-
Ngân hàng cấu trúc tiếng Anh thông dụng
Hạ Vàng > 08-05-12, 11:36 PM
1 To be a bad fit Không vừa 2 To be a bear for punishment Chịu đựng được sự hành hạ 3 To be a believer in ghosts Kẻ tin ma quỷ 4 To be a believer in sth Người tin việc gì 5 To be a bit cracky (thông tục) gàn, dở hơi; (Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng 6 To be a bit groggy about the legs
To feel groggy ['grɔgi]Đi không vững, đi chập chững
Chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...)7 To be a burden to sb Là một gánh nặng cho người nào 8 To be a church-goer Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ 9 To be a comfort to sb Là nguồn an ủi của người nào 10 To be a connoisseur of antiques [æn'ti:k] Sành về đồ cổ {[,kɔni'sə:]:người thành thạo} 11 To be a cup too low Chán nản, nản lòng 12 To be a dab (hand) at sth [dæb](lóng)tay cừ/thạo} Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì 13 To be a dead ringer for sb (Lóng) Giống như đúc 14 To be a demon for work Làm việc hăng hái 15 To be a dog in the manger Sống ích kỷ (ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà mình không cần đến) 16 To be a drug on the market (Hàng hóa) Là một món hàng ế trên thị trường 17 To be a favourite of sb; to be sb's favourite Được người nào yêu mến 18 To be a fiasco [fi'æskou] (sn) ~s, ~es sự thất bại] Thất bại to 19 To be a fiend at football Kẻ tài ba về bóng đá 20 To be a fluent speaker Ăn nói hoạt bát, lưu loát 21 To be a foe to sth Nghịch với điều gì 22 To be a frequent caller at sb's house Năng tới lui nhà người nào 23 To be a gentleman of leisure;to lead a gentleman's life Sống nhờ huê lợi hằng năm 24 To be a good judge of wine Biết rành về rượu, giỏi nếm rượu 25 To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe 26 To be a good walker Đi (bộ) giỏi 27 To be a good whip Đánh xe ngựa giỏi 28 To be a good, bad writer Viết chữ tốt, xấu 29 To be a hiding place to nothing Chẳng có cơ may nào để thành công 30 To be a law unto oneself Làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ 31 To be a lump of selfishness Đại ích kỷ {[lʌmp] (n) cục, tảng, miếng} 32 To be a man in irons Con người tù tội (bị khóa tay, bị xiềng xích) 33 To be a mere machine {[miə] (adj) chỉ là} {merely ['miəli] (adv) chỉ, đơn thuần} (Người) Chỉ là một cái máy 34 To be a mess ở trong tình trạng bối rối 35 To be a mirror of the time Là tấm gương của thời đại 36 To be a novice in, at sth chưa thạo, chưa quen việc gì 37 to be a pendant to...['pendənt](n) là vật đối xứng của.. vật giống/đối xứng} 38 To be a poor situation ở trong hoàn cảnh nghèo nàn 39 To be a retarder of progress [ri'ta: də] (n) Nhân tố làm chậm sự tiến bộ { chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế} 40 To be a shark at maths [∫ɑ:k] (n) Giỏi về toán học {cá mập; kẻ lừa đảo;(lóng)tay cừ,tay chiến} 41 To be a sheet in the wind (Bóng): Ngà ngà say 42 To be a shingle short Hơi điên, khùng khùng 43 To be a slave to custom [sleiv] (n) Nô lệ tập tục [người nô lệ (đen & bóng)] 44 To be a spy on sb's conduct Theo dõi hành động của ai 45 To be a stickler over trifles ['stiklə] (n) Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu {(+ for) người quá khắt khe (về một cái gì) (Mỹ(thông tục) người kiên trì (» sticker)} 46 To be a swine to sb [swain](n) con lợn;(thông tục) người (vật) đáng ghét/ghê tởm} Chơi xấu, chơi xỏ người nào 47 To be a tax on sb Là một gánh nặng cho người nào 48 To be a terror to... Làm một mối kinh hãi đối với.. 49 To be a testimony to sth {['testiməni](n) sự/ lời chứng nhận, lời khai 50 in testimony of để làm chứng cho} Làm chứng cho chuyện gì 51 To be a thrall to one's passions [θrɔ:l] (n) người nô lệ (đen & bóng) (v) bắt làm nô lệ/lệ thuộc/phục tùng, Nô lệ cho sự đam mê 52 To be a tight fit Vừa như in 53 To be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toàn To be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toàn 54 To be a tower of strength to sb Là người có đủ sức để bảo vệ ai 55 To be a transmitter of (sth) (Người) Truyền một bệnh gì 56 To be abashed Bối rối, hoảng hốt 57 To be abhorrent to sb Bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng 58 To be abhorrent to, from sth [əb'hɔrənt] (adj) (+ from) trái/mâu thuẫn với, không hợp với (Việc) Không hợp, trái ngược,tương phản với việc khác 59 To be able to do sth Biết, có thể làm việc gì 60 To be able to react to nuances of meaning ['nju:ɑ:ns] (n) sắc thái Có khả năng nhạy cảm với các sắc thái của ý nghĩa 61 To be ablush with shame {[ə'blʌ∫] (adj & adv) thẹn đỏ mặt} Đỏ mặt vì xấu hổ 62 To be abominated by sb [ə'bɔmineit] (v) Bị ai căm ghét {ghê tởm; ghét cay ghét đắng (thông tục) không ưa, ghét mặt} 63 To be about sth Đang bận điều gì 64 To be about to (do) Sắp sửa làm gì? 65 To be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cả To be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cả 66 To be under suspicion Bị nghi ngờ làm điều sai trái 67 To be abreast with, (of) the times Theo kịp, tiến hóa,hợp với phong trào đang thời 68 To be absolutely right Đúng hoàn toàn 69 To be absolutely wrong Hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái 70 To be absorbed in new thought/the study of sth Miệt mài trong tư tưởng mới/nghiên cứu cái gì 71 To be acclaimed Emperor/King Được tôn làm Hoàng Đế 72 To be accommodated in the hotel Trọ ở khách sạn 73 To be accomplice in a crime [ə'kɔmplis;ə'kʌmplis](n) Dự vào tội tòng phạm{kẻ tòng phạm/đồng loã} 74 To be accountable for a sum of money Thiếu, mắc nợ một số tiền 75 To be accountable for one's action Giải thích về hành động của mình 76 To be accountable to sb Chịu trách nhiệm trước ai 77 To be accused of plagiarism Bị kết tội ăn cắp văn 78 To be acquainted with facts of the case Hiểu rõ vấn đề 79 To be acquainted with sb Quen thuộc với, quen biết 80 To be acquitted one's crime [ə'kwit] Được tha bổng, tuyên bố trắng án 81 To be addicted to drink ['ædikt] (n) Ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha { người nghiện (ma túy, rượu...): a heroin addict; người say mê cái gì: a chess addict} 82 To be admitted to the Academy Được nhận vào Hàn lâm viện 83 To be admitted to the exhibition gratis Được cho vào xem triển lãm miễn phí 84 To be adroit in [ə'drɔit] (adj) Khéo léo về 85 To be adverse to a policy Trái ngược với một chính sách 86 To be affected by fever Bị mắc bệnh sốt rét 87 To be affected in one's manners Điệu bộ quá 88 To be affected to a service Được bổ nhiệm một công việc gì 89 To be affected with a disease Bị bệnh 90 To be affianced to sb [ə'faiəns] (v) đính/hứa hôn Đã hứa hôn với ai 91 To be afflicted by a piece of news Buồn rầu vì một tin 92 To be afield ở ngoài đồng, ở ngoài mặt trận 93 To be afloat Nổi trên mặt nước 94 To be after sth Theo đuổi cái gì 95 To be against Chống lại 96 To be agog for sth Đang chờ đợi việc gì 97 To be agreeable to sth Bằng lòng việc gì 98 To be agreeable to the taste Hợp với sở thích, khẩu vị 99 To be ahead ở vào thế thuận lợi 100 To be akin to sth Giống vật gì; có liên quan, quan hệ với việc gì 101 To be alarmed at sth Sợ hãi, lo sợ chuyện gì 102 To be alive to one's interests Chú ý đến quyền lợi của mình 103 To be alive to the importance of Nhận rõ sự quan trọng của. 104 To be all abroad Hoàn toàn lầm lẫn 105 To be all ears Lắng nghe 106 To be all eyes Nhìn chằm chằm 107 To be all in a fluster Hoàn toàn bối rối 108 To be all in a tumble Lộn xộn, hỗn loạn 109 To be all legs Cao lêu nghêu 110 To be all mixed up Bối rối vô cùng 111 To be all of a dither, to have the dithers Run, run lập cập 112 To be all of a dither Bối rối, rối loạn, không biết định thế nào 113 To be all of a glow Đỏ mặt, thẹn 114 To be all of a tremble, all in a tremble Run, run lập cập 115 To be all the same to Không có gì khác đối với 116 To be all the world to Là tất cả (là cái quý nhất) 117 To be all tongue Nói luôn miệng 118 To be always after a petticoat Luôn luôn theo gái To be always harping on the same string 119 on the same note Nói đi nói lại mãi một câu chuyện 120 To be always merry and bright Lúc nào cũng vui vẻ 121 To be always on the move Luôn luôn di động 122 To be always ready for a row Hay gây chuyện đánh nhau 123 To be always to the fore in a fight Thường chiến đấu luôn, hoạt động không ngừng 124 To be always willing to oblige Luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ 125 To be ambitious to do sth Khao khát làm việc gì 126 To be ambushed Bị phục kích 127 To be an abominator of sth Ghét việc gì 128 To be an early waker Người (thường thường) thức dậy sớm 129 To be an encumbrance to sb Trở thành gánh nặng (cho ai) 130 To be an excessive drinker Uống quá độ 131 To be an improvement on sb Vượt quá, hơn người nào, giá trị hơn người nào 132 To be an integral part of sth Hợp thành nhất thể với, dính với, liền với vật gì 133 To be an occasion of great festivity Là dịp hội hè vui vẻ 134 To be an oldster Già rồi 135 To be an onlooker at a football match Xem một trận đá bóng 136 To be an umpire at a match Làm trọng tài cho một trận đấu (thể thao) 137 To be anticipative of sth Trông vào việc gì, đang chờ việc gì 138 To be anxious for sth Khao khát, ao ước vật gì 139 To be applicable to sth Hợp với cái gì 140 To be appreciative of music Biết, thích âm nhạc 141 To be apprehensive for sb Lo sợ cho ai 142 To be apprehensive of danger Sợ nguy hiểm 143 To be apprised of a fact Được báo trước một việc gì 144 To be apt for sth Giỏi, có tài về việc gì 145 To be as bright as a button Rất thông minh, nhanh trí khôn 146 To be as brittle as glass Giòn như* thủy tinh 147 To be as drunk as a fish Say bí tỉ 148 To be as happy as a king, (as a bird on the tree) Sung sướng như tiên 149 To be as hungry as a wolf Rất đói 150 To be as mute as a fish Câm như hến 151 To be as slippery as an eel Lươn lẹo như lươn, không tin cậy được 152 To be as slippery as an eel Trơn như lươn, trơn tuột 153 To be at a loss for money Hụt tiền, túng tiền 154 To be at a loss what to do, what to say Bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì 155 To be at a loss Bị lúng túng, bối rối 156 To be at a nonplus Bối rối, lúng túng 157 To be at an end; to come to an end Hoàn thành, kết liễu, kết thúc 158 To be at bat Giữ vai trò quan trọng 159 To be at cross-purposes Hiểu lầm 160 To be at dinner Đang ăn cơm 161 To be at enmity with sb. Thù địch với ai 162 To be at fault Mất hơi một con mồi 163 To be at feud with sb Cừu địch với người nào 164 To be at grass (Súc vật) ở ngoài đồng cỏ 165 To be at grips with the enemy Vật lộn với địch thủ 166 To be at handgrips with sb Đánh nhau với người nào 167 To be at issue on a question Đang thảo luận về một vấn đề 168 To be at its height Lên đến đỉnh cao nhất 169 To be at large Được tự do 170 To be at loggerheads with sb Gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với người nào 171 To be at odds with sb Gây sự với ai 172 To be at odds with sb Không đồng ý với người nào,bất hòa với người nào 173 To be at one with sb Đồng ý với người nào 174 To be at one's best ở vào thời điểm thuận lợi nhất 175 To be at one's lowest ebb (Cuộc sống) Đang trải qua thời kỳ đen tối nhất 176 To be at play Đang chơi 177 To be at puberty Đến tuổi dậy thì 178 To be at sb's beck and call Hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến,ngoan ngoãn phục tùng ai 179 To be at sb's elbow Đứng bên cạnh người nào 180 To be at sb's heels Theo bén gót ai 181 To be at sb's service Sẵn sàng giúp đỡ ai 182 To be at stake Bị lâm nguy, đang bị đe dọa 183 To be at stand Không tiến lên được, lúng túng 184 To be at strife (with) Xung đột (với) 185 To be at the back of sb Đứng sau lưng người nào, ủng hộ người nào 186 To be at the end of one's resources Hết cách, vô phương 187 To be at the end of one's tether Đến chỗ kiệt sức, không chịu đựng nổi nữa;hết phương 188 To be at the front Tại mặt trận 189 To be at the helm Cầm lái, quản lý 190 To be at the last shift Cùng đường 191 To be at the pain of doing sth Chịu khó nhọc làm cái gì 192 To be at the top of the tree Lên tới địa vị cao nhất của nghề nghiệp 193 To be at the top the of the form Đứng đầu trong lớp học 194 To be at the wheel Lái xe 195 To be at the zenith of glory Lên đến tột đỉnh của danh vọng 196 to be at variance with someone xích mích (mâu thuẫn) với ai 197 To be at work Đang làm việc 198 To be athirst for sth Khát khao cái gì 199 To be attached to Kết nghĩa với 200 To be attacked by a disease Bị bệnh 201 To be attacked from ambush Bị phục kích 202 To be attacked Bị tấn công 203 To be averse to (from) sth Gớm, ghét, không thích vật (việc) gì 204 To be awake to one's own interests Chú ý đến quyền lợi của mình 205 To be aware of sth a long way off Đoán trước, biết trước việc gì sẽ xảy ra khá lâu trước đó 206 To be aware of sth Biết việc gì, ý thức được việc gì 207 To be awkward with one's hands Đôi tay ngượng ngùng, lúng túng 208 To be badly off Nghèo xơ xác 209 To be balled up Bối rối, lúng túng (trong khi đứng lên nói) 210 To be bankrupt in (of) intelligence Không có, thiếu thông minh 211 To be bathed in perspiration Mồ hôi ướt như tắm 212 To be beaten out and out Bị đánh bại hoàn toàn 213 To be beautifully gowned Ăn mặc đẹp 214 To be beforehand with the world Sẵn sàng tiền bạc 215 To be beforehand with Làm trước, điều gì 216 To be behind prison bars Bị giam, ở tù 217 To be behindhand in one's circumstances Túng thiếu, thiếu tiền 218 To be behindhand with his payment Chậm trễ trong việc thanh toán(nợ) 219 To be beholden to sb Mang ơn người nào 220 To be beneath contempt Không đáng để cho người ta khinh 221 To be bent on quarrelling Hay sinh sự 222 To be bent on Nhất quyết, quyết tâm 223 To be bent with age Còng lưng vì già 224 To be bereaved of one's parents Bị cướp mất đi cha mẹ 225 To be bereft of speech Mất khả năng nói 226 To be beside oneself with joy Mừng phát điên lên 227 To be besieged with questions Bị chất vấn dồn dập 228 To be betrayed to the enemy Bị phản đem nạp cho địch 229 To be better off Sung túc hơn, khá hơn 230 To be between the devil and the deep sea Lâm vào cảnh trên đe dưới búa,lâm vào cảnh bế tắc, tiến thoái lưỡng nan 231 To be bewildered by the crowd and traffic Ngơ ngác trước đám đông và xe cộ 232 To be beyond one's ken Vượt khỏi sự hiểu biết 233 To be bitten with a desire to do sth Khao khát làm việc gì 234 To be bitten with Say mê, ham mê (cái gì) 235 To be blackmailed Bị làm tiền, bị tống tiền 236 To be blessed with good health. Được may mắn có sức khỏe 237 To be bolshie about sth Ngoan cố về việc gì 238 To be bored to death Chán muốn chết, chán quá sức 239 To be born blind Sinh ra thì đã mù 240 To be born of the purple Là dòng dõi vương giả 241 To be born on the wrong side of the blanket Đẻ hoang 242 To be born under a lucky star Sinh ra dưới một ngôi sao tốt (may mắn) 243 To be born under an unclucky star Sinh ra đời dưới một ngôi sao xấu 244 To be bound apprentice to a tailor Học nghề may ở nhà người thợ may 245 To be bowled over Ngã ngửa 246 To be bred (to be) a doctor Được nuôi ăn học để trở thành bác sĩ 247 To be brilliant at Giỏi, xuất sắc về 248 To be brought before the court Bị đưa ra trước tòa án 249 To be brought to an early grave Chết non, chết yểu 250 To be brought to bed Sinh đẻ 251 To be brought up in the spirit of duty Được giáo dục theo tinh thần trách nhiệm 252 To be brown off (Thtục) Chán 253 To be buffeted by the crowd Bị đám đông đẩy tới 254 To be bumptious Làm oai, làm cao, tự phụ 255 To be bunged up Bị nghẹt mũi 256 To be burdened with debts Nợ chất chồng 257 To be buried in thoughts Chìm đắm trong suy nghĩ 258 To be burning to do sth Nóng lòng làm gì 259 To be burnt alive Bị thiêu sống 260 To be burried with militairy honours An táng theo nghi thức quân đội 261 To be bursting to do sth Hăng hái để làm cái gì 262 To be bursting with a secret;to be bursting to tell a secret Nóng lòng muốn nói điều bí mật 263 To be bursting with delight Sướng điên lên, vui phát điên 264 To be bursting with pride Tràn đầy sự kiêu hãnh 265 To be bushwhacked Bị phục kích 266 To be busy as a bee Bận rộn lu bù 267 To be called away Bị gọi ra ngoài 268 To be called to the bar Được nhận vào luật sư* đoàn 269 To be called up for the active service Bị gọi nhập ngũ 270 To be called up Bị gọi nhập ngũ 271 To be capacitated to do sth Có tư cách làm việc gì 272 To be careful to do sth Chú ý làm việc gì 273 To be carried away by that bad news Bị mất bình tồnh vì tin buồn 274 To be cast away on the desert island Bị trôi dạt vào đảo hoang 275 To be cast away (Tàu) Bị đắm, chìm 276 To be cast down Chán nản, thất vọng 277 To be caught by the police Bị lính cảnh sát bắt 278 To be caught in a machine Mắc trong máy 279 To be caught in a noose Bị mắc bẫy 280 To be caught in a snare (Người) Bị mắc mưu 281 To be caught in a snare (Thỏ..) Bị mắc bẫy 282 To be caught in the net Mắc lưới, mắc bẫy 283 To be caught with chaff Bị lừa bịp một cách dễ dàng 284 To be caught with one's hand in the till Bị bắt quả tang, bị bắt tại trận 285 To be cautioned by a judge Bị quan tòa khuyến cáo 286 To be cautious in doing sth Làm việc gì cẩn thận, đắn đo 287 To be censored Bị kiểm duyệt, bị cấm 288 To be chippy Hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu 289 To be chucked (at an examination) Bị đánh hỏng(trong một cuộc thi) 290 To be churched (Người đàn bà sau khi sinh) Chịu lễ giải cữ; (cặp vợ chồng mới cưới) dự lễ mi sa lần đầu tiên sau khi làm lễ hôn phối 291 To be clamorous for sth La hét đòi cái gì 292 To be clear about sth Tin chắc ở việc gì 293 To be clever at drawing Có khiếu về hội họa 294 To be close behind sb Theo sát người nào 295 To be close with one's money Dè xỉn đồng tiền 296 To be closeted with sb Đóng kín cửa phòng nói chuyện với người nào 297 To be cognizant of sth Biết rõ về cái gì 298 To be cold with sb Tỏ vẻ lãnh đạm với người nào 299 To be comfortable (Người bệnh) Thấy dễ chịu trong mình 300 To be comfortably off Phong lưu, sung túc 301 To be commissioned to do sth Được ủy nhiệm làm việc gì 302 To be compacted of.. Kết hợp lại bằng 303 To be compelled to do sth Bị bắt buộc làm việc gì 304 To be concerned about sb Lo lắng, lo ngại cho người nào 305 To be condemned to the stake Bị thiêu 306 To be confident of the future Tin chắc ở tưương lai 307 To be confidential (with sb) Nói chuyện riêng, giãi bày tâm sự(với người nào) 308 To be confined (for space) ở chật hẹp 309 To be confined to barracks Bị giữ lại trong trại 310 To be confined (Đàn bà) Trong thời gian lâm bồn 311 To be confronted with (by) a difficulty Đứng trước một sự khó khăn 312 To be connected with a family Kết thông gia, kết thân với một gia đình nào 313 To be connected with sb, sth Có giao thiệp với người nào, có liên quan,liên hệ đến việc gì 314 To be conscious of sth ý thức rõ điều gì 315 To be conspicuous (in a crowd..) Làm cho mọi người để ý đến mình (ở một đám đông . 