695To go from worse to worse Đi từ tệ hại này đến tệ hại khác
    1696To go full bat Đi ba chân bốn cẳng
    1697To go full tear Đi rất nhanh
    1698To go further than sb Thêu dệt thêm, nói thêm hơn người nào đã nói
    1699To go gaga Hóa lẩm cẩm; hơi mát
    1700To go gaping about the streets Đi lêu lổng ngoài đường phố
    1701To go gay (Đàn bà) Phóng đãng, dâm đãng, trụy lạc
    1702To go goosy Rởn tóc gáy
    1703To go guarantee for sb Đứng ra bảo lãnh cho ai
    1704To go halves with sb in sth Chia xẻ cái gì với ai
    1705To go home (Đạn)Trúng đích
    1706To go home Về nhà
    1707To go house hunting Đi kiếm nhà (để thuê hoặc mua)
    1708To go hungry Nhịn đói
    1709To go in (at) one ear and out (at) the other Vào tai này ra tai khác, không nhớ gì cả
    1710To go in for an examination Đi thi, dự bị để đi thi
    1711To go in for one's pipe Trở về lấy ống điếu
    1712To go in for riding Lên ngựa
    1713To go in for sb Cầu hôn người nào
    1714To go in for sports Ham mê, hâm mộ thể thao
    1715To go in quest of sb Đi tìm, kiếm người nào
    1716To go in terror of sb Sợ người nào đến xanh mặt
    1717To go in the direction of Sài Gòn Đi về phía, ngả Saigon
    1718To go indoors Đi vào (nhà)
    1719To go into a convent Đi tu dòng nữ
    1720To go into a house Đi vào trong nhà
    1721To go into a huddle with sb Hội ý riêng với ai
    1722To go into a question Xét một vấn đề
    1723To go into business Đi vào hoạt động kinh doanh
    1724To go into consumption Bị lao phổi
    1725To go into details Đi vào chi tiết
    1726To go into ecstasies over sth Ngây ngất trước vật gì
    1727To go into liquidation Bị phá sản
    1728To go into mourning Chịu tang
    1729To go into rapture Trong sự say mê
    1730To go into retreat Sống ẩn dật
    1731To go into reverse Cho (xe) chạy lui lại
    1732To go into rhapsodies over Biểu lộ sự hào hứng phấn khởi vô cùng về.
    1733To go into the church Đi tu
    1734To go into the dock Tàu vào bến
    1735To go into the first gear Sang số một
    1736To go into the melting-pot (Bóng) Bị biến đổi
    1737To go into the union house Vào nhà tế bần
    1738To go loose Tự do, được thả lỏng
    1739To go mad Phát điên
    1740To go mushrooming Đi nhổ nấm
    1741To go must Nổi cơn giận
    1742To go nesting Đi gỡ tổ chim
    1743To go north Đi về hướng bắc, phương bắc, phía bắc
    1744To go off at score Bắt đầu hết sức sôi nổi (một buổi tranh luận)
    1745To go off the boil Hết sôi
    1746To go off the hooks Nổi giận, giận dữ; kết hôn
    1747To go off with sth Đem vật gì đi
    1748To go off, to be off Đi, bỏ đi; trốn, chuồn
    1749To go on a bender Chè chén linh đình
    1750To go on a fool's errand Có tiếng mà không có miếng
    1751To go on a hunt for sth Tìm kiếm vật gì
    1752To go on a light diet Ăn những đồ nhẹ
    1753To go on a pilgrimage Đi hành hương
    1754To go on a ten-miled hike Đi bộ chơi 10 dặm đường
    1755to go on a voyage đi du lịch xa bằng đường biển
    1756To go on appearances Xét bề ngoài, hình thức
    1757To go on as before Làm như trước
    1758To go on as Hamlet Đóng vai Hamlet
    1759To go on board Lên tàu
    1760To go on crutches Đi bằng nạng
    1761To go on foot, by train Đi bộ, đi xe lửa
    1762To go on guard Đi gác, canh gác
    1763To go on one's knees Quì gối
    1764To go on speaking till one is fit to stop Tiếp tục nói cho đến lúc thích nghỉ
    1765To go on the batter (Thuyền) Chạy xéo để tránh gió ngược
    1766To go on the burst Bày tiệc lớn, ăn uống say sưa
    1767To go on the gamble Mê cờ bạc
    1768To go on the prowl Đi săn mồi
    1769To go on the racket Ham chơi, ham ăn uống say sưa
    1770To go on the spree Vui chơi, ăn uống say sưa
    1771To go on the stage Bước vào nghề sân khấu
    1772To go on the streets Kiếm tiền bằng cách làm gái
    1773To go on wheels Trôi chảy, tiến hành tốt đẹp
    1774To go one's own way Làm theo ý riêng, sở thích của mình
    1775To go out (on strike) Làm reo (đình công)
    1776To go out gunning Đi săn bắn
    1777To go out in a hurry Đi ra vội vàng, hấp tấp đi ra
    1778To go out in the poll Đỗ thường
    1779To go out of fashion Quá mốt, lạc hậu thời trang
    1780To go out of mourning Mãn tang
    1781To go out of one's mind Bị quên đi
    1782To go out of one's way (to do sth) Cất công chịu khó làm việc gì
    1783To go out of the subject Ra ngoài đề, lạc đề
    1784to go out of view đi khuất không nhìn thấy được nữa
    1785To go out poaching on a farmer's land Đi bắt trộm thú của nông trại
    1786To go out to dinner Đi ăn cơm khách, ăn cơm tiệm
    1787To go out unobserved Đi ra ngoài không ai thấy
    1788To go out with a gun Đi săn
    1789To go out, walk out Đi ra
    1790To go overboard Rất nhiệt tình
    1791To go part of the distance on foot Đi bộ một quãng đường
    1792To go past Đi qua
    1793To go phut Sụp đổ, tan vỡ, thất bại
    1794To go prawning Đi câu tôm
    1795To go quail-netting Đi giật lưới để bắt chim cút
    1796To go right on Đi thẳng tới
    1797To go round the globe Đi vòng quanh địa cầu
    1798To go round with the hat;to make the hat go round; to pass round the hat, to send round the hat Đi lạc quyên
    1799To go sealing Đi săn hải báo
    1800To go shares with sb in the expense of a taxi Góp tiền với người nào để đi xe tắc xi
    1801To go shooting Đi săn bắn
    1802To go shrimping Đi bắt tôm
    1803To go skating before the thaw sets in Đi trượt tuyết trước khi tuyết tan
    1804To go slow Đi chậm
    1805To go slower Đi chậm lại
    1806To go smash (Nhà buôn) Bị phá sản
    1807To go snacks with sb in sth Chia vật gì với người nào
    1808To go sour Trở nên xấu, khó chịu
    1809To go spare Nổi giận
    1810To go straight forward Đi thẳng tới trước
    1811To go straight Đi thẳng
    1812To go ta-tas Đi dạo một vòng
    1813To go the pace 1.Ăn chơi phóng đãng;
    18142.Đi nhanh2.Đi nhanh
    1815To go through a terrible ordeal Trải qua một cuộc thử thách gay go
    1816To go through all the money Tiêu hết tiền
    1817To go through fire and water Trải qua nguy hiểm
    1818To go through one's facing Qua sự kiểm tra về năng khiếu
    1819To go through the roof Nổi trận lôi đình
    1820To go through thick and thin for sb Mạo hiểm vì người nào
    1821To go to a better world Chết, qua bên kia thế giới
    1822To go to a place Đi đến một nơi nào
    1823To go to and fro Đi tới đi lui
    1824To go to bed with the lamb and rise with the lark Ngủ sớm dậy sớm, ngủ sớm như gà
    1825To go to bed; to go to bye bye Đi ngủ
    1826 To go to Cap.St (Cap Saint Jacques) To go to Cap.St (Cap Saint Jacques)
    1827Jacques for a sniff of the briny Đi cấp để hứng gió biển
    1828To go to clink, to be put in clink Bị giam
    1829To go to communion Đi rước lễ
    1830To go to confession Đi xưng tội
    1831To go to earth (Chồn) Núp, trốn trong hang
    1832To go to England via Gibraltar Đi đến Anh qua Gi-bran-ta
    1833To go to extremes, to run to an extreme Dùng đến những biện pháp cực đoan
    1834To go to glory Chết
    1835To go to ground Núp, trốn vào trong hang, chun (chui) xuống lỗ
    1836To go to heaven Lên thiên đàng
    1837To go to ones's head 1.Làm rối trí, gây kích thích;
    1838To go to pieces Bị suy sụp, bị mất bình tĩnh
    1839To go to pot (Thtục)Tiêu ma, hỏng bét
    1840To go to rack and ruin Đổ nát, tiêu tan, tan thành mây khói
    1841To go to roost (Người) Đi ngủ
    1842To go to ruin Bị đổ nát
    1843To go to sb's funeral Đi đưa đám ma người nào
    1844To go to sb's relief Giúp đỡ người nào
    1845To go to stool Đi tiêu
    1846To go to stools Đi tiêu, đi ỉa
    1847To go to the bad (Người)Trở nên hư hỏng, hư đốn
    1848To go to the bat with sb Thi đấu với ai
    1849To go to the bath Đi tắm
    1850To go to the bottom Chìm
    1851To go to the devil! Cút đi!
