Hạ Vàng > 08-05-12, 11:36 PM
1 | To be a bad fit | Không vừa |
---|---|---|
2 | To be a bear for punishment | Chịu đựng được sự hành hạ |
3 | To be a believer in ghosts | Kẻ tin ma quỷ |
4 | To be a believer in sth | Người tin việc gì |
5 | To be a bit cracky | (thông tục) gàn, dở hơi; (Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng |
6 | To be a bit groggy about the legs To feel groggy ['grɔgi] | Đi không vững, đi chập chững Chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...) |
7 | To be a burden to sb | Là một gánh nặng cho người nào |
8 | To be a church-goer | Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ |
9 | To be a comfort to sb | Là nguồn an ủi của người nào |
10 | To be a connoisseur of antiques | [æn'ti:k] Sành về đồ cổ {[,kɔni'sə:]:người thành thạo} |
11 | To be a cup too low | Chán nản, nản lòng |
12 | To be a dab (hand) at sth | [dæb](lóng)tay cừ/thạo} Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì |
13 | To be a dead ringer for sb | (Lóng) Giống như đúc |
14 | To be a demon for work | Làm việc hăng hái |
15 | To be a dog in the manger | Sống ích kỷ (ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà mình không cần đến) |
16 | To be a drug on the market | (Hàng hóa) Là một món hàng ế trên thị trường |
17 | To be a favourite of sb; to be sb's favourite | Được người nào yêu mến |
18 | To be a fiasco [fi'æskou] | (sn) ~s, ~es sự thất bại] Thất bại to |
19 | To be a fiend at football | Kẻ tài ba về bóng đá |
20 | To be a fluent speaker | Ăn nói hoạt bát, lưu loát |
21 | To be a foe to sth | Nghịch với điều gì |
22 | To be a frequent caller at sb's house | Năng tới lui nhà người nào |
23 | To be a gentleman of leisure;to lead a gentleman's life | Sống nhờ huê lợi hằng năm |
24 | To be a good judge of wine | Biết rành về rượu, giỏi nếm rượu |
25 | To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe | To be a good puller (Ngựa) kéo giỏi, khỏe |
26 | To be a good walker | Đi (bộ) giỏi |
27 | To be a good whip | Đánh xe ngựa giỏi |
28 | To be a good, bad writer | Viết chữ tốt, xấu |
29 | To be a hiding place to nothing | Chẳng có cơ may nào để thành công |
30 | To be a law unto oneself | Làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ |
31 | To be a lump of selfishness | Đại ích kỷ {[lʌmp] (n) cục, tảng, miếng} |
32 | To be a man in irons | Con người tù tội (bị khóa tay, bị xiềng xích) |
33 | To be a mere machine | {[miə] (adj) chỉ là} {merely ['miəli] (adv) chỉ, đơn thuần} (Người) Chỉ là một cái máy |
34 | To be a mess | ở trong tình trạng bối rối |
35 | To be a mirror of the time | Là tấm gương của thời đại |
36 | To be a novice in, at sth | chưa thạo, chưa quen việc gì |
37 | to be a pendant to...['pendənt](n) là vật đối xứng của.. | vật giống/đối xứng} |
38 | To be a poor situation | ở trong hoàn cảnh nghèo nàn |
39 | To be a retarder of progress | [ri'ta: də] (n) Nhân tố làm chậm sự tiến bộ { chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế} |
40 | To be a shark at maths | [∫ɑ:k] (n) Giỏi về toán học {cá mập; kẻ lừa đảo;(lóng)tay cừ,tay chiến} |
41 | To be a sheet in the wind | (Bóng): Ngà ngà say |
42 | To be a shingle short | Hơi điên, khùng khùng |
43 | To be a slave to custom | [sleiv] (n) Nô lệ tập tục [người nô lệ (đen & bóng)] |
44 | To be a spy on sb's conduct | Theo dõi hành động của ai |
45 | To be a stickler over trifles | ['stiklə] (n) Quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu {(+ for) người quá khắt khe (về một cái gì) (Mỹ(thông tục) người kiên trì (» sticker)} |
46 | To be a swine to sb [swain](n) | con lợn;(thông tục) người (vật) đáng ghét/ghê tởm} Chơi xấu, chơi xỏ người nào |
47 | To be a tax on sb | Là một gánh nặng cho người nào |
48 | To be a terror to... | Làm một mối kinh hãi đối với.. |
49 | To be a testimony to sth | {['testiməni](n) sự/ lời chứng nhận, lời khai |
50 | in testimony of | để làm chứng cho} Làm chứng cho chuyện gì |
51 | To be a thrall to one's passions | [θrɔ:l] (n) người nô lệ (đen & bóng) (v) bắt làm nô lệ/lệ thuộc/phục tùng, Nô lệ cho sự đam mê |