316 To be consumed with hunger Bị cơn đói dày vò, làm cho tiều tụy 317 To be consumed with jealousy Tiều tụy vì ghen tuông 318 To be contaminated by bad companions Bị bạn xấu làm hư hỏng 319 To be content to do sth Bằng lòng làm việc gì 320 To be continued in our next Sẽ đăng tiếp số (báo) sau 321 To be convicted of felony Bị kết án trọng tội 322 To be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụng To be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụng 323 To be convulsed with laughter Cười ngất, cười ngả nghiêng 324 To be convulsed with pain Bị co giật vì đau đớn 325 To be cool towards sb Lãnh đạm với người nào 326 To be correspondent to (with) sth Xứng với, hợp với, vật gì 327 To be couched on the ground Nằm dài dưới đất 328 To be counted as a member Được kể trong số những hội viên 329 To be counted out Bị đánh ngã, bị đo ván (không dậy nổi sau khi trọng tài đếm tới mười) 330 To be cramped for room Bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa 331 To be crazy (over, about) sb Say mê người nào 332 To be cross with sb Cáu với ai 333 To be crowned with glory Được hưởng vinh quang 334 To be cut out for sth Có thiên tư, có khiếu về việc gì 335 To be dainty Khó tính 336 To be dark-complexioned Có nước da ngăm ngăm 337 To be dead against sth Kịch liệt phản đối việc gì 338 To be dead keen on sb Say đắm ai 339 To be dead-set on doing sth Kiên quyết làm việc gì 340 To be debarred from voting in the eletion Tước quyền bầu cử 341 To be declared guilty of murder Bị lên án sát nhân 342 To be deeply in debt Nợ ngập đầu 343 To be defective in sth Thiếu vật gì, có tỳ vết ở nơi nào 344 To be deferential to sb Kính trọng người nào 345 To be deliberate in speech Ăn nói thận trọng; 346 To be delivered of a poem Sáng tác một bài thơ 347 To be delivered of (Đen, bóng) Đẻ ra, cho ra đời 348 To be demented, to become demented Điên, loạn trí 349 To be dependent on sb Dựa vào ai 350 To be deranged (Người) Loạn trí, loạn óc 351 To be derelict (in one's duty) (Người) Lãng quên bổn phận của mình 352 To be derived, (from) Phát sinh từ 353 To be desirous of sth, of doing sth Muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì 354 To be destined for a place Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào 355 To be destined for some purpose Để dành riêng cho một mục đích nào đó 356 To be different from Khác với 357 To be dight with (in) diamond Trang sức bằng kim cương 358 To be disabled (Máy, tàu) Hết chạy được 359 • To be disappointed in love Thất vọng vì tình, thất tình 360 To be discomfited by questions Bị bối rối vì các câu hỏi 361 To be discontented with one's job Bất mãn với công việc của mình 362 To be disinclined to Không muốn. 363 To be disloyal to one's country Không trung thành với tổ quốc 364 To be dismissed from the service Bị đuổi khỏi sở 365 To be displaced by.. (Chỉ một đạo quân) Được thay thế (lính) 366 To be displeased at (with)sth Không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì 367 To be disrespectful to sb Vô lễ với người nào 368 To be dissatisfied with (at)sth Không hài lòng điều gì 369 To be distinctly superior Là kẻ bề trên rõ ràng 370 To be divorced from reality Ly dị với thực tại 371 To be dotty on one's legs Chân đứng không vững, lảo đảo 372 To be double the length of sth Dài bằng hai vật gì 373 To be doubtful of sth Không chắc việc gì 374 To be down in (at) heath Sức khỏe giảm sút 375 To be down in the mouth Chán nản, thất vọng 376 To be drafted into the army Bị gọi nhập ngũ 377 To be dressed in black, in silk Mặc đồ đen, đồ hàng lụa 378 To be dressed in green Mặc quần áo màu lục 379 To be dressed up to the nines (to the knocker) Diện kẻng 380 To be driven ashore Bị trôi giạt vào bờ 381 To be drowned in sleep Chìm đắm trong giấc ngủ 382 To be drowned Chết đuối 383 To be due to Do, tại 384 To be dull of mind Đần độn 385 To be dull of sight, of hearing Mắt yếu, tai nặng(không thính) 386 To be dying for sth Muốn, thèm muốn cái gì một cách cùng cực 387 To be eager in the pursuit of science Tha thiết theo đuổi con đường khoa học 388 To be eager to do sth Khao khát làm việc gì 389 To be easily offended Dễ giận, hay giận 390 To be eaten up with pride Bị tính kiêu ngạo dày vò 391 To be economical with sth Tiết kiệm vật gì 392 To be elastic Nẩy lên 393 To be elated with joy Mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan,lấy làm hãnh diện 394 To be elbowed into a corner Bị bỏ ra, bị loại ra 395 To be eleven Mười một tuổi 396 To be eliminated in the first heat Bị loại ở vòng đầu 397 To be embarrassed by lack of money. Lúng túng vì thiếu tiền 398 To be embarrassed for money Bị mắc nợ, thiếu nợ 399 To be employed in doing sth Bận làm việc gì 400 To be empowered to.. Được trọn quyền để. 401 To be enamoured of (with) sth Say mê cái gì 402 To be enamoured of sb Phải lòng ai, bị ai quyến rũ 403 To be encumbered with a large family Bị lúng túng vì gánh nặng gia đình 404 To be endued with many virtues Được phú cho nhiều đức tính 405 To be engaged in politics, business Hoạt động chính trị, kinh doanh 406 To be engaged upon a novel Đang bận viết một cuốn tiểu thuyết 407 To be enraged at (by) sb's stupidity Giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào 408 To be enraptured with sth Ngẩn người trước việc gì 409 To be ensnarled in a plot Bị dính líu vào một âm m*ưu 410 To be entangled in the meshes of political intrigue Vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị 411 To be enthralled by a woman's beauty Say đắm trước,bị mê hoặc bởi sắc đẹp của một người đàn bà 412 To be enthralled by an exciting story Bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn 413 To be entirely at sb's service Sẵn sàng giúp đỡ người nào 414 To be entitled to a seat on a committee or a board Có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào 415 To be entitled to do sth Được phép, có quyền làm việc gì 416 To be envious of sb's succcess Ganh tị về sự thành công của người nào 417 To be enwrapped in slumber Đang mơ màng trong giấc điệp 418 To be enwrapped Đang trầm ngâm 419 To be equal to a task Làm nổi, làm tròn một bổn phận,ngang tầm với bổn phận 420 To be equal to doing sth Đủ sức làm việc gì 421 To be equal to one's responsibility Ngang tầm với trách nhiệm của mình 422 To be equal to the occasion Có đủ khả năng đối phó với tình hình 423 To be estopped from doing sth Bị ngăn cản không cho làm việc gì 424 To be euchred Lúng túng, bị lâm vào ngõ bí, đường cùng 425 To be expectant of sth Chờ đợi việc gì 426 To be expected Có thể xảy ra 427 To be expecting a baby Có thai 428 To be expert in, at sth Thông thạo việc gì 429 To be expressly forbidden Bị nghiêm cấm 430 To be extremely welcome Được tiếp ân cần, niềm nở 431 To be faced with a difficulty Đ*ương đầu với khó khăn 432 To be fagged out Kiệt sức, mệt dốc, mệt lắm 433 To be faint with hunger Mệt lả vì đói 434 To be faithful in the performance of one's duties Nhiệt tình khi thi hành bổn phận 435 To be familiar with sth Quen biết vật gì, quen dùng vật gì, giỏi môn gì 436 To be famished Đói chết được 437 To be far from all friends Không giao thiệp với ai 438 To be far gone with child Có mang sắp đến tháng đẻ 439 To be fastidious Khó tính 440 To be favoured by circumstances Thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện 441 To be feel sleepy Buồn ngủ 442 To be filled with amazement Hết sức ngạc nhiên 443 To be filled with astonishment Đầy sự ngạc nhiên 444 To be filled with concern Vô cùng lo lắng 445 To be firm fleshed Da thịt rắn chắc 446 To be five meters in depth Sâu năm thước 447 To be five years old Được năm tuổi, lên năm 448 To be flayed alive Bị lột da sống 449 To be fleeced by dishonest men Bị lừa gạt bởi những tên bất lương 450 To be flooded with light Tràn ngập ánh sáng 451 To be flush with sth Bằng, ngang mặt với vật gì 452 To be flush Có nhiều tiền, tiền đầy túi 453 To be fond of bottle Thích nhậu 454 To be fond of good fare Thích tiệc tùng 455 To be fond of music Thích âm nhạc 456 To be fond of study Thích nghiên cứu 457 To be fond of the limelight Thích rầm rộ,thích người ta biết công việc mình làm 458 To be fond of travel Thích đi du lịch 459 To be fooled into doing sth Bị gạt làm việc gì 460 To be for Đứng về phía ai, ủng hộ ai 461 To be forced to do sth Bắt buộc làm cái gì 462 To be forced to the inescapable conclusion that he is a liar Buộc đi đến kết luận không thể tránh được rằng nó là kẻ nói dối 463 To be forewarned is to be forearmed Được báo trước là đã chuẩn bị trước 464 To be forgetful of one's duties Quên bổn phận 465 To be fortunate Gặp vận may 466 To be forward in one's work Sốt sắng với công việc của mình 467 To be foully murdered Bị giết một cách tàn ác 468 To be found guilty of blackmail Bị buộc tội tống tiền 469 To be found guilty of espionage Bị kết tội làm gián điệp 470 To be found wanting Bị chứng tỏ thiếu tư cách ko có khả năng(làm gì) 471 To be free in one's favours Tự do luyến ái 472 To be free to confess Tự ý thú nhận 473 To be free with one's money Rất rộng rãi; không để ý đến tiền bạc 474 To be friendly with sb Thân mật với người nào 475 To be frightened of doing sth Sợ làm việc gì 476 To be frightened to death Sợ chết được 477 To be frozen to the marrow Lạnh buốt xương 478 To be frugal of one's time Tiết kiệm thì giờ 479 To be full of beans Hăng hái sôi nổi 480 To be full of business Rất bận việc 481 To be full of cares Đầy nỗi lo lắng, lo âu 482 To be full of conceit Rất tự cao, tự đại 483 To be full of hope Đầy hy vọng, tràn trề hy vọng 484 To be full of idle fancies Toàn là tư tưởng hão huyền 485 To be full of joy Hớn hở, vui mừng 486 To be full of life Linh hoạt, sinh khí dồi dào, đầy sinh lực 487 To be full of mettle Đầy nhuệ khí 488 To be full of oneself Tự phụ, tự mãn 489 To be full of years Nhiều tuổi, có tuổi 490 To be fully satisfied Thỏa mãn hoàn toàn 491 To be furtive in one's movements Có hành động nham hiểm (với người nào) 492 To be fussy Thích nhặng xị, rối rít 493 To be game Có nghị lực, gan dạ 494 To be gammy for anything có nghị lực làm bất cứ cái gì 495 To be gasping for liberty Khao khát tự do 496 To be generous with one's money Rộng rãi về chuyện tiền nong 497 To be getting chronic Thành thói quen 498 To be gibbeted in the press Bị bêu rếu trên báo 499 To be ginned down by a fallen tree Bị cây đổ đè 500 To be given over to evil courses Có phẩm hạnh xấu -
RE: Ngân hàng cấu trúc tiếng Anh thông dụng
Hạ Vàng > 10-05-12, 09:39 AM
501 To be given over to gambling Đam mê cờ bạc 502 To be glad to hear sth Sung sướng khi nghe được chuyện gì 503 To be glowing with health Đỏ hồng hào 504 To be going on for Gần tới, xấp xỉ 505 To be going Đang chạy 506 To be gone on sb Yêu, say mê, phải lòng người nào 507 To be good at dancing Nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi 508 To be good at games Giỏi về những cuộc chơi về thể thao 509 To be good at housekeeping Tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà) 510 To be good at numbers Giỏi về số học 511 To be good at repartee Đối đáp lanh lợi 512 To be good safe catch (Một lối đánh cầu bằng vợt gỗ ở Anh) Bắt cầu rất giỏi 513 To be goody-goody Giả đạo đức, (cô gái) làm ra vẻ đạo đức 514 To be governed by the opinions of others Bị những ý kiến người khác chi phối 515 To be gracious to sb Ân cần với người nào, lễ độ với người nào 516 To be grateful to sb for sth, for having done sth Biết ơn người nào đã làm việc gì 517 To be gravelled Lúng túng, không thể đáp lại được 518 To be great at tennis Giỏi về quần vợt 519 To be great with sb Làm bạn thân thiết với người nào 520 To be greedy Tham ăn 521 To be greeted with applause Được chào đón với tràng pháo tay 522 To be grieved to see sth Nhìn thấy việc gì mà cảm thấy xót xa 523 To be guarded in one's speech Thận trọng lời nói 524 To be guarded in what you say! Hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói! 525 To be guilty of a crime Phạm một trọng tội 526 To be guilty of forgery Phạm tội giả mạo 527 To be gunning for sb Tìm cơ hội để tấn công ai 528 To be hard pressed Bị đuổi gấp 529 To be had Bị gạt, bị mắc lừa 530 To be hail-fellow (well-met) with everyone Đối đãi hoàn toàn thân mật với tất cả mọi người 531 To be hale and hearty Còn tráng kiện 532 To be hand in (and) glove with Rất thân với, cộng tác với 533 To be handicapped by ill health Gặp cản trở vì sức khỏe không tốt 534 To be hanged for a pirate Bị xử giảo vì tội ăn cướp 535 To be hard of hearing Nặng tai 536 To be hard on (upon)sb Khắc nghiệt với ai 537 To be hard to solve Khó mà giải quyết 538 To be hard up against it; to have it hard (Mỹ) Lâm vào hoàn cảnh khó khăn,phải va chạm với những khó khăn 539 To be hard up for Bế tắc không tìm đâu ra (cái gì) 540 To be hard up Cạn túi, hết tiền 541 To be haunted by memories Bị ám ảnh bởi kỷ niệm 542 To be hazy about sth Biết, nhớ lại việc gì lờ mờ, không rõ, ko chắc 543 To be heart-broken Đau lòng, đau khổ 544 To be heavily taxed Bị đánh thuế nặng 545 To be heavy on (in) hand 1.Khó cầm cương (ngựa);2.Khó làm vui, khó làm cho khuây khỏa(người) 546 To be heavy with sleep Buồn ngủ quá chừng 547 To be held in an abhorrence by sb Bị người nào đó ghét cay ghét đắng 548 To be held in captivity Bị giam giữ 549 To be held in derision by all Làm trò cười cho thiên hạ 550 To be hellishly treated Bị đối xử tàn tệ 551 To be hep to sb's trick Biết rõ trò lừa bịp của ai 552 To be hissed off the stage Bị huýt sáo đuổi xuống sân khấu 553 To be hit by a bullet Bị trúng đạn 554 To be hitched up (úc) Đã có vợ 555 To be hoarse Bị khan tiếng 556 To be hooked by a passing car Bị một chiếc xe chạy ngang qua quẹt, móc phải 557 To be hopeful of success Hy vọng vào sự thành công 558 To be hopelessly in love Yêu thưương một cách tuyệt vọng 559 To be horrid to sb Hung dữ, ác nghiệt với người nào 560 To be hot on the track of sb Đuổi riết theo, đuổi riết người nào 561 To be hot Động đực 562 To be hounded out of the town Bị đuổi ra khỏi thành phố 563 To be hugely successful Thành công một cách mỹ mãn 564 To be hungry for fame Khao khát danh vọng 565 To be hungry for sth Khao khát điều gì 566 To be in (secret) communication with the enemy tư thông với quân địch 567 To be in (to get into) a flap Lo sợ phập phồng 568 To be in a (blue) funk Sợ xanh mặt, khiếp đảm 569 To be in a (dead) faint, to fall down in a faint Bất tỉnh nhân sự 570 To be in a (dead)faint Chết giấc, bất tỉnh nhân sự 571 To be in a clutter Mất trật tự 572 To be in a fever of Bồn chồn 573 To be in a fever Bị sốt, bị nóng lạnh 574 To be in a fine pickle Gặp cảnh ngộ khó khăn 575 To be in a fix ở vào một cảnh ngộ lúng túng 576 To be in a flutter Bối rối 577 To be in a fog Không hiểu gì, hoàn toàn mù tịt 578 To be in a fret Cáu kỉnh 579 To be in a fuddled state Bị rối trí vì say rượu 580 To be in a fume Lúc giận 581 To be in a good temper Có khí sắc vui vẻ 582 To be in a hopeless state (Bệnh nhân) Lâm vào một tình trạng tuyệt vọng, không hy vọng cứu vãn được 583 To be in a huff Tức giận 584 To be in a hypnotic trance ở trong tình trạng bị thôi miên 585 To be in a maze ở trong tình trạng rối rắm 586 To be in a mess ở trong tình trạng bối rối, lúng túng 587 To be in a mix Tư* tưởng lộn xộn, đầu óc bối rối 588 To be in a muck of a sweat Đổ, chảy mồ hôi hột 589 To be in a muddle (Đồ vật) Lộn xộn, không có thứ tự 590 To be in a nice glow Cảm thấy trong người dễ chịu 591 To be in a paddy (in one of one's paddies) Nổi giận 592 To be in a position of victory ở vào thế thắng 593 To be in a puzzle ở trong một tình trạng khó xử 594 To be in a quagmire Gặp tình cảnh khó khăn 595 To be in a quandary ở trong tình thế nghi ngờ 596 To be in a rage Giận dữ, nổi giận 597 To be in a sad case ở trong hoàn cảnh đáng buồn 598 To be in a sad plight ở trong hoàn cảnh buồn 599 To be in a state of mortal anxiety Lo sợ chết đi được 600 To be in a state of nerves Bực bội, khó chịu 601 To be in a sweat of fear Sợ toát mồ hôi 602 To be in a tangle Bị lạc đường, lạc lối 603 To be in a tantrum Đang bực bội, chưa nguôi giận, chưa hết giận 604 To be in a terrible state of disorder ở trong tình trạng hết sức bừa bãi, vô trật tự 605 To be in a thundering rage Giận dữ 606 To be in a ticklish situation ở vào một tình thế khó khăn, khó xử 607 To be in a tight box ở trong một tình trạng bế tắc, nguy ngập 608 To be in a wax Nổi giận, phát giận; tức giận 609 To be in a wrong box Lâm vào cảnh khó xử 610 To be in abeyance Bị tạm đình chỉ 611 To be in accord with sth Tán thành việc gì 612 To be in active employment, to be on the active list Đang làm việc 613 To be in agreement with sb Đồng ý với ai 614 To be in ambush Phục sẵn 615 To be in an awful bate Giận điên lên 616 To be in an ecstasy of joy Sướng ngất đi 617 To be in an excellent humour ở trong tình trạng sảng khoái 618 To be in an expansive mood after a few drinks Trở nên cởi mở sau vài ly rượu 619 To be in an interesting condition Có mang, có thai 620 To be in an offside position ở vị trí việt vị 621 To be in apple-pie order Hoàn toàn có trật tự 622 To be in besetment with rivers on every side Sông bao bọc khắp nơi 623 To be in bud Mọc mầm non, nẩy chồi 624 To be in cahoot(s) with sb Đồng mưu, thông đồng, cấu kết với người nào 625 To be in cash Có tiền 626 To be in chafe Phát cáu, nổi giận 627 To be in charge with an important misson Được giao nhiệm vụ quan trọng 628 To be in charge Chịu trách nhiệm 629 To be in clink Nằm trong khám 630 To be in comfortable circumstances Tư* gia sung túc, đầy đủ 631 To be in command of a troop Chỉ huy một đội quân 632 To be in commission Được trang bị đầy đủ 633 To be in communication with sb Liên lạc thông tin với 634 To be in concord with.. Hợp với 635 To be in confinement Bị giam cầm, bị quản thúc 636 To be in conflict with sb Xung đột, bất hòa với người nào 637 To be in connivance with sb Âm mưu, đồng lõa với người nào 638 To be in contact with sb Giao thiệp, tiếp xúc với người nào 639 To be in control Đang kiểm soát, đang điều hành 640 To be in correspondence, To be in correspondence, 641 have correspondence with sb Thư từ với người nào, 642 liên lạc bằng thư từ với người nào liên lạc bằng thư từ với người nào 643 To be in danger Lâm nguy, gặp nạn, ngộ nạn 644 To be in debt Thiếu nợ tiền 645 To be in deep water Lâm vào cảnh hoạn nạn 646 To be in despair Chán nản, thất vọng 647 To be in direct communication with Liên lạc trực tiếp với 648 To be in direct contradiction Hoàn toàn mâu thuẫn 649 To be in disagreement with sb Không đồng ý với người nào 650 To be in disfavour with sb Bị người nào ghét 651 To be in doubt Nghi ngờ, hoài nghi 652 To be in drink (under the influence of drink) Say rượu 653 To be in evidence Rõ rệt, hiển nhiên 654 To be in fear of sb (of sth) Sợ hãi người nào, cái gì 655 To be in fine, (in good) fettle (Ngựa) Khỏe mạnh, (máy) đang chạy tốt 656 To be in flesh Béo phì 657 To be in focus Đặt vào tâm điểm 658 To be in for trouble Lâm vào tình cảnh khó khăn 659 To be in for Dính vào, ở vào(tình trạng) 660 To be in force (Đạo luật..) Có hiệu lực, hiện hành 661 To be in form, out of form Sung sức, không sung sức 662 To be in front of the church ở trước mặt, đối diện với nhà thờ 663 To be in full bearing Đang sinh lợi 664 To be in full feather (Người) Ăn mặc diện; có tiền 665 To be in full rig Mặc đại lễ phục (mặc đồ lớn) 666 To be in gaol Bị ở tù 667 To be in good health Mạnh khỏe 668 To be in good odour with sb Có cảm tình với ai, giao hảo với ai 669 To be in good spirits Vui vẻ; khí sắc vui vẻ 670 To be in good, bad odour Có tiếng tốt, tiếng xấu 671 To be in good, bad repute Có tiếng tốt, xấu 672 To be in great form Rất phấn khởi 673 To be in great want Rất nghèo nàn, khốn khổ 674 To be in harmony with Hòa thuận với, hòa hợp với 675 To be in high feather Khi sắc, tính tình vui vẻ phấn khởi 676 To be in high mood Hứng chí 677 To be in high spirit Cao hứng, phấn khởi 678 To be in hot water Lúng túng, lâm vào tình cảnh khó khăn 679 To be in irons (Hải) Bị tung buồm 680 To be in jeopardy Đang mắc nạn, đang lâm nguy, đang gặp hạn;(danh dự) bị thương tổn;(công việc) suy vi 681 To be in juxtaposition ở kề nhau 682 To be in keeping with sth Hợp với điều gì 683 To be in leading-strings Phải tùy thuộc người khác,chịu sự chỉ đạo như một đứa bé 684 To be in league with Liên minh với 685 To be in line with Đồng ý với, tán thành, ủng hộ 686 To be in liquor; to be the worse for liquor Say rượu 687 To be in love with sb Yêu, mê người nào; phải lòng người nào 688 To be in love with Say mê ai, đang yêu 689 To be in low spirit Mất hứng, chán chư*ờng 690 To be in low water Cạn tiền 691 To be in luck, in luck's way Được may mắn, gặp may 692 To be In manuscript chưa đem in 693 To be in narcotic state Mê man vì chất thuốc bồ đà 694 To be in necessitous circumstances ở trong cảnh túng thiếu, bần cùng 695 To be in necessity ở trong cảnh bần cùng 696 To be in negotiation with sb Đàm phán với ai 697 To be in no hurry Không gấp, có đủ thì giờ 698 To be in no mood for jollity Lòng không vui vẻ, không thiết đi chơi 699 To be in occupation of a house Chiếm, ở một cái nhà 700 To be in one's cups Đang say sưa 701 To be in one's element ở trong hoàn cảnh thuận tiện như cá gặp nước 702 To be in one's minority Còn trong tuổi vị thành niên 703 To be in one's nineties Trong lứa tuổi từ 90 đến 99 704 To be in one's second childhood Trở lại thời trẻ con thứ hai,tức là thời kỳ lẩm cẩm của tuổi già 705 To be in one's senses Đầu óc thông minh 706 To be in one's teens Đang tuổi thanh xuân, ở vào độ tuổi 13-19 707 To be in one's thinking box Suy nghĩ chín chắn thận trọng 708 To be in place ở tại chỗ, đúng chỗ 709 To be in pop Cầm ở tiệm cầm đồ 710 To be in prison Bị giam vào tù 711 To be in process of removal Đang dọn nhà 712 To be in Queen's street (Lóng) Khủng hoảng tài chính,gặp khó khăn về tiền bạc 713 To be in rags Ăn mặc rách rưới 714 To be in rapport with Có quan hệ với, liên hệ mật thiết 715 To be in recollections Trong ký ức 716 To be in relationship with sb Giao thiệp với người nào 717 To be in retreat Tháo lui 718 To be in sb's bad books Bị người nào ghét, có tên trong sổ đen của ai 719 To be in sb's black books Không được ai *ưa, có tên trong sổ đen của ai 720 To be in sb's clutches ở dưới nanh vuốt của người nào 721 To be in sb's company Cùng đi với người nào 722 To be in sb's confidence Được dự vào những điều bí mật của người nào 723 To be in sb's good books Được người nào quí mến, chú ý đến 724 To be in sb's good graces Được người nào kính trọng, kính nhường 725 To be in sb's goodwill Được người nào chiếu cố, trọng