    1852To go to the devil Phá sản, lụn bại
    1853To go to the fountain-head Tham cứu nguồn gốc
    1854To go to the greenwood Vào rừng ở; sống ngoài pháp luật
    1855To go to the hairdresser's for a perm Đến tiệm uốn tóc để sửa cho tóc quăn luôn
    1856To go to the kirk Đi nhà thờ
    1857To go to the play Đi xem kịch
    1858To go to the poll Dự cuộc đầu phiếu
    1859To go to the races and have a flutter Đi coi chạy đua và đánh cá
    1860To go to the theatre Đi xem hát
    1861To go to the tune of Phổ theo điệu
    1862to go to the vote đi bỏ phiếu
    1863To go to the wall Thất bại
    1864To go to town to do some shopping Đi phố mua sắm một vài thứ
    1865To go to wrack and ruin Bị suy sụp, đổ nát
    1866To go to, to mount, the scaffold Lên đoạn đầu đài
    1867To go together Đi chung với nhau
    1868To go too far Đi xa quá
    1869To go up (down) the stream Đi ngược dòng
    1870To go up a form (Học) Lên lớp
    1871To go up in an aeroplane Lên phi cơ
    1872To go up in the air Mất bình tĩnh
    1873To go up the line Ra trận
    1874To go up the stairs Bước lên thang lầu
    1875To go up to the university Vào trường Đại học
    1876To go up Đi lên
    1877To go upstairs Lên lầu
    1878To go uptown Đi lên khu dân cư ven đô
    1879To go vacationing Đi nghỉ hè, đi nghỉ mát
    1880To go west Đi về hướng tây
    1881To go with a girl Theo đuổi, theo tán một cô gái; đi với gái
    1882To go with child (Đàn bà) Có chửa, có mang
    1883To go with the stream Theo dòng (nước), theo trào lưu
    1884To go with wind in one's face Đi ngược chiều gió
    1885To go with young (Thú) Có chửa, có mang
    1886To go within Đi vào trong nhà, trong phòng
    1887To go without food Nhịn ăn
    1888To go, come out on strike Bãi công, đình công
    1889To go, ride, at a foot-pace (Ngựa) Đi, chạy chậm, chạy bước một
    1890TO HAVETO HAVE
    1891To have a bad liver Bị đau gan
    1892To have a bare competency Vừa đủ sống
    1893To have a bath Tắm
    1894To have a bee in one's bonnet Bị ám ảnh
    1895To have a bias against sb Thành kiến với ai
    1896To have a bit of a scrap with sb Cuộc chạm trán với ai
    1897To have a bit of a snog Hưởng một chút sự hôn hít và âu yếm
    1898To have a blighty wound Bị một vết thương có thể được giải ngũ
    1899To have a bone in one's last legs Lười biếng
    1900To have a bone in one's throat Mệt nói không ra hơi
    1901To have a bone to pick with sb. Có việc tranh chấp với ai;
    1902có vấn đề phải thanh toán với aicó vấn đề phải thanh toán với ai
    1903To have a brittle temper Dễ giận dữ, gắt gỏng
    1904To have a broad back Lưng rộng
    1905To have a browse in a bookshop Xem lướt qua tại cửa hàng sách
    1906To have a cast in one's eyes Hơi lé
    1907to have a catholic taste in literature ham thích rộng rãi các ngành văn học
    1908To have a chat with sb Nói chuyện bâng quơ với người nào
    1909To have a chew at sth Nhai vật gì
    1910To have a chin-wag with sb Nói chuyện bá láp,nói chuyện nhảm với người nào
    1911To have a chip on one's shoulder (Mỹ) Sẵn sàng gây chuyện đánh nhau
    1912To have a cinch on a thing Nắm chặt cái gì
    1913To have a claim to sth Có quyền yêu cầu việc gì
    1914To have a clear utterance Nói rõ ràng
    1915To have a clear-out Đi tiêu
    1916To have a close shave of it Suýt nữa thì khốn rồi
    1917To have a cobweb in one's throat Khô cổ họng
    1918To have a cock-shot at sb Ném đá.
    1919To have a cold Bị cảm lạnh
    1920To have a comical face Có bộ mặt đáng tức cười
    1921To have a comprehensive mind Có tầm hiểu biết uyên bác
    1922To have a concern in business Có cổ phần trong kinh doanh
    1923To have a connection with.. Có liên quan đến, với.
    1924To have a contempt for sth Khinh thường việc gì
    1925To have a corner in sb's heart Được ai yêu mến
    1926To have a cough hoTo have a cough ho
    1927To have a crippled foot Què một chân
    1928To have a crush on sb Yêu, mê, phải lòng người nào
    1929To have a cuddle together Ôm lấy nhau
    1930To have a debauch Chơi bời, rượu chè, trai gái
    1931To have a deep horror of cruelty Tôi căm ghét sự tàn bạo
    1932To have a delicate palate Sành ăn
    1933To have a desire to do sth Muốn làm việc gì
    1934To have a dig at sb Chỉ trích người nào
    1935To have a dip in the sea Tắm biển
    1936To have a disposition to be jealous Có tính ghen tuông
    1937To have a distant relation with sb Có họ xa với ai
    1938To have a distant view of sth Thấy vật gì từ đằng xa
    1939To have a down on sb Ghen ghét, thù hận ai
    1940To have a doze Ngủ một giấc thiêm thiếp
    1941To have a dram Uống một cốc rượu nhỏ
    1942To have a dream Nằm mộng, nằm chiêm bao, mơ một giấc mơ
    1943To have a drench Bị mưa ướt sũng
    1944To have a drop in one's eye Có vẻ say rồi
    1945To have a dust-up with sb Cãi lẫy, gây gỗ với người nào
    1946To have a far-reaching influence Gây ảnh hưởng lớn
    1947To have a fast hold of sth Nắm chắc vật gì
    1948To have a favourable result Có kết quả tốt đẹp
    1949To have a feeling for music Có khiếu về âm nhạc
    1950To have a fine set of teeth Có hàm răng đẹp
    1951To have a fine turn of speed Có thể tăng thình lình tốc độ hay mức độ tiến triển
    1952To have a finger in the pie Có nhúng tay vào việc gì
    1953To have a fit Lên cơn động kinh, nổi giận
    1954To have a fling at sb (Ngựa) Đá người nào
    1955To have a fling of stone at the bird Ném hòn đá vào con chim
    1956To have a flirtation with sb Có quan hệ yêu đương với ai
    1957To have a flushed face Đỏ bừng mặt
    1958To have a fresh colour Có nước da tươi tắn
    1959To have a frightful headache Nhức đầu kinh khủng
    1960To have a fringe of curls on the forehead Lọn tóc xõa xuống trước trán
    1961To have a full order-book Có một sổ đặt mua hàng dày đặc
    1962To have a gathered finger Có ngón tay bị sưng
    1963To have a genius for business Có tài kinh doanh
    1964To have a genius for doing sth Có tài làm việc gì
    1965To have a genius for mathematics Có thiên tài về toán học
    1966To have a German accent Có giọng Đức
    1967To have a gift for mathematics Có năng khiếu về toán học
    1968To have a glass together Cụng ly với nhau
    1969To have a glib tongue Có tài ăn nói, lợi khẩu
    1970To have a go at sth Thử làm việc gì
    1971To have a good acquaintance with sth Hiểu biết rõ về cái gì
    1972To have a good bedside manner Khéo léo đối với bệnh nhân
    1973To have a good clear conscience Lương tâm trong sạch
    1974To have a good feed Ăn ngon
    1975To have a good grip of a subject Am hiểu tường tận một vấn đề
    1976To have a good heart Có tấm lòng tốt
    1977To have a good memory Có trí nhớ tốt
    1978To have a good nose Có khứu giác tinh, thính mũi
    1979To have a good slack Nghỉ một cách thoải mái
    1980To have a good supper Ăn một bữa tối ngon lành
    1981To have a good tuck-in Dùng một bữa ăn thịnh soạn
    1982To have a great faculty for doing sth Có dư (thừa) tài, có năng khiếu làm việc gì
    1983To have a great hold over sb Có ảnh hưởng lớn đối với ai
    1984to have a great vogue thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng
    1985To have a grouch on Đang gắt gỏng
    1986To have a grudge against sb Thù oán ai
    1987To have a hand at pastry Làm bánh ngọt khéo tay
    1988To have a handle to one's name Có chức tước cho tên mình
    1989To have a hankering for a cigarette Cảm thấy thèm thuốc lá
    1990To have a headache Nhức đầu
    1991To have a heart attack Bị đau tim
    1992To have a heavy cold Bị cảm nặng
    1993To have a heavy in the play Đóng một vai nghiêm trong vở kịch
    1994To have a high opinion of sb Kính trọng người nào, đánh giá cao người nào
    1995 To have a high sense of duty,a delicate sense of humour Có một tinh thần trách nhiệm cao,một ý thức trào phúng tế nhị
    1996To have a hitch to London Quá giang xe tới Luân đôn
    1997To have a hobble in one's gait Đi cà nhắc, đi khập khễnh
    1998To have a holy terror of sth Sợ vật gì như sợ lửa
    1999To have a horror of sb Ghét, ghê tởm người nào
    2000To have a horse vetted Đem ngựa cho thú y khám bệnh
  • RE: Ngân hàng cấu trúc tiếng Anh thông dụng

    Hạ Vàng > 10-05-12, 12:41 PM

    2001To have a house-warming Tổ chức tiệc tân gia
    2002To have a hump Gù lưng
    2003To have a humpback Bị gù lưng
    2004To have a hunch that Nghi rằng, có linh cảm rằng
    2005To have a hungry look Có vẻ đói
    2006To have a jealous streak Có tính ghen tuông
    2007To have a joke with sb Chia xẻ niềm vui với ai
    2008To have a joke with sb Nói chơi, nói đùa với người nào
    2009To have a knowledge of several languages Biết nhiều thứ tiếng
    2010To have a large household Nhà có nhiều người ở
    2011To have a lead of ten meters Đi trước mười thước
    2012To have a leaning toward socialism Có khuynh hướng xã hội chủ nghĩa
    2013To have a liability to catch cold Dễ bị cảm
    2014To have a light foot Đi nhẹ nhàng
    2015To have a liking for Yêu mến, thích.
