Bài viết: 914
Chủ đề: 95
Tham Gia: 06-08 -10
Điểm danh tiếng:
35
Số lần cảm ơn 986
1339 cảm ơn trong 782 bài
Tiền Access: 40,251.71Ac$
08-05-12, 11:36 PM
(Được chỉnh sửa: 10-05-12, 09:42 AM bởi Hạ Vàng.)
1 | To be a bad fit | Không vừa |
---|
2 | To be a bear for punishment | Chịu đựng được sự hành hạ |
---|
3 | To be a believer in ghosts | Kẻ tin ma quỷ |
---|
4 | To be a believer in sth | Người tin việc gì |
---|
5 | To be a bit cracky | (thông tục) gàn, dở hơi; (Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng |
---|
6 | To be a bit groggy about the legs
To feel groggy ['grɔgi] | Đi không vững, đi chập chững
Chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...) |
---|
7 | To be a burden to sb | Là một gánh nặng cho người nào |
---|
8 | To be a church-goer | Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ |
---|
9 | To be a comfort to sb | Là nguồn an ủi của người nào |
---|
10 | To be a connoisseur of antiques | [æn'ti:k] Sành về đồ cổ {[,kɔni'sə:]:người thành thạo} |
---|
11 | To be a cup too low | Chán nản, nản lòng |
---|
12 | To be a dab (hand) at sth | [dæb](lóng)tay cừ/thạo} Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì |
---|
13 | To be a dead ringer for sb | (Lóng) Giống như đúc |
---|
14 | To be a demon for work | Làm việc hăng hái |
---|
15 | To be a dog in the manger | Sống ích kỷ (ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà mình không cần đến) |
---|
16 | To be a drug on the market | (Hàng hóa) Là một món hàng ế trên thị trường |
---|
17 | To be a favourite of sb; to be sb's favourite | Được người nào yêu mến |
---|
18 | To be a fiasco [fi'æskou] | (sn) ~s, ~es sự thất bại] Thất bại to |
---|
19 | To be a fiend at football | Kẻ tài ba về bóng đá |
---|
20 | To be a fluent speaker | Ăn nói hoạt bát, lưu loát |
---|
21 | To be a foe to sth | Nghịch với điều gì |
---|
22 | To be a frequent caller at sb's house | Năng tới lui nhà người nào |
---|
23 | To be a gentleman of leisure;to lead a gentleman's life | Sống nhờ huê lợi hằng năm |
---|
24 | To be a good judge of wine | Biết rành về rượu, giỏi nếm rượu |
---|
25 | To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe | To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe |
---|
26 | To be a good walker | Đi (bộ) giỏi |
---|
27 | To be a good whip | Đánh xe ngựa giỏi |
---|
28 | To be a good, bad writer | Viết chữ tốt, xấu |
---|
29 | To be a hiding place to nothing | Chẳng có cơ may nào để thành công |
---|
30 | To be a law unto oneself | Làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ |
---|
31 | To be a lump of selfishness | Đại ích kỷ {[lʌmp] (n) cục, tảng, miếng} |
---|
32 | To be a man in irons | Con người tù tội (bị khóa tay, bị xiềng xích) |
---|
33 | To be a mere machine | {[miə] (adj) chỉ là} {merely ['miəli] (adv) chỉ, đơn thuần} (Người) Chỉ là một cái máy |
---|
34 | To be a mess | ở trong tình trạng bối rối |
---|
35 | To be a mirror of the time | Là tấm gương của thời đại |
---|
36 | To be a novice in, at sth | chưa thạo, chưa quen việc gì |
---|
37 | to be a pendant to...['pendənt](n) là vật đối xứng của.. | vật giống/đối xứng} |
---|
38 | To be a poor situation | ở trong hoàn cảnh nghèo nàn |
---|
39 | To be a retarder of progress | [ri'ta: də] (n) Nhân tố làm chậm sự tiến bộ { chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế} |
---|
40 | To be a shark at maths | [∫ɑ:k] (n) Giỏi về toán học {cá mập; kẻ lừa đảo;(lóng)tay cừ,tay chiến} |
---|
41 | To be a sheet in the wind | (Bóng): Ngà ngà say |
---|
42 | To be a shingle short | Hơi điên, khùng khùng |
---|
43 | To be a slave to custom | [sleiv] (n) Nô lệ tập tục [người nô lệ (đen & bóng)] |
---|
44 | To be a spy on sb's conduct | Theo dõi hành động của ai |
---|
45 | To be a stickler over trifles | ['stiklə] (n) Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu {(+ for) người quá khắt khe (về một cái gì) (Mỹ(thông tục) người kiên trì (» sticker)} |
---|
46 | To be a swine to sb [swain](n) | con lợn;(thông tục) người (vật) đáng ghét/ghê tởm} Chơi xấu, chơi xỏ người nào |
---|
47 | To be a tax on sb | Là một gánh nặng cho người nào |
---|
48 | To be a terror to... | Làm một mối kinh hãi đối với.. |
---|
49 | To be a testimony to sth | {['testiməni](n) sự/ lời chứng nhận, lời khai |
---|
50 | in testimony of | để làm chứng cho} Làm chứng cho chuyện gì |
---|
51 | To be a thrall to one's passions | [θrɔ:l] (n) người nô lệ (đen & bóng) (v) bắt làm nô lệ/lệ thuộc/phục tùng, Nô lệ cho sự đam mê |
---|
52 | To be a tight fit | Vừa như in |
---|
53 | To be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toàn | To be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toàn |
---|
54 | To be a tower of strength to sb | Là người có đủ sức để bảo vệ ai |
---|
55 | To be a transmitter of (sth) | (Người) Truyền một bệnh gì |
---|
56 | To be abashed | Bối rối, hoảng hốt |
---|
57 | To be abhorrent to sb | Bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng |
---|
58 | To be abhorrent to, from sth | [əb'hɔrənt] (adj) (+ from) trái/mâu thuẫn với, không hợp với (Việc) Không hợp, trái ngược,tương phản với việc khác |
---|
59 | To be able to do sth | Biết, có thể làm việc gì |
---|
60 | To be able to react to nuances of meaning | ['nju:ɑ:ns] (n) sắc thái Có khả năng nhạy cảm với các sắc thái của ý nghĩa |
---|
61 | To be ablush with shame {[ə'blʌ∫] (adj & adv) thẹn đỏ mặt} | Đỏ mặt vì xấu hổ |
---|
62 | To be abominated by sb [ə'bɔmineit] (v) | Bị ai căm ghét {ghê tởm; ghét cay ghét đắng (thông tục) không ưa, ghét mặt} |
---|
63 | To be about sth | Đang bận điều gì |
---|
64 | To be about to (do) | Sắp sửa làm gì? |
---|
65 | To be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cả | To be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cả |
---|
66 | To be under suspicion | Bị nghi ngờ làm điều sai trái |
---|
67 | To be abreast with, (of) the times | Theo kịp, tiến hóa,hợp với phong trào đang thời |
---|
68 | To be absolutely right | Đúng hoàn toàn |
---|
69 | To be absolutely wrong | Hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái |
---|
70 | To be absorbed in new thought/the study of sth | Miệt mài trong tư tưởng mới/nghiên cứu cái gì |
---|
71 | To be acclaimed Emperor/King | Được tôn làm Hoàng Đế |
---|
72 | To be accommodated in the hotel | Trọ ở khách sạn |
---|
73 | To be accomplice in a crime [ə'kɔmplis;ə'kʌmplis](n) | Dự vào tội tòng phạm{kẻ tòng phạm/đồng loã} |
---|
74 | To be accountable for a sum of money | Thiếu, mắc nợ một số tiền |
---|
75 | To be accountable for one's action | Giải thích về hành động của mình |
---|
76 | To be accountable to sb | Chịu trách nhiệm trước ai |
---|
77 | To be accused of plagiarism | Bị kết tội ăn cắp văn |
---|
78 | To be acquainted with facts of the case | Hiểu rõ vấn đề |
---|
79 | To be acquainted with sb | Quen thuộc với, quen biết |
---|
80 | To be acquitted one's crime | [ə'kwit] Được tha bổng, tuyên bố trắng án |
---|
81 | To be addicted to drink | ['ædikt] (n) Ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha { người nghiện (ma túy, rượu...): a heroin addict; người say mê cái gì: a chess addict} |
---|
82 | To be admitted to the Academy | Được nhận vào Hàn lâm viện |
---|
83 | To be admitted to the exhibition gratis | Được cho vào xem triển lãm miễn phí |
---|
84 | To be adroit in | [ə'drɔit] (adj) Khéo léo về |
---|
85 | To be adverse to a policy | Trái ngược với một chính sách |
---|
86 | To be affected by fever | Bị mắc bệnh sốt rét |
---|
87 | To be affected in one's manners | Điệu bộ quá |
---|
88 | To be affected to a service | Được bổ nhiệm một công việc gì |
---|
89 | To be affected with a disease | Bị bệnh |
---|
90 | To be affianced to sb | [ə'faiəns] (v) đính/hứa hôn Đã hứa hôn với ai |
---|
91 | To be afflicted by a piece of news | Buồn rầu vì một tin |
---|
92 | To be afield | ở ngoài đồng, ở ngoài mặt trận |
---|
93 | To be afloat | Nổi trên mặt nước |
---|
94 | To be after sth | Theo đuổi cái gì |
---|
95 | To be against | Chống lại |
---|
96 | To be agog for sth | Đang chờ đợi việc gì |
---|
97 | To be agreeable to sth | Bằng lòng việc gì |
---|
98 | To be agreeable to the taste | Hợp với sở thích, khẩu vị |
---|
99 | To be ahead | ở vào thế thuận lợi |
---|
100 | To be akin to sth | Giống vật gì; có liên quan, quan hệ với việc gì |
---|
101 | To be alarmed at sth | Sợ hãi, lo sợ chuyện gì |
---|
102 | To be alive to one's interests | Chú ý đến quyền lợi của mình |
---|
103 | To be alive to the importance of | Nhận rõ sự quan trọng của. |
---|
104 | To be all abroad | Hoàn toàn lầm lẫn |
---|
105 | To be all ears | Lắng nghe |
---|
106 | To be all eyes | Nhìn chằm chằm |
---|
107 | To be all in a fluster | Hoàn toàn bối rối |
---|
108 | To be all in a tumble | Lộn xộn, hỗn loạn |
---|
109 | To be all legs | Cao lêu nghêu |
---|
110 | To be all mixed up | Bối rối vô cùng |
---|
111 | To be all of a dither, to have the dithers | Run, run lập cập |
---|
112 | To be all of a dither | Bối rối, rối loạn, không biết định thế nào |
---|
113 | To be all of a glow | Đỏ mặt, thẹn |
---|
114 | To be all of a tremble, all in a tremble | Run, run lập cập |
---|
115 | To be all the same to | Không có gì khác đối với |
---|
116 | To be all the world to | Là tất cả (là cái quý nhất) |
---|
117 | To be all tongue | Nói luôn miệng |
---|
118 | To be always after a petticoat | Luôn luôn theo gái To be always harping on the same string |
---|
119 | on the same note | Nói đi nói lại mãi một câu chuyện |
---|
120 | To be always merry and bright | Lúc nào cũng vui vẻ |
---|
121 | To be always on the move | Luôn luôn di động |
---|
122 | To be always ready for a row | Hay gây chuyện đánh nhau |
---|
123 | To be always to the fore in a fight | Thường chiến đấu luôn, hoạt động không ngừng |
---|
124 | To be always willing to oblige | Luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ |
---|
125 | To be ambitious to do sth | Khao khát làm việc gì |
---|
126 | To be ambushed | Bị phục kích |
---|
127 | To be an abominator of sth | Ghét việc gì |
---|
128 | To be an early waker | Người (thường thường) thức dậy sớm |
---|
129 | To be an encumbrance to sb | Trở thành gánh nặng (cho ai) |
---|
130 | To be an excessive drinker | Uống quá độ |
---|
131 | To be an improvement on sb | Vượt quá, hơn người nào, giá trị hơn người nào |
---|
132 | To be an integral part of sth | Hợp thành nhất thể với, dính với, liền với vật gì |
---|
133 | To be an occasion of great festivity | Là dịp hội hè vui vẻ |
---|
134 | To be an oldster | Già rồi |
---|
135 | To be an onlooker at a football match | Xem một trận đá bóng |
---|
136 | To be an umpire at a match | Làm trọng tài cho một trận đấu (thể thao) |
---|
137 | To be anticipative of sth | Trông vào việc gì, đang chờ việc gì |
---|
138 | To be anxious for sth | Khao khát, ao ước vật gì |
---|
139 | To be applicable to sth | Hợp với cái gì |
---|
140 | To be appreciative of music | Biết, thích âm nhạc |
---|
141 | To be apprehensive for sb | Lo sợ cho ai |
---|
142 | To be apprehensive of danger | Sợ nguy hiểm |
---|
143 | To be apprised of a fact | Được báo trước một việc gì |
---|
144 | To be apt for sth | Giỏi, có tài về việc gì |
---|
145 | To be as bright as a button | Rất thông minh, nhanh trí khôn |
---|
146 | To be as brittle as glass | Giòn như* thủy tinh |
---|
147 | To be as drunk as a fish | Say bí tỉ |
---|
148 | To be as happy as a king, (as a bird on the tree) | Sung sướng như tiên |
---|
149 | To be as hungry as a wolf | Rất đói |
---|
150 | To be as mute as a fish | Câm như hến |
---|
151 | To be as slippery as an eel | Lươn lẹo như lươn, không tin cậy được |
---|
152 | To be as slippery as an eel | Trơn như lươn, trơn tuột |
---|
153 | To be at a loss for money | Hụt tiền, túng tiền |
---|
154 | To be at a loss what to do, what to say | Bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì |
---|
155 | To be at a loss | Bị lúng túng, bối rối |
---|
156 | To be at a nonplus | Bối rối, lúng túng |
---|
157 | To be at an end; to come to an end | Hoàn thành, kết liễu, kết thúc |
---|
158 | To be at bat | Giữ vai trò quan trọng |
---|
159 | To be at cross-purposes | Hiểu lầm |
---|
160 | To be at dinner | Đang ăn cơm |
---|
161 | To be at enmity with sb. | Thù địch với ai |
---|
162 | To be at fault | Mất hơi một con mồi |
---|
163 | To be at feud with sb | Cừu địch với người nào |
---|
164 | To be at grass | (Súc vật) ở ngoài đồng cỏ |
---|
165 | To be at grips with the enemy | Vật lộn với địch thủ |
---|
166 | To be at handgrips with sb | Đánh nhau với người nào |
---|
167 | To be at issue on a question | Đang thảo luận về một vấn đề |
---|
168 | To be at its height | Lên đến đỉnh cao nhất |
---|
169 | To be at large | Được tự do |
---|
170 | To be at loggerheads with sb | Gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với người nào |
---|
171 | To be at odds with sb | Gây sự với ai |
---|
172 | To be at odds with sb | Không đồng ý với người nào,bất hòa với người nào |
---|
173 | To be at one with sb | Đồng ý với người nào |
---|
174 | To be at one's best | ở vào thời điểm thuận lợi nhất |
---|
175 | To be at one's lowest ebb | (Cuộc sống) Đang trải qua thời kỳ đen tối nhất |
---|
176 | To be at play | Đang chơi |
---|
177 | To be at puberty | Đến tuổi dậy thì |
---|
178 | To be at sb's beck and call | Hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến,ngoan ngoãn phục tùng ai |
---|
179 | To be at sb's elbow | Đứng bên cạnh người nào |
---|
180 | To be at sb's heels | Theo bén gót ai |
---|
181 | To be at sb's service | Sẵn sàng giúp đỡ ai |
---|
182 | To be at stake | Bị lâm nguy, đang bị đe dọa |
---|
183 | To be at stand | Không tiến lên được, lúng túng |
---|
184 | To be at strife (with) | Xung đột (với) |
---|
185 | To be at the back of sb | Đứng sau lưng người nào, ủng hộ người nào |
---|
186 | To be at the end of one's resources | Hết cách, vô phương |
---|
187 | To be at the end of one's tether | Đến chỗ kiệt sức, không chịu đựng nổi nữa;hết phương |
---|
188 | To be at the front | Tại mặt trận |
---|
189 | To be at the helm | Cầm lái, quản lý |
---|
190 | To be at the last shift | Cùng đường |
---|
191 | To be at the pain of doing sth | Chịu khó nhọc làm cái gì |
---|
192 | To be at the top of the tree | Lên tới địa vị cao nhất của nghề nghiệp |
---|
193 | To be at the top the of the form | Đứng đầu trong lớp học |
---|
194 | To be at the wheel | Lái xe |
---|
195 | To be at the zenith of glory | Lên đến tột đỉnh của danh vọng |
---|
196 | to be at variance with someone | xích mích (mâu thuẫn) với ai |
---|
197 | To be at work | Đang làm việc |
---|
198 | To be athirst for sth | Khát khao cái gì |
---|
199 | To be attached to | Kết nghĩa với |
---|
200 | To be attacked by a disease | Bị bệnh |
---|
201 | To be attacked from ambush | Bị phục kích |
---|
202 | To be attacked | Bị tấn công |
---|
203 | To be averse to (from) sth | Gớm, ghét, không thích vật (việc) gì |
---|
204 | To be awake to one's own interests | Chú ý đến quyền lợi của mình |
---|
205 | To be aware of sth a long way off | Đoán trước, biết trước việc gì sẽ xảy ra khá lâu trước đó |
---|
206 | To be aware of sth | Biết việc gì, ý thức được việc gì |
---|
207 | To be awkward with one's hands | Đôi tay ngượng ngùng, lúng túng |
---|
208 | To be badly off | Nghèo xơ xác |
---|
209 | To be balled up | Bối rối, lúng túng (trong khi đứng lên nói) |
---|
210 | To be bankrupt in (of) intelligence | Không có, thiếu thông minh |
---|
211 | To be bathed in perspiration | Mồ hôi ướt như tắm |
---|
212 | To be beaten out and out | Bị đánh bại hoàn toàn |
---|
213 | To be beautifully gowned | Ăn mặc đẹp |
---|
214 | To be beforehand with the world | Sẵn sàng tiền bạc |
---|
215 | To be beforehand with | Làm trước, điều gì |
---|
216 | To be behind prison bars | Bị giam, ở tù |
---|
217 | To be behindhand in one's circumstances | Túng thiếu, thiếu tiền |
---|
218 | To be behindhand with his payment | Chậm trễ trong việc thanh toán(nợ) |
---|
219 | To be beholden to sb | Mang ơn người nào |
---|
220 | To be beneath contempt | Không đáng để cho người ta khinh |
---|
221 | To be bent on quarrelling | Hay sinh sự |
---|
222 | To be bent on | Nhất quyết, quyết tâm |
---|
223 | To be bent with age | Còng lưng vì già |
---|
224 | To be bereaved of one's parents | Bị cướp mất đi cha mẹ |
---|
225 | To be bereft of speech | Mất khả năng nói |
---|
226 | To be beside oneself with joy | Mừng phát điên lên |
---|
227 | To be besieged with questions | Bị chất vấn dồn dập |
---|
228 | To be betrayed to the enemy | Bị phản đem nạp cho địch |
---|
229 | To be better off | Sung túc hơn, khá hơn |
---|
230 | To be between the devil and the deep sea | Lâm vào cảnh trên đe dưới búa,lâm vào cảnh bế tắc, tiến thoái lưỡng nan |
---|
231 | To be bewildered by the crowd and traffic | Ngơ ngác trước đám đông và xe cộ |
---|
232 | To be beyond one's ken | Vượt khỏi sự hiểu biết |
---|
233 | To be bitten with a desire to do sth | Khao khát làm việc gì |
---|
234 | To be bitten with | Say mê, ham mê (cái gì) |
---|
235 | To be blackmailed | Bị làm tiền, bị tống tiền |
---|
236 | To be blessed with good health. | Được may mắn có sức khỏe |
---|
237 | To be bolshie about sth | Ngoan cố về việc gì |
---|
238 | To be bored to death | Chán muốn chết, chán quá sức |
---|
239 | To be born blind | Sinh ra thì đã mù |
---|
240 | To be born of the purple | Là dòng dõi vương giả |
---|
241 | To be born on the wrong side of the blanket | Đẻ hoang |
---|
242 | To be born under a lucky star | Sinh ra dưới một ngôi sao tốt (may mắn) |
---|
243 | To be born under an unclucky star | Sinh ra đời dưới một ngôi sao xấu |
---|
244 | To be bound apprentice to a tailor | Học nghề may ở nhà người thợ may |
---|
245 | To be bowled over | Ngã ngửa |
---|
246 | To be bred (to be) a doctor | Được nuôi ăn học để trở thành bác sĩ |
---|
247 | To be brilliant at | Giỏi, xuất sắc về |
---|
248 | To be brought before the court | Bị đưa ra trước tòa án |
---|
249 | To be brought to an early grave | Chết non, chết yểu |
---|
250 | To be brought to bed | Sinh đẻ |
---|
251 | To be brought up in the spirit of duty | Được giáo dục theo tinh thần trách nhiệm |
---|
252 | To be brown off | (Thtục) Chán |
---|
253 | To be buffeted by the crowd | Bị đám đông đẩy tới |
---|
254 | To be bumptious | Làm oai, làm cao, tự phụ |
---|
255 | To be bunged up | Bị nghẹt mũi |
---|
256 | To be burdened with debts | Nợ chất chồng |
---|
257 | To be buried in thoughts | Chìm đắm trong suy nghĩ |
---|
258 | To be burning to do sth | Nóng lòng làm gì |
---|
259 | To be burnt alive | Bị thiêu sống |
---|
260 | To be burried with militairy honours | An táng theo nghi thức quân đội |
---|
261 | To be bursting to do sth | Hăng hái để làm cái gì |
---|
262 | To be bursting with a secret;to be bursting to tell a secret | Nóng lòng muốn nói điều bí mật |
---|
263 | To be bursting with delight | Sướng điên lên, vui phát điên |
---|
264 | To be bursting with pride | Tràn đầy sự kiêu hãnh |
---|
265 | To be bushwhacked | Bị phục kích |
---|
266 | To be busy as a bee | Bận rộn lu bù |
---|
267 | To be called away | Bị gọi ra ngoài |
---|
268 | To be called to the bar | Được nhận vào luật sư* đoàn |
---|
269 | To be called up for the active service | Bị gọi nhập ngũ |
---|
270 | To be called up | Bị gọi nhập ngũ |
---|
271 | To be capacitated to do sth | Có tư cách làm việc gì |
---|
272 | To be careful to do sth | Chú ý làm việc gì |
---|
273 | To be carried away by that bad news | Bị mất bình tồnh vì tin buồn |
---|
274 | To be cast away on the desert island | Bị trôi dạt vào đảo hoang |
---|
275 | To be cast away | (Tàu) Bị đắm, chìm |
---|
276 | To be cast down | Chán nản, thất vọng |
---|
277 | To be caught by the police | Bị lính cảnh sát bắt |
---|
278 | To be caught in a machine | Mắc trong máy |
---|
279 | To be caught in a noose | Bị mắc bẫy |
---|
280 | To be caught in a snare | (Người) Bị mắc mưu |
---|
281 | To be caught in a snare | (Thỏ..) Bị mắc bẫy |
---|
282 | To be caught in the net | Mắc lưới, mắc bẫy |
---|
283 | To be caught with chaff | Bị lừa bịp một cách dễ dàng |
---|
284 | To be caught with one's hand in the till | Bị bắt quả tang, bị bắt tại trận |
---|
285 | To be cautioned by a judge | Bị quan tòa khuyến cáo |
---|
286 | To be cautious in doing sth | Làm việc gì cẩn thận, đắn đo |
---|
287 | To be censored | Bị kiểm duyệt, bị cấm |
---|
288 | To be chippy | Hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu |
---|
289 | To be chucked (at an examination) | Bị đánh hỏng(trong một cuộc thi) |
---|
290 | To be churched | (Người đàn bà sau khi sinh) Chịu lễ giải cữ; (cặp vợ chồng mới cưới) dự lễ mi sa lần đầu tiên sau khi làm lễ hôn phối |
---|
291 | To be clamorous for sth | La hét đòi cái gì |
---|
292 | To be clear about sth | Tin chắc ở việc gì |
---|
293 | To be clever at drawing | Có khiếu về hội họa |
---|
294 | To be close behind sb | Theo sát người nào |
---|
295 | To be close with one's money | Dè xỉn đồng tiền |
---|
296 | To be closeted with sb | Đóng kín cửa phòng nói chuyện với người nào |
---|
297 | To be cognizant of sth | Biết rõ về cái gì |
---|
298 | To be cold with sb | Tỏ vẻ lãnh đạm với người nào |
---|
299 | To be comfortable | (Người bệnh) Thấy dễ chịu trong mình |
---|
300 | To be comfortably off | Phong lưu, sung túc |
---|
301 | To be commissioned to do sth | Được ủy nhiệm làm việc gì |
---|
302 | To be compacted of.. | Kết hợp lại bằng |
---|
303 | To be compelled to do sth | Bị bắt buộc làm việc gì |
---|
304 | To be concerned about sb | Lo lắng, lo ngại cho người nào |
---|
305 | To be condemned to the stake | Bị thiêu |
---|
306 | To be confident of the future | Tin chắc ở tưương lai |
---|
307 | To be confidential (with sb) | Nói chuyện riêng, giãi bày tâm sự(với người nào) |
---|
308 | To be confined (for space) | ở chật hẹp |
---|
309 | To be confined to barracks | Bị giữ lại trong trại |
---|
310 | To be confined | (Đàn bà) Trong thời gian lâm bồn |
---|
311 | To be confronted with (by) a difficulty | Đứng trước một sự khó khăn |
---|
312 | To be connected with a family | Kết thông gia, kết thân với một gia đình nào |
---|
313 | To be connected with sb, sth | Có giao thiệp với người nào, có liên quan,liên hệ đến việc gì |
---|
314 | To be conscious of sth | ý thức rõ điều gì |
---|
315 | To be conspicuous (in a crowd..) | Làm cho mọi người để ý đến mình (ở một đám đông . |
---|
316 | To be consumed with hunger | Bị cơn đói dày vò, làm cho tiều tụy |
---|
317 | To be consumed with jealousy | Tiều tụy vì ghen tuông |
---|
318 | To be contaminated by bad companions | Bị bạn xấu làm hư hỏng |
---|
319 | To be content to do sth | Bằng lòng làm việc gì |
---|
320 | To be continued in our next | Sẽ đăng tiếp số (báo) sau |
---|
321 | To be convicted of felony | Bị kết án trọng tội |
---|
322 | To be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụng | To be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụng |
---|
323 | To be convulsed with laughter | Cười ngất, cười ngả nghiêng |
---|
324 | To be convulsed with pain | Bị co giật vì đau đớn |
---|
325 | To be cool towards sb | Lãnh đạm với người nào |
---|
326 | To be correspondent to (with) sth | Xứng với, hợp với, vật gì |
---|
327 | To be couched on the ground | Nằm dài dưới đất |
---|
328 | To be counted as a member | Được kể trong số những hội viên |
---|
329 | To be counted out | Bị đánh ngã, bị đo ván (không dậy nổi sau khi trọng tài đếm tới mười) |
---|
330 | To be cramped for room | Bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa |
---|
331 | To be crazy (over, about) sb | Say mê người nào |
---|
332 | To be cross with sb | Cáu với ai |
---|
333 | To be crowned with glory | Được hưởng vinh quang |
---|
334 | To be cut out for sth | Có thiên tư, có khiếu về việc gì |
---|
335 | To be dainty | Khó tính |
---|
336 | To be dark-complexioned | Có nước da ngăm ngăm |
---|
337 | To be dead against sth | Kịch liệt phản đối việc gì |
---|
338 | To be dead keen on sb | Say đắm ai |
---|
339 | To be dead-set on doing sth | Kiên quyết làm việc gì |
---|
340 | To be debarred from voting in the eletion | Tước quyền bầu cử |
---|
341 | To be declared guilty of murder | Bị lên án sát nhân |
---|
342 | To be deeply in debt | Nợ ngập đầu |
---|
343 | To be defective in sth | Thiếu vật gì, có tỳ vết ở nơi nào |
---|
344 | To be deferential to sb | Kính trọng người nào |
---|
345 | To be deliberate in speech | Ăn nói thận trọng; |
---|
346 | To be delivered of a poem | Sáng tác một bài thơ |
---|
347 | To be delivered of | (Đen, bóng) Đẻ ra, cho ra đời |
---|
348 | To be demented, to become demented | Điên, loạn trí |
---|
349 | To be dependent on sb | Dựa vào ai |
---|
350 | To be deranged | (Người) Loạn trí, loạn óc |
---|