đãi 726 To be in sb's train Theo sau người nào 727 To be in search of sth Đang tìm kiếm vật gì 728 To be in season Còn đang mùa 729 To be in serious strait ở trong tình trạng khó khăn, nguy ngập 730 To be in shabby clothes Ăn mặc xốc xếch, dơ bẩn 731 To be in soak Bị đem cầm cố 732 To be in solution ở trong tình trạng không ổn (ý kiến) 733 To be in sore need of sth Rất cần dùng vật gì 734 To be in terror Khiếp đảm, kinh hãi 735 To be in the band-wagon Đứng về phe thắng cử 736 To be in the can (Điện ảnh Mỹ) Đã thu hình xong,sẵn sàng đem ra chiếu 737 To be in the cart Lúng túng 738 To be in the clouds Sống ở trên mây, mơ mơ màng màng 739 To be in the cold (Bóng) Sống cô độc, hiu quạnh 740 To be in the conspiracy Dự vào, nhúng tay vào cuộc âm mưu 741 To be in the dark Bị giam, ở tù; không hay biết gì 742 To be in the death agony Gần chết, hấp hối 743 To be in the dog-house Xuống dốc thất thế 744 To be in the doldrums Có những ý tưởng buồn rầu, đen tối 745 To be in the employ of sb Làm việc cho ai 746 To be in the enjoyment of good health Hưởng sức khỏe tốt 747 To be in the first flight ở trong tốp đầu, trong nhóm giỏi nhất 748 To be in the flower of one's age Đang tuổi thanh xuân 749 To be in the front line ở tiền tuyến 750 To be in the full flush of health Có một sức khỏe dồi dào 751 To be in the habit of doing sth Có thói quen làm việc gì 752 To be in the humour to do sth Sẵn lòng, vui lòng làm việc gì 753 To be in the know Biết rõ(công việc); (đua ngựa) được tin mách riêng, được mách nước để đánh cá 754 To be in the late forties Gần 50 tuổi 755 To be in the late twenties Hơn hai mươi 756 To be in the limelight ược mọi người chú ý đến, nổi tiếng 757 To be in the mood for doing sth Muốn làm cái gì 758 To be in the pouts Nhăn nhó khó chịu 759 To be in the running Có hy vọng thắng giải 760 To be in the same box Cùng chung cảnh ngộ 761 To be in the secret ở trong tình trạng bí mật 762 To be in the seventies Bảy mươi mấy tuổi 763 To be in the shipping way Làm nghề buôn bán theo đường biển 764 To be in the soup ở vào tình trạng khó xử, bối rối, lúng túng 765 To be in the suds Trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng 766 To be in the swim Hòa mình làm việc với đoàn thể 767 To be in the utmost poverty Nghèo hết sức, nghèo rớt mồng tơi 768 To be incapacitated from voting Không có tư cách bầu cử 769 To be incensed at sb's remarks Nổi giận vì sự chỉ trích của ai 770 To be inclusive of sth Gồm có vật gì 771 To be incompetent to do sth Không đủ sức, không đủ tài làm việc gì 772 To be incumbent on sb to do sth € về phận sự của người nào phải làm việc gì 773 To be indebted to a large amount to sb Thiếu người nào một số tiền lớn 774 To be independent of sb Không tùy thuộc người nào 775 To be indignant at sth Bực tức, phẫn nộ về việc gì 776 To be indiscriminate in making friends Kết bạn bừa bãi, không chọn lựa 777 To be indulgent towards one's children's faults;to look on one's children with an indulgent eye Tỏ ra khoan dung đối với những lỗi lầm của con cái 778 To be infatuated with a pretty girl Say mê một cô gái xinh đẹp 779 To be infatuated with sb Mê, say mê người nào 780 To be influential Có thể gây ảnh hưởng cho 781 To be informed of sb's doings Biết rõ hành động, cử chỉ của người nào 782 To be instant with sb to do sth Khẩn cầu người nào làm việc gì 783 To be intelligent of a fact Thông thạo việc gì, biết rõ việc gì 784 To be intent on one's work Miệt mài vào công việc của mình 785 To be into the red Lâm vào cảnh nợ nần 786 To be intoxicated with success Ngất ngây vì thành công 787 To be intrigued by the suddenness of an event Ngạc nhiên vì biến cố đột ngột 788 To be inundated with requests for help Tràn ngập những lời yêu cầu giúp đỡ 789 To be inward-looking Hướng nội, hướng về nội tâm 790 To be irresolute Lưỡng lự, băn khoăn 791 To be jealous of one's rights Quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình 792 To be jealous of sb Ghen ghét người nào 793 To be joined to sth Gần kề, tiếp giáp, tiếp cận với vật gì 794 To be juiced Bị hành hình trên ghế điện,bị hành hình bằng điện, bị điện giật 795 To be jumpy Bị kích thích 796 To be just doing sth Hiện đang làm việc gì 797 To be kept in quarantine for six months Bị cách ly trong vòng sáu tháng 798 To be killed on the spot Bị giết ngay 799 To be kin to sb Bà con, thân thích, họ hàng với người nào 800 To be kind to sb Có lòng tốt, cư* xử tử tế đối với người nào 801 To be knee-deep trouble Dính vào chuyện quá * rắc rối 802 To be knocked out in an exam Bị đánh hỏng, thi rớt 803 To be lacking in personality Thiếu cá tính, thiếu bản lĩnh 804 To be lacking in Thiếu, không đủ 805 To be lavish in praises Không tiếc lời khen ngợi 806 To be lavish in spending the money Xài phí 807 To be lax in (carrying out)one's duties Bê trễ bổn phận của mình 808 To be learned in the law Giỏi về luật 809 To be leery of sb Nghi ngờ người nào 810 To be left out in the cold Bị xa lánh, đối xử lạnh nhạt 811 To be left over Còn lại 812 To be letter perfect in Thuộc lòng, thuộc làu 813 To be licensed to sell sth Được phép bán vật gì 814 To be lifted up with pride Dưương dưương tự đắc 815 To be light-headed Bị mê sảng 816 To be like a bear with a sore head Hay gắt gỏng, nhăn nhó, càu nhàu 817 To be live, on friendly, on good terms with sb Giao hảo thân thiết với người nào 818 To be living in want Gặp cơn túng thiếu, sống trong cảnh thiếu thốn 819 To be loath for sb to do sth Không muốn cho người nào làm việc gì 820 To be loath to do sth Ko muốn, không thích, miễn cưỡng làm việc gì 821 To be located in a place ở một chỗ, một nơi nào 822 To be loss of shame Không còn biết xấu 823 To be lost in meditation Trầm ngâm, trầm tư mặc tưởng 824 To be lost to all sense of shame Không còn biết xấu hổ nữa 825 To be loved by sb Được người nào yêu 826 To be low of speech Nói năng không l*ưu loát, không trôi chảy 827 To be lucky Được may mắn, gặp vận may 828 To be lured into the trap Bị dụ vào cạm bẫy 829 To be mad (at) missing the train Bực bội vì trễ xe lửa 830 To be mad about (after, on) sth Ham muốn, khao khát, say mê vật gì 831 To be made in several sizes Được sản xuất theo nhiều cỡ 832 To be man enough to refuse Có đủ can đảm để từ chối 833 To be mashed on sb Yêu say đắm người nào 834 To be mass of Nhiều 835 To be master of oneself Làm chủ bản thân 836 To be master of the situation Làm chủ tình thế 837 To be match for sb Ngang sức với người nào 838 To be mauled by a tiger Bị cọp xé 839 To be mindful of one's good name Giữ gìn danh giá 840 To be mindful to do sth Nhớ làm việc gì 841 To be mindless of danger Không chú ý sự nguy hiểm 842 To be misled by bad companions Bị bạn bè xấu làm cho lầm đường lạc lối 843 To be mistaken about sb's intentions Hiểu lầm ý định của người nào 844 To be mistrusful of one's ability to make the right decision Nghi ngờ khả năng có thể đưa ra quyết định đúng đắn của mình 845 To be mixed up in an affair Bị liên can vào việc gì 846 To be more exact.. Nói cho đúng hơn. 847 To be much addicted to opium Nghiện á phiện nặng 848 To be much cut up by a piece of news Bối rối, xúc động, đau đớn vì một tin tức 849 To be mulcted of one's money Bị tước tiền bạc 850 To be mured up in a small room all day Bị nhốt, giam suốt ngày trong căn phòng nhỏ 851 To be mutually assistant Giúp đỡ lẫn nhau 852 To be near of kin Bà con gần 853 To be near one's end Gần đất xa trời, sắp vĩnh biệt cuộc đời 854 To be near one's last Lúc lâm chung, lúc hấp hối 855 To be neat with one's hands Khéo tay, lanh tay 856 To be neglectful of sth Bỏ lơ, không chú ý 857 To be neglectful to do sth (Văn) Quên không làm việc gì 858 To be negligent of sth Không chú ý đến việc gì, lãng bỏ (bổn phận) 859 To be nice to sb Tỏ ra tử tế, dễ thương đối với người nào 860 To be no disciplinarian Người không tôn trọng kỷ luật 861 To be no mood for Không có hứng làm gì 862 To be no picnic Không dễ dàng, phiền phức, khó khăn 863 To be no respecter of persons Không thiên vị, tư vị người nào 864 To be no skin of sb's back Không đụng chạm đến ai, ko dính dáng đến ai 865 To be no slouch at sth Rất giỏi về môn gì 866 To be not long for this world Gần đất xa trời 867 To be noticed to quit Được báo trước phải dọn đi 868 To be nutty (up) on sb Say mê người nào 869 To be nutty on sb Mê ai 870 To be of a cheerful disposition Có tính vui vẻ 871 To be of a confiding nature Nguồn gốc Trung Hoa 872 To be of frequent occurrence Thường xảy đến, xảy ra 873 To be of generous make-up Bản chất là người hào phóng 874 To be of good cheer Đầy hy vọng, dũng cảm 875 To be of good descent Thuộc dòng dõi trâm anh 876 To be of good stock Dòng dõi trâm anh thế phiệt 877 To be of humble birth Xuất thân từ tầng lớp lê dân 878 To be of kinship with sb Bà con với người nào 879 To be of limited understanding Thiển cận, thiển kiến 880 To be of noble birth Dòng dõi quí tộc 881 To be of sb's mind, to be of a mind with sb Đồng ý với người nào 882 To be of sterling gold Bằng vàng thật 883 To be of tender age Đương tuổi trẻ và còn non nớt 884 To be of the last importance (Việc) Hết sức quan trọng 885 To be of the Roman Catholic persuasion Tín đồ Giáo hội La mã 886 To be of use for Có ích cho 887 To be of value có giá trị 888 To be off (with) one's bargain Thất ước trong việc mua bán 889 To be off colour Khó chịu, không khỏe 890 To be off like a shot Đi nhanh như* đạn, như tên bay 891 To be off one's base (Mỹ) Mất trí 892 To be off one's chump Gàn gàn 893 To be off one's food Ăn không ngon 894 To be off one's guard Xao lãng đề phòng 895 To be off one's nut Khùng, điên, mất trí 896 To be off one's rocker Hơi khùng khùng, hơi gàn 897 To be off the hinges Tình trạng lộn xộn lạc đề, đi xa chủ điểm 898 To be offended at, with, by sth Giận vì việc gì 899 To be offended with sb Giận người nào 900 To be offensive to sb Làm xúc phạm, làm nhục người nào 901 To be on a bed of thorns ở trong tình thế khó khăn 902 To be on a diet Ăn uống phải kiêng cữ 903 To be on a good footing with sb Có quan hệ tốt với ai 904 To be on a good wicket ở thế thuận lợi 905 To be on a level with sb Ngang hàng với người nào,trình độ = người nào 906 To be on a par with sb Ngang cơ với người nào 907 To be on a razor-edge Lâm vào cảnh lâm nguy 908 To be on a sticky wicket ở thế bất lợi 909 To be on boardwages Lãnh tiền phụ cấp lương thực 910 To be on decline Trên đà giảm 911 To be on distant terms with sb Có thái độ cách biệt với ai 912 To be on duty Đang phiên gác 913 To be on duty Đang trực 914 To be on edge 1. Bực mình 2. Dễ gắt gỏng 915 To be on equal terms with sb Ngang hàng với người nào 916 To be on familiar ground ở vào thế lợi 917 To be on fighting terms Cừu địch với nhau 918 To be on furlough Nghỉ phép 919 To be on guard (duty) (Quân) Gác phiên trực 920 To be on holiday Nghỉ 921 To be on loaf Chơi rong 922 To be on low wage Sống bằng đồng lương thấp kém 923 To be on nettle như ngồi phải gai 924 To be on one's back ốm liệt giường; lâm vào đường cùng 925 To be on one's beam-ends Hết phương, hết cách 926 To be on one's bone Túng quẩn 927 To be on one's game Sung sức 928 To be on one's guard Cảnh giác đề phòng 929 To be on one's guard Giữ thế thủ, đề phòng tấn công 930 To be on one's legs Đứng, đi lại được sau cơn bệnh nặng 931 To be on one's lone(s), by one's lone(s) Cô độc, lẻ loi, một mình một bóng 932 To be on one's lonesome Một mình một bóng, cô đơn 933 To be on one's mettle Phấn khởi 934 To be on one's own dunghill ở nhà mình, có quyền tự chủ 935 To be on pain of death Bị tử hình 936 To be on parole Hứa danh dự 937 To be on patrol Tuần tra 938 To be on pins and needles Lo lắng, bồn chồn, bứt rứt 939 To be on post Đang đứng gác 940 To be on probation. Đang tập sự 941 To be on reflection Suy nghĩ 942 To be on remand Bị giam để chờ xử 943 To be on sentry duty Đang canh gác 944 To be on sentry-go Đang canh gác 945 To be on short commons Ăn kham khổ 946 To be on short leave, on leave of absence Được nghỉ phép 947 to be on short time làm việc không đủ ngày 948 To be on street Lang thang đầu đường xó chợ 949 To be on the alert against an attack Canh gác để đề phòng một cuộc tấn công 950 To be on the alert Đề cao cảnh giác 951 To be on the anvil Đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu 952 To be on the beat Đi tuần 953 To be on the booze Uống quá độ 954 To be on the cadge Kiếm ăn, ăn chực 955 To be on the decrease Bớt lần, giảm lần 956 To be on the dole Sống nhờ vào của bố thí, 957 sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp 958 To be on the down-grade Hết thời, mạt vận 959 To be on the downward path Đang hồi sụp đổ, suy vi 960 To be on the firm ground Trên cơ sở vững vàng 961 To be on the froth Giận sôi gan, giận sùi bọt mép 962 To be on the fuddle Say bí tỉ 963 To be on the gad Đi khắp mọi nơi, đi lang thang, vơ vẩn 964 To be on the go (Thtục) Rất bận rộn 965 To be on the grab Đi ăn trộm 966 To be on the gridiron Bồn chồn như ngồi trên đống lửa 967 To be on the high rope Bị thắt cổ 968 To be on the highway to success Đang có đường tiến chắc đến thành công 969 To be on the hike Đi lang thang, lêu lổng 970 To be on the listen Lắng nghe, vểnh tai để nghe, lắng tai 971 To be on the loose Đi chơi bời bậy bạ 972 To be on the loose Sống phóng đãng 973 To be on the lurk ẩn núp, rình mò, dò thám 974 To be on the march Đi theo nhịp quân hành 975 To be on the mend Đang bình phục gần lành mạnh 976 To be on the night-shift Làm ca đêm 977 To be on the pad Đi lêu lổng ngoài đường 978 To be on the point of departing Sắp sửa ra đi 979 To be on the point of starting Sắp sửa ra đi 980 To be on the rampage Giận điên lên 981 To be on the rampage Quậy phá (vì say) 982 To be on the right side of fortv Dưới bốn mươi tuổi 983 To be on the rise (Cá) Nổi lên đớp mồi 984 To be on the rove Đi lang thang 985 To be on the safe side Lợi thế 986 To be on the straight Sống một cách lương thiện 987 To be on the tip-toe with curiosity Tò mò muốn biết 988 To be on the tramp Đi lang thang ngoài đường phố, khắc nơi 989 to be on the verge of forty gần bốn m*ươi tuổi 990 To be on the waggon ng) >>> Cữ rượu; cai rượu ;(Mỹ) xe (chở hành khách hoặc hàng hóa) 991 To be on the wallaby (track) Đi lang thang ngoài đường 992 To be on the wane (Người) trở về già 993 To be on the watch for sb Rình người nào 994 To be on the watch for Đề phòng, cảnh giác, nhất là một sự nguy hiểm 995 To be on the wrong side of forty Đã ngoài bốn mươi tuổi 996 To be on the wrong side of forty Trên bốn mươi tuổi 997 To be on the wrong side of the door Bị nhốt ở ngoài 998 to be on visiting terms with;to have a visiting acquaintance with có quan hệ thăm hỏi với 999 To be on watch Đang phiên gác 1000 To be on, up stump Lâm vào cảnh cùng quẫn -
RE: Ngân hàng cấu trúc tiếng Anh thông dụng
Hạ Vàng > 10-05-12, 09:52 AM
1001 To be one's own enemy Tự hại mình 1002 To be one's own man Mình tự làm chủ cuộc sống của mình,sống độc lập 1003 To be one's own trumpeter Tự thổi phồng lên khoe khoang 1004 To be onto Theo dõi ai để tìm ra hành động phạm tội của người đó 1005 To be oofy Giàu tiền, lắm bạc 1006 To be open to conviction Sẵn sàng nghe nhân chứng 1007 To be open-minded on political issues Có tư tưởng chính 1008 To be opposed to the intervention of a third nation Phản đối sự can thiệp của nước thứ ba 1009 To be or not to be Được góp mặt or ko được góp mặt trên đời này 1010 To be ordained Thụ giới, thụ phong 1011 To be out at elbow(s) (áo) Lũng, rách ở cùi chỏ;(người) rách rưới, tả tơi 1012 To be out for seven seconds (Võ sĩ) Nằm đo ván trong bảy giây 1013 To be out for sth Cố gắng kiếm được giành được cái gì 1014 To be out in one's reckoning Làm toán sai, lộn, lầm 1015 To be out in one's reckoning Tính lộn, sai 1016 To be out of a job Mất việc làm, thất nghiệp 1017 To be out of a situation Thất nghiệp 1018 To be out of alignment Lệch hàng 1019 To be out of business Vỡ nợ, phá sản 1020 To be out of cash Hết tiền 1021 To be out of employment Thất nghiệp 1022 To be out of harmony Không hòa hợp với 1023 To be out of humour Gắt gỏng, càu nhàu 1024 To be out of measure Xa quá tầm kiếm, xa địch thủ quá 1025 To be out of one's depth (Bóng) Vượt quá tầm hiểu biết 1026 To be out of one's element Lạc lõng, bất đắc kỳ sở,không phải sở trường của mình 1027 To be out of one's mind Không còn bình tĩnh 1028 To be out of one's mind Mất trí nhớ, không thể nhớ được 1029 To be out of one's wits, to have lost one's wits Điên, mất trí khôn 1030 To be out of patience Mất kiên nhẫn, không kiên nhẫn được nữa 1031 To be out of sorts Thấy khó chịu 1032 To be out of the question Không thành vấn đề 1033 To be out of the red (Giúp ai) Thoát cảnh nợ nần 1034 To be out of the straight Không thẳng, cong 1035 To be out of training Không còn sung sức 1036 To be out of trim Không được khỏe 1037 To be out of tune with one's surrounding Ăn ở không hòa thuận với hàng xóm láng giềng 1038 To be out of vogue không còn thịnh hành 1039 To be out of work T hất nghiệp 1040 To be out on a dike Mặc lễ phục, mặc quần áo đẹp 1041 To be out shooting Đi săn 1042 To be out with one's mash Đi dạo với người yêu 1043 To be outspoken Nói thẳng, nói ngay 1044 To be over hasty in doing sth Quá hấp tấp làm việc gì 1045 To be over hump Vượt qua tình huống khó khăn 1046 To be over the hill Đã trở thành già cả 1047 To be over-staffed Có nhân viên quá đông 1048 To be paid a good screw Được trả lương hậu hỉ 1049 To be paid by the quarter Trả tiền ba tháng một kỳ 1050 To be paid montly Trả lương hàng tháng 1051 To be pally with sb Kết giao với người nào 1052 To be parched with thirst Khát quá, khát khô cả miệng 1053 To be partial to music Mê thích âm nhạc 1054 To be partial to sb Tư* vị người nào 1055 To be particular about one's food Cảnh vể, kén ăn 1056 To be past master in a subject Bậc thầy về môn gì 1057 To be past one's prime Gần trở về già, gần đến tuổi già,hết thời xuân luống tuổi 1058 To be perfect in one's service Thành thạo công việc 1059 To be perished with cold Chết rét 1060 To be persuaded that Tin chắc rằng 1061 To be perturbed by that news Bị dao động vì tin đó 1062 To be pervious to the right words Tiếp thu lời nói phải 1063 To be pinched with cold/ poverty Chịu đựng giá rét/nghèo khổ 1064 To be pinched with cold Buốt đi vì lạnh 1065 To be pinched with hunger Đói cồn cào 1066 To be pitchforked into an office Bị đẩy vào chức vụ 1067 To be placed in leader of the troop Được cử làm chỉ huy cả toán 1068 To be plain with sb Thật tình, ngay thẳng với người nào 1069 To be plainly dressed Ăn mặc đơn sơ, giản dị 1070 To be plastered Say rượu 1071 To be pleased with sth Hài lòng về việc gì 1072 to be ploughed in the viva voce (từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp 1073 To be poles apart Khác biệt to lớn 1074 To be poor at mathematics Yếu, kém (dở) về toán học 1075 To be poorly housed Cho ở trọ tiện nghi quá nghèo nàn 1076 To be poorly off Lâm vào tình cảnh thiếu hụt 1077 To be possessed by the devil Bị quỉ ám, bị ám ảnh 1078 To be possessed of Có phẩm chất 1079 To be practised upon Bị bịp, bị gạt 1080 To be preoccupied by family troubles Bận trí về những lo lắng cho gia đình 1081 To be prepared to Sẵn sàng, vui lòng (làm gì) 1082 To be present in great strength Có mặt đông lắm 1083 To be prey to sth; to fall prey to Bị làm mồi cho 1084 To be privy to sth Có liên can vào vụ gì 1085 To be proficient in Latin Giỏi La tinh 1086 To be profuse in one's praises Không tiếc lời khen ngợi 1087 To be promoted (to be) captain Được thăng đại úy 1088 To be promoted by seniority Được thăng chức vì thâm niên 1089 To be promoted to the rank of.. Được thăng lên chức 1090 To be prone to sth Có khuynh hướng về việc gì,có ý muốn nghiêng về việc gì 1091 To be prostrated by the heat Bị mệt lả vì nóng nực 1092 To be prostrated with grief Buồn rũ rượi 1093 To be proud of having done sth Tự đắc đã làm được việc gì 1094 To be public knowledge Ai cũng biết 1095 To be pumped by running Chạy mệt hết hơi 1096 To be punctual in the payment of one's rent Trả tiền mướn rất đúng kỳ 1097 To be punished by sb Bị người nào trừng phạt 1098 To be purged from sin Rửa sạch tội lỗi 1099 To be purposed to do sth Quyết định làm việc gì 1100 To be pushed for money Túng tiền, thiếu tiền 1101 To be put in the stocks Bị gông 1102 To be put into (reduced to)a dilemma Bị đặt vào thế khó xử 1103 To be put off eggs Chán ngán trứng gà 1104 To be put out about sth Bất mãn về việc gì 1105 To be put to fire and sword Trong cảnh dầu sôi lửa bỏng 1106 To be qualified for a post Có đủ tư cách để nhận một chức vụ 1107 To be quarrelsome in one's cup Rượu vào là gây gỗ 1108 To be quartered with sb ở trọ nhà người nào 1109 To be queer Bị ốm 1110 To be quick at accounts Tính lẹ 1111 