52 | To be a tight fit | Vừa như in |
53 | To be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toàn | To be a total abstainer (from alcohol) Kiêng rượu hoàn toàn |
54 | To be a tower of strength to sb | Là người có đủ sức để bảo vệ ai |
55 | To be a transmitter of (sth) | (Người) Truyền một bệnh gì |
56 | To be abashed | Bối rối, hoảng hốt |
57 | To be abhorrent to sb | Bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng |
58 | To be abhorrent to, from sth | [əb'hɔrənt] (adj) (+ from) trái/mâu thuẫn với, không hợp với (Việc) Không hợp, trái ngược,tương phản với việc khác |
59 | To be able to do sth | Biết, có thể làm việc gì |
60 | To be able to react to nuances of meaning | ['nju:ɑ:ns] (n) sắc thái Có khả năng nhạy cảm với các sắc thái của ý nghĩa |
61 | To be ablush with shame {[ə'blʌ∫] (adj & adv) thẹn đỏ mặt} | Đỏ mặt vì xấu hổ |
62 | To be abominated by sb [ə'bɔmineit] (v) | Bị ai căm ghét {ghê tởm; ghét cay ghét đắng (thông tục) không ưa, ghét mặt} |
63 | To be about sth | Đang bận điều gì |
64 | To be about to (do) | Sắp sửa làm gì? |
65 | To be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cả | To be above (all) suspicion Không nghi ngờ chút nào cả |
66 | To be under suspicion | Bị nghi ngờ làm điều sai trái |
67 | To be abreast with, (of) the times | Theo kịp, tiến hóa,hợp với phong trào đang thời |
68 | To be absolutely right | Đúng hoàn toàn |
69 | To be absolutely wrong | Hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái |
70 | To be absorbed in new thought/the study of sth | Miệt mài trong tư tưởng mới/nghiên cứu cái gì |
71 | To be acclaimed Emperor/King | Được tôn làm Hoàng Đế |
72 | To be accommodated in the hotel | Trọ ở khách sạn |
73 | To be accomplice in a crime [ə'kɔmplis;ə'kʌmplis](n) | Dự vào tội tòng phạm{kẻ tòng phạm/đồng loã} |
74 | To be accountable for a sum of money | Thiếu, mắc nợ một số tiền |
75 | To be accountable for one's action | Giải thích về hành động của mình |
76 | To be accountable to sb | Chịu trách nhiệm trước ai |
77 | To be accused of plagiarism | Bị kết tội ăn cắp văn |
78 | To be acquainted with facts of the case | Hiểu rõ vấn đề |
79 | To be acquainted with sb | Quen thuộc với, quen biết |
80 | To be acquitted one's crime | [ə'kwit] Được tha bổng, tuyên bố trắng án |
81 | To be addicted to drink | ['ædikt] (n) Ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha { người nghiện (ma túy, rượu...): a heroin addict; người say mê cái gì: a chess addict} |
82 | To be admitted to the Academy | Được nhận vào Hàn lâm viện |
83 | To be admitted to the exhibition gratis | Được cho vào xem triển lãm miễn phí |
84 | To be adroit in | [ə'drɔit] (adj) Khéo léo về |
85 | To be adverse to a policy | Trái ngược với một chính sách |
86 | To be affected by fever | Bị mắc bệnh sốt rét |
87 | To be affected in one's manners | Điệu bộ quá |
88 | To be affected to a service | Được bổ nhiệm một công việc gì |
89 | To be affected with a disease | Bị bệnh |
90 | To be affianced to sb | [ə'faiəns] (v) đính/hứa hôn Đã hứa hôn với ai |
91 | To be afflicted by a piece of news | Buồn rầu vì một tin |
92 | To be afield | ở ngoài đồng, ở ngoài mặt trận |
93 | To be afloat | Nổi trên mặt nước |
94 | To be after sth | Theo đuổi cái gì |
95 | To be against | Chống lại |
96 | To be agog for sth | Đang chờ đợi việc gì |
97 | To be agreeable to sth | Bằng lòng việc gì |
98 | To be agreeable to the taste | Hợp với sở thích, khẩu vị |
99 | To be ahead | ở vào thế thuận lợi |
100 | To be akin to sth | Giống vật gì; có liên quan, quan hệ với việc gì |
101 | To be alarmed at sth | Sợ hãi, lo sợ chuyện gì |
102 | To be alive to one's interests | Chú ý đến quyền lợi của mình |
103 | To be alive to the importance of | Nhận rõ sự quan trọng của. |
104 | To be all abroad | Hoàn toàn lầm lẫn |
105 | To be all ears | Lắng nghe |
106 | To be all eyes | Nhìn chằm chằm |
107 | To be all in a fluster | Hoàn toàn bối rối |