351 | To be derelict (in one's duty) | (Người) Lãng quên bổn phận của mình |
---|
352 | To be derived, (from) | Phát sinh từ |
---|
353 | To be desirous of sth, of doing sth | Muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì |
---|
354 | To be destined for a place | Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào |
---|
355 | To be destined for some purpose | Để dành riêng cho một mục đích nào đó |
---|
356 | To be different from | Khác với |
---|
357 | To be dight with (in) diamond | Trang sức bằng kim cương |
---|
358 | To be disabled | (Máy, tàu) Hết chạy được |
---|
359 | • To be disappointed in love | Thất vọng vì tình, thất tình |
---|
360 | To be discomfited by questions | Bị bối rối vì các câu hỏi |
---|
361 | To be discontented with one's job | Bất mãn với công việc của mình |
---|
362 | To be disinclined to | Không muốn. |
---|
363 | To be disloyal to one's country | Không trung thành với tổ quốc |
---|
364 | To be dismissed from the service | Bị đuổi khỏi sở |
---|
365 | To be displaced by.. | (Chỉ một đạo quân) Được thay thế (lính) |
---|
366 | To be displeased at (with)sth | Không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì |
---|
367 | To be disrespectful to sb | Vô lễ với người nào |
---|
368 | To be dissatisfied with (at)sth | Không hài lòng điều gì |
---|
369 | To be distinctly superior | Là kẻ bề trên rõ ràng |
---|
370 | To be divorced from reality | Ly dị với thực tại |
---|
371 | To be dotty on one's legs | Chân đứng không vững, lảo đảo |
---|
372 | To be double the length of sth | Dài bằng hai vật gì |
---|
373 | To be doubtful of sth | Không chắc việc gì |
---|
374 | To be down in (at) heath | Sức khỏe giảm sút |
---|
375 | To be down in the mouth | Chán nản, thất vọng |
---|
376 | To be drafted into the army | Bị gọi nhập ngũ |
---|
377 | To be dressed in black, in silk | Mặc đồ đen, đồ hàng lụa |
---|
378 | To be dressed in green | Mặc quần áo màu lục |
---|
379 | To be dressed up to the nines (to the knocker) | Diện kẻng |
---|
380 | To be driven ashore | Bị trôi giạt vào bờ |
---|
381 | To be drowned in sleep | Chìm đắm trong giấc ngủ |
---|
382 | To be drowned | Chết đuối |
---|
383 | To be due to | Do, tại |
---|
384 | To be dull of mind | Đần độn |
---|
385 | To be dull of sight, of hearing | Mắt yếu, tai nặng(không thính) |
---|
386 | To be dying for sth | Muốn, thèm muốn cái gì một cách cùng cực |
---|
387 | To be eager in the pursuit of science | Tha thiết theo đuổi con đường khoa học |
---|
388 | To be eager to do sth | Khao khát làm việc gì |
---|
389 | To be easily offended | Dễ giận, hay giận |
---|
390 | To be eaten up with pride | Bị tính kiêu ngạo dày vò |
---|
391 | To be economical with sth | Tiết kiệm vật gì |
---|
392 | To be elastic | Nẩy lên |
---|
393 | To be elated with joy | Mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan,lấy làm hãnh diện |
---|
394 | To be elbowed into a corner | Bị bỏ ra, bị loại ra |
---|
395 | To be eleven | Mười một tuổi |
---|
396 | To be eliminated in the first heat | Bị loại ở vòng đầu |
---|
397 | To be embarrassed by lack of money. | Lúng túng vì thiếu tiền |
---|
398 | To be embarrassed for money | Bị mắc nợ, thiếu nợ |
---|
399 | To be employed in doing sth | Bận làm việc gì |
---|
400 | To be empowered to.. | Được trọn quyền để. |
---|
401 | To be enamoured of (with) sth | Say mê cái gì |
---|
402 | To be enamoured of sb | Phải lòng ai, bị ai quyến rũ |
---|
403 | To be encumbered with a large family | Bị lúng túng vì gánh nặng gia đình |
---|
404 | To be endued with many virtues | Được phú cho nhiều đức tính |
---|
405 | To be engaged in politics, business | Hoạt động chính trị, kinh doanh |
---|
406 | To be engaged upon a novel | Đang bận viết một cuốn tiểu thuyết |
---|
407 | To be enraged at (by) sb's stupidity | Giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào |
---|
408 | To be enraptured with sth | Ngẩn người trước việc gì |
---|
409 | To be ensnarled in a plot | Bị dính líu vào một âm m*ưu |
---|
410 | To be entangled in the meshes of political intrigue | Vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị |
---|
411 | To be enthralled by a woman's beauty | Say đắm trước,bị mê hoặc bởi sắc đẹp của một người đàn bà |
---|
412 | To be enthralled by an exciting story | Bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn |
---|
413 | To be entirely at sb's service | Sẵn sàng giúp đỡ người nào |
---|
414 | To be entitled to a seat on a committee or a board | Có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào |
---|
415 | To be entitled to do sth | Được phép, có quyền làm việc gì |
---|
416 | To be envious of sb's succcess | Ganh tị về sự thành công của người nào |
---|
417 | To be enwrapped in slumber | Đang mơ màng trong giấc điệp |
---|
418 | To be enwrapped | Đang trầm ngâm |
---|
419 | To be equal to a task | Làm nổi, làm tròn một bổn phận,ngang tầm với bổn phận |
---|
420 | To be equal to doing sth | Đủ sức làm việc gì |
---|
421 | To be equal to one's responsibility | Ngang tầm với trách nhiệm của mình |
---|
422 | To be equal to the occasion | Có đủ khả năng đối phó với tình hình |
---|
423 | To be estopped from doing sth | Bị ngăn cản không cho làm việc gì |
---|
424 | To be euchred | Lúng túng, bị lâm vào ngõ bí, đường cùng |
---|
425 | To be expectant of sth | Chờ đợi việc gì |
---|
426 | To be expected | Có thể xảy ra |
---|
427 | To be expecting a baby | Có thai |
---|
428 | To be expert in, at sth | Thông thạo việc gì |
---|
429 | To be expressly forbidden | Bị nghiêm cấm |
---|
430 | To be extremely welcome | Được tiếp ân cần, niềm nở |
---|
431 | To be faced with a difficulty | Đ*ương đầu với khó khăn |
---|
432 | To be fagged out | Kiệt sức, mệt dốc, mệt lắm |
---|
433 | To be faint with hunger | Mệt lả vì đói |
---|
434 | To be faithful in the performance of one's duties | Nhiệt tình khi thi hành bổn phận |
---|
435 | To be familiar with sth | Quen biết vật gì, quen dùng vật gì, giỏi môn gì |
---|
436 | To be famished | Đói chết được |
---|
437 | To be far from all friends | Không giao thiệp với ai |
---|
438 | To be far gone with child | Có mang sắp đến tháng đẻ |
---|
439 | To be fastidious | Khó tính |
---|
440 | To be favoured by circumstances | Thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện |
---|
441 | To be feel sleepy | Buồn ngủ |
---|
442 | To be filled with amazement | Hết sức ngạc nhiên |
---|
443 | To be filled with astonishment | Đầy sự ngạc nhiên |
---|
444 | To be filled with concern | Vô cùng lo lắng |
---|
445 | To be firm fleshed | Da thịt rắn chắc |
---|
446 | To be five meters in depth | Sâu năm thước |
---|
447 | To be five years old | Được năm tuổi, lên năm |
---|
448 | To be flayed alive | Bị lột da sống |
---|
449 | To be fleeced by dishonest men | Bị lừa gạt bởi những tên bất lương |
---|
450 | To be flooded with light | Tràn ngập ánh sáng |
---|
451 | To be flush with sth | Bằng, ngang mặt với vật gì |
---|
452 | To be flush | Có nhiều tiền, tiền đầy túi |
---|
453 | To be fond of bottle | Thích nhậu |
---|
454 | To be fond of good fare | Thích tiệc tùng |
---|
455 | To be fond of music | Thích âm nhạc |
---|
456 | To be fond of study | Thích nghiên cứu |
---|
457 | To be fond of the limelight | Thích rầm rộ,thích người ta biết công việc mình làm |
---|
458 | To be fond of travel | Thích đi du lịch |
---|
459 | To be fooled into doing sth | Bị gạt làm việc gì |
---|
460 | To be for | Đứng về phía ai, ủng hộ ai |
---|
461 | To be forced to do sth | Bắt buộc làm cái gì |
---|
462 | To be forced to the inescapable conclusion that he is a liar | Buộc đi đến kết luận không thể tránh được rằng nó là kẻ nói dối |
---|
463 | To be forewarned is to be forearmed | Được báo trước là đã chuẩn bị trước |
---|
464 | To be forgetful of one's duties | Quên bổn phận |
---|
465 | To be fortunate | Gặp vận may |
---|
466 | To be forward in one's work | Sốt sắng với công việc của mình |
---|
467 | To be foully murdered | Bị giết một cách tàn ác |
---|
468 | To be found guilty of blackmail | Bị buộc tội tống tiền |
---|
469 | To be found guilty of espionage | Bị kết tội làm gián điệp |
---|
470 | To be found wanting | Bị chứng tỏ thiếu tư cách ko có khả năng(làm gì) |
---|
471 | To be free in one's favours | Tự do luyến ái |
---|
472 | To be free to confess | Tự ý thú nhận |
---|
473 | To be free with one's money | Rất rộng rãi; không để ý đến tiền bạc |
---|
474 | To be friendly with sb | Thân mật với người nào |
---|
475 | To be frightened of doing sth | Sợ làm việc gì |
---|
476 | To be frightened to death | Sợ chết được |
---|
477 | To be frozen to the marrow | Lạnh buốt xương |
---|
478 | To be frugal of one's time | Tiết kiệm thì giờ |
---|
479 | To be full of beans | Hăng hái sôi nổi |
---|
480 | To be full of business | Rất bận việc |
---|
481 | To be full of cares | Đầy nỗi lo lắng, lo âu |
---|
482 | To be full of conceit | Rất tự cao, tự đại |
---|
483 | To be full of hope | Đầy hy vọng, tràn trề hy vọng |
---|
484 | To be full of idle fancies | Toàn là tư tưởng hão huyền |
---|
485 | To be full of joy | Hớn hở, vui mừng |
---|
486 | To be full of life | Linh hoạt, sinh khí dồi dào, đầy sinh lực |
---|
487 | To be full of mettle | Đầy nhuệ khí |
---|
488 | To be full of oneself | Tự phụ, tự mãn |
---|
489 | To be full of years | Nhiều tuổi, có tuổi |
---|
490 | To be fully satisfied | Thỏa mãn hoàn toàn |
---|
491 | To be furtive in one's movements | Có hành động nham hiểm (với người nào) |
---|
492 | To be fussy | Thích nhặng xị, rối rít |
---|
493 | To be game | Có nghị lực, gan dạ |
---|
494 | To be gammy for anything | có nghị lực làm bất cứ cái gì |
---|
495 | To be gasping for liberty | Khao khát tự do |
---|
496 | To be generous with one's money | Rộng rãi về chuyện tiền nong |
---|
497 | To be getting chronic | Thành thói quen |
---|
498 | To be gibbeted in the press | Bị bêu rếu trên báo |
---|
499 | To be ginned down by a fallen tree | Bị cây đổ đè |
---|
500 | To be given over to evil courses | Có phẩm hạnh xấu |
---|
Bài viết: 914
Chủ đề: 95
Tham Gia: 06-08 -10
Điểm danh tiếng:
35
Số lần cảm ơn 986
1339 cảm ơn trong 782 bài
Tiền Access: 40,251.71Ac$
10-05-12, 09:39 AM
(Được chỉnh sửa: 10-05-12, 09:47 AM bởi Hạ Vàng.)
501 | To be given over to gambling | Đam mê cờ bạc |
---|
502 | To be glad to hear sth | Sung sướng khi nghe được chuyện gì |
---|
503 | To be glowing with health | Đỏ hồng hào |
---|
504 | To be going on for | Gần tới, xấp xỉ |
---|
505 | To be going | Đang chạy |
---|
506 | To be gone on sb | Yêu, say mê, phải lòng người nào |
---|
507 | To be good at dancing | Nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi |
---|
508 | To be good at games | Giỏi về những cuộc chơi về thể thao |
---|
509 | To be good at housekeeping | Tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà) |
---|
510 | To be good at numbers | Giỏi về số học |
---|
511 | To be good at repartee | Đối đáp lanh lợi |
---|
512 | To be good safe catch | (Một lối đánh cầu bằng vợt gỗ ở Anh) Bắt cầu rất giỏi |
---|
513 | To be goody-goody | Giả đạo đức, (cô gái) làm ra vẻ đạo đức |
---|
514 | To be governed by the opinions of others | Bị những ý kiến người khác chi phối |
---|
515 | To be gracious to sb | Ân cần với người nào, lễ độ với người nào |
---|
516 | To be grateful to sb for sth, for having done sth | Biết ơn người nào đã làm việc gì |
---|
517 | To be gravelled | Lúng túng, không thể đáp lại được |
---|
518 | To be great at tennis | Giỏi về quần vợt |
---|
519 | To be great with sb | Làm bạn thân thiết với người nào |
---|
520 | To be greedy | Tham ăn |
---|
521 | To be greeted with applause | Được chào đón với tràng pháo tay |
---|
522 | To be grieved to see sth | Nhìn thấy việc gì mà cảm thấy xót xa |
---|
523 | To be guarded in one's speech | Thận trọng lời nói |
---|
524 | To be guarded in what you say! | Hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói! |
---|
525 | To be guilty of a crime | Phạm một trọng tội |
---|
526 | To be guilty of forgery | Phạm tội giả mạo |
---|
527 | To be gunning for sb | Tìm cơ hội để tấn công ai |
---|
528 | To be hard pressed | Bị đuổi gấp |
---|
529 | To be had | Bị gạt, bị mắc lừa |
---|
530 | To be hail-fellow (well-met) with everyone | Đối đãi hoàn toàn thân mật với tất cả mọi người |
---|
531 | To be hale and hearty | Còn tráng kiện |
---|
532 | To be hand in (and) glove with | Rất thân với, cộng tác với |
---|
533 | To be handicapped by ill health | Gặp cản trở vì sức khỏe không tốt |
---|
534 | To be hanged for a pirate | Bị xử giảo vì tội ăn cướp |
---|
535 | To be hard of hearing | Nặng tai |
---|
536 | To be hard on (upon)sb | Khắc nghiệt với ai |
---|
537 | To be hard to solve | Khó mà giải quyết |
---|
538 | To be hard up against it; to have it hard | (Mỹ) Lâm vào hoàn cảnh khó khăn,phải va chạm với những khó khăn |
---|
539 | To be hard up for | Bế tắc không tìm đâu ra (cái gì) |
---|
540 | To be hard up | Cạn túi, hết tiền |
---|
541 | To be haunted by memories | Bị ám ảnh bởi kỷ niệm |
---|
542 | To be hazy about sth | Biết, nhớ lại việc gì lờ mờ, không rõ, ko chắc |
---|
543 | To be heart-broken | Đau lòng, đau khổ |
---|
544 | To be heavily taxed | Bị đánh thuế nặng |
---|
545 | To be heavy on (in) hand | 1.Khó cầm cương (ngựa);2.Khó làm vui, khó làm cho khuây khỏa(người) |
---|
546 | To be heavy with sleep | Buồn ngủ quá chừng |
---|
547 | To be held in an abhorrence by sb | Bị người nào đó ghét cay ghét đắng |
---|
548 | To be held in captivity | Bị giam giữ |
---|
549 | To be held in derision by all | Làm trò cười cho thiên hạ |
---|
550 | To be hellishly treated | Bị đối xử tàn tệ |
---|
551 | To be hep to sb's trick | Biết rõ trò lừa bịp của ai |
---|
552 | To be hissed off the stage | Bị huýt sáo đuổi xuống sân khấu |
---|
553 | To be hit by a bullet | Bị trúng đạn |
---|
554 | To be hitched up | (úc) Đã có vợ |
---|
555 | To be hoarse | Bị khan tiếng |
---|
556 | To be hooked by a passing car | Bị một chiếc xe chạy ngang qua quẹt, móc phải |
---|
557 | To be hopeful of success | Hy vọng vào sự thành công |
---|
558 | To be hopelessly in love | Yêu thưương một cách tuyệt vọng |
---|
559 | To be horrid to sb | Hung dữ, ác nghiệt với người nào |
---|
560 | To be hot on the track of sb | Đuổi riết theo, đuổi riết người nào |
---|
561 | To be hot | Động đực |
---|
562 | To be hounded out of the town | Bị đuổi ra khỏi thành phố |
---|
563 | To be hugely successful | Thành công một cách mỹ mãn |
---|
564 | To be hungry for fame | Khao khát danh vọng |
---|
565 | To be hungry for sth | Khao khát điều gì |
---|
566 | To be in (secret) communication with the enemy | tư thông với quân địch |
---|
567 | To be in (to get into) a flap | Lo sợ phập phồng |
---|
568 | To be in a (blue) funk | Sợ xanh mặt, khiếp đảm |
---|
569 | To be in a (dead) faint, to fall down in a faint | Bất tỉnh nhân sự |
---|
570 | To be in a (dead)faint | Chết giấc, bất tỉnh nhân sự |
---|
571 | To be in a clutter | Mất trật tự |
---|
572 | To be in a fever of | Bồn chồn |
---|
573 | To be in a fever | Bị sốt, bị nóng lạnh |
---|
574 | To be in a fine pickle | Gặp cảnh ngộ khó khăn |
---|
575 | To be in a fix | ở vào một cảnh ngộ lúng túng |
---|
576 | To be in a flutter | Bối rối |
---|
577 | To be in a fog | Không hiểu gì, hoàn toàn mù tịt |
---|
578 | To be in a fret | Cáu kỉnh |
---|
579 | To be in a fuddled state | Bị rối trí vì say rượu |
---|
580 | To be in a fume | Lúc giận |
---|
581 | To be in a good temper | Có khí sắc vui vẻ |
---|
582 | To be in a hopeless state | (Bệnh nhân) Lâm vào một tình trạng tuyệt vọng, không hy vọng cứu vãn được |
---|
583 | To be in a huff | Tức giận |
---|
584 | To be in a hypnotic trance | ở trong tình trạng bị thôi miên |
---|
585 | To be in a maze | ở trong tình trạng rối rắm |
---|
586 | To be in a mess | ở trong tình trạng bối rối, lúng túng |
---|
587 | To be in a mix | Tư* tưởng lộn xộn, đầu óc bối rối |
---|
588 | To be in a muck of a sweat | Đổ, chảy mồ hôi hột |
---|
589 | To be in a muddle | (Đồ vật) Lộn xộn, không có thứ tự |
---|
590 | To be in a nice glow | Cảm thấy trong người dễ chịu |
---|
591 | To be in a paddy (in one of one's paddies) | Nổi giận |
---|
592 | To be in a position of victory | ở vào thế thắng |
---|
593 | To be in a puzzle | ở trong một tình trạng khó xử |
---|
594 | To be in a quagmire | Gặp tình cảnh khó khăn |
---|
595 | To be in a quandary | ở trong tình thế nghi ngờ |
---|
596 | To be in a rage | Giận dữ, nổi giận |
---|
597 | To be in a sad case | ở trong hoàn cảnh đáng buồn |
---|
598 | To be in a sad plight | ở trong hoàn cảnh buồn |
---|
599 | To be in a state of mortal anxiety | Lo sợ chết đi được |
---|
600 | To be in a state of nerves | Bực bội, khó chịu |
---|
601 | To be in a sweat of fear | Sợ toát mồ hôi |
---|
602 | To be in a tangle | Bị lạc đường, lạc lối |
---|
603 | To be in a tantrum | Đang bực bội, chưa nguôi giận, chưa hết giận |
---|
604 | To be in a terrible state of disorder | ở trong tình trạng hết sức bừa bãi, vô trật tự |
---|
605 | To be in a thundering rage | Giận dữ |
---|
606 | To be in a ticklish situation | ở vào một tình thế khó khăn, khó xử |
---|
607 | To be in a tight box | ở trong một tình trạng bế tắc, nguy ngập |
---|
608 | To be in a wax | Nổi giận, phát giận; tức giận |
---|
609 | To be in a wrong box | Lâm vào cảnh khó xử |
---|
610 | To be in abeyance | Bị tạm đình chỉ |
---|
611 | To be in accord with sth | Tán thành việc gì |
---|
612 | To be in active employment, to be on the active list | Đang làm việc |
---|
613 | To be in agreement with sb | Đồng ý với ai |
---|
614 | To be in ambush | Phục sẵn |
---|
615 | To be in an awful bate | Giận điên lên |
---|
616 | To be in an ecstasy of joy | Sướng ngất đi |
---|
617 | To be in an excellent humour | ở trong tình trạng sảng khoái |
---|
618 | To be in an expansive mood after a few drinks | Trở nên cởi mở sau vài ly rượu |
---|
619 | To be in an interesting condition | Có mang, có thai |
---|
620 | To be in an offside position | ở vị trí việt vị |
---|
621 | To be in apple-pie order | Hoàn toàn có trật tự |
---|
622 | To be in besetment with rivers on every side | Sông bao bọc khắp nơi |
---|
623 | To be in bud | Mọc mầm non, nẩy chồi |
---|
624 | To be in cahoot(s) with sb | Đồng mưu, thông đồng, cấu kết với người nào |
---|
625 | To be in cash | Có tiền |
---|
626 | To be in chafe | Phát cáu, nổi giận |
---|
627 | To be in charge with an important misson | Được giao nhiệm vụ quan trọng |
---|
628 | To be in charge | Chịu trách nhiệm |
---|
629 | To be in clink | Nằm trong khám |
---|
630 | To be in comfortable circumstances | Tư* gia sung túc, đầy đủ |
---|
631 | To be in command of a troop | Chỉ huy một đội quân |
---|
632 | To be in commission | Được trang bị đầy đủ |
---|
633 | To be in communication with sb | Liên lạc thông tin với |
---|
634 | To be in concord with.. | Hợp với |
---|
635 | To be in confinement | Bị giam cầm, bị quản thúc |
---|
636 | To be in conflict with sb | Xung đột, bất hòa với người nào |
---|
637 | To be in connivance with sb | Âm mưu, đồng lõa với người nào |
---|
638 | To be in contact with sb | Giao thiệp, tiếp xúc với người nào |
---|
639 | To be in control | Đang kiểm soát, đang điều hành |
---|
640 | To be in correspondence, | To be in correspondence, |
---|
641 | have correspondence with sb | Thư từ với người nào, |
---|
642 | liên lạc bằng thư từ với người nào | liên lạc bằng thư từ với người nào |
---|
643 | To be in danger | Lâm nguy, gặp nạn, ngộ nạn |
---|
644 | To be in debt | Thiếu nợ tiền |
---|
645 | To be in deep water | Lâm vào cảnh hoạn nạn |
---|
646 | To be in despair | Chán nản, thất vọng |
---|
647 | To be in direct communication with | Liên lạc trực tiếp với |
---|
648 | To be in direct contradiction | Hoàn toàn mâu thuẫn |
---|
649 | To be in disagreement with sb | Không đồng ý với người nào |
---|
650 | To be in disfavour with sb | Bị người nào ghét |
---|
651 | To be in doubt | Nghi ngờ, hoài nghi |
---|
652 | To be in drink (under the influence of drink) | Say rượu |
---|
653 | To be in evidence | Rõ rệt, hiển nhiên |
---|
654 | To be in fear of sb (of sth) | Sợ hãi người nào, cái gì |
---|
655 | To be in fine, (in good) fettle | (Ngựa) Khỏe mạnh, (máy) đang chạy tốt |
---|
656 | To be in flesh | Béo phì |
---|
657 | To be in focus | Đặt vào tâm điểm |
---|
658 | To be in for trouble | Lâm vào tình cảnh khó khăn |
---|
659 | To be in for | Dính vào, ở vào(tình trạng) |
---|
660 | To be in force | (Đạo luật..) Có hiệu lực, hiện hành |
---|
661 | To be in form, out of form | Sung sức, không sung sức |
---|
662 | To be in front of the church | ở trước mặt, đối diện với nhà thờ |
---|
663 | To be in full bearing | Đang sinh lợi |
---|
664 | To be in full feather | (Người) Ăn mặc diện; có tiền |
---|
665 | To be in full rig | Mặc đại lễ phục (mặc đồ lớn) |
---|
666 | To be in gaol | Bị ở tù |
---|
667 | To be in good health | Mạnh khỏe |
---|
668 | To be in good odour with sb | Có cảm tình với ai, giao hảo với ai |
---|
669 | To be in good spirits | Vui vẻ; khí sắc vui vẻ |
---|
670 | To be in good, bad odour | Có tiếng tốt, tiếng xấu |
---|
671 | To be in good, bad repute | Có tiếng tốt, xấu |
---|
672 | To be in great form | Rất phấn khởi |
---|
673 | To be in great want | Rất nghèo nàn, khốn khổ |
---|
674 | To be in harmony with | Hòa thuận với, hòa hợp với |
---|
675 | To be in high feather | Khi sắc, tính tình vui vẻ phấn khởi |
---|
676 | To be in high mood | Hứng chí |
---|
677 | To be in high spirit | Cao hứng, phấn khởi |
---|
678 | To be in hot water | Lúng túng, lâm vào tình cảnh khó khăn |
---|
679 | To be in irons | (Hải) Bị tung buồm |
---|
680 | To be in jeopardy | Đang mắc nạn, đang lâm nguy, đang gặp hạn;(danh dự) bị thương tổn;(công việc) suy vi |
---|
681 | To be in juxtaposition | ở kề nhau |
---|
682 | To be in keeping with sth | Hợp với điều gì |
---|
683 | To be in leading-strings | Phải tùy thuộc người khác,chịu sự chỉ đạo như một đứa bé |
---|
684 | To be in league with | Liên minh với |
---|
685 | To be in line with | Đồng ý với, tán thành, ủng hộ |
---|
686 | To be in liquor; to be the worse for liquor | Say rượu |
---|
687 | To be in love with sb | Yêu, mê người nào; phải lòng người nào |
---|
688 | To be in love with | Say mê ai, đang yêu |
---|
689 | To be in low spirit | Mất hứng, chán chư*ờng |
---|
690 | To be in low water | Cạn tiền |
---|
691 | To be in luck, in luck's way | Được may mắn, gặp may |
---|
692 | To be In manuscript | chưa đem in |
---|
693 | To be in narcotic state | Mê man vì chất thuốc bồ đà |
---|
694 | To be in necessitous circumstances | ở trong cảnh túng thiếu, bần cùng |
---|
695 | To be in necessity | ở trong cảnh bần cùng |
---|
696 | To be in negotiation with sb | Đàm phán với ai |
---|
697 | To be in no hurry | Không gấp, có đủ thì giờ |
---|
698 | To be in no mood for jollity | Lòng không vui vẻ, không thiết đi chơi |
---|
699 | To be in occupation of a house | Chiếm, ở một cái nhà |
---|
700 | To be in one's cups | Đang say sưa |
---|
701 | To be in one's element | ở trong hoàn cảnh thuận tiện như cá gặp nước |
---|
702 | To be in one's minority | Còn trong tuổi vị thành niên |
---|
703 | To be in one's nineties | Trong lứa tuổi từ 90 đến 99 |
---|
704 | To be in one's second childhood | Trở lại thời trẻ con thứ hai,tức là thời kỳ lẩm cẩm của tuổi già |
---|
705 | To be in one's senses | Đầu óc thông minh |
---|
706 | To be in one's teens | Đang tuổi thanh xuân, ở vào độ tuổi 13-19 |
---|
707 | To be in one's thinking box | Suy nghĩ chín chắn thận trọng |
---|
708 | To be in place | ở tại chỗ, đúng chỗ |
---|
709 | To be in pop | Cầm ở tiệm cầm đồ |
---|
710 | To be in prison | Bị giam vào tù |
---|
711 | To be in process of removal | Đang dọn nhà |
---|
712 | To be in Queen's street | (Lóng) Khủng hoảng tài chính,gặp khó khăn về tiền bạc |
---|
713 | To be in rags | Ăn mặc rách rưới |
---|
714 | To be in rapport with | Có quan hệ với, liên hệ mật thiết |
---|
715 | To be in recollections | Trong ký ức |
---|
716 | To be in relationship with sb | Giao thiệp với người nào |
---|
717 | To be in retreat | Tháo lui |
---|
718 | To be in sb's bad books | Bị người nào ghét, có tên trong sổ đen của ai |
---|
719 | To be in sb's black books | Không được ai *ưa, có tên trong sổ đen của ai |
---|
720 | To be in sb's clutches | ở dưới nanh vuốt của người nào |
---|
721 | To be in sb's company | Cùng đi với người nào |
---|
722 | To be in sb's confidence | Được dự vào những điều bí mật của người nào |
---|
723 | To be in sb's good books | Được người nào quí mến, chú ý đến |
---|
724 | To be in sb's good graces | Được người nào kính trọng, kính nhường |
---|
725 | To be in sb's goodwill | Được người nào chiếu cố, trọng đãi |
---|
726 | To be in sb's train | Theo sau người nào |
---|