    2016To have a limp, to walk with a limp Đi cà nhắc, đi khập khễnh
    2017To have a little money in reserve Có tiền để dành
    2018To have a load on (Mỹ) Say rượu
    2019To have a long arm (Bóng) Có thế lực, có ảnh hưởng, có quyền lực
    2020To have a long face Mặt thộn ra, chán nản
    2021To have a long tongue Nói ba hoa chích chòe
    2022To have a look at sth Nhìn vật gì
    2023To have a loose tongue Nói năng bừa bãi
    2024To have a maggot in one's head Có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu
    2025To have a mania for football Say mê bóng đá
    2026To have a mash on sb Làm cho ai si mê
    2027To have a memory like a sieve Tính mau quên
    2028To have a miraculous escape Trốn thoát một cách kỳ lạ
    2029To have a miscarriage Sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng
    2030To have a monkey on one's back Nghiện thuốc phiện
    2031To have a motion Đi tiêu
    2032To have a narrow squeak Điều nguy hiểm suýt nữa bị mắc phải,
    2033nhưng may mà thoát khỏinhưng may mà thoát khỏi
    2034To have a nasal voice Nói giọng mũi
    2035To have a nasty spill Bị té một cái đau
    2036To have a natural wave in one's hair Có tóc dợn (quăn) tự nhiên
    2037To have a near touch Thoát hiểm
    2038To have a nibble at the cake Gặm bánh
    2039To have a nice ear for music Sành nghe nhạc
    2040To have a northern aspect Xoay về hướng Bắc
    2041To have a pain in the head Đau ở đầu
    2042To have a pash for sb Say mê ai
    2043To have a pass degree Thi đậu hạng thứ
    2044To have a passage at arms with sb Cãi nhau, gây lộn, đấu khẩu với người nào
    2045To have a passion for doing sth Ham mê làm việc gì
    2046To have a period Đến kỳ có kinh
    2047To have a person's guts (Thtục) Ghét cay ghét đắng người nào
    2048To have a poor head for figures Rất dở về số học
    2049To have a pull of beer Uống một hớp bia
    2050To have a quaver in one's voice Nói với một giọng run run
    2051To have a quick bang Giao hợp nhanh
    2052To have a quick slash Đi tiểu
    2053To have a quiet think Suy nghĩ, nghĩ ngợi
    2054To have a ready wit Lanh trí
    2055To have a reputation for courage Nổi tiếng can đảm
    2056To have a restless night Qua một đêm thao thức không ngủ được,thức suốt đêm
    2057To have a rinse of beer Uống một hớp bia
    2058To have a roll on the grass (Ngựa) Lăn trên cỏ
    2059To have a rorty time Được hưởng thời gian vui thú
    2060To have a roving eye Mắt nhìn láo liên, nhìn ngang nhìn ngửa
    2061To have a rumpus with sb Gây lộn, cãi lộn với người nào
    2062To have a run in the country Đi du ngoạn về vùng quê
    2063To have a scrap Đánh nhau, ẩu đả
    2064To have a sensation of discomfort Cảm giác thấy khó chịu
    2065To have a shave Cạo râu
    2066To have a short memory Kém trí nhớ, mau quên
    2067To have a shot at the goal Sút, đá (bóng) vào gôn, cú sút vào gôn
    2068To have a shot at Làm thử cái gì
    2069To have a shy doing sth Thử làm việc gì
    2070To have a silver tongue Có tài ăn nói (hùng hồn)
    2071To have a sing-song round the camp fire Quây quần ca hát bên lửa trại
    2072To have a slate loose Hơi điên, khùng khùng, gàn dở
    2073To have a sleepless night Thức suốt đêm, thức trắng đêm
    2074To have a slide on the ice Đi trượt băng
    2075To have a smack at sb Đá người nào
    2076To have a smattering of Germany Sự hiểu biết sơ sài tiếng Đức
    2077To have a smooth tongue Có lời lẽ hòa nhã
    2078To have a sneaking sympathy for sb Có cảm tình kín đáo với người nào
    2079To have a sore throat Đau cuống họng
    2080To have a spanking brain Đầu óc thông minh bậc nhất
    2081To have a spite against sb Oán hận người nào, có ác cảm với người nào
    2082To have a steady seat Ngồi vững
    2083To have a stiff neck Có tật vẹo cổ
    2084To have a stranglehold on sb Tóm họng, nắm cổ người nào
    2085To have a strong constitution Thể chất mạnh mẽ
    2086To have a strong grasp Sự nắm chặt, sự hiểu biết tường tận
    2087To have a strong grip Nắm chặt, nắm mạnh
    2088To have a such at one's pipe Hút ống điếu
    2089To have a suck at a sweet Mút kẹo
    2090To have a sufficiency Sống trong cảnh sung túc
    2091To have a swollen face Có mặt sưng lên
    2092To have barely enough time to catch the train Có vừa đủ thời gian để đón kịp xe lửa
    2093To have bats in one's belfry Gàn, dở hơi
    2094To have been done brown Bị lừa gạt
    2095To have breakfast, to eat one's breakfast Ăn sáng
    2096To have buried a relative Đã mất một người thân
    2097To have but a poor chance of success Chỉ có một chút hy vọng mong manh để thành công
    2098To have but a tincture of science Biết sơ về khoa học
    2099To have capabilities Có nhiều năng lực tiềm tàng
    2100To have capacity to act Có đủ tư cách để hành động
    2101To have carnal knowledge of sb Ăn nằm với ai
    2102To have cause for dissatisfaction Có lý do để tỏ sự bất bình
    2103To have circles round the eyes Mắt có quầng, mắt thâm quầng
    2104To have clean hands in the matter Không dính líu vào vấn đề
    2105To have cognizance of sth Hiểu biết về điều gì
    2106To have commerce with sb Có giao thiệp với ai
    2107To have compassion on sb Thương hại người nào
    2108To have dealings with sb Giao thiệp với người nào
    2109To have designs on against sb Có mưu đồ ám hại ai
    2110To have difficulty in breathing Khó thở
    2111To have done with half-measures Xử trí kém quả quyết, biện pháp nửa vời
    2112To have doubts about sb's manhood Nghi ngờ về lòng dũng cảm của ai
    2113To have ear-ache Nhức tai
    2114To have empty pockets Túi không tiền
    2115To have enough of everything Mọi thứ có đủ dùng
    2116To have enough of sb Chán ngấy ai
    2117To have entire disposal of an estate Được trọn quyền sử dụng 1 bất động sản tùy ý
    2118To have everything at sixes and sevens Để tất cả đồ đạc trong tình trạng lộn xộn,không có thứ tự
    2119To have extraordinary ability Có tài năng phi thường
    2120To have eyes at the back of one's heart Có mắt rất tinh vi
    2121To have eyes like a hawk Mắt sắc như mắt diều hâu
    2122To have faith in sb Tin, tín nhiệm người nào
    2123To have far-reaching influence Có thế lực lớn
    2124To have firm flesh (Người) Thịt rắn chắc
    2125To have fits of giddiness Choáng váng xây xẩm mặt mày
    2126To have fits of oppression Bị ngộp hơi, ngạt hơi, tức thở
    2127To have forty winks Ngủ một giấc ngắn, thiu thiu ngủ
    2128To have free (full) scope to act Được hành động (hoàn toàn) tự do
    2129To have free adit Đi vào thong thả
    2130To have free admission to a theatre Được vô rạp hát khỏi trả tiền
    2131To have full discretion to act Được tự do, toàn quyền hành động
    2132To have good lungs Có bộ phổi tốt, giọng nói to
    2133To have good mind to Rất muốn
    2134To have good night Ngủ ngon
    2135To have half a mind to do sth Miễn cưỡng làm gì
    2136To have heart trouble, stomach trouble đau tim, đau bao tử
    2137To have inclination for sth Sở thích về cái gì
    2138To have it in for sb Bực mình vì ai
    2139To have it on the tip of one's tongue Sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra
    2140To have it out with sb Giải quyết (một cuộc tranh luận) với người nào
    2141To have it out Nói cho ra lẽ, nói cho sáng tỏ
    2142To have kind of a remorse Có cái gì đại khái để như là hối hận
    2143To have kittens (Thtục) Lo âu, cuống quít
    2144To have legs like match-sticks Chân như que diêm, như ống sậy
    2145To have leisure Có thì giờ rảnh, rỗi việc
    2146To have long sight Viễn thị
    2147To have loose bowels Đi tiêu chảy
    2148To have lost one's sight Đui, mù
    2149To have lost one's tongue Không thể nói ra lời, không phát biểu ý kiến
    2150To have many calls on one's time Đòi hỏi thời gian
    2151To have many irons in the fire Có nhiều việc làm trong một lúc
    2152To have measles Bị lên sởi
    2153To have mercy on sb Thương hại người nào
    2154To have money to the fore Có tiền sẵn
    2155To have much experience Có nhiều kinh nghiệm
    2156To have muscle Có sức mạnh, thể lực
    2157To have mutton stewed for supper Cho hầm thịt cừu ăn tối
    2158To have neither chick nor child Không có con
    2159To have neither house nor home Không nhà không cửa
    2160To have neither kith nor kin Trơ trọi một mình, không bạn bè,không bà con thân thuộc
    2161To have news from sb Nhận được tin của người nào
    2162To have no acknowledgment of one's letter Không báo có nhận thư
    2163To have no ballast Không chắc chắn
    2164To have no concern in an affair Không có lợi gì trong một việc nào
    2165To have no concern with sth Không có liên quan đến việc gì
    2166To have no conscience Vô lương tâm
    2167To have no energy Thiếu nghị lực
    2168To have no feelings Vô tình, vô cảm, lạnh lùng
    2169To have no intention to.. Không có ý gì để.
    2170To have no notion of Không có ý niệm về.
    2171To have no option but to.. Không thể nào làm gì hơn là.