108 | To be all in a tumble | Lộn xộn, hỗn loạn |
109 | To be all legs | Cao lêu nghêu |
110 | To be all mixed up | Bối rối vô cùng |
111 | To be all of a dither, to have the dithers | Run, run lập cập |
112 | To be all of a dither | Bối rối, rối loạn, không biết định thế nào |
113 | To be all of a glow | Đỏ mặt, thẹn |
114 | To be all of a tremble, all in a tremble | Run, run lập cập |
115 | To be all the same to | Không có gì khác đối với |
116 | To be all the world to | Là tất cả (là cái quý nhất) |
117 | To be all tongue | Nói luôn miệng |
118 | To be always after a petticoat | Luôn luôn theo gái To be always harping on the same string |
119 | on the same note | Nói đi nói lại mãi một câu chuyện |
120 | To be always merry and bright | Lúc nào cũng vui vẻ |
121 | To be always on the move | Luôn luôn di động |
122 | To be always ready for a row | Hay gây chuyện đánh nhau |
123 | To be always to the fore in a fight | Thường chiến đấu luôn, hoạt động không ngừng |
124 | To be always willing to oblige | Luôn luôn sẵn lòng giúp đỡ |
125 | To be ambitious to do sth | Khao khát làm việc gì |
126 | To be ambushed | Bị phục kích |
127 | To be an abominator of sth | Ghét việc gì |
128 | To be an early waker | Người (thường thường) thức dậy sớm |
129 | To be an encumbrance to sb | Trở thành gánh nặng (cho ai) |
130 | To be an excessive drinker | Uống quá độ |
131 | To be an improvement on sb | Vượt quá, hơn người nào, giá trị hơn người nào |
132 | To be an integral part of sth | Hợp thành nhất thể với, dính với, liền với vật gì |
133 | To be an occasion of great festivity | Là dịp hội hè vui vẻ |
134 | To be an oldster | Già rồi |
135 | To be an onlooker at a football match | Xem một trận đá bóng |
136 | To be an umpire at a match | Làm trọng tài cho một trận đấu (thể thao) |
137 | To be anticipative of sth | Trông vào việc gì, đang chờ việc gì |
138 | To be anxious for sth | Khao khát, ao ước vật gì |
139 | To be applicable to sth | Hợp với cái gì |
140 | To be appreciative of music | Biết, thích âm nhạc |
141 | To be apprehensive for sb | Lo sợ cho ai |
142 | To be apprehensive of danger | Sợ nguy hiểm |
143 | To be apprised of a fact | Được báo trước một việc gì |
144 | To be apt for sth | Giỏi, có tài về việc gì |
145 | To be as bright as a button | Rất thông minh, nhanh trí khôn |
146 | To be as brittle as glass | Giòn như* thủy tinh |
147 | To be as drunk as a fish | Say bí tỉ |
148 | To be as happy as a king, (as a bird on the tree) | Sung sướng như tiên |
149 | To be as hungry as a wolf | Rất đói |
150 | To be as mute as a fish | Câm như hến |
151 | To be as slippery as an eel | Lươn lẹo như lươn, không tin cậy được |
152 | To be as slippery as an eel | Trơn như lươn, trơn tuột |
153 | To be at a loss for money | Hụt tiền, túng tiền |
154 | To be at a loss what to do, what to say | Bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì |
155 | To be at a loss | Bị lúng túng, bối rối |
156 | To be at a nonplus | Bối rối, lúng túng |
157 | To be at an end; to come to an end | Hoàn thành, kết liễu, kết thúc |
158 | To be at bat | Giữ vai trò quan trọng |
159 | To be at cross-purposes | Hiểu lầm |
160 | To be at dinner | Đang ăn cơm |
161 | To be at enmity with sb. | Thù địch với ai |
162 | To be at fault | Mất hơi một con mồi |
163 | To be at feud with sb | Cừu địch với người nào |
164 | To be at grass | (Súc vật) ở ngoài đồng cỏ |
165 | To be at grips with the enemy | Vật lộn với địch thủ |
166 | To be at handgrips with sb | Đánh nhau với người nào |
167 | To be at issue on a question | Đang thảo luận về một vấn đề |
168 | To be at its height | Lên đến đỉnh cao nhất |
169 | To be at large | Được tự do |
170 | To be at loggerheads with sb | Gây lộn, bất hòa, bất đồng ý kiến với người nào |
171 | To be at odds with sb | Gây sự với ai |
172 | To be at odds with sb | Không đồng ý với người nào,bất hòa với người nào |
173 | To be at one with sb | Đồng ý với người nào |
174 | To be at one's best | ở vào thời điểm thuận lợi nhất |