727 | To be in search of sth | Đang tìm kiếm vật gì |
---|
728 | To be in season | Còn đang mùa |
---|
729 | To be in serious strait | ở trong tình trạng khó khăn, nguy ngập |
---|
730 | To be in shabby clothes | Ăn mặc xốc xếch, dơ bẩn |
---|
731 | To be in soak | Bị đem cầm cố |
---|
732 | To be in solution | ở trong tình trạng không ổn (ý kiến) |
---|
733 | To be in sore need of sth | Rất cần dùng vật gì |
---|
734 | To be in terror | Khiếp đảm, kinh hãi |
---|
735 | To be in the band-wagon | Đứng về phe thắng cử |
---|
736 | To be in the can | (Điện ảnh Mỹ) Đã thu hình xong,sẵn sàng đem ra chiếu |
---|
737 | To be in the cart | Lúng túng |
---|
738 | To be in the clouds | Sống ở trên mây, mơ mơ màng màng |
---|
739 | To be in the cold | (Bóng) Sống cô độc, hiu quạnh |
---|
740 | To be in the conspiracy | Dự vào, nhúng tay vào cuộc âm mưu |
---|
741 | To be in the dark | Bị giam, ở tù; không hay biết gì |
---|
742 | To be in the death agony | Gần chết, hấp hối |
---|
743 | To be in the dog-house | Xuống dốc thất thế |
---|
744 | To be in the doldrums | Có những ý tưởng buồn rầu, đen tối |
---|
745 | To be in the employ of sb | Làm việc cho ai |
---|
746 | To be in the enjoyment of good health | Hưởng sức khỏe tốt |
---|
747 | To be in the first flight | ở trong tốp đầu, trong nhóm giỏi nhất |
---|
748 | To be in the flower of one's age | Đang tuổi thanh xuân |
---|
749 | To be in the front line | ở tiền tuyến |
---|
750 | To be in the full flush of health | Có một sức khỏe dồi dào |
---|
751 | To be in the habit of doing sth | Có thói quen làm việc gì |
---|
752 | To be in the humour to do sth | Sẵn lòng, vui lòng làm việc gì |
---|
753 | To be in the know | Biết rõ(công việc); (đua ngựa) được tin mách riêng, được mách nước để đánh cá |
---|
754 | To be in the late forties | Gần 50 tuổi |
---|
755 | To be in the late twenties | Hơn hai mươi |
---|
756 | To be in the limelight | ược mọi người chú ý đến, nổi tiếng |
---|
757 | To be in the mood for doing sth | Muốn làm cái gì |
---|
758 | To be in the pouts | Nhăn nhó khó chịu |
---|
759 | To be in the running | Có hy vọng thắng giải |
---|
760 | To be in the same box | Cùng chung cảnh ngộ |
---|
761 | To be in the secret | ở trong tình trạng bí mật |
---|
762 | To be in the seventies | Bảy mươi mấy tuổi |
---|
763 | To be in the shipping way | Làm nghề buôn bán theo đường biển |
---|
764 | To be in the soup | ở vào tình trạng khó xử, bối rối, lúng túng |
---|
765 | To be in the suds | Trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng |
---|
766 | To be in the swim | Hòa mình làm việc với đoàn thể |
---|
767 | To be in the utmost poverty | Nghèo hết sức, nghèo rớt mồng tơi |
---|
768 | To be incapacitated from voting | Không có tư cách bầu cử |
---|
769 | To be incensed at sb's remarks | Nổi giận vì sự chỉ trích của ai |
---|
770 | To be inclusive of sth | Gồm có vật gì |
---|
771 | To be incompetent to do sth | Không đủ sức, không đủ tài làm việc gì |
---|
772 | To be incumbent on sb to do sth | € về phận sự của người nào phải làm việc gì |
---|
773 | To be indebted to a large amount to sb | Thiếu người nào một số tiền lớn |
---|
774 | To be independent of sb | Không tùy thuộc người nào |
---|
775 | To be indignant at sth | Bực tức, phẫn nộ về việc gì |
---|
776 | To be indiscriminate in making friends | Kết bạn bừa bãi, không chọn lựa |
---|
777 | To be indulgent towards one's children's faults;to look on one's children with an indulgent eye | Tỏ ra khoan dung đối với những lỗi lầm của con cái |
---|
778 | To be infatuated with a pretty girl | Say mê một cô gái xinh đẹp |
---|
779 | To be infatuated with sb | Mê, say mê người nào |
---|
780 | To be influential | Có thể gây ảnh hưởng cho |
---|
781 | To be informed of sb's doings | Biết rõ hành động, cử chỉ của người nào |
---|
782 | To be instant with sb to do sth | Khẩn cầu người nào làm việc gì |
---|
783 | To be intelligent of a fact | Thông thạo việc gì, biết rõ việc gì |
---|
784 | To be intent on one's work | Miệt mài vào công việc của mình |
---|
785 | To be into the red | Lâm vào cảnh nợ nần |
---|
786 | To be intoxicated with success | Ngất ngây vì thành công |
---|
787 | To be intrigued by the suddenness of an event | Ngạc nhiên vì biến cố đột ngột |
---|
788 | To be inundated with requests for help | Tràn ngập những lời yêu cầu giúp đỡ |
---|
789 | To be inward-looking | Hướng nội, hướng về nội tâm |
---|
790 | To be irresolute | Lưỡng lự, băn khoăn |
---|
791 | To be jealous of one's rights | Quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình |
---|
792 | To be jealous of sb | Ghen ghét người nào |
---|
793 | To be joined to sth | Gần kề, tiếp giáp, tiếp cận với vật gì |
---|
794 | To be juiced | Bị hành hình trên ghế điện,bị hành hình bằng điện, bị điện giật |
---|
795 | To be jumpy | Bị kích thích |
---|
796 | To be just doing sth | Hiện đang làm việc gì |
---|
797 | To be kept in quarantine for six months | Bị cách ly trong vòng sáu tháng |
---|
798 | To be killed on the spot | Bị giết ngay |
---|
799 | To be kin to sb | Bà con, thân thích, họ hàng với người nào |
---|
800 | To be kind to sb | Có lòng tốt, cư* xử tử tế đối với người nào |
---|
801 | To be knee-deep trouble | Dính vào chuyện quá * rắc rối |
---|
802 | To be knocked out in an exam | Bị đánh hỏng, thi rớt |
---|
803 | To be lacking in personality | Thiếu cá tính, thiếu bản lĩnh |
---|
804 | To be lacking in | Thiếu, không đủ |
---|
805 | To be lavish in praises | Không tiếc lời khen ngợi |
---|
806 | To be lavish in spending the money | Xài phí |
---|
807 | To be lax in (carrying out)one's duties | Bê trễ bổn phận của mình |
---|
808 | To be learned in the law | Giỏi về luật |
---|
809 | To be leery of sb | Nghi ngờ người nào |
---|
810 | To be left out in the cold | Bị xa lánh, đối xử lạnh nhạt |
---|
811 | To be left over | Còn lại |
---|
812 | To be letter perfect in | Thuộc lòng, thuộc làu |
---|
813 | To be licensed to sell sth | Được phép bán vật gì |
---|
814 | To be lifted up with pride | Dưương dưương tự đắc |
---|
815 | To be light-headed | Bị mê sảng |
---|
816 | To be like a bear with a sore head | Hay gắt gỏng, nhăn nhó, càu nhàu |
---|
817 | To be live, on friendly, on good terms with sb | Giao hảo thân thiết với người nào |
---|
818 | To be living in want | Gặp cơn túng thiếu, sống trong cảnh thiếu thốn |
---|
819 | To be loath for sb to do sth | Không muốn cho người nào làm việc gì |
---|
820 | To be loath to do sth | Ko muốn, không thích, miễn cưỡng làm việc gì |
---|
821 | To be located in a place | ở một chỗ, một nơi nào |
---|
822 | To be loss of shame | Không còn biết xấu |
---|
823 | To be lost in meditation | Trầm ngâm, trầm tư mặc tưởng |
---|
824 | To be lost to all sense of shame | Không còn biết xấu hổ nữa |
---|
825 | To be loved by sb | Được người nào yêu |
---|
826 | To be low of speech | Nói năng không l*ưu loát, không trôi chảy |
---|
827 | To be lucky | Được may mắn, gặp vận may |
---|
828 | To be lured into the trap | Bị dụ vào cạm bẫy |
---|
829 | To be mad (at) missing the train | Bực bội vì trễ xe lửa |
---|
830 | To be mad about (after, on) sth | Ham muốn, khao khát, say mê vật gì |
---|
831 | To be made in several sizes | Được sản xuất theo nhiều cỡ |
---|
832 | To be man enough to refuse | Có đủ can đảm để từ chối |
---|
833 | To be mashed on sb | Yêu say đắm người nào |
---|
834 | To be mass of | Nhiều |
---|
835 | To be master of oneself | Làm chủ bản thân |
---|
836 | To be master of the situation | Làm chủ tình thế |
---|
837 | To be match for sb | Ngang sức với người nào |
---|
838 | To be mauled by a tiger | Bị cọp xé |
---|
839 | To be mindful of one's good name | Giữ gìn danh giá |
---|
840 | To be mindful to do sth | Nhớ làm việc gì |
---|
841 | To be mindless of danger | Không chú ý sự nguy hiểm |
---|
842 | To be misled by bad companions | Bị bạn bè xấu làm cho lầm đường lạc lối |
---|
843 | To be mistaken about sb's intentions | Hiểu lầm ý định của người nào |
---|
844 | To be mistrusful of one's ability to make the right decision | Nghi ngờ khả năng có thể đưa ra quyết định đúng đắn của mình |
---|
845 | To be mixed up in an affair | Bị liên can vào việc gì |
---|
846 | To be more exact.. | Nói cho đúng hơn. |
---|
847 | To be much addicted to opium | Nghiện á phiện nặng |
---|
848 | To be much cut up by a piece of news | Bối rối, xúc động, đau đớn vì một tin tức |
---|
849 | To be mulcted of one's money | Bị tước tiền bạc |
---|
850 | To be mured up in a small room all day | Bị nhốt, giam suốt ngày trong căn phòng nhỏ |
---|
851 | To be mutually assistant | Giúp đỡ lẫn nhau |
---|
852 | To be near of kin | Bà con gần |
---|
853 | To be near one's end | Gần đất xa trời, sắp vĩnh biệt cuộc đời |
---|
854 | To be near one's last | Lúc lâm chung, lúc hấp hối |
---|
855 | To be neat with one's hands | Khéo tay, lanh tay |
---|
856 | To be neglectful of sth | Bỏ lơ, không chú ý |
---|
857 | To be neglectful to do sth | (Văn) Quên không làm việc gì |
---|
858 | To be negligent of sth | Không chú ý đến việc gì, lãng bỏ (bổn phận) |
---|
859 | To be nice to sb | Tỏ ra tử tế, dễ thương đối với người nào |
---|
860 | To be no disciplinarian | Người không tôn trọng kỷ luật |
---|
861 | To be no mood for | Không có hứng làm gì |
---|
862 | To be no picnic | Không dễ dàng, phiền phức, khó khăn |
---|
863 | To be no respecter of persons | Không thiên vị, tư vị người nào |
---|
864 | To be no skin of sb's back | Không đụng chạm đến ai, ko dính dáng đến ai |
---|
865 | To be no slouch at sth | Rất giỏi về môn gì |
---|
866 | To be not long for this world | Gần đất xa trời |
---|
867 | To be noticed to quit | Được báo trước phải dọn đi |
---|
868 | To be nutty (up) on sb | Say mê người nào |
---|
869 | To be nutty on sb | Mê ai |
---|
870 | To be of a cheerful disposition | Có tính vui vẻ |
---|
871 | To be of a confiding nature | Nguồn gốc Trung Hoa |
---|
872 | To be of frequent occurrence | Thường xảy đến, xảy ra |
---|
873 | To be of generous make-up | Bản chất là người hào phóng |
---|
874 | To be of good cheer | Đầy hy vọng, dũng cảm |
---|
875 | To be of good descent | Thuộc dòng dõi trâm anh |
---|
876 | To be of good stock | Dòng dõi trâm anh thế phiệt |
---|
877 | To be of humble birth | Xuất thân từ tầng lớp lê dân |
---|
878 | To be of kinship with sb | Bà con với người nào |
---|
879 | To be of limited understanding | Thiển cận, thiển kiến |
---|
880 | To be of noble birth | Dòng dõi quí tộc |
---|
881 | To be of sb's mind, to be of a mind with sb | Đồng ý với người nào |
---|
882 | To be of sterling gold | Bằng vàng thật |
---|
883 | To be of tender age | Đương tuổi trẻ và còn non nớt |
---|
884 | To be of the last importance | (Việc) Hết sức quan trọng |
---|
885 | To be of the Roman Catholic persuasion | Tín đồ Giáo hội La mã |
---|
886 | To be of use for | Có ích cho |
---|
887 | To be of value | có giá trị |
---|
888 | To be off (with) one's bargain | Thất ước trong việc mua bán |
---|
889 | To be off colour | Khó chịu, không khỏe |
---|
890 | To be off like a shot | Đi nhanh như* đạn, như tên bay |
---|
891 | To be off one's base | (Mỹ) Mất trí |
---|
892 | To be off one's chump | Gàn gàn |
---|
893 | To be off one's food | Ăn không ngon |
---|
894 | To be off one's guard | Xao lãng đề phòng |
---|
895 | To be off one's nut | Khùng, điên, mất trí |
---|
896 | To be off one's rocker | Hơi khùng khùng, hơi gàn |
---|
897 | To be off the hinges | Tình trạng lộn xộn lạc đề, đi xa chủ điểm |
---|
898 | To be offended at, with, by sth | Giận vì việc gì |
---|
899 | To be offended with sb | Giận người nào |
---|
900 | To be offensive to sb | Làm xúc phạm, làm nhục người nào |
---|
901 | To be on a bed of thorns | ở trong tình thế khó khăn |
---|
902 | To be on a diet | Ăn uống phải kiêng cữ |
---|
903 | To be on a good footing with sb | Có quan hệ tốt với ai |
---|
904 | To be on a good wicket | ở thế thuận lợi |
---|
905 | To be on a level with sb | Ngang hàng với người nào,trình độ = người nào |
---|
906 | To be on a par with sb | Ngang cơ với người nào |
---|
907 | To be on a razor-edge | Lâm vào cảnh lâm nguy |
---|
908 | To be on a sticky wicket | ở thế bất lợi |
---|
909 | To be on boardwages | Lãnh tiền phụ cấp lương thực |
---|
910 | To be on decline | Trên đà giảm |
---|
911 | To be on distant terms with sb | Có thái độ cách biệt với ai |
---|
912 | To be on duty | Đang phiên gác |
---|
913 | To be on duty | Đang trực |
---|
914 | To be on edge | 1. Bực mình 2. Dễ gắt gỏng |
---|
915 | To be on equal terms with sb | Ngang hàng với người nào |
---|
916 | To be on familiar ground | ở vào thế lợi |
---|
917 | To be on fighting terms | Cừu địch với nhau |
---|
918 | To be on furlough | Nghỉ phép |
---|
919 | To be on guard (duty) | (Quân) Gác phiên trực |
---|
920 | To be on holiday | Nghỉ |
---|
921 | To be on loaf | Chơi rong |
---|
922 | To be on low wage | Sống bằng đồng lương thấp kém |
---|
923 | To be on nettle | như ngồi phải gai |
---|
924 | To be on one's back | ốm liệt giường; lâm vào đường cùng |
---|
925 | To be on one's beam-ends | Hết phương, hết cách |
---|
926 | To be on one's bone | Túng quẩn |
---|
927 | To be on one's game | Sung sức |
---|
928 | To be on one's guard | Cảnh giác đề phòng |
---|
929 | To be on one's guard | Giữ thế thủ, đề phòng tấn công |
---|
930 | To be on one's legs | Đứng, đi lại được sau cơn bệnh nặng |
---|
931 | To be on one's lone(s), by one's lone(s) | Cô độc, lẻ loi, một mình một bóng |
---|
932 | To be on one's lonesome | Một mình một bóng, cô đơn |
---|
933 | To be on one's mettle | Phấn khởi |
---|
934 | To be on one's own dunghill | ở nhà mình, có quyền tự chủ |
---|
935 | To be on pain of death | Bị tử hình |
---|
936 | To be on parole | Hứa danh dự |
---|
937 | To be on patrol | Tuần tra |
---|
938 | To be on pins and needles | Lo lắng, bồn chồn, bứt rứt |
---|
939 | To be on post | Đang đứng gác |
---|
940 | To be on probation. | Đang tập sự |
---|
941 | To be on reflection | Suy nghĩ |
---|
942 | To be on remand | Bị giam để chờ xử |
---|
943 | To be on sentry duty | Đang canh gác |
---|
944 | To be on sentry-go | Đang canh gác |
---|
945 | To be on short commons | Ăn kham khổ |
---|
946 | To be on short leave, on leave of absence | Được nghỉ phép |
---|
947 | to be on short time | làm việc không đủ ngày |
---|
948 | To be on street | Lang thang đầu đường xó chợ |
---|
949 | To be on the alert against an attack | Canh gác để đề phòng một cuộc tấn công |
---|
950 | To be on the alert | Đề cao cảnh giác |
---|
951 | To be on the anvil | Đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu |
---|
952 | To be on the beat | Đi tuần |
---|
953 | To be on the booze | Uống quá độ |
---|
954 | To be on the cadge | Kiếm ăn, ăn chực |
---|
955 | To be on the decrease | Bớt lần, giảm lần |
---|
956 | To be on the dole | Sống nhờ vào của bố thí, |
---|
957 | sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp | sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp |
---|
958 | To be on the down-grade | Hết thời, mạt vận |
---|
959 | To be on the downward path | Đang hồi sụp đổ, suy vi |
---|
960 | To be on the firm ground | Trên cơ sở vững vàng |
---|
961 | To be on the froth | Giận sôi gan, giận sùi bọt mép |
---|
962 | To be on the fuddle | Say bí tỉ |
---|
963 | To be on the gad | Đi khắp mọi nơi, đi lang thang, vơ vẩn |
---|
964 | To be on the go | (Thtục) Rất bận rộn |
---|
965 | To be on the grab | Đi ăn trộm |
---|
966 | To be on the gridiron | Bồn chồn như ngồi trên đống lửa |
---|
967 | To be on the high rope | Bị thắt cổ |
---|
968 | To be on the highway to success | Đang có đường tiến chắc đến thành công |
---|
969 | To be on the hike | Đi lang thang, lêu lổng |
---|
970 | To be on the listen | Lắng nghe, vểnh tai để nghe, lắng tai |
---|
971 | To be on the loose | Đi chơi bời bậy bạ |
---|
972 | To be on the loose | Sống phóng đãng |
---|
973 | To be on the lurk | ẩn núp, rình mò, dò thám |
---|
974 | To be on the march | Đi theo nhịp quân hành |
---|
975 | To be on the mend | Đang bình phục gần lành mạnh |
---|
976 | To be on the night-shift | Làm ca đêm |
---|
977 | To be on the pad | Đi lêu lổng ngoài đường |
---|
978 | To be on the point of departing | Sắp sửa ra đi |
---|
979 | To be on the point of starting | Sắp sửa ra đi |
---|
980 | To be on the rampage | Giận điên lên |
---|
981 | To be on the rampage | Quậy phá (vì say) |
---|
982 | To be on the right side of fortv | Dưới bốn mươi tuổi |
---|
983 | To be on the rise | (Cá) Nổi lên đớp mồi |
---|
984 | To be on the rove | Đi lang thang |
---|
985 | To be on the safe side | Lợi thế |
---|
986 | To be on the straight | Sống một cách lương thiện |
---|
987 | To be on the tip-toe with curiosity | Tò mò muốn biết |
---|
988 | To be on the tramp | Đi lang thang ngoài đường phố, khắc nơi |
---|
989 | to be on the verge of forty | gần bốn m*ươi tuổi |
---|
990 | To be on the waggon | ng) >>> Cữ rượu; cai rượu ;(Mỹ) xe (chở hành khách hoặc hàng hóa) |
---|
991 | To be on the wallaby (track) | Đi lang thang ngoài đường |
---|
992 | To be on the wane | (Người) trở về già |
---|
993 | To be on the watch for sb | Rình người nào |
---|
994 | To be on the watch for | Đề phòng, cảnh giác, nhất là một sự nguy hiểm |
---|
995 | To be on the wrong side of forty | Đã ngoài bốn mươi tuổi |
---|
996 | To be on the wrong side of forty | Trên bốn mươi tuổi |
---|
997 | To be on the wrong side of the door | Bị nhốt ở ngoài |
---|
998 | to be on visiting terms with;to have a visiting acquaintance with | có quan hệ thăm hỏi với |
---|
999 | To be on watch | Đang phiên gác |
---|
1000 | To be on, up stump | Lâm vào cảnh cùng quẫn |
---|
Bài viết: 914
Chủ đề: 95
Tham Gia: 06-08 -10
Điểm danh tiếng:
35
Số lần cảm ơn 986
1339 cảm ơn trong 782 bài
Tiền Access: 40,251.71Ac$
10-05-12, 09:52 AM
(Được chỉnh sửa: 10-05-12, 09:58 AM bởi Hạ Vàng.)
1001 | To be one's own enemy | Tự hại mình |
---|
1002 | To be one's own man | Mình tự làm chủ cuộc sống của mình,sống độc lập |
---|
1003 | To be one's own trumpeter | Tự thổi phồng lên khoe khoang |
---|
1004 | To be onto | Theo dõi ai để tìm ra hành động phạm tội của người đó |
---|
1005 | To be oofy | Giàu tiền, lắm bạc |
---|
1006 | To be open to conviction | Sẵn sàng nghe nhân chứng |
---|
1007 | To be open-minded on political issues | Có tư tưởng chính |
---|
1008 | To be opposed to the intervention of a third nation | Phản đối sự can thiệp của nước thứ ba |
---|
1009 | To be or not to be | Được góp mặt or ko được góp mặt trên đời này |
---|
1010 | To be ordained | Thụ giới, thụ phong |
---|
1011 | To be out at elbow(s) | (áo) Lũng, rách ở cùi chỏ;(người) rách rưới, tả tơi |
---|
1012 | To be out for seven seconds | (Võ sĩ) Nằm đo ván trong bảy giây |
---|
1013 | To be out for sth | Cố gắng kiếm được giành được cái gì |
---|
1014 | To be out in one's reckoning | Làm toán sai, lộn, lầm |
---|
1015 | To be out in one's reckoning | Tính lộn, sai |
---|
1016 | To be out of a job | Mất việc làm, thất nghiệp |
---|
1017 | To be out of a situation | Thất nghiệp |
---|
1018 | To be out of alignment | Lệch hàng |
---|
1019 | To be out of business | Vỡ nợ, phá sản |
---|
1020 | To be out of cash | Hết tiền |
---|
1021 | To be out of employment | Thất nghiệp |
---|
1022 | To be out of harmony | Không hòa hợp với |
---|
1023 | To be out of humour | Gắt gỏng, càu nhàu |
---|
1024 | To be out of measure | Xa quá tầm kiếm, xa địch thủ quá |
---|
1025 | To be out of one's depth | (Bóng) Vượt quá tầm hiểu biết |
---|
1026 | To be out of one's element | Lạc lõng, bất đắc kỳ sở,không phải sở trường của mình |
---|
1027 | To be out of one's mind | Không còn bình tĩnh |
---|
1028 | To be out of one's mind | Mất trí nhớ, không thể nhớ được |
---|
1029 | To be out of one's wits, to have lost one's wits | Điên, mất trí khôn |
---|
1030 | To be out of patience | Mất kiên nhẫn, không kiên nhẫn được nữa |
---|
1031 | To be out of sorts | Thấy khó chịu |
---|
1032 | To be out of the question | Không thành vấn đề |
---|
1033 | To be out of the red | (Giúp ai) Thoát cảnh nợ nần |
---|
1034 | To be out of the straight | Không thẳng, cong |
---|
1035 | To be out of training | Không còn sung sức |
---|
1036 | To be out of trim | Không được khỏe |
---|
1037 | To be out of tune with one's surrounding | Ăn ở không hòa thuận với hàng xóm láng giềng |
---|
1038 | To be out of vogue | không còn thịnh hành |
---|
1039 | To be out of work | T hất nghiệp |
---|
1040 | To be out on a dike | Mặc lễ phục, mặc quần áo đẹp |
---|
1041 | To be out shooting | Đi săn |
---|
1042 | To be out with one's mash | Đi dạo với người yêu |
---|
1043 | To be outspoken | Nói thẳng, nói ngay |
---|
1044 | To be over hasty in doing sth | Quá hấp tấp làm việc gì |
---|
1045 | To be over hump | Vượt qua tình huống khó khăn |
---|
1046 | To be over the hill | Đã trở thành già cả |
---|
1047 | To be over-staffed | Có nhân viên quá đông |
---|
1048 | To be paid a good screw | Được trả lương hậu hỉ |
---|
1049 | To be paid by the quarter | Trả tiền ba tháng một kỳ |
---|
1050 | To be paid montly | Trả lương hàng tháng |
---|
1051 | To be pally with sb | Kết giao với người nào |
---|
1052 | To be parched with thirst | Khát quá, khát khô cả miệng |
---|
1053 | To be partial to music | Mê thích âm nhạc |
---|
1054 | To be partial to sb | Tư* vị người nào |
---|
1055 | To be particular about one's food | Cảnh vể, kén ăn |
---|
1056 | To be past master in a subject | Bậc thầy về môn gì |
---|
1057 | To be past one's prime | Gần trở về già, gần đến tuổi già,hết thời xuân luống tuổi |
---|
1058 | To be perfect in one's service | Thành thạo công việc |
---|
1059 | To be perished with cold | Chết rét |
---|
1060 | To be persuaded that | Tin chắc rằng |
---|
1061 | To be perturbed by that news | Bị dao động vì tin đó |
---|
1062 | To be pervious to the right words | Tiếp thu lời nói phải |
---|
1063 | To be pinched with cold/ poverty | Chịu đựng giá rét/nghèo khổ |
---|
1064 | To be pinched with cold | Buốt đi vì lạnh |
---|
1065 | To be pinched with hunger | Đói cồn cào |
---|
1066 | To be pitchforked into an office | Bị đẩy vào chức vụ |
---|
1067 | To be placed in leader of the troop | Được cử làm chỉ huy cả toán |
---|
1068 | To be plain with sb | Thật tình, ngay thẳng với người nào |
---|
1069 | To be plainly dressed | Ăn mặc đơn sơ, giản dị |
---|
1070 | To be plastered | Say rượu |
---|
1071 | To be pleased with sth | Hài lòng về việc gì |
---|
1072 | to be ploughed in the viva voce | (từ lóng) bị đánh hỏng ở kỳ thi vấn đáp |
---|
1073 | To be poles apart | Khác biệt to lớn |
---|
1074 | To be poor at mathematics | Yếu, kém (dở) về toán học |
---|
1075 | To be poorly housed | Cho ở trọ tiện nghi quá nghèo nàn |
---|
1076 | To be poorly off | Lâm vào tình cảnh thiếu hụt |
---|
1077 | To be possessed by the devil | Bị quỉ ám, bị ám ảnh |
---|
1078 | To be possessed of | Có phẩm chất |
---|
1079 | To be practised upon | Bị bịp, bị gạt |
---|
1080 | To be preoccupied by family troubles | Bận trí về những lo lắng cho gia đình |
---|
1081 | To be prepared to | Sẵn sàng, vui lòng (làm gì) |
---|
1082 | To be present in great strength | Có mặt đông lắm |
---|
1083 | To be prey to sth; to fall prey to | Bị làm mồi cho |
---|
1084 | To be privy to sth | Có liên can vào vụ gì |
---|
1085 | To be proficient in Latin | Giỏi La tinh |
---|
1086 | To be profuse in one's praises | Không tiếc lời khen ngợi |
---|
1087 | To be promoted (to be) captain | Được thăng đại úy |
---|
1088 | To be promoted by seniority | Được thăng chức vì thâm niên |
---|
1089 | To be promoted to the rank of.. | Được thăng lên chức |
---|
1090 | To be prone to sth | Có khuynh hướng về việc gì,có ý muốn nghiêng về việc gì |
---|
1091 | To be prostrated by the heat | Bị mệt lả vì nóng nực |
---|
1092 | To be prostrated with grief | Buồn rũ rượi |
---|
1093 | To be proud of having done sth | Tự đắc đã làm được việc gì |
---|
1094 | To be public knowledge | Ai cũng biết |
---|
1095 | To be pumped by running | Chạy mệt hết hơi |
---|
1096 | To be punctual in the payment of one's rent | Trả tiền mướn rất đúng kỳ |
---|
1097 | To be punished by sb | Bị người nào trừng phạt |
---|
1098 | To be purged from sin | Rửa sạch tội lỗi |
---|
1099 | To be purposed to do sth | Quyết định làm việc gì |
---|
1100 | To be pushed for money | Túng tiền, thiếu tiền |
---|
1101 | To be put in the stocks | Bị gông |
---|
1102 | To be put into (reduced to)a dilemma | Bị đặt vào thế khó xử |
---|
1103 | To be put off eggs | Chán ngán trứng gà |
---|
1104 | To be put out about sth | Bất mãn về việc gì |
---|
1105 | To be put to fire and sword | Trong cảnh dầu sôi lửa bỏng |
---|
1106 | To be qualified for a post | Có đủ tư cách để nhận một chức vụ |
---|
1107 | To be quarrelsome in one's cup | Rượu vào là gây gỗ |
---|