    2172To have no quarrel against sb Không có cớ gì để phàn nàn ai
    2173To have no regular profession Không có nghề chuyên môn
    2174To have no society with sb Không giao thiệp với người nào
    2175To have no strength Bị kiệt sức
    2176To have no taste Không có vị
    2177To have no truck with Từ chối không liên lạc, dính dấp tới, ko cứu xét
    2178To have noises in the ears ù tai
    2179To have not enough back-bone Không có đủ nghị lực, nhu nhược
    2180To have not the vaguest notion of something Không biết một tí gì về cái gì
    2181To have nothing but one's name and sword Có tiếng mà không có miếng
    2182To have nothing on Trần truồng
    2183To have nothing to eat Không có gì ăn cả
    2184To have nothing to line one's stomach with Không có gì để ăn cả
    2185To have on a coat Mặc một cái áo
    2186 To have one foot in the grave,to be on the brink of the grave Thập thò miệng lỗ, gần kề miệng lỗ
    2187To have one foot in the grave Gần đất xa trời
    2188To have one's car overhauled Đưa xe đi đại tu
    2189To have one's day Đã từng có thời làm ăn phát đạt
    2190To have one's due reward Được phần thưởng xứng đáng
    2191To have one's elevenses Uống một tách cà phê (nhẹ) hoặc ăn một bữa ăn nhẹ mười một giờ
    2192To have one's eyes glued to Mắt cứ dán vào (cái gì)
    2193To have one's first taste of gunpowder Ra trận lần đầu
    2194To have one's first taste of war Lần đầu tiên nếm mùi chiến tranh
    2195To have one's fling Ham chơi, mê mải vui chơi
    2196To have one's hair cut Đi hớt tóc
    2197To have one's hair singed Làm cháy tóc
    2198To have one's hair trimed Tỉa tóc
    2199To have one's hand free Rảnh tay không lo lắng gì
    2200To have one's heart in one's mouth Hoảng sợ
    2201To have one's heart set on Để tâm vào
    2202To have one's heart unloaded Làm cho khuây khỏa nỗi lòng
    2203to have one's knees under someone's mahogany cùng ăn với ai
    2204To have one's nose in sth Đọc cái gì chăm chú
    2205To have one's own way Làm theo ý mình
    2206To have one's place in the sun Có địa vị
    2207To have one's pockets full of money Túi đầy tiền
    2208To have one's quiver full Có nhiều con, đông con, gia đình đông
    2209To have one's say Phát biểu ý kiến
    2210To have one's will Đạt được ý muốn của mình
    2211To have only a foggy idea of sth Chỉ hiểu, biết mập mờ về chuyện gì
    2212to have opposite views có những ý kiến đối lập nhau
    2213to have other views for có những dự kiến khác đối với
    2214To have pains in one's inside Đau bao tử, ruột
    2215To have passed one's zenith Đã qua thời kỳ oanh liệt nhất, thịnh vượng nhất
    2216To have perilousness to climb a high cliff Dám liều mình leo lên một vách đá cheo leo
    2217To have pins and needles in one's legs Có cảm giác như kiến bò ở chân
    2218To have plan up one's sleeve Chuẩn bị một kế hoạch
    2219To have plenty of beef Có sức mạnh, thể lực
    2220To have plenty of courage Đầy can đảm
    2221To have plenty of drive (Người) Có nghị lực, cương quyết
    2222To have plenty of gumption Đa mưu túc trí
    2223To have pleny of time Có nhiều thì giờ
    2224To have pots of money Rất giàu, có nhiều tiền
    2225To have power in hand Nắm quyền hành
    2226To have practical control of Nắm quyền kiểm soát trên thực tế
    2227To have quick (ready) tongue Ném miệng
    2228To have quicksilver in one's veins Rất hoạt bát
    2229To have reached the age of understanding Đến tuổi biết suy xét
    2230To have reached the end of life Gần chết, lâm chung
    2231To have recourse to sth Nhờ đến việc gì
    2232To have recourse to strong action Dùng đến thủ đoạn áp bức
    2233To have repair to a place Năng tới một nơi nào
    2234To have respect for sb Tôn kính, kính trọng người nào
    2235To have respect to sth có quan hệ đến việc gì
    2236To have round shoulders Lưng khòm, lưng tôm
    2237To have sb by the throat Bóp chặt cổ ai
    2238To have sb cold Nắm trong tay số phận của ai
    2239To have sb do sth Bảo, sai người nào làm việc gì
    2240To have sb in one pocket Xỏ mũi ai, có ảnh hưởng đối với ai
    2241To have sb in to dinner Mời người nào đến ăn cơm
    2242To have sb in tow Dìu dắt, trông nom ai; kiểm soát ai
    2243To have sb on a string Xỏ dây vào mũi ai
    2244To have sb on the hip Thắng thế hơn người nào
    2245To have sb on toast (Lóng) Hoàn toàn định đoạt số phận ai
    2246To have sb on Gạt, lừa phỉnh người nào
    2247To have sb over a barrel Đẩy ai vào đường cùng
    2248To have sb secure Giữ ai một nơi chắc chắn
    2249To have sb within one's grasp Có người nào dưới quyền lực của mình,ở trong tay mình
    2250To have scrape Kéo lê chân
    2251To have scruples about doing sth Ngần ngại làm việc gì
    2252To have several goes at the high jump Cố gắng nhảy cao nhiều lần
    2253 To have several languages at one's command; to have a command of several languages Biết thông thạo nhiều thứ tiếng,tinh thông nhiều ngôn ngữ
    2254To have sex Giao hợp
    2255To have sharp ears Thính tai
    2256To have solid grounds for supposing Có cơ sở vững chắc để cho rằng
    2257To have some time free Có chút thì giờ rảnh
    2258To have some whiff Hút vài hơi
    2259to have someone at vantage chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai
    2260to have something in view dự kiến một việc gì
    2261To have speech with sb Nói chuyện với người nào
    2262To have stacks of work Có nhiều việc
    2263To have sth at heart Quan tâm lắm tới việc gì
    2264To have sth at one's finger's ends Quá quen thuộc với
    2265To have sth before one's eyes Có vật gì trước mắt
    2266To have sth down on one's notebook Ghi chép cái gì vào sổ tay
    2267To have sth in detestation Ghét, gớm, không ưa vật gì
    2268To have sth in one's genes Được di truyền
    2269To have sth in prospect Hy vọng về việc gì
    2270To have sth lying by Có vật gì để dành
    2271To have sth on good authority Biết được việc gì theo nguồn tin đích xác
    2272To have sth on the brain Luôn luôn nghĩ đến một điều gì ám ảnh
    2273To have success within one's grasp Nắm chắc sự thành công
    2274To have taste in music Có khiếu về âm nhạc
    2275To have tea with sb Uống trà với người nào
    2276To have ten years' service Làm việc được mười năm
    2277To have the (free) run of the house Được tự do đi khắp nhà
    2278To have the advantage Thắng thế
    2279To have the bellyache Đau bụng
    2280To have the best of the running Gần tới đích, tới mức
    2281To have the collywobbles Sôi bụng
    2282To have the conscience to do (say) sth Có gan (dám) làm (nói) cái gì
    2283To have the courage to do sth Có can đảm làm việc gì
    2284To have the edge on sb ở thế thuận lợi hơn ai
    2285TO SEETO SEE
    2286To see double Nhìn vật gì thành hai
    2287To see everything in rose-colour Lạc quan, nhìn mọi vật bằng màu hồng
    2288To see eye to eye with sb Đồng ý với ai
    2289To see red Bừng bừng nổi giận
    2290To see sb in the distance Nhìn thấy người nào đằng xa
    2291To see sb off (at the station) Đưa người nào (ra tận ga)
    2292To see sb safely through Giúp đỡ người nào đến cùng
    2293To see service Phục vụ (quân đội)
    2294To see stars Tá hỏa tam tinh
    2295To see sth again Xem lại vật gì
    2296To see sth at a distance Thấy vật gì từ xa
    2297To see sth done Giám sát sự thi hành cái gì
    2298To see sth in a dream Chiêm bao thấy việc (vật) gì
    2299To see sth with the unaided eye Nhìn vật gì bằng mắt trần (ko cần kính hiển vi)
    2300To see the back of Tống cổ cho khuất
    2301To see the colour of sb's money Tìm hiểu khả năng tài chính của ai (có đủ sức trả tiền không)
    2302To see the elephant; to get a look at the elephant Đi thăm những kỳ quan của thành phố
    2303To see the humorous side of a situation Nhìn khía cạnh khôi hài của tình thế
    2304To see the lions of a place Đi xem những kỳ quan của một nơi nào
    2305To see the miss of sb in the room Thấy thiếu ai trong phòng
    2306To see the mote in sb's eye Lỗi người thì sáng, lỗi mình thì tối
    2307To see the same tired old faces at every party Thấy những khuôn mặt quen thuộc phát chán trong mọi bữa tiệc
    2308To see the sights of the town Đi xem những cảnh của một thành phố
    2309To see the war through Tham chiến đến cùng
    2310To see things in their right perspective Nhìn sự vật theo đúng bối cảnh của nó
    2311To see things through a mist? Nhìn mọi vật lờ mờ
    2312To see to one's business Chăm lo công việc của mình
    2313To see to the children Trông nom trẻ con
    2314 To see whether the houses are fit for human habitation Để xem những căn nhà có thích hợp cho nơi cư trú của con người không
    2315To see, speak clearly Trông thấy, nói rõ ràng
    2316TO TAKETO TAKE
    2317To take a ballot Quyết định bằng bỏ phiếu
    2318To take a bath Đi tắm
    2319To take a bear by the teeth Liều lĩnh vô ích; hy sinh vô nghĩa
    2320To take a bee-line for sth Đi thẳng tới vật gì
    2321To take a bend Quẹo (xe)
    2322To take a boat, a car in tow Kéo, dòng tàu, xe
    2323To take a book back to sb Đem cuốn sách trả lại cho người nào
    2324To take a bribe (bribes) Nhận hối lộ
    2325To take a car's number Lấy số xe
    2326To take a cast of sth Đúc vật gì
    2327To take a census of the population Kiểm tra dân số
    2328To take a chair Ngồi xuống
    2329To take a chance Đánh liều, mạo hiểm
    2330To take a circuitous road Đi vòng quanh
    2331To take a corner at full speed Quanh góc thật lẹ
    2332To take a couple of xeroxes of the contract Chụp hai bản sao hợp đồng
    2333To take a dim view of sth Bi quan về cái gì
    2334To take a dislike to sb Ghét, không ưa, có ác cảm với người nào
    2335To take a drop Uống chút rượu
    2336To take a false step Bước trật, thất sách
    2337To take a fancy to sb/sth Thích, khoái ai/cái gì
    2338To take a fetch Ráng, gắng sức
    2339To take a few steps Đi vài bước
    2340To take a firm hold of sth Nắm chắc vật gì
    2341To take a firm stand Đứng một cách vững vàng
    2342To take a flying leap over sth Nhảy vọt qua vật gì
    2343To take a flying shot bird Bắn chim đang bay
    2344To take a fortress by storm ồ ạt đánh, chiếm lấy một đồn lũy
    2345To take a gander of sth Nhìn vào cái gì
    2346To take a girl about Đi chơi, đi dạo (thường thường) với một cô gái
    2347To take a good half Lấy hẳn phân nửa
    2348To take a great interest in Rất quan tâm
    2349To take a hand at cards Đánh một ván bài
    2350To take a header Té đầu xuống trước
    2351To take a holiday Nghỉ lễ
    2352To take a horse off grass Không thả ngựa ở đồng cỏ nữa
    2353To take a jump Nhảy
    2354To take a knock Bị cú sốc
    2355To take a leaf out of sb's book Noi gương người nào
    2356To take a leap in the dark Liều, mạo hiểm; h/động mù quáng, ko suy nghĩ
    2357To take a liking (for) to Bắt đầu thích.
