Hạ Vàng > 28-12-12, 10:46 PM
Hạ Vàng > 28-12-12, 11:11 PM
Hạ Vàng > 28-12-12, 11:38 PM
Hạ Vàng > 28-12-12, 11:58 PM
Intellectual Disposition | Sự hiểu biết rộng |
---|---|
Commitment | Lời cam kết |
Creativity | Óc sáng tạo |
Curiosity | Sự ham hiểu biết |
Enthusiasm | Sự hăng hái nhiệt tình |
Imagination | Sức tưởng tượng |
Predisposition for Discovery | Thiên hướng tìm tòi, khám phá |
Sympathy/Empathy | Sự thông cảm, đồng tình/ Sự thấu cảm |
Intellectual Maturity | Sự hiểu biết sâu (Nhận thức chín chắn) |
---|---|
Analysis | Sự phân tích |
Assimilation of Information | Sự nhận biết thông tin |
Communication | Sự giao tiếp |
Conceptualization | Thuyết khái niệm |
Critical Judgment | Sự phê bình, đánh giá |
Cultural Perspective | Tầm nhìn xa về văn hóa |
Decision Making | Đưa ra quyết định |
Discrimination | Óc phán đoán, óc suy xét |
Interpersonal | Sự liên kết giữa cá nhân với nhau |
Problem Solving | Giải quyết vấn đề |
Hạ Vàng > 29-12-12, 10:07 AM
1 | Accounting | Sự tính toán, giải thích |
2 | Commmunication | Sự liên kết |
3 | Economics | Kinh tế |
4 | Humanities | Khoa học nhân văn |
5 | Language | Ngôn ngữ |
6 | Mathematics | Toán học |
7 | Natural Sciences | Khoa học tự nhiên (thuộc thiên nhiên) |
8 | Physical Sciences | Khoa học tự nhiên (thuộc vật chất) |
9 | Quantitative Reasoning | Lý luận lượng |
10 | Social Sciences | Khoa học xã hội |
1 | • Written/Spoken Language | • Ngôn ngữ viết/ nói |
---|---|---|
Precision | Sự chính xác | |
Fluency | Sự trôi chảy | |
Clarity | Sự rõ ràng | |
Persuasion | Sự thuyết phục | |
Concision | Sự súc tích | |
2 | • Information Processing | • Xử lý thông tin |
Select | Lựa chọn | |
Interpret | Giải thích | |
Place Information into a Larger Context | Đặt thông tin vào văn cảnh | |
3 | • Observation | • Quan sát |
4 | • Research | • Sự nghiên cứu |
5 | • Analysis | • Sự phân tích |
6 | • Organization | • Sự tổ chức |
7 | • Problem Solving | • Giải quyết vấn đề |
8 | • Logical Reasoning | • Lý luận lôgíc |
9 | • Historical Method | • Phương pháp sử học |
10 | • Scientific Method | • Phương pháp khoa học |
11 | • Stimulated Listening | • Khuyến khích lắng nghe |
12 | • Rhetorical Style | • Phong cách hùng biện |
13 | • Evaluation | • Sự đánh giá, ước lượng |
14 | • Improvisation | • Sự ứng khẩu, ứng biến |
15 | • Conceptualization | • Thuyết khái niệm |
16 | • Counseling Theories | • Lý thuyết hướng dẫn |
17 | • Advising | • Khuyên nhủ |
18 | • Decision Making | • Đưa ra quyết định |
19 | • Negotiation Strategies | • Chiến lược đàm phán |
20 | • Argumentation | • Luận chứng |
COMPETENCY | SKILL | APPLICATION |
---|---|---|
KHẢ NĂNG | KỸ NĂNG | ỨNG DỤNG |
• Advanced Gaelic Classes Dublin University, Dublin, Eire, Ireland | • Fluent in oral and written | • Member, The Gaelic, Gaelic League, New York, NY |
• Tutor, Beginning Gaelic, Boston College, Chestnut Hill, MA | • Assistant coach, County Galway, Irish AILLIMH, Football Team, Galway, Ireland | |
• Translated, from Gaelic to English, paper on “Short History of Gaelic League,” |
Hạ Vàng > 29-12-12, 10:29 AM
1 | accurate (in) |
2 | adept (in, at) |
3 | advanced (knowledge of) |
4 | alert (in) |
5 | competent |
6 | concise |
7 | conversant (in) |
8 | detailed (knowledge of) |
9 | effective (in) |
10 | empathy |
11 | exceptional |
12 | exemplary |
13 | expert (in, at) |
14 | extraordinary |
15 | fluent (in) |
16 | functions (well) |
17 | gifted |
18 | good (at) |
19 | great |
20 | high (degree of) |
21 | intermediate (knowledge of) |
22 | judicious keen (sense of, understanding of) |
23 | knowledge (of) |
24 | master (master of) |
25 | perception (of) |
26 | perceptive |
27 | practical (experience in) |
28 | proficient (in) |
29 | relentless (in pursuit of) |
30 | rudimentary |
31 | sensitive (to) |
32 | skilled (at, in) |
33 | sophisticated (understanding of) |
34 | strong (sense of, background in) |
35 | successful (in, at) |
36 | uncommon |
37 | understanding (of) |
38 | unusual |