1108 | To be quartered with sb | ở trọ nhà người nào |
---|
1109 | To be queer | Bị ốm |
---|
1110 | To be quick at accounts | Tính lẹ |
---|
1111 | To be quick of apprehension | Tiếp thu nhanh |
---|
1112 | To be quick of hearing,to have a keen sense of hearing | Sáng tai, thính tai |
---|
1113 | To be quick on one's pin | Nhanh chân |
---|
1114 | To be quick on the draw | Rút súng nhanh |
---|
1115 | To be quick on the trigger | Không chờ để bắn |
---|
1116 | To be quick to sympathize | Dễ thông cảm |
---|
1117 | To be quit of sb | Hết bị người nào ràng buộc |
---|
1118 | To be quite frank with sb | Ngay thật đối với ai |
---|
1119 | To be quite innocent of English grammar | Mù tịt về văn phạm tiếng Anh |
---|
1120 | To be raised to the bench | Được cất lên chức thẩm phán |
---|
1121 | To be raised to the purple | Được phong Hồng Y, or được phong Hoàng Đế |
---|
1122 | To be rather puffed | Gần như đứt hơi |
---|
1123 | To be ravenous | Đói cồn cào |
---|
1124 | To be ready for any eventualities | Sẵn sàng trước mọi biến cố |
---|
1125 | To be red with shame | Đỏ mặt vì hổ thẹn |
---|
1126 | To be reduced by illness | Suy yếu vì đau ốm |
---|
1127 | To be reduced to beggary | Lâm vào tình cảnh khốn khổ |
---|
1128 | To be reduced to extremes | Cùng đường |
---|
1129 | To be reduced to the last extremity | Bị đưa vào đường cùng, nước bí |
---|
1130 | To be regardful of the common aim | Quan tâm đến mục đích chung |
---|
1131 | To be related to.. | Có họ hàng với. |
---|
1132 | To be relentless in doing | Làm việc gì hăng hái |
---|
1133 | To be reliant on sb to do sth | Dựa vào ai để làm gì |
---|
1134 | To be reluctant to do sth | Miễn cưỡng làm việc gì |
---|
1135 | To be remanded for a week | Đình lại một tuần lễ |
---|
1136 | To be resigned to one's fate | Cam chịu số phận mình |
---|
1137 | To be resolute in one's demands for peace | Quyết tâm trong việc đòi hỏi hòa bình |
---|
1138 | To be responsible for sth | Chịu trách nhiệm về việc gì |
---|
1139 | To be responsible for the expenditure | Chịu trách nhiệm chi tiêu |
---|
1140 | To be reticent about sth | Nói úp mở về điều gì |
---|
1141 | To be rich in imagery | Phong phú, giàu hình tượng |
---|
1142 | To be ridden by sth | Chịu nặng bởi cái gì |
---|
1143 | To be rife with sth | Có nhiều vật gì |
---|
1144 | To be right in a conjecture | Phỏng đoán đúng |
---|
1145 | To be robbed of the rewards of one's labo(u)r | Bị cướp mất phần thưởng của công lao |
---|
1146 | To be rolling in cash | Tiền nhiều như* nước |
---|
1147 | To be rosy about the gills | Nước da hồng hào |
---|
1148 | To be round with sb | Nói thẳng với người nào |
---|
1149 | To be roundly abused | Bị chửi thẳng vào mặt |
---|
1150 | To be roused to anger | Bị chọc giận |
---|
1151 | To be rubbed out by the gangsters | Bị cướp thủ tiêu |
---|
1152 | To be rude to sb, to say rude things to sb | Trả lời vô lễ, lỗ mãng với người nào |
---|
1153 | To be ruined by play | Bị sạt nghiệp vì cờ bạc |
---|
1154 | To be ruled by sb | Bị ai khống chế |
---|
1155 | To be sb's dependence | Là chỗ nương tựa của ai |
---|
1156 | To be sb's man | Là người thuộc phe ai |
---|
1157 | To be sb's slave | Làm nô lệ cho người nào |
---|
1158 | To be sb's superior in courage | Can đảm hơn người nào |
---|
1159 | To be scalded to death | Bị chết phỏng |
---|
1160 | To be scant of speech | ít nói |
---|
1161 | To be scarce of money | Hết tiền |
---|
1162 | To be scornful of material things | Xem nhẹ vật chất, coi khinh n~ nhu cầu vật chất |
---|
1163 | To be sea-sick | Say sóng |
---|
1164 | To be second to none | Chẳng thua kém ai |
---|
1165 | To be seconded by sb | Được người nào phụ lực |
---|
1166 | To be secure from attack | Bảo đảm không sợ bị tấn công |
---|
1167 | To be seething with hatred | Sôi sục căm thù |
---|
1168 | To be seized by panic | Thất kinh hoảng sợ |
---|
1169 | To be seized with apoplexy | Bị nghẹt máu |
---|
1170 | To be seized with compunction | Bị giày vò vì hối hận |
---|
1171 | To be self-conscious in doing sth | Tự ý thức làm gì |
---|
1172 | To be sensible of one's defects | ý thức được các khuyết điểm của mình |
---|
1173 | To be sent on a mission | Lên đường thi hành nhiệm vụ |
---|
1174 | To be sent to the block | Bị xử chém |
---|
1175 | To be sentenced to ten years' hard-labour | Bị kết án mười năm khổ sai |
---|
1176 | To be served round | Mời khắp cả |
---|
1177 | To be severe upon sb | Nghiêm khắc với ai |
---|
1178 | To be sewed up | Mệt lả, say mèm |
---|
1179 | To be shadowed by the police | Bị cảnh sát theo dõi |
---|
1180 | To be sharp-set | Rất đói bụng (đói cào ruột) |
---|
1181 | To be shipwreck | Bị chìm, bị đắm |
---|
1182 | To be shocked | Bị kinh hãi |
---|
1183 | To be shorn of human right | Bị tước hết nhân quyền |
---|
1184 | To be short of cash | Thiếu tiền mặt |
---|
1185 | To be short of hand | Thiếu người phụ giúp |
---|
1186 | To be short of sth | Thiếu, không có đủ vật gì |
---|
1187 | To be short of the stuff | Túng tiền, cạn tiền |
---|
1188 | To be short of work | Thất nghiệp, không có việc làm |
---|
1189 | To be short with sb | Vô lễ với ai |
---|
1190 | To be shut off from society | Bị khai trừ khỏi hội |
---|
1191 | To be shy of (on) money | Thiếu, hụt, túng tiền |
---|
1192 | To be shy of doing sth | Lưỡng lự, do dự, không muốn làm việc gì |
---|
1193 | To be sick at heart | Chán nản, ngao ngán |
---|
1194 | To be sick for home | Nhớ nhà, nhớ quê hương |
---|
1195 | To be sick for love | Sầu muộn vì tình, sầu tương tư |
---|
1196 | To be sick of a fever | Bị nóng lạnh, bị sốt |
---|
1197 | To be sick of the whole business | Chán ngấy việc này rồi |
---|
1198 | To be sickening for an illness | Có bệnh ngầm, có bệnh sắp phát khởi |
---|
1199 | To be slack in, doing sth | Làm biếng làm việc gì |
---|
1200 | To be slightly elevated | Hơi say, ngà ngà say |
---|
1201 | To be slightly stimulated | Chếnh choáng, ngà ngà say |
---|
1202 | To be slightly tipsy | Say ngà ngà |
---|
1203 | To be slow of apprehension | Chậm hiểu |
---|
1204 | To be slow of wit | Kém thông minh |
---|
1205 | To be smitten down with the plague | Bị bệnh dịch hạch |
---|
1206 | To be smitten with remorse | Bị hối hận giày vò |
---|
1207 | To be smittenby sb | Phải lòng (yêu) người nào, cô nào |
---|
1208 | To be smothered by the dust | Bị bụi làm ngộp thở |
---|
1209 | To be snagged | Đụng đá ngầm, đụng vật chướng ngại |
---|
1210 | To be snipped | Bị một người núp bắn |
---|
1211 | To be snookered | Trong hoàn cảnh khó khăn |
---|
1212 | To be soft on sb | Say đắm, say mê, phải lòng người nào |
---|
1213 | To be sold on sth | Tin tốt về điều gì, hưởng ứng điều gì |
---|
1214 | To be sole agent for | Đại lý độc quyền cho. |
---|
1215 | To be solicitous of sth | Ham muốn, ước ao vật gì |
---|
1216 | To be sopping with rain | Ướt đẫm nước mư*a |
---|
1217 | To be sound asleep | Ngủ mê |
---|
1218 | To be spoiling for a fight | Hăm hở muốn đánh nhau |
---|
1219 | To be spoons on sb | Phải lòng ai, mê ai như điếu đổ |
---|
1220 | To be spoony on sb | Trìu mến người nào |
---|
1221 | To be sprung from a noble race | Xuất thân từ dòng dõi quí tộc |
---|
1222 | To be square with sb | Hết mắc nợ người nào; sòng phẳng với ai |
---|
1223 | To be staked through the body | (Hình phạt đời xưa ) Bị đóng cọc xuyên lên ruột |
---|
1224 | To be steady in one's principles | Trung thành với nguyên tắc |
---|
1225 | To be stifled by the smoke | Bị ngộp khói |
---|
1226 | To be stigmatized as a coward and a liar | Bị liệt là kẻ hèn nhát và dối trá |
---|
1227 | To be still active | Còn lanh lẹ |
---|
1228 | To be still in one's nonage | Còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành |
---|
1229 | To be strict with sb | Nghiêm khắc đối với người nào |
---|
1230 | To be strong in one's resolve | Dứt khoát trong sự quyết tâm |
---|
1231 | To be strong on sth | Giỏi, rành về |
---|
1232 | To be struck all of a heap | Sửng sốt, kinh ngạc |
---|
1233 | To be struck on sb | Phải lòng người nào |
---|
1234 | To be struggling with adversity | Chống chỏi với nghịch cảnh |
---|
1235 | To be stumped for an answer | Bí không thể trả lời |
---|
1236 | To be submerged by paperwork | Ngập lụt vì giấy tờ chồng chất |
---|
1237 | To be subsidized by the State | Được chính phủ trợ cấp |
---|
1238 | To be successful in doing sth | Làm việc gì có kết quả, thành tựu |
---|
1239 | To be suited to, for sth | Thích hợp với vật gì |
---|
1240 | To be superior in numbers to the enemy | Đông hơn địch quân |
---|
1241 | To be supposed, to do sth | Được yêu cầu, có nhiệm vụ gì |
---|
1242 | To be sure of oneself | Tự tin |
---|
1243 | To be surprised at | Lấy làm ngạc nhiên về |
---|
1244 | To be swamped with work | Quá bận việc, công việc lút đầu |
---|
1245 | To be sweet on sb | Si tình người nào |
---|
1246 | To be sworn (in) | Tuyên thệ |
---|
1247 | To be taken aback | Ngạc nhiên |
---|
1248 | To be taken captive | Bị bắt |
---|
1249 | To be taken in | Bị lừa gạt |
---|
1250 | To be tantamount to sth | Bằng với vật gì |
---|
1251 | To be tardy for school | Đi học trễ giờ |
---|
1252 | To be ten meters deep | Mười thước bề sâu, sâu mười thước |
---|
1253 | To be ten years old | Mười tuổi |
---|
1254 | To be thankful to sb for sth | Biết ơn, cám ơn người nào về việc gì |
---|
1255 | To be the anchorage of sb's hope | Là nguồn hy vọng của ai |
---|
1256 | To be the architect of one's own fortunes | Tự mình làm giàu |
---|
1257 | To be the chattel of.. | (Người nô lệ) Là vật sở hữu của. |
---|
1258 | To be the child of.. | Là thành quả của..; do sinh ra bởi. |
---|
1259 | To be the craze | Trở thành mốt |
---|
1260 | To be the focal point of one's thinking | Là điểm tập trung suy nghĩ của ai |
---|
1261 | To be the gainer by | Thắng cái gì |
---|
1262 | To be the glory of the age | Niềm vinh quang của thời đại |
---|
1263 | To be the heart and soul of | Là thành phần cốt cán của (tổ chức, hội.) |
---|
1264 | To be the last to come | Là người đến chót |
---|
1265 | To be the loser of a battle | Là kẻ thua, bại trận |
---|
1266 | To be the making of | Làm cho phát triển |
---|
1267 | To be the pits | Dở, tồi tệ |
---|
1268 | To be the plaything of fate | Là trò chơi của định mệnh |
---|
1269 | To be the same flesh and blood | Cùng dòng họ |
---|
1270 | To be the slave of (a slave to) a passion | Nô lệ cho một đam mê |
---|
1271 | To be the staff of sb | Là chỗ nương tựa của ai |
---|
1272 | To be the stay of sb's old age | Chỗ nương tựa của ai trong lúc tuổi già |
---|
1273 | To be the twelfth in one's class | Đứng hạng mười hai trong lớp |
---|
1274 | To be the very picture of wickedness | Hiện thân của tội ác |
---|
1275 | To be there in full strength | Có mặt đông đủ ở đó (ko thiếu sót người nào) |
---|
1276 | To be thirsty for blood | Khát máu |
---|
1277 | To be thorough musician | Một nhạc sĩ hoàn toàn |
---|
1278 | To be thoroughly mixed up | Bối rối hết sức |
---|
1279 | To be thoroughly up in sth | Thông hiểu, thạo về việc gì |
---|
1280 | To be thrilled with joy | Mừng rơn |
---|
1281 | To be thrown into transports of delight | Tràn đầy hoan lạc |
---|
1282 | To be thrown out of the saddle | Té ngựa, (bóng) chưng hửng |
---|
1283 | To be thunderstruck | Sửng sốt, kinh ngạc |
---|
1284 | To be tied (to be pinned) to | To be tied (to be pinned) to |
---|
1285 | one's wife's apron-strings Bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ | one's wife's apron-strings Bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ |
---|
1286 | To be tied to one's mother's apron-strings | Lẩn quẩn bên mình mẹ |
---|
1287 | To be tied up with | Có liên hệ đến, có liên kết với |
---|
1288 | To be tin-hats | Say rượu |
---|
1289 | To be tired of | Chán ngán, chán ngấy |
---|
1290 | To be to blame | Chịu trách nhiệm |
---|
1291 | To be top dog | ở trong thế có quyền lực |
---|
1292 | To be transfixed with terror | Sợ chết trân |
---|
1293 | to be translated into the vernacular | được dịch sang tiếng bản xứ |
---|
1294 | To be transported with joy | Hoan hỉ, mừng quýnh lên |
---|
1295 | To be transported with rage | Giận điên lên |
---|
1296 | To be transported with | Tràn ngập cảm kích bởi, vô cùng cảm kích vì |
---|
1297 | To be treated as a plaything | Bị coi như đồ chơi |
---|
1298 | To be treated as pariah | Bị đối đãi như * một tên cùng đinh |
---|
1299 | To be treed | Gặp đường cùng, lúng túng |
---|
1300 | To be tried by court-martial | Bị đưa ra tòa án quân sự |
---|
1301 | To be troubled about sb | Lo lắng, lo ngại cho người nào |
---|
1302 | To be troubled with wind | Đầy hơi |
---|
1303 | To be turned out of house and home | Bị đuổi ra khỏi nhà sống lang thang |
---|
1304 | To be twenty years of age | Hai mươi tuổi |
---|
1305 | To be twice the man/woman (that sb is) | Hơn, khỏe hơn, tốt hơn |
---|
1306 | To be two meters in length | Dài hai thước |
---|
1307 | To be unable to make head or tail of | Không thể hiểu |
---|
1308 | To be unalarmed about sth | Không lo sợ về chuyện gì |
---|
1309 | To be unapprehensive of danger | Không sợ nguy hiểm |
---|
1310 | To be unapprehensive of danger | Không sợ sự nguy hiểm |
---|
1311 | To be unashamed of doing sth | Làm việc gì không biết xấu hổ, hổ thẹn |
---|
1312 | To be unaware of sth | Không hay biết chuyện gì |
---|
1313 | To be unbreathable in the deep cave | Khó thở trong hang sâu |
---|
1314 | To be unconscious of sth | Không biết chuyện gì |
---|
1315 | To be unconversant with a question | Không hiểu rõ một vấn đề |
---|
1316 | To be under a ban | Bị cấm |
---|
1317 | To be under a cloud | Lâm vào cảnh tuyệt vọng; Bị tù tội |
---|
1318 | To be under a delusion | Sống trong ảo tưởng, bị một ảo tưởng ám ảnh |
---|
1319 | to be under a vow to do something | đã thề (nguyền) làm việc gì |
---|
1320 | To be under an eclipse | Bị che khuất, bị án ngữ |
---|
1321 | To be under an obligation to do sth | Bị bắt buộc làm việc gì |
---|
1322 | To be under compulsion to do sth | Bị bắt buộc làm việc gì |
---|
1323 | To be under cross-examination | Ngồi ở ghế bị cáo, bị cật vấn |
---|
1324 | To be under dog | ở trong thế chịu khuất phục |
---|
1325 | To be under no restraint | Tự do hành động |
---|
1326 | To be under oath | Thề nói thật trước tòa án |
---|
1327 | To be under obligations to sb | Có nghĩa vụ đối với người nào,mang ơn người nào |
---|
1328 | To be under observation | Bị theo dõi gắt gao |
---|
1329 | To be under sb's care | Dưới sự trông nom, săn sóc, của người nào |
---|
1330 | To be under sb's charge | Đặt dưới sự chăm sóc của ai |
---|
1331 | To be under sb's dominion | ở dưới quyền của người nào |
---|
1332 | To be under sb's thumb | Bị người nào kềm chế; ở dưới quyền nào |
---|
1333 | To be under sb's wardship | ở dưới sự giám hộ của người nào |
---|
1334 | To be under the conduct of sb | Dưới sự hướng dẫn, điều khiển của người nào |
---|
1335 | To be under the control of sb | Dưới quyền chỉ huy điều hành của ai |
---|
1336 | To be under the harrow | Chịu những sự thử thách gay go |
---|
1337 | To be under the heels of the invader | Bị giày xéo dưới gót chân quân xâm lược |
---|
1338 | To be under the knife | Qua cuộc giải phẫu |
---|
1339 | To be under the leadership of sb | Dưới sự dẫn đạo của người nào |
---|
1340 | To be under the necessity of doing sth | Bị bắt buộc làm việc gì |
---|
1341 | To be under the tutelage of a master craftsman | Dưới sự dạy dỗ của thầy dạy nghề |
---|
1342 | To be under the weather | (Thtục) (người) Cảm thấy khó ở, đau |
---|
1343 | To be undesirous of doing sth | Không ham muốn làm việc gì |
---|
1344 | To be unentitled to sth | Không có quyền về việc gì |
---|
1345 | To be unequal to doing sth | Không thể, không đủ sức làm việc gì |
---|
1346 | To be unfaithful to one's husband | Không chung thủy với chồng |
---|
1347 | To be unhorsed | Bị té ngựa |
---|
1348 | To be uninformed on a subject | Không được cho biết trước về một vấn đề |
---|
1349 | To be uninterested in sth | Không quan tâm đến (việc gì) |
---|
1350 | To be unneedful of sth | Không cần dùng đến vật gì |
---|
1351 | To be unpledged to any party | Không thuộc một đảng phái nào cả |
---|
1352 | To be unprovided against an attack | Không có phương tiện, không sẵn sàng để chống lại một cuộc tấn công |
---|
1353 | To be unready to do sth | Không sẵn sàng làm việc gì |
---|
1354 | To be unsatisfied about sth | Còn ngờ điều gì |
---|
1355 | To be unsteady on one's legs | Đi không vững;(người say rượu) đi lảo đảo,loạng choạng |
---|
1356 | To be unstruck by sth | (Người) Không động lòng,không cảm động vì chuyện gì |
---|
1357 | To be unsuspicious of sth | Không nghi ngờ việc gì |
---|
1358 | To be up a gum-tree | Lúng túng |
---|
1359 | To be up a tree | ở vào thế bí, lúng túng |
---|
1360 | To be up against difficulties | Vấp phải, gặp phải, những nỗi khó khăn |
---|
1361 | To be up against the law | Bị kiện thua, bị truy tố trước pháp luật |
---|
1362 | To be up all night | Thức suốt đêm |
---|
1363 | To be up betimes | Thức dậy sớm |
---|
1364 | To be up to anything | Có thể làm bất cứ việc gì,việc gì cũng làm được cả |
---|
1365 | To be up to date | Hiện đại, hợp thời, cập nhật |
---|
1366 | To be up to snuff | Mắng nhiếc người nào thậm tệ |
---|
1367 | To be up to sth | Bận làm việc gì |
---|
1368 | To be up to the chin, chin-deep in water | Nước lên tới cằm |
---|
1369 | To be up to the elbow in work | Công việc nhiều lút đầu |
---|
1370 | To be up to the eyes in | (Công việc, nợ nần) Ngập đầu |
---|
1371 | To be up with new buoy-rope | Phấn chấn với niềm hy vọng mới |
---|
1372 | To be up | Thức dậy; thức đêm |
---|
1373 | To be upon the die | Lâm vào cảnh hiểm nghèo |
---|
1374 | To be uppermost | Chiếm thế hơn, được phần hơn |
---|
1375 | To be used for sth | Dùng về việc gì |
---|
1376 | To be used to (doing) sth | Quen làm việc gì |
---|
1377 | To be vain of | Tự đắc về |
---|
1378 | to be vastly amused | vô cùng vui thích |
---|
1379 | to be vastly mistaken | lầm to |
---|
1380 | to be veiled in mystery | bị giấu kín trong màn bí mật |
---|
1381 | To be very attentive to sb | Hết sức ân cần đối với người nào |
---|
1382 | To be very dogmatic | Việc gì cũng quyết đoán cả |
---|
1383 | To be very exalted | Rất phấn khởi |
---|
1384 | To be very hot | Rất nóng |
---|
1385 | To be very humble towards one's superiors | Có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên |
---|
1386 | To be very intimate with sb | Rất thân mật với người nào |
---|
1387 | To be very mean with money | Rất bần tiện về tiền nong |
---|
1388 | To be very much annoyed (at, about, sth) | Bất mãn (về việc gì) |
---|
1389 | To be very much in the public eye | Là người tai mắt trong thiên hạ |
---|
1390 | To be very open-hearted | Trong lòng làm sao thì nói ra làm vậy,nghĩ sao nói vậy |
---|
1391 | To be very punctilious | Quá câu nệ hình thức |
---|
1392 | To be very sore about one's defeat | Rất buồn phiền về sự thất bại của mình |
---|
1393 | To be very talkative | Miệng lưỡi |
---|
1394 | to be visited by (with) a disease | bị nhiễm bệnh |
---|
1395 | To be voted into the chair | Được bầu, được cử làm chủ tịch |
---|
1396 | To be wary of sth | Coi chừng, đề phòng việc gì |
---|
1397 | To be watchful of one's appearance | Thận trọng trong bề ngoài của mình |
---|
1398 | To be waylaid | Bị mắc bẫy |
---|
1399 | To be wearing all one's orders | Mang, đeo tất cả huy chương |
---|
1400 | To be welcome guest everywhere | Chỗ nào cũng được hoan nghênh, trọng đãi |
---|
1401 | To be welcomed in great state | Được tiếp đón long trọng |
---|
1402 | To be well (badly)groomed | Ăn mặc chỉnh tề (lôi thôi) |
---|
1403 | To be well fixed | Giàu có |
---|
1404 | To be well off | Giàu xụ, phong lưu |
---|
1405 | To be well on the way to recovery | Trên đường bình phục, lành bệnh |
---|
1406 | To be well primed (with liquor) | Say (rượu) |
---|
1407 | To be well shaken before taking | Lắc mạnh trước khi dùng |
---|
1408 | To be well | Mạnh giỏi, mạnh khỏe |
---|
1409 | To be well-informed on a subject | Biết rõ một vấn đề |
---|
1410 | To be well-off | Giàu có, dư giả, phong lưu, may mắn |
---|
1411 | To be wet through, wet to the skin, dripping wet,as wet as a drowned | Ướt như chuột lột |
---|
1412 | To be wholly devoted to sb | Hết lòng, tận tâm với người nào |
---|
1413 | To be wide of the target | Xa mục tiêu |
---|
1414 | To be wild about | Say mê điên cuồng |
---|
1415 | To be willing to do sth | Rất muốn làm việc gì |
---|
1416 | To be winded by a long run | Mệt đứt hơi vì chạy xa |
---|
1417 | To be with child | Có chửa, có mang, có thai |
---|
1418 | To be with God | ở trên trời |
---|
1419 | To be with sb | Đồng ý với ai hay ủng hộ ai |
---|
1420 | To be with the colours | Tại ngũ |
---|
1421 | To be with the Saints | Chết |
---|
1422 | To be within an ace of death | Gần kề cái chết, gần kề miệng lỗ |
---|
1423 | To be within sight | Trong tầm mắt |
---|
1424 | To be within the competency of a court | Thuộc về thẩm quyền của một tòa án |
---|
1425 | To be without friends | Không có bạn bè |
---|
1426 | To be wont to do sth | Có thói quen, thường quen làm việc gì |
---|
1427 | To be worked by steam, by electricity | (Máy) Chạy bằng hơi nước, bằng điện |
---|
1428 | To be worn out | Cũ, mòn quá không dùng được nữa |
---|
1429 | To be worn out | Kiệt sức |
---|
1430 | To be worn out | Rách tả tơi |
---|
1431 | To be worth (one's) while | Đáng công (khó nhọc) |
---|
1432 | To be worth a mint of money | (Người) Rất giàu có |
---|
1433 | To be worthy of death | Đáng chết |
---|
1434 | To be wrecked | (Tàu) Đắm, chìm |
---|
1435 | TO DO | TO DO |
---|
1436 | To do (say) the correct thing | Làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải |
---|
1437 | To do (sb's) job; to do the job for (sb) | Làm hại ai |
---|
1438 | To do (work) miracles | (Thtục)Tạo kết quả kỳ diệu |
---|
1439 | To do a baby up again | Bọc tã lại cho một đứa bé |
---|
1440 | To do a course in manicure | Học một lớp cắt, sửa móng tay |
---|
1441 | To do a dirty work for him | Làm giúp ai việc gì nặng nhọc |
---|
1442 | To do a disappearing act | Chuồn, biến mất khi cần đến |
---|
1443 | To do a good deed every day | Mỗi ngày làm một việc thiện |
---|
1444 | To do a guy | Trốn, tẩu thoát |
---|
1445 | To do a meal | Làm cơm |
---|
1446 | To do a person an injustice | Đối xử với ai một cách bất công |
---|
1447 | To do a roaring trade | Buôn bán phát đạt |
---|
1448 | To do a scoot | Trốn, chuồn, đánh bài tẩu mã |
---|
1449 | To do a silly thing | Làm bậy |
---|
1450 | To do a strip | Thoát y |
---|
1451 | To do again | Làm lại |
---|
1452 | To do as one pleases | Làm theo ý muốn của mình |
---|
1453 | To do by rule | Làm việc theo luật |
---|
1454 | To do credit to sb | Tạo uy tín cho ai |
---|
1455 | To do duty for sb | Thay thế người nào |
---|
1456 | To do everything in, with, due measure | Làm việc gì cũng có chừng mực |
---|
1457 | To do everything that is humanly possible | Làm tất cả n~ gì mà sức người có thể làm được |
---|
1458 | To do good (in the world) | Làm điều lành, làm phước |
---|
1459 | To do gymnastics | Tập thể dục |
---|
1460 | To do job-work | Làm khoán (ăn lương theo sản phẩm) |
---|
1461 | To do one's best | Cố gắng hết sức; làm tận lực |
---|
1462 | To do one's bit | Làm để chia xẻ một phần trách nhiệm vào |
---|
1463 | To do one's daily stint | Làm tròn phận sự mỗi ngày |
---|
1464 | To do one's duty (to)sb | Làm tròn nghĩa vụ đối với người nào |
---|
1465 | To do one's hair before the glass | Sửa tóc trước gương |
---|
1466 | To do one's level best | Làm hết sức, cố gắng hết sức |
---|
1467 | To do one's needs | Đi đại tiện, tiểu tiện |
---|
1468 | To do one's nut | Nổi giận |
---|
1469 | To do one's packing | Sửa soạn hành lý |
---|
1470 | To do one's stuff | Trổ hết tài năng ra |
---|
1471 | To do one's utmost | Làm hết sức mình |
---|
1472 | To do outwork for a clothing factory | Làm ngoài giờ cho xưởng may mặc |
---|
1473 | To do penance for sth | Chịu khổ hạnh vì việc gì |
---|
1474 | To do porridge | (Anh, lóng) ở tù, thi hành án tù |
---|
1475 | To do research on the side effects of the pill | Tìm tòi phản ứng phụ của thuốc ngừa thai |
---|
1476 | To do sb (a) hurt | Làm cho người nào đau, bị thương |
---|
1477 | To do sb a (good) turn | Giúp, giúp đỡ người nào |
---|
1478 | To do sb a bad turn | Làm hại người nào |
---|
1479 | To do sb a disservice | Làm hại, báo hại người nào |
---|
1480 | To do sb an injury | Gây tổn hại cho người nào,làm hại thanh danh người nào |
---|
1481 | To do sb brown | Phỏng gạt người nào |
---|
1482 | To do sb honour | (Tỏ ra tôn kính) Bày tỏ niềm vinh dự đối với ai |
---|
1483 | To do sb wrong, to do wrong to sb | Làm hại, làm thiệt hại cho người nào |
---|
1484 | To do sth (all) by oneself | Làm việc gì một mình không có ai giúp đỡ |
---|
1485 | To do sth a divious way | Làm việc không ngay thẳng |
---|