    2358To take a lively interest in sth Hăng say với việc gì
    2359To take a load off one's mind Trút sạch những nỗi buồn phiền
    2360To take a long drag on one's cigarette Rít một hơi thuốc lá
    2361To take a machine to pieces Tháo, mở một cái máy ra từng bộ phận
    2362To take a mean advantage of sb Lợi dụng người nào một cách hèn hạ
    2363To take a muster of the troops Duyệt binh
    2364To take a note of an address Ghi một địa chỉ
    2365To take a passage from a book Trích một đoạn văn trong một quyển sách
    2366To take a peek at what was hidden in the cupboard Liếc nhanh cái gì đã được giấu trong tủ chén
    2367To take a permission for granted Coi như đã được phép
    2368To take a person into one's confidence Tâm sự với ai
    2369To take a pew Ngồi xuống
    2370To take a photograph of sb Chụp hình người nào
    2371To take a piece of news straight away to sb Đem một tin sốt dẻo ngay cho người nào
    2372To take a ply Tạo được một thói quen
    2373To take a pull at one's pipe Kéo một hơi ống điếu, hút một hơi ống điếu
    2374To take a quick nap after lunch Ngủ trưa một chút sau khi ăn (trưa)
    2375To take a responsibility on one's shoulders Gánh, chịu trách nhiệm
    2376To take a rest from work Nghỉ làm việc
    2377To take a rest Nghỉ
    2378To take a ring off one's finger Cởi, tháo chiếc nhẫn (đeo ở ngón tay) ra
    2379To take a rise out of sb Làm cho người nào giận dữ
    2380To take a risk Làm liều
    2381To take a road Lên đường, bắt đầu một cuộc hành trình
    2382To take a roseate view of things Lạc quan, yêu đời
    2383To take a seat Ngồi xuống
    2384To take a short siesta Ngủ trưa, nghỉ trưa
    2385To take a sight on sth Nhắm vật gì
    2386To take a smell at sth Đánh hơi, bắt hơi vật gì
    2387To take a sniff at a rose Ngửi một cái bông hồng
    2388To take a spring Nhảy
    2389To take a step back, forward Lui một bước, tới một bước
    2390To take a step Đi một bước
    2391To take a story at a due discount Nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức
    2392To take a swig at a bottle of beer Tu một hơi cạn chai bia
    2393To take a swipe at the ball Đánh bóng hết sức mạnh
    2394To take a toss Té ngựa; thất bại
    2395To take a true aim, to take accurate aim Nhắm ngay, nhắm trúng; nhắm đích (để bắn)
    2396To take a turn for the better Chiều hướng tốt hơn
    2397To take a turn for the worse Chiều hướng xấu đi
    2398To take a turn in the garden Đi dạo một vòng trong vườn
    2399To take a walk as an appetizer Đi dạo trước khi ăn cho thấy thèm ăn, muốn ăn
    2400To take a walk, a journey Đi dạo, đi du lịch
    2401To take a wife Lấy vợ, cưới vợ
    2402To take accurate aim Nhắm đúng
    2403To take advantage of sth Lợi dụng điều gì
    2404To take after sb Giống người nào
    2405To take aim Nhắm để bắn
    2406To take all the responsibility Nhận hết trách nhiệm
    2407To take amiss Buồn bực, mất lòng, phật ý
    2408To take an action part in the revolutionary movement Tham gia hoạt động phong trào cách mạng
    2409To take an affidavit Nhận một bản khai có tuyên thệ
    2410To take an airing Đi dạo mát, hứng gió
    2411To take an empty pride in sth Lấy làm tự cao, tự đại hão về chuyện gì
    2412To take an examination Đi thi, dự thi
    2413To take an example nearer home.. Lấy một tỷ dụ gần đây, ko cần phải tìm đâu xa
    2414To take an honour course Học một khóa đặc biệt về văn bằng Cử nhân hay Cao học
    2415To take an interest in Quan tâm đến, thích thú về
    2416To take an opportunity Thừa dịp, thừa cơ hội, nắm lấy cơ hội
    2417 To take an option on all the future works of an author Mua trước tất cả tác phẩm sắp xuất bản của một tác giả
    2418To take an unconscionable time over doing sth Bỏ thì giờ vô lý để làm việc gì
    2419To take an X-ray of sb's hand Chụp X quang bàn tay của ai
    2420To take away a knife from a child Giật lấy con dao trong tay đứa bé
    2421To take back one's word Lấy lại lời hứa, không giữ lời hứa
    2422To take bend at speed Quẹo hết tốc độ
    2423To take breath Lấy hơi lại, nghỉ để lấy sức
    2424To take by storm Tấn công ào ạt và chiếm đoạt
    2425To take by the beard Xông vào, lăn xả vào
    2426To take care not to Cố giữ đừng.
    2427To take care of one's health Giữ gìn sức khỏe
    2428To take charge Chịu trách nhiệm
    2429To take children to the zoo Đem trẻ đi vườn thú
    2430To take colour with sb Đứng hẳn về phe ai
    2431To take command of Nắm quyền chỉ huy
    2432To take counsel (together) Trao đổi ý kiến, thương nghị,hội ý thảo luận (với nhau)
    2433To take counsel of one's pillow Suy nghĩ một đêm; nhất dạ sinh bá kế;buổi tối nghĩ sai buổi mai nghĩ đúng
    2434To take counsel with Tham khảo ý kiến với ai
    2435To take defensive measures Có những biện pháp phòng thủ
    2436To take delight in Thích thú về, khoái về
    2437To take dinner without grace Ăn nằm với nhau trước khi cưới
    2438To take down a machine Tháo một cái máy ra
    2439To take down a picture Lấy một bức tranh xuống
    2440To take down sb's name and address Ghi, biên tên và địa chỉ của người nào
    2441To take down, to fold (up) one's umbrella Xếp dù lại
    2442To take drastic measures Dùng những biện pháp quyết liệt
    2443To take driving lessons Tập lái xe
    2444To take effect Có hiệu lực;(thuốc) công hiệu
    2445To take exception to sth Phản đối việc gì, chống việc gì
    2446To take for granted Cho là tất nhiên
    2447To take form Thành hình
    2448To take freedom with sb Quá suồng sã với ai
    2449To take French leave Chuồn êm, đi êm; làm lén (việc gì)
    2450To take French leave Trốn, chuồn, lẩn đi
    2451To take fright Sợ hãi, hoảng sợ
    2452To take from the value of sth, from the merit of sb Giảm bớt giá trị của vật gì,công lao của người nào
    2453To take goods on board Đem hàng hóa lên tàu
    2454To take great care Săn sóc hết sức
    2455To take great pains Chịu khó khăn lắm
    2456To take half of sth Lấy phân nửa vật gì
    2457To take heed to do sth Chú ý, cẩn thận làm việc gì
    2458To take heed Đề phòng, lưu ý, chú ý
    2459To take hold of one's ideas Hiểu được tư tưởng của mình
    2460To take hold of sb Nắm, giữ người nào
    2461To take holy orders, to take orders Được thụ phong chức thánh (chức 1, chức 2, ..)
    2462To take in (a supply of) water Lấy nước ngọt lên tàu (đi biển)
    2463To take in a reef Cuốn buồm lại cho nhỏ,(bóng) tiến một cách thận trọng
    2464To take in a refugee, an orphan Thu nhận (cho nương náu) một trẻ tị nạn,một người mồ côi
    2465To take in a sail Cuốn buồm
    2466To take in coal for the winter Trữ than dùng cho mùa đông
    2467To take industrial action Tổ chức đình công
    2468To take kindly to one's duties Bắt tay làm nhiệm vụ một cách dễ dàng
    2469To take land on lease Thuê, mướn một miếng đất
    2470To take leave of sb Cáo biệt người nào
    2471To take lesson in Học môn học gì
    2472To take liberties with sb Có cử chỉ suồng sã, sỗ sàng,
    2473cợt nhả với ai (với một phụ nữ)cợt nhả với ai (với một phụ nữ)
    2474To take lodgings Thuê phòng ở nhà riêng
    2475To take long views Biết nhìn xa trông rộng
    2476To take medicine Uống thuốc
    2477To take mincemeat of sb Hạ ai trong cuộc tranh luận
    2478To take Monday off. Nghỉ ngày thứ hai
    2479To take more pride in Cần quan tâm hơn nữa về,cần thận trọng hơn về
    2480To take no count of what people say Không để ý gì đến lời người ta nói
    2481To take note of sth Để ý, chú ý đến việc gì, ghi lòng việc gì
    2482To take notes Ghi chú
    2483To take notice of sth Chú ý, để ý đến, nhận thấy việc gì
  • RE: Ngân hàng cấu trúc tiếng Anh thông dụng

    JonasHeadricks > 31-05-14, 06:53 PM

    (08-05-12, 11:36 PM)Hạ Vàng Đã viết:
    1To be a bad fitKhông vừa
    2To be a bear for punishmentChịu đựng được sự hành hạ
    3To be a believer in ghostsKẻ tin ma quỷ
    4To be a believer in sthNgười tin việc gì
    5To be a bit cracky(thông tục) gàn, dở hơi; (Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng
    6To be a bit groggy about the legs
    To feel groggy ['grɔgi]
    Đi không vững, đi chập chững
    Chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...)