175 | To be at one's lowest ebb | (Cuộc sống) Đang trải qua thời kỳ đen tối nhất |
176 | To be at play | Đang chơi |
177 | To be at puberty | Đến tuổi dậy thì |
178 | To be at sb's beck and call | Hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến,ngoan ngoãn phục tùng ai |
179 | To be at sb's elbow | Đứng bên cạnh người nào |
180 | To be at sb's heels | Theo bén gót ai |
181 | To be at sb's service | Sẵn sàng giúp đỡ ai |
182 | To be at stake | Bị lâm nguy, đang bị đe dọa |
183 | To be at stand | Không tiến lên được, lúng túng |
184 | To be at strife (with) | Xung đột (với) |
185 | To be at the back of sb | Đứng sau lưng người nào, ủng hộ người nào |
186 | To be at the end of one's resources | Hết cách, vô phương |
187 | To be at the end of one's tether | Đến chỗ kiệt sức, không chịu đựng nổi nữa;hết phương |
188 | To be at the front | Tại mặt trận |
189 | To be at the helm | Cầm lái, quản lý |
190 | To be at the last shift | Cùng đường |
191 | To be at the pain of doing sth | Chịu khó nhọc làm cái gì |
192 | To be at the top of the tree | Lên tới địa vị cao nhất của nghề nghiệp |
193 | To be at the top the of the form | Đứng đầu trong lớp học |
194 | To be at the wheel | Lái xe |
195 | To be at the zenith of glory | Lên đến tột đỉnh của danh vọng |
196 | to be at variance with someone | xích mích (mâu thuẫn) với ai |
197 | To be at work | Đang làm việc |
198 | To be athirst for sth | Khát khao cái gì |
199 | To be attached to | Kết nghĩa với |
200 | To be attacked by a disease | Bị bệnh |
201 | To be attacked from ambush | Bị phục kích |
202 | To be attacked | Bị tấn công |
203 | To be averse to (from) sth | Gớm, ghét, không thích vật (việc) gì |
204 | To be awake to one's own interests | Chú ý đến quyền lợi của mình |
205 | To be aware of sth a long way off | Đoán trước, biết trước việc gì sẽ xảy ra khá lâu trước đó |
206 | To be aware of sth | Biết việc gì, ý thức được việc gì |
207 | To be awkward with one's hands | Đôi tay ngượng ngùng, lúng túng |
208 | To be badly off | Nghèo xơ xác |
209 | To be balled up | Bối rối, lúng túng (trong khi đứng lên nói) |
210 | To be bankrupt in (of) intelligence | Không có, thiếu thông minh |
211 | To be bathed in perspiration | Mồ hôi ướt như tắm |
212 | To be beaten out and out | Bị đánh bại hoàn toàn |
213 | To be beautifully gowned | Ăn mặc đẹp |
214 | To be beforehand with the world | Sẵn sàng tiền bạc |
215 | To be beforehand with | Làm trước, điều gì |
216 | To be behind prison bars | Bị giam, ở tù |
217 | To be behindhand in one's circumstances | Túng thiếu, thiếu tiền |
218 | To be behindhand with his payment | Chậm trễ trong việc thanh toán(nợ) |
219 | To be beholden to sb | Mang ơn người nào |
220 | To be beneath contempt | Không đáng để cho người ta khinh |
221 | To be bent on quarrelling | Hay sinh sự |
222 | To be bent on | Nhất quyết, quyết tâm |
223 | To be bent with age | Còng lưng vì già |
224 | To be bereaved of one's parents | Bị cướp mất đi cha mẹ |
225 | To be bereft of speech | Mất khả năng nói |
226 | To be beside oneself with joy | Mừng phát điên lên |
227 | To be besieged with questions | Bị chất vấn dồn dập |
228 | To be betrayed to the enemy | Bị phản đem nạp cho địch |
229 | To be better off | Sung túc hơn, khá hơn |
230 | To be between the devil and the deep sea | Lâm vào cảnh trên đe dưới búa,lâm vào cảnh bế tắc, tiến thoái lưỡng nan |
231 | To be bewildered by the crowd and traffic | Ngơ ngác trước đám đông và xe cộ |
232 | To be beyond one's ken | Vượt khỏi sự hiểu biết |
233 | To be bitten with a desire to do sth | Khao khát làm việc gì |
234 | To be bitten with | Say mê, ham mê (cái gì) |
235 | To be blackmailed | Bị làm tiền, bị tống tiền |
236 | To be blessed with good health. | Được may mắn có sức khỏe |
237 | To be bolshie about sth | Ngoan cố về việc gì |
238 | To be bored to death | Chán muốn chết, chán quá sức |
239 | To be born blind | Sinh ra thì đã mù |
240 | To be born of the purple | Là dòng dõi vương giả |