1486 | To do sth according to one's light | Làm cái gì theo sự hiểu biết của mình |
---|
1487 | To do sth all by one's lonesome | Làm việc gì một mình |
---|
1488 | To do sth anyhow | Làm việc gì tùy tiện, thế nào cũng được |
---|
1489 | To do sth at (one's) leisure | Làm việc thong thả, không vội |
---|
1490 | To do sth at request | Làm việc gì theo lời yêu cầu |
---|
1491 | To do sth at sb's behest | Làm việc gì do lệnh của người nào |
---|
1492 | To do sth at sb's dictation | Làm việc theo sự sai khiến của ai |
---|
1493 | To do sth at, (by) sb's command | Làm theo mệnh lệnh của người nào |
---|
1494 | To do sth behind sb's back | Làm gì sau lưng ai |
---|
1495 | To do sth by halves | Làm cái gì nửa vời |
---|
1496 | To do sth by mistake | Làm việc gì một cách vô ý, sơ ý |
---|
1497 | To do sth for a lark | Làm việc gì để đùa chơi |
---|
1498 | To do sth for amusement | Làm việc gì để giải trí |
---|
1499 | To do sth for effect | Làm việc gì để tạo ấn tượng |
---|
1500 | To do sth for lucre | Làm việc gì để vụ lợi |
---|
Bài viết: 914
Chủ đề: 95
Tham Gia: 06-08 -10
Điểm danh tiếng:
35
Số lần cảm ơn 986
1339 cảm ơn trong 782 bài
Tiền Access: 40,251.71Ac$
1500 | To do sth for lucre | Làm việc gì để vụ lợi |
---|
1501 | To do sth for the sake of sb, for sb's sake | Làm việc gì vì người nào,vì lợi ích người nào |
---|
1502 | To do sth in a leisurely fashion | Làm việc gì một cách thong thả |
---|
1503 | To do sth in a loose manner | Làm việc gì ko có phương pháp, thiếu hệ thống |
---|
1504 | To do sth in a private capacity | Làm việc với tư cách cá nhân |
---|
1505 | To do sth in haste | Làm gấp việc gì |
---|
1506 | To do sth in sight of everybody | Làm việc gì ai ai cũng thấy |
---|
1507 | To do sth in the army fashion | Làm việc gì theo kiểu nhà binh |
---|
1508 | To do sth in three hours | Làm việc gì trong ba tiếng đồng hồ |
---|
1509 | To do sth of one's free will | Làm việc gì tự nguyện |
---|
1510 | To do sth of one's own accord | Tự ý làm gì |
---|
1511 | To do sth of one's own choice | Làm việc gì theo ý riêng của mình |
---|
1512 | To do sth on one's own hook | Làm việc gì một mình, không người giúp đỡ |
---|
1513 | To do sth on one's own | Tự ý làm cái gì |
---|
1514 | To do sth on principle | Làm gì theo nguyên tắc |
---|
1515 | To do sth on spec | Làm việc gì mong thủ lợi |
---|
1516 | To do sth on the level | Làm gì một cách thật thà |
---|
1517 | To do sth on the sly | Âm thầm, kín đáo giấu giếm, lén lút làm việc gì |
---|
1518 | To do sth on the spot | Làm việc gì lập tức |
---|
1519 | To do sth out of spite | Làm việc gì do ác ý |
---|
1520 | To do sth right away | Làm việc gì ngay lập tức, tức khắc |
---|
1521 | To do sth slap-dash, In a slap-dash manner | Làm việc gì một cách cẩu thả |
---|
1522 | To do sth through the instrumentality of sb | Làm việc gì nhờ sự giúp đỡ của người nào |
---|
1523 | To do sth to the best of one's ability | Làm việc gì hết sức mình |
---|
1524 | To do sth unasked | Tự ý làm việc gì |
---|
1525 | To do sth under duress | Làm gì do cưỡng ép |
---|
1526 | To do sth unhelped | Làm việc gì một mình |
---|
1527 | To do sth unmasked | Làm việc gì giữa ban ngày, không giấu giếm,không che đậy |
---|
1528 | To do sth unprompted | Tự ý làm việc gì |
---|
1529 | To do sth unresisted | Làm việc gì không bị ngăn trở, ko bị phản đối |
---|
1530 | To do sth unsought | Tự ý làm việc gì |
---|
1531 | To do sth with (all)expediton;to use expedition in doing sth Làm gấp việc | To do sth with (all)expediton;to use expedition in doing sth Làm gấp việc |
---|
1532 | To do sth with a good grace | Vui lòng làm việc gì |
---|
1533 | To do sth with a will | Làm việc gì một cách sốt sắng |
---|
1534 | To do sth with all speed, at speed | Làm việc gì rất mau lẹ |
---|
1535 | To do sth with dispatch | Làm cái gì vội vàng, nhanh chóng;bản tin, bảng thông báo |
---|
1536 | To do sth with grace | Làm việc gì một cách duyên dáng |
---|
1537 | To do sth with great care | Làm việc gì hết sức cẩn thận |
---|
1538 | To do sth with great caution | Làm việc gì hết sức cẩn thận |
---|
1539 | To do sth with great éclat | Làm cái gì thành công lớn |
---|
1540 | To do sth with great ease | Làm việc gì rất dễ dàng |
---|
1541 | To do sth with great facility | Làm việc gì rất dễ dàng |
---|
1542 | To do sth with minute detail | Làm việc gì tỉ mỉ, thận trọng từng chi tiết |
---|
1543 | To do sth with no preparation,without any preparation | Làm việc gì không sửa soạn, không dự bị |
---|
1544 | To do sth with one's whole heart | Hết lòng làm việc gì |
---|
1545 | To do sth with reluctance | Làm việc gì một cách miễn cưỡng |
---|
1546 | To do sth without respect to the results | Làm việc gì không quan tâm đến kết quả |
---|
1547 | To do sth wrong | Làm trật một điều gì |
---|
1548 | To do sthwith great dexterity | Làm việc rất khéo tay |
---|
1549 | To do the cooking | Nấu ăn, làm cơm |
---|
1550 | To do the dirty on sb | Chơi đểu ai |
---|
1551 | To do the dirty on; to play a mean trick on | Chơi khăm ai, chơi đểu ai |
---|
1552 | To do the mending | Vá quần áo |
---|
1553 | To do the rest | Làm việc còn lại |
---|
1554 | To do the washing | Giặt quần áo |
---|
1555 | To do things by rule | Làm theo nguyên tắc |
---|
1556 | to do time | chịu hạn tù (kẻ có tội) |
---|
1557 | To do up one's face | Giồi phấn, trang điểm phấn hồng |
---|
1558 | To do up one's hair | Bới tóc |
---|
1559 | to do violence to one's principles | làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra |
---|
1560 | To do well by sb | Tỏ ra tốt, tử tế, rộng rãi với người nào |
---|
1561 | To do whatever is expedient | Làm bất cứ cái gì có lợi |
---|
1562 | To do without food | Nhịn ăn |
---|
1563 | TO EAT | TO EAT |
---|
1564 | To eat (drink) one's fill | Ăn, uống đến no nê |
---|
1565 | To eat a hearty breakfast | Ăn điểm tâm thịnh soạn |
---|
1566 | To eat and drink in moderation | Ăn uống có điều độ |
---|
1567 | To eat crow | Bị làm nhục |
---|
1568 | To eat dirt | Nuốt nhục |
---|
1569 | To eat like a pig | Tham ăn, háu ăn như lợn |
---|
1570 | To eat muck | Ăn những đồ bẩn thỉu |
---|
1571 | To eat off gold plate | Ăn bằng mâm ngọc đĩa vàng |
---|
1572 | To eat one's heart out | Héo hon mòn mỏi vì thèm muốn và ganh tị |
---|
1573 | To eat one's words | Nhận là nói sai nên xin rút lời lại |
---|
1574 | To eat quickly | Ăn mau |
---|
1575 | To eat sb out of house and home | Ăn của ai sạt nghiệp |
---|
1576 | To eat sb's toads | Nịnh hót, bợ đỡ người nào |
---|
1577 | To eat some fruit | Ăn một ít trái cây |
---|
1578 | To eat the bread of affliction | Lo buồn, phiền não |
---|
1579 | To eat the bread of idleness | Vô công rỗi nghề |
---|
1580 | To eat the leek | Chịu nhục, nuốt nhục, ngậm bồ hòn |
---|
1581 | To eat to repletion | Ăn đến chán |
---|
1582 | To eat to satiety | Ăn đến chán |
---|
1583 | To eat up one's food | Ăn hết đồ ăn |
---|
1584 | To eat with avidity | Ăn ngấu nghiến |
---|
1585 | To eat, drink, to excess | Ăn, uống quá độ |
---|
1586 | To get sth to eat | Kiếm cái gì ăn (trong tủ đồ ăn) |
---|
1587 | To have breakfast, to eat one's breakfast | Ăn sáng |
---|
1588 | To have nothing to eat | Không có gì ăn cả |
---|
1589 | To tempt a child to eat | Dỗ trẻ ăn |
---|
1590 | TO GO | TO GO |
---|
1591 | To go aboard | Lên tàu |
---|
1592 | To go about one's lawful occasion | Làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp |
---|
1593 | To go about one's usual work | Lo công việc theo thường lệ |
---|
1594 | To go about to do sth | Cố gắng làm việc gì |
---|
1595 | To go across a bridge | Đi qua cầu |
---|
1596 | To go against the current | Đi ngược dòng nước |
---|
1597 | To go against the tide | Đi nước ngược; ngược chiều nước |
---|
1598 | To go all awry | (Kế hoạch) Hỏng, thất bại |
---|
1599 | To go along at easy jog | Đi thong thả, chạy lúp xúp |
---|
1600 | To go along dot-and-go-one | Đi cà nhắc |
---|
1601 | To go among people | Giao thiệp với đời |
---|
1602 | To go and seek sb | Đi kiếm người nào |
---|
1603 | To go around the world | Đi vòng quanh thế giới (vòng quanh địa cầu) |
---|
1604 | To go ashore | Lên bờ |
---|
1605 | To go astray | Đi lạc đường |
---|
1606 | To go at a crawl | Đi lê lết, đi chầm chậm |
---|
1607 | To go at a furious pace | Chạy rất mau; rất hăng |
---|
1608 | To go at a good pace | Đi rảo bước |
---|
1609 | To go at a snail's pace | Đi chậm như rùa, đi rất chậm chạp |
---|
1610 | To go at a spanking pace | (Ngựa) Chạy mau, chạy đều |
---|
1611 | To go at the foot's pace | Đi từng bước |
---|
1612 | To go away for a fortnight | Đi vắng hai tuần lễ |
---|
1613 | To go away for ever | Đi không trở lại |
---|
1614 | To go away with a flea in one's ear | Bị xua đuổi và chỉ trích nặng nề |
---|
1615 | To go away with sth | Đem vật gì đi |
---|
1616 | To go away with sth | Lấy, mang vật gì đi |
---|
1617 | To go back into one's room | Trở vào phòng của mình |
---|
1618 | To go back into the army | Trở về quân ngũ |
---|
1619 | To go back on one's word | Không giữ lời, nuốt lời |
---|
1620 | To go back the same way | Trở lại con đường cũ |
---|
1621 | To go back to a subject | Trở lại một vấn đề |
---|
1622 | To go back to one's native land | Trở về quê hương, hồi hương |
---|
1623 | To go back to the beginning | Bắt đầu lại, khởi sự lại |
---|
1624 | To go back to the past | Trở về quá khứ, dĩ vãng |
---|
1625 | To go back two paces | Bước lui hai bước |
---|
1626 | To go backwards | Đi giật lùi, đi lùi lại, thoái lui |
---|
1627 | To go bad | Bị thiu, bị thối |
---|
1628 | To go bail (to put in bail) for sb | Đóng tiền bảo lãnh cho người nào |
---|
1629 | To go bananas | (Lóng)Trở nên điên rồ |
---|
1630 | To go bankrupt | Phá sản, vỡ nợ, khánh tận |
---|
1631 | To go before | Đi tới trước |
---|
1632 | To go behind a decision | Xét lại một quyết định |
---|
1633 | To go behind sb's words | Tìm hiểu một ẩn ý trong lời nói của người nào |
---|
1634 | To go beyond all bounds, to pass all bounds | Vượt quá phạm vi, giới hạn |
---|
1635 | To go beyond one's authority | Vượt quá quyền hạn của mình |
---|
1636 | To go blackberrying | Đi hái dâu |
---|
1637 | To go blind with rage | Giận tím cả người |
---|
1638 | To go broody | Muốn ấp trứng |
---|
1639 | To go bung | Bị vỡ nợ, phá sản |
---|
1640 | To go by boat | Đi bằng tàu thủy, bằng thuyền |
---|
1641 | To go by certain principles | Hành động theo một số nguyên tắc nhất định |
---|
1642 | To go by certain principles | Làm theo một số nguyên tắc nào đó |
---|
1643 | To go by steam | Chạy bằng hơi nước |
---|
1644 | To go by the directions | Làm theo lời dạy, lời chỉ dẫn |
---|
1645 | To go by train | Đi xe lửa |
---|
1646 | To go by | Đi ngang qua |
---|
1647 | To go chestnutting | Đi hai trái lật, trái dẻ tây |
---|
1648 | To go clear round the globe | Đi vòng quanh thế giới |
---|
1649 | To go crazy | Phát điên, phát cuồng |
---|
1650 | To go cuckoo | (Mỹ) Hơi điên, gàn, không giữ được bình tĩnh |
---|
1651 | To go dead slow | Đi thật chậm |
---|
1652 | To go dead | (Tay, chân) Tê cóng (vì lạnh) |
---|
1653 | To go down (fall, drop) on one's knees | Quì gối |
---|
1654 | To go down (from the university) | Từ giã (Đại học đường) |
---|
1655 | To go down before an opponent | Bị địch thủ đánh ngã |
---|
1656 | To go down in an exam | Thi hỏng, rớt, bị đánh hỏng trong một kỳ thi |
---|
1657 | To go down into the tomb | Chết, xuống mồ |
---|
1658 | To go down the hill | Xuống dốc |
---|
1659 | To go down the river | Đi về miền hạ lưu (của con sông) |
---|
1660 | To go down to the country | Về miền quê |
---|
1661 | To go down to the South | Đi về miền Nam |
---|
1662 | To go downhill | (Đường) Dốc xuống;(xe) xuống dốc;(người) đến tuổi già yếu; làm ăn thất bại |
---|
1663 | To go down-stream | Đi về miền hạ lưu |
---|
1664 | To go downtown | Đi phố |
---|
1665 | To go far afield, farther afield | Đi thật xa nhà |
---|
1666 | To go far | Đi xa |
---|
1667 | To go fifty-fifty | Chia đôi, chia thành hai phần bằng nhau |
---|
1668 | To go fishing at week ends | Đi câu cá vào ngày nghỉ cuối tuần |
---|
1669 | To go fishing | Đi câu cá, đánh cá |
---|
1670 | To go flop | (Tuồng hát) Thất bại;(công việc) hỏng, |
---|
1671 | thất bại; (người) ngã xỉu xuống | thất bại; (người) ngã xỉu xuống |
---|
1672 | To go foodless | Nhịn ăn |
---|
1673 | To go for a (half-hour's) roam | Đi dạo chơi (trong nửa tiếng đồng hồ) |
---|
1674 | To go for a blow | Đi hứng gió |
---|
1675 | To go for a doctor | Đi mời bác sĩ |
---|
1676 | To go for a drive | Đi chơi bằng xe |
---|
1677 | To go for a good round | Đi dạo một vòng |
---|
1678 | To go for a horse ride on the beach | Cỡi ngựa đi dạo trên bãi biển |
---|
1679 | To go for a quick pee | Tranh thủ đi tiểu |
---|
1680 | To go for a ramble | Đi dạo chơi |
---|
1681 | To go for a ride, to take a ride | Đi chơi một vòng |
---|
1682 | To go for a row on the river | Đi chèo xuồng trên sông |
---|
1683 | To go for a run | Đi dạo |
---|
1684 | To go for a sail | Đi du ngoạn bằng thuyền |
---|
1685 | To go for a short run before breakfast | Chạy chậm một đoạn ngắn trước khi ăn sáng |
---|
1686 | To go for a spin | Đi dạo chơi |
---|
1687 | To go for a swim | Đi bơi |
---|
1688 | To go for a trip round the lake | Đi chơi một vòng quanh hồ |
---|
1689 | To go for a trip round the world | Đi du lịch vòng quanh thế giới |
---|
1690 | To go for a walk | Đi dạo, đi dạo một vòng |
---|
1691 | To go for nothing | Không đi đến đâu, không đạt gì cả |
---|
1692 | To go for sb in the papers | Công kích người nào trên mặt báo |
---|
1693 | To go from bad to worse | Trở nên càng ngày càng tồi tệ |
---|
1694 | To go from hence into the other world | Qua bên kia thế giới (chết, lìa trần) |
---|
1695 | To go from worse to worse | Đi từ tệ hại này đến tệ hại khác |
---|
1696 | To go full bat | Đi ba chân bốn cẳng |
---|
1697 | To go full tear | Đi rất nhanh |
---|
1698 | To go further than sb | Thêu dệt thêm, nói thêm hơn người nào đã nói |
---|
1699 | To go gaga | Hóa lẩm cẩm; hơi mát |
---|
1700 | To go gaping about the streets | Đi lêu lổng ngoài đường phố |
---|
1701 | To go gay | (Đàn bà) Phóng đãng, dâm đãng, trụy lạc |
---|
1702 | To go goosy | Rởn tóc gáy |
---|
1703 | To go guarantee for sb | Đứng ra bảo lãnh cho ai |
---|
1704 | To go halves with sb in sth | Chia xẻ cái gì với ai |
---|
1705 | To go home | (Đạn)Trúng đích |
---|
1706 | To go home | Về nhà |
---|
1707 | To go house hunting | Đi kiếm nhà (để thuê hoặc mua) |
---|
1708 | To go hungry | Nhịn đói |
---|
1709 | To go in (at) one ear and out (at) the other | Vào tai này ra tai khác, không nhớ gì cả |
---|
1710 | To go in for an examination | Đi thi, dự bị để đi thi |
---|
1711 | To go in for one's pipe | Trở về lấy ống điếu |
---|
1712 | To go in for riding | Lên ngựa |
---|
1713 | To go in for sb | Cầu hôn người nào |
---|
1714 | To go in for sports | Ham mê, hâm mộ thể thao |
---|
1715 | To go in quest of sb | Đi tìm, kiếm người nào |
---|
1716 | To go in terror of sb | Sợ người nào đến xanh mặt |
---|
1717 | To go in the direction of Sài Gòn | Đi về phía, ngả Saigon |
---|
1718 | To go indoors | Đi vào (nhà) |
---|
1719 | To go into a convent | Đi tu dòng nữ |
---|
1720 | To go into a house | Đi vào trong nhà |
---|
1721 | To go into a huddle with sb | Hội ý riêng với ai |
---|
1722 | To go into a question | Xét một vấn đề |
---|
1723 | To go into business | Đi vào hoạt động kinh doanh |
---|
1724 | To go into consumption | Bị lao phổi |
---|
1725 | To go into details | Đi vào chi tiết |
---|
1726 | To go into ecstasies over sth | Ngây ngất trước vật gì |
---|
1727 | To go into liquidation | Bị phá sản |
---|
1728 | To go into mourning | Chịu tang |
---|
1729 | To go into rapture | Trong sự say mê |
---|
1730 | To go into retreat | Sống ẩn dật |
---|
1731 | To go into reverse | Cho (xe) chạy lui lại |
---|
1732 | To go into rhapsodies over | Biểu lộ sự hào hứng phấn khởi vô cùng về. |
---|
1733 | To go into the church | Đi tu |
---|
1734 | To go into the dock | Tàu vào bến |
---|
1735 | To go into the first gear | Sang số một |
---|
1736 | To go into the melting-pot | (Bóng) Bị biến đổi |
---|
1737 | To go into the union house | Vào nhà tế bần |
---|
1738 | To go loose | Tự do, được thả lỏng |
---|
1739 | To go mad | Phát điên |
---|
1740 | To go mushrooming | Đi nhổ nấm |
---|
1741 | To go must | Nổi cơn giận |
---|
1742 | To go nesting | Đi gỡ tổ chim |
---|
1743 | To go north | Đi về hướng bắc, phương bắc, phía bắc |
---|
1744 | To go off at score | Bắt đầu hết sức sôi nổi (một buổi tranh luận) |
---|
1745 | To go off the boil | Hết sôi |
---|
1746 | To go off the hooks | Nổi giận, giận dữ; kết hôn |
---|
1747 | To go off with sth | Đem vật gì đi |
---|
1748 | To go off, to be off | Đi, bỏ đi; trốn, chuồn |
---|
1749 | To go on a bender | Chè chén linh đình |
---|
1750 | To go on a fool's errand | Có tiếng mà không có miếng |
---|
1751 | To go on a hunt for sth | Tìm kiếm vật gì |
---|
1752 | To go on a light diet | Ăn những đồ nhẹ |
---|
1753 | To go on a pilgrimage | Đi hành hương |
---|
1754 | To go on a ten-miled hike | Đi bộ chơi 10 dặm đường |
---|
1755 | to go on a voyage | đi du lịch xa bằng đường biển |
---|
1756 | To go on appearances | Xét bề ngoài, hình thức |
---|
1757 | To go on as before | Làm như trước |
---|
1758 | To go on as Hamlet | Đóng vai Hamlet |
---|
1759 | To go on board | Lên tàu |
---|
1760 | To go on crutches | Đi bằng nạng |
---|
1761 | To go on foot, by train | Đi bộ, đi xe lửa |
---|
1762 | To go on guard | Đi gác, canh gác |
---|
1763 | To go on one's knees | Quì gối |
---|
1764 | To go on speaking till one is fit to stop | Tiếp tục nói cho đến lúc thích nghỉ |
---|
1765 | To go on the batter | (Thuyền) Chạy xéo để tránh gió ngược |
---|
1766 | To go on the burst | Bày tiệc lớn, ăn uống say sưa |
---|
1767 | To go on the gamble | Mê cờ bạc |
---|
1768 | To go on the prowl | Đi săn mồi |
---|
1769 | To go on the racket | Ham chơi, ham ăn uống say sưa |
---|
1770 | To go on the spree | Vui chơi, ăn uống say sưa |
---|
1771 | To go on the stage | Bước vào nghề sân khấu |
---|
1772 | To go on the streets | Kiếm tiền bằng cách làm gái |
---|
1773 | To go on wheels | Trôi chảy, tiến hành tốt đẹp |
---|
1774 | To go one's own way | Làm theo ý riêng, sở thích của mình |
---|
1775 | To go out (on strike) | Làm reo (đình công) |
---|
1776 | To go out gunning | Đi săn bắn |
---|
1777 | To go out in a hurry | Đi ra vội vàng, hấp tấp đi ra |
---|
1778 | To go out in the poll | Đỗ thường |
---|
1779 | To go out of fashion | Quá mốt, lạc hậu thời trang |
---|
1780 | To go out of mourning | Mãn tang |
---|
1781 | To go out of one's mind | Bị quên đi |
---|
1782 | To go out of one's way (to do sth) | Cất công chịu khó làm việc gì |
---|
1783 | To go out of the subject | Ra ngoài đề, lạc đề |
---|
1784 | to go out of view | đi khuất không nhìn thấy được nữa |
---|
1785 | To go out poaching on a farmer's land | Đi bắt trộm thú của nông trại |
---|
1786 | To go out to dinner | Đi ăn cơm khách, ăn cơm tiệm |
---|
1787 | To go out unobserved | Đi ra ngoài không ai thấy |
---|
1788 | To go out with a gun | Đi săn |
---|
1789 | To go out, walk out | Đi ra |
---|
1790 | To go overboard | Rất nhiệt tình |
---|
1791 | To go part of the distance on foot | Đi bộ một quãng đường |
---|
1792 | To go past | Đi qua |
---|
1793 | To go phut | Sụp đổ, tan vỡ, thất bại |
---|
1794 | To go prawning | Đi câu tôm |
---|
1795 | To go quail-netting | Đi giật lưới để bắt chim cút |
---|
1796 | To go right on | Đi thẳng tới |
---|
1797 | To go round the globe | Đi vòng quanh địa cầu |
---|
1798 | To go round with the hat;to make the hat go round; to pass round the hat, to send round the hat | Đi lạc quyên |
---|
1799 | To go sealing | Đi săn hải báo |
---|
1800 | To go shares with sb in the expense of a taxi | Góp tiền với người nào để đi xe tắc xi |
---|
1801 | To go shooting | Đi săn bắn |
---|
1802 | To go shrimping | Đi bắt tôm |
---|
1803 | To go skating before the thaw sets in | Đi trượt tuyết trước khi tuyết tan |
---|
1804 | To go slow | Đi chậm |
---|
1805 | To go slower | Đi chậm lại |
---|
1806 | To go smash | (Nhà buôn) Bị phá sản |
---|
1807 | To go snacks with sb in sth | Chia vật gì với người nào |
---|
1808 | To go sour | Trở nên xấu, khó chịu |
---|
1809 | To go spare | Nổi giận |
---|
1810 | To go straight forward | Đi thẳng tới trước |
---|
1811 | To go straight | Đi thẳng |
---|
1812 | To go ta-tas | Đi dạo một vòng |
---|
1813 | To go the pace | 1.Ăn chơi phóng đãng; |
---|
1814 | 2.Đi nhanh | 2.Đi nhanh |
---|
1815 | To go through a terrible ordeal | Trải qua một cuộc thử thách gay go |
---|
1816 | To go through all the money | Tiêu hết tiền |
---|
1817 | To go through fire and water | Trải qua nguy hiểm |
---|
1818 | To go through one's facing | Qua sự kiểm tra về năng khiếu |
---|
1819 | To go through the roof | Nổi trận lôi đình |
---|
1820 | To go through thick and thin for sb | Mạo hiểm vì người nào |
---|
1821 | To go to a better world | Chết, qua bên kia thế giới |
---|
1822 | To go to a place | Đi đến một nơi nào |
---|
1823 | To go to and fro | Đi tới đi lui |
---|
1824 | To go to bed with the lamb and rise with the lark | Ngủ sớm dậy sớm, ngủ sớm như gà |
---|
1825 | To go to bed; to go to bye bye | Đi ngủ |
---|
1826 | To go to Cap.St (Cap Saint Jacques) | To go to Cap.St (Cap Saint Jacques) |
---|
1827 | Jacques for a sniff of the briny | Đi cấp để hứng gió biển |
---|
1828 | To go to clink, to be put in clink | Bị giam |
---|
1829 | To go to communion | Đi rước lễ |
---|
1830 | To go to confession | Đi xưng tội |
---|
1831 | To go to earth | (Chồn) Núp, trốn trong hang |
---|
1832 | To go to England via Gibraltar | Đi đến Anh qua Gi-bran-ta |
---|
1833 | To go to extremes, to run to an extreme | Dùng đến những biện pháp cực đoan |
---|
1834 | To go to glory | Chết |
---|
1835 | To go to ground | Núp, trốn vào trong hang, chun (chui) xuống lỗ |
---|
1836 | To go to heaven | Lên thiên đàng |
---|
1837 | To go to ones's head | 1.Làm rối trí, gây kích thích; |
---|
1838 | To go to pieces | Bị suy sụp, bị mất bình tĩnh |
---|
1839 | To go to pot | (Thtục)Tiêu ma, hỏng bét |
---|
1840 | To go to rack and ruin | Đổ nát, tiêu tan, tan thành mây khói |
---|
1841 | To go to roost | (Người) Đi ngủ |
---|
1842 | To go to ruin | Bị đổ nát |
---|
1843 | To go to sb's funeral | Đi đưa đám ma người nào |
---|
1844 | To go to sb's relief | Giúp đỡ người nào |
---|
1845 | To go to stool | Đi tiêu |
---|
1846 | To go to stools | Đi tiêu, đi ỉa |
---|
1847 | To go to the bad | (Người)Trở nên hư hỏng, hư đốn |
---|
1848 | To go to the bat with sb | Thi đấu với ai |
---|
1849 | To go to the bath | Đi tắm |
---|
1850 | To go to the bottom | Chìm |
---|
1851 | To go to the devil! | Cút đi! |
---|
1852 | To go to the devil | Phá sản, lụn bại |
---|
1853 | To go to the fountain-head | Tham cứu nguồn gốc |
---|
1854 | To go to the greenwood | Vào rừng ở; sống ngoài pháp luật |
---|
1855 | To go to the hairdresser's for a perm | Đến tiệm uốn tóc để sửa cho tóc quăn luôn |
---|
1856 | To go to the kirk | Đi nhà thờ |
---|
1857 | To go to the play | Đi xem kịch |
---|
1858 | To go to the poll | Dự cuộc đầu phiếu |
---|
1859 | To go to the races and have a flutter | Đi coi chạy đua và đánh cá |
---|
1860 | To go to the theatre | Đi xem hát |
---|
1861 | To go to the tune of | Phổ theo điệu |
---|
1862 | to go to the vote | đi bỏ phiếu |
---|
1863 | To go to the wall | Thất bại |
---|
1864 | To go to town to do some shopping | Đi phố mua sắm một vài thứ |
---|
1865 | To go to wrack and ruin | Bị suy sụp, đổ nát |
---|
1866 | To go to, to mount, the scaffold | Lên đoạn đầu đài |
---|
1867 | To go together | Đi chung với nhau |
---|
1868 | To go too far | Đi xa quá |
---|
1869 | To go up (down) the stream | Đi ngược dòng |
---|
1870 | To go up a form | (Học) Lên lớp |
---|
1871 | To go up in an aeroplane | Lên phi cơ |
---|
1872 | To go up in the air | Mất bình tĩnh |
---|
1873 | To go up the line | Ra trận |
---|
1874 | To go up the stairs | Bước lên thang lầu |
---|
1875 | To go up to the university | Vào trường Đại học |
---|
1876 | To go up | Đi lên |
---|
1877 | To go upstairs | Lên lầu |
---|
1878 | To go uptown | Đi lên khu dân cư ven đô |
---|
1879 | To go vacationing | Đi nghỉ hè, đi nghỉ mát |
---|
1880 | To go west | Đi về hướng tây |
---|
1881 | To go with a girl | Theo đuổi, theo tán một cô gái; đi với gái |
---|
1882 | To go with child | (Đàn bà) Có chửa, có mang |
---|
1883 | To go with the stream | Theo dòng (nước), theo trào lưu |
---|
1884 | To go with wind in one's face | Đi ngược chiều gió |
---|
1885 | To go with young | (Thú) Có chửa, có mang |
---|
1886 | To go within | Đi vào trong nhà, trong phòng |
---|
1887 | To go without food | Nhịn ăn |
---|
1888 | To go, come out on strike | Bãi công, đình công |