    7To be a burden to sbLà một gánh nặng cho người nào
    8To be a church-goerNgười năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ
    9To be a comfort to sbLà nguồn an ủi của người nào
    10To be a connoisseur of antiques [æn'ti:k] Sành về đồ cổ {[,kɔni'sə:]:người thành thạo}
    11To be a cup too low Chán nản, nản lòng
    12To be a dab (hand) at sth[dæb](lóng)tay cừ/thạo} Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì
    13To be a dead ringer for sb (Lóng) Giống như đúc
    14To be a demon for work Làm việc hăng hái
    15To be a dog in the manger Sống ích kỷ (ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà mình không cần đến)
    16To be a drug on the market (Hàng hóa) Là một món hàng ế trên thị trường
    17To be a favourite of sb; to be sb's favourite Được người nào yêu mến
    18To be a fiasco [fi'æskou](sn) ~s, ~es sự thất bại] Thất bại to
    19To be a fiend at football Kẻ tài ba về bóng đá
    20To be a fluent speaker Ăn nói hoạt bát, lưu loát
    21To be a foe to sth Nghịch với điều gì
    22To be a frequent caller at sb's house Năng tới lui nhà người nào
    23To be a gentleman of leisure;to lead a gentleman's life Sống nhờ huê lợi hằng năm
    24To be a good judge of wine Biết rành về rượu, giỏi nếm rượu
    25To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏeTo be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe
    26To be a good walker Đi (bộ) giỏi
    27To be a good whip Đánh xe ngựa giỏi
    28To be a good, bad writer Viết chữ tốt, xấu
    29To be a hiding place to nothing Chẳng có cơ may nào để thành công
    30To be a law unto oneself Làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ
    31To be a lump of selfishness Đại ích kỷ {[lʌmp] (n) cục, tảng, miếng}
    32To be a man in irons Con người tù tội (bị khóa tay, bị xiềng xích)
    33To be a mere machine {[miə] (adj) chỉ là} {merely ['miəli] (adv) chỉ, đơn thuần} (Người) Chỉ là một cái máy
    34To be a mess ở trong tình trạng bối rối
    35To be a mirror of the time Là tấm gương của thời đại
    36To be a novice in, at sth chưa thạo, chưa quen việc gì
    37to be a pendant to...['pendənt](n) là vật đối xứng của.. vật giống/đối xứng}
    38To be a poor situation ở trong hoàn cảnh nghèo nàn
    39To be a retarder of progress[ri'ta: də] (n) Nhân tố làm chậm sự tiến bộ { chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế}
    40To be a shark at maths [∫ɑ:k] (n) Giỏi về toán học {cá mập; kẻ lừa đảo;(lóng)tay cừ,tay chiến}
    41To be a sheet in the wind (Bóng): Ngà ngà say
    42To be a shingle short Hơi điên, khùng khùng
    43To be a slave to custom [sleiv] (n) Nô lệ tập tục [người nô lệ (đen & bóng)]
    44To be a spy on sb's conduct Theo dõi hành động của ai
    45To be a stickler over trifles ['stiklə] (n) Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu {(+ for) người quá khắt khe (về một cái gì) (Mỹ(thông tục) người kiên trì (» sticker)}
    46To be a swine to sb [swain](n) con lợn;(thông tục) người (vật) đáng ghét/ghê tởm} Chơi xấu, chơi xỏ người nào
    47To be a tax on sb Là một gánh nặng cho người nào
    48To be a terror to... Làm một mối kinh hãi đối với..
    49To be a testimony to sth{['testiməni](n) sự/ lời chứng nhận, lời khai
    50in testimony of để làm chứng cho} Làm chứng cho chuyện gì
    51To be a thrall to one's passions [θrɔ:l] (n) người nô lệ (đen & bóng) (v) bắt làm nô lệ/lệ thuộc/phục tùng, Nô lệ cho sự đam mê
    52To be a tight fit Vừa như in
    53To be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toànTo be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toàn
    54To be a tower of strength to sb Là người có đủ sức để bảo vệ ai
    55To be a transmitter of (sth) (Người) Truyền một bệnh gì
    56To be abashed Bối rối, hoảng hốt
    57To be abhorrent to sb Bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng
    58To be abhorrent to, from sth [əb'hɔrənt] (adj) (+ from) trái/mâu thuẫn với, không hợp với (Việc) Không hợp, trái ngược,tương phản với việc khác
    59To be able to do sth Biết, có thể làm việc gì
    60 To be able to react to nuances of meaning ['nju:ɑ:ns] (n) sắc thái Có khả năng nhạy cảm với các sắc thái của ý nghĩa
    61 To be ablush with shame {[ə'blʌ∫] (adj & adv) thẹn đỏ mặt} Đỏ mặt vì xấu hổ
    62 To be abominated by sb [ə'bɔmineit] (v) Bị ai căm ghét {ghê tởm; ghét cay ghét đắng (thông tục) không ưa, ghét mặt}
    63To be about sth Đang bận điều gì
    64To be about to (do) Sắp sửa làm gì?
    65To be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cảTo be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cả
    66To be under suspicion Bị nghi ngờ làm điều sai trái
    67To be abreast with, (of) the times Theo kịp, tiến hóa,hợp với phong trào đang thời
    68To be absolutely right Đúng hoàn toàn
    69To be absolutely wrong Hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái
    70To be absorbed in new thought/the study of sth Miệt mài trong tư tưởng mới/nghiên cứu cái gì
    71To be acclaimed Emperor/King Được tôn làm Hoàng Đế
    72To be accommodated in the hotel Trọ ở khách sạn
    73To be accomplice in a crime [ə'kɔmplis;ə'kʌmplis](n) Dự vào tội tòng phạm{kẻ tòng phạm/đồng loã}
    74To be accountable for a sum of money Thiếu, mắc nợ một số tiền
    75To be accountable for one's action Giải thích về hành động của mình
    76To be accountable to sb Chịu trách nhiệm trước ai
    77To be accused of plagiarism Bị kết tội ăn cắp văn
    78To be acquainted with facts of the case Hiểu rõ vấn đề
    79To be acquainted with sb Quen thuộc với, quen biết
    80To be acquitted one's crime [ə'kwit] Được tha bổng, tuyên bố trắng án
    81To be addicted to drink ['ædikt] (n) Ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha { người nghiện (ma túy, rượu...): a heroin addict; người say mê cái gì: a chess addict}
    82To be admitted to the Academy Được nhận vào Hàn lâm viện
    83To be admitted to the exhibition gratis Được cho vào xem triển lãm miễn phí
    84To be adroit in [ə'drɔit] (adj) Khéo léo về
    85To be adverse to a policy Trái ngược với một chính sách
    86To be affected by fever Bị mắc bệnh sốt rét
    87To be affected in one's manners Điệu bộ quá
    88To be affected to a service Được bổ nhiệm một công việc gì
    89To be affected with a disease Bị bệnh
    90To be affianced to sb [ə'faiəns] (v) đính/hứa hôn Đã hứa hôn với ai
    91To be afflicted by a piece of news Buồn rầu vì một tin
    92To be afield ở ngoài đồng, ở ngoài mặt trận
    93To be afloat Nổi trên mặt nước
    94To be after sth Theo đuổi cái gì
    95To be against Chống lại
    96To be agog for sth Đang chờ đợi việc gì
    97To be agreeable to sth Bằng lòng việc gì
    98To be agreeable to the taste Hợp với sở thích, khẩu vị
    99To be ahead ở vào thế thuận lợi
    100To be akin to sth Giống vật gì; có liên quan, quan hệ với việc gì
    101To be alarmed at sth Sợ hãi, lo sợ chuyện gì
    102To be alive to one's interests Chú ý đến quyền lợi của mình
    103To be alive to the importance of Nhận rõ sự quan trọng của.
    104To be all abroad Hoàn toàn lầm lẫn
    105To be all ears Lắng nghe
    106To be all eyes Nhìn chằm chằm
    107To be all in a fluster Hoàn toàn bối rối
    108To be all in a tumble Lộn xộn, hỗn loạn
    109To be all legs Cao lêu nghêu
    110To be all mixed up Bối rối vô cùng
    111To be all of a dither, to have the dithers Run, run lập cập
    112To be all of a dither Bối rối, rối loạn, không biết định thế nào
    113To be all of a glow Đỏ mặt, thẹn
    114To be all of a tremble, all in a tremble Run, run lập cập
    115To be all the same to Không có gì khác đối với
    116To be all the world to Là tất cả (là cái quý nhất)
    117To be all tongue Nói luôn miệng
    118To be always after a petticoat Luôn luôn theo gái To be always harping on the same string
    119on the same note Nói đi nói lại mãi một câu chuyện
    120To be always merry and bright Lúc nào cũng vui vẻ
    121To be always on the move Luôn luôn di động
    122To be always ready for a row Hay gây chuyện đánh nhau
    123To be always to the fore in a fight Thường chiến đấu luôn, hoạt động không ngừng
    124To be always willing to oblige Luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ
    125To be ambitious to do sth Khao khát làm việc gì
    126To be ambushed Bị phục kích
    127To be an abominator of sth Ghét việc gì
    128To be an early waker Người (thường thường) thức dậy sớm
    129To be an encumbrance to sb Trở thành gánh nặng (cho ai)
    130To be an excessive drinker Uống quá độ
    131To be an improvement on sb Vượt quá, hơn người nào, giá trị hơn người nào
    132To be an integral part of sth Hợp thành nhất thể với, dính với, liền với vật gì
    133To be an occasion of great festivity Là dịp hội hè vui vẻ
    134To be an oldster Già rồi
    135To be an onlooker at a football match Xem một trận đá bóng
    136To be an umpire at a match Làm trọng tài cho một trận đấu (thể thao)
    137To be anticipative of sth Trông vào việc gì, đang chờ việc gì
    138To be anxious for sth Khao khát, ao ước vật gì
    139To be applicable to sth Hợp với cái gì
    140To be appreciative of music Biết, thích âm nhạc
    141To be apprehensive for sb Lo sợ cho ai
    142To be apprehensive of danger Sợ nguy hiểm
    143To be apprised of a fact Được báo trước một việc gì
    144To be apt for sth Giỏi, có tài về việc gì
    145To be as bright as a button Rất thông minh, nhanh trí khôn
    146To be as brittle as glass Giòn như* thủy tinh
    147To be as drunk as a fish Say bí tỉ
    148To be as happy as a king, (as a bird on the tree) Sung sướng như tiên