To be quick of apprehension Tiếp thu nhanh 1112 To be quick of hearing,to have a keen sense of hearing Sáng tai, thính tai 1113 To be quick on one's pin Nhanh chân 1114 To be quick on the draw Rút súng nhanh 1115 To be quick on the trigger Không chờ để bắn 1116 To be quick to sympathize Dễ thông cảm 1117 To be quit of sb Hết bị người nào ràng buộc 1118 To be quite frank with sb Ngay thật đối với ai 1119 To be quite innocent of English grammar Mù tịt về văn phạm tiếng Anh 1120 To be raised to the bench Được cất lên chức thẩm phán 1121 To be raised to the purple Được phong Hồng Y, or được phong Hoàng Đế 1122 To be rather puffed Gần như đứt hơi 1123 To be ravenous Đói cồn cào 1124 To be ready for any eventualities Sẵn sàng trước mọi biến cố 1125 To be red with shame Đỏ mặt vì hổ thẹn 1126 To be reduced by illness Suy yếu vì đau ốm 1127 To be reduced to beggary Lâm vào tình cảnh khốn khổ 1128 To be reduced to extremes Cùng đường 1129 To be reduced to the last extremity Bị đưa vào đường cùng, nước bí 1130 To be regardful of the common aim Quan tâm đến mục đích chung 1131 To be related to.. Có họ hàng với. 1132 To be relentless in doing Làm việc gì hăng hái 1133 To be reliant on sb to do sth Dựa vào ai để làm gì 1134 To be reluctant to do sth Miễn cưỡng làm việc gì 1135 To be remanded for a week Đình lại một tuần lễ 1136 To be resigned to one's fate Cam chịu số phận mình 1137 To be resolute in one's demands for peace Quyết tâm trong việc đòi hỏi hòa bình 1138 To be responsible for sth Chịu trách nhiệm về việc gì 1139 To be responsible for the expenditure Chịu trách nhiệm chi tiêu 1140 To be reticent about sth Nói úp mở về điều gì 1141 To be rich in imagery Phong phú, giàu hình tượng 1142 To be ridden by sth Chịu nặng bởi cái gì 1143 To be rife with sth Có nhiều vật gì 1144 To be right in a conjecture Phỏng đoán đúng 1145 To be robbed of the rewards of one's labo(u)r Bị cướp mất phần thưởng của công lao 1146 To be rolling in cash Tiền nhiều như* nước 1147 To be rosy about the gills Nước da hồng hào 1148 To be round with sb Nói thẳng với người nào 1149 To be roundly abused Bị chửi thẳng vào mặt 1150 To be roused to anger Bị chọc giận 1151 To be rubbed out by the gangsters Bị cướp thủ tiêu 1152 To be rude to sb, to say rude things to sb Trả lời vô lễ, lỗ mãng với người nào 1153 To be ruined by play Bị sạt nghiệp vì cờ bạc 1154 To be ruled by sb Bị ai khống chế 1155 To be sb's dependence Là chỗ nương tựa của ai 1156 To be sb's man Là người thuộc phe ai 1157 To be sb's slave Làm nô lệ cho người nào 1158 To be sb's superior in courage Can đảm hơn người nào 1159 To be scalded to death Bị chết phỏng 1160 To be scant of speech ít nói 1161 To be scarce of money Hết tiền 1162 To be scornful of material things Xem nhẹ vật chất, coi khinh n~ nhu cầu vật chất 1163 To be sea-sick Say sóng 1164 To be second to none Chẳng thua kém ai 1165 To be seconded by sb Được người nào phụ lực 1166 To be secure from attack Bảo đảm không sợ bị tấn công 1167 To be seething with hatred Sôi sục căm thù 1168 To be seized by panic Thất kinh hoảng sợ 1169 To be seized with apoplexy Bị nghẹt máu 1170 To be seized with compunction Bị giày vò vì hối hận 1171 To be self-conscious in doing sth Tự ý thức làm gì 1172 To be sensible of one's defects ý thức được các khuyết điểm của mình 1173 To be sent on a mission Lên đường thi hành nhiệm vụ 1174 To be sent to the block Bị xử chém 1175 To be sentenced to ten years' hard-labour Bị kết án mười năm khổ sai 1176 To be served round Mời khắp cả 1177 To be severe upon sb Nghiêm khắc với ai 1178 To be sewed up Mệt lả, say mèm 1179 To be shadowed by the police Bị cảnh sát theo dõi 1180 To be sharp-set Rất đói bụng (đói cào ruột) 1181 To be shipwreck Bị chìm, bị đắm 1182 To be shocked Bị kinh hãi 1183 To be shorn of human right Bị tước hết nhân quyền 1184 To be short of cash Thiếu tiền mặt 1185 To be short of hand Thiếu người phụ giúp 1186 To be short of sth Thiếu, không có đủ vật gì 1187 To be short of the stuff Túng tiền, cạn tiền 1188 To be short of work Thất nghiệp, không có việc làm 1189 To be short with sb Vô lễ với ai 1190 To be shut off from society Bị khai trừ khỏi hội 1191 To be shy of (on) money Thiếu, hụt, túng tiền 1192 To be shy of doing sth Lưỡng lự, do dự, không muốn làm việc gì 1193 To be sick at heart Chán nản, ngao ngán 1194 To be sick for home Nhớ nhà, nhớ quê hương 1195 To be sick for love Sầu muộn vì tình, sầu tương tư 1196 To be sick of a fever Bị nóng lạnh, bị sốt 1197 To be sick of the whole business Chán ngấy việc này rồi 1198 To be sickening for an illness Có bệnh ngầm, có bệnh sắp phát khởi 1199 To be slack in, doing sth Làm biếng làm việc gì 1200 To be slightly elevated Hơi say, ngà ngà say 1201 To be slightly stimulated Chếnh choáng, ngà ngà say 1202 To be slightly tipsy Say ngà ngà 1203 To be slow of apprehension Chậm hiểu 1204 To be slow of wit Kém thông minh 1205 To be smitten down with the plague Bị bệnh dịch hạch 1206 To be smitten with remorse Bị hối hận giày vò 1207 To be smittenby sb Phải lòng (yêu) người nào, cô nào 1208 To be smothered by the dust Bị bụi làm ngộp thở 1209 To be snagged Đụng đá ngầm, đụng vật chướng ngại 1210 To be snipped Bị một người núp bắn 1211 To be snookered Trong hoàn cảnh khó khăn 1212 To be soft on sb Say đắm, say mê, phải lòng người nào 1213 To be sold on sth Tin tốt về điều gì, hưởng ứng điều gì 1214 To be sole agent for Đại lý độc quyền cho. 1215 To be solicitous of sth Ham muốn, ước ao vật gì 1216 To be sopping with rain Ướt đẫm nước mư*a 1217 To be sound asleep Ngủ mê 1218 To be spoiling for a fight Hăm hở muốn đánh nhau 1219 To be spoons on sb Phải lòng ai, mê ai như điếu đổ 1220 To be spoony on sb Trìu mến người nào 1221 To be sprung from a noble race Xuất thân từ dòng dõi quí tộc 1222 To be square with sb Hết mắc nợ người nào; sòng phẳng với ai 1223 To be staked through the body (Hình phạt đời xưa ) Bị đóng cọc xuyên lên ruột 1224 To be steady in one's principles Trung thành với nguyên tắc 1225 To be stifled by the smoke Bị ngộp khói 1226 To be stigmatized as a coward and a liar Bị liệt là kẻ hèn nhát và dối trá 1227 To be still active Còn lanh lẹ 1228 To be still in one's nonage Còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành 1229 To be strict with sb Nghiêm khắc đối với người nào 1230 To be strong in one's resolve Dứt khoát trong sự quyết tâm 1231 To be strong on sth Giỏi, rành về 1232 To be struck all of a heap Sửng sốt, kinh ngạc 1233 To be struck on sb Phải lòng người nào 1234 To be struggling with adversity Chống chỏi với nghịch cảnh 1235 To be stumped for an answer Bí không thể trả lời 1236 To be submerged by paperwork Ngập lụt vì giấy tờ chồng chất 1237 To be subsidized by the State Được chính phủ trợ cấp 1238 To be successful in doing sth Làm việc gì có kết quả, thành tựu 1239 To be suited to, for sth Thích hợp với vật gì 1240 To be superior in numbers to the enemy Đông hơn địch quân 1241 To be supposed, to do sth Được yêu cầu, có nhiệm vụ gì 1242 To be sure of oneself Tự tin 1243 To be surprised at Lấy làm ngạc nhiên về 1244 To be swamped with work Quá bận việc, công việc lút đầu 1245 To be sweet on sb Si tình người nào 1246 To be sworn (in) Tuyên thệ 1247 To be taken aback Ngạc nhiên 1248 To be taken captive Bị bắt 1249 To be taken in Bị lừa gạt 1250 To be tantamount to sth Bằng với vật gì 1251 To be tardy for school Đi học trễ giờ 1252 To be ten meters deep Mười thước bề sâu, sâu mười thước 1253 To be ten years old Mười tuổi 1254 To be thankful to sb for sth Biết ơn, cám ơn người nào về việc gì 1255 To be the anchorage of sb's hope Là nguồn hy vọng của ai 1256 To be the architect of one's own fortunes Tự mình làm giàu 1257 To be the chattel of.. (Người nô lệ) Là vật sở hữu của. 1258 To be the child of.. Là thành quả của..; do sinh ra bởi. 1259 To be the craze Trở thành mốt 1260 To be the focal point of one's thinking Là điểm tập trung suy nghĩ của ai 1261 To be the gainer by Thắng cái gì 1262 To be the glory of the age Niềm vinh quang của thời đại 1263 To be the heart and soul of Là thành phần cốt cán của (tổ chức, hội.) 1264 To be the last to come Là người đến chót 1265 To be the loser of a battle Là kẻ thua, bại trận 1266 To be the making of Làm cho phát triển 1267 To be the pits Dở, tồi tệ 1268 To be the plaything of fate Là trò chơi của định mệnh 1269 To be the same flesh and blood Cùng dòng họ 1270 To be the slave of (a slave to) a passion Nô lệ cho một đam mê 1271 To be the staff of sb Là chỗ nương tựa của ai 1272 To be the stay of sb's old age Chỗ nương tựa của ai trong lúc tuổi già 1273 To be the twelfth in one's class Đứng hạng mười hai trong lớp 1274 To be the very picture of wickedness Hiện thân của tội ác 1275 To be there in full strength Có mặt đông đủ ở đó (ko thiếu sót người nào) 1276 To be thirsty for blood Khát máu 1277 To be thorough musician Một nhạc sĩ hoàn toàn 1278 To be thoroughly mixed up Bối rối hết sức 1279 To be thoroughly up in sth Thông hiểu, thạo về việc gì 1280 To be thrilled with joy Mừng rơn 1281 To be thrown into transports of delight Tràn đầy hoan lạc 1282 To be thrown out of the saddle Té ngựa, (bóng) chưng hửng 1283 To be thunderstruck Sửng sốt, kinh ngạc 1284 To be tied (to be pinned) to To be tied (to be pinned) to 1285 one's wife's apron-strings Bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ one's wife's apron-strings Bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ 1286 To be tied to one's mother's apron-strings Lẩn quẩn bên mình mẹ 1287 To be tied up with Có liên hệ đến, có liên kết với 1288 To be tin-hats Say rượu 1289 To be tired of Chán ngán, chán ngấy 1290 To be to blame Chịu trách nhiệm 1291 To be top dog ở trong thế có quyền lực 1292 To be transfixed with terror Sợ chết trân 1293 to be translated into the vernacular được dịch sang tiếng bản xứ 1294 To be transported with joy Hoan hỉ, mừng quýnh lên 1295 To be transported with rage Giận điên lên 1296 To be transported with Tràn ngập cảm kích bởi, vô cùng cảm kích vì 1297 To be treated as a plaything Bị coi như đồ chơi 1298 To be treated as pariah Bị đối đãi như * một tên cùng đinh 1299 To be treed Gặp đường cùng, lúng túng 1300 To be tried by court-martial Bị đưa ra tòa án quân sự 1301 To be troubled about sb Lo lắng, lo ngại cho người nào 1302 To be troubled with wind Đầy hơi 1303 To be turned out of house and home Bị đuổi ra khỏi nhà sống lang thang 1304 To be twenty years of age Hai mươi tuổi 1305 To be twice the man/woman (that sb is) Hơn, khỏe hơn, tốt hơn 1306 To be two meters in length Dài hai thước 1307 To be unable to make head or tail of Không thể hiểu 1308 To be unalarmed about sth Không lo sợ về chuyện gì 1309 To be unapprehensive of danger Không sợ nguy hiểm 1310 To be unapprehensive of danger Không sợ sự nguy hiểm 1311 To be unashamed of doing sth Làm việc gì không biết xấu hổ, hổ thẹn 1312 To be unaware of sth Không hay biết chuyện gì 1313 To be unbreathable in the deep cave Khó thở trong hang sâu 1314 To be unconscious of sth Không biết chuyện gì 1315 To be unconversant with a question Không hiểu rõ một vấn đề 1316 To be under a ban Bị cấm 1317 To be under a cloud Lâm vào cảnh tuyệt vọng; Bị tù tội 1318 To be under a delusion Sống trong ảo tưởng, bị một ảo tưởng ám ảnh 1319 to be under a vow to do something đã thề (nguyền) làm việc gì 1320 To be under an eclipse Bị che khuất, bị án ngữ 1321 To be under an obligation to do sth Bị bắt buộc làm việc gì 1322 To be under compulsion to do sth Bị bắt buộc làm việc gì 1323 To be under cross-examination Ngồi ở ghế bị cáo, bị cật vấn 1324 To be under dog ở trong thế chịu khuất phục 1325 To be under no restraint Tự do hành động 1326 To be under oath Thề nói thật trước tòa án 1327 To be under obligations to sb Có nghĩa vụ đối với người nào,mang ơn người nào 1328 To be under observation Bị theo dõi gắt gao 1329 To be under sb's care Dưới sự trông nom, săn sóc, của người nào 1330 To be under sb's charge Đặt dưới sự chăm sóc của ai 1331 To be under sb's dominion ở dưới quyền của người nào 1332 To be under sb's thumb Bị người nào kềm chế; ở dưới quyền nào 1333 To be under sb's wardship ở dưới sự giám hộ của người nào 1334 To be under the conduct of sb Dưới sự hướng dẫn, điều khiển của người nào 1335 To be under the control of sb Dưới quyền chỉ huy điều hành của ai 1336 To be under the harrow Chịu những sự thử thách gay go 1337 To be under the heels of the invader Bị giày xéo dưới gót chân quân xâm lược 1338 To be under the knife Qua cuộc giải phẫu 1339 To be under the leadership of sb Dưới sự dẫn đạo của người nào 1340 To be under the necessity of doing sth Bị bắt buộc làm việc gì 1341 To be under the tutelage of a master craftsman Dưới sự dạy dỗ của thầy dạy nghề 1342 To be under the weather (Thtục) (người) Cảm thấy khó ở, đau 1343 To be undesirous of doing sth Không ham muốn làm việc gì 1344 To be unentitled to sth Không có quyền về việc gì 1345 To be unequal to doing sth Không thể, không đủ sức làm việc gì 1346 To be unfaithful to one's husband Không chung thủy với chồng 1347 To be unhorsed Bị té ngựa 1348 To be uninformed on a subject Không được cho biết trước về một vấn đề 1349 To be uninterested in sth Không quan tâm đến (việc gì) 1350 To be unneedful of sth Không cần dùng đến vật gì 1351 To be unpledged to any party Không thuộc một đảng phái nào cả 1352 To be unprovided against an attack Không có phương tiện, không sẵn sàng để chống lại một cuộc tấn công 1353 To be unready to do sth Không sẵn sàng làm việc gì 1354 To be unsatisfied about sth Còn ngờ điều gì 1355 To be unsteady on one's legs Đi không vững;(người say rượu) đi lảo đảo,loạng choạng 1356 To be unstruck by sth (Người) Không động lòng,không cảm động vì chuyện gì 1357 To be unsuspicious of sth Không nghi ngờ việc gì 1358 To be up a gum-tree Lúng túng 1359 To be up a tree ở vào thế bí, lúng túng 1360 To be up against difficulties Vấp phải, gặp phải, những nỗi khó khăn 1361 To be up against the law Bị kiện thua, bị truy tố trước pháp luật 1362 To be up all night Thức suốt đêm 1363 To be up betimes Thức dậy sớm 1364 To be up to anything Có thể làm bất cứ việc gì,việc gì cũng làm được cả 1365 To be up to date Hiện đại, hợp thời, cập nhật 1366 To be up to snuff Mắng nhiếc người nào thậm tệ 1367 To be up to sth Bận làm việc gì 1368 To be up to the chin, chin-deep in water Nước lên tới cằm 1369 To be up to the elbow in work Công việc nhiều lút đầu 1370 To be up to the eyes in (Công việc, nợ nần) Ngập đầu 1371 To be up with new buoy-rope Phấn chấn với niềm hy vọng mới 1372 To be up Thức dậy; thức đêm 1373 To be upon the die Lâm vào cảnh hiểm nghèo 1374 To be uppermost Chiếm thế hơn, được phần hơn 1375 To be used for sth Dùng về việc gì 1376 To be used to (doing) sth Quen làm việc gì 1377 To be vain of Tự đắc về 1378 to be vastly amused vô cùng vui thích 1379 to be vastly mistaken lầm to 1380 to be veiled in mystery bị giấu kín trong màn bí mật 1381 To be very attentive to sb Hết sức ân cần đối với người nào 1382 To be very dogmatic Việc gì cũng quyết đoán cả 1383 To be very exalted Rất phấn khởi 1384 To be very hot Rất nóng 1385 To be very humble towards one's superiors Có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên 1386 To be very intimate with sb Rất thân mật với người nào 1387 To be very mean with money Rất bần tiện về tiền nong 1388 To be very much annoyed (at, about, sth) Bất mãn (về việc gì) 1389 To be very much in the public eye Là người tai mắt trong thiên hạ 1390 To be very open-hearted Trong lòng làm sao thì nói ra làm vậy,nghĩ sao nói vậy 1391 To be very punctilious Quá câu nệ hình thức 1392 To be very sore about one's defeat Rất buồn phiền về sự thất bại của mình 1393 To be very talkative Miệng lưỡi 1394 to be visited by (with) a disease bị nhiễm bệnh 1395 To be voted into the chair Được bầu, được cử làm chủ tịch 1396 To be wary of sth Coi chừng, đề phòng việc gì 1397 To be watchful of one's appearance Thận trọng trong bề ngoài của mình 1398 To be waylaid Bị mắc bẫy 1399 To be wearing all one's orders Mang, đeo tất cả huy chương 1400 To be welcome guest everywhere Chỗ nào cũng được hoan nghênh, trọng đãi 1401 To be welcomed in great state Được tiếp đón long trọng 1402 To be well (badly)groomed Ăn mặc chỉnh tề (lôi thôi) 1403 To be well fixed Giàu có 1404 To be well off Giàu xụ, phong lưu 1405 To be well on the way to recovery Trên đường bình phục, lành bệnh 1406 To be well primed (with liquor) Say (rượu) 1407 To be well shaken before taking Lắc mạnh trước khi dùng 1408 To be well Mạnh giỏi, mạnh khỏe 1409 To be well-informed on a subject Biết rõ một vấn đề 1410 To be well-off Giàu có, dư giả, phong lưu, may mắn 1411 To be wet through, wet to the skin, dripping wet,as wet as a drowned Ướt như chuột lột 1412 To be wholly devoted to sb Hết lòng, tận tâm với người nào 1413 To be wide of the target Xa mục tiêu 1414 To be wild about Say mê điên cuồng 1415 To be willing to do sth Rất muốn làm việc gì 1416 To be winded by a long run Mệt đứt hơi vì chạy xa 1417 To be with child Có chửa, có mang, có thai 1418 To be with God ở trên trời 1419 To be with sb Đồng ý với ai hay ủng hộ ai 1420 To be with the colours Tại ngũ 1421 To be with the Saints Chết 1422 To be within an ace of death Gần kề cái chết, gần kề miệng lỗ 1423 To be within sight Trong tầm mắt 1424 To be within the competency of a court Thuộc về thẩm quyền của một tòa án 1425 To be without friends Không có bạn bè 1426 To be wont to do sth Có thói quen, thường quen làm việc gì 1427 To be worked by steam, by electricity (Máy) Chạy bằng hơi nước, bằng điện 1428 To be worn out Cũ, mòn quá không dùng được nữa 1429 To be worn out Kiệt sức 1430 To be worn out Rách tả tơi 1431 To be worth (one's) while Đáng công (khó nhọc) 1432 To be worth a mint of money (Người) Rất giàu có 1433 To be worthy of death Đáng chết 1434 To be wrecked (Tàu) Đắm, chìm 1435 TO DO TO DO 1436 To do (say) the correct thing Làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải 1437 To do (sb's) job; to do the job for (sb) Làm hại ai 1438 To do (work) miracles (Thtục)Tạo kết quả kỳ diệu 1439 To do a baby up again Bọc tã lại cho một đứa bé 1440 To do a course in manicure Học một lớp cắt, sửa móng tay 1441 To do a dirty work for him Làm giúp ai việc gì nặng nhọc 1442 To do a disappearing act Chuồn, biến mất khi cần đến 1443 To do a good deed every day Mỗi ngày làm một việc thiện 1444 To do a guy Trốn, tẩu thoát 1445 To do a meal Làm cơm 1446 To do a person an injustice Đối xử với ai một cách bất công 1447 To do a roaring trade Buôn bán phát đạt 1448 To do a scoot Trốn, chuồn, đánh bài tẩu mã 1449 To do a silly thing Làm bậy 1450 To do a strip Thoát y 1451 To do again Làm lại 1452 To do as one pleases Làm theo ý muốn của mình 1453 To do by rule Làm việc theo luật 1454 To do credit to sb Tạo uy tín cho ai 1455 To do duty for sb Thay thế người nào 1456 To do everything in, with, due measure Làm việc gì cũng có chừng mực 1457 To do everything that is humanly possible Làm tất cả n~ gì mà sức người có thể làm được 1458 To do good (in the world) Làm điều lành, làm phước 1459 To do gymnastics Tập thể dục 1460 To do job-work Làm khoán (ăn lương theo sản phẩm) 1461 To do one's best Cố gắng hết sức; làm tận lực 1462 To do one's bit Làm để chia xẻ một phần trách nhiệm vào 1463 To do one's daily stint Làm tròn phận sự mỗi ngày 1464 To do one's duty (to)sb Làm tròn nghĩa vụ đối với người nào 1465 To do one's hair before the glass Sửa tóc trước gương 1466 To do one's level best Làm hết sức, cố gắng hết sức 1467 To do one's needs Đi đại tiện, tiểu tiện 1468 To do one's nut Nổi giận 1469 To do one's packing Sửa soạn hành lý 1470 To do one's stuff Trổ hết tài năng ra 1471 To do one's utmost Làm hết sức mình 1472 To do outwork for a clothing factory Làm ngoài giờ cho xưởng may mặc 1473 To do penance for sth Chịu khổ hạnh vì việc gì 1474 To do porridge (Anh, lóng) ở tù, thi hành án tù 1475 To do research on the side effects of the pill Tìm tòi phản ứng phụ của thuốc ngừa thai 1476 To do sb (a) hurt Làm cho người nào đau, bị thương 1477 To do sb a (good) turn Giúp, giúp đỡ người nào 1478 To do sb a bad turn Làm hại người nào 1479 To do sb a disservice Làm hại, báo hại người nào 1480 To do sb an injury Gây tổn hại cho người nào,làm hại thanh danh người nào 1481 To do sb brown Phỏng gạt người nào 1482 To do sb honour (Tỏ ra tôn kính) Bày tỏ niềm vinh dự đối với ai 1483 To do sb wrong, to do wrong to sb Làm hại, làm thiệt hại cho người nào 1484 To do sth (all) by oneself Làm việc gì một mình không có ai giúp đỡ 1485 To do sth a divious way Làm việc không ngay thẳng 1486 To do sth according to one's light Làm cái gì theo sự hiểu biết của mình 1487 To do sth all by one's lonesome Làm việc gì một mình 1488 To do sth anyhow Làm việc gì tùy tiện, thế nào cũng được 1489 To do sth at (one's) leisure Làm việc thong thả, không vội 1490 To do sth at request Làm việc gì theo lời yêu cầu 1491 To do sth at sb's behest Làm việc gì do lệnh của người nào 1492 To do sth at sb's dictation Làm việc theo sự sai khiến của ai 1493 To do sth at, (by) sb's command Làm theo mệnh lệnh của người nào 1494 To do sth behind sb's back Làm gì sau lưng ai 1495 To do sth by halves Làm cái gì nửa vời 1496 To do sth by mistake Làm việc gì một cách vô ý, sơ ý 1497 To do sth for a lark Làm việc gì để đùa chơi 1498 To do sth for amusement Làm việc gì để giải trí 1499 To do sth for effect Làm việc gì để tạo ấn tượng 1500 To do sth for lucre Làm việc gì để vụ lợi -