---|
1889 | To go, ride, at a foot-pace | (Ngựa) Đi, chạy chậm, chạy bước một |
---|
1890 | TO HAVE | TO HAVE |
---|
1891 | To have a bad liver | Bị đau gan |
---|
1892 | To have a bare competency | Vừa đủ sống |
---|
1893 | To have a bath | Tắm |
---|
1894 | To have a bee in one's bonnet | Bị ám ảnh |
---|
1895 | To have a bias against sb | Thành kiến với ai |
---|
1896 | To have a bit of a scrap with sb | Cuộc chạm trán với ai |
---|
1897 | To have a bit of a snog | Hưởng một chút sự hôn hít và âu yếm |
---|
1898 | To have a blighty wound | Bị một vết thương có thể được giải ngũ |
---|
1899 | To have a bone in one's last legs | Lười biếng |
---|
1900 | To have a bone in one's throat | Mệt nói không ra hơi |
---|
1901 | To have a bone to pick with sb. | Có việc tranh chấp với ai; |
---|
1902 | có vấn đề phải thanh toán với ai | có vấn đề phải thanh toán với ai |
---|
1903 | To have a brittle temper | Dễ giận dữ, gắt gỏng |
---|
1904 | To have a broad back | Lưng rộng |
---|
1905 | To have a browse in a bookshop | Xem lướt qua tại cửa hàng sách |
---|
1906 | To have a cast in one's eyes | Hơi lé |
---|
1907 | to have a catholic taste in literature | ham thích rộng rãi các ngành văn học |
---|
1908 | To have a chat with sb | Nói chuyện bâng quơ với người nào |
---|
1909 | To have a chew at sth | Nhai vật gì |
---|
1910 | To have a chin-wag with sb | Nói chuyện bá láp,nói chuyện nhảm với người nào |
---|
1911 | To have a chip on one's shoulder | (Mỹ) Sẵn sàng gây chuyện đánh nhau |
---|
1912 | To have a cinch on a thing | Nắm chặt cái gì |
---|
1913 | To have a claim to sth | Có quyền yêu cầu việc gì |
---|
1914 | To have a clear utterance | Nói rõ ràng |
---|
1915 | To have a clear-out | Đi tiêu |
---|
1916 | To have a close shave of it | Suýt nữa thì khốn rồi |
---|
1917 | To have a cobweb in one's throat | Khô cổ họng |
---|
1918 | To have a cock-shot at sb | Ném đá. |
---|
1919 | To have a cold | Bị cảm lạnh |
---|
1920 | To have a comical face | Có bộ mặt đáng tức cười |
---|
1921 | To have a comprehensive mind | Có tầm hiểu biết uyên bác |
---|
1922 | To have a concern in business | Có cổ phần trong kinh doanh |
---|
1923 | To have a connection with.. | Có liên quan đến, với. |
---|
1924 | To have a contempt for sth | Khinh thường việc gì |
---|
1925 | To have a corner in sb's heart | Được ai yêu mến |
---|
1926 | To have a cough ho | To have a cough ho |
---|
1927 | To have a crippled foot | Què một chân |
---|
1928 | To have a crush on sb | Yêu, mê, phải lòng người nào |
---|
1929 | To have a cuddle together | Ôm lấy nhau |
---|
1930 | To have a debauch | Chơi bời, rượu chè, trai gái |
---|
1931 | To have a deep horror of cruelty | Tôi căm ghét sự tàn bạo |
---|
1932 | To have a delicate palate | Sành ăn |
---|
1933 | To have a desire to do sth | Muốn làm việc gì |
---|
1934 | To have a dig at sb | Chỉ trích người nào |
---|
1935 | To have a dip in the sea | Tắm biển |
---|
1936 | To have a disposition to be jealous | Có tính ghen tuông |
---|
1937 | To have a distant relation with sb | Có họ xa với ai |
---|
1938 | To have a distant view of sth | Thấy vật gì từ đằng xa |
---|
1939 | To have a down on sb | Ghen ghét, thù hận ai |
---|
1940 | To have a doze | Ngủ một giấc thiêm thiếp |
---|
1941 | To have a dram | Uống một cốc rượu nhỏ |
---|
1942 | To have a dream | Nằm mộng, nằm chiêm bao, mơ một giấc mơ |
---|
1943 | To have a drench | Bị mưa ướt sũng |
---|
1944 | To have a drop in one's eye | Có vẻ say rồi |
---|
1945 | To have a dust-up with sb | Cãi lẫy, gây gỗ với người nào |
---|
1946 | To have a far-reaching influence | Gây ảnh hưởng lớn |
---|
1947 | To have a fast hold of sth | Nắm chắc vật gì |
---|
1948 | To have a favourable result | Có kết quả tốt đẹp |
---|
1949 | To have a feeling for music | Có khiếu về âm nhạc |
---|
1950 | To have a fine set of teeth | Có hàm răng đẹp |
---|
1951 | To have a fine turn of speed | Có thể tăng thình lình tốc độ hay mức độ tiến triển |
---|
1952 | To have a finger in the pie | Có nhúng tay vào việc gì |
---|
1953 | To have a fit | Lên cơn động kinh, nổi giận |
---|
1954 | To have a fling at sb | (Ngựa) Đá người nào |
---|
1955 | To have a fling of stone at the bird | Ném hòn đá vào con chim |
---|
1956 | To have a flirtation with sb | Có quan hệ yêu đương với ai |
---|
1957 | To have a flushed face | Đỏ bừng mặt |
---|
1958 | To have a fresh colour | Có nước da tươi tắn |
---|
1959 | To have a frightful headache | Nhức đầu kinh khủng |
---|
1960 | To have a fringe of curls on the forehead | Lọn tóc xõa xuống trước trán |
---|
1961 | To have a full order-book | Có một sổ đặt mua hàng dày đặc |
---|
1962 | To have a gathered finger | Có ngón tay bị sưng |
---|
1963 | To have a genius for business | Có tài kinh doanh |
---|
1964 | To have a genius for doing sth | Có tài làm việc gì |
---|
1965 | To have a genius for mathematics | Có thiên tài về toán học |
---|
1966 | To have a German accent | Có giọng Đức |
---|
1967 | To have a gift for mathematics | Có năng khiếu về toán học |
---|
1968 | To have a glass together | Cụng ly với nhau |
---|
1969 | To have a glib tongue | Có tài ăn nói, lợi khẩu |
---|
1970 | To have a go at sth | Thử làm việc gì |
---|
1971 | To have a good acquaintance with sth | Hiểu biết rõ về cái gì |
---|
1972 | To have a good bedside manner | Khéo léo đối với bệnh nhân |
---|
1973 | To have a good clear conscience | Lương tâm trong sạch |
---|
1974 | To have a good feed | Ăn ngon |
---|
1975 | To have a good grip of a subject | Am hiểu tường tận một vấn đề |
---|
1976 | To have a good heart | Có tấm lòng tốt |
---|
1977 | To have a good memory | Có trí nhớ tốt |
---|
1978 | To have a good nose | Có khứu giác tinh, thính mũi |
---|
1979 | To have a good slack | Nghỉ một cách thoải mái |
---|
1980 | To have a good supper | Ăn một bữa tối ngon lành |
---|
1981 | To have a good tuck-in | Dùng một bữa ăn thịnh soạn |
---|
1982 | To have a great faculty for doing sth | Có dư (thừa) tài, có năng khiếu làm việc gì |
---|
1983 | To have a great hold over sb | Có ảnh hưởng lớn đối với ai |
---|
1984 | to have a great vogue | thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng |
---|
1985 | To have a grouch on | Đang gắt gỏng |
---|
1986 | To have a grudge against sb | Thù oán ai |
---|
1987 | To have a hand at pastry | Làm bánh ngọt khéo tay |
---|
1988 | To have a handle to one's name | Có chức tước cho tên mình |
---|
1989 | To have a hankering for a cigarette | Cảm thấy thèm thuốc lá |
---|
1990 | To have a headache | Nhức đầu |
---|
1991 | To have a heart attack | Bị đau tim |
---|
1992 | To have a heavy cold | Bị cảm nặng |
---|
1993 | To have a heavy in the play | Đóng một vai nghiêm trong vở kịch |
---|
1994 | To have a high opinion of sb | Kính trọng người nào, đánh giá cao người nào |
---|
1995 | To have a high sense of duty,a delicate sense of humour | Có một tinh thần trách nhiệm cao,một ý thức trào phúng tế nhị |
---|
1996 | To have a hitch to London | Quá giang xe tới Luân đôn |
---|
1997 | To have a hobble in one's gait | Đi cà nhắc, đi khập khễnh |
---|
1998 | To have a holy terror of sth | Sợ vật gì như sợ lửa |
---|
1999 | To have a horror of sb | Ghét, ghê tởm người nào |
---|
2000 | To have a horse vetted | Đem ngựa cho thú y khám bệnh |
---|
Bài viết: 914
Chủ đề: 95
Tham Gia: 06-08 -10
Điểm danh tiếng:
35
Số lần cảm ơn 986
1339 cảm ơn trong 782 bài
Tiền Access: 40,251.71Ac$
2001 | To have a house-warming | Tổ chức tiệc tân gia |
---|
2002 | To have a hump | Gù lưng |
---|
2003 | To have a humpback | Bị gù lưng |
---|
2004 | To have a hunch that | Nghi rằng, có linh cảm rằng |
---|
2005 | To have a hungry look | Có vẻ đói |
---|
2006 | To have a jealous streak | Có tính ghen tuông |
---|
2007 | To have a joke with sb | Chia xẻ niềm vui với ai |
---|
2008 | To have a joke with sb | Nói chơi, nói đùa với người nào |
---|
2009 | To have a knowledge of several languages | Biết nhiều thứ tiếng |
---|
2010 | To have a large household | Nhà có nhiều người ở |
---|
2011 | To have a lead of ten meters | Đi trước mười thước |
---|
2012 | To have a leaning toward socialism | Có khuynh hướng xã hội chủ nghĩa |
---|
2013 | To have a liability to catch cold | Dễ bị cảm |
---|
2014 | To have a light foot | Đi nhẹ nhàng |
---|
2015 | To have a liking for | Yêu mến, thích. |
---|
2016 | To have a limp, to walk with a limp | Đi cà nhắc, đi khập khễnh |
---|
2017 | To have a little money in reserve | Có tiền để dành |
---|
2018 | To have a load on | (Mỹ) Say rượu |
---|
2019 | To have a long arm | (Bóng) Có thế lực, có ảnh hưởng, có quyền lực |
---|
2020 | To have a long face | Mặt thộn ra, chán nản |
---|
2021 | To have a long tongue | Nói ba hoa chích chòe |
---|
2022 | To have a look at sth | Nhìn vật gì |
---|
2023 | To have a loose tongue | Nói năng bừa bãi |
---|
2024 | To have a maggot in one's head | Có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu |
---|
2025 | To have a mania for football | Say mê bóng đá |
---|
2026 | To have a mash on sb | Làm cho ai si mê |
---|
2027 | To have a memory like a sieve | Tính mau quên |
---|
2028 | To have a miraculous escape | Trốn thoát một cách kỳ lạ |
---|
2029 | To have a miscarriage | Sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng |
---|
2030 | To have a monkey on one's back | Nghiện thuốc phiện |
---|
2031 | To have a motion | Đi tiêu |
---|
2032 | To have a narrow squeak | Điều nguy hiểm suýt nữa bị mắc phải, |
---|
2033 | nhưng may mà thoát khỏi | nhưng may mà thoát khỏi |
---|
2034 | To have a nasal voice | Nói giọng mũi |
---|
2035 | To have a nasty spill | Bị té một cái đau |
---|
2036 | To have a natural wave in one's hair | Có tóc dợn (quăn) tự nhiên |
---|
2037 | To have a near touch | Thoát hiểm |
---|
2038 | To have a nibble at the cake | Gặm bánh |
---|
2039 | To have a nice ear for music | Sành nghe nhạc |
---|
2040 | To have a northern aspect | Xoay về hướng Bắc |
---|
2041 | To have a pain in the head | Đau ở đầu |
---|
2042 | To have a pash for sb | Say mê ai |
---|
2043 | To have a pass degree | Thi đậu hạng thứ |
---|
2044 | To have a passage at arms with sb | Cãi nhau, gây lộn, đấu khẩu với người nào |
---|
2045 | To have a passion for doing sth | Ham mê làm việc gì |
---|
2046 | To have a period | Đến kỳ có kinh |
---|
2047 | To have a person's guts | (Thtục) Ghét cay ghét đắng người nào |
---|
2048 | To have a poor head for figures | Rất dở về số học |
---|
2049 | To have a pull of beer | Uống một hớp bia |
---|
2050 | To have a quaver in one's voice | Nói với một giọng run run |
---|
2051 | To have a quick bang | Giao hợp nhanh |
---|
2052 | To have a quick slash | Đi tiểu |
---|
2053 | To have a quiet think | Suy nghĩ, nghĩ ngợi |
---|
2054 | To have a ready wit | Lanh trí |
---|
2055 | To have a reputation for courage | Nổi tiếng can đảm |
---|
2056 | To have a restless night | Qua một đêm thao thức không ngủ được,thức suốt đêm |
---|
2057 | To have a rinse of beer | Uống một hớp bia |
---|
2058 | To have a roll on the grass | (Ngựa) Lăn trên cỏ |
---|
2059 | To have a rorty time | Được hưởng thời gian vui thú |
---|
2060 | To have a roving eye | Mắt nhìn láo liên, nhìn ngang nhìn ngửa |
---|
2061 | To have a rumpus with sb | Gây lộn, cãi lộn với người nào |
---|
2062 | To have a run in the country | Đi du ngoạn về vùng quê |
---|
2063 | To have a scrap | Đánh nhau, ẩu đả |
---|
2064 | To have a sensation of discomfort | Cảm giác thấy khó chịu |
---|
2065 | To have a shave | Cạo râu |
---|
2066 | To have a short memory | Kém trí nhớ, mau quên |
---|
2067 | To have a shot at the goal | Sút, đá (bóng) vào gôn, cú sút vào gôn |
---|
2068 | To have a shot at | Làm thử cái gì |
---|
2069 | To have a shy doing sth | Thử làm việc gì |
---|
2070 | To have a silver tongue | Có tài ăn nói (hùng hồn) |
---|
2071 | To have a sing-song round the camp fire | Quây quần ca hát bên lửa trại |
---|
2072 | To have a slate loose | Hơi điên, khùng khùng, gàn dở |
---|
2073 | To have a sleepless night | Thức suốt đêm, thức trắng đêm |
---|
2074 | To have a slide on the ice | Đi trượt băng |
---|
2075 | To have a smack at sb | Đá người nào |
---|
2076 | To have a smattering of Germany | Sự hiểu biết sơ sài tiếng Đức |
---|
2077 | To have a smooth tongue | Có lời lẽ hòa nhã |
---|
2078 | To have a sneaking sympathy for sb | Có cảm tình kín đáo với người nào |
---|
2079 | To have a sore throat | Đau cuống họng |
---|
2080 | To have a spanking brain | Đầu óc thông minh bậc nhất |
---|
2081 | To have a spite against sb | Oán hận người nào, có ác cảm với người nào |
---|
2082 | To have a steady seat | Ngồi vững |
---|
2083 | To have a stiff neck | Có tật vẹo cổ |
---|
2084 | To have a stranglehold on sb | Tóm họng, nắm cổ người nào |
---|
2085 | To have a strong constitution | Thể chất mạnh mẽ |
---|
2086 | To have a strong grasp | Sự nắm chặt, sự hiểu biết tường tận |
---|
2087 | To have a strong grip | Nắm chặt, nắm mạnh |
---|
2088 | To have a such at one's pipe | Hút ống điếu |
---|
2089 | To have a suck at a sweet | Mút kẹo |
---|
2090 | To have a sufficiency | Sống trong cảnh sung túc |
---|
2091 | To have a swollen face | Có mặt sưng lên |
---|
2092 | To have barely enough time to catch the train | Có vừa đủ thời gian để đón kịp xe lửa |
---|
2093 | To have bats in one's belfry | Gàn, dở hơi |
---|
2094 | To have been done brown | Bị lừa gạt |
---|
2095 | To have breakfast, to eat one's breakfast | Ăn sáng |
---|
2096 | To have buried a relative | Đã mất một người thân |
---|
2097 | To have but a poor chance of success | Chỉ có một chút hy vọng mong manh để thành công |
---|
2098 | To have but a tincture of science | Biết sơ về khoa học |
---|
2099 | To have capabilities | Có nhiều năng lực tiềm tàng |
---|
2100 | To have capacity to act | Có đủ tư cách để hành động |
---|
2101 | To have carnal knowledge of sb | Ăn nằm với ai |
---|
2102 | To have cause for dissatisfaction | Có lý do để tỏ sự bất bình |
---|
2103 | To have circles round the eyes | Mắt có quầng, mắt thâm quầng |
---|
2104 | To have clean hands in the matter | Không dính líu vào vấn đề |
---|
2105 | To have cognizance of sth | Hiểu biết về điều gì |
---|
2106 | To have commerce with sb | Có giao thiệp với ai |
---|
2107 | To have compassion on sb | Thương hại người nào |
---|
2108 | To have dealings with sb | Giao thiệp với người nào |
---|
2109 | To have designs on against sb | Có mưu đồ ám hại ai |
---|
2110 | To have difficulty in breathing | Khó thở |
---|
2111 | To have done with half-measures | Xử trí kém quả quyết, biện pháp nửa vời |
---|
2112 | To have doubts about sb's manhood | Nghi ngờ về lòng dũng cảm của ai |
---|
2113 | To have ear-ache | Nhức tai |
---|
2114 | To have empty pockets | Túi không tiền |
---|
2115 | To have enough of everything | Mọi thứ có đủ dùng |
---|
2116 | To have enough of sb | Chán ngấy ai |
---|
2117 | To have entire disposal of an estate | Được trọn quyền sử dụng 1 bất động sản tùy ý |
---|
2118 | To have everything at sixes and sevens | Để tất cả đồ đạc trong tình trạng lộn xộn,không có thứ tự |
---|
2119 | To have extraordinary ability | Có tài năng phi thường |
---|
2120 | To have eyes at the back of one's heart | Có mắt rất tinh vi |
---|
2121 | To have eyes like a hawk | Mắt sắc như mắt diều hâu |
---|
2122 | To have faith in sb | Tin, tín nhiệm người nào |
---|
2123 | To have far-reaching influence | Có thế lực lớn |
---|
2124 | To have firm flesh | (Người) Thịt rắn chắc |
---|
2125 | To have fits of giddiness | Choáng váng xây xẩm mặt mày |
---|
2126 | To have fits of oppression | Bị ngộp hơi, ngạt hơi, tức thở |
---|
2127 | To have forty winks | Ngủ một giấc ngắn, thiu thiu ngủ |
---|
2128 | To have free (full) scope to act | Được hành động (hoàn toàn) tự do |
---|
2129 | To have free adit | Đi vào thong thả |
---|
2130 | To have free admission to a theatre | Được vô rạp hát khỏi trả tiền |
---|
2131 | To have full discretion to act | Được tự do, toàn quyền hành động |
---|
2132 | To have good lungs | Có bộ phổi tốt, giọng nói to |
---|
2133 | To have good mind to | Rất muốn |
---|
2134 | To have good night | Ngủ ngon |
---|
2135 | To have half a mind to do sth | Miễn cưỡng làm gì |
---|
2136 | To have heart trouble, stomach trouble | đau tim, đau bao tử |
---|
2137 | To have inclination for sth | Sở thích về cái gì |
---|
2138 | To have it in for sb | Bực mình vì ai |
---|
2139 | To have it on the tip of one's tongue | Sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra |
---|
2140 | To have it out with sb | Giải quyết (một cuộc tranh luận) với người nào |
---|
2141 | To have it out | Nói cho ra lẽ, nói cho sáng tỏ |
---|
2142 | To have kind of a remorse | Có cái gì đại khái để như là hối hận |
---|
2143 | To have kittens | (Thtục) Lo âu, cuống quít |
---|
2144 | To have legs like match-sticks | Chân như que diêm, như ống sậy |
---|
2145 | To have leisure | Có thì giờ rảnh, rỗi việc |
---|
2146 | To have long sight | Viễn thị |
---|
2147 | To have loose bowels | Đi tiêu chảy |
---|
2148 | To have lost one's sight | Đui, mù |
---|
2149 | To have lost one's tongue | Không thể nói ra lời, không phát biểu ý kiến |
---|
2150 | To have many calls on one's time | Đòi hỏi thời gian |
---|
2151 | To have many irons in the fire | Có nhiều việc làm trong một lúc |
---|
2152 | To have measles | Bị lên sởi |
---|
2153 | To have mercy on sb | Thương hại người nào |
---|
2154 | To have money to the fore | Có tiền sẵn |
---|
2155 | To have much experience | Có nhiều kinh nghiệm |
---|
2156 | To have muscle | Có sức mạnh, thể lực |
---|
2157 | To have mutton stewed for supper | Cho hầm thịt cừu ăn tối |
---|
2158 | To have neither chick nor child | Không có con |
---|
2159 | To have neither house nor home | Không nhà không cửa |
---|
2160 | To have neither kith nor kin | Trơ trọi một mình, không bạn bè,không bà con thân thuộc |
---|
2161 | To have news from sb | Nhận được tin của người nào |
---|
2162 | To have no acknowledgment of one's letter | Không báo có nhận thư |
---|
2163 | To have no ballast | Không chắc chắn |
---|
2164 | To have no concern in an affair | Không có lợi gì trong một việc nào |
---|
2165 | To have no concern with sth | Không có liên quan đến việc gì |
---|
2166 | To have no conscience | Vô lương tâm |
---|
2167 | To have no energy | Thiếu nghị lực |
---|
2168 | To have no feelings | Vô tình, vô cảm, lạnh lùng |
---|
2169 | To have no intention to.. | Không có ý gì để. |
---|
2170 | To have no notion of | Không có ý niệm về. |
---|
2171 | To have no option but to.. | Không thể nào làm gì hơn là. |
---|
2172 | To have no quarrel against sb | Không có cớ gì để phàn nàn ai |
---|
2173 | To have no regular profession | Không có nghề chuyên môn |
---|
2174 | To have no society with sb | Không giao thiệp với người nào |
---|
2175 | To have no strength | Bị kiệt sức |
---|
2176 | To have no taste | Không có vị |
---|
2177 | To have no truck with | Từ chối không liên lạc, dính dấp tới, ko cứu xét |
---|
2178 | To have noises in the ears | ù tai |
---|
2179 | To have not enough back-bone | Không có đủ nghị lực, nhu nhược |
---|
2180 | To have not the vaguest notion of something | Không biết một tí gì về cái gì |
---|
2181 | To have nothing but one's name and sword | Có tiếng mà không có miếng |
---|
2182 | To have nothing on | Trần truồng |
---|
2183 | To have nothing to eat | Không có gì ăn cả |
---|
2184 | To have nothing to line one's stomach with | Không có gì để ăn cả |
---|
2185 | To have on a coat | Mặc một cái áo |
---|
2186 | To have one foot in the grave,to be on the brink of the grave | Thập thò miệng lỗ, gần kề miệng lỗ |
---|
2187 | To have one foot in the grave | Gần đất xa trời |
---|
2188 | To have one's car overhauled | Đưa xe đi đại tu |
---|
2189 | To have one's day | Đã từng có thời làm ăn phát đạt |
---|
2190 | To have one's due reward | Được phần thưởng xứng đáng |
---|
2191 | To have one's elevenses | Uống một tách cà phê (nhẹ) hoặc ăn một bữa ăn nhẹ mười một giờ |
---|
2192 | To have one's eyes glued to | Mắt cứ dán vào (cái gì) |
---|
2193 | To have one's first taste of gunpowder | Ra trận lần đầu |
---|
2194 | To have one's first taste of war | Lần đầu tiên nếm mùi chiến tranh |
---|
2195 | To have one's fling | Ham chơi, mê mải vui chơi |
---|
2196 | To have one's hair cut | Đi hớt tóc |
---|
2197 | To have one's hair singed | Làm cháy tóc |
---|
2198 | To have one's hair trimed | Tỉa tóc |
---|
2199 | To have one's hand free | Rảnh tay không lo lắng gì |
---|
2200 | To have one's heart in one's mouth | Hoảng sợ |
---|
2201 | To have one's heart set on | Để tâm vào |
---|
2202 | To have one's heart unloaded | Làm cho khuây khỏa nỗi lòng |
---|
2203 | to have one's knees under someone's mahogany | cùng ăn với ai |
---|
2204 | To have one's nose in sth | Đọc cái gì chăm chú |
---|
2205 | To have one's own way | Làm theo ý mình |
---|
2206 | To have one's place in the sun | Có địa vị |
---|
2207 | To have one's pockets full of money | Túi đầy tiền |
---|
2208 | To have one's quiver full | Có nhiều con, đông con, gia đình đông |
---|
2209 | To have one's say | Phát biểu ý kiến |
---|
2210 | To have one's will | Đạt được ý muốn của mình |
---|
2211 | To have only a foggy idea of sth | Chỉ hiểu, biết mập mờ về chuyện gì |
---|
2212 | to have opposite views | có những ý kiến đối lập nhau |
---|
2213 | to have other views for | có những dự kiến khác đối với |
---|
2214 | To have pains in one's inside | Đau bao tử, ruột |
---|
2215 | To have passed one's zenith | Đã qua thời kỳ oanh liệt nhất, thịnh vượng nhất |
---|
2216 | To have perilousness to climb a high cliff | Dám liều mình leo lên một vách đá cheo leo |
---|
2217 | To have pins and needles in one's legs | Có cảm giác như kiến bò ở chân |
---|
2218 | To have plan up one's sleeve | Chuẩn bị một kế hoạch |
---|
2219 | To have plenty of beef | Có sức mạnh, thể lực |
---|
2220 | To have plenty of courage | Đầy can đảm |
---|
2221 | To have plenty of drive | (Người) Có nghị lực, cương quyết |
---|
2222 | To have plenty of gumption | Đa mưu túc trí |
---|
2223 | To have pleny of time | Có nhiều thì giờ |
---|
2224 | To have pots of money | Rất giàu, có nhiều tiền |
---|
2225 | To have power in hand | Nắm quyền hành |
---|
2226 | To have practical control of | Nắm quyền kiểm soát trên thực tế |
---|
2227 | To have quick (ready) tongue | Ném miệng |
---|
2228 | To have quicksilver in one's veins | Rất hoạt bát |
---|
2229 | To have reached the age of understanding | Đến tuổi biết suy xét |
---|
2230 | To have reached the end of life | Gần chết, lâm chung |
---|
2231 | To have recourse to sth | Nhờ đến việc gì |
---|
2232 | To have recourse to strong action | Dùng đến thủ đoạn áp bức |
---|
2233 | To have repair to a place | Năng tới một nơi nào |
---|
2234 | To have respect for sb | Tôn kính, kính trọng người nào |
---|
2235 | To have respect to sth | có quan hệ đến việc gì |
---|
2236 | To have round shoulders | Lưng khòm, lưng tôm |
---|
2237 | To have sb by the throat | Bóp chặt cổ ai |
---|
2238 | To have sb cold | Nắm trong tay số phận của ai |
---|
2239 | To have sb do sth | Bảo, sai người nào làm việc gì |
---|
2240 | To have sb in one pocket | Xỏ mũi ai, có ảnh hưởng đối với ai |
---|
2241 | To have sb in to dinner | Mời người nào đến ăn cơm |
---|
2242 | To have sb in tow | Dìu dắt, trông nom ai; kiểm soát ai |
---|
2243 | To have sb on a string | Xỏ dây vào mũi ai |
---|
2244 | To have sb on the hip | Thắng thế hơn người nào |
---|
2245 | To have sb on toast | (Lóng) Hoàn toàn định đoạt số phận ai |
---|
2246 | To have sb on | Gạt, lừa phỉnh người nào |
---|
2247 | To have sb over a barrel | Đẩy ai vào đường cùng |
---|
2248 | To have sb secure | Giữ ai một nơi chắc chắn |
---|
2249 | To have sb within one's grasp | Có người nào dưới quyền lực của mình,ở trong tay mình |
---|
2250 | To have scrape | Kéo lê chân |
---|
2251 | To have scruples about doing sth | Ngần ngại làm việc gì |
---|
2252 | To have several goes at the high jump | Cố gắng nhảy cao nhiều lần |
---|
2253 | To have several languages at one's command; to have a command of several languages | Biết thông thạo nhiều thứ tiếng,tinh thông nhiều ngôn ngữ |
---|
2254 | To have sex | Giao hợp |
---|
2255 | To have sharp ears | Thính tai |
---|
2256 | To have solid grounds for supposing | Có cơ sở vững chắc để cho rằng |
---|
2257 | To have some time free | Có chút thì giờ rảnh |
---|
2258 | To have some whiff | Hút vài hơi |
---|
2259 | to have someone at vantage | chiếm ưu thế so với ai, thắng thế ai |
---|
2260 | to have something in view | dự kiến một việc gì |
---|
2261 | To have speech with sb | Nói chuyện với người nào |
---|
2262 | To have stacks of work | Có nhiều việc |
---|
2263 | To have sth at heart | Quan tâm lắm tới việc gì |