    149To be as hungry as a wolf Rất đói
    150To be as mute as a fish Câm như hến
    151To be as slippery as an eel Lươn lẹo như lươn, không tin cậy được
    152To be as slippery as an eel Trơn như lươn, trơn tuột
    153To be at a loss for money Hụt tiền, túng tiền
    154To be at a loss what to do, what to say Bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì
    155To be at a loss Bị lúng túng, bối rối
    156To be at a nonplus Bối rối, lúng túng
    157To be at an end; to come to an end Hoàn thành, kết liễu, kết thúc
    158To be at bat Giữ vai trò quan trọng
    159To be at cross-purposes Hiểu lầm
    160To be at dinner Đang ăn cơm
    161To be at enmity with sb. Thù địch với ai
    162To be at fault Mất hơi một con mồi
    163To be at feud with sb Cừu địch với người nào
    164To be at grass (Súc vật) ở ngoài đồng cỏ
    165To be at grips with the enemy Vật lộn với địch thủ
    166To be at handgrips with sb Đánh nhau với người nào
    167To be at issue on a question Đang thảo luận về một vấn đề
    168To be at its height Lên đến đỉnh cao nhất
    169To be at large Được tự do
    170To be at loggerheads with sb Gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với người nào
    171To be at odds with sb Gây sự với ai
    172To be at odds with sb Không đồng ý với người nào,bất hòa với người nào
    173To be at one with sb Đồng ý với người nào
    174To be at one's best ở vào thời điểm thuận lợi nhất
    175To be at one's lowest ebb (Cuộc sống) Đang trải qua thời kỳ đen tối nhất
    176To be at play Đang chơi
    177To be at puberty Đến tuổi dậy thì
    178To be at sb's beck and call Hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến,ngoan ngoãn phục tùng ai
    179To be at sb's elbow Đứng bên cạnh người nào
    180To be at sb's heels Theo bén gót ai
    181To be at sb's service Sẵn sàng giúp đỡ ai
    182To be at stake Bị lâm nguy, đang bị đe dọa
    183To be at stand Không tiến lên được, lúng túng
    184To be at strife (with) Xung đột (với)
    185To be at the back of sb Đứng sau lưng người nào, ủng hộ người nào
    186To be at the end of one's resources Hết cách, vô phương
    187To be at the end of one's tether Đến chỗ kiệt sức, không chịu đựng nổi nữa;hết phương
    188To be at the front Tại mặt trận
    189To be at the helm Cầm lái, quản lý
    190To be at the last shift Cùng đường
    191To be at the pain of doing sth Chịu khó nhọc làm cái gì
    192To be at the top of the tree Lên tới địa vị cao nhất của nghề nghiệp
    193To be at the top the of the form Đứng đầu trong lớp học
    194To be at the wheel Lái xe
    195To be at the zenith of glory Lên đến tột đỉnh của danh vọng
    196to be at variance with someone xích mích (mâu thuẫn) với ai
    197To be at work Đang làm việc
    198To be athirst for sth Khát khao cái gì
    199To be attached to Kết nghĩa với
    200To be attacked by a disease Bị bệnh
    201To be attacked from ambush Bị phục kích
    202To be attacked Bị tấn công
    203To be averse to (from) sth Gớm, ghét, không thích vật (việc) gì
    204To be awake to one's own interests Chú ý đến quyền lợi của mình
    205To be aware of sth a long way off Đoán trước, biết trước việc gì sẽ xảy ra khá lâu trước đó
    206To be aware of sth Biết việc gì, ý thức được việc gì
    207To be awkward with one's hands Đôi tay ngượng ngùng, lúng túng
    208To be badly off Nghèo xơ xác
    209To be balled up Bối rối, lúng túng (trong khi đứng lên nói)
    210To be bankrupt in (of) intelligence Không có, thiếu thông minh
    211To be bathed in perspiration Mồ hôi ướt như tắm
    212To be beaten out and out Bị đánh bại hoàn toàn
    213To be beautifully gowned Ăn mặc đẹp
    214To be beforehand with the world Sẵn sàng tiền bạc
    215To be beforehand with Làm trước, điều gì
    216To be behind prison bars Bị giam, ở tù
    217To be behindhand in one's circumstances Túng thiếu, thiếu tiền
    218To be behindhand with his payment Chậm trễ trong việc thanh toán(nợ)
    219To be beholden to sb Mang ơn người nào
    220To be beneath contempt Không đáng để cho người ta khinh
    221To be bent on quarrelling Hay sinh sự
    222To be bent on Nhất quyết, quyết tâm
    223To be bent with age Còng lưng vì già
    224To be bereaved of one's parents Bị cướp mất đi cha mẹ
    225To be bereft of speech Mất khả năng nói
    226To be beside oneself with joy Mừng phát điên lên
    227To be besieged with questions Bị chất vấn dồn dập
    228To be betrayed to the enemy Bị phản đem nạp cho địch
    229To be better off Sung túc hơn, khá hơn
    230To be between the devil and the deep sea Lâm vào cảnh trên đe dưới búa,lâm vào cảnh bế tắc, tiến thoái lưỡng nan
    231To be bewildered by the crowd and traffic Ngơ ngác trước đám đông và xe cộ
    232To be beyond one's ken Vượt khỏi sự hiểu biết
    233To be bitten with a desire to do sth Khao khát làm việc gì
    234To be bitten with Say mê, ham mê (cái gì)
    235To be blackmailed Bị làm tiền, bị tống tiền
    236To be blessed with good health. Được may mắn có sức khỏe
    237To be bolshie about sth Ngoan cố về việc gì
    238To be bored to death Chán muốn chết, chán quá sức
    239To be born blind Sinh ra thì đã mù
    240To be born of the purple Là dòng dõi vương giả
    241To be born on the wrong side of the blanket Đẻ hoang
    242To be born under a lucky star Sinh ra dưới một ngôi sao tốt (may mắn)
    243To be born under an unclucky star Sinh ra đời dưới một ngôi sao xấu
    244To be bound apprentice to a tailor Học nghề may ở nhà người thợ may
    245To be bowled over Ngã ngửa
    246To be bred (to be) a doctor Được nuôi ăn học để trở thành bác sĩ
    247To be brilliant at Giỏi, xuất sắc về
    248To be brought before the court Bị đưa ra trước tòa án
    249To be brought to an early grave Chết non, chết yểu
    250To be brought to bed Sinh đẻ
    251To be brought up in the spirit of duty Được giáo dục theo tinh thần trách nhiệm
    252To be brown off (Thtục) Chán
    253To be buffeted by the crowd Bị đám đông đẩy tới
    254To be bumptious Làm oai, làm cao, tự phụ
    255To be bunged up Bị nghẹt mũi
    256To be burdened with debts Nợ chất chồng
    257To be buried in thoughts Chìm đắm trong suy nghĩ
    258To be burning to do sth Nóng lòng làm gì
    259To be burnt alive Bị thiêu sống
    260To be burried with militairy honours An táng theo nghi thức quân đội
    261To be bursting to do sth Hăng hái để làm cái gì
    262 To be bursting with a secret;to be bursting to tell a secret Nóng lòng muốn nói điều bí mật
    263To be bursting with delight Sướng điên lên, vui phát điên
    264To be bursting with pride Tràn đầy sự kiêu hãnh
    265To be bushwhacked Bị phục kích
    266To be busy as a bee Bận rộn lu bù
    267To be called away Bị gọi ra ngoài
    268To be called to the bar Được nhận vào luật sư* đoàn
    269To be called up for the active service Bị gọi nhập ngũ
    270To be called up Bị gọi nhập ngũ
    271To be capacitated to do sth Có tư cách làm việc gì
    272To be careful to do sth Chú ý làm việc gì
    273To be carried away by that bad news Bị mất bình tồnh vì tin buồn
    274To be cast away on the desert island Bị trôi dạt vào đảo hoang
    275To be cast away (Tàu) Bị đắm, chìm
    276To be cast down Chán nản, thất vọng
    277To be caught by the police Bị lính cảnh sát bắt
    278To be caught in a machine Mắc trong máy
    279To be caught in a noose Bị mắc bẫy
    280To be caught in a snare (Người) Bị mắc mưu
    281To be caught in a snare (Thỏ..) Bị mắc bẫy
    282To be caught in the net Mắc lưới, mắc bẫy
    283To be caught with chaff Bị lừa bịp một cách dễ dàng
    284To be caught with one's hand in the till Bị bắt quả tang, bị bắt tại trận
    285To be cautioned by a judge Bị quan tòa khuyến cáo
    286To be cautious in doing sth Làm việc gì cẩn thận, đắn đo
    287To be censored Bị kiểm duyệt, bị cấm
    288To be chippy Hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu
    289To be chucked (at an examination) Bị đánh hỏng(trong một cuộc thi)
    290To be churched (Người đàn bà sau khi sinh) Chịu lễ giải cữ; (cặp vợ chồng mới cưới) dự lễ mi sa lần đầu tiên sau khi làm lễ hôn phối
    291To be clamorous for sth La hét đòi cái gì
    292To be clear about sth Tin chắc ở việc gì
    293To be clever at drawing Có khiếu về hội họa
    294To be close behind sb Theo sát người nào
    295To be close with one's money Dè xỉn đồng tiền
    296To be closeted with sb Đóng kín cửa phòng nói chuyện với người nào
    297To be cognizant of sth Biết rõ về cái gì
    298To be cold with sb Tỏ vẻ lãnh đạm với người nào
    299To be comfortable (Người bệnh) Thấy dễ chịu trong mình
    300To be comfortably off Phong lưu, sung túc
    301To be commissioned to do sth Được ủy nhiệm làm việc gì
    302To be compacted of.. Kết hợp lại bằng
    303To be compelled to do sth Bị bắt buộc làm việc gì
    304To be concerned about sb Lo lắng, lo ngại cho người nào
    305To be condemned to the stake Bị thiêu
    306To be confident of the future Tin chắc ở tưương lai
    307To be confidential (with sb) Nói chuyện riêng, giãi bày tâm sự(với người nào)
    308To be confined (for space) ở chật hẹp
    309To be confined to barracks Bị giữ lại trong trại
    310To be confined (Đàn bà) Trong thời gian lâm bồn
    311To be confronted with (by) a difficulty Đứng trước một sự khó khăn
    312To be connected with a family Kết thông gia, kết thân với một gia đình nào
    313To be connected with sb, sth Có giao thiệp với người nào, có liên quan,liên hệ đến việc gì
    314To be conscious of sth ý thức rõ điều gì
    315To be conspicuous (in a crowd..) Làm cho mọi người để ý đến mình (ở một đám đông .