241 | To be born on the wrong side of the blanket | Đẻ hoang |
242 | To be born under a lucky star | Sinh ra dưới một ngôi sao tốt (may mắn) |
243 | To be born under an unclucky star | Sinh ra đời dưới một ngôi sao xấu |
244 | To be bound apprentice to a tailor | Học nghề may ở nhà người thợ may |
245 | To be bowled over | Ngã ngửa |
246 | To be bred (to be) a doctor | Được nuôi ăn học để trở thành bác sĩ |
247 | To be brilliant at | Giỏi, xuất sắc về |
248 | To be brought before the court | Bị đưa ra trước tòa án |
249 | To be brought to an early grave | Chết non, chết yểu |
250 | To be brought to bed | Sinh đẻ |
251 | To be brought up in the spirit of duty | Được giáo dục theo tinh thần trách nhiệm |
252 | To be brown off | (Thtục) Chán |
253 | To be buffeted by the crowd | Bị đám đông đẩy tới |
254 | To be bumptious | Làm oai, làm cao, tự phụ |
255 | To be bunged up | Bị nghẹt mũi |
256 | To be burdened with debts | Nợ chất chồng |
257 | To be buried in thoughts | Chìm đắm trong suy nghĩ |
258 | To be burning to do sth | Nóng lòng làm gì |
259 | To be burnt alive | Bị thiêu sống |
260 | To be burried with militairy honours | An táng theo nghi thức quân đội |
261 | To be bursting to do sth | Hăng hái để làm cái gì |
262 | To be bursting with a secret;to be bursting to tell a secret | Nóng lòng muốn nói điều bí mật |
263 | To be bursting with delight | Sướng điên lên, vui phát điên |
264 | To be bursting with pride | Tràn đầy sự kiêu hãnh |
265 | To be bushwhacked | Bị phục kích |
266 | To be busy as a bee | Bận rộn lu bù |
267 | To be called away | Bị gọi ra ngoài |
268 | To be called to the bar | Được nhận vào luật sư* đoàn |
269 | To be called up for the active service | Bị gọi nhập ngũ |
270 | To be called up | Bị gọi nhập ngũ |
271 | To be capacitated to do sth | Có tư cách làm việc gì |
272 | To be careful to do sth | Chú ý làm việc gì |
273 | To be carried away by that bad news | Bị mất bình tồnh vì tin buồn |
274 | To be cast away on the desert island | Bị trôi dạt vào đảo hoang |
275 | To be cast away | (Tàu) Bị đắm, chìm |
276 | To be cast down | Chán nản, thất vọng |
277 | To be caught by the police | Bị lính cảnh sát bắt |
278 | To be caught in a machine | Mắc trong máy |
279 | To be caught in a noose | Bị mắc bẫy |
280 | To be caught in a snare | (Người) Bị mắc mưu |
281 | To be caught in a snare | (Thỏ..) Bị mắc bẫy |
282 | To be caught in the net | Mắc lưới, mắc bẫy |
283 | To be caught with chaff | Bị lừa bịp một cách dễ dàng |
284 | To be caught with one's hand in the till | Bị bắt quả tang, bị bắt tại trận |
285 | To be cautioned by a judge | Bị quan tòa khuyến cáo |
286 | To be cautious in doing sth | Làm việc gì cẩn thận, đắn đo |
287 | To be censored | Bị kiểm duyệt, bị cấm |
288 | To be chippy | Hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu |
289 | To be chucked (at an examination) | Bị đánh hỏng(trong một cuộc thi) |
290 | To be churched | (Người đàn bà sau khi sinh) Chịu lễ giải cữ; (cặp vợ chồng mới cưới) dự lễ mi sa lần đầu tiên sau khi làm lễ hôn phối |
291 | To be clamorous for sth | La hét đòi cái gì |
292 | To be clear about sth | Tin chắc ở việc gì |
293 | To be clever at drawing | Có khiếu về hội họa |
294 | To be close behind sb | Theo sát người nào |
295 | To be close with one's money | Dè xỉn đồng tiền |
296 | To be closeted with sb | Đóng kín cửa phòng nói chuyện với người nào |
297 | To be cognizant of sth | Biết rõ về cái gì |
298 | To be cold with sb | Tỏ vẻ lãnh đạm với người nào |
299 | To be comfortable | (Người bệnh) Thấy dễ chịu trong mình |
300 | To be comfortably off | Phong lưu, sung túc |
301 | To be commissioned to do sth | Được ủy nhiệm làm việc gì |
302 | To be compacted of.. | Kết hợp lại bằng |
303 | To be compelled to do sth | Bị bắt buộc làm việc gì |
304 | To be concerned about sb | Lo lắng, lo ngại cho người nào |
305 | To be condemned to the stake | Bị thiêu |
306 | To be confident of the future | Tin chắc ở tưương lai |