---|
2264 | To have sth at one's finger's ends | Quá quen thuộc với |
---|
2265 | To have sth before one's eyes | Có vật gì trước mắt |
---|
2266 | To have sth down on one's notebook | Ghi chép cái gì vào sổ tay |
---|
2267 | To have sth in detestation | Ghét, gớm, không ưa vật gì |
---|
2268 | To have sth in one's genes | Được di truyền |
---|
2269 | To have sth in prospect | Hy vọng về việc gì |
---|
2270 | To have sth lying by | Có vật gì để dành |
---|
2271 | To have sth on good authority | Biết được việc gì theo nguồn tin đích xác |
---|
2272 | To have sth on the brain | Luôn luôn nghĩ đến một điều gì ám ảnh |
---|
2273 | To have success within one's grasp | Nắm chắc sự thành công |
---|
2274 | To have taste in music | Có khiếu về âm nhạc |
---|
2275 | To have tea with sb | Uống trà với người nào |
---|
2276 | To have ten years' service | Làm việc được mười năm |
---|
2277 | To have the (free) run of the house | Được tự do đi khắp nhà |
---|
2278 | To have the advantage | Thắng thế |
---|
2279 | To have the bellyache | Đau bụng |
---|
2280 | To have the best of the running | Gần tới đích, tới mức |
---|
2281 | To have the collywobbles | Sôi bụng |
---|
2282 | To have the conscience to do (say) sth | Có gan (dám) làm (nói) cái gì |
---|
2283 | To have the courage to do sth | Có can đảm làm việc gì |
---|
2284 | To have the edge on sb | ở thế thuận lợi hơn ai |
---|
2285 | TO SEE | TO SEE |
---|
2286 | To see double | Nhìn vật gì thành hai |
---|
2287 | To see everything in rose-colour | Lạc quan, nhìn mọi vật bằng màu hồng |
---|
2288 | To see eye to eye with sb | Đồng ý với ai |
---|
2289 | To see red | Bừng bừng nổi giận |
---|
2290 | To see sb in the distance | Nhìn thấy người nào đằng xa |
---|
2291 | To see sb off (at the station) | Đưa người nào (ra tận ga) |
---|
2292 | To see sb safely through | Giúp đỡ người nào đến cùng |
---|
2293 | To see service | Phục vụ (quân đội) |
---|
2294 | To see stars | Tá hỏa tam tinh |
---|
2295 | To see sth again | Xem lại vật gì |
---|
2296 | To see sth at a distance | Thấy vật gì từ xa |
---|
2297 | To see sth done | Giám sát sự thi hành cái gì |
---|
2298 | To see sth in a dream | Chiêm bao thấy việc (vật) gì |
---|
2299 | To see sth with the unaided eye | Nhìn vật gì bằng mắt trần (ko cần kính hiển vi) |
---|
2300 | To see the back of | Tống cổ cho khuất |
---|
2301 | To see the colour of sb's money | Tìm hiểu khả năng tài chính của ai (có đủ sức trả tiền không) |
---|
2302 | To see the elephant; to get a look at the elephant | Đi thăm những kỳ quan của thành phố |
---|
2303 | To see the humorous side of a situation | Nhìn khía cạnh khôi hài của tình thế |
---|
2304 | To see the lions of a place | Đi xem những kỳ quan của một nơi nào |
---|
2305 | To see the miss of sb in the room | Thấy thiếu ai trong phòng |
---|
2306 | To see the mote in sb's eye | Lỗi người thì sáng, lỗi mình thì tối |
---|
2307 | To see the same tired old faces at every party | Thấy những khuôn mặt quen thuộc phát chán trong mọi bữa tiệc |
---|
2308 | To see the sights of the town | Đi xem những cảnh của một thành phố |
---|
2309 | To see the war through | Tham chiến đến cùng |
---|
2310 | To see things in their right perspective | Nhìn sự vật theo đúng bối cảnh của nó |
---|
2311 | To see things through a mist? | Nhìn mọi vật lờ mờ |
---|
2312 | To see to one's business | Chăm lo công việc của mình |
---|
2313 | To see to the children | Trông nom trẻ con |
---|
2314 | To see whether the houses are fit for human habitation | Để xem những căn nhà có thích hợp cho nơi cư trú của con người không |
---|
2315 | To see, speak clearly | Trông thấy, nói rõ ràng |
---|
2316 | TO TAKE | TO TAKE |
---|
2317 | To take a ballot | Quyết định bằng bỏ phiếu |
---|
2318 | To take a bath | Đi tắm |
---|
2319 | To take a bear by the teeth | Liều lĩnh vô ích; hy sinh vô nghĩa |
---|
2320 | To take a bee-line for sth | Đi thẳng tới vật gì |
---|
2321 | To take a bend | Quẹo (xe) |
---|
2322 | To take a boat, a car in tow | Kéo, dòng tàu, xe |
---|
2323 | To take a book back to sb | Đem cuốn sách trả lại cho người nào |
---|
2324 | To take a bribe (bribes) | Nhận hối lộ |
---|
2325 | To take a car's number | Lấy số xe |
---|
2326 | To take a cast of sth | Đúc vật gì |
---|
2327 | To take a census of the population | Kiểm tra dân số |
---|
2328 | To take a chair | Ngồi xuống |
---|
2329 | To take a chance | Đánh liều, mạo hiểm |
---|
2330 | To take a circuitous road | Đi vòng quanh |
---|
2331 | To take a corner at full speed | Quanh góc thật lẹ |
---|
2332 | To take a couple of xeroxes of the contract | Chụp hai bản sao hợp đồng |
---|
2333 | To take a dim view of sth | Bi quan về cái gì |
---|
2334 | To take a dislike to sb | Ghét, không ưa, có ác cảm với người nào |
---|
2335 | To take a drop | Uống chút rượu |
---|
2336 | To take a false step | Bước trật, thất sách |
---|
2337 | To take a fancy to sb/sth | Thích, khoái ai/cái gì |
---|
2338 | To take a fetch | Ráng, gắng sức |
---|
2339 | To take a few steps | Đi vài bước |
---|
2340 | To take a firm hold of sth | Nắm chắc vật gì |
---|
2341 | To take a firm stand | Đứng một cách vững vàng |
---|
2342 | To take a flying leap over sth | Nhảy vọt qua vật gì |
---|
2343 | To take a flying shot bird | Bắn chim đang bay |
---|
2344 | To take a fortress by storm | ồ ạt đánh, chiếm lấy một đồn lũy |
---|
2345 | To take a gander of sth | Nhìn vào cái gì |
---|
2346 | To take a girl about | Đi chơi, đi dạo (thường thường) với một cô gái |
---|
2347 | To take a good half | Lấy hẳn phân nửa |
---|
2348 | To take a great interest in | Rất quan tâm |
---|
2349 | To take a hand at cards | Đánh một ván bài |
---|
2350 | To take a header | Té đầu xuống trước |
---|
2351 | To take a holiday | Nghỉ lễ |
---|
2352 | To take a horse off grass | Không thả ngựa ở đồng cỏ nữa |
---|
2353 | To take a jump | Nhảy |
---|
2354 | To take a knock | Bị cú sốc |
---|
2355 | To take a leaf out of sb's book | Noi gương người nào |
---|
2356 | To take a leap in the dark | Liều, mạo hiểm; h/động mù quáng, ko suy nghĩ |
---|
2357 | To take a liking (for) to | Bắt đầu thích. |
---|
2358 | To take a lively interest in sth | Hăng say với việc gì |
---|
2359 | To take a load off one's mind | Trút sạch những nỗi buồn phiền |
---|
2360 | To take a long drag on one's cigarette | Rít một hơi thuốc lá |
---|
2361 | To take a machine to pieces | Tháo, mở một cái máy ra từng bộ phận |
---|
2362 | To take a mean advantage of sb | Lợi dụng người nào một cách hèn hạ |
---|
2363 | To take a muster of the troops | Duyệt binh |
---|
2364 | To take a note of an address | Ghi một địa chỉ |
---|
2365 | To take a passage from a book | Trích một đoạn văn trong một quyển sách |
---|
2366 | To take a peek at what was hidden in the cupboard | Liếc nhanh cái gì đã được giấu trong tủ chén |
---|
2367 | To take a permission for granted | Coi như đã được phép |
---|
2368 | To take a person into one's confidence | Tâm sự với ai |
---|
2369 | To take a pew | Ngồi xuống |
---|
2370 | To take a photograph of sb | Chụp hình người nào |
---|
2371 | To take a piece of news straight away to sb | Đem một tin sốt dẻo ngay cho người nào |
---|
2372 | To take a ply | Tạo được một thói quen |
---|
2373 | To take a pull at one's pipe | Kéo một hơi ống điếu, hút một hơi ống điếu |
---|
2374 | To take a quick nap after lunch | Ngủ trưa một chút sau khi ăn (trưa) |
---|
2375 | To take a responsibility on one's shoulders | Gánh, chịu trách nhiệm |
---|
2376 | To take a rest from work | Nghỉ làm việc |
---|
2377 | To take a rest | Nghỉ |
---|
2378 | To take a ring off one's finger | Cởi, tháo chiếc nhẫn (đeo ở ngón tay) ra |
---|
2379 | To take a rise out of sb | Làm cho người nào giận dữ |
---|
2380 | To take a risk | Làm liều |
---|
2381 | To take a road | Lên đường, bắt đầu một cuộc hành trình |
---|
2382 | To take a roseate view of things | Lạc quan, yêu đời |
---|
2383 | To take a seat | Ngồi xuống |
---|
2384 | To take a short siesta | Ngủ trưa, nghỉ trưa |
---|
2385 | To take a sight on sth | Nhắm vật gì |
---|
2386 | To take a smell at sth | Đánh hơi, bắt hơi vật gì |
---|
2387 | To take a sniff at a rose | Ngửi một cái bông hồng |
---|
2388 | To take a spring | Nhảy |
---|
2389 | To take a step back, forward | Lui một bước, tới một bước |
---|
2390 | To take a step | Đi một bước |
---|
2391 | To take a story at a due discount | Nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức |
---|
2392 | To take a swig at a bottle of beer | Tu một hơi cạn chai bia |
---|
2393 | To take a swipe at the ball | Đánh bóng hết sức mạnh |
---|
2394 | To take a toss | Té ngựa; thất bại |
---|
2395 | To take a true aim, to take accurate aim | Nhắm ngay, nhắm trúng; nhắm đích (để bắn) |
---|
2396 | To take a turn for the better | Chiều hướng tốt hơn |
---|
2397 | To take a turn for the worse | Chiều hướng xấu đi |
---|
2398 | To take a turn in the garden | Đi dạo một vòng trong vườn |
---|
2399 | To take a walk as an appetizer | Đi dạo trước khi ăn cho thấy thèm ăn, muốn ăn |
---|
2400 | To take a walk, a journey | Đi dạo, đi du lịch |
---|
2401 | To take a wife | Lấy vợ, cưới vợ |
---|
2402 | To take accurate aim | Nhắm đúng |
---|
2403 | To take advantage of sth | Lợi dụng điều gì |
---|
2404 | To take after sb | Giống người nào |
---|
2405 | To take aim | Nhắm để bắn |
---|
2406 | To take all the responsibility | Nhận hết trách nhiệm |
---|
2407 | To take amiss | Buồn bực, mất lòng, phật ý |
---|
2408 | To take an action part in the revolutionary movement | Tham gia hoạt động phong trào cách mạng |
---|
2409 | To take an affidavit | Nhận một bản khai có tuyên thệ |
---|
2410 | To take an airing | Đi dạo mát, hứng gió |
---|
2411 | To take an empty pride in sth | Lấy làm tự cao, tự đại hão về chuyện gì |
---|
2412 | To take an examination | Đi thi, dự thi |
---|
2413 | To take an example nearer home.. | Lấy một tỷ dụ gần đây, ko cần phải tìm đâu xa |
---|
2414 | To take an honour course | Học một khóa đặc biệt về văn bằng Cử nhân hay Cao học |
---|
2415 | To take an interest in | Quan tâm đến, thích thú về |
---|
2416 | To take an opportunity | Thừa dịp, thừa cơ hội, nắm lấy cơ hội |
---|
2417 | To take an option on all the future works of an author | Mua trước tất cả tác phẩm sắp xuất bản của một tác giả |
---|
2418 | To take an unconscionable time over doing sth | Bỏ thì giờ vô lý để làm việc gì |
---|
2419 | To take an X-ray of sb's hand | Chụp X quang bàn tay của ai |
---|
2420 | To take away a knife from a child | Giật lấy con dao trong tay đứa bé |
---|
2421 | To take back one's word | Lấy lại lời hứa, không giữ lời hứa |
---|
2422 | To take bend at speed | Quẹo hết tốc độ |
---|
2423 | To take breath | Lấy hơi lại, nghỉ để lấy sức |
---|
2424 | To take by storm | Tấn công ào ạt và chiếm đoạt |
---|
2425 | To take by the beard | Xông vào, lăn xả vào |
---|
2426 | To take care not to | Cố giữ đừng. |
---|
2427 | To take care of one's health | Giữ gìn sức khỏe |
---|
2428 | To take charge | Chịu trách nhiệm |
---|
2429 | To take children to the zoo | Đem trẻ đi vườn thú |
---|
2430 | To take colour with sb | Đứng hẳn về phe ai |
---|
2431 | To take command of | Nắm quyền chỉ huy |
---|
2432 | To take counsel (together) | Trao đổi ý kiến, thương nghị,hội ý thảo luận (với nhau) |
---|
2433 | To take counsel of one's pillow | Suy nghĩ một đêm; nhất dạ sinh bá kế;buổi tối nghĩ sai buổi mai nghĩ đúng |
---|
2434 | To take counsel with | Tham khảo ý kiến với ai |
---|
2435 | To take defensive measures | Có những biện pháp phòng thủ |
---|
2436 | To take delight in | Thích thú về, khoái về |
---|
2437 | To take dinner without grace | Ăn nằm với nhau trước khi cưới |
---|
2438 | To take down a machine | Tháo một cái máy ra |
---|
2439 | To take down a picture | Lấy một bức tranh xuống |
---|
2440 | To take down sb's name and address | Ghi, biên tên và địa chỉ của người nào |
---|
2441 | To take down, to fold (up) one's umbrella | Xếp dù lại |
---|
2442 | To take drastic measures | Dùng những biện pháp quyết liệt |
---|
2443 | To take driving lessons | Tập lái xe |
---|
2444 | To take effect | Có hiệu lực;(thuốc) công hiệu |
---|
2445 | To take exception to sth | Phản đối việc gì, chống việc gì |
---|
2446 | To take for granted | Cho là tất nhiên |
---|
2447 | To take form | Thành hình |
---|
2448 | To take freedom with sb | Quá suồng sã với ai |
---|
2449 | To take French leave | Chuồn êm, đi êm; làm lén (việc gì) |
---|
2450 | To take French leave | Trốn, chuồn, lẩn đi |
---|
2451 | To take fright | Sợ hãi, hoảng sợ |
---|
2452 | To take from the value of sth, from the merit of sb | Giảm bớt giá trị của vật gì,công lao của người nào |
---|
2453 | To take goods on board | Đem hàng hóa lên tàu |
---|
2454 | To take great care | Săn sóc hết sức |
---|
2455 | To take great pains | Chịu khó khăn lắm |
---|
2456 | To take half of sth | Lấy phân nửa vật gì |
---|
2457 | To take heed to do sth | Chú ý, cẩn thận làm việc gì |
---|
2458 | To take heed | Đề phòng, lưu ý, chú ý |
---|
2459 | To take hold of one's ideas | Hiểu được tư tưởng của mình |
---|
2460 | To take hold of sb | Nắm, giữ người nào |
---|
2461 | To take holy orders, to take orders | Được thụ phong chức thánh (chức 1, chức 2, ..) |
---|
2462 | To take in (a supply of) water | Lấy nước ngọt lên tàu (đi biển) |
---|
2463 | To take in a reef | Cuốn buồm lại cho nhỏ,(bóng) tiến một cách thận trọng |
---|
2464 | To take in a refugee, an orphan | Thu nhận (cho nương náu) một trẻ tị nạn,một người mồ côi |
---|
2465 | To take in a sail | Cuốn buồm |
---|
2466 | To take in coal for the winter | Trữ than dùng cho mùa đông |
---|
2467 | To take industrial action | Tổ chức đình công |
---|
2468 | To take kindly to one's duties | Bắt tay làm nhiệm vụ một cách dễ dàng |
---|
2469 | To take land on lease | Thuê, mướn một miếng đất |
---|
2470 | To take leave of sb | Cáo biệt người nào |
---|
2471 | To take lesson in | Học môn học gì |
---|
2472 | To take liberties with sb | Có cử chỉ suồng sã, sỗ sàng, |
---|
2473 | cợt nhả với ai (với một phụ nữ) | cợt nhả với ai (với một phụ nữ) |
---|
2474 | To take lodgings | Thuê phòng ở nhà riêng |
---|
2475 | To take long views | Biết nhìn xa trông rộng |
---|
2476 | To take medicine | Uống thuốc |
---|
2477 | To take mincemeat of sb | Hạ ai trong cuộc tranh luận |
---|
2478 | To take Monday off. | Nghỉ ngày thứ hai |
---|
2479 | To take more pride in | Cần quan tâm hơn nữa về,cần thận trọng hơn về |
---|
2480 | To take no count of what people say | Không để ý gì đến lời người ta nói |
---|
2481 | To take note of sth | Để ý, chú ý đến việc gì, ghi lòng việc gì |
---|
2482 | To take notes | Ghi chú |
---|
2483 | To take notice of sth | Chú ý, để ý đến, nhận thấy việc gì |
---|
Bài viết: 1
Chủ đề: 0
Tham Gia: 30-05 -14
Điểm danh tiếng:
0
Số lần cảm ơn 0
3 cảm ơn trong 1 bài
Tiền Access: 1,006.16Ac$
(08-05-12, 11:36 PM)Hạ Vàng Đã viết: 1 | To be a bad fit | Không vừa |
---|
2 | To be a bear for punishment | Chịu đựng được sự hành hạ |
---|
3 | To be a believer in ghosts | Kẻ tin ma quỷ |
---|
4 | To be a believer in sth | Người tin việc gì |
---|
5 | To be a bit cracky | (thông tục) gàn, dở hơi; (Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng |
---|
6 | To be a bit groggy about the legs
To feel groggy ['grɔgi] | Đi không vững, đi chập chững
Chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...) |
---|
7 | To be a burden to sb | Là một gánh nặng cho người nào |
---|
8 | To be a church-goer | Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ |
---|
9 | To be a comfort to sb | Là nguồn an ủi của người nào |
---|
10 | To be a connoisseur of antiques | [æn'ti:k] Sành về đồ cổ {[,kɔni'sə:]:người thành thạo} |
---|
11 | To be a cup too low | Chán nản, nản lòng |
---|
12 | To be a dab (hand) at sth | [dæb](lóng)tay cừ/thạo} Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì |
---|
13 | To be a dead ringer for sb | (Lóng) Giống như đúc |
---|
14 | To be a demon for work | Làm việc hăng hái |
---|
15 | To be a dog in the manger | Sống ích kỷ (ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà mình không cần đến) |
---|
16 | To be a drug on the market | (Hàng hóa) Là một món hàng ế trên thị trường |
---|
17 | To be a favourite of sb; to be sb's favourite | Được người nào yêu mến |
---|
18 | To be a fiasco [fi'æskou] | (sn) ~s, ~es sự thất bại] Thất bại to |
---|
19 | To be a fiend at football | Kẻ tài ba về bóng đá |
---|
20 | To be a fluent speaker | Ăn nói hoạt bát, lưu loát |
---|
21 | To be a foe to sth | Nghịch với điều gì |
---|
22 | To be a frequent caller at sb's house | Năng tới lui nhà người nào |
---|
23 | To be a gentleman of leisure;to lead a gentleman's life | Sống nhờ huê lợi hằng năm |
---|
24 | To be a good judge of wine | Biết rành về rượu, giỏi nếm rượu |
---|
25 | To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe | To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe |
---|
26 | To be a good walker | Đi (bộ) giỏi |
---|
27 | To be a good whip | Đánh xe ngựa giỏi |
---|
28 | To be a good, bad writer | Viết chữ tốt, xấu |
---|
29 | To be a hiding place to nothing | Chẳng có cơ may nào để thành công |
---|
30 | To be a law unto oneself | Làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ |
---|
31 | To be a lump of selfishness | Đại ích kỷ {[lʌmp] (n) cục, tảng, miếng} |
---|
32 | To be a man in irons | Con người tù tội (bị khóa tay, bị xiềng xích) |
---|
33 | To be a mere machine | {[miə] (adj) chỉ là} {merely ['miəli] (adv) chỉ, đơn thuần} (Người) Chỉ là một cái máy |
---|
34 | To be a mess | ở trong tình trạng bối rối |
---|
35 | To be a mirror of the time | Là tấm gương của thời đại |
---|
36 | To be a novice in, at sth | chưa thạo, chưa quen việc gì |
---|
37 | to be a pendant to...['pendənt](n) là vật đối xứng của.. | vật giống/đối xứng} |
---|
38 | To be a poor situation | ở trong hoàn cảnh nghèo nàn |
---|
39 | To be a retarder of progress | [ri'ta: də] (n) Nhân tố làm chậm sự tiến bộ { chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế} |
---|
40 | To be a shark at maths | [∫ɑ:k] (n) Giỏi về toán học {cá mập; kẻ lừa đảo;(lóng)tay cừ,tay chiến} |
---|
41 | To be a sheet in the wind | (Bóng): Ngà ngà say |
---|
42 | To be a shingle short | Hơi điên, khùng khùng |
---|
43 | To be a slave to custom | [sleiv] (n) Nô lệ tập tục [người nô lệ (đen & bóng)] |
---|
44 | To be a spy on sb's conduct | Theo dõi hành động của ai |
---|
45 | To be a stickler over trifles | ['stiklə] (n) Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu {(+ for) người quá khắt khe (về một cái gì) (Mỹ(thông tục) người kiên trì (» sticker)} |
---|
46 | To be a swine to sb [swain](n) | con lợn;(thông tục) người (vật) đáng ghét/ghê tởm} Chơi xấu, chơi xỏ người nào |
---|
47 | To be a tax on sb | Là một gánh nặng cho người nào |
---|
48 | To be a terror to... | Làm một mối kinh hãi đối với.. |
---|
49 | To be a testimony to sth | {['testiməni](n) sự/ lời chứng nhận, lời khai |
---|
50 | in testimony of | để làm chứng cho} Làm chứng cho chuyện gì |
---|
51 | To be a thrall to one's passions | [θrɔ:l] (n) người nô lệ (đen & bóng) (v) bắt làm nô lệ/lệ thuộc/phục tùng, Nô lệ cho sự đam mê |
---|
52 | To be a tight fit | Vừa như in |
---|
53 | To be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toàn | To be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toàn |
---|
54 | To be a tower of strength to sb | Là người có đủ sức để bảo vệ ai |
---|
55 | To be a transmitter of (sth) | (Người) Truyền một bệnh gì |
---|
56 | To be abashed | Bối rối, hoảng hốt |
---|
57 | To be abhorrent to sb | Bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng |
---|
58 | To be abhorrent to, from sth | [əb'hɔrənt] (adj) (+ from) trái/mâu thuẫn với, không hợp với (Việc) Không hợp, trái ngược,tương phản với việc khác |
---|
59 | To be able to do sth | Biết, có thể làm việc gì |
---|
60 | To be able to react to nuances of meaning | ['nju:ɑ:ns] (n) sắc thái Có khả năng nhạy cảm với các sắc thái của ý nghĩa |
---|
61 | To be ablush with shame {[ə'blʌ∫] (adj & adv) thẹn đỏ mặt} | Đỏ mặt vì xấu hổ |
---|
62 | To be abominated by sb [ə'bɔmineit] (v) | Bị ai căm ghét {ghê tởm; ghét cay ghét đắng (thông tục) không ưa, ghét mặt} |
---|
63 | To be about sth | Đang bận điều gì |
---|
64 | To be about to (do) | Sắp sửa làm gì? |
---|
65 | To be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cả | To be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cả |
---|
66 | To be under suspicion | Bị nghi ngờ làm điều sai trái |
---|
67 | To be abreast with, (of) the times | Theo kịp, tiến hóa,hợp với phong trào đang thời |
---|
68 | To be absolutely right | Đúng hoàn toàn |
---|
69 | To be absolutely wrong | Hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái |
---|
70 | To be absorbed in new thought/the study of sth | Miệt mài trong tư tưởng mới/nghiên cứu cái gì |
---|
71 | To be acclaimed Emperor/King | Được tôn làm Hoàng Đế |
---|
72 | To be accommodated in the hotel | Trọ ở khách sạn |
---|
73 | To be accomplice in a crime [ə'kɔmplis;ə'kʌmplis](n) | Dự vào tội tòng phạm{kẻ tòng phạm/đồng loã} |
---|
74 | To be accountable for a sum of money | Thiếu, mắc nợ một số tiền |
---|
75 | To be accountable for one's action | Giải thích về hành động của mình |
---|
76 | To be accountable to sb | Chịu trách nhiệm trước ai |
---|
77 | To be accused of plagiarism | Bị kết tội ăn cắp văn |
---|
78 | To be acquainted with facts of the case | Hiểu rõ vấn đề |
---|
79 | To be acquainted with sb | Quen thuộc với, quen biết |
---|
80 | To be acquitted one's crime | [ə'kwit] Được tha bổng, tuyên bố trắng án |
---|
81 | To be addicted to drink | ['ædikt] (n) Ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha { người nghiện (ma túy, rượu...): a heroin addict; người say mê cái gì: a chess addict} |
---|
82 | To be admitted to the Academy | Được nhận vào Hàn lâm viện |
---|
83 | To be admitted to the exhibition gratis | Được cho vào xem triển lãm miễn phí |
---|
84 | To be adroit in | [ə'drɔit] (adj) Khéo léo về |
---|
85 | To be adverse to a policy | Trái ngược với một chính sách |
---|
86 | To be affected by fever | Bị mắc bệnh sốt rét |
---|
87 | To be affected in one's manners | Điệu bộ quá |
---|
88 | To be affected to a service | Được bổ nhiệm một công việc gì |
---|
89 | To be affected with a disease | Bị bệnh |
---|
90 | To be affianced to sb | [ə'faiəns] (v) đính/hứa hôn Đã hứa hôn với ai |
---|
91 | To be afflicted by a piece of news | Buồn rầu vì một tin |
---|
92 | To be afield | ở ngoài đồng, ở ngoài mặt trận |
---|
93 | To be afloat | Nổi trên mặt nước |
---|
94 | To be after sth | Theo đuổi cái gì |
---|
95 | To be against | Chống lại |
---|
96 | To be agog for sth | Đang chờ đợi việc gì |
---|
97 | To be agreeable to sth | Bằng lòng việc gì |
---|
98 | To be agreeable to the taste | Hợp với sở thích, khẩu vị |
---|
99 | To be ahead | ở vào thế thuận lợi |
---|
100 | To be akin to sth | Giống vật gì; có liên quan, quan hệ với việc gì |
---|
101 | To be alarmed at sth | Sợ hãi, lo sợ chuyện gì |
---|
102 | To be alive to one's interests | Chú ý đến quyền lợi của mình |
---|
103 | To be alive to the importance of | Nhận rõ sự quan trọng của. |
---|
104 | To be all abroad | Hoàn toàn lầm lẫn |
---|
105 | To be all ears | Lắng nghe |
---|
106 | To be all eyes | Nhìn chằm chằm |
---|
107 | To be all in a fluster | Hoàn toàn bối rối |
---|
108 | To be all in a tumble | Lộn xộn, hỗn loạn |
---|
109 | To be all legs | Cao lêu nghêu |
---|
110 | To be all mixed up | Bối rối vô cùng |
---|
111 | To be all of a dither, to have the dithers | Run, run lập cập |
---|
112 | To be all of a dither | Bối rối, rối loạn, không biết định thế nào |
---|
113 | To be all of a glow | Đỏ mặt, thẹn |
---|
114 | To be all of a tremble, all in a tremble | Run, run lập cập |
---|
115 | To be all the same to | Không có gì khác đối với |
---|
116 | To be all the world to | Là tất cả (là cái quý nhất) |
---|
117 | To be all tongue | Nói luôn miệng |
---|
118 | To be always after a petticoat | Luôn luôn theo gái To be always harping on the same string |
---|
119 | on the same note | Nói đi nói lại mãi một câu chuyện |
---|
120 | To be always merry and bright | Lúc nào cũng vui vẻ |
---|
121 | To be always on the move | Luôn luôn di động |
---|
122 | To be always ready for a row | Hay gây chuyện đánh nhau |
---|
123 | To be always to the fore in a fight | Thường chiến đấu luôn, hoạt động không ngừng |
---|
124 | To be always willing to oblige | Luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ |
---|
125 | To be ambitious to do sth | Khao khát làm việc gì |
---|
126 | To be ambushed | Bị phục kích |
---|
127 | To be an abominator of sth | Ghét việc gì |
---|
128 | To be an early waker | Người (thường thường) thức dậy sớm |
---|