    316To be consumed with hunger Bị cơn đói dày vò, làm cho tiều tụy
    317To be consumed with jealousy Tiều tụy vì ghen tuông
    318To be contaminated by bad companions Bị bạn xấu làm hư hỏng
    319To be content to do sth Bằng lòng làm việc gì
    320To be continued in our next Sẽ đăng tiếp số (báo) sau
    321To be convicted of felony Bị kết án trọng tội
    322To be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụngTo be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụng
    323To be convulsed with laughter Cười ngất, cười ngả nghiêng
    324To be convulsed with pain Bị co giật vì đau đớn
    325To be cool towards sb Lãnh đạm với người nào
    326To be correspondent to (with) sth Xứng với, hợp với, vật gì
    327To be couched on the ground Nằm dài dưới đất
    328To be counted as a member Được kể trong số những hội viên
    329To be counted out Bị đánh ngã, bị đo ván (không dậy nổi sau khi trọng tài đếm tới mười)
    330To be cramped for room Bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa
    331To be crazy (over, about) sb Say mê người nào
    332To be cross with sb Cáu với ai
    333To be crowned with glory Được hưởng vinh quang
    334To be cut out for sth Có thiên tư, có khiếu về việc gì
    335To be dainty Khó tính
    336To be dark-complexioned Có nước da ngăm ngăm
    337To be dead against sth Kịch liệt phản đối việc gì
    338To be dead keen on sb Say đắm ai
    339To be dead-set on doing sth Kiên quyết làm việc gì
    340To be debarred from voting in the eletion Tước quyền bầu cử
    341To be declared guilty of murder Bị lên án sát nhân
    342To be deeply in debt Nợ ngập đầu
    343To be defective in sth Thiếu vật gì, có tỳ vết ở nơi nào
    344To be deferential to sb Kính trọng người nào
    345To be deliberate in speech Ăn nói thận trọng;
    346To be delivered of a poem Sáng tác một bài thơ
    347To be delivered of (Đen, bóng) Đẻ ra, cho ra đời
    348To be demented, to become demented Điên, loạn trí
    349To be dependent on sb Dựa vào ai
    350To be deranged (Người) Loạn trí, loạn óc
    351To be derelict (in one's duty) (Người) Lãng quên bổn phận của mình
    352To be derived, (from) Phát sinh từ
    353To be desirous of sth, of doing sth Muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì
    354To be destined for a place Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào
    355To be destined for some purpose Để dành riêng cho một mục đích nào đó
    356To be different from Khác với
    357To be dight with (in) diamond Trang sức bằng kim cương
    358To be disabled (Máy, tàu) Hết chạy được
    359• To be disappointed in love Thất vọng vì tình, thất tình
    360To be discomfited by questions Bị bối rối vì các câu hỏi
    361To be discontented with one's job Bất mãn với công việc của mình
    362To be disinclined to Không muốn.
    363To be disloyal to one's country Không trung thành với tổ quốc
    364To be dismissed from the service Bị đuổi khỏi sở
    365To be displaced by.. (Chỉ một đạo quân) Được thay thế (lính)
    366To be displeased at (with)sth Không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì
    367To be disrespectful to sb Vô lễ với người nào
    368To be dissatisfied with (at)sth Không hài lòng điều gì
    369To be distinctly superior Là kẻ bề trên rõ ràng
    370To be divorced from reality Ly dị với thực tại
    371To be dotty on one's legs Chân đứng không vững, lảo đảo
    372To be double the length of sth Dài bằng hai vật gì
    373To be doubtful of sth Không chắc việc gì
    374To be down in (at) heath Sức khỏe giảm sút
    375To be down in the mouth Chán nản, thất vọng
    376To be drafted into the army Bị gọi nhập ngũ
    377To be dressed in black, in silk Mặc đồ đen, đồ hàng lụa
    378To be dressed in green Mặc quần áo màu lục
    379To be dressed up to the nines (to the knocker) Diện kẻng
    380To be driven ashore Bị trôi giạt vào bờ
    381To be drowned in sleep Chìm đắm trong giấc ngủ
    382To be drowned Chết đuối
    383To be due to Do, tại
    384To be dull of mind Đần độn
    385To be dull of sight, of hearing Mắt yếu, tai nặng(không thính)
    386To be dying for sth Muốn, thèm muốn cái gì một cách cùng cực
    387To be eager in the pursuit of science Tha thiết theo đuổi con đường khoa học
    388To be eager to do sth Khao khát làm việc gì
    389To be easily offended Dễ giận, hay giận
    390To be eaten up with pride Bị tính kiêu ngạo dày vò
    391To be economical with sth Tiết kiệm vật gì
    392To be elastic Nẩy lên
    393To be elated with joy Mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan,lấy làm hãnh diện
    394To be elbowed into a corner Bị bỏ ra, bị loại ra
    395To be eleven Mười một tuổi
    396To be eliminated in the first heat Bị loại ở vòng đầu
    397To be embarrassed by lack of money. Lúng túng vì thiếu tiền
    398To be embarrassed for money Bị mắc nợ, thiếu nợ
    399To be employed in doing sth Bận làm việc gì
    400To be empowered to.. Được trọn quyền để.
    401To be enamoured of (with) sth Say mê cái gì
    402To be enamoured of sb Phải lòng ai, bị ai quyến rũ
    403To be encumbered with a large family Bị lúng túng vì gánh nặng gia đình
    404To be endued with many virtues Được phú cho nhiều đức tính
    405To be engaged in politics, business Hoạt động chính trị, kinh doanh
    406To be engaged upon a novel Đang bận viết một cuốn tiểu thuyết
    407To be enraged at (by) sb's stupidity Giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào
    408To be enraptured with sth Ngẩn người trước việc gì
    409To be ensnarled in a plot Bị dính líu vào một âm m*ưu
    410To be entangled in the meshes of political intrigue Vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị
    411To be enthralled by a woman's beauty Say đắm trước,bị mê hoặc bởi sắc đẹp của một người đàn bà
    412To be enthralled by an exciting story Bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn
    413To be entirely at sb's service Sẵn sàng giúp đỡ người nào
    414To be entitled to a seat on a committee or a board Có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào
    415To be entitled to do sth Được phép, có quyền làm việc gì
    416To be envious of sb's succcess Ganh tị về sự thành công của người nào
    417To be enwrapped in slumber Đang mơ màng trong giấc điệp
    418To be enwrapped Đang trầm ngâm
    419To be equal to a task Làm nổi, làm tròn một bổn phận,ngang tầm với bổn phận
    420To be equal to doing sth Đủ sức làm việc gì
    421To be equal to one's responsibility Ngang tầm với trách nhiệm của mình
    422To be equal to the occasion Có đủ khả năng đối phó với tình hình
    423To be estopped from doing sth Bị ngăn cản không cho làm việc gì
    424To be euchred Lúng túng, bị lâm vào ngõ bí, đường cùng
    425To be expectant of sth Chờ đợi việc gì
    426To be expected Có thể xảy ra
    427To be expecting a baby Có thai
    428To be expert in, at sth Thông thạo việc gì
    429To be expressly forbidden Bị nghiêm cấm
    430To be extremely welcome Được tiếp ân cần, niềm nở
    431To be faced with a difficulty Đ*ương đầu với khó khăn
    432To be fagged out Kiệt sức, mệt dốc, mệt lắm
    433To be faint with hunger Mệt lả vì đói
    434To be faithful in the performance of one's duties Nhiệt tình khi thi hành bổn phận
    435To be familiar with sth Quen biết vật gì, quen dùng vật gì, giỏi môn gì
    436To be famished Đói chết được
    437To be far from all friends Không giao thiệp với ai
    438To be far gone with child Có mang sắp đến tháng đẻ
    439To be fastidious Khó tính
    440To be favoured by circumstances Thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện
    441To be feel sleepy Buồn ngủ
    442To be filled with amazement Hết sức ngạc nhiên
    443To be filled with astonishment Đầy sự ngạc nhiên
    444To be filled with concern Vô cùng lo lắng
    445To be firm fleshed Da thịt rắn chắc
    446To be five meters in depth Sâu năm thước
    447To be five years old Được năm tuổi, lên năm
    448To be flayed alive Bị lột da sống
    449To be fleeced by dishonest men Bị lừa gạt bởi những tên bất lương
    450To be flooded with light Tràn ngập ánh sáng
    451To be flush with sth Bằng, ngang mặt với vật gì
    452To be flush Có nhiều tiền, tiền đầy túi
    453To be fond of bottle Thích nhậu
    454To be fond of good fare Thích tiệc tùng
    455To be fond of music Thích âm nhạc
    456To be fond of study Thích nghiên cứu
    457To be fond of the limelight Thích rầm rộ,thích người ta biết công việc mình làm
    458To be fond of travel Thích đi du lịch
    459To be fooled into doing sth Bị gạt làm việc gì
    460To be for Đứng về phía ai, ủng hộ ai
    461To be forced to do sth Bắt buộc làm cái gì
    462 To be forced to the inescapable conclusion that he is a liar Buộc đi đến kết luận không thể tránh được rằng nó là kẻ nói dối
    463To be forewarned is to be forearmed Được báo trước là đã chuẩn bị trước
    464To be forgetful of one's duties Quên bổn phận
    465To be fortunate Gặp vận may
    466To be forward in one's work Sốt sắng với công việc của mình
    467To be foully murdered Bị giết một cách tàn ác
    468To be found guilty of blackmail Bị buộc tội tống tiền
    469To be found guilty of espionage Bị kết tội làm gián điệp
    470To be found wanting Bị chứng tỏ thiếu tư cách ko có khả năng(làm gì)
    471To be free in one's favours Tự do luyến ái
    472To be free to confess Tự ý thú nhận
    473To be free with one's money Rất rộng rãi; không để ý đến tiền bạc
    474To be friendly with sb Thân mật với người nào
    475To be frightened of doing sth Sợ làm việc gì
    476To be frightened to death Sợ chết được
    477To be frozen to the marrow Lạnh buốt xương
    478To be frugal of one's time Tiết kiệm thì giờ
    479To be full of beans Hăng hái sôi nổi
    480To be full of business Rất bận việc
    481To be full of cares Đầy nỗi lo lắng, lo âu
    482To be full of conceit Rất tự cao, tự đại
    483To be full of hope Đầy hy vọng, tràn trề hy vọng
    484To be full of idle fancies Toàn là tư tưởng hão huyền
    485To be full of joy Hớn hở, vui mừng
    486To be full of life Linh hoạt, sinh khí dồi dào, đầy sinh lực
    487To be full of mettle Đầy nhuệ khí
    488To be full of oneself Tự phụ, tự mãn
    489To be full of years Nhiều tuổi, có tuổi
    490To be fully satisfied Thỏa mãn hoàn toàn
    491To be furtive in one's movements Có hành động nham hiểm (với người nào)
    492To be fussy Thích nhặng xị, rối rít
    493To be game Có nghị lực, gan dạ
    494To be gammy for anything có nghị lực làm bất cứ cái gì
    495To be gasping for liberty Khao khát tự do
    496To be generous with one's money Rộng rãi về chuyện tiền nong
    497To be getting chronic Thành thói quen
    498To be gibbeted in the press Bị bêu rếu trên báo
    499To be ginned down by a fallen tree Bị cây đổ đè
    500To be given over to evil courses Có phẩm hạnh xấu

    Impressionante grazie per la condivisione di tutta la lista .. sono felice di trovare un filo così incredibile .