307 | To be confidential (with sb) | Nói chuyện riêng, giãi bày tâm sự(với người nào) |
308 | To be confined (for space) | ở chật hẹp |
309 | To be confined to barracks | Bị giữ lại trong trại |
310 | To be confined | (Đàn bà) Trong thời gian lâm bồn |
311 | To be confronted with (by) a difficulty | Đứng trước một sự khó khăn |
312 | To be connected with a family | Kết thông gia, kết thân với một gia đình nào |
313 | To be connected with sb, sth | Có giao thiệp với người nào, có liên quan,liên hệ đến việc gì |
314 | To be conscious of sth | ý thức rõ điều gì |
315 | To be conspicuous (in a crowd..) | Làm cho mọi người để ý đến mình (ở một đám đông . |
316 | To be consumed with hunger | Bị cơn đói dày vò, làm cho tiều tụy |
317 | To be consumed with jealousy | Tiều tụy vì ghen tuông |
318 | To be contaminated by bad companions | Bị bạn xấu làm hư hỏng |
319 | To be content to do sth | Bằng lòng làm việc gì |
320 | To be continued in our next | Sẽ đăng tiếp số (báo) sau |
321 | To be convicted of felony | Bị kết án trọng tội |
322 | To be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụng | To be convulsed (to shake, to rock) with laughter Cười thắt ruột, cười vỡ bụng |
323 | To be convulsed with laughter | Cười ngất, cười ngả nghiêng |
324 | To be convulsed with pain | Bị co giật vì đau đớn |
325 | To be cool towards sb | Lãnh đạm với người nào |
326 | To be correspondent to (with) sth | Xứng với, hợp với, vật gì |
327 | To be couched on the ground | Nằm dài dưới đất |
328 | To be counted as a member | Được kể trong số những hội viên |
329 | To be counted out | Bị đánh ngã, bị đo ván (không dậy nổi sau khi trọng tài đếm tới mười) |
330 | To be cramped for room | Bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa |
331 | To be crazy (over, about) sb | Say mê người nào |
332 | To be cross with sb | Cáu với ai |
333 | To be crowned with glory | Được hưởng vinh quang |
334 | To be cut out for sth | Có thiên tư, có khiếu về việc gì |
335 | To be dainty | Khó tính |
336 | To be dark-complexioned | Có nước da ngăm ngăm |
337 | To be dead against sth | Kịch liệt phản đối việc gì |
338 | To be dead keen on sb | Say đắm ai |
339 | To be dead-set on doing sth | Kiên quyết làm việc gì |
340 | To be debarred from voting in the eletion | Tước quyền bầu cử |
341 | To be declared guilty of murder | Bị lên án sát nhân |
342 | To be deeply in debt | Nợ ngập đầu |
343 | To be defective in sth | Thiếu vật gì, có tỳ vết ở nơi nào |
344 | To be deferential to sb | Kính trọng người nào |
345 | To be deliberate in speech | Ăn nói thận trọng; |
346 | To be delivered of a poem | Sáng tác một bài thơ |
347 | To be delivered of | (Đen, bóng) Đẻ ra, cho ra đời |
348 | To be demented, to become demented | Điên, loạn trí |
349 | To be dependent on sb | Dựa vào ai |
350 | To be deranged | (Người) Loạn trí, loạn óc |
351 | To be derelict (in one's duty) | (Người) Lãng quên bổn phận của mình |
352 | To be derived, (from) | Phát sinh từ |
353 | To be desirous of sth, of doing sth | Muốn, khao khát vật gì, muốn làm việc gì |
354 | To be destined for a place | Đi, sắp sửa đi đến một nơi nào |
355 | To be destined for some purpose | Để dành riêng cho một mục đích nào đó |
356 | To be different from | Khác với |
357 | To be dight with (in) diamond | Trang sức bằng kim cương |
358 | To be disabled | (Máy, tàu) Hết chạy được |
359 | • To be disappointed in love | Thất vọng vì tình, thất tình |
360 | To be discomfited by questions | Bị bối rối vì các câu hỏi |
361 | To be discontented with one's job | Bất mãn với công việc của mình |
362 | To be disinclined to | Không muốn. |
363 | To be disloyal to one's country | Không trung thành với tổ quốc |
364 | To be dismissed from the service | Bị đuổi khỏi sở |
365 | To be displaced by.. | (Chỉ một đạo quân) Được thay thế (lính) |
366 | To be displeased at (with)sth | Không hài lòng về cái gì, bực mình về cái gì |
367 | To be disrespectful to sb | Vô lễ với người nào |
368 | To be dissatisfied with (at)sth | Không hài lòng điều gì |