RE: Ngân hàng cấu trúc tiếng Anh thông dụng
Hạ Vàng > 10-05-12, 12:20 PM
1500 To do sth for lucre Làm việc gì để vụ lợi 1501 To do sth for the sake of sb, for sb's sake Làm việc gì vì người nào,vì lợi ích người nào 1502 To do sth in a leisurely fashion Làm việc gì một cách thong thả 1503 To do sth in a loose manner Làm việc gì ko có phương pháp, thiếu hệ thống 1504 To do sth in a private capacity Làm việc với tư cách cá nhân 1505 To do sth in haste Làm gấp việc gì 1506 To do sth in sight of everybody Làm việc gì ai ai cũng thấy 1507 To do sth in the army fashion Làm việc gì theo kiểu nhà binh 1508 To do sth in three hours Làm việc gì trong ba tiếng đồng hồ 1509 To do sth of one's free will Làm việc gì tự nguyện 1510 To do sth of one's own accord Tự ý làm gì 1511 To do sth of one's own choice Làm việc gì theo ý riêng của mình 1512 To do sth on one's own hook Làm việc gì một mình, không người giúp đỡ 1513 To do sth on one's own Tự ý làm cái gì 1514 To do sth on principle Làm gì theo nguyên tắc 1515 To do sth on spec Làm việc gì mong thủ lợi 1516 To do sth on the level Làm gì một cách thật thà 1517 To do sth on the sly Âm thầm, kín đáo giấu giếm, lén lút làm việc gì 1518 To do sth on the spot Làm việc gì lập tức 1519 To do sth out of spite Làm việc gì do ác ý 1520 To do sth right away Làm việc gì ngay lập tức, tức khắc 1521 To do sth slap-dash, In a slap-dash manner Làm việc gì một cách cẩu thả 1522 To do sth through the instrumentality of sb Làm việc gì nhờ sự giúp đỡ của người nào 1523 To do sth to the best of one's ability Làm việc gì hết sức mình 1524 To do sth unasked Tự ý làm việc gì 1525 To do sth under duress Làm gì do cưỡng ép 1526 To do sth unhelped Làm việc gì một mình 1527 To do sth unmasked Làm việc gì giữa ban ngày, không giấu giếm,không che đậy 1528 To do sth unprompted Tự ý làm việc gì 1529 To do sth unresisted Làm việc gì không bị ngăn trở, ko bị phản đối 1530 To do sth unsought Tự ý làm việc gì 1531 To do sth with (all)expediton;to use expedition in doing sth Làm gấp việc To do sth with (all)expediton;to use expedition in doing sth Làm gấp việc 1532 To do sth with a good grace Vui lòng làm việc gì 1533 To do sth with a will Làm việc gì một cách sốt sắng 1534 To do sth with all speed, at speed Làm việc gì rất mau lẹ 1535 To do sth with dispatch Làm cái gì vội vàng, nhanh chóng;bản tin, bảng thông báo 1536 To do sth with grace Làm việc gì một cách duyên dáng 1537 To do sth with great care Làm việc gì hết sức cẩn thận 1538 To do sth with great caution Làm việc gì hết sức cẩn thận 1539 To do sth with great éclat Làm cái gì thành công lớn 1540 To do sth with great ease Làm việc gì rất dễ dàng 1541 To do sth with great facility Làm việc gì rất dễ dàng 1542 To do sth with minute detail Làm việc gì tỉ mỉ, thận trọng từng chi tiết 1543 To do sth with no preparation,without any preparation Làm việc gì không sửa soạn, không dự bị 1544 To do sth with one's whole heart Hết lòng làm việc gì 1545 To do sth with reluctance Làm việc gì một cách miễn cưỡng 1546 To do sth without respect to the results Làm việc gì không quan tâm đến kết quả 1547 To do sth wrong Làm trật một điều gì 1548 To do sthwith great dexterity Làm việc rất khéo tay 1549 To do the cooking Nấu ăn, làm cơm 1550 To do the dirty on sb Chơi đểu ai 1551 To do the dirty on; to play a mean trick on Chơi khăm ai, chơi đểu ai 1552 To do the mending Vá quần áo 1553 To do the rest Làm việc còn lại 1554 To do the washing Giặt quần áo 1555 To do things by rule Làm theo nguyên tắc 1556 to do time chịu hạn tù (kẻ có tội) 1557 To do up one's face Giồi phấn, trang điểm phấn hồng 1558 To do up one's hair Bới tóc 1559 to do violence to one's principles làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra 1560 To do well by sb Tỏ ra tốt, tử tế, rộng rãi với người nào 1561 To do whatever is expedient Làm bất cứ cái gì có lợi 1562 To do without food Nhịn ăn 1563 TO EAT TO EAT 1564 To eat (drink) one's fill Ăn, uống đến no nê 1565 To eat a hearty breakfast Ăn điểm tâm thịnh soạn 1566 To eat and drink in moderation Ăn uống có điều độ 1567 To eat crow Bị làm nhục 1568 To eat dirt Nuốt nhục 1569 To eat like a pig Tham ăn, háu ăn như lợn 1570 To eat muck Ăn những đồ bẩn thỉu 1571 To eat off gold plate Ăn bằng mâm ngọc đĩa vàng 1572 To eat one's heart out Héo hon mòn mỏi vì thèm muốn và ganh tị 1573 To eat one's words Nhận là nói sai nên xin rút lời lại 1574 To eat quickly Ăn mau 1575 To eat sb out of house and home Ăn của ai sạt nghiệp 1576 To eat sb's toads Nịnh hót, bợ đỡ người nào 1577 To eat some fruit Ăn một ít trái cây 1578 To eat the bread of affliction Lo buồn, phiền não 1579 To eat the bread of idleness Vô công rỗi nghề 1580 To eat the leek Chịu nhục, nuốt nhục, ngậm bồ hòn 1581 To eat to repletion Ăn đến chán 1582 To eat to satiety Ăn đến chán 1583 To eat up one's food Ăn hết đồ ăn 1584 To eat with avidity Ăn ngấu nghiến 1585 To eat, drink, to excess Ăn, uống quá độ 1586 To get sth to eat Kiếm cái gì ăn (trong tủ đồ ăn) 1587 To have breakfast, to eat one's breakfast Ăn sáng 1588 To have nothing to eat Không có gì ăn cả 1589 To tempt a child to eat Dỗ trẻ ăn 1590 TO GO TO GO 1591 To go aboard Lên tàu 1592 To go about one's lawful occasion Làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp 1593 To go about one's usual work Lo công việc theo thường lệ 1594 To go about to do sth Cố gắng làm việc gì 1595 To go across a bridge Đi qua cầu 1596 To go against the current Đi ngược dòng nước 1597 To go against the tide Đi nước ngược; ngược chiều nước 1598 To go all awry (Kế hoạch) Hỏng, thất bại 1599 To go along at easy jog Đi thong thả, chạy lúp xúp 1600 To go along dot-and-go-one Đi cà nhắc 1601 To go among people Giao thiệp với đời 1602 To go and seek sb Đi kiếm người nào 1603 To go around the world Đi vòng quanh thế giới (vòng quanh địa cầu) 1604 To go ashore Lên bờ 1605 To go astray Đi lạc đường 1606 To go at a crawl Đi lê lết, đi chầm chậm 1607 To go at a furious pace Chạy rất mau; rất hăng 1608 To go at a good pace Đi rảo bước 1609 To go at a snail's pace Đi chậm như rùa, đi rất chậm chạp 1610 To go at a spanking pace (Ngựa) Chạy mau, chạy đều 1611 To go at the foot's pace Đi từng bước 1612 To go away for a fortnight Đi vắng hai tuần lễ 1613 To go away for ever Đi không trở lại 1614 To go away with a flea in one's ear Bị xua đuổi và chỉ trích nặng nề 1615 To go away with sth Đem vật gì đi 1616 To go away with sth Lấy, mang vật gì đi 1617 To go back into one's room Trở vào phòng của mình 1618 To go back into the army Trở về quân ngũ 1619 To go back on one's word Không giữ lời, nuốt lời 1620 To go back the same way Trở lại con đường cũ 1621 To go back to a subject Trở lại một vấn đề 1622 To go back to one's native land Trở về quê hương, hồi hương 1623 To go back to the beginning Bắt đầu lại, khởi sự lại 1624 To go back to the past Trở về quá khứ, dĩ vãng 1625 To go back two paces Bước lui hai bước 1626 To go backwards Đi giật lùi, đi lùi lại, thoái lui 1627 To go bad Bị thiu, bị thối 1628 To go bail (to put in bail) for sb Đóng tiền bảo lãnh cho người nào 1629 To go bananas (Lóng)Trở nên điên rồ 1630 To go bankrupt Phá sản, vỡ nợ, khánh tận 1631 To go before Đi tới trước 1632 To go behind a decision Xét lại một quyết định 1633 To go behind sb's words Tìm hiểu một ẩn ý trong lời nói của người nào 1634 To go beyond all bounds, to pass all bounds Vượt quá phạm vi, giới hạn 1635 To go beyond one's authority Vượt quá quyền hạn của mình 1636 To go blackberrying Đi hái dâu 1637 To go blind with rage Giận tím cả người 1638 To go broody Muốn ấp trứng 1639 To go bung Bị vỡ nợ, phá sản 1640 To go by boat Đi bằng tàu thủy, bằng thuyền 1641 To go by certain principles Hành động theo một số nguyên tắc nhất định 1642 To go by certain principles Làm theo một số nguyên tắc nào đó 1643 To go by steam Chạy bằng hơi nước 1644 To go by the directions Làm theo lời dạy, lời chỉ dẫn 1645 To go by train Đi xe lửa 1646 To go by Đi ngang qua 1647 To go chestnutting Đi hai trái lật, trái dẻ tây 1648 To go clear round the globe Đi vòng quanh thế giới 1649 To go crazy Phát điên, phát cuồng 1650 To go cuckoo (Mỹ) Hơi điên, gàn, không giữ được bình tĩnh 1651 To go dead slow Đi thật chậm 1652 To go dead (Tay, chân) Tê cóng (vì lạnh) 1653 To go down (fall, drop) on one's knees Quì gối 1654 To go down (from the university) Từ giã (Đại học đường) 1655 To go down before an opponent Bị địch thủ đánh ngã 1656 To go down in an exam Thi hỏng, rớt, bị đánh hỏng trong một kỳ thi 1657 To go down into the tomb Chết, xuống mồ 1658 To go down the hill Xuống dốc 1659 To go down the river Đi về miền hạ lưu (của con sông) 1660 To go down to the country Về miền quê 1661 To go down to the South Đi về miền Nam 1662 To go downhill (Đường) Dốc xuống;(xe) xuống dốc;(người) đến tuổi già yếu; làm ăn thất bại 1663 To go down-stream Đi về miền hạ lưu 1664 To go downtown Đi phố 1665 To go far afield, farther afield Đi thật xa nhà 1666 To go far Đi xa 1667 To go fifty-fifty Chia đôi, chia thành hai phần bằng nhau 1668 To go fishing at week ends Đi câu cá vào ngày nghỉ cuối tuần 1669 To go fishing Đi câu cá, đánh cá 1670 To go flop (Tuồng hát) Thất bại;(công việc) hỏng, 1671 thất bại; (người) ngã xỉu xuống thất bại; (người) ngã xỉu xuống 1672 To go foodless Nhịn ăn 1673 To go for a (half-hour's) roam Đi dạo chơi (trong nửa tiếng đồng hồ) 1674 To go for a blow Đi hứng gió 1675 To go for a doctor Đi mời bác sĩ 1676 To go for a drive Đi chơi bằng xe 1677 To go for a good round Đi dạo một vòng 1678 To go for a horse ride on the beach Cỡi ngựa đi dạo trên bãi biển 1679 To go for a quick pee Tranh thủ đi tiểu 1680 To go for a ramble Đi dạo chơi 1681 To go for a ride, to take a ride Đi chơi một vòng 1682 To go for a row on the river Đi chèo xuồng trên sông 1683 To go for a run Đi dạo 1684 To go for a sail Đi du ngoạn bằng thuyền 1685 To go for a short run before breakfast Chạy chậm một đoạn ngắn trước khi ăn sáng 1686 To go for a spin Đi dạo chơi 1687 To go for a swim Đi bơi 1688 To go for a trip round the lake Đi chơi một vòng quanh hồ 1689 To go for a trip round the world Đi du lịch vòng quanh thế giới 1690 To go for a walk Đi dạo, đi dạo một vòng 1691 To go for nothing Không đi đến đâu, không đạt gì cả 1692 To go for sb in the papers Công kích người nào trên mặt báo 1693 To go from bad to worse Trở nên càng ngày càng tồi tệ 1694 To go from hence into the other world Qua bên kia thế giới (chết, lìa trần) 1695 To go from worse to worse Đi từ tệ hại này đến tệ hại khác 1696 To go full bat Đi ba chân bốn cẳng 1697 To go full tear Đi rất nhanh 1698 To go further than sb Thêu dệt thêm, nói thêm hơn người nào đã nói 1699 To go gaga Hóa lẩm cẩm; hơi mát 1700 To go gaping about the streets Đi lêu lổng ngoài đường phố 1701 To go gay (Đàn bà) Phóng đãng, dâm đãng, trụy lạc 1702 To go goosy Rởn tóc gáy 1703 To go guarantee for sb Đứng ra bảo lãnh cho ai 1704 To go halves with sb in sth Chia xẻ cái gì với ai 1705 To go home (Đạn)Trúng đích 1706 To go home Về nhà 1707 To go house hunting Đi kiếm nhà (để thuê hoặc mua) 1708 To go hungry Nhịn đói 1709 To go in (at) one ear and out (at) the other Vào tai này ra tai khác, không nhớ gì cả 1710 To go in for an examination Đi thi, dự bị để đi thi 1711 To go in for one's pipe Trở về lấy ống điếu 1712 To go in for riding Lên ngựa 1713 To go in for sb Cầu hôn người nào 1714 To go in for sports Ham mê, hâm mộ thể thao 1715 To go in quest of sb Đi tìm, kiếm người nào 1716 To go in terror of sb Sợ người nào đến xanh mặt 1717 To go in the direction of Sài Gòn Đi về phía, ngả Saigon 1718 To go indoors Đi vào (nhà) 1719 To go into a convent Đi tu dòng nữ 1720 To go into a house Đi vào trong nhà 1721 To go into a huddle with sb Hội ý riêng với ai 1722 To go into a question Xét một vấn đề 1723 To go into business Đi vào hoạt động kinh doanh 1724 To go into consumption Bị lao phổi 1725 To go into details Đi vào chi tiết 1726 To go into ecstasies over sth Ngây ngất trước vật gì 1727 To go into liquidation Bị phá sản 1728 To go into mourning Chịu tang 1729 To go into rapture Trong sự say mê 1730 To go into retreat Sống ẩn dật 1731 To go into reverse Cho (xe) chạy lui lại 1732 To go into rhapsodies over Biểu lộ sự hào hứng phấn khởi vô cùng về. 1733 To go into the church Đi tu 1734 To go into the dock Tàu vào bến 1735 To go into the first gear Sang số một 1736 To go into the melting-pot (Bóng) Bị biến đổi 1737 To go into the union house Vào nhà tế bần 1738 To go loose Tự do, được thả lỏng 1739 To go mad Phát điên 1740 To go mushrooming Đi nhổ nấm 1741 To go must Nổi cơn giận 1742 To go nesting Đi gỡ tổ chim 1743 To go north Đi về hướng bắc, phương bắc, phía bắc 1744 To go off at score Bắt đầu hết sức sôi nổi (một buổi tranh luận) 1745 To go off the boil Hết sôi 1746 To go off the hooks Nổi giận, giận dữ; kết hôn 1747 To go off with sth Đem vật gì đi 1748 To go off, to be off Đi, bỏ đi; trốn, chuồn 1749 To go on a bender Chè chén linh đình 1750 To go on a fool's errand Có tiếng mà không có miếng 1751 To go on a hunt for sth Tìm kiếm vật gì 1752 To go on a light diet Ăn những đồ nhẹ 1753 To go on a pilgrimage Đi hành hương 1754 To go on a ten-miled hike Đi bộ chơi 10 dặm đường 1755 to go on a voyage đi du lịch xa bằng đường biển 1756 To go on appearances Xét bề ngoài, hình thức 1757 To go on as before Làm như trước 1758 To go on as Hamlet Đóng vai Hamlet 1759 To go on board Lên tàu 1760 To go on crutches Đi bằng nạng 1761 To go on foot, by train Đi bộ, đi xe lửa 1762 To go on guard Đi gác, canh gác 1763 To go on one's knees Quì gối 1764 To go on speaking till one is fit to stop Tiếp tục nói cho đến lúc thích nghỉ 1765 To go on the batter (Thuyền) Chạy xéo để tránh gió ngược 1766 To go on the burst Bày tiệc lớn, ăn uống say sưa 1767 To go on the gamble Mê cờ bạc 1768 To go on the prowl Đi săn mồi 1769 To go on the racket Ham chơi, ham ăn uống say sưa 1770 To go on the spree Vui chơi, ăn uống say sưa 1771 To go on the stage Bước vào nghề sân khấu 1772 To go on the streets Kiếm tiền bằng cách làm gái 1773 To go on wheels Trôi chảy, tiến hành tốt đẹp 1774 To go one's own way Làm theo ý riêng, sở thích của mình 1775 To go out (on strike) Làm reo (đình công) 1776 To go out gunning Đi săn bắn 1777 To go out in a hurry Đi ra vội vàng, hấp tấp đi ra 1778 To go out in the poll Đỗ thường 1779 To go out of fashion Quá mốt, lạc hậu thời trang 1780 To go out of mourning Mãn tang 1781 To go out of one's mind Bị quên đi 1782 To go out of one's way (to do sth) Cất công chịu khó làm việc gì 1783 To go out of the subject Ra ngoài đề, lạc đề 1784 to go out of view đi khuất không nhìn thấy được nữa 1785 To go out poaching on a farmer's land Đi bắt trộm thú của nông trại 1786 To go out to dinner Đi ăn cơm khách, ăn cơm tiệm 1787 To go out unobserved Đi ra ngoài không ai thấy 1788 To go out with a gun Đi săn 1789 To go out, walk out Đi ra 1790 To go overboard Rất nhiệt tình 1791 To go part of the distance on foot Đi bộ một quãng đường 1792 To go past Đi qua 1793 To go phut Sụp đổ, tan vỡ, thất bại 1794 To go prawning Đi câu tôm 1795 To go quail-netting Đi giật lưới để bắt chim cút 1796 To go right on Đi thẳng tới 1797 To go round the globe Đi vòng quanh địa cầu 1798 To go round with the hat;to make the hat go round; to pass round the hat, to send round the hat Đi lạc quyên 1799 To go sealing Đi săn hải báo 1800 To go shares with sb in the expense of a taxi Góp tiền với người nào để đi xe tắc xi 1801 To go shooting Đi săn bắn 1802 To go shrimping Đi bắt tôm 1803 To go skating before the thaw sets in Đi trượt tuyết trước khi tuyết tan 1804 To go slow Đi chậm 1805 To go slower Đi chậm lại 1806 To go smash (Nhà buôn) Bị phá sản 1807 To go snacks with sb in sth Chia vật gì với người nào 1808 To go sour Trở nên xấu, khó chịu 1809 To go spare Nổi giận 1810 To go straight forward Đi thẳng tới trước 1811 To go straight Đi thẳng 1812 To go ta-tas Đi dạo một vòng 1813 To go the pace 1.Ăn chơi phóng đãng; 1814 2.Đi nhanh 2.Đi nhanh 1815 To go through a terrible ordeal Trải qua một cuộc thử thách gay go 1816 To go through all the money Tiêu hết tiền 1817 To go through fire and water Trải qua nguy hiểm 1818 To go through one's facing Qua sự kiểm tra về năng khiếu 1819 To go through the roof Nổi trận lôi đình 1820 To go through thick and thin for sb Mạo hiểm vì người nào 1821 To go to a better world Chết, qua bên kia thế giới 1822 To go to a place Đi đến một nơi nào 1823 To go to and fro Đi tới đi lui 1824 To go to bed with the lamb and rise with the lark Ngủ sớm dậy sớm, ngủ sớm như gà 1825 To go to bed; to go to bye bye Đi ngủ 1826 To go to Cap.St (Cap Saint Jacques) To go to Cap.St (Cap Saint Jacques) 1827 Jacques for a sniff of the briny Đi cấp để hứng gió biển 1828 To go to clink, to be put in clink Bị giam 1829 To go to communion Đi rước lễ 1830 To go to confession Đi xưng tội 1831 To go to earth (Chồn) Núp, trốn trong hang 1832 To go to England via Gibraltar Đi đến Anh qua Gi-bran-ta 1833 To go to extremes, to run to an extreme Dùng đến những biện pháp cực đoan 1834 To go to glory Chết 1835 To go to ground Núp, trốn vào trong hang, chun (chui) xuống lỗ 1836 To go to heaven Lên thiên đàng 1837 To go to ones's head 1.Làm rối trí, gây kích thích; 1838 To go to pieces Bị suy sụp, bị mất bình tĩnh 1839 To go to pot (Thtục)Tiêu ma, hỏng bét 1840 To go to rack and ruin Đổ nát, tiêu tan, tan thành mây khói 1841 To go to roost (Người) Đi ngủ 1842 To go to ruin Bị đổ nát 1843 To go to sb's funeral Đi đưa đám ma người nào 1844 To go to sb's relief Giúp đỡ người nào 1845 To go to stool Đi tiêu 1846 To go to stools Đi tiêu, đi ỉa 1847 To go to the bad (Người)Trở nên hư hỏng, hư đốn 1848 To go to the bat with sb Thi đấu với ai 1849 To go to the bath Đi tắm 1850 To go to the bottom Chìm 1851 To go to the devil! Cút đi! 1852 To go to the devil Phá sản, lụn bại 1853 To go to the fountain-head Tham cứu nguồn gốc 1854 To go to the greenwood Vào rừng ở; sống ngoài pháp luật 1855 To go to the hairdresser's for a perm Đến tiệm uốn tóc để sửa cho tóc quăn luôn 1856 To go to the kirk Đi nhà thờ 1857 To go to the play Đi xem kịch 1858 To go to the poll Dự cuộc đầu phiếu 1859 To go to the races and have a flutter Đi coi chạy đua và đánh cá 1860 To go to the theatre Đi xem hát 1861 To go to the tune of Phổ theo điệu 1862 to go to the vote đi bỏ phiếu 1863 To go to the wall Thất bại 1864 To go to town to do some shopping Đi phố mua sắm một vài thứ 1865 To go to wrack and ruin Bị suy sụp, đổ nát 1866 To go to, to mount, the scaffold Lên đoạn đầu đài 1867 To go together Đi chung với nhau 1868 To go too far Đi xa quá 1869 To go up (down) the stream Đi ngược dòng 1870 To go up a form (Học) Lên lớp 1871 To go up in an aeroplane Lên phi cơ 1872 To go up in the air Mất bình tĩnh 1873 To go up the line Ra trận 1874 To go up the stairs Bước lên thang lầu 1875 To go up to the university Vào trường Đại học 1876 To go up Đi lên 1877 To go upstairs Lên lầu 1878 To go uptown Đi lên khu dân cư ven đô 1879 To go vacationing Đi nghỉ hè, đi nghỉ mát 1880 To go west Đi về hướng tây 1881 To go with a girl Theo đuổi, theo tán một cô gái; đi với gái 1882 To go with child (Đàn bà) Có chửa, có mang 1883 To go with the stream Theo dòng (nước), theo trào lưu 1884 To go with wind in one's face Đi ngược chiều gió 1885 To go with young (Thú) Có chửa, có mang 1886 To go within Đi vào trong nhà, trong phòng 1887 To go without food Nhịn ăn 1888 To go, come out on strike Bãi công, đình công 1889 To go, ride, at a foot-pace (Ngựa) Đi, chạy chậm, chạy bước một 1890 TO HAVE TO HAVE 1891 To have a bad liver Bị đau gan 1892 To have a bare competency Vừa đủ sống 1893 To have a bath Tắm 1894 To have a bee in one's bonnet Bị ám ảnh 1895 To have a bias against sb Thành kiến với ai 1896 To have a bit of a scrap with sb Cuộc chạm trán với ai 1897 To