Get:
* Get cũng dùng trước một adjective như become, như một linking verb:
- It was getting very dark=Trời tối dần.
- You get younger everyday=Trông bạn trẻ ra.
* Get còn dùng trước một past participle thay cho "be":
- They got married in 2001, and got divorced three years later=Họ lấy nhau năm 2001 rồi 3 năm sau thì ly dị.
- Don’t get hurt!=Đừng để bị thương tổn.
* Get + to infinitive, khác với become [become không bao giờ theo sau bởi infinitive có "to"]
- She is very nice when you get to know her=Cô ta rất tử tế nếu bạn thân với cô ta rồi.
* Get + noun (object): nhận được, có được...
- I got a letter from my mother=Tôi nhận được thư của mẹ tôi.
* Get + pronoun
- Could you come and get me from the station when I arrive? (pick me up, đón)
- Let me get you a drink (buy, mua)=Ðể tôi mua mời bạn một ly rượu.
- I didn’t get the joke (understand, hiểu)=Tôi không hiểu lời nói diễu đó.
* Get + adverb
- Get out!=Cút đi!
- Would you mind getting your papers off my desk?=Bạn cảm phiền dẹp giấy tờ của bạn khỏi bàn giấy của tôi được không?
* Get + past participle (passive voice)
- My watch got broken while I was playing with the children=Ðồng hồ đeo tay của tôi bị bể khi tôi chơi với tụi nhỏ.
- He got caught by the police driving at 100 miles an hour=Anh ta bị cảnh sát bắt khi lái xe 100 dặm một giờ.
- Don’t you have time to get the car washed?=Bạn không có thì giờ đem xe đi rửa à?
- Do you have time to have your hair cut?=Bạn có thì giờ đi hớt tóc không?
* Get + past participle
- Get started=begin
- We’d better get started=We’d better begin=Chúng ta nên bắt đầu.
* Get + v-ing
- We’d better get moving—it’s late=We’d better leave=Chúng ta nên đi, trễ rồi.
- Trong tiếng Anh, British English, past participle của get là got; trong tiếng Mỹ, American English, past participle của get là gotten.
* Tóm lại: become là linking verb, và get, nếu theo sau bởi một adjective, cũng là một linking verb, và trong trường hợp của các câu thí dụ sau đây get và become dùng như nhau:
- I always get/become upset when I watch the news=Hễ nghe tin tức là tôi bực mình.
- Many of the guests got/became ill after eating the seafood=Nhiều thực khách bị bịnh sau khi ăn đồ biển.
- I’m getting/becoming better slowly (getting thường dùng hơn)=Tôi cảm thấy dần dần lại sức (sau khi bị bịnh).
- Tuy nhiên: My nephew is determined to become a doctor=Cháu trai tôi quyết học thành bác sĩ. (Get cannot replace become in this last example)
* Become có một nghĩa là thích hợp, xứng mà get không có (Cursing is not becoming for a gentleman=Người lịch sự không chửi thề)
* Get có nhiều nghĩa và nghĩa chính là acquire, obtain, buy, receive, reach a place, bring, earn, have time to do something.
Nguồn VOA