369 | To be distinctly superior | Là kẻ bề trên rõ ràng |
370 | To be divorced from reality | Ly dị với thực tại |
371 | To be dotty on one's legs | Chân đứng không vững, lảo đảo |
372 | To be double the length of sth | Dài bằng hai vật gì |
373 | To be doubtful of sth | Không chắc việc gì |
374 | To be down in (at) heath | Sức khỏe giảm sút |
375 | To be down in the mouth | Chán nản, thất vọng |
376 | To be drafted into the army | Bị gọi nhập ngũ |
377 | To be dressed in black, in silk | Mặc đồ đen, đồ hàng lụa |
378 | To be dressed in green | Mặc quần áo màu lục |
379 | To be dressed up to the nines (to the knocker) | Diện kẻng |
380 | To be driven ashore | Bị trôi giạt vào bờ |
381 | To be drowned in sleep | Chìm đắm trong giấc ngủ |
382 | To be drowned | Chết đuối |
383 | To be due to | Do, tại |
384 | To be dull of mind | Đần độn |
385 | To be dull of sight, of hearing | Mắt yếu, tai nặng(không thính) |
386 | To be dying for sth | Muốn, thèm muốn cái gì một cách cùng cực |
387 | To be eager in the pursuit of science | Tha thiết theo đuổi con đường khoa học |
388 | To be eager to do sth | Khao khát làm việc gì |
389 | To be easily offended | Dễ giận, hay giận |
390 | To be eaten up with pride | Bị tính kiêu ngạo dày vò |
391 | To be economical with sth | Tiết kiệm vật gì |
392 | To be elastic | Nẩy lên |
393 | To be elated with joy | Mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan,lấy làm hãnh diện |
394 | To be elbowed into a corner | Bị bỏ ra, bị loại ra |
395 | To be eleven | Mười một tuổi |
396 | To be eliminated in the first heat | Bị loại ở vòng đầu |
397 | To be embarrassed by lack of money. | Lúng túng vì thiếu tiền |
398 | To be embarrassed for money | Bị mắc nợ, thiếu nợ |
399 | To be employed in doing sth | Bận làm việc gì |
400 | To be empowered to.. | Được trọn quyền để. |
401 | To be enamoured of (with) sth | Say mê cái gì |
402 | To be enamoured of sb | Phải lòng ai, bị ai quyến rũ |
403 | To be encumbered with a large family | Bị lúng túng vì gánh nặng gia đình |
404 | To be endued with many virtues | Được phú cho nhiều đức tính |
405 | To be engaged in politics, business | Hoạt động chính trị, kinh doanh |
406 | To be engaged upon a novel | Đang bận viết một cuốn tiểu thuyết |
407 | To be enraged at (by) sb's stupidity | Giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào |
408 | To be enraptured with sth | Ngẩn người trước việc gì |
409 | To be ensnarled in a plot | Bị dính líu vào một âm m*ưu |
410 | To be entangled in the meshes of political intrigue | Vướng vào mạng lưới âm mưu chính trị |
411 | To be enthralled by a woman's beauty | Say đắm trước,bị mê hoặc bởi sắc đẹp của một người đàn bà |
412 | To be enthralled by an exciting story | Bị say mê bởi câu truyện hấp dẫn |
413 | To be entirely at sb's service | Sẵn sàng giúp đỡ người nào |
414 | To be entitled to a seat on a committee or a board | Có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào |
415 | To be entitled to do sth | Được phép, có quyền làm việc gì |
416 | To be envious of sb's succcess | Ganh tị về sự thành công của người nào |
417 | To be enwrapped in slumber | Đang mơ màng trong giấc điệp |
418 | To be enwrapped | Đang trầm ngâm |
419 | To be equal to a task | Làm nổi, làm tròn một bổn phận,ngang tầm với bổn phận |
420 | To be equal to doing sth | Đủ sức làm việc gì |
421 | To be equal to one's responsibility | Ngang tầm với trách nhiệm của mình |
422 | To be equal to the occasion | Có đủ khả năng đối phó với tình hình |
423 | To be estopped from doing sth | Bị ngăn cản không cho làm việc gì |
424 | To be euchred | Lúng túng, bị lâm vào ngõ bí, đường cùng |
425 | To be expectant of sth | Chờ đợi việc gì |
426 | To be expected | Có thể xảy ra |
427 | To be expecting a baby | Có thai |
428 | To be expert in, at sth | Thông thạo việc gì |
429 | To be expressly forbidden | Bị nghiêm cấm |
430 | To be extremely welcome | Được tiếp ân cần, niềm nở |
431 | To be faced with a difficulty | Đ*ương đầu với khó khăn |
432 | To be fagged out | Kiệt sức, mệt dốc, mệt lắm |
433 | To be faint with hunger | Mệt lả vì đói |
434 | To be faithful in the performance of one's duties | Nhiệt tình khi thi hành bổn phận |
435 | To be familiar with sth | Quen biết vật gì, quen dùng vật gì, giỏi môn gì |
436 | To be famished | Đói chết được |
437 | To be far from all friends | Không giao thiệp với ai |
438 | To be far gone with child | Có mang sắp đến tháng đẻ |
439 | To be fastidious | Khó tính |
440 | To be favoured by circumstances | Thuận gió, xuôi gió, thuận cảnh, thuận tiện |
441 | To be feel sleepy | Buồn ngủ |
442 | To be filled with amazement | Hết sức ngạc nhiên |
443 | To be filled with astonishment | Đầy sự ngạc nhiên |
444 | To be filled with concern | Vô cùng lo lắng |
445 | To be firm fleshed | Da thịt rắn chắc |
446 | To be five meters in depth | Sâu năm thước |
447 | To be five years old | Được năm tuổi, lên năm |
448 | To be flayed alive | Bị lột da sống |
449 | To be fleeced by dishonest men | Bị lừa gạt bởi những tên bất lương |
450 | To be flooded with light | Tràn ngập ánh sáng |
451 | To be flush with sth | Bằng, ngang mặt với vật gì |
452 | To be flush | Có nhiều tiền, tiền đầy túi |
453 | To be fond of bottle | Thích nhậu |
454 | To be fond of good fare | Thích tiệc tùng |
455 | To be fond of music | Thích âm nhạc |
456 | To be fond of study | Thích nghiên cứu |
457 | To be fond of the limelight | Thích rầm rộ,thích người ta biết công việc mình làm |
458 | To be fond of travel | Thích đi du lịch |
459 | To be fooled into doing sth | Bị gạt làm việc gì |
460 | To be for | Đứng về phía ai, ủng hộ ai |
461 | To be forced to do sth | Bắt buộc làm cái gì |
462 | To be forced to the inescapable conclusion that he is a liar | Buộc đi đến kết luận không thể tránh được rằng nó là kẻ nói dối |
463 | To be forewarned is to be forearmed | Được báo trước là đã chuẩn bị trước |
464 | To be forgetful of one's duties | Quên bổn phận |
465 | To be fortunate | Gặp vận may |
466 | To be forward in one's work | Sốt sắng với công việc của mình |
467 | To be foully murdered | Bị giết một cách tàn ác |
468 | To be found guilty of blackmail | Bị buộc tội tống tiền |
469 | To be found guilty of espionage | Bị kết tội làm gián điệp |
470 | To be found wanting | Bị chứng tỏ thiếu tư cách ko có khả năng(làm gì) |
471 | To be free in one's favours | Tự do luyến ái |
472 | To be free to confess | Tự ý thú nhận |
473 | To be free with one's money | Rất rộng rãi; không để ý đến tiền bạc |
474 | To be friendly with sb | Thân mật với người nào |
475 | To be frightened of doing sth | Sợ làm việc gì |
476 | To be frightened to death | Sợ chết được |
477 | To be frozen to the marrow | Lạnh buốt xương |
478 | To be frugal of one's time | Tiết kiệm thì giờ |
479 | To be full of beans | Hăng hái sôi nổi |
480 | To be full of business | Rất bận việc |
481 | To be full of cares | Đầy nỗi lo lắng, lo âu |
482 | To be full of conceit | Rất tự cao, tự đại |
483 | To be full of hope | Đầy hy vọng, tràn trề hy vọng |
484 | To be full of idle fancies | Toàn là tư tưởng hão huyền |
485 | To be full of joy | Hớn hở, vui mừng |
486 | To be full of life | Linh hoạt, sinh khí dồi dào, đầy sinh lực |
487 | To be full of mettle | Đầy nhuệ khí |
488 | To be full of oneself | Tự phụ, tự mãn |
489 | To be full of years | Nhiều tuổi, có tuổi |
490 | To be fully satisfied | Thỏa mãn hoàn toàn |
491 | To be furtive in one's movements | Có hành động nham hiểm (với người nào) |
492 | To be fussy | Thích nhặng xị, rối rít |
493 | To be game | Có nghị lực, gan dạ |
494 | To be gammy for anything | có nghị lực làm bất cứ cái gì |
495 | To be gasping for liberty | Khao khát tự do |
496 | To be generous with one's money | Rộng rãi về chuyện tiền nong |
497 | To be getting chronic | Thành thói quen |
498 | To be gibbeted in the press | Bị bêu rếu trên báo |
499 | To be ginned down by a fallen tree | Bị cây đổ đè |
500 | To be given over to evil courses | Có phẩm hạnh xấu |