have a bit of a snog Hưởng một chút sự hôn hít và âu yếm 1898 To have a blighty wound Bị một vết thương có thể được giải ngũ 1899 To have a bone in one's last legs Lười biếng 1900 To have a bone in one's throat Mệt nói không ra hơi 1901 To have a bone to pick with sb. Có việc tranh chấp với ai; 1902 có vấn đề phải thanh toán với ai có vấn đề phải thanh toán với ai 1903 To have a brittle temper Dễ giận dữ, gắt gỏng 1904 To have a broad back Lưng rộng 1905 To have a browse in a bookshop Xem lướt qua tại cửa hàng sách 1906 To have a cast in one's eyes Hơi lé 1907 to have a catholic taste in literature ham thích rộng rãi các ngành văn học 1908 To have a chat with sb Nói chuyện bâng quơ với người nào 1909 To have a chew at sth Nhai vật gì 1910 To have a chin-wag with sb Nói chuyện bá láp,nói chuyện nhảm với người nào 1911 To have a chip on one's shoulder (Mỹ) Sẵn sàng gây chuyện đánh nhau 1912 To have a cinch on a thing Nắm chặt cái gì 1913 To have a claim to sth Có quyền yêu cầu việc gì 1914 To have a clear utterance Nói rõ ràng 1915 To have a clear-out Đi tiêu 1916 To have a close shave of it Suýt nữa thì khốn rồi 1917 To have a cobweb in one's throat Khô cổ họng 1918 To have a cock-shot at sb Ném đá. 1919 To have a cold Bị cảm lạnh 1920 To have a comical face Có bộ mặt đáng tức cười 1921 To have a comprehensive mind Có tầm hiểu biết uyên bác 1922 To have a concern in business Có cổ phần trong kinh doanh 1923 To have a connection with.. Có liên quan đến, với. 1924 To have a contempt for sth Khinh thường việc gì 1925 To have a corner in sb's heart Được ai yêu mến 1926 To have a cough ho To have a cough ho 1927 To have a crippled foot Què một chân 1928 To have a crush on sb Yêu, mê, phải lòng người nào 1929 To have a cuddle together Ôm lấy nhau 1930 To have a debauch Chơi bời, rượu chè, trai gái 1931 To have a deep horror of cruelty Tôi căm ghét sự tàn bạo 1932 To have a delicate palate Sành ăn 1933 To have a desire to do sth Muốn làm việc gì 1934 To have a dig at sb Chỉ trích người nào 1935 To have a dip in the sea Tắm biển 1936 To have a disposition to be jealous Có tính ghen tuông 1937 To have a distant relation with sb Có họ xa với ai 1938 To have a distant view of sth Thấy vật gì từ đằng xa 1939 To have a down on sb Ghen ghét, thù hận ai 1940 To have a doze Ngủ một giấc thiêm thiếp 1941 To have a dram Uống một cốc rượu nhỏ 1942 To have a dream Nằm mộng, nằm chiêm bao, mơ một giấc mơ 1943 To have a drench Bị mưa ướt sũng 1944 To have a drop in one's eye Có vẻ say rồi 1945 To have a dust-up with sb Cãi lẫy, gây gỗ với người nào 1946 To have a far-reaching influence Gây ảnh hưởng lớn 1947 To have a fast hold of sth Nắm chắc vật gì 1948 To have a favourable result Có kết quả tốt đẹp 1949 To have a feeling for music Có khiếu về âm nhạc 1950 To have a fine set of teeth Có hàm răng đẹp 1951 To have a fine turn of speed Có thể tăng thình lình tốc độ hay mức độ tiến triển 1952 To have a finger in the pie Có nhúng tay vào việc gì 1953 To have a fit Lên cơn động kinh, nổi giận 1954 To have a fling at sb (Ngựa) Đá người nào 1955 To have a fling of stone at the bird Ném hòn đá vào con chim 1956 To have a flirtation with sb Có quan hệ yêu đương với ai 1957 To have a flushed face Đỏ bừng mặt 1958 To have a fresh colour Có nước da tươi tắn 1959 To have a frightful headache Nhức đầu kinh khủng 1960 To have a fringe of curls on the forehead Lọn tóc xõa xuống trước trán 1961 To have a full order-book Có một sổ đặt mua hàng dày đặc 1962 To have a gathered finger Có ngón tay bị sưng 1963 To have a genius for business Có tài kinh doanh 1964 To have a genius for doing sth Có tài làm việc gì 1965 To have a genius for mathematics Có thiên tài về toán học 1966 To have a German accent Có giọng Đức 1967 To have a gift for mathematics Có năng khiếu về toán học 1968 To have a glass together Cụng ly với nhau 1969 To have a glib tongue Có tài ăn nói, lợi khẩu 1970 To have a go at sth Thử làm việc gì 1971 To have a good acquaintance with sth Hiểu biết rõ về cái gì 1972 To have a good bedside manner Khéo léo đối với bệnh nhân 1973 To have a good clear conscience Lương tâm trong sạch 1974 To have a good feed Ăn ngon 1975 To have a good grip of a subject Am hiểu tường tận một vấn đề 1976 To have a good heart Có tấm lòng tốt 1977 To have a good memory Có trí nhớ tốt 1978 To have a good nose Có khứu giác tinh, thính mũi 1979 To have a good slack Nghỉ một cách thoải mái 1980 To have a good supper Ăn một bữa tối ngon lành 1981 To have a good tuck-in Dùng một bữa ăn thịnh soạn 1982 To have a great faculty for doing sth Có dư (thừa) tài, có năng khiếu làm việc gì 1983 To have a great hold over sb Có ảnh hưởng lớn đối với ai 1984 to have a great vogue thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng 1985 To have a grouch on Đang gắt gỏng 1986 To have a grudge against sb Thù oán ai 1987 To have a hand at pastry Làm bánh ngọt khéo tay 1988 To have a handle to one's name Có chức tước cho tên mình 1989 To have a hankering for a cigarette Cảm thấy thèm thuốc lá 1990 To have a headache Nhức đầu 1991 To have a heart attack Bị đau tim 1992 To have a heavy cold Bị cảm nặng 1993 To have a heavy in the play Đóng một vai nghiêm trong vở kịch 1994 To have a high opinion of sb Kính trọng người nào, đánh giá cao người nào 1995 To have a high sense of duty,a delicate sense of humour Có một tinh thần trách nhiệm cao,một ý thức trào phúng tế nhị 1996 To have a hitch to London Quá giang xe tới Luân đôn 1997 To have a hobble in one's gait Đi cà nhắc, đi khập khễnh 1998 To have a holy terror of sth Sợ vật gì như sợ lửa 1999 To have a horror of sb Ghét, ghê tởm người nào 2000 To have a horse vetted Đem ngựa cho thú y khám bệnh -
RE: Ngân hàng cấu trúc tiếng Anh thông dụng
Hạ Vàng > 10-05-12, 12:41 PM
2001 To have a house-warming Tổ chức tiệc tân gia 2002 To have a hump Gù lưng 2003 To have a humpback Bị gù lưng 2004 To have a hunch that Nghi rằng, có linh cảm rằng 2005 To have a hungry look Có vẻ đói 2006 To have a jealous streak Có tính ghen tuông 2007 To have a joke with sb Chia xẻ niềm vui với ai 2008 To have a joke with sb Nói chơi, nói đùa với người nào 2009 To have a knowledge of several languages Biết nhiều thứ tiếng 2010 To have a large household Nhà có nhiều người ở 2011 To have a lead of ten meters Đi trước mười thước 2012 To have a leaning toward socialism Có khuynh hướng xã hội chủ nghĩa 2013 To have a liability to catch cold Dễ bị cảm 2014 To have a light foot Đi nhẹ nhàng 2015 To have a liking for Yêu mến, thích. 2016 To have a limp, to walk with a limp Đi cà nhắc, đi khập khễnh 2017 To have a little money in reserve Có tiền để dành 2018 To have a load on (Mỹ) Say rượu 2019 To have a long arm (Bóng) Có thế lực, có ảnh hưởng, có quyền lực 2020 To have a long face Mặt thộn ra, chán nản 2021 To have a long tongue Nói ba hoa chích chòe 2022 To have a look at sth Nhìn vật gì 2023 To have a loose tongue Nói năng bừa bãi 2024 To have a maggot in one's head Có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu 2025 To have a mania for football Say mê bóng đá 2026 To have a mash on sb Làm cho ai si mê 2027 To have a memory like a sieve Tính mau quên 2028 To have a miraculous escape Trốn thoát một cách kỳ lạ 2029 To have a miscarriage Sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng 2030 To have a monkey on one's back Nghiện thuốc phiện 2031 To have a motion Đi tiêu 2032 To have a narrow squeak Điều nguy hiểm suýt nữa bị mắc phải, 2033 nhưng may mà thoát khỏi nhưng may mà thoát khỏi 2034 To have a nasal voice Nói giọng mũi 2035 To have a nasty spill Bị té một cái đau 2036 To have a natural wave in one's hair Có tóc dợn (quăn) tự nhiên 2037 To have a near touch Thoát hiểm 2038 To have a nibble at the cake Gặm bánh 2039 To have a nice ear for music Sành nghe nhạc 2040 To have a northern aspect Xoay về hướng Bắc 2041 To have a pain in the head Đau ở đầu 2042 To have a pash for sb Say mê ai 2043 To have a pass degree Thi đậu hạng thứ 2044 To have a passage at arms with sb Cãi nhau, gây lộn, đấu khẩu với người nào 2045 To have a passion for doing sth Ham mê làm việc gì 2046 To have a period Đến kỳ có kinh 2047 To have a person's guts (Thtục) Ghét cay ghét đắng người nào 2048 To have a poor head for figures Rất dở về số học 2049 To have a pull of beer Uống một hớp bia 2050 To have a quaver in one's voice Nói với một giọng run run 2051 To have a quick bang Giao hợp nhanh 2052 To have a quick slash Đi tiểu 2053 To have a quiet think Suy nghĩ, nghĩ ngợi 2054 To have a ready wit Lanh trí 2055 To have a reputation for courage Nổi tiếng can đảm 2056 To have a restless night Qua một đêm thao thức không ngủ được,thức suốt đêm 2057 To have a rinse of beer Uống một hớp bia 2058 To have a roll on the grass (Ngựa) Lăn trên cỏ 2059 To have a rorty time Được hưởng thời gian vui thú 2060 To have a roving eye Mắt nhìn láo liên, nhìn ngang nhìn ngửa 2061 To have a rumpus with sb Gây lộn, cãi lộn với người nào 2062 To have a run in the country Đi du ngoạn về vùng quê 2063 To have a scrap Đánh nhau, ẩu đả 2064 To have a sensation of discomfort Cảm giác thấy khó chịu 2065 To have a shave Cạo râu 2066 To have a short memory Kém trí nhớ, mau quên 2067 To have a shot at the goal Sút, đá (bóng) vào gôn, cú sút vào gôn 2068 To have a shot at Làm thử cái gì 2069 To have a shy doing sth Thử làm việc gì 2070 To have a silver tongue Có tài ăn nói (hùng hồn) 2071 To have a sing-song round the camp fire Quây quần ca hát bên lửa trại 2072 To have a slate loose Hơi điên, khùng khùng, gàn dở 2073 To have a sleepless night Thức suốt đêm, thức trắng đêm 2074 To have a slide on the ice Đi trượt băng 2075 To have a smack at sb Đá người nào 2076 To have a smattering of Germany Sự hiểu biết sơ sài tiếng Đức 2077 To have a smooth tongue Có lời lẽ hòa nhã 2078 To have a sneaking sympathy for sb Có cảm tình kín đáo với người nào 2079 To have a sore throat Đau cuống họng 2080 To have a spanking brain Đầu óc thông minh bậc nhất 2081 To have a spite against sb Oán hận người nào, có ác cảm với người nào 2082 To have a steady seat Ngồi vững 2083 To have a stiff neck Có tật vẹo cổ 2084 To have a stranglehold on sb Tóm họng, nắm cổ người nào 2085 To have a strong constitution Thể chất mạnh mẽ 2086 To have a strong grasp Sự nắm chặt, sự hiểu biết tường tận 2087 To have a strong grip Nắm chặt, nắm mạnh 2088 To have a such at one's pipe Hút ống điếu 2089 To have a suck at a sweet Mút kẹo 2090 To have a sufficiency Sống trong cảnh sung túc 2091 To have a swollen face Có mặt sưng lên 2092 To have barely enough time to catch the train Có vừa đủ thời gian để đón kịp xe lửa 2093 To have bats in one's belfry Gàn, dở hơi 2094 To have been done brown Bị lừa gạt 2095 To have breakfast, to eat one's breakfast Ăn sáng 2096 To have buried a relative Đã mất một người thân 2097 To have but a poor chance of success Chỉ có một chút hy vọng mong manh để thành công 2098 To have but a tincture of science Biết sơ về khoa học 2099 To have capabilities Có nhiều năng lực tiềm tàng 2100 To have capacity to act Có đủ tư cách để hành động 2101 To have carnal knowledge of sb Ăn nằm với ai 2102 To have cause for dissatisfaction Có lý do để tỏ sự bất bình 2103 To have circles round the eyes Mắt có quầng, mắt thâm quầng 2104 To have clean hands in the matter Không dính líu vào vấn đề 2105 To have cognizance of sth Hiểu biết về điều gì 2106 To have commerce with sb Có giao thiệp với ai 2107 To have compassion on sb Thương hại người nào 2108 To have dealings with sb Giao thiệp với người nào 2109 To have designs on against sb Có mưu đồ ám hại ai 2110 To have difficulty in breathing Khó thở 2111 To have done with half-measures Xử trí kém quả quyết, biện pháp nửa vời 2112 To have doubts about sb's manhood Nghi ngờ về lòng dũng cảm của ai 2113 To have ear-ache Nhức tai 2114 To have empty pockets Túi không tiền 2115 To have enough of everything Mọi thứ có đủ dùng 2116 To have enough of sb Chán ngấy ai 2117 To have entire disposal of an estate Được trọn quyền sử dụng 1 bất động sản tùy ý 2118 To have everything at sixes and sevens Để tất cả đồ đạc trong tình trạng lộn xộn,không có thứ tự 2119 To have extraordinary ability Có tài năng phi thường 2120 To have eyes at the back of one's heart Có mắt rất tinh vi 2121 To have eyes like a hawk Mắt sắc như mắt diều hâu 2122 To have faith in sb Tin, tín nhiệm người nào 2123 To have far-reaching influence Có thế lực lớn 2124 To have firm flesh (Người) Thịt rắn chắc 2125 To have fits of giddiness Choáng váng xây xẩm mặt mày 2126 To have fits of oppression Bị ngộp hơi, ngạt hơi, tức thở 2127 To have forty winks Ngủ một giấc ngắn, thiu thiu ngủ 2128 To have free (full) scope to act Được hành động (hoàn toàn) tự do 2129 To have free adit Đi vào thong thả 2130 To have free admission to a theatre Được vô rạp hát khỏi trả tiền 2131 To have full discretion to act Được tự do, toàn quyền hành động 2132 To have good lungs Có bộ phổi tốt, giọng nói to 2133 To have good mind to Rất muốn 2134 To have good night Ngủ ngon 2135 To have half a mind to do sth Miễn cưỡng làm gì 2136 To have heart trouble, stomach trouble đau tim, đau bao tử 2137 To have inclination for sth Sở thích về cái gì 2138 To have it in for sb Bực mình vì ai 2139 To have it on the tip of one's tongue Sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra 2140 To have it out with sb Giải quyết (một cuộc tranh luận) với người nào 2141 To have it out Nói cho ra lẽ, nói cho sáng tỏ 2142 To have kind of a remorse Có cái gì đại khái để như là hối hận 2143 To have kittens (Thtục) Lo âu, cuống quít 2144 To have legs like match-sticks Chân như que diêm, như ống sậy 2145 To have leisure Có thì giờ rảnh, rỗi việc 2146 To have long sight Viễn thị 2147 To have loose bowels Đi tiêu chảy 2148 To have lost one's sight Đui, mù 2149 To have lost one's tongue Không thể nói ra lời, không phát biểu ý kiến 2150 To have many calls on one's time Đòi hỏi thời gian 2151 To have many irons in the fire Có nhiều việc làm trong một lúc 2152 To have measles Bị lên sởi 2153 To have mercy on sb Thương hại người nào 2154 To have money to the fore Có tiền sẵn 2155 To have much experience Có nhiều kinh nghiệm 2156 To have muscle Có sức mạnh, thể lực 2157 To have mutton stewed for supper Cho hầm thịt cừu ăn tối 2158 To have neither chick nor child Không có con 2159 To have neither house nor home Không nhà không cửa 2160 To have neither kith nor kin Trơ trọi một mình, không bạn bè,không bà con thân thuộc 2161 To have news from sb Nhận được tin của người nào 2162 To have no acknowledgment of one's letter Không báo có nhận thư 2163 To have no ballast Không chắc chắn 2164 To have no concern in an affair Không có lợi gì trong một việc nào 2165 To have no concern with sth Không có liên quan đến việc gì 2166 To have no conscience Vô lương tâm 2167 To have no energy Thiếu nghị lực 2168 To have no feelings Vô tình, vô cảm, lạnh lùng 2169 To have no intention to.. Không có ý gì để. 2170 To have no notion of Không có ý niệm về. 2171 To have no option but to.. Không thể nào làm gì hơn là. 2172 To have no quarrel against sb Không có cớ gì để phàn nàn ai 2173 To have no regular profession Không có nghề chuyên môn 2174 To have no society with sb Không giao thiệp với người nào 2175 To have no strength Bị kiệt sức 2176 To have no taste Không có vị 2177 To have no truck with Từ chối không liên lạc, dính dấp tới, ko cứu xét 2178 To have noises in the ears ù tai 2179 To have not enough back-bone Không có đủ nghị lực, nhu nhược 2180 To have not the vaguest notion of something Không biết một tí gì về cái gì 2181 To have nothing but one's name and sword Có tiếng mà không có miếng 2182 To have nothing on Trần truồng 2183 To have nothing to eat Không có gì ăn cả 2184 To have nothing to line one's stomach with Không có gì để ăn cả 2185 To have on a coat Mặc một cái áo 2186 To have one foot in the grave,to be on the brink of the grave Thập thò miệng lỗ, gần kề miệng lỗ 2187 To have one foot in the grave Gần đất xa trời 2188 To have one's car overhauled Đưa xe đi đại tu 2189 To have one's day Đã từng có thời làm ăn phát đạt 2190 To have one's due reward Được phần thưởng xứng đáng 2191 To have one's elevenses Uống một tách cà phê (nhẹ) hoặc ăn một bữa ăn nhẹ mười một giờ 2192 To have one's eyes glued to Mắt cứ dán vào (cái gì) 2193 To have one's first taste of gunpowder Ra trận lần đầu 2194 To have one's first taste of war Lần đầu tiên nếm mùi chiến tranh 2195 To have one's fling Ham chơi, mê mải vui chơi 2196 To have one's hair cut Đi hớt tóc 2197 To have one's hair singed Làm cháy tóc 2198 To have one's hair trimed Tỉa tóc 2199 To have one's hand free Rảnh tay không lo lắng gì 2200 To have one's heart in one's mouth Hoảng sợ 2201 To have one's heart set on Để tâm vào 2202 To have one's heart unloaded Làm cho khuây khỏa nỗi lòng 2203 to have one's knees under someone's mahogany cùng ăn với ai 2204 To have one's nose in sth Đọc cái gì chăm chú 2205 To have one's own way Làm theo ý mình 2206 To have one's place in the sun Có địa vị 2207 To have one's pockets full of money Túi đầy tiền 2208 To have one's quiver full Có nhiều con, đông con, gia đình đông 2209 To have one's say Phát biểu ý kiến 2210 To have one's will Đạt được ý muốn của mình 2211 To have only a foggy idea of sth Chỉ hiểu, biết mập mờ về chuyện gì 2212 to have opposite views có những ý kiến đối lập nhau 2213 to have other views for có những dự kiến khác đối với 2214 To have pains in one's inside Đau bao tử, ruột 2215 To have passed one's zenith Đã qua thời kỳ oanh liệt nhất, thịnh vượng nhất 2216 To have perilousness to climb a high cliff Dám liều mình leo lên một vách đá cheo leo 2217 To have pins and needles in one's legs Có cảm giác như kiến bò ở chân 2218 To have plan up one's sleeve Chuẩn bị một kế hoạch 2219 To have plenty of beef Có sức mạnh, thể lực 2220 To have plenty of courage Đầy can đảm 2221 To have plenty of drive (Người) Có nghị lực, cương quyết 2222 To have plenty of gumption Đa mưu túc trí 2223 To have pleny of time Có nhiều thì giờ 2224 To have pots of money Rất giàu, có nhiều tiền 2225 To have power in hand Nắm quyền hành 2226 To have practical control of Nắm quyền kiểm soát trên thực tế 2227 To have quick (ready) tongue Ném miệng 2228 To have quicksilver in one's veins Rất hoạt bát 2229 To have reached the age of understanding Đến tuổi biết suy xét 2230 To have reached the end of life Gần chết, lâm chung 2231 To have recourse to sth Nhờ đến việc gì 2232 To have recourse to strong action Dùng đến thủ đoạn áp bức 2233 To have repair to a place Năng tới một nơi nào 2234 To have respect for sb Tôn kính, kính trọng người nào 2235 To have respect to sth có quan hệ đến việc gì 2236 To have round shoulders Lưng khòm, lưng tôm 2237 To have sb by the throat Bóp chặt cổ ai 2238 To have sb cold Nắm trong tay số phận của ai 2239 To have sb do sth Bảo, sai người nào làm việc gì 2240 To have sb in one pocket Xỏ mũi ai, có ảnh hưởng đối với ai 2241 To have sb in to dinner Mời người nào đến ăn cơm 2242 To have sb in tow Dìu dắt, trông nom ai; kiểm soát ai 2243 To have sb on a string Xỏ dây vào mũi ai 2244 To have sb on the hip Thắng thế hơn người nào 2245 To have sb on toast (Lóng) Hoàn toàn định đoạt số phận ai 2246 To have sb on Gạt, lừa phỉnh người nào 2247 To have sb over a barrel Đẩy ai vào đường cùng 2248 To have sb secure Giữ ai một nơi chắc chắn 2249 To have sb within one's grasp Có người nào dưới quyền lực của mình,ở trong tay mình 2250 To have scrape Kéo lê chân 2251 To have scruples about doing sth Ngần ngại làm việc gì 2252 To have several goes at the high jump Cố gắng nhảy cao nhiều lần 2253 To have several languages at one's command; to have a command of several languages Biết thông thạo nhiều thứ tiếng,tinh thông nhiều ngôn ngữ 2254 To have sex Giao hợp 2255 To have sharp ears Thính tai 2256 To have solid grounds for supposing Có cơ sở vững chắc để cho rằng 2257 To have some time free Có chút thì giờ rảnh 2258 To have some whiff Hút vài hơi 2259 to have someone at vantage chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai 2260 to have something in view dự kiến một việc gì 2261 To have speech with sb Nói chuyện với người nào 2262 To have stacks of work Có nhiều việc 2263 To have sth at heart Quan tâm lắm tới việc gì 2264 To have sth at one's finger's ends Quá quen thuộc với 2265 To have sth before one's eyes Có vật gì trước mắt 2266 To have sth down on one's notebook Ghi chép cái gì vào sổ tay 2267 To have sth in detestation Ghét, gớm, không ưa vật gì 2268 To have sth in one's genes Được di truyền 2269 To have sth in prospect Hy vọng về việc gì 2270 To have sth