129 | To be an encumbrance to sb | Trở thành gánh nặng (cho ai) |
---|
130 | To be an excessive drinker | Uống quá độ |
---|
131 | To be an improvement on sb | Vượt quá, hơn người nào, giá trị hơn người nào |
---|
132 | To be an integral part of sth | Hợp thành nhất thể với, dính với, liền với vật gì |
---|
133 | To be an occasion of great festivity | Là dịp hội hè vui vẻ |
---|
134 | To be an oldster | Già rồi |
---|
135 | To be an onlooker at a football match | Xem một trận đá bóng |
---|
136 | To be an umpire at a match | Làm trọng tài cho một trận đấu (thể thao) |
---|
137 | To be anticipative of sth | Trông vào việc gì, đang chờ việc gì |
---|
138 | To be anxious for sth | Khao khát, ao ước vật gì |
---|
139 | To be applicable to sth | Hợp với cái gì |
---|
140 | To be appreciative of music | Biết, thích âm nhạc |
---|
141 | To be apprehensive for sb | Lo sợ cho ai |
---|
142 | To be apprehensive of danger | Sợ nguy hiểm |
---|
143 | To be apprised of a fact | Được báo trước một việc gì |
---|
144 | To be apt for sth | Giỏi, có tài về việc gì |
---|
145 | To be as bright as a button | Rất thông minh, nhanh trí khôn |
---|
146 | To be as brittle as glass | Giòn như* thủy tinh |
---|
147 | To be as drunk as a fish | Say bí tỉ |
---|
148 | To be as happy as a king, (as a bird on the tree) | Sung sướng như tiên |
---|
149 | To be as hungry as a wolf | Rất đói |
---|
150 | To be as mute as a fish | Câm như hến |
---|
151 | To be as slippery as an eel | Lươn lẹo như lươn, không tin cậy được |
---|
152 | To be as slippery as an eel | Trơn như lươn, trơn tuột |
---|
153 | To be at a loss for money | Hụt tiền, túng tiền |
---|
154 | To be at a loss what to do, what to say | Bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì |
---|
155 | To be at a loss | Bị lúng túng, bối rối |
---|
156 | To be at a nonplus | Bối rối, lúng túng |
---|
157 | To be at an end; to come to an end | Hoàn thành, kết liễu, kết thúc |
---|
158 | To be at bat | Giữ vai trò quan trọng |
---|
159 | To be at cross-purposes | Hiểu lầm |
---|
160 | To be at dinner | Đang ăn cơm |
---|
161 | To be at enmity with sb. | Thù địch với ai |
---|
162 | To be at fault | Mất hơi một con mồi |
---|
163 | To be at feud with sb | Cừu địch với người nào |
---|
164 | To be at grass | (Súc vật) ở ngoài đồng cỏ |
---|
165 | To be at grips with the enemy | Vật lộn với địch thủ |
---|
166 | To be at handgrips with sb | Đánh nhau với người nào |
---|
167 | To be at issue on a question | Đang thảo luận về một vấn đề |
---|
168 | To be at its height | Lên đến đỉnh cao nhất |
---|
169 | To be at large | Được tự do |
---|
170 | To be at loggerheads with sb | Gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với người nào |
---|
171 | To be at odds with sb | Gây sự với ai |
---|
172 | To be at odds with sb | Không đồng ý với người nào,bất hòa với người nào |
---|
173 | To be at one with sb | Đồng ý với người nào |
---|
174 | To be at one's best | ở vào thời điểm thuận lợi nhất |
---|
175 | To be at one's lowest ebb | (Cuộc sống) Đang trải qua thời kỳ đen tối nhất |
---|
176 | To be at play | Đang chơi |
---|
177 | To be at puberty | Đến tuổi dậy thì |
---|
178 | To be at sb's beck and call | Hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến,ngoan ngoãn phục tùng ai |
---|
179 | To be at sb's elbow | Đứng bên cạnh người nào |
---|
180 | To be at sb's heels | Theo bén gót ai |
---|
181 | To be at sb's service | Sẵn sàng giúp đỡ ai |
---|
182 | To be at stake | Bị lâm nguy, đang bị đe dọa |
---|
183 | To be at stand | Không tiến lên được, lúng túng |
---|
184 | To be at strife (with) | Xung đột (với) |
---|
185 | To be at the back of sb | Đứng sau lưng người nào, ủng hộ người nào |
---|
186 | To be at the end of one's resources | Hết cách, vô phương |
---|
187 | To be at the end of one's tether | Đến chỗ kiệt sức, không chịu đựng nổi nữa;hết phương |
---|
188 | To be at the front | Tại mặt trận |
---|
189 | To be at the helm | Cầm lái, quản lý |
---|
190 | To be at the last shift | Cùng đường |
---|
191 | To be at the pain of doing sth | Chịu khó nhọc làm cái gì |
---|
192 | To be at the top of the tree | Lên tới địa vị cao nhất của nghề nghiệp |
---|
193 | To be at the top the of the form | Đứng đầu trong lớp học |
---|
194 | To be at the wheel | Lái xe |
---|
195 | To be at the zenith of glory | Lên đến tột đỉnh của danh vọng |
---|
196 | to be at variance with someone | xích mích (mâu thuẫn) với ai |
---|
197 | To be at work | Đang làm việc |
---|
198 | To be athirst for sth | Khát khao cái gì |
---|
199 | To be attached to | Kết nghĩa với |
---|
200 | To be attacked by a disease | Bị bệnh |
---|
201 | To be attacked from ambush | Bị phục kích |
---|
202 | To be attacked | Bị tấn công |
---|
203 | To be averse to (from) sth | Gớm, ghét, không thích vật (việc) gì |
---|
204 | To be awake to one's own interests | Chú ý đến quyền lợi của mình |
---|
205 | To be aware of sth a long way off | Đoán trước, biết trước việc gì sẽ xảy ra khá lâu trước đó |
---|
206 | To be aware of sth | Biết việc gì, ý thức được việc gì |
---|
207 | To be awkward with one's hands | Đôi tay ngượng ngùng, lúng túng |
---|
208 | To be badly off | Nghèo xơ xác |
---|
209 | To be balled up | Bối rối, lúng túng (trong khi đứng lên nói) |
---|
210 | To be bankrupt in (of) intelligence | Không có, thiếu thông minh |
---|
211 | To be bathed in perspiration | Mồ hôi ướt như tắm |
---|
212 | To be beaten out and out | Bị đánh bại hoàn toàn |
---|
213 | To be beautifully gowned | Ăn mặc đẹp |
---|
214 | To be beforehand with the world | Sẵn sàng tiền bạc |
---|
215 | To be beforehand with | Làm trước, điều gì |
---|
216 | To be behind prison bars | Bị giam, ở tù |
---|
217 | To be behindhand in one's circumstances | Túng thiếu, thiếu tiền |
---|
218 | To be behindhand with his payment | Chậm trễ trong việc thanh toán(nợ) |
---|
219 | To be beholden to sb | Mang ơn người nào |
---|
220 | To be beneath contempt | Không đáng để cho người ta khinh |
---|
221 | To be bent on quarrelling | Hay sinh sự |
---|
222 | To be bent on | Nhất quyết, quyết tâm |
---|
223 | To be bent with age | Còng lưng vì già |
---|
224 | To be bereaved of one's parents | Bị cướp mất đi cha mẹ |
---|
225 | To be bereft of speech | Mất khả năng nói |
---|
226 | To be beside oneself with joy | Mừng phát điên lên |
---|
227 | To be besieged with questions | Bị chất vấn dồn dập |
---|
228 | To be betrayed to the enemy | Bị phản đem nạp cho địch |
---|
229 | To be better off | Sung túc hơn, khá hơn |
---|
230 | To be between the devil and the deep sea | Lâm vào cảnh trên đe dưới búa,lâm vào cảnh bế tắc, tiến thoái lưỡng nan |
---|
231 | To be bewildered by the crowd and traffic | Ngơ ngác trước đám đông và xe cộ |
---|
232 | To be beyond one's ken | Vượt khỏi sự hiểu biết |
---|
233 | To be bitten with a desire to do sth | Khao khát làm việc gì |
---|
234 | To be bitten with | Say mê, ham mê (cái gì) |
---|
235 | To be blackmailed | Bị làm tiền, bị tống tiền |
---|
236 | To be blessed with good health. | Được may mắn có sức khỏe |
---|
237 | To be bolshie about sth | Ngoan cố về việc gì |
---|
238 | To be bored to death | Chán muốn chết, chán quá sức |
---|
239 | To be born blind | Sinh ra thì đã mù |
---|
240 | To be born of the purple | Là dòng dõi vương giả |
---|
241 | To be born on the wrong side of the blanket | Đẻ hoang |
---|
242 | To be born under a lucky star | Sinh ra dưới một ngôi sao tốt (may mắn) |
---|
243 | To be born under an unclucky star | Sinh ra đời dưới một ngôi sao xấu |
---|
244 | To be bound apprentice to a tailor | Học nghề may ở nhà người thợ may |
---|
245 | To be bowled over | Ngã ngửa |
---|
246 | To be bred (to be) a doctor | Được nuôi ăn học để trở thành bác sĩ |
---|
247 | To be brilliant at | Giỏi, xuất sắc về |
---|
248 | To be brought before the court | Bị đưa ra trước tòa án |
---|
249 | To be brought to an early grave | Chết non, chết yểu |
---|
250 | To be brought to bed | Sinh đẻ |
---|
251 | To be brought up in the spirit of duty | Được giáo dục theo tinh thần trách nhiệm |
---|
252 | To be brown off | (Thtục) Chán |
---|
253 | To be buffeted by the crowd | Bị đám đông đẩy tới |
---|
254 | To be bumptious | Làm oai, làm cao, tự phụ |
---|
255 | To be bunged up | Bị nghẹt mũi |
---|
256 | To be burdened with debts | Nợ chất chồng |
---|
257 | To be buried in thoughts | Chìm đắm trong suy nghĩ |
---|
258 | To be burning to do sth | Nóng lòng làm gì |
---|
259 | To be burnt alive | Bị thiêu sống |
---|
260 | To be burried with militairy honours | An táng theo nghi thức quân đội |
---|
261 | To be bursting to do sth | Hăng hái để làm cái gì |
---|
262 | To be bursting with a secret;to be bursting to tell a secret | Nóng lòng muốn nói điều bí mật |
---|
263 | To be bursting with delight | Sướng điên lên, vui phát điên |
---|
264 | To be bursting with pride | Tràn đầy sự kiêu hãnh |
---|
265 | To be bushwhacked | Bị phục kích |
---|
266 | To be busy as a bee | Bận rộn lu bù |
---|
267 | To be called away | Bị gọi ra ngoài |
---|
268 | To be called to the bar | Được nhận vào luật sư* đoàn |
---|
269 | To be called up for the active service | Bị gọi nhập ngũ |
---|
270 | To be called up | Bị gọi nhập ngũ |
---|
271 | To be capacitated to do sth | Có tư cách làm việc gì |
---|
272 | To be careful to do sth | Chú ý làm việc gì |
---|
273 | To be carried away by that bad news | Bị mất bình tồnh vì tin buồn |
---|
274 | To be cast away on the desert island | Bị trôi dạt vào đảo hoang |
---|
275 | To be cast away | (Tàu) Bị đắm, chìm |
---|
276 | To be cast down | Chán nản, thất vọng |
---|
277 | To be caught by the police | Bị lính cảnh sát bắt |
---|
278 | To be caught in a machine | Mắc trong máy |
---|
279 | To be caught in a noose | Bị mắc bẫy |
---|
280 | To be caught in a snare | (Người) Bị mắc mưu |
---|
281 | To be caught in a snare | (Thỏ..) Bị mắc bẫy |
---|
282 | To be caught in the net | Mắc lưới, mắc bẫy |
---|
283 | To be caught with chaff | Bị lừa bịp một cách dễ dàng |
---|
284 | To be caught with one's hand in the till | Bị bắt quả tang, bị bắt tại trận |
---|
285 | To be cautioned by a judge | Bị quan tòa khuyến cáo |
---|
286 | To be cautious in doing sth | Làm việc gì cẩn thận, đắn đo |
---|
287 | To be censored | Bị kiểm duyệt, bị cấm |
---|
288 | To be chippy | Hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu |
---|
289 | To be chucked (at an examination) | Bị đánh hỏng(trong một cuộc thi) |
---|
290 | To be churched | (Người đàn bà sau khi sinh) Chịu lễ giải cữ; (cặp vợ chồng mới cưới) dự lễ mi sa lần đầu tiên sau khi làm lễ hôn phối |
---|
291 | To be clamorous for sth | La hét đòi cái gì |
---|
292 | To be clear about sth | Tin chắc ở việc gì |
---|
293 | To be clever at drawing | Có khiếu về hội họa |
---|
294 | To be close behind sb | Theo sát người nào |
---|
295 | To be close with one's money | Dè xỉn đồng tiền |
---|
296 | To be closeted with sb | Đóng kín cửa phòng nói chuyện với người nào |
---|
297 | To be cognizant of sth | Biết rõ về cái gì |
---|
298 | To be cold with sb | Tỏ vẻ lãnh đạm với người nào |
---|
299 | To be comfortable | (Người bệnh) Thấy dễ chịu trong mình |
---|
300 | To be comfortably off | Phong lưu, sung túc |
---|
301 | To be commissioned to do sth | Được ủy nhiệm làm việc gì |
---|
302 | To be compacted of.. | Kết hợp lại bằng |
---|
303 | To be compelled to do sth | Bị bắt buộc làm việc gì |
---|
304 | To be concerned about sb | Lo lắng, lo ngại cho người nào |
---|
305 | To be condemned to the stake | Bị thiêu |
---|
306 | To be confident of the future | Tin chắc ở tưương lai |
---|
307 | To be confidential (with sb) | Nói chuyện riêng, giãi bày tâm sự(với người nào) |
---|
308 | To be confined (for space) | ở chật hẹp |
---|
309 | To be confined to barracks | Bị giữ lại trong trại |
---|
310 | To be confined | (Đàn bà) Trong thời gian lâm bồn |
---|
311 | To be confronted with (by) a difficulty | Đứng trước một sự khó khăn |
---|
312 | To be connected with a family | Kết thông gia, kết thân với một gia đình nào |
---|
313 | To be connected with sb, sth | Có giao thiệp với người nào, có liên quan,liên hệ đến việc gì |
---|
314 | To be conscious of sth | ý thức rõ điều gì |
---|
315 | To be conspicuous (in a crowd..) | Làm cho mọi người để ý đến mình (ở một đám đông . |
---|
316 | To be consumed with hunger | Bị cơn đói dày vò, làm cho tiều tụy |
---|
317 | To be consumed with jealousy | Tiều tụy vì ghen tuông |
---|
318 | To be contaminated by bad companions | Bị bạn xấu làm hư hỏng |
---|
319 | To be content to do sth | Bằng lòng làm việc gì |
---|
320 | To be continued in our next | Sẽ đăng tiếp số (báo) sau |
---|
321 | To be convicted of felony | Bị kết án trọng tội |
---|
322 | To be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụng | To be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụng |
---|
323 | To be convulsed with laughter | Cười ngất, cười ngả nghiêng |
---|
324 | To be convulsed with pain | Bị co giật vì đau đớn |
---|
325 | To be cool towards sb | Lãnh đạm với người nào |
---|
326 | To be correspondent to (with) sth | Xứng với, hợp với, vật gì |
---|
327 | To be couched on the ground | Nằm dài dưới đất |
---|
328 | To be counted as a member | Được kể trong số những hội viên |
---|
329 | To be counted out | Bị đánh ngã, bị đo ván (không dậy nổi sau khi trọng tài đếm tới mười) |
---|
330 | To be cramped for room | Bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa |
---|
331 | To be crazy (over, about) sb | Say mê người nào |
---|
332 | To be cross with sb | Cáu với ai |
---|
333 | To be crowned with glory | Được hưởng vinh quang |
---|
334 | To be cut out for sth | Có thiên tư, có khiếu về việc gì |
---|
335 | To be dainty | Khó tính |
---|
336 | To be dark-complexioned | Có nước da ngăm ngăm |
---|
337 | To be dead against sth | Kịch liệt phản đối việc gì |
---|
338 | To be dead keen on sb | Say đắm ai |
---|
339 | To be dead-set on doing sth | Kiên quyết làm việc gì |
---|
340 | To be debarred from voting in the eletion | Tước quyền bầu cử |
---|
341 | To be declared guilty of murder | Bị lên án sát nhân |
---|
342 | To be deeply in debt | Nợ ngập đầu |
---|
343 | To be defective in sth | Thiếu vật gì, có tỳ vết ở nơi nào |
---|
344 | To be deferential to sb | Kính trọng người nào |
---|
345 | To be deliberate in speech | Ăn nói thận trọng; |
---|
346 | To be delivered of a poem | Sáng tác một bài thơ |
---|
347 | To be delivered of | (Đen, bóng) Đẻ ra, cho ra đời |
---|
348 | To be demented, to become demented | Điên, loạn trí |
---|
349 | To be dependent on sb | Dựa vào ai |
---|
350 | To be deranged | (Người) Loạn trí, loạn óc |
---|
351 | To be derelict (in one's duty) | (Người) Lãng quên bổn phận của mình |
---|
352 | To be derived, (from) | Phát sinh từ |
---|
353 | To be desirous of sth, of doing sth | Muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì |
---|
354 | To be destined for a place | Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào |
---|
355 | To be destined for some purpose | Để dành riêng cho một mục đích nào đó |
---|
356 | To be different from | Khác với |
---|
357 | To be dight with (in) diamond | Trang sức bằng kim cương |
---|
358 | To be disabled | (Máy, tàu) Hết chạy được |
---|
359 | • To be disappointed in love | Thất vọng vì tình, thất tình |
---|
360 | To be discomfited by questions | Bị bối rối vì các câu hỏi |
---|
361 | To be discontented with one's job | Bất mãn với công việc của mình |
---|
362 | To be disinclined to | Không muốn. |
---|
363 | To be disloyal to one's country | Không trung thành với tổ quốc |
---|
364 | To be dismissed from the service | Bị đuổi khỏi sở |
---|
365 | To be displaced by.. | (Chỉ một đạo quân) Được thay thế (lính) |
---|
366 | To be displeased at (with)sth | Không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì |
---|
367 | To be disrespectful to sb | Vô lễ với người nào |
---|
368 | To be dissatisfied with (at)sth | Không hài lòng điều gì |
---|
369 | To be distinctly superior | Là kẻ bề trên rõ ràng |
---|
370 | To be divorced from reality | Ly dị với thực tại |
---|
371 | To be dotty on one's legs | Chân đứng không vững, lảo đảo |
---|
372 | To be double the length of sth | Dài bằng hai vật gì |
---|
373 | To be doubtful of sth | Không chắc việc gì |
---|
374 | To be down in (at) heath | Sức khỏe giảm sút |
---|
375 | To be down in the mouth | Chán nản, thất vọng |
---|
376 | To be drafted into the army | Bị gọi nhập ngũ |
---|
377 | To be dressed in black, in silk | Mặc đồ đen, đồ hàng lụa |
---|
378 | To be dressed in green | Mặc quần áo màu lục |
---|
379 | To be dressed up to the nines (to the knocker) | Diện kẻng |
---|
380 | To be driven ashore | Bị trôi giạt vào bờ |
---|
381 | To be drowned in sleep | Chìm đắm trong giấc ngủ |
---|
382 | To be drowned | Chết đuối |
---|
383 | To be due to | Do, tại |
---|
384 | To be dull of mind | Đần độn |
---|
385 | To be dull of sight, of hearing | Mắt yếu, tai nặng(không thính) |
---|
386 | To be dying for sth | Muốn, thèm muốn cái gì một cách cùng cực |
---|
387 | To be eager in the pursuit of science | Tha thiết theo đuổi con đường khoa học |
---|
388 | To be eager to do sth | Khao khát làm việc gì |
---|
389 | To be easily offended | Dễ giận, hay giận |
---|
390 | To be eaten up with pride | Bị tính kiêu ngạo dày vò |
---|
391 | To be economical with sth | Tiết kiệm vật gì |
---|
392 | To be elastic | Nẩy lên |
---|
393 | To be elated with joy | Mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan,lấy làm hãnh diện |
---|
394 | To be elbowed into a corner | Bị bỏ ra, bị loại ra |
---|
395 | To be eleven | Mười một tuổi |
---|
396 | To be eliminated in the first heat | Bị loại ở vòng đầu |
---|
397 | To be embarrassed by lack of money. | Lúng túng vì thiếu tiền |
---|
398 | To be embarrassed for money | Bị mắc nợ, thiếu nợ |
---|
399 | To be employed in doing sth | Bận làm việc gì |
---|
400 | To be empowered to.. | Được trọn quyền để. |
---|
401 | To be enamoured of (with) sth | Say mê cái gì |
---|
402 | To be enamoured of sb | Phải lòng ai, bị ai quyến rũ |
---|
403 | To be encumbered with a large family | Bị lúng túng vì gánh nặng gia đình |
---|
404 | To be endued with many virtues | Được phú cho nhiều đức tính |
---|
405 | To be engaged in politics, business | Hoạt động chính trị, kinh doanh |
---|
406 | To be engaged upon a novel | Đang bận viết một cuốn tiểu thuyết |
---|
407 | To be enraged at (by) sb's stupidity | Giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào |
---|
408 | To be enraptured with sth | Ngẩn người trước việc gì |
---|
409 | To be ensnarled in a plot | Bị dính líu vào một âm m*ưu |
---|
410 | To be entangled in the meshes of political intrigue | Vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị |
---|
411 | To be enthralled by a woman's beauty | Say đắm trước,bị mê hoặc bởi sắc đẹp của một người đàn bà |
---|
412 | To be enthralled by an exciting story | Bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn |
---|
413 | To be entirely at sb's service | Sẵn sàng giúp đỡ người nào |
---|
414 | To be entitled to a seat on a committee or a board | Có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào |
---|
415 | To be entitled to do sth | Được phép, có quyền làm việc gì |
---|
416 | To be envious of sb's succcess | Ganh tị về sự thành công của người nào |
---|
417 | To be enwrapped in slumber | Đang mơ màng trong giấc điệp |
---|
418 | To be enwrapped | Đang trầm ngâm |
---|
419 | To be equal to a task | Làm nổi, làm tròn một bổn phận,ngang tầm với bổn phận |
---|
420 | To be equal to doing sth | Đủ sức làm việc gì |
---|
421 | To be equal to one's responsibility | Ngang tầm với trách nhiệm của mình |
---|
422 | To be equal to the occasion | Có đủ khả năng đối phó với tình hình |
---|
423 | To be estopped from doing sth | Bị ngăn cản không cho làm việc gì |
---|
424 | To be euchred | Lúng túng, bị lâm vào ngõ bí, đường cùng |
---|
425 | To be expectant of sth | Chờ đợi việc gì |
---|
426 | To be expected | Có thể xảy ra |
---|
427 | To be expecting a baby | Có thai |
---|
428 | To be expert in, at sth | Thông thạo việc gì |
---|
429 | To be expressly forbidden | Bị nghiêm cấm |
---|
430 | To be extremely welcome | Được tiếp ân cần, niềm nở |
---|
431 | To be faced with a difficulty | Đ*ương đầu với khó khăn |
---|
432 | To be fagged out | Kiệt sức, mệt dốc, mệt lắm |
---|
433 | To be faint with hunger | Mệt lả vì đói |
---|
434 | To be faithful in the performance of one's duties | Nhiệt tình khi thi hành bổn phận |
---|
435 | To be familiar with sth | Quen biết vật gì, quen dùng vật gì, giỏi môn gì |
---|
436 | To be famished | Đói chết được |
---|
437 | To be far from all friends | Không giao thiệp với ai |
---|
438 | To be far gone with child | Có mang sắp đến tháng đẻ |
---|
439 | To be fastidious | Khó tính |
---|
440 | To be favoured by circumstances | Thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện |
---|
441 | To be feel sleepy | Buồn ngủ |
---|
442 | To be filled with amazement | Hết sức ngạc nhiên |
---|
443 | To be filled with astonishment | Đầy sự ngạc nhiên |
---|
444 | To be filled with concern | Vô cùng lo lắng |
---|
445 | To be firm fleshed | Da thịt rắn chắc |
---|
446 | To be five meters in depth | Sâu năm thước |
---|
447 | To be five years old | Được năm tuổi, lên năm |
---|
448 | To be flayed alive | Bị lột da sống |
---|
449 | To be fleeced by dishonest men | Bị lừa gạt bởi những tên bất lương |
---|
450 | To be flooded with light | Tràn ngập ánh sáng |
---|
451 | To be flush with sth | Bằng, ngang mặt với vật gì |
---|
452 | To be flush | Có nhiều tiền, tiền đầy túi |
---|
453 | To be fond of bottle | Thích nhậu |
---|
454 | To be fond of good fare | Thích tiệc tùng |
---|
455 | To be fond of music | Thích âm nhạc |
---|
456 | To be fond of study | Thích nghiên cứu |
---|
457 | To be fond of the limelight | Thích rầm rộ,thích người ta biết công việc mình làm |
---|
458 | To be fond of travel | Thích đi du lịch |
---|
459 | To be fooled into doing sth | Bị gạt làm việc gì |
---|
460 | To be for | Đứng về phía ai, ủng hộ ai |
---|
461 | To be forced to do sth | Bắt buộc làm cái gì |
---|
462 | To be forced to the inescapable conclusion that he is a liar | Buộc đi đến kết luận không thể tránh được rằng nó là kẻ nói dối |
---|
463 | To be forewarned is to be forearmed | Được báo trước là đã chuẩn bị trước |
---|
464 | To be forgetful of one's duties | Quên bổn phận |
---|
465 | To be fortunate | Gặp vận may |
---|
466 | To be forward in one's work | Sốt sắng với công việc của mình |
---|
467 | To be foully murdered | Bị giết một cách tàn ác |
---|
468 | To be found guilty of blackmail | Bị buộc tội tống tiền |
---|
469 | To be found guilty of espionage | Bị kết tội làm gián điệp |
---|
470 | To be found wanting | Bị chứng tỏ thiếu tư cách ko có khả năng(làm gì) |
---|
471 | To be free in one's favours | Tự do luyến ái |
---|
472 | To be free to confess | Tự ý thú nhận |
---|
473 | To be free with one's money | Rất rộng rãi; không để ý đến tiền bạc |
---|
474 | To be friendly with sb | Thân mật với người nào |
---|
475 | To be frightened of doing sth | Sợ làm việc gì |
---|
476 | To be frightened to death | Sợ chết được |
---|
477 | To be frozen to the marrow | Lạnh buốt xương |
---|
478 | To be frugal of one's time | Tiết kiệm thì giờ |
---|
479 | To be full of beans | Hăng hái sôi nổi |
---|
480 | To be full of business | Rất bận việc |
---|
481 | To be full of cares | Đầy nỗi lo lắng, lo âu |
---|
482 | To be full of conceit | Rất tự cao, tự đại |
---|
483 | To be full of hope | Đầy hy vọng, tràn trề hy vọng |
---|
484 | To be full of idle fancies | Toàn là tư tưởng hão huyền |
---|
485 | To be full of joy | Hớn hở, vui mừng |
---|
486 | To be full of life | Linh hoạt, sinh khí dồi dào, đầy sinh lực |
---|
487 | To be full of mettle | Đầy nhuệ khí |
---|
488 | To be full of oneself | Tự phụ, tự mãn |
---|
489 | To be full of years | Nhiều tuổi, có tuổi |
---|
490 | To be fully satisfied | Thỏa mãn hoàn toàn |
---|
491 | To be furtive in one's movements | Có hành động nham hiểm (với người nào) |
---|
492 | To be fussy | Thích nhặng xị, rối rít |
---|
493 | To be game | Có nghị lực, gan dạ |
---|
494 | To be gammy for anything | có nghị lực làm bất cứ cái gì |
---|
495 | To be gasping for liberty | Khao khát tự do |
---|
496 | To be generous with one's money | Rộng rãi về chuyện tiền nong |
---|
497 | To be getting chronic | Thành thói quen |
---|
498 | To be gibbeted in the press | Bị bêu rếu trên báo |
---|
499 | To be ginned down by a fallen tree | Bị cây đổ đè |
---|
500 | To be given over to evil courses | Có phẩm hạnh xấu |
---|
Impressionante grazie per la condivisione di tutta la lista .. sono felice di trovare un filo così incredibile .
|