lying by Có vật gì để dành 2271 To have sth on good authority Biết được việc gì theo nguồn tin đích xác 2272 To have sth on the brain Luôn luôn nghĩ đến một điều gì ám ảnh 2273 To have success within one's grasp Nắm chắc sự thành công 2274 To have taste in music Có khiếu về âm nhạc 2275 To have tea with sb Uống trà với người nào 2276 To have ten years' service Làm việc được mười năm 2277 To have the (free) run of the house Được tự do đi khắp nhà 2278 To have the advantage Thắng thế 2279 To have the bellyache Đau bụng 2280 To have the best of the running Gần tới đích, tới mức 2281 To have the collywobbles Sôi bụng 2282 To have the conscience to do (say) sth Có gan (dám) làm (nói) cái gì 2283 To have the courage to do sth Có can đảm làm việc gì 2284 To have the edge on sb ở thế thuận lợi hơn ai 2285 TO SEE TO SEE 2286 To see double Nhìn vật gì thành hai 2287 To see everything in rose-colour Lạc quan, nhìn mọi vật bằng màu hồng 2288 To see eye to eye with sb Đồng ý với ai 2289 To see red Bừng bừng nổi giận 2290 To see sb in the distance Nhìn thấy người nào đằng xa 2291 To see sb off (at the station) Đưa người nào (ra tận ga) 2292 To see sb safely through Giúp đỡ người nào đến cùng 2293 To see service Phục vụ (quân đội) 2294 To see stars Tá hỏa tam tinh 2295 To see sth again Xem lại vật gì 2296 To see sth at a distance Thấy vật gì từ xa 2297 To see sth done Giám sát sự thi hành cái gì 2298 To see sth in a dream Chiêm bao thấy việc (vật) gì 2299 To see sth with the unaided eye Nhìn vật gì bằng mắt trần (ko cần kính hiển vi) 2300 To see the back of Tống cổ cho khuất 2301 To see the colour of sb's money Tìm hiểu khả năng tài chính của ai (có đủ sức trả tiền không) 2302 To see the elephant; to get a look at the elephant Đi thăm những kỳ quan của thành phố 2303 To see the humorous side of a situation Nhìn khía cạnh khôi hài của tình thế 2304 To see the lions of a place Đi xem những kỳ quan của một nơi nào 2305 To see the miss of sb in the room Thấy thiếu ai trong phòng 2306 To see the mote in sb's eye Lỗi người thì sáng, lỗi mình thì tối 2307 To see the same tired old faces at every party Thấy những khuôn mặt quen thuộc phát chán trong mọi bữa tiệc 2308 To see the sights of the town Đi xem những cảnh của một thành phố 2309 To see the war through Tham chiến đến cùng 2310 To see things in their right perspective Nhìn sự vật theo đúng bối cảnh của nó 2311 To see things through a mist? Nhìn mọi vật lờ mờ 2312 To see to one's business Chăm lo công việc của mình 2313 To see to the children Trông nom trẻ con 2314 To see whether the houses are fit for human habitation Để xem những căn nhà có thích hợp cho nơi cư trú của con người không 2315 To see, speak clearly Trông thấy, nói rõ ràng 2316 TO TAKE TO TAKE 2317 To take a ballot Quyết định bằng bỏ phiếu 2318 To take a bath Đi tắm 2319 To take a bear by the teeth Liều lĩnh vô ích; hy sinh vô nghĩa 2320 To take a bee-line for sth Đi thẳng tới vật gì 2321 To take a bend Quẹo (xe) 2322 To take a boat, a car in tow Kéo, dòng tàu, xe 2323 To take a book back to sb Đem cuốn sách trả lại cho người nào 2324 To take a bribe (bribes) Nhận hối lộ 2325 To take a car's number Lấy số xe 2326 To take a cast of sth Đúc vật gì 2327 To take a census of the population Kiểm tra dân số 2328 To take a chair Ngồi xuống 2329 To take a chance Đánh liều, mạo hiểm 2330 To take a circuitous road Đi vòng quanh 2331 To take a corner at full speed Quanh góc thật lẹ 2332 To take a couple of xeroxes of the contract Chụp hai bản sao hợp đồng 2333 To take a dim view of sth Bi quan về cái gì 2334 To take a dislike to sb Ghét, không ưa, có ác cảm với người nào 2335 To take a drop Uống chút rượu 2336 To take a false step Bước trật, thất sách 2337 To take a fancy to sb/sth Thích, khoái ai/cái gì 2338 To take a fetch Ráng, gắng sức 2339 To take a few steps Đi vài bước 2340 To take a firm hold of sth Nắm chắc vật gì 2341 To take a firm stand Đứng một cách vững vàng 2342 To take a flying leap over sth Nhảy vọt qua vật gì 2343 To take a flying shot bird Bắn chim đang bay 2344 To take a fortress by storm ồ ạt đánh, chiếm lấy một đồn lũy 2345 To take a gander of sth Nhìn vào cái gì 2346 To take a girl about Đi chơi, đi dạo (thường thường) với một cô gái 2347 To take a good half Lấy hẳn phân nửa 2348 To take a great interest in Rất quan tâm 2349 To take a hand at cards Đánh một ván bài 2350 To take a header Té đầu xuống trước 2351 To take a holiday Nghỉ lễ 2352 To take a horse off grass Không thả ngựa ở đồng cỏ nữa 2353 To take a jump Nhảy 2354 To take a knock Bị cú sốc 2355 To take a leaf out of sb's book Noi gương người nào 2356 To take a leap in the dark Liều, mạo hiểm; h/động mù quáng, ko suy nghĩ 2357 To take a liking (for) to Bắt đầu thích. 2358 To take a lively interest in sth Hăng say với việc gì 2359 To take a load off one's mind Trút sạch những nỗi buồn phiền 2360 To take a long drag on one's cigarette Rít một hơi thuốc lá 2361 To take a machine to pieces Tháo, mở một cái máy ra từng bộ phận 2362 To take a mean advantage of sb Lợi dụng người nào một cách hèn hạ 2363 To take a muster of the troops Duyệt binh 2364 To take a note of an address Ghi một địa chỉ 2365 To take a passage from a book Trích một đoạn văn trong một quyển sách 2366 To take a peek at what was hidden in the cupboard Liếc nhanh cái gì đã được giấu trong tủ chén 2367 To take a permission for granted Coi như đã được phép 2368 To take a person into one's confidence Tâm sự với ai 2369 To take a pew Ngồi xuống 2370 To take a photograph of sb Chụp hình người nào 2371 To take a piece of news straight away to sb Đem một tin sốt dẻo ngay cho người nào 2372 To take a ply Tạo được một thói quen 2373 To take a pull at one's pipe Kéo một hơi ống điếu, hút một hơi ống điếu 2374 To take a quick nap after lunch Ngủ trưa một chút sau khi ăn (trưa) 2375 To take a responsibility on one's shoulders Gánh, chịu trách nhiệm 2376 To take a rest from work Nghỉ làm việc 2377 To take a rest Nghỉ 2378 To take a ring off one's finger Cởi, tháo chiếc nhẫn (đeo ở ngón tay) ra 2379 To take a rise out of sb Làm cho người nào giận dữ 2380 To take a risk Làm liều 2381 To take a road Lên đường, bắt đầu một cuộc hành trình 2382 To take a roseate view of things Lạc quan, yêu đời 2383 To take a seat Ngồi xuống 2384 To take a short siesta Ngủ trưa, nghỉ trưa 2385 To take a sight on sth Nhắm vật gì 2386 To take a smell at sth Đánh hơi, bắt hơi vật gì 2387 To take a sniff at a rose Ngửi một cái bông hồng 2388 To take a spring Nhảy 2389 To take a step back, forward Lui một bước, tới một bước 2390 To take a step Đi một bước 2391 To take a story at a due discount Nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức 2392 To take a swig at a bottle of beer Tu một hơi cạn chai bia 2393 To take a swipe at the ball Đánh bóng hết sức mạnh 2394 To take a toss Té ngựa; thất bại 2395 To take a true aim, to take accurate aim Nhắm ngay, nhắm trúng; nhắm đích (để bắn) 2396 To take a turn for the better Chiều hướng tốt hơn 2397 To take a turn for the worse Chiều hướng xấu đi 2398 To take a turn in the garden Đi dạo một vòng trong vườn 2399 To take a walk as an appetizer Đi dạo trước khi ăn cho thấy thèm ăn, muốn ăn 2400 To take a walk, a journey Đi dạo, đi du lịch 2401 To take a wife Lấy vợ, cưới vợ 2402 To take accurate aim Nhắm đúng 2403 To take advantage of sth Lợi dụng điều gì 2404 To take after sb Giống người nào 2405 To take aim Nhắm để bắn 2406 To take all the responsibility Nhận hết trách nhiệm 2407 To take amiss Buồn bực, mất lòng, phật ý 2408 To take an action part in the revolutionary movement Tham gia hoạt động phong trào cách mạng 2409 To take an affidavit Nhận một bản khai có tuyên thệ 2410 To take an airing Đi dạo mát, hứng gió 2411 To take an empty pride in sth Lấy làm tự cao, tự đại hão về chuyện gì 2412 To take an examination Đi thi, dự thi 2413 To take an example nearer home.. Lấy một tỷ dụ gần đây, ko cần phải tìm đâu xa 2414 To take an honour course Học một khóa đặc biệt về văn bằng Cử nhân hay Cao học 2415 To take an interest in Quan tâm đến, thích thú về 2416 To take an opportunity Thừa dịp, thừa cơ hội, nắm lấy cơ hội 2417 To take an option on all the future works of an author Mua trước tất cả tác phẩm sắp xuất bản của một tác giả 2418 To take an unconscionable time over doing sth Bỏ thì giờ vô lý để làm việc gì 2419 To take an X-ray of sb's hand Chụp X quang bàn tay của ai 2420 To take away a knife from a child Giật lấy con dao trong tay đứa bé 2421 To take back one's word Lấy lại lời hứa, không giữ lời hứa 2422 To take bend at speed Quẹo hết tốc độ 2423 To take breath Lấy hơi lại, nghỉ để lấy sức 2424 To take by storm Tấn công ào ạt và chiếm đoạt 2425 To take by the beard Xông vào, lăn xả vào 2426 To take care not to Cố giữ đừng. 2427 To take care of one's health Giữ gìn sức khỏe 2428 To take charge Chịu trách nhiệm 2429 To take children to the zoo Đem trẻ đi vườn thú 2430 To take colour with sb Đứng hẳn về phe ai 2431 To take command of Nắm quyền chỉ huy 2432 To take counsel (together) Trao đổi ý kiến, thương nghị,hội ý thảo luận (với nhau) 2433 To take counsel of one's pillow Suy nghĩ một đêm; nhất dạ sinh bá kế;buổi tối nghĩ sai buổi mai nghĩ đúng 2434 To take counsel with Tham khảo ý kiến với ai 2435 To take defensive measures Có những biện pháp phòng thủ 2436 To take delight in Thích thú về, khoái về 2437 To take dinner without grace Ăn nằm với nhau trước khi cưới 2438 To take down a machine Tháo một cái máy ra 2439 To take down a picture Lấy một bức tranh xuống 2440 To take down sb's name and address Ghi, biên tên và địa chỉ của người nào 2441 To take down, to fold (up) one's umbrella Xếp dù lại 2442 To take drastic measures Dùng những biện pháp quyết liệt 2443 To take driving lessons Tập lái xe 2444 To take effect Có hiệu lực;(thuốc) công hiệu 2445 To take exception to sth Phản đối việc gì, chống việc gì 2446 To take for granted Cho là tất nhiên 2447 To take form Thành hình 2448 To take freedom with sb Quá suồng sã với ai 2449 To take French leave Chuồn êm, đi êm; làm lén (việc gì) 2450 To take French leave Trốn, chuồn, lẩn đi 2451 To take fright Sợ hãi, hoảng sợ 2452 To take from the value of sth, from the merit of sb Giảm bớt giá trị của vật gì,công lao của người nào 2453 To take goods on board Đem hàng hóa lên tàu 2454 To take great care Săn sóc hết sức 2455 To take great pains Chịu khó khăn lắm 2456 To take half of sth Lấy phân nửa vật gì 2457 To take heed to do sth Chú ý, cẩn thận làm việc gì 2458 To take heed Đề phòng, lưu ý, chú ý 2459 To take hold of one's ideas Hiểu được tư tưởng của mình 2460 To take hold of sb Nắm, giữ người nào 2461 To take holy orders, to take orders Được thụ phong chức thánh (chức 1, chức 2, ..) 2462 To take in (a supply of) water Lấy nước ngọt lên tàu (đi biển) 2463 To take in a reef Cuốn buồm lại cho nhỏ,(bóng) tiến một cách thận trọng 2464 To take in a refugee, an orphan Thu nhận (cho nương náu) một trẻ tị nạn,một người mồ côi 2465 To take in a sail Cuốn buồm 2466 To take in coal for the winter Trữ than dùng cho mùa đông 2467 To take industrial action Tổ chức đình công 2468 To take kindly to one's duties Bắt tay làm nhiệm vụ một cách dễ dàng 2469 To take land on lease Thuê, mướn một miếng đất 2470 To take leave of sb Cáo biệt người nào 2471 To take lesson in Học môn học gì 2472 To take liberties with sb Có cử chỉ suồng sã, sỗ sàng, 2473 cợt nhả với ai (với một phụ nữ) cợt nhả với ai (với một phụ nữ) 2474 To take lodgings Thuê phòng ở nhà riêng 2475 To take long views Biết nhìn xa trông rộng 2476 To take medicine Uống thuốc 2477 To take mincemeat of sb Hạ ai trong cuộc tranh luận 2478 To take Monday off. Nghỉ ngày thứ hai 2479 To take more pride in Cần quan tâm hơn nữa về,cần thận trọng hơn về 2480 To take no count of what people say Không để ý gì đến lời người ta nói 2481 To take note of sth Để ý, chú ý đến việc gì, ghi lòng việc gì 2482 To take notes Ghi chú 2483 To take notice of sth Chú ý, để ý đến, nhận thấy việc gì -
RE: Ngân hàng cấu trúc tiếng Anh thông dụng
JonasHeadricks > 31-05-14, 06:53 PM
(08-05-12, 11:36 PM)Hạ Vàng Đã viết:
1 To be a bad fit Không vừa 2 To be a bear for punishment Chịu đựng được sự hành hạ 3 To be a believer in ghosts Kẻ tin ma quỷ 4 To be a believer in sth Người tin việc gì 5 To be a bit cracky (thông tục) gàn, dở hơi; (Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng 6 To be a bit groggy about the legs
To feel groggy ['grɔgi]Đi không vững, đi chập chững
Chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...)7 To be a burden to sb Là một gánh nặng cho người nào 8 To be a church-goer Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ 9 To be a comfort to sb Là nguồn an ủi của người nào 10 To be a connoisseur of antiques [æn'ti:k] Sành về đồ cổ {[,kɔni'sə:]:người thành thạo} 11 To be a cup too low Chán nản, nản lòng 12 To be a dab (hand) at sth [dæb](lóng)tay cừ/thạo} Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì 13 To be a dead ringer for sb (Lóng) Giống như đúc 14 To be a demon for work Làm việc hăng hái 15 To be a dog in the manger Sống ích kỷ (ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà mình không cần đến) 16 To be a drug on the market (Hàng hóa) Là một món hàng ế trên thị trường 17 To be a favourite of sb; to be sb's favourite Được người nào yêu mến 18 To be a fiasco [fi'æskou] (sn) ~s, ~es sự thất bại] Thất bại to 19 To be a fiend at football Kẻ tài ba về bóng đá 20 To be a fluent speaker Ăn nói hoạt bát, lưu loát 21 To be a foe to sth Nghịch với điều gì 22 To be a frequent caller at sb's house Năng tới lui nhà người nào 23 To be a gentleman of leisure;to lead a gentleman's life Sống nhờ huê lợi hằng năm 24 To be a good judge of wine Biết rành về rượu, giỏi nếm rượu 25 To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe 26 To be a good walker Đi (bộ) giỏi 27 To be a good whip Đánh xe ngựa giỏi 28 To be a good, bad writer Viết chữ tốt, xấu 29 To be a hiding place to nothing Chẳng có cơ may nào để thành công 30 To be a law unto oneself Làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ 31 To be a lump of selfishness Đại ích kỷ {[lʌmp] (n) cục, tảng, miếng} 32 To be a man in irons Con người tù tội (bị khóa tay, bị xiềng xích) 33 To be a mere machine {[miə] (adj) chỉ là} {merely ['miəli] (adv) chỉ, đơn thuần} (Người) Chỉ là một cái máy 34 To be a mess ở trong tình trạng bối rối 35 To be a mirror of the time Là tấm gương của thời đại 36 To be a novice in, at sth chưa thạo, chưa quen việc gì 37 to be a pendant to...['pendənt](n) là vật đối xứng của.. vật giống/đối xứng} 38 To be a poor situation ở trong hoàn cảnh nghèo nàn 39 To be a retarder of progress [ri'ta: də] (n) Nhân tố làm chậm sự tiến bộ { chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế} 40 To be a shark at maths [∫ɑ:k] (n) Giỏi về toán học {cá mập; kẻ lừa đảo;(lóng)tay cừ,tay chiến} 41 To be a sheet in the wind (Bóng): Ngà ngà say 42 To be a shingle short Hơi điên, khùng khùng 43 To be a slave to custom [sleiv] (n) Nô lệ tập tục [người nô lệ (đen & bóng)] 44 To be a spy on sb's conduct Theo dõi hành động của ai 45 To be a stickler over trifles ['stiklə] (n) Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu {(+ for) người quá khắt khe (về một cái gì) (Mỹ(thông tục) người kiên trì (» sticker)} 46 To be a swine to sb [swain](n) con lợn;(thông tục) người (vật) đáng ghét/ghê tởm} Chơi xấu, chơi xỏ người nào 47 To be a tax on sb Là một gánh nặng cho người nào 48 To be a terror to... Làm một mối kinh hãi đối với.. 49 To be a testimony to sth {['testiməni](n) sự/ lời chứng nhận, lời khai 50 in testimony of để làm chứng cho} Làm chứng cho chuyện gì 51 To be a thrall to one's passions [θrɔ:l] (n) người nô lệ (đen & bóng) (v) bắt làm nô lệ/lệ thuộc/phục tùng, Nô lệ cho sự đam mê 52 To be a tight fit Vừa như in 53 To be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toàn To be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toàn 54 To be a tower of strength to sb Là người có đủ sức để bảo vệ ai 55 To be a transmitter of (sth) (Người) Truyền một bệnh gì 56 To be abashed Bối rối, hoảng hốt 57 To be abhorrent to sb Bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng 58 To be abhorrent to, from sth [əb'hɔrənt] (adj) (+ from) trái/mâu thuẫn với, không hợp với (Việc) Không hợp, trái ngược,tương phản với việc khác 59 To be able to do sth Biết, có thể làm việc gì 60 To be able to react to nuances of meaning ['nju:ɑ:ns] (n) sắc thái Có khả năng nhạy cảm với các sắc thái của ý nghĩa 61 To be ablush with shame {[ə'blʌ∫] (adj & adv) thẹn đỏ mặt} Đỏ mặt vì xấu hổ 62 To be abominated by sb [ə'bɔmineit] (v) Bị ai căm ghét {ghê tởm; ghét cay ghét đắng (thông tục) không ưa, ghét mặt} 63 To be about sth Đang bận điều gì 64 To be about to (do) Sắp sửa làm gì? 65 To be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cả To be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cả 66 To be under suspicion Bị nghi ngờ làm điều sai trái 67 To be abreast with, (of) the times Theo kịp, tiến hóa,hợp với phong trào đang thời 68 To be absolutely right Đúng hoàn toàn 69 To be absolutely wrong Hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái 70 To be absorbed in new thought/the study of sth Miệt mài trong tư tưởng mới/nghiên cứu cái gì 71 To be acclaimed Emperor/King Được tôn làm Hoàng Đế 72 To be accommodated in the hotel Trọ ở khách sạn 73 To be accomplice in a crime [ə'kɔmplis;ə'kʌmplis](n) Dự vào tội tòng phạm{kẻ tòng phạm/đồng loã} 74 To be accountable for a sum of money Thiếu, mắc nợ một số tiền 75 To be accountable for one's action Giải thích về hành động của mình 76 To be accountable to sb Chịu trách nhiệm trước ai 77 To be accused of plagiarism Bị kết tội ăn cắp văn 78 To be acquainted with facts of the case Hiểu rõ vấn đề 79 To be acquainted with sb Quen thuộc với, quen biết 80 To be acquitted one's crime [ə'kwit] Được tha bổng, tuyên bố trắng án 81 To be addicted to drink ['ædikt] (n) Ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha { người nghiện (ma túy, rượu...): a heroin addict; người say mê cái gì: a chess addict} 82 To be admitted to the Academy Được nhận vào Hàn lâm viện 83 To be admitted to the exhibition gratis Được cho vào xem triển lãm miễn phí 84 To be adroit in [ə'drɔit] (adj) Khéo léo về 85 To be adverse to a policy Trái ngược với một chính sách 86 To be affected by fever Bị mắc bệnh sốt rét 87 To be affected in one's manners Điệu bộ quá 88 To be affected to a service Được bổ nhiệm một công việc gì 89 To be affected with a disease Bị bệnh 90 To be affianced to sb [ə'faiəns] (v) đính/hứa hôn Đã hứa hôn với ai 91 To be afflicted by a piece of news Buồn rầu vì một tin 92 To be afield ở ngoài đồng, ở ngoài mặt trận 93 To be afloat Nổi trên mặt nước 94 To be after sth Theo đuổi cái gì 95 To be against Chống lại 96 To be agog for sth Đang chờ đợi việc gì 97 To be agreeable to sth Bằng lòng việc gì 98 To be agreeable to the taste Hợp với sở thích, khẩu vị 99 To be ahead ở vào thế thuận lợi 100 To be akin to sth Giống vật gì; có liên quan, quan hệ với việc gì 101 To be alarmed at sth Sợ hãi, lo sợ chuyện gì 102 To be alive to one's interests Chú ý đến quyền lợi của mình 103 To be alive to the importance of Nhận rõ sự quan trọng của. 104 To be all abroad Hoàn toàn lầm lẫn 105 To be all ears Lắng nghe 106 To be all eyes Nhìn chằm chằm 107 To be all in a fluster Hoàn toàn bối rối 108 To be all in a tumble Lộn xộn, hỗn loạn 109 To be all legs Cao lêu nghêu 110 To be all mixed up Bối rối vô cùng 111 To be all of a dither, to have the dithers Run, run lập cập 112 To be all of a dither Bối rối, rối loạn, không biết định thế nào 113 To be all of a glow Đỏ mặt, thẹn 114 To be all of a tremble, all in a tremble Run, run lập cập 115 To be all the same to Không có gì khác đối với 116 To be all the world to Là tất cả (là cái quý nhất) 117 To be all tongue Nói luôn miệng 118 To be always after a petticoat Luôn luôn theo gái To be always harping on the same string 119 on the same note Nói đi nói lại mãi một câu chuyện 120 To be always merry and bright Lúc nào cũng vui vẻ 121 To be always on the move Luôn luôn di động 122 To be always ready for a row Hay gây chuyện đánh nhau 123 To be always to the fore in a fight Thường chiến đấu luôn, hoạt động không ngừng 124 To be always willing to oblige Luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ 125 To be ambitious to do sth Khao khát làm việc gì 126 To be ambushed Bị phục kích 127 To be an abominator of sth Ghét việc gì 128 To be an early waker Người (thường thường) thức dậy sớm 129 To be an encumbrance to sb Trở thành gánh nặng (cho ai) 130 To be an excessive drinker Uống quá độ 131 To be an improvement on sb Vượt quá, hơn người nào, giá trị hơn người nào 132 To be an integral part of sth Hợp thành nhất thể với, dính với, liền với vật gì 133 To be an occasion of great festivity Là dịp hội hè vui vẻ 134 To be an oldster Già rồi 135 To be an onlooker at a football match Xem một trận đá bóng 136 To be an umpire at a match Làm trọng tài cho một trận đấu (thể thao) 137 To be anticipative of sth Trông vào việc gì, đang chờ việc gì 138 To be anxious for sth Khao khát, ao ước vật gì 139 To be applicable to sth Hợp với cái gì 140 To be appreciative of music Biết, thích âm nhạc 141 To be apprehensive for sb Lo sợ cho ai 142 To be apprehensive of danger Sợ nguy hiểm 143 To be apprised of a fact Được báo trước một việc gì 144 To be apt for sth Giỏi, có tài về việc gì 145 To be as bright as a button Rất thông minh, nhanh trí khôn 146 To be as brittle as glass Giòn như* thủy tinh 147 To be as drunk as a fish Say bí tỉ 148 To be as happy as a king, (as a bird on the tree) Sung sướng như tiên 149 To be as hungry as a wolf Rất đói 150 To be as mute as a fish Câm như hến 151 To be as slippery as an eel Lươn lẹo như lươn, không tin cậy được 152 To be as slippery as an eel Trơn như lươn, trơn tuột 153 To be at a loss for money Hụt tiền, túng tiền 154 To be at a loss what to do, what to say Bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì 155 To be at a loss Bị lúng túng, bối rối 156 To be at a nonplus Bối rối, lúng túng 157 To be at an end; to come to an end Hoàn thành, kết liễu, kết thúc 158 To be at bat Giữ vai trò quan trọng 159 To be at cross-purposes Hiểu lầm 160 To be at dinner Đang ăn cơm 161 To be at enmity with sb. Thù địch với ai 162 To be at fault Mất hơi một con mồi 163 To be at feud with sb Cừu địch với người nào 164 To be at grass (Súc vật) ở ngoài đồng cỏ 165 To be at grips with the enemy Vật lộn với địch thủ 166 To be at handgrips with sb Đánh nhau với người nào 167 To be at issue on a question Đang thảo luận về một vấn đề 168 To be at its height Lên đến đỉnh cao nhất 169 To be at large Được tự do 170 To be at loggerheads with sb Gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với người nào 171 To be at odds with sb Gây sự với ai 172 To be at odds with sb Không đồng ý với người nào,bất hòa với người nào 173 To be at one with sb Đồng ý với người nào 174 To be at one's best ở vào thời điểm thuận lợi nhất 175 To be at one's lowest ebb (Cuộc sống) Đang trải qua thời kỳ đen tối nhất 176 To be at play Đang chơi 177 To be at puberty Đến tuổi dậy thì 178 To be at sb's beck and call Hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến,ngoan ngoãn phục tùng ai 179 To be at sb's elbow Đứng bên cạnh người nào 180 To be at sb's heels Theo bén gót ai 181 To be at sb's service Sẵn sàng giúp đỡ ai 182 To be at stake Bị lâm nguy, đang bị đe dọa 183 To be at stand Không tiến lên được, lúng túng 184 To be at strife (with) Xung đột (với) 185 To be at the back of sb Đứng sau lưng người nào, ủng hộ người nào 186 To be at the end of one's resources Hết cách, vô phương 187 To be at the end of one's tether Đến chỗ kiệt sức, không chịu đựng nổi nữa;hết phương 188 To be at the front Tại mặt trận 189 To be at the helm Cầm lái, quản lý 190 To be at the last shift Cùng đường 191 To be at the pain of doing sth Chịu khó nhọc làm cái gì 192 To be at the top of the tree Lên tới địa vị cao nhất của nghề nghiệp 193 To be at the top the of the form Đứng đầu trong lớp học 194 To be at the wheel Lái xe 195 To be at the zenith of glory Lên đến tột đỉnh của danh vọng 196 to be at variance with someone xích mích (mâu thuẫn) với ai 197 To be at work Đang làm việc 198 To be athirst for sth Khát khao cái gì 199 To be attached to Kết nghĩa với 200 To be attacked by a disease Bị bệnh 201 To be attacked from ambush Bị phục kích 202 To be attacked Bị tấn công 203 To be averse to (from) sth Gớm, ghét, không thích vật (việc) gì 204 To be awake to one's own interests Chú ý đến quyền lợi của mình 205 To be aware of sth a long way off Đoán trước, biết trước việc gì sẽ xảy ra khá lâu trước đó 206 To be aware of sth Biết việc gì, ý thức được việc gì 207 To be awkward with one's hands Đôi tay ngượng ngùng, lúng túng 208 To be badly off Nghèo xơ xác 209 To be balled up Bối rối, lúng túng (trong khi đứng lên nói) 210 To be bankrupt in (of) intelligence Không có, thiếu thông minh 211 To be bathed in perspiration Mồ hôi ướt như tắm 212 To be beaten out and out Bị đánh bại hoàn toàn 213 To be beautifully gowned Ăn mặc đẹp 214 To be beforehand with the world Sẵn sàng tiền bạc 215 To be beforehand with Làm trước, điều gì 216 To be behind prison bars Bị giam, ở tù 217 To be behindhand in one's circumstances Túng thiếu, thiếu tiền 218 To be behindhand with his payment Chậm trễ trong việc thanh toán(nợ) 219 To be beholden to sb Mang ơn người nào 220 To be beneath contempt Không đáng để cho người ta khinh 221 To be bent on quarrelling Hay sinh sự 222 To be bent on Nhất quyết, quyết tâm 223 To be bent with age Còng lưng vì già 224 To be bereaved of one's parents Bị cướp mất đi cha mẹ 225 To be bereft of speech Mất khả năng nói 226 To be beside oneself with joy Mừng phát điên lên 227 To be besieged with questions Bị chất vấn dồn dập 228 To be betrayed to the enemy Bị phản đem nạp cho địch 229 To be better off Sung túc hơn, khá hơn 230 To be between the devil and the deep sea Lâm vào cảnh trên đe dưới búa,lâm vào cảnh bế tắc, tiến thoái lưỡng nan 231 To be bewildered by the crowd and traffic Ngơ ngác trước đám đông và xe cộ 232 To be beyond one's ken Vượt khỏi sự hiểu biết 233 To be bitten with a desire to do sth Khao khát làm việc gì 234 To be bitten with Say mê, ham mê (cái gì) 235 To be blackmailed Bị làm tiền, bị tống tiền 236 To be blessed with good health. Được may mắn có sức khỏe 237 To be bolshie about sth Ngoan cố về việc gì 238 To be bored to death Chán muốn chết, chán quá sức 239 To be born blind Sinh ra thì đã mù 240 To be born of the purple Là dòng dõi vương giả 241 To be born on the wrong side of the blanket Đẻ hoang 242 To be born under a lucky star Sinh ra dưới một ngôi sao tốt (may mắn) 243 To be born under an unclucky star Sinh ra đời dưới một ngôi sao xấu 244 To be bound apprentice to a tailor Học nghề may ở nhà người thợ may 245 To be bowled over Ngã ngửa 246 To be bred (to be) a doctor Được nuôi ăn học để trở thành bác sĩ 247 To be brilliant at Giỏi, xuất sắc về 248 To be brought before the court Bị đưa ra trước tòa án 249 To be brought to an early grave Chết non, chết yểu 250 To be brought to bed Sinh đẻ 251 To be brought up in the spirit of duty Được giáo dục theo tinh thần trách nhiệm 252 To be brown off (Thtục) Chán 253 To be buffeted by the crowd Bị đám đông đẩy tới 254 To be bumptious Làm oai, làm cao, tự phụ 255 To be bunged up Bị nghẹt mũi 256 To be burdened with debts Nợ chất chồng 257 To be buried in thoughts Chìm đắm trong suy nghĩ 258 To be burning to do sth Nóng lòng làm gì 259 To be burnt alive Bị thiêu sống 260 To be burried with militairy honours An táng theo nghi thức quân đội 261 To be bursting to do sth Hăng hái để làm cái gì 262 To be bursting with a secret;to be bursting to tell a secret Nóng lòng muốn nói điều bí mật 263 To be bursting with delight Sướng điên lên, vui phát điên 264 To be bursting with pride Tràn đầy sự kiêu hãnh 265 To be bushwhacked Bị phục kích 266 To be busy as a bee Bận rộn lu bù 267 To be called away Bị gọi ra ngoài 268 To be called to the bar Được nhận vào luật sư* đoàn 269 To be called up for the active service Bị gọi nhập ngũ 270 To be called up Bị gọi nhập ngũ 271 To be capacitated to do sth Có tư cách làm việc gì 272 To be careful to do sth Chú ý làm việc gì 273 To be carried away by that bad news Bị mất bình tồnh vì tin buồn 274 To be cast away on the desert island Bị trôi dạt vào đảo hoang 275 To be cast away (Tàu) Bị đắm, chìm 276 To be cast down Chán nản, thất vọng 277 To be caught by the police Bị lính cảnh sát bắt 278 To be caught in a machine Mắc trong máy 279 To be caught in a noose Bị mắc bẫy 280 To be caught in a snare (Người) Bị mắc mưu 281 To be caught in a snare (Thỏ..) Bị mắc bẫy 282 To be caught in the net Mắc lưới, mắc bẫy 283 To be caught with chaff Bị lừa bịp một cách dễ dàng 284 To be caught with one's hand in the till Bị bắt quả tang, bị bắt tại trận 285 To be cautioned by a judge Bị quan tòa khuyến cáo 286 To be cautious in doing sth Làm việc gì cẩn thận, đắn đo 287 To be censored Bị kiểm duyệt, bị cấm 288 To be chippy Hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu 289 To be chucked (at an examination) Bị đánh hỏng(trong một cuộc thi) 290 To be churched (Người đàn bà sau khi sinh) Chịu lễ giải cữ; (cặp vợ chồng mới cưới) dự lễ mi sa lần đầu tiên sau khi làm lễ hôn phối 291 To be clamorous for sth La hét đòi cái gì 292 To be clear about sth Tin chắc ở việc gì 293 To be clever at drawing Có khiếu về hội họa 294 To be close behind sb Theo sát người nào 295 To be close with one's money Dè xỉn đồng tiền 296 To be closeted with sb Đóng kín cửa phòng nói chuyện với người nào 297 To be cognizant of sth Biết rõ về cái gì 298 To be cold with sb Tỏ vẻ lãnh đạm với người nào 299 To be comfortable (Người bệnh) Thấy dễ chịu trong mình 300 To be comfortably off Phong lưu, sung túc 301 To be commissioned to do sth Được ủy nhiệm làm việc gì 302 To be compacted of.. Kết hợp lại bằng 303 To be compelled to do sth Bị bắt buộc làm việc gì 304 To be concerned about sb Lo lắng, lo ngại cho người nào 305 To be condemned to the stake Bị thiêu 306 To be confident of the future Tin chắc ở tưương lai 307 To be confidential (with sb) Nói chuyện riêng, giãi bày tâm sự(với người nào) 308 To be confined (for space) ở chật hẹp 309 To be confined to barracks Bị giữ lại trong trại 310 To be confined (Đàn bà) Trong thời gian lâm bồn 311 To be confronted with (by) a difficulty Đứng trước một sự khó khăn 312 To be connected with a family Kết thông gia, kết thân với một gia đình nào 313 To be connected with sb, sth Có giao thiệp với người nào, có liên quan,liên hệ đến việc gì 314 To be conscious of sth ý thức rõ điều gì 315 To be conspicuous (in a crowd..) Làm cho mọi người để ý đến mình (ở một đám đông . 316 To be consumed with hunger Bị cơn đói dày vò, làm cho tiều tụy 317 To be consumed with jealousy Tiều tụy vì ghen tuông 318 To be contaminated by bad companions Bị bạn xấu làm hư hỏng 319 To be content to do sth Bằng lòng làm việc gì 320 To be continued in our next Sẽ đăng tiếp số (báo) sau 321 To be convicted of felony Bị kết án trọng tội 322 To be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụng To be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụng 323 To be convulsed with laughter Cười ngất, cười ngả nghiêng 324 To be convulsed with pain Bị co giật vì đau đớn 325 To be cool towards sb Lãnh đạm với người nào 326 To be correspondent to (with) sth Xứng với, hợp với, vật gì 327 To be couched on the ground Nằm dài dưới đất 328 To be counted as a member Được kể trong số những hội viên 329 To be counted out Bị đánh ngã, bị đo ván (không dậy nổi sau khi trọng tài đếm tới mười) 330 To be cramped for room Bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa 331 To be crazy (over, about) sb Say mê người nào 332 To be cross with sb Cáu với ai 333 To be crowned with glory Được hưởng vinh quang 334 To be cut out for sth Có thiên tư, có khiếu về việc gì 335 To be dainty Khó tính 336 To be dark-complexioned Có nước da ngăm ngăm 337 To be dead against sth Kịch liệt phản đối việc gì 338 To be dead keen on sb Say đắm ai 339 To be dead-set on doing sth Kiên quyết làm việc gì 340 To be debarred from voting in the eletion Tước quyền bầu cử 341 To be declared guilty of murder Bị lên án sát nhân 342 To be deeply in debt Nợ ngập đầu 343 To be defective in sth Thiếu vật gì, có tỳ vết ở nơi nào 344 To be deferential to sb Kính trọng người nào 345 To be deliberate in speech Ăn nói thận trọng; 346 To be delivered of a poem Sáng tác một bài thơ 347 To be delivered of (Đen, bóng) Đẻ ra, cho ra đời 348 To be demented, to become demented Điên, loạn trí 349 To be dependent on sb Dựa vào ai 350 To be deranged (Người) Loạn trí, loạn óc 351 To be derelict (in one's duty) (Người) Lãng quên bổn phận của mình 352 To be derived, (from) Phát sinh từ 353 To be desirous of sth, of doing sth Muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì 354 To be destined for a place Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào 355 To be destined for some purpose Để dành riêng cho một mục đích nào đó 356 To be different from Khác với 357 To be dight with (in) diamond Trang sức bằng kim cương 358 To be disabled (Máy, tàu) Hết chạy được 359 • To be disappointed in love Thất vọng vì tình, thất tình 360 To be discomfited by questions Bị bối rối vì các câu hỏi 361 To be discontented with one's job Bất mãn với công việc của mình 362 To be disinclined to Không muốn. 363 To be disloyal to one's country Không trung thành với tổ quốc 364 To be dismissed from the service Bị đuổi khỏi sở 365 To be displaced by.. (Chỉ một đạo quân) Được thay thế (lính) 366 To be displeased at (with)sth Không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì 367 To be disrespectful to sb Vô lễ với người nào 368 To be dissatisfied with (at)sth Không hài lòng điều gì 369 To be distinctly superior Là kẻ bề trên rõ ràng 370 To be divorced from reality Ly dị với thực tại 371 To be dotty on one's legs Chân đứng không vững, lảo đảo 372 To be double the length of sth Dài bằng hai vật gì 373 To be doubtful of sth Không chắc việc gì 374 To be down in (at) heath Sức khỏe giảm sút 375 To be down in the mouth Chán nản, thất vọng 376 To be drafted into the army Bị gọi nhập ngũ 377 To be dressed in black, in silk Mặc đồ đen, đồ hàng lụa 378 To be dressed in green Mặc quần áo màu lục 379 To be dressed up to the nines (to the knocker) Diện kẻng 380 To be driven ashore Bị trôi giạt vào bờ 381 To be drowned in sleep Chìm đắm trong giấc ngủ 382 To be drowned Chết đuối 383 To be due to Do, tại 384 To be dull of mind Đần độn 385 To be dull of sight, of hearing Mắt yếu, tai nặng(không thính) 386 To be dying for sth Muốn, thèm muốn cái gì một cách cùng cực 387 To be eager in the pursuit of science Tha thiết theo đuổi con đường khoa học 388 To be eager to do sth Khao khát làm việc gì 389 To be easily offended Dễ giận, hay giận 390 To be eaten up with pride Bị tính kiêu ngạo dày vò 391 To be economical with sth Tiết kiệm vật gì 392 To be elastic Nẩy lên 393 To be elated with joy Mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan,lấy làm hãnh diện 394 To be elbowed into a corner Bị bỏ ra, bị loại ra 395 To be eleven Mười một tuổi 396 To be eliminated in the first heat Bị loại ở vòng đầu 397 To be embarrassed by lack of money. Lúng túng vì thiếu tiền 398 To be embarrassed for money Bị mắc nợ, thiếu nợ 399 To be employed in doing sth Bận làm việc gì 400 To be empowered to.. Được trọn quyền để. 401 To be enamoured of (with) sth Say mê cái gì 402 To be enamoured of sb Phải lòng ai, bị ai quyến rũ 403 To be encumbered with a large family Bị lúng túng vì gánh nặng gia đình 404 To be endued with many virtues Được phú cho nhiều đức tính 405 To be engaged in politics, business Hoạt động chính trị, kinh doanh 406 To be engaged upon a novel Đang bận viết một cuốn tiểu thuyết 407 To be enraged at (by) sb's stupidity Giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào 408 To be enraptured with sth Ngẩn người trước việc gì 409 To be ensnarled in a plot Bị dính líu vào một âm m*ưu 410 To be entangled in the meshes of political intrigue Vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị 411 To be enthralled by a woman's beauty Say đắm trước,bị mê hoặc bởi sắc đẹp của một người đàn bà 412 To be enthralled by an exciting story Bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn 413 To be entirely at sb's service Sẵn sàng giúp đỡ người nào 414 To be entitled to a seat on a committee or a board Có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào 415 To be entitled to do sth Được phép, có quyền làm việc gì 416 To be envious of sb's succcess Ganh tị về sự thành công của người nào 417 To be enwrapped in slumber Đang mơ màng trong giấc điệp 418 To be enwrapped Đang trầm ngâm 419 To be equal to a task Làm nổi, làm tròn một bổn phận,ngang tầm với bổn phận 420 To be equal to doing sth Đủ sức làm việc gì 421 To be equal to one's responsibility Ngang tầm với trách nhiệm của mình 422 To be equal to the occasion Có đủ khả năng đối phó với tình hình 423 To be estopped from doing sth Bị ngăn cản không cho làm việc gì 424 To be euchred Lúng túng, bị lâm vào ngõ bí, đường cùng 425 To be expectant of sth Chờ đợi việc gì 426 To be expected Có thể xảy ra 427 To be expecting a baby Có thai 428 To be expert in, at sth Thông thạo việc gì 429 To be expressly forbidden Bị nghiêm cấm 430 To be extremely welcome Được tiếp ân cần, niềm nở 431 To be faced with a difficulty Đ*ương đầu với khó khăn 432 To be fagged out Kiệt sức, mệt dốc, mệt lắm 433 To be faint with hunger Mệt lả vì đói 434 To be faithful in the performance of one's duties Nhiệt tình khi thi hành bổn phận 435 To be familiar with sth Quen biết vật gì, quen dùng vật gì, giỏi môn gì 436 To be famished Đói chết được 437 To be far from all friends Không giao thiệp với ai 438 To be far gone with child Có mang sắp đến tháng đẻ 439 To be fastidious Khó tính 440 To be favoured by circumstances Thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện 441 To be feel sleepy Buồn ngủ 442 To be filled with amazement Hết sức ngạc nhiên 443 To be filled with astonishment Đầy sự ngạc nhiên 444 To be filled with concern Vô cùng lo lắng 445 To be firm fleshed Da thịt rắn chắc 446 To be five meters in depth Sâu năm thước 447 To be five years old Được năm tuổi, lên năm 448 To be flayed alive Bị lột da sống 449 To be fleeced by dishonest men Bị lừa gạt bởi những tên bất lương 450 To be flooded with light Tràn ngập ánh sáng 451 To be flush with sth Bằng, ngang mặt với vật gì 452 To be flush Có nhiều tiền, tiền đầy túi 453 To be fond of bottle Thích nhậu 454 To be fond of good fare Thích tiệc tùng 455 To be fond of music Thích âm nhạc 456 To be fond of study Thích nghiên cứu 457 To be fond of the limelight Thích rầm rộ,thích người ta biết công việc mình làm 458 To be fond of travel Thích đi du lịch 459 To be fooled into doing sth Bị gạt làm việc gì 460 To be for Đứng về phía ai, ủng hộ ai 461 To be forced to do sth Bắt buộc làm cái gì 462 To be forced to the inescapable conclusion that he is a liar Buộc đi đến kết luận không thể tránh được rằng nó là kẻ nói dối 463 To be forewarned is to be forearmed Được báo trước là đã chuẩn bị trước 464 To be forgetful of one's duties Quên bổn phận 465 To be fortunate Gặp vận may 466 To be forward in one's work Sốt sắng với công việc của mình 467 To be foully murdered Bị giết một cách tàn ác 468 To be found guilty of blackmail Bị buộc tội tống tiền 469 To be found guilty of espionage Bị kết tội làm gián điệp 470 To be found wanting Bị chứng tỏ thiếu tư cách ko có khả năng(làm gì) 471 To be free in one's favours Tự do luyến ái 472 To be free to confess Tự ý thú nhận 473 To be free with one's money Rất rộng rãi; không để ý đến tiền bạc 474 To be friendly with sb Thân mật với người nào 475 To be frightened of doing sth Sợ làm việc gì 476 To be frightened to death Sợ chết được 477 To be frozen to the marrow Lạnh buốt xương 478 To be frugal of one's time Tiết kiệm thì giờ 479 To be full of beans Hăng hái sôi nổi 480 To be full of business Rất bận việc 481 To be full of cares Đầy nỗi lo lắng, lo âu 482 To be full of conceit Rất tự cao, tự đại 483 To be full of hope Đầy hy vọng, tràn trề hy vọng 484 To be full of idle fancies Toàn là tư tưởng hão huyền 485 To be full of joy Hớn hở, vui mừng 486 To be full of life Linh hoạt, sinh khí dồi dào, đầy sinh lực 487 To be full of mettle Đầy nhuệ khí 488 To be full of oneself Tự phụ, tự mãn 489 To be full of years Nhiều tuổi, có tuổi 490 To be fully satisfied Thỏa mãn hoàn toàn 491 To be furtive in one's movements Có hành động nham hiểm (với người nào) 492 To be fussy Thích nhặng xị, rối rít 493 To be game Có nghị lực, gan dạ 494 To be gammy for anything có nghị lực làm bất cứ cái gì 495 To be gasping for liberty Khao khát tự do 496 To be generous with one's money Rộng rãi về chuyện tiền nong 497 To be getting chronic Thành thói quen 498 To be gibbeted in the press Bị bêu rếu trên báo 499 To be ginned down by a fallen tree Bị cây đổ đè 500 To be given over to evil courses Có phẩm hạnh xấu
Impressionante grazie per la condivisione di tutta la lista .. sono felice di trovare un